Cấu trúc Promise: To V, that, lỗi sai thường gặp có ví dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ PROMISE

1. Promise là gì?

Promise là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là hứa, cam kết, đảm bảo sẽ làm điều gì đó.

Thông tin cơ bản:

  • Từ loại:
    • Động từ (verb): to promise – hứa, cam kết
    • Danh từ (noun): a promise – lời hứa, sự cam kết
  • Phát âm: /ˈprɒmɪs/ (Anh) hoặc /ˈprɑːmɪs/ (Mỹ)
  • Nghĩa: Hứa, cam đoan, đảm bảo, cam kết

Ví dụ:

  • I promise to help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn – động từ)
  • That’s a promise. (Đó là lời hứa – danh từ)

2. Các cấu trúc chính với Promise

Promise có 3 cấu trúc chính mà bạn cần nắm vững:

Cấu trúc Ví dụ Khi nào dùng
Promise + to V I promise to help you. Hứa làm gì (CẤU TRÚC PHỔ BIẾN NHẤT)
Promise + (that) + S + V I promise (that) I will come. Hứa điều gì (dùng mệnh đề)
Promise + O + that He promised me that he would help. Hứa với ai về điều gì

Ví dụ minh họa:

Cấu trúc 1: (Ngắn gọn nhất)

  • I promise to be there on time. (Tôi hứa sẽ có mặt đúng giờ)

Cấu trúc 2: (Đầy đủ hơn)

  • I promise (that) I will be there on time. (Tôi hứa rằng tôi sẽ có mặt đúng giờ)

Cấu trúc 3: (Có người nhận lời hứa)

  • I promise you that I will be there on time. (Tôi hứa với bạn rằng tôi sẽ có mặt đúng giờ)

3. Lưu ý quan trọng

⚠️ ĐIỂM QUAN TRỌNG NHẤT:

Promise + to V là cấu trúc CHÍNHPHỔ BIẾN NHẤT

KHÔNG dùng: Promise + V-ing (rất hiếm, hầu như không bao giờ dùng)

So sánh:

  • I promise to help you. ← ĐÚNG
  • I promise helping you. ← SAI

Ghi nhớ:

Promise luôn đi với “to V”, KHÔNG BAO GIỜ dùng “V-ing”

II. PROMISE + TO V (Cấu trúc chính)

1. Công thức Promise + to V

📌 Công thức chuẩn:

S + promise + to V (infinitive)

Nghĩa: Hứa sẽ làm gì

Đây là cấu trúc QUAN TRỌNG và PHỔ BIẾN NHẤT khi dùng động từ “promise”!

Lưu ý:

  • “to V” là động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive with “to”)
  • Không thể bỏ “to” trong cấu trúc này

2. Cách dùng

Sử dụng cấu trúc này khi:

  1. Cam kết làm một hành động cụ thể
    • I promise to finish this today. (Tôi hứa sẽ hoàn thành việc này hôm nay)
  2. Hứa với ai đó về việc gì
    • She promises to help us. (Cô ấy hứa sẽ giúp chúng ta)
  3. Người hứa và người thực hiện là một
    • He promises to come. (Anh ấy hứa sẽ đến – chính anh ấy sẽ đến)

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • I promise to help you with your homework.
  • (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà)
  • → Hứa giúp đỡ

Ví dụ 2:

  • She promised to call me tonight.
  • (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi tối nay)
  • → Hứa gọi điện

Ví dụ 3:

  • He promises to arrive on time.
  • (Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ)
  • → Hứa đến đúng giờ

Ví dụ 4:

  • They promised to keep the secret.
  • (Họ hứa sẽ giữ bí mật)
  • → Hứa giữ bí mật

Ví dụ 5:

  • We promise to finish the project by Friday.
  • (Chúng tôi hứa sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu)
  • → Hứa hoàn thành công việc

Ví dụ 6:

  • My mother promises to buy me a new phone.
  • (Mẹ tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc điện thoại mới)
  • → Hứa mua đồ

Ví dụ 7:

  • The company promises to improve customer service.
  • (Công ty hứa sẽ cải thiện dịch vụ khách hàng)
  • → Cam kết cải thiện

