TIỆN ÍCH CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ HÓA HỌC

Chuyển đổi các đơn vị hóa học một cách nhanh chóng và chính xác

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ TRONG MÔN HÓA HỌC

Chủ đề Đại lượng Đơn vị chuẩn (SI) Đơn vị cần chuyển đổi khác
Khối lượng Khối lượng (m) kilogram (kg) g, mg, μg, tấn
Khối lượng mol (M) g/mol kg/mol
Thể tích Thể tích (V) mét khối (m³) lít (L), ml, cm³, dm³
Nồng độ Nồng độ mol (C_M) mol/L (mol/dm³) mmol/L, mol/m³, %, ppm, ppb
Nồng độ % khối lượng % g/100g dung dịch, g/L
Nồng độ % thể tích % (v/v) mL/100 mL dung dịch
Nồng độ phần mol (χ) không đơn vị mole fraction (%)
Thời gian Thời gian phản ứng giây (s) phút, giờ, ngày
Áp suất Áp suất (P) pascal (Pa) atm, mmHg, torr, bar, kPa
Nhiệt độ Nhiệt độ (T) kelvin (K) °C (Celsius), °F (Fahrenheit)
Nhiệt hóa học Nhiệt lượng (Q), enthalpy (ΔH) joule (J) cal, kcal, kJ
Lượng chất Số mol (n) mol mmol, μmol, số nguyên tử/phân tử
Số Avogadro mol⁻¹ 6.022 × 10²³ (hằng số cố định)
Nồng độ ion Nồng độ H⁺, OH⁻ mol/L pH, pOH (logarit nghịch đảo)
Điện tích ion coulomb (C) đơn vị điện tích (e), µC
Tốc độ phản ứng Tốc độ phản ứng mol/L·s mmol/mL·min, mol/m³·h

Ghi chú quan trọng:

Nồng độ mol: C = n/V (mol/L) - đơn vị chuẩn trong hóa học

ppm: 1 ppm = 1 mg/L = 0.001 g/L (trong dung dịch loãng)

ppb: 1 ppb = 1 μg/L = 0.000001 g/L

pH: pH = -log[H⁺], pOH = -log[OH⁻], pH + pOH = 14 (25°C)

Số Avogadro: N_A = 6.022 × 10²³ mol⁻¹

Điều kiện chuẩn: STP (0°C, 1 atm), SATP (25°C, 1 bar)

Khối lượng riêng nước: 1 g/mL = 1000 kg/m³ (20°C)