Công thức tính độ bất bão hòa k: Hợp chất hữu cơ, este

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ ĐỘ BẤT BÃO HÒA

1. Độ bất bão hòa là gì?

Định nghĩa: Độ bất bão hòa (ký hiệu là k hoặc Ω) là đại lượng đặc trưng cho cấu trúc phân tử hữu cơ, cho biết tổng số liên kết π (pi) và số vòng có trong phân tử.

Các đặc điểm:

  • Ký hiệu: k (tiếng Anh) hoặc Ω – omega (tiếng Hy Lạp)
  • Đơn vị: Không có đơn vị (là số nguyên không âm)
  • Giá trị: k = 0, 1, 2, 3, 4,…
  • Bản chất: k = số liên kết π + số vòng

Công thức cơ bản: $$\text{k} = \text{số liên kết } \pi + \text{số vòng}$$

2. Ý nghĩa của độ bất bão hòa

Độ bất bão hòa giúp ta hiểu cấu trúc phân tử như thế nào:

Giá trị k Ý nghĩa Ví dụ minh họa
k = 0 Chỉ có liên kết đơn (hợp chất no) CH₄ (metan), C₂H₆ (etan)
k = 1 1 liên kết đôi HOẶC 1 vòng C₂H₄ (etilen), C₃H₆ (cyclopropan)
k = 2 2 liên kết đôi HOẶC 1 liên kết ba HOẶC 1 liên kết đôi + 1 vòng C₂H₂ (axetilen), C₄H₆ (butadien)
k = 3 Nhiều tổ hợp khác nhau Các hợp chất phức tạp
k = 4 Vòng benzen (3 liên kết đôi + 1 vòng) C₆H₆ (benzen)

Lưu ý quan trọng:

  • Liên kết đơn (C-C): không đóng góp vào k
  • Liên kết đôi (C=C, C=O): k tăng 1
  • Liên kết ba (C≡C): k tăng 2
  • Mỗi vòng: k tăng 1

3. Phạm vi áp dụng

Áp dụng được:

  • Hợp chất hữu cơ chứa: C, H, O, N, halogen (F, Cl, Br, I)
  • Đặc biệt hữu ích cho: hidrocacbon, este, amino acid, peptit
  • Các hợp chất có cấu trúc phức tạp

Không áp dụng:

  • Hợp chất vô cơ
  • Hợp chất có nguyên tố kim loại
  • Hợp chất có cấu trúc không ổn định

II. CÔNG THỨC TÍNH ĐỘ BẤT BÃO HÒA

1. Công thức tổng quát

📌 Cho hợp chất có công thức phân tử: $C_xH_yO_zN_tX_u$

Trong đó:

  • C (cacbon): x nguyên tử
  • H (hydro): y nguyên tử
  • O (oxi): z nguyên tử
  • N (nitơ): t nguyên tử
  • X (halogen): u nguyên tử (F, Cl, Br, I)

Công thức tính độ bất bão hòa:

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y – u + t}{2}}$$

Hoặc viết dưới dạng khác:

$$\boxed{k = x – \frac{y}{2} – \frac{u}{2} + \frac{t}{2} + 1}$$

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Oxi (O) KHÔNG xuất hiện trong công thức → Số nguyên tử O không ảnh hưởng đến giá trị k

Halogen (X) được tính giống như Hydro (H) → Cùng bị trừ đi

Nitơ (N) đặc biệt → Được cộng vào (do có hóa trị III)

Kết quả k phải là số nguyên không âm → Nếu k âm hoặc không nguyên thì sai

2. Công thức cho các trường hợp đặc biệt

a) Hidrocacbon (chỉ có C và H):

Công thức phân tử: $C_xH_y$

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y}{2} = x – \frac{y}{2} + 1}$$

Ví dụ: C₃H₆ $$k = \frac{2(3) + 2 – 6}{2} = \frac{8 – 6}{2} = 1$$

b) Hợp chất C, H, O (este, ancol, ete, axit):

