TIỆN ÍCH CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ VẬT LÝ

Chuyển đổi các đơn vị vật lý một cách nhanh chóng và chính xác

BẢNG TỔNG HỢP CÁC ĐƠN VỊ VẬT LÝ

Chủ đề Đại lượng Đơn vị chuẩn (SI) Đơn vị khác
Cơ học Quãng đường (s) mét (m) km, cm, mm, mile, ft, inch
Thời gian (t) giây (s) phút, giờ, ngày, ms, μs
Vận tốc (v) m/s km/h, cm/s, mph, ft/s
Gia tốc (a) m/s² cm/s², km/h²
Lực (F) newton (N) kg·m/s², dyne, lbf
Công (W) joule (J) N·m, cal, kcal, kWh, erg
Công suất (P) watt (W) kW, MW, mW, hp
Khối lượng (m) kilogram (kg) g, mg, tấn, lb, oz
Momen lực (τ) N·m dyne·cm
Nhiệt học Nhiệt độ (T) kelvin (K) °C, °F
Nhiệt lượng (Q) joule (J) cal, kcal
Nhiệt dung riêng J/kg·K cal/g·°C
Áp suất – Chất khí Áp suất (P) pascal (Pa) atm, mmHg, bar, torr, kPa, psi
Thể tích (V) L, ml, cm³, dm³
Khối lượng riêng (ρ) kg/m³ g/cm³, g/ml
Điện học Hiệu điện thế (U) volt (V) mV, kV
Dòng điện (I) ampe (A) mA, μA
Điện trở (R) ohm (Ω) kΩ, MΩ
Điện năng (W·t) joule (J) Wh, kWh
Điện dung (C) farad (F) μF, nF, pF
Cường độ điện trường V/m kV/m
Dao động – Sóng Tần số (f) hertz (Hz) kHz, MHz, GHz
Chu kỳ (T) giây (s) ms, μs
Bước sóng (λ) mét (m) nm, mm, cm
Năng lượng sóng joule (J) eV