Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU
- 1. Ba cấu trúc dễ nhầm lẫn
- 2. Tại sao dễ nhầm lẫn?
- II. USED TO + V (NGUYÊN MẪU)
- 1. Cấu trúc và ý nghĩa
- 2. Cách dùng
- 3. Các dạng câu
- 4. Lưu ý quan trọng
- 5. So sánh với Would
- III. BE USED TO + VING/N
- 1. Cấu trúc và ý nghĩa
- 2. Cách dùng
- 3. Các dạng câu
- 4. Lưu ý quan trọng
- IV. GET USED TO + VING/N
- 1. Cấu trúc và ý nghĩa
- 2. Cách dùng
- 3. Các dạng câu
- 4. So sánh Be used to vs Get used to
- V. BẢNG SO SÁNH 3 CẤU TRÚC
- Bảng tổng hợp chi tiết
- Ví dụ so sánh ba cấu trúc
- Cách nhớ nhanh – Khẩu quyết
- Sơ đồ tư duy
- VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Công thức nhớ nhanh
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Kiểm tra nhanh
- VIII. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU
1. Ba cấu trúc dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có 3 cấu trúc đều chứa từ “used” nhưng ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Đây là một trong những điểm ngữ pháp học sinh và người học tiếng Anh thường nhầm lẫn nhất.
Bảng so sánh tổng quan:
| Cấu trúc | Nghĩa | Sau “to” là gì? | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Used to + V | Đã từng (quá khứ) | V (nguyên mẫu) | I used to smoke. |
| Be used to + Ving/N | Quen với | Ving / Danh từ | I’m used to smoking. |
| Get used to + Ving/N | Trở nên quen với | Ving / Danh từ | I’m getting used to smoking. |
Điểm khác biệt quan trọng nhất:
- Used to + V (động từ nguyên mẫu)
- Be/Get used to + Ving/N (động từ thêm -ing hoặc danh từ)
2. Tại sao dễ nhầm lẫn?
Có nhiều lý do khiến học sinh thường nhầm lẫn ba cấu trúc này:
Lý do 1: Cùng chứa từ “used”
- Cả ba cấu trúc đều có từ “used”
- Nhìn bề ngoài giống nhau
- Dễ nghĩ rằng chúng giống nhau
Lý do 2: Phát âm giống nhau
- “Used to” và “be used to” phát âm gần giống nhau: /juːst tə/ hoặc /juːst tuː/
- Khi nghe không thể phân biệt rõ ràng
- Dễ viết nhầm khi chỉ nghe
Lý do 3: Vị trí từ “to” giống nhau
- Cả ba cấu trúc đều có “to” theo sau “used”
- Nhưng bản chất của “to” khác nhau:
- Used to + V: “to” là phần của động từ khuyết thiếu
- Be used to + Ving: “to” là giới từ
- Get used to + Ving: “to” là giới từ
II. USED TO + V (NGUYÊN MẪU)
1. Cấu trúc và ý nghĩa
📌 Công thức cơ bản:
S + used to + V (nguyên mẫu)
Nghĩa: Đã từng, thường làm gì đó trong quá khứ (nhưng bây giờ không còn làm nữa)
Phát âm: /juːst tə/ hoặc /juːstə/
Đặc điểm:
- Chỉ nói về quá khứ
- Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại
- Hành động/trạng thái đã kết thúc, không còn đúng ở hiện tại
2. Cách dùng
a) Diễn tả thói quen trong quá khứ
Dùng để nói về những việc thường xuyên làm trong quá khứ nhưng bây giờ không còn làm nữa.
Ví dụ:
- I used to play football when I was young.
(Tôi đã từng chơi bóng đá khi còn trẻ – bây giờ không chơi nữa.) - She used to go to school by bike.
(Cô ấy thường đi học bằng xe đạp – bây giờ không đi xe đạp nữa.) - We used to visit our grandparents every Sunday.