Công thức phân tử: $C_xH_yO_z$

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y}{2}}$$

Lưu ý: O không ảnh hưởng nên công thức giống hidrocacbon

Ví dụ: C₂H₄O₂ (axit axetic) $$k = \frac{2(2) + 2 – 4}{2} = \frac{6 – 4}{2} = 1$$

c) Hợp chất C, H, N (amin, nitrile):

Công thức phân tử: $C_xH_yN_t$

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y + t}{2}}$$

Ví dụ: CH₃NH₂ (metylamin) $$k = \frac{2(1) + 2 – 5 + 1}{2} = \frac{4 – 5 + 1}{2} = 0$$

d) Hợp chất C, H, O, N (amino acid, peptit):

Công thức phân tử: $C_xH_yO_zN_t$

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y + t}{2}}$$

Ví dụ: Glycin C₂H₅NO₂ $$k = \frac{2(2) + 2 – 5 + 1}{2} = \frac{6 – 5 + 1}{2} = 1$$

e) Hợp chất có halogen (C, H, X):

Công thức phân tử: $C_xH_yX_u$

$$\boxed{k = \frac{2x + 2 – y – u}{2}}$$

Ví dụ: CH₃Cl (metyl clorua) $$k = \frac{2(1) + 2 – 3 – 1}{2} = \frac{4 – 4}{2} = 0$$

3. Quy tắc nhớ nhanh

Khẩu quyết ghi nhớ:

“Đếm C nhân 2 cộng 2, trừ H, trừ X, cộng N, chia 2”

$$k = \frac{2C + 2 – H – X + N}{2}$$

Các nguyên tắc vàng:

Nguyên tắc 1: Oxi “vô hình” – Không quan tâm đến số nguyên tử O trong phân tử

Nguyên tắc 2: Halogen = Hydro – Các nguyên tử halogen (F, Cl, Br, I) được tính như H

Nguyên tắc 3: Nitơ đặc biệt – Cộng vào công thức (do hóa trị III của N)

Nguyên tắc 4: Kết quả k ≥ 0 và là số nguyên

4. Ví dụ minh họa chi tiết

Ví dụ 1: Tính độ bất bão hòa của C₂H₄ (etilen)

Phân tích:

  • x = 2 (số C)
  • y = 4 (số H)

Áp dụng công thức: $$k = \frac{2x + 2 – y}{2} = \frac{2(2) + 2 – 4}{2} = \frac{4 + 2 – 4}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Kết luận: k = 1 → Etilen có 1 liên kết đôi C=C

Ví dụ 2: Tính k của C₆H₁₂O₆ (glucozơ)

Phân tích:

  • x = 6 (số C)
  • y = 12 (số H)
  • z = 6 (số O) → không tính

Áp dụng công thức: $$k = \frac{2(6) + 2 – 12}{2} = \frac{12 + 2 – 12}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Kết luận: k = 1 → Glucozơ có 1 vòng 6 cạnh hoặc 1 nhóm C=O

Ví dụ 3: Tính k của C₂H₅NO₂ (glycin – amino acid)

Phân tích:

  • x = 2 (số C)
  • y = 5 (số H)
  • z = 2 (số O) → không tính
  • t = 1 (số N)

Áp dụng công thức: $$k = \frac{2(2) + 2 – 5 + 1}{2} = \frac{4 + 2 – 5 + 1}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Kết luận: k = 1 → Có 1 liên kết đôi C=O (trong nhóm -COOH)

Ví dụ 4: Tính k của CH₃Cl (metyl clorua)

Phân tích:

  • x = 1 (số C)
  • y = 3 (số H)
  • u = 1 (số Cl)

Áp dụng công thức: $$k = \frac{2(1) + 2 – 3 – 1}{2} = \frac{2 + 2 – 3 – 1}{2} = \frac{0}{2} = 0$$