Ví dụ 8:

  • I promise to always be there for you.
  • (Tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh bạn)
  • → Hứa ở bên

4. Promise + NOT + to V (phủ định)

Khi muốn hứa KHÔNG làm gì, ta thêm “not” trước “to V”:

Công thức:

S + promise + not + to V

Ví dụ 1:

  • I promise not to tell anyone.
  • (Tôi hứa sẽ không nói với ai)
  • → Hứa không tiết lộ

Ví dụ 2:

  • He promised not to be late.
  • (Anh ấy hứa sẽ không muộn)
  • → Hứa không đến muộn

Ví dụ 3:

  • She promises not to make the same mistake.
  • (Cô ấy hứa sẽ không mắc lỗi tương tự)
  • → Hứa không lặp lại lỗi

Ví dụ 4:

  • They promised not to forget my birthday.
  • (Họ hứa sẽ không quên sinh nhật tôi)
  • → Hứa không quên

Ví dụ 5:

  • I promise not to smoke anymore.
  • (Tôi hứa sẽ không hút thuốc nữa)
  • → Hứa bỏ hút thuốc

Ví dụ 6:

  • The students promised not to cheat in the exam.
  • (Các học sinh hứa sẽ không gian lận trong kỳ thi)
  • → Hứa không gian lận

Lưu ý quan trọng:

  • “not” luôn đứng giữa “promise” và “to V”
  • ❌ KHÔNG viết: promise to not V
  • ✅ ĐÚNG: promise not to V

5. Promise + O + to V

Khi hứa với một người cụ thể, ta có thể thêm tân ngữ (O) vào:

Công thức:

S + promise + O (someone) + to V

Nghĩa: Hứa với ai làm gì

Ví dụ 1:

  • I promised my mom to study harder.
  • (Tôi hứa với mẹ sẽ học chăm hơn)
  • → Hứa với mẹ

Ví dụ 2:

  • He promised us to be careful.
  • (Anh ấy hứa với chúng tôi sẽ cẩn thận)
  • → Hứa với chúng tôi

Ví dụ 3:

  • She promised her teacher to complete the assignment.
  • (Cô ấy hứa với giáo viên sẽ hoàn thành bài tập)
  • → Hứa với giáo viên

Ví dụ 4:

  • They promised their parents to come home early.
  • (Họ hứa với bố mẹ sẽ về nhà sớm)
  • → Hứa với bố mẹ

Ví dụ 5:

  • I promise you to always tell the truth.
  • (Tôi hứa với bạn sẽ luôn nói sự thật)
  • → Hứa với bạn

Các đại từ tân ngữ thường dùng:

  • me (tôi), you (bạn), him (anh ấy), her (cô ấy)
  • us (chúng tôi), them (họ)

6. Bảng động từ theo sau Promise

Dạng Công thức Ví dụ
Khẳng định Promise + to V I promise to go.
Phủ định Promise + not + to V I promise not to tell.
Có tân ngữ Promise + O + to V I promise him to come.
Có tân ngữ + phủ định Promise + O + not + to V I promise you not to be late.

Quy tắc chung:

Sau “promise” luôn là “to V”, bất kể có hay không có tân ngữ (O)

III. PROMISE + THAT + S + V

1. Công thức Promise + that

📌 Công thức chuẩn:

S + promise + (that) + S + will/would/can + V

Nghĩa: Hứa rằng… (hứa điều gì đó bằng một mệnh đề hoàn chỉnh)

Đặc điểm:

  • Đây là cách diễn đạt đầy đủ hơn
  • “that” có thể bỏ qua (đặc biệt trong giao tiếp thường ngày)
  • Phía sau “that” là một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ

2. Các thì thường dùng sau “that”

Thì/Động từ khuyết thiếu Công thức Ví dụ
Will (tương lai) promise (that) S + will + V I promise I will come.
Would (quá khứ/lịch sự) promised (that) S + would + V He promised he would help.
Can (có thể) promise (that) S + can + V She promises she can do it.
Won’t (phủ định) promise (that) S + won’t + V I promise I won’t be late.
Wouldn’t (phủ định QK) promised (that) S + wouldn’t + V He promised he wouldn’t tell.