(Chúng tôi thường đến thăm ông bà mỗi Chủ nhật – bây giờ không còn làm vậy.) - He used to smoke a lot.
(Anh ấy đã từng hút thuốc nhiều – bây giờ đã bỏ.) - They used to watch TV after dinner.
(Họ thường xem TV sau bữa tối – bây giờ không còn thói quen đó.)
b) Diễn tả trạng thái trong quá khứ
Dùng để nói về trạng thái, tình trạng tồn tại trong quá khứ nhưng bây giờ đã thay đổi.
Ví dụ:
- There used to be a cinema here.
(Đã từng có một rạp chiếu phim ở đây – bây giờ không còn nữa.) - He used to live in London.
(Anh ấy đã từng sống ở London – bây giờ không sống ở đó nữa.) - This building used to be a hotel.
(Tòa nhà này đã từng là khách sạn – bây giờ không phải nữa.) - She used to be very shy.
(Cô ấy đã từng rất nhút nhát – bây giờ không còn nhút nhát nữa.) - I used to have long hair.
(Tôi đã từng để tóc dài – bây giờ cắt ngắn rồi.)
3. Các dạng câu
📌 A. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
S + used to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I used to smoke. (Tôi đã từng hút thuốc.)
- They used to be friends. (Họ đã từng là bạn.)
- She used to work here. (Cô ấy đã từng làm việc ở đây.)
- We used to go swimming every day. (Chúng tôi thường đi bơi mỗi ngày.)
📌 B. Câu phủ định:
Cấu trúc 1 (phổ biến):
S + didn't use to + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: “Use” không có “d” ở cuối trong câu phủ định!
Ví dụ:
- I didn’t use to like coffee. (Tôi đã không thích cà phê – bây giờ thích.)
- She didn’t use to wear glasses. (Cô ấy không đeo kính – bây giờ đeo.)
- They didn’t use to study hard. (Họ không học chăm – bây giờ học chăm.)
Cấu trúc 2 (ít dùng, trang trọng):
S + used not to + V
hoặc
S + usedn't to + V
Ví dụ:
- He used not to drink alcohol. (Anh ấy không uống rượu.)
- She usedn’t to go out much. (Cô ấy không đi chơi nhiều.)
📌 C. Câu nghi vấn:
Cấu trúc:
Did + S + use to + V (nguyên mẫu)?
Lưu ý: “Use” không có “d” ở cuối trong câu nghi vấn!
Ví dụ:
- Did you use to play games? (Bạn đã từng chơi game không?)
- Did she use to live here? (Cô ấy đã từng sống ở đây không?)
- Did they use to work together? (Họ đã từng làm việc cùng nhau không?)
Cách trả lời:
- Yes, I did. (Có, tôi đã từng.)
- No, I didn’t. (Không, tôi không từng.)
Ví dụ hội thoại:
- A: Did you use to smoke? (Bạn đã từng hút thuốc không?)
- B: Yes, I did, but I quit 5 years ago. (Có, nhưng tôi đã bỏ cách đây 5 năm.)
4. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: “Used to” CHỈ dùng cho quá khứ
“Used to” KHÔNG có dạng hiện tại hay tương lai!
SAI:
- I use to play football. (không có dạng hiện tại)
- I will use to live here. (không có dạng tương lai)
ĐÚNG:
- I used to play football. (quá khứ)
- I didn’t use to play football. (phủ định quá khứ)
Giải thích: “Used to” là cấu trúc đặc biệt chỉ dùng để nói về quá khứ, không thể chia sang thì khác.
Lưu ý 2: Sau “used to” là động từ nguyên mẫu (V)
ĐÚNG:
- I used to play football.
- She used to live in Paris.
- They used to be rich.
SAI:
- I used to playing football.
- She used to lived in Paris.
- They used to were rich.
Quy tắc vàng:
Used to + V (NGUYÊN MẪU)
KHÔNG BAO GIỜ: Used to + Ving
KHÔNG BAO GIỜ: Used to + V2/V3
Lưu ý 3: Phủ định là “didn’t use to” (không có “d”)
ĐÚNG:
- I didn’t use to smoke.