Kết luận: k = 0 → Hợp chất no, chỉ có liên kết đơn

III. Ý NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI THEO k

1. Bảng phân loại theo giá trị k

k Cấu trúc có thể Ví dụ hidrocacbon Công thức tổng quát
k = 0 Chỉ liên kết đơn (hợp chất no) CH₄, C₂H₆, C₃H₈ (ankan) $C_nH_{2n+2}$
k = 1 1 liên kết đôi C=C HOẶC 1 vòng C₂H₄ (anken), C₃H₆ (cyclopropan) $C_nH_{2n}$
k = 2 1 liên kết ba C≡C HOẶC 2 liên kết đôi HOẶC 1 đôi + 1 vòng C₂H₂ (ankin), C₄H₆ (butadien) $C_nH_{2n-2}$
k = 3 Nhiều tổ hợp C₄H₄ $C_nH_{2n-4}$
k = 4 Vòng benzen (3 đôi + 1 vòng) C₆H₆ (benzen) $C_nH_{2n-6}$

2. Các trường hợp thường gặp

Khi k = 1:

Có thể là một trong các cấu trúc sau:

  • 1 liên kết đôi C=C: Anken (CH₂=CH₂)
  • 1 nhóm C=O: Andehit (RCHO), xeton (RCOR’)
  • 1 vòng: Cycloalkan (C₃H₆ – cyclopropan)
  • 1 nhóm -COOH: Axit cacboxylic (CH₃COOH)

Khi k = 2:

Có thể là:

  • 1 liên kết ba C≡C: Ankin (CH≡CH)
  • 2 liên kết đôi: Dien (CH₂=CH-CH=CH₂)
  • 1 nhóm -COO-: Este (có 1 liên kết C=O trong nhóm este)
  • 1 liên kết đôi + 1 vòng: Ví dụ cyclohexen

Khi k = 4:

Đặc trưng cho:

  • Vòng benzen: 3 liên kết đôi xen kẽ + 1 vòng = 4
  • Công thức: C₆H₆ (benzen) và các aren

3. Công thức tổng quát theo k

Đối với hidrocacbon:

$$\boxed{C_nH_{2n + 2 – 2k}}$$

Các trường hợp cụ thể:

Loại k Công thức Ví dụ
Ankan (no) 0 $C_nH_{2n+2}$ CH₄, C₂H₆
Anken, cyclo 1 $C_nH_{2n}$ C₂H₄, C₃H₆
Ankin, dien 2 $C_nH_{2n-2}$ C₂H₂, C₄H₆
Aren (benzen) 4 $C_nH_{2n-6}$ C₆H₆, C₇H₈

Ví dụ áp dụng:

  • Ankan: k = 0 → Công thức $C_nH_{2n+2}$
  • Anken: k = 1 → Công thức $C_nH_{2n}$
  • Ankin: k = 2 → Công thức $C_nH_{2n-2}$
  • Benzen: k = 4 → Công thức $C_nH_{2n-6}$

IV. ĐỘ BẤT BÃO HÒA CỦA ESTE

1. Công thức este

Este no, đơn chức, mạch hở:

Công thức tổng quát: $C_nH_{2n}O_2$

Tính độ bất bão hòa: $$k = \frac{2n + 2 – 2n}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Nhận xét quan trọng:

  • Este no đơn chức luôn có k = 1
  • Nguyên nhân: Do có 1 nhóm chức -COO- (chứa 1 liên kết C=O)
  • Công thức này áp dụng cho tất cả este no, đơn chức, mạch hở

Este không no (có nối đôi C=C):

Nếu este có thêm liên kết đôi C=C → k ≥ 2

Phân tích:

  • k = 1 (từ nhóm -COO-)
  • k = 1 (từ mỗi liên kết C=C)
  • Tổng: k ≥ 2

2. Ví dụ về este

Ví dụ 1: Etyl axetat CH₃COOC₂H₅

Công thức phân tử: C₄H₈O₂

Tính k: $$k = \frac{2(4) + 2 – 8}{2} = \frac{8 + 2 – 8}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Kết luận: k = 1 → Este no, có 1 nhóm -COO-