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1 – Với “will”:

  • I promise (that) I will be there on time.
  • (Tôi hứa rằng tôi sẽ có mặt đúng giờ)
  • = I promise to be there on time. (ngắn gọn hơn)

Ví dụ 2 – Với “would” (quá khứ):

  • He promised (that) he would call me.
  • (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi)
  • = He promised to call me.

Ví dụ 3 – Với “can”:

  • She promises (that) she can finish it today.
  • (Cô ấy hứa rằng cô ấy có thể hoàn thành nó hôm nay)
  • → Nhấn mạnh khả năng

Ví dụ 4 – Phủ định với “won’t”:

  • I promise (that) I won’t tell anyone.
  • (Tôi hứa rằng tôi sẽ không nói với ai)
  • = I promise not to tell anyone.

Ví dụ 5 – Với “would” (quá khứ, phủ định):

  • They promised (that) they wouldn’t be late.
  • (Họ hứa rằng họ sẽ không muộn)
  • = They promised not to be late.

Ví dụ 6:

  • I promise (that) I will always love you.
  • (Tôi hứa rằng tôi sẽ mãi yêu bạn)
  • = I promise to always love you.

Ví dụ 7:

  • She promised (that) she would study harder.
  • (Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ học chăm hơn)
  • = She promised to study harder.

Ví dụ 8:

  • We promise (that) we won’t make noise.
  • (Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ không gây ồn)
  • = We promise not to make noise.

4. Promise + O + that

Khi hứa với một người cụ thể bằng mệnh đề “that”:

Công thức:

S + promise + O + (that) + S + will/would + V

Nghĩa: Hứa với ai rằng…

Ví dụ 1:

  • I promised my parents (that) I would study harder.
  • (Tôi hứa với bố mẹ rằng tôi sẽ học chăm hơn)
  • = I promised my parents to study harder.

Ví dụ 2:

  • He promised me (that) he wouldn’t be late.
  • (Anh ấy hứa với tôi rằng anh ấy sẽ không muộn)
  • = He promised me not to be late.

Ví dụ 3:

  • She promised her boss (that) she would finish the report by tomorrow.
  • (Cô ấy hứa với sếp rằng cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai)
  • = She promised her boss to finish the report by tomorrow.

Ví dụ 4:

  • They promised us (that) they would come to the party.
  • (Họ hứa với chúng tôi rằng họ sẽ đến bữa tiệc)
  • = They promised us to come to the party.

5. So sánh Promise to V và Promise that

Cả hai cấu trúc đều đúng và có nghĩa tương tự nhau:

Promise + to V Promise + (that) + S + V
Ngắn gọn hơn Đầy đủ hơn
I promise to come. I promise (that) I will come.
She promised to help. She promised (that) she would help.
We promise not to tell. We promise (that) we won’t tell.
Phổ biến trong giao tiếp Trang trọng hơn, văn viết

Lưu ý:

  • Cả hai đều chính xác về ngữ pháp
  • “Promise + to V” ngắn gọn và phổ biến hơn trong hội thoại
  • “Promise + that + S + V” đầy đủ hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh

Ví dụ so sánh:

Tình huống 1:

  • I promise to call you. (ngắn gọn)
  • I promise (that) I will call you. (đầy đủ)

Tình huống 2:

  • He promised to come early. (thông dụng)
  • He promised (that) he would come early. (trang trọng hơn)

IV. PROMISE + V-ING? (Trường hợp đặc biệt)

1. Promise có đi với V-ing không?

⚠️ Câu trả lời: HIẾM KHI, hầu như KHÔNG BAO GIỜ dùng trong tiếng Anh hiện đại

KHÔNG phổ biến: Promise + V-ing
DÙNG thay vào đó: Promise + to V

So sánh:

  • ❌ I promise helping you. ← SAI
  • ✅ I promise to help you. ← ĐÚNG

2. Tại sao không dùng Promise + V-ing?

Lý do ngữ pháp:

  1. Promise không thuộc nhóm động từ theo sau bởi V-ing
    • Các động từ thường đi với V-ing: enjoy, finish, mind, suggest, avoid, keep…
    • Promise KHÔNG nằm trong nhóm này
  2. Cấu trúc chuẩn của Promise là “to V”
    • Promise thuộc nhóm động từ đi với “to V”: want, decide, agree, hope, plan, promise…
    • Đây là quy tắc ngữ pháp cố định
  3. Nghĩa của Promise phù hợp với “to V”
    • Promise mang nghĩa hứa làm việc gì trong tương lai
    • “to V” thể hiện hành động sẽ xảy ra → phù hợp
    • V-ing thường chỉ hành động đang diễn ra hoặc thói quen → không phù hợp

Bảng so sánh:

Động từ + V-ing ✓ Động từ + to V ✓
enjoy reading want to read
finish doing decide to do
avoid going plan to go
❌ promise going ✅ promise to go

3. Ví dụ SAI phổ biến

SAI 1: I promise helping you with your homework.
ĐÚNG: I promise to help you with your homework.

SAI 2: She promised coming to the party.
ĐÚNG: She promised to come to the party.

SAI 3: They promise finishing the project on time.
ĐÚNG: They promise to finish the project on time.

SAI 4: He promised calling me.
ĐÚNG: He promised to call me.

SAI 5: We promise not smoking in the house.
ĐÚNG: We promise not to smoke in the house.

4. Ngoại lệ (rất hiếm)

Trong một số văn bản văn học cổ điển hoặc văn phong cổ xưa của tiếng Anh, có thể gặp cấu trúc “promise” + V-ing, nhưng đây KHÔNG phải cách dùng chuẩn trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ văn học cổ (không khuyến khích dùng):

  • “The clouds promise raining soon.” (Văn chương cổ)
  • → Ngày nay viết: “The clouds promise to bring rain soon.”

5. Kết luận quan trọng

🚫 KHÔNG BAO GIỜ DÙNG: Promise + V-ing
✅ LUÔN LUÔN DÙNG: Promise + to V

Quy tắc vàng:

Promise = to V (không bàn cãi)

Checklist:

  • [ ] Tôi đã dùng “to V” sau “promise” chưa?
  • [ ] Tôi KHÔNG dùng “V-ing” sau “promise” chứ?
  • [ ] Tôi nhớ “promise” thuộc nhóm động từ đi với “to V”?

V. SỬA LỖI PHỔ BIẾN VỚI PROMISE

Lỗi 1: Promise + V-ing

Đây là lỗi phổ biến nhất khi học về động từ “promise”.

SAI: I promise helping you.
ĐÚNG: I promise to help you.

Giải thích: Promise phải đi với “to V”, không phải “V-ing”

Các ví dụ tương tự:

❌ She promised coming.
✅ She promised to come.

❌ They promise doing their best.
✅ They promise to do their best.

❌ He promised not smoking.
✅ He promised not to smoke.

Lỗi 2: Thiếu “to” trước động từ

Lỗi này xảy ra khi quên “to” hoặc nhầm lẫn cấu trúc.

SAI: I promise I go to school on time.
Vấn đề: Thiếu “to” trước “go” hoặc thiếu “will” sau “I”

Sửa thành một trong hai cách:

Cách 1: I promise to go to school on time.
(Dùng cấu trúc: Promise + to V)

Cách 2: I promise (that) I will go to school on time.
(Dùng cấu trúc: Promise + that + S + will + V)

Các ví dụ tương tự:

❌ She promises she come early.
✅ She promises to come early.
✅ She promises (that) she will come early.

❌ They promised they help us.
✅ They promised to help us.
✅ They promised (that) they would help us.

Lỗi 3: Nhầm cấu trúc “I promise I”

Đây là lỗi rất phổ biến ở người Việt học tiếng Anh.

SAI (KHÔNG ĐẦY ĐỦ): I promise I to school on time.