- She didn’t use to like him.
- They didn’t use to work here.
SAI:
- I didn’t used to smoke.
- She didn’t used to like him.
Giải thích: Vì đã có “did” (quá khứ) rồi, nên “use” để nguyên mẫu, không thêm “d”.
Lưu ý 4: Nghi vấn là “Did…use to” (không có “d”)
ĐÚNG:
- Did you use to play games?
- Did she use to live here?
SAI:
- Did you used to play games?
- Did she used to live here?
Công thức:
Did + S + USE TO (không có d) + V?
5. So sánh với Would
“Would” cũng có thể diễn tả thói quen trong quá khứ, nhưng có sự khác biệt:
| Tiêu chí | Used to | Would |
|---|---|---|
| Diễn tả | Thói quen + Trạng thái | Chỉ thói quen |
| Dùng với “be” | ✅ Used to be, used to live | ❌ Would be, would live (không dùng được) |
| Tần suất sử dụng | Thường dùng hơn | Ít dùng hơn, trang trọng |
| Ngữ cảnh | Giao tiếp, viết | Văn viết, kể chuyện |
Ví dụ so sánh:
1. Với trạng thái:
- ✅ I used to live in Hanoi. (Đúng – dùng được với “live”)
- ❌ I would live in Hanoi. (Sai – không dùng được với trạng thái)
2. Với thói quen:
- ✅ We used to play chess every Sunday. (Đúng)
- ✅ We would play chess every Sunday. (Đúng – cả hai đều được)
Kết luận:
- Dùng used to an toàn hơn vì áp dụng được cho cả thói quen và trạng thái
- Would chỉ dùng cho thói quen, không dùng cho trạng thái
III. BE USED TO + VING/N
1. Cấu trúc và ý nghĩa
📌 Công thức cơ bản:
S + be (am/is/are/was/were) + used to + Ving/N
Nghĩa: Quen với việc gì, quen với cái gì (ở hiện tại hoặc quá khứ)
Phát âm: /juːst tə/ hoặc /juːst tuː/
Đặc điểm:
- Diễn tả trạng thái quen thuộc
- Có thể dùng ở mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai)
- Không nhấn mạnh sự thay đổi, chỉ nói về trạng thái hiện tại
2. Cách dùng
a) Quen với việc gì đó (+ Ving)
Dùng để diễn tả việc quen với một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I am used to getting up early.
(Tôi quen với việc dậy sớm rồi.) - She is used to working at night.
(Cô ấy quen với làm việc ban đêm.) - They were used to living in the city.
(Họ đã quen sống ở thành phố – khi đó ở quá khứ.) - He is used to driving on the left.
(Anh ấy quen với lái xe bên trái rồi.) - We are used to eating spicy food.
(Chúng tôi quen ăn đồ cay.)
b) Quen với cái gì đó (+ Danh từ)
Dùng để diễn tả việc quen với một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- I am used to the noise.
(Tôi quen với tiếng ồn rồi.) - He is used to hot weather.
(Anh ấy quen với thời tiết nóng.) - She was used to his jokes.
(Cô ấy đã quen với những trò đùa của anh ấy.) - They are used to the traffic.
(Họ quen với giao thông rồi.) - We are used to the cold.
(Chúng tôi quen với cái lạnh.)
3. Các dạng câu
📌 A. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
S + be + used to + Ving/N
Ví dụ:
- I am used to driving on the left. (Tôi quen lái xe bên trái.)
- He is used to the cold. (Anh ấy quen với cái lạnh.)
- She was used to his behavior. (Cô ấy đã quen với hành vi của anh ấy.)
- They are used to working long hours. (Họ quen làm việc nhiều giờ.)
📌 B. Câu phủ định:
Cấu trúc:
S + be + not + used to + Ving/N
Ví dụ:
- I am not used to eating spicy food. (Tôi không quen ăn cay.)