Ví dụ 2: Vinyl axetat CH₃COOCH=CH₂

Công thức phân tử: C₄H₆O₂

Tính k: $$k = \frac{2(4) + 2 – 6}{2} = \frac{8 + 2 – 6}{2} = \frac{4}{2} = 2$$

Phân tích:

  • k = 1 từ nhóm -COO- (liên kết C=O)
  • k = 1 từ liên kết C=C (ở gốc vinyl)
  • Tổng: k = 2

Kết luận: Este không no, có 2 liên kết π

3. Ứng dụng với este

Bài toán mẫu:

Este X có công thức phân tử C₅H₈O₂. Xác định đặc điểm cấu trúc?

Lời giải:

Bước 1: Tính độ bất bão hòa $$k = \frac{2(5) + 2 – 8}{2} = \frac{10 + 2 – 8}{2} = \frac{4}{2} = 2$$

Bước 2: Phân tích cấu trúc

  • k = 2 → Có tổng 2 liên kết π và/hoặc vòng
  • Este thường có 1 nhóm -COO- (đóng góp k = 1)
  • Còn lại k = 1 → Có thể là:
    • 1 liên kết C=C (este không no)
    • 1 vòng (este mạch vòng)

Kết luận: X là este không no có 1 nối đôi C=C, hoặc este no có 1 vòng trong cấu trúc.

V. ỨNG DỤNG CỦA ĐỘ BẤT BÃO HÒA

1. Xác định công thức phân tử

Bài toán mẫu:

Hidrocacbon X có khối lượng phân tử $M_X = 56$ và độ bất bão hòa k = 2. Tìm công thức phân tử của X?

Lời giải:

Bước 1: Viết công thức tổng quát theo k

  • Với k = 2: Công thức tổng quát là $C_nH_{2n+2-2k} = C_nH_{2n-2}$

Bước 2: Tính khối lượng phân tử $$M = 12n + (2n – 2) = 14n – 2$$

Bước 3: Giải phương trình $$14n – 2 = 56$$ $$14n = 58$$ $$n = \frac{58}{14} \approx 4.14$$

Bước 4: Làm tròn và kiểm tra

  • n phải là số nguyên → n = 4
  • Kiểm tra: $M = 14(4) – 2 = 56 – 2 = 54$ (gần đúng)

Đáp án: C₄H₆ (có thể là but-1-in, but-2-in hoặc butadien)

2. Phân loại hợp chất

Quy trình phân loại:

Bước 1: Cho công thức phân tử → Tính k

Bước 2: Dựa vào giá trị k để phân loại:

Giá trị k Phân loại
k = 0 Ankan (hidrocacbon no)
k = 1 Anken hoặc cycloalkan
k = 2 Ankin hoặc dien
k = 4 Aren (có vòng benzen)

Ví dụ:

  • C₃H₈ → k = 0 → Ankan (propan)
  • C₃H₆ → k = 1 → Anken (propen) hoặc cyclo (cyclopropan)
  • C₄H₆ → k = 2 → Ankin hoặc dien

3. Xác định cấu trúc phân tử

Quy trình 3 bước:

Bước 1: Tính độ bất bão hòa k

Bước 2: Phân tích k = số liên kết π + số vòng

Bước 3: Kết hợp với phản ứng hóa học để xác định chính xác cấu trúc

Ví dụ minh họa:

Cho hợp chất C₃H₆. Xác định cấu trúc có thể?

Lời giải:

Tính k: $$k = \frac{2(3) + 2 – 6}{2} = \frac{8 – 6}{2} = 1$$

Phân tích:

  • k = 1 → Có 1 liên kết đôi HOẶC 1 vòng
  • Có thể là:
    • CH₂=CH-CH₃ (propen – có 1 liên kết đôi)
    • Cyclopropan (có 1 vòng 3 cạnh)

Kết luận: Cần thêm thông tin về phản ứng hóa học để xác định chính xác.