Vấn đề:

  • Thiếu động từ chính trước “to school”
  • “to school” chỉ là giới từ + danh từ, không phải động từ

Sửa thành một trong hai cách:

Cách 1: I promise to go to school on time.
(Promise + to V)

Cách 2: I promise (that) I will go to school on time.
(Promise + that + S + will + V)

Phân tích:

  • “go” là động từ chính (hành động chính)
  • “to school” là bổ ngữ chỉ địa điểm

Các ví dụ tương tự:

❌ I promise I to the gym.
✅ I promise to go to the gym.
✅ I promise I will go to the gym.

❌ She promises she to work early.
✅ She promises to go to work early.
✅ She promises she will go to work early.

Lỗi 4: Dùng sai thì sau “that”

SAI: I promise that I went there.
Vấn đề: Dùng thì quá khứ đơn (went) – không phù hợp với nghĩa “hứa”

ĐÚNG: I promise that I will go there.

Giải thích:

  • Promise là hứa về một việc sẽ xảy ra trong tương lai
  • Phải dùng “will/would/can/won’t” chứ không dùng quá khứ

Các ví dụ đúng:

I promise that I will come.
He promised that he would help.
She promises that she can do it.
I promise that I won’t tell.

Các ví dụ sai cần tránh:

❌ I promise that I came. (SAI – dùng quá khứ)
❌ She promised that she helped. (SAI – dùng quá khứ)
❌ They promise that they did it. (SAI – dùng quá khứ)

Lỗi 5: Quên “not” khi phủ định

SAI: I promise to don’t tell.
Vấn đề: Không thể dùng “don’t” sau “to”

ĐÚNG: I promise not to tell.

Quy tắc phủ định:

Promise + NOT + to V

Các ví dụ đúng:

I promise not to be late.
She promised not to tell anyone.
They promise not to make noise.
He promised not to forget.

Các ví dụ sai cần tránh:

❌ I promise to don’t go. → ✅ I promise not to go.
❌ She promised to doesn’t tell. → ✅ She promised not to tell.
❌ They promise to won’t come. → ✅ They promise not to come.

Lỗi 6: Nhầm lẫn với các động từ khác

Một số học viên nhầm Promise với các động từ khác như Suggest.

SAI (nếu dùng Suggest): I suggest you to go.
ĐÚNG (nếu dùng Suggest): I suggest going. / I suggest that you go.

ĐÚNG (nếu dùng Promise): I promise to go. / I promise you to go.

Phân biệt:

  • Suggest: KHÔNG có “sb + to V”
  • Promise: CÓ “to V” và “sb + to V”

Bảng tổng hợp lỗi và cách sửa

Lỗi SAI Cách SỬA Giải thích
Promise helping Promise to help Promise đi với “to V”, không “V-ing”
Promise I to school Promise to go to school Thiếu động từ chính “go”
Promise I come Promise to come / Promise I will come Thiếu “to” hoặc “will”
Promise that I went Promise that I will go Promise dùng will/would, không dùng quá khứ
Promise to don’t tell Promise not to tell Phủ định: “not to V”, không “to don’t”

VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Các cấu trúc chính

Cấu trúc Công thức Ví dụ Khi dùng
1. Promise + to V S + promise + to V I promise to help. Cấu trúc PHỔ BIẾN NHẤT
2. Promise + that S + promise + (that) + S + will + V I promise (that) I will come. Cách nói đầy đủ hơn
3. Promise + O + to V S + promise + O + to V I promise you to come. Hứa với ai làm gì
4. Promise + O + that S + promise + O + (that) + S + V I promise you that I will help. Hứa với ai về điều gì

B. Phủ định

Khẳng định Phủ định Ví dụ
Promise to come Promise not to come I promise not to be late.
Promise I will go Promise I won’t go I promise I won’t tell.
Promise to tell Promise not to tell She promised not to tell anyone.