- She isn’t used to the heat. (Cô ấy không quen với cái nóng.)
- They weren’t used to living alone. (Họ không quen sống một mình.)
- He isn’t used to getting up early. (Anh ấy không quen dậy sớm.)
📌 C. Câu nghi vấn:
Cấu trúc:
Be + S + used to + Ving/N?
Ví dụ:
- Are you used to living alone? (Bạn có quen sống một mình không?)
- Is he used to the traffic? (Anh ấy có quen với giao thông không?)
- Were they used to the weather? (Họ có quen với thời tiết không?)
Cách trả lời:
- Yes, I am. (Có, tôi quen rồi.)
- No, I’m not. (Không, tôi không quen.)
Ví dụ hội thoại:
- A: Are you used to the new job? (Bạn đã quen với công việc mới chưa?)
- B: Yes, I am. It’s been 3 months. (Rồi, đã 3 tháng rồi.)
4. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: “Be used to” có thể dùng ở mọi thì
Khác với “used to” chỉ có thì quá khứ, “be used to” có thể chia ở nhiều thì:
Hiện tại đơn:
- I am used to it.
- She is used to working late.
Quá khứ đơn:
- I was used to it.
- They were used to the noise.
Tương lai đơn:
- I will be used to it soon.
- She will be used to the new system.
Hiện tại hoàn thành:
- I have been used to it for years.
- They have been used to living here.
Lưu ý 2: Sau “be used to” là Ving hoặc Danh từ
ĐÚNG:
- I am used to getting up early. (Ving)
- I am used to the noise. (Danh từ)
- She is used to working at night. (Ving)
- He is used to hot weather. (Danh từ)
SAI:
- I am used to get up early. (không dùng V nguyên mẫu)
- She is used to work at night. (không dùng V nguyên mẫu)
Quy tắc vàng:
Be used to + VING / NOUN
KHÔNG BAO GIỜ: Be used to + V nguyên mẫu
Lưu ý 3: “Be” thay đổi theo chủ ngữ và thì
Theo chủ ngữ:
- I am used to…
- You are used to…
- He/She/It is used to…
- We/They are used to…
Theo thì:
- Hiện tại: am/is/are used to
- Quá khứ: was/were used to
- Tương lai: will be used to
- Hiện tại hoàn thành: have/has been used to
Lưu ý 4: Phân biệt “to” là giới từ
Trong “be used to”, “to” là giới từ, không phải phần của động từ nguyên mẫu. Vì vậy:
- Sau giới từ là Ving (không phải V)
- Hoặc sau giới từ là Danh từ
So sánh:
- Used to + V: “to” là phần của cấu trúc “used to”
- Be used to + Ving: “to” là giới từ
IV. GET USED TO + VING/N
1. Cấu trúc và ý nghĩa
📌 Công thức cơ bản:
S + get/gets/got + used to + Ving/N
Nghĩa: Trở nên quen với, dần dần quen với (nhấn mạnh quá trình thay đổi)
Phát âm: /ɡet juːst tə/ hoặc /ɡet juːst tuː/
Đặc điểm:
- Diễn tả quá trình làm quen
- Nhấn mạnh sự thay đổi từ không quen sang quen
- Có thể dùng ở mọi thì
- “Get” có thể chia: get, gets, got, getting, will get…
2. Cách dùng
Diễn tả quá trình dần dần quen với điều gì đó:
Dùng khi muốn nói về việc từ không quen đang trở nên quen với điều gì đó.
Ví dụ:
- I am getting used to the new job.
(Tôi đang dần quen với công việc mới – quá trình đang diễn ra.) - She got used to living abroad.
(Cô ấy đã quen với việc sống ở nước ngoài – quá trình đã hoàn thành.) - They will get used to the weather.
(Họ sẽ quen với thời tiết – quá trình sẽ xảy ra trong tương lai.) - He is getting used to his new school.