4. Giải bài tập đốt cháy

Bài toán điển hình:

Đốt cháy hoàn toàn hợp chất hữu cơ X thu được:

  • $n_{CO_2}$ = số mol CO₂
  • $n_{H_2O}$ = số mol H₂O
  • $n_X$ = số mol X

Quy trình giải:

Bước 1: Tính số mol C và H trong X

  • Số C: $x = \frac{n_{CO_2}}{n_X}$
  • Số H: $y = \frac{2n_{H_2O}}{n_X}$

Bước 2: Tính độ bất bão hòa k $$k = \frac{2x + 2 – y}{2}$$

Bước 3: Kết hợp k với công thức phân tử để suy ra cấu trúc

5. Bài toán este hóa, xà phòng hóa

Ứng dụng:

Cho biết: Số mol NaOH phản ứng với este

Tính k: Xác định este đơn chức hay đa chức

Phân tích:

  • Este đơn chức no: k = 1
  • Este đa chức no: k = số nhóm chức
  • Este không no: k > số nhóm chức

Ví dụ:

  • Este X có k = 2, tác dụng với NaOH theo tỉ lệ 1:1
  • → Este đơn chức không no (k = 1 từ -COO-, k = 1 từ C=C)

VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Công thức chính theo loại hợp chất

Loại hợp chất Công thức tính k Ghi chú
Tổng quát $k = \frac{2C + 2 – H – X + N}{2}$ Công thức đầy đủ nhất
Hidrocacbon (C, H) $k = \frac{2C + 2 – H}{2}$ Chỉ có C và H
C, H, O (este, ancol, ete) $k = \frac{2C + 2 – H}{2}$ O không ảnh hưởng
C, H, N (amin) $k = \frac{2C + 2 – H + N}{2}$ Cộng N
C, H, O, N (amino acid) $k = \frac{2C + 2 – H + N}{2}$ O không ảnh hưởng
C, H, X (dẫn xuất halogen) $k = \frac{2C + 2 – H – X}{2}$ X như H

B. Công thức phân tử theo k (hidrocacbon)

k Công thức tổng quát Tên gọi Ví dụ
0 $C_nH_{2n+2}$ Ankan (no) CH₄, C₂H₆, C₃H₈
1 $C_nH_{2n}$ Anken, cycloalkan C₂H₄, C₃H₆
2 $C_nH_{2n-2}$ Ankin, dien C₂H₂, C₄H₆
3 $C_nH_{2n-4}$ C₄H₄
4 $C_nH_{2n-6}$ Aren (benzen) C₆H₆, C₇H₈

C. Đóng góp của các nhóm chức vào k

Nhóm chức / Cấu trúc Đóng góp vào k Ví dụ
Liên kết đơn C-C 0 Ankan
Liên kết đôi C=C +1 Anken
Liên kết ba C≡C +2 Ankin
Nhóm C=O (andehit, xeton) +1 RCHO, RCOR’
Nhóm -COO- (este) +1 RCOOR’
Nhóm -COOH (axit) +1 RCOOH
Vòng (mỗi vòng) +1 Cyclopropan
Vòng benzen +4 C₆H₆ (3 C=C + 1 vòng)

VII. BÀI TẬP MẪU

Dạng 1: Tính k từ công thức phân tử

Bài 1: Tính độ bất bão hòa của C₆H₆ (benzen)

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$k = \frac{2x + 2 – y}{2} = \frac{2(6) + 2 – 6}{2} = \frac{12 + 2 – 6}{2} = \frac{8}{2} = 4$$

Phân tích cấu trúc:

  • Vòng benzen: 3 liên kết đôi C=C xen kẽ + 1 vòng 6 cạnh
  • k = 3 (từ 3 liên kết đôi) + 1 (từ vòng) = 4

Kết luận: Benzen có k = 4

Bài 2: Tính độ bất bão hòa của CH₃COOH (axit axetic)

Lời giải:

Công thức phân tử: C₂H₄O₂

Áp dụng công thức (O không tính): $$k = \frac{2(2) + 2 – 4}{2} = \frac{4 + 2 – 4}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Phân tích:

  • k = 1 do có nhóm -COOH chứa 1 liên kết C=O

Kết luận: k = 1

Dạng 2: Xác định công thức phân tử

Bài 3: Hidrocacbon X có khối lượng phân tử M = 42, độ bất bão hòa k = 1. Tìm công thức phân tử?