C. Lưu ý quan trọng

✅ ĐÚNG - LUÔN DÙNG:
  • Promise + to V (CHÍNH)
  • Promise + (that) + S + will/would + V
  • Promise + not + to V (phủ định)

❌ SAI - KHÔNG BAO GIỜ DÙNG:
  • Promise + V-ing 
  • Promise + V (thiếu "to")
  • I promise I to school (thiếu động từ chính)
  • Promise to don't (phủ định sai)

D. So sánh với động từ khác

Động từ + to V + V-ing + sb + to V
Promise ✅ CÓ ❌ KHÔNG ✅ CÓ
Want ✅ CÓ ❌ KHÔNG ✅ CÓ
Decide ✅ CÓ ❌ KHÔNG ❌ KHÔNG
Enjoy ❌ KHÔNG ✅ CÓ ❌ KHÔNG
Suggest ❌ KHÔNG ✅ CÓ ❌ KHÔNG

Nhóm động từ giống Promise (đi với to V):

  • want, decide, agree, hope, plan, expect, refuse, offer, manage…

VII. PROMISE TRONG CÁC THÌ

1. Hiện tại đơn (Present Simple)

Công thức: promise/promises + to V

Cách dùng: Nói về lời hứa thường xuyên, sự thật, hoặc lời hứa chung chung

Ví dụ 1:

  • I promise to be there.
  • (Tôi hứa sẽ có mặt ở đó)

Ví dụ 2:

  • He promises to help us.
  • (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng ta)

Ví dụ 3:

  • She always promises to call, but she never does.
  • (Cô ấy luôn hứa sẽ gọi, nhưng không bao giờ làm)

Ví dụ 4:

  • They promise to come to every meeting.
  • (Họ hứa sẽ đến mọi cuộc họp)

2. Quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức: promised + to V

Cách dùng: Nói về lời hứa đã được đưa ra trong quá khứ

Ví dụ 1:

  • She promised to call me yesterday.
  • (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi hôm qua)

Ví dụ 2:

  • They promised to come early.
  • (Họ hứa sẽ đến sớm)

Với cấu trúc “that”:

Ví dụ 3:

  • He promised that he would help me.
  • (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ giúp tôi)

Ví dụ 4:

  • She promised that she wouldn’t tell anyone.
  • (Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ không nói với ai)

Lưu ý:

  • Khi “promise” ở quá khứ (promised), mệnh đề sau “that” thường dùng “would” thay vì “will”
  • promised + to V: Hứa trong quá khứ
  • promised + that + would: Hứa trong quá khứ về điều sẽ xảy ra

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức: have/has promised + to V

Cách dùng: Nhấn mạnh lời hứa đã được đưa ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại

Ví dụ 1:

  • I have promised to finish this project.
  • (Tôi đã hứa sẽ hoàn thành dự án này)
  • → Lời hứa vẫn có hiệu lực

Ví dụ 2:

  • He has promised to be more careful.
  • (Anh ấy đã hứa sẽ cẩn thận hơn)

Ví dụ 3:

  • They have promised to help us many times.
  • (Họ đã hứa sẽ giúp chúng ta nhiều lần)

Ví dụ 4:

  • She has promised not to tell anyone.
  • (Cô ấy đã hứa sẽ không nói với ai)

4. Tương lai (Future)

Công thức: will promise + to V

Cách dùng: Nói về lời hứa sẽ được đưa ra trong tương lai (ít dùng)

Ví dụ 1:

  • I will promise to do my best.
  • (Tôi sẽ hứa sẽ cố gắng hết sức)

Ví dụ 2:

  • She will promise not to be late.
  • (Cô ấy sẽ hứa sẽ không muộn)

Lưu ý: Cấu trúc này ít dùng hơn vì thường chỉ cần dùng hiện tại đơn “I promise…” là đủ.

5. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức: am/is/are promising + to V

Cách dùng: Nói về hành động đang hứa (hiếm dùng)

Ví dụ:

  • He is promising to help us right now.
  • (Anh ấy đang hứa sẽ giúp chúng ta ngay bây giờ)

Lưu ý: Ít dùng vì “promise” thường không ở dạng tiếp diễn.

6. Bảng tổng hợp các thì

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn promise(s) + to V I promise to go. / He promises to help.
Quá khứ đơn promised + to V She promised to come.
Quá khứ đơn + that promised + (that) + would He promised that he would call.
Hiện tại hoàn thành have/has promised + to V I have promised to finish this.
Tương lai will promise + to V I will promise to try my best.

VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dạng 1: Chọn dạng động từ đúng

Hãy chọn dạng động từ đúng trong ngoặc:

Bài 1: I promise (help/to help/helping) you.

Đáp án: to help
Giải thích: Promise đi với “to V”

Bài 2: She promised (come/to come/coming) to the party.

Đáp án: to come
Giải thích: Promise đi với “to V”

Bài 3: They promise (not tell/not to tell/not telling) anyone.

Đáp án: not to tell
Giải thích: Phủ định: promise + not + to V

Bài 4: He promises (be/to be/being) on time.

Đáp án: to be
Giải thích: Promise đi với “to V”

Bài 5: We promised (finish/to finish/finishing) the project by Friday.

Đáp án: to finish
Giải thích: Promise đi với “to V”

Bài 6: I promise (not smoke/not to smoke/not smoking) anymore.

Đáp án: not to smoke
Giải thích: Phủ định: promise + not + to V

Dạng 2: Sửa lỗi sai

Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

Bài 7: I promise helping you with your homework. ❌

Đáp án: I promise to help you with your homework. ✅
Giải thích: Promise không đi với V-ing, phải dùng “to V”

Bài 8: She promised coming on time. ❌

Đáp án: She promised to come on time. ✅
Giải thích: Promise không đi với V-ing

Bài 9: I promise I to school early. ❌

Đáp án 1: I promise to go to school early. ✅
Đáp án 2: I promise (that) I will go to school early. ✅
Giải thích: Thiếu động từ chính “go”

Bài 10: He promised that he went there. ❌

Đáp án: He promised that he would go there. ✅
Giải thích: Promise dùng “would” (tương lai trong quá khứ), không dùng “went” (quá khứ đơn)

Bài 11: They promise to don’t be late. ❌

Đáp án: They promise not to be late. ✅
Giải thích: Phủ định đúng là “not to V”, không phải “to don’t V”

Bài 12: She promises calling me tonight. ❌

Đáp án: She promises to call me tonight. ✅
Giải thích: Promise đi với “to V”, không phải V-ing

Dạng 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng “promise”:

Bài 13: “I will help you,” he said to me.

Đáp án 1: He promised to help me.
Đáp án 2: He promised (that) he would help me.

Bài 14: “I won’t be late,” she said.

Đáp án 1: She promised not to be late.
Đáp án 2: She promised (that) she wouldn’t be late.

Bài 15: “I will study harder,” the student said to the teacher.

Đáp án 1: The student promised to study harder.
Đáp án 2: The student promised the teacher to study harder.
Đáp án 3: The student promised (that) he/she would study harder.

Bài 16: “We won’t make noise,” the children said.

Đáp án 1: The children promised not to make noise.
Đáp án 2: The children promised (that) they wouldn’t make noise.

Bài 17: “I will always love you,” he said to her.

Đáp án 1: He promised to always love her.
Đáp án 2: He promised her that he would always love her.

Dạng 4: Chia động từ đúng

Chia động từ “promise” ở thì đúng:

Bài 18: Yesterday, he ______ (promise) to call me, but he didn’t.

Đáp án: promised
Giải thích: “Yesterday” → thì quá khứ đơn

Bài 19: I ______ (promise) to finish this project by tomorrow.

Đáp án: promise hoặc will promise
Giải thích: Lời hứa hiện tại về tương lai

Bài 20: She ______ (already/promise) to help us many times.

Đáp án: has already promised
Giải thích: “already” → hiện tại hoàn thành

Bài 21: They always ______ (promise) to come, but they never do.

Đáp án: promise
Giải thích: “always” → hiện tại đơn

Bài 22: He ______ (promise) that he would be there, but he didn’t show up.

Đáp án: promised
Giải thích: Lời hứa trong quá khứ

Dạng 5: Chọn cấu trúc đúng

Chọn câu đúng:

Bài 23:
A. I promise helping you.
B. I promise to help you.
C. I promise help you.

Đáp án: B. I promise to help you.

Bài 24:
A. She promised that she will come.
B. She promised that she would come.
C. She promised that she came.