(Anh ấy đang dần quen với trường mới.) - We quickly got used to the noise.
(Chúng tôi nhanh chóng quen với tiếng ồn.) - It takes time to get used to a new environment.
(Cần thời gian để quen với môi trường mới.)
3. Các dạng câu
📌 A. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
S + get/gets/got/getting... + used to + Ving/N
Ví dụ:
- I get used to it quickly. (Tôi quen với nó nhanh chóng.)
- She is getting used to her new school. (Cô ấy đang dần quen với trường mới.)
- He got used to the food. (Anh ấy đã quen với đồ ăn.)
- They will get used to the system. (Họ sẽ quen với hệ thống.)
📌 B. Câu phủ định:
Cấu trúc:
S + don't/doesn't/didn't... + get used to + Ving/N
Ví dụ:
- I don’t get used to waking up early. (Tôi không quen dậy sớm.)
- He didn’t get used to the food. (Anh ấy không quen với đồ ăn.)
- She isn’t getting used to the new job. (Cô ấy không quen với công việc mới.)
- They won’t get used to living here. (Họ sẽ không quen sống ở đây.)
📌 C. Câu nghi vấn:
Cấu trúc:
Do/Does/Did... + S + get used to + Ving/N?
Hoặc: Is/Are... + S + getting used to + Ving/N?
Ví dụ:
- Are you getting used to the new system? (Bạn có đang quen với hệ thống mới không?)
- Did she get used to living alone? (Cô ấy đã quen sống một mình chưa?)
- Do they get used to the weather quickly? (Họ có quen với thời tiết nhanh không?)
Cách trả lời:
- Yes, I am. (Có, tôi đang quen dần.)
- No, I haven’t yet. (Chưa, tôi vẫn chưa quen.)
4. So sánh Be used to vs Get used to
Đây là điểm quan trọng để phân biệt hai cấu trúc:
| Tiêu chí | Be used to | Get used to |
|---|---|---|
| Bản chất | Trạng thái – đã quen rồi | Quá trình – đang/sẽ quen |
| Nhấn mạnh | Kết quả (đã quen) | Hành động (đang quen dần) |
| Thời điểm | Hiện tại (đã quen) | Đang diễn ra hoặc tương lai |
| Ví dụ | I am used to it. (Tôi đã quen rồi) | I am getting used to it. (Tôi đang quen dần) |
Ví dụ so sánh cụ thể:
Tình huống 1: Tiếng ồn
- I am used to the noise. (Tôi đã quen với tiếng ồn – trạng thái hiện tại, không còn khó chịu)
- I am getting used to the noise. (Tôi đang dần quen với tiếng ồn – quá trình, vẫn còn hơi khó chịu)
Tình huống 2: Công việc mới
- She is used to the new job. (Cô ấy đã quen với công việc mới – làm được tốt rồi)
- She is getting used to the new job. (Cô ấy đang dần quen với công việc mới – vẫn đang học hỏi)
Tình huống 3: Sống xa nhà
- He is used to living alone. (Anh ấy đã quen sống một mình – không còn cảm thấy cô đơn)
- He is getting used to living alone. (Anh ấy đang dần quen sống một mình – vẫn còn hơi cô đơn)
Kết luận:
- Dùng be used to khi đã quen hoàn toàn
- Dùng get used to khi đang trong quá trình quen dần
V. BẢNG SO SÁNH 3 CẤU TRÚC
Bảng tổng hợp chi tiết
| Tiêu chí | Used to + V | Be used to + Ving/N | Get used to + Ving/N |
|---|---|---|---|
| Nghĩa | Đã từng (quá khứ) | Quen với (trạng thái) | Trở nên quen (quá trình) |
| Thì | Chỉ quá khứ | Mọi thì | Mọi thì |
| Sau “to” | V nguyên mẫu | Ving / Danh từ | Ving / Danh từ |
| Phủ định | didn’t use to | be not used to | don’t/didn’t get used to |
| Nghi vấn | Did…use to? | Be…used to? | Do/Did…get used to? |
| Ví dụ | I used to smoke | I’m used to smoking | I’m getting used to smoking |
Ví dụ so sánh ba cấu trúc
Tình huống 1: Hút thuốc
- I used to smoke.
(Tôi đã từng hút thuốc – bây giờ không hút nữa) ← Quá khứ - I am used to smoking.
(Tôi quen với việc hút thuốc – hiện tại vẫn hút và đã quen) ← Trạng thái - I am getting used to smoking.
(Tôi đang dần quen với việc hút thuốc – mới bắt đầu hút) ← Quá trình
Tình huống 2: Sống ở Paris
- She used to live in Paris.
(Cô ấy đã từng sống ở Paris – bây giờ không sống ở đó nữa) - She is used to living in Paris.
(Cô ấy quen sống ở Paris – hiện đang sống và đã quen với cuộc sống ở đó) - She is getting used to living in Paris.
(Cô ấy đang dần quen với cuộc sống ở Paris – mới chuyển đến)
Tình huống 3: Dậy sớm
- I used to get up at 5 AM.
(Tôi đã từng dậy lúc 5 giờ sáng – bây giờ không dậy sớm nữa) - I am used to getting up at 5 AM.
(Tôi quen dậy lúc 5 giờ sáng – vẫn dậy 5 giờ và đã quen) - I am getting used to getting up at 5 AM.
(Tôi đang dần quen với việc dậy 5 giờ sáng – mới bắt đầu thói quen này)
Cách nhớ nhanh – Khẩu quyết
USED TO + V:
“Đã TỪNG làm gì” → Quá khứ → V nguyên mẫu
Ví dụ nhớ: Used to PLAY (đã từng chơi)
BE USED TO + Ving:
“QUEN với” → Trạng thái → Ving/Danh từ
Ví dụ nhớ: Am used to PLAYING (quen với việc chơi)
GET USED TO + Ving:
“TRỞ NÊN quen” → Quá trình → Ving/Danh từ
Ví dụ nhớ: Getting used to PLAYING (đang dần quen với việc chơi)
Sơ đồ tư duy
USED
├─ Used to + V
│ ↓
│ Đã từng (quá khứ)
│
├─ Be used to + Ving/N
│ ↓
│ Quen với (trạng thái)
│
└─ Get used to + Ving/N
↓
Trở nên quen (quá trình)
VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn đáp án đúng
1. I _____ up late when I was a student.
- A. use to get
- B. used to get
- C. am used to getting
- D. get used to getting
2. She is _____ working under pressure.
- A. use to
- B. used to
- C. get used to
- D. got used to
3. Did you _____ live in the countryside?
- A. used to
- B. use to
- C. be used to
- D. get used to
4. I’m not _____ such hot weather.
- A. use to
- B. used to
- C. using to
- D. uses to
5. It took me a long time to _____ wearing glasses.
- A. used to
- B. use to
- C. get used to
- D. be used to
6. There _____ a post office here, but it closed down.
- A. used to be
- B. was used to being
- C. got used to being
- D. is used to being
7. I _____ coffee, but now I drink it every day.
- A. didn’t used to like
- B. didn’t use to like
- C. wasn’t used to liking
- D. didn’t get used to liking
8. Are you _____ the new system yet?
- A. used to
- B. use to
- C. get used to
- D. using to
Dạng 2: Chia động từ trong ngoặc
9. I (used to / play) __________ tennis every weekend.
10. She is used to (drive) __________ on the left.
11. They are getting used to (live) __________ in the city.
12. He didn’t use to (like) __________ vegetables.
13. Are you used to (work) __________ at night?
14. We (used to / go) __________ swimming every summer.
15. I’m gradually getting used to (wake up) __________ early.
Dạng 3: Viết lại câu
16. I smoked when I was young, but now I don’t. → I ________________________________
17. I find it normal to wake up at 6 AM now. → I