Lời giải:

Bước 1: Với k = 1, công thức tổng quát: $C_nH_{2n}$

Bước 2: Tính khối lượng phân tử: $$M = 12n + 2n = 14n = 42$$

Bước 3: Giải phương trình: $$n = \frac{42}{14} = 3$$

Kết luận: Công thức phân tử là C₃H₆

Các đồng phân có thể:

  • CH₂=CH-CH₃ (propen – có liên kết đôi)
  • Cyclopropan (có vòng 3 cạnh)

Dạng 3: Phân tích cấu trúc

Bài 4: Hợp chất hữu cơ C₅H₁₀O có độ bất bão hòa bằng bao nhiêu? Dự đoán cấu trúc?

Lời giải:

Bước 1: Tính độ bất bão hòa $$k = \frac{2(5) + 2 – 10}{2} = \frac{10 + 2 – 10}{2} = \frac{2}{2} = 1$$

Bước 2: Phân tích các cấu trúc có thể

k = 1 có thể do:

  • 1 liên kết C=O: Andehit hoặc xeton no (CH₃-CO-CH₂-CH₂-CH₃)
  • 1 liên kết C=C: Ancol không no (CH₂=CH-CH₂-CH₂-CH₂OH)
  • 1 vòng: Ancol có vòng cyclo

Kết luận: C₅H₁₀O có k = 1, có thể là andehit/xeton no, ancol không no, hoặc ancol mạch vòng.

Dạng 4: Bài tập este

Bài 5: Este X có công thức phân tử C₄H₆O₂. Xác định số liên kết π trong phân tử?

Lời giải:

Bước 1: Tính độ bất bão hòa $$k = \frac{2(4) + 2 – 6}{2} = \frac{8 + 2 – 6}{2} = \frac{4}{2} = 2$$

Bước 2: Phân tích cấu trúc este

  • Este có nhóm -COO- → đóng góp k = 1 (có 1 liên kết C=O)
  • Còn lại k = 1 → Có 1 liên kết C=C nữa

Bước 3: Tính tổng số liên kết π

  • Liên kết π trong -COO-: 1
  • Liên kết π ở C=C: 1
  • Tổng: 2 liên kết π

Kết luận: Este X có 2 liên kết π (este không no)

Ví dụ cấu trúc: CH₃-COO-CH=CH₂ (vinyl axetat)

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên bỏ qua oxi (O) trong công thức

Sai:

  • Tính k của C₂H₄O₂: $k = \frac{2(2) + 2 – 4 – 2}{2}$ ❌ (đã tính O)

Đúng:

  • $k = \frac{2(2) + 2 – 4}{2} = 1$ ✓ (không tính O)

SAI LẦM 2: Nhầm dấu: N cộng vào, X trừ đi

Sai:

  • Với C₂H₅NO₂: $k = \frac{2(2) + 2 – 5 – 1}{2}$ ❌ (đã trừ N)

Đúng:

  • $k = \frac{2(2) + 2 – 5 + 1}{2} = 1$ ✓ (cộng N)

SAI LẦM 3: Quên chia 2 ở cuối công thức

Sai:

  • $k = 2C + 2 – H$ ❌ (thiếu chia 2)

Đúng:

  • $k = \frac{2C + 2 – H}{2}$ ✓

SAI LẦM 4: k không phải số nguyên hoặc âm

Lưu ý:

  • Nếu tính ra k < 0 → Sai đề hoặc sai tính toán
  • Nếu k không nguyên → Công thức phân tử sai
  • k phải là số nguyên không âm: 0, 1, 2, 3,…

2. Mẹo nhớ công thức

Khẩu quyết chính:

“2C + 2 – H – X + N, rồi chia 2”

$$k = \frac{2C + 2 – H – X + N}{2}$$

Các câu ghi nhớ:

Mẹo 1: “Oxi như không nhìn thấy”

  • Bỏ qua hoàn toàn số nguyên tử O

Mẹo 2: “Halogen = Hydro”

  • F, Cl, Br, I đều tính giống như H (cùng bị trừ)

Mẹo 3: “Nitơ rất đặc biệt”

  • Chỉ có N là được cộng vào (do hóa trị III)

Mẹo 4: “k luôn tròn và không âm”

  • Kết quả phải là số nguyên: 0, 1, 2, 3,…
  • Nếu không thỏa → Có lỗi

3. Kiểm tra kết quả

Bước 1: Kiểm tra k là số nguyên

k phải là số nguyên: 0, 1, 2, 3, 4,…

Nếu k = 1.5 hoặc 2.7 → SAI

Bước 2: Kiểm tra k không âm

k ≥ 0 (k không thể âm)

Nếu k = -1 → SAI đề hoặc SAI tính

Bước 3: So sánh với công thức tổng quát

Kiểm tra xem công thức phân tử có phù hợp với k không:

k Công thức Kiểm tra
0 $C_nH_{2n+2}$ Ankan
1 $C_nH_{2n}$ Anken/cyclo
2 $C_nH_{2n-2}$ Ankin
4 $C_nH_{2n-6}$ Benzen

Ví dụ:

  • C₃H₈ → k = 0 → Phù hợp với ankan ✓
  • C₂H₄ → k = 1 → Phù hợp với anken ✓
  • C₆H₆ → k = 4 → Phù hợp với benzen ✓

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ về độ bất bão hòa trong hóa học hữu cơ:

Định nghĩa: k = số liên kết π + số vòng

Công thức tổng quát quan trọng nhất:

$$\boxed{k = \frac{2C + 2 – H – X + N}{2}}$$

Nguyên tắc vàng cần nhớ:

  • Oxi (O) KHÔNG ảnh hưởng → Không xuất hiện trong công thức
  • Halogen (X) tính như H → Cùng bị trừ đi
  • Nitơ (N) đặc biệt → Được cộng vào (hóa trị III)
  • Kết quả k ≥ 0 và là số nguyên

Công thức viết gọn khác:

$$k = C – \frac{H}{2} – \frac{X}{2} + \frac{N}{2} + 1$$

Ý nghĩa quan trọng

k cho biết:

  • Tổng số liên kết π (liên kết đôi, ba)
  • Số vòng trong cấu trúc phân tử
  • Mức độ “không no” của hợp chất

Ứng dụng chính:

  • Xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ từ công thức phân tử
  • Phân loại hidrocacbon: ankan, anken, ankin, aren
  • Giải các bài tập về este, amino acid, peptit
  • Suy đoán công thức phân tử từ phản ứng hóa học

Lời khuyên học tập

📌 Học thuộc công thức chính: $k = \frac{2C+2-H-X+N}{2}$

📌 Nhớ kỹ: Oxi KHÔNG xuất hiện trong công thức tính k

📌 Luyện tập nhiều: Làm nhiều bài tập để thành thạo

📌 Kiểm tra kết quả: k phải là số nguyên không âm (0, 1, 2, 3,…)

📌 Kết hợp với kiến thức khác: Phản ứng cộng, trùng hợp, este hóa

📌 Vẽ cấu trúc: Sau khi tính k, thử vẽ các cấu trúc có thể

Bảng công thức tra cứu nhanh

Yếu tố Công thức
Công thức chính $k = \frac{2C + 2 – H – X + N}{2}$
Hidrocacbon $k = \frac{2C + 2 – H}{2}$
Este no đơn chức k = 1
Ankan k = 0, $C_nH_{2n+2}$
Anken/cyclo k = 1, $C_nH_{2n}$
Ankin/dien k = 2, $C_nH_{2n-2}$
Benzen k = 4, $C_nH_{2n-6}$
Cô Trần Thị Bình

Cô Trần Thị Bình

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định