Đáp án: B. She promised that she would come.
Giải thích: “promised” (quá khứ) + “would” (tương lai trong quá khứ)

Bài 25:
A. I promise not to tell.
B. I promise to not tell.
C. I promise to don’t tell.

Đáp án: A. I promise not to tell.
Giải thích: Phủ định đúng là “not to V”

IX. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ nhanh

Mẹo 1: Promise = to V

Promise luôn đi với “to V”, giống như want, decide, agree, hope

Nhóm động từ giống nhau:

  • I want to go. → I promise to go.
  • I decide to help. → I promise to help.
  • I agree to come. → I promise to come.

Mẹo 2: Promise ≠ V-ing

Promise KHÔNG bao giờ đi với V-ing (không giống enjoy, finish, suggest)

So sánh:

  • I enjoy reading. ← V-ing ✓
  • I promise reading. ← SAI
  • I promise to read. ← ĐÚNG

Mẹo 3: Nhớ bằng câu

“I promise TO do something” (Tôi hứa SẼ làm gì đó)

“TO” trong “to V” giống như “SẼ” trong tiếng Việt – chỉ tương lai

Mẹo 4: Phủ định

Promise NOT to V (không phải “to not V” hay “to don’t V”)

Nhớ: “not” đứng giữa “promise” và “to V”

2. Các sai lầm thường gặp

Sai lầm 1: Promise + V-ing

SAI: I promise helping you.
ĐÚNG: I promise to help you.

Cách nhớ: Promise thuộc nhóm “to V”, KHÔNG phải nhóm “V-ing”

Sai lầm 2: Thiếu “to”

SAI: I promise help you.
ĐÚNG: I promise to help you.

Cách nhớ: “to” là bắt buộc, không thể bỏ

Sai lầm 3: Thiếu động từ chính

SAI: I promise I to school on time.
ĐÚNG: I promise to go to school on time.

Cách nhớ: Phải có động từ chính (go, come, be…)

Sai lầm 4: Dùng sai thì sau “that”

SAI: I promise that I went there.
ĐÚNG: I promise that I will go there.

Cách nhớ: Promise + will/would/can (không dùng quá khứ)

Sai lầm 5: Phủ định sai

SAI: I promise to don’t tell.
ĐÚNG: I promise not to tell.

Cách nhớ: “not” đứng giữa promise và to V

3. Checklist trước khi dùng Promise

Trước khi viết câu với “promise”, hãy tự kiểm tra:

  • [ ] Bước 1: Tôi đã dùng “to V” sau promise chưa?
  • [ ] Bước 2: Tôi KHÔNG dùng “V-ing” chứ?
  • [ ] Bước 3: Nếu dùng “I promise I…”, có động từ chính đầy đủ không?
  • [ ] Bước 4: Nếu dùng “promise that…”, có dùng will/would không?
  • [ ] Bước 5: Nếu phủ định, có dùng “not to V” đúng không?

4. Bảng so sánh nhanh

Tình huống ĐÚNG ✓ SAI ✗
Cấu trúc cơ bản Promise to V Promise V / Promise V-ing
Phủ định Promise not to V Promise to don’t V
Với mệnh đề Promise (that) S will V Promise (that) S went
Thiếu động từ Promise to go to school Promise I to school

X. KẾT LUẬN

2 cấu trúc chính cần nhớ:

  1. Promise + to V ← CẤU TRÚC PHỔ BIẾN NHẤT
    • I promise to help you.
    • She promised to come.
  2. Promise + (that) + S + will/would + V
    • I promise (that) I will help you.
    • She promised (that) she would come.

Lưu ý quan trọng nhất

⚠️ KHÔNG BAO GIỜ: Promise + V-ing
✅ LUÔN LUÔN: Promise + to V

Quy tắc vàng:

Promise = to V (không bàn cãi)

Sửa lỗi phổ biến nhất

Lỗi thường gặp:

❌ I promise I to school on time.

Cách sửa:

Cách 1: I promise to go to school on time.
(Thêm động từ “go”)

Cách 2: I promise (that) I will go to school on time.
(Dùng mệnh đề đầy đủ)

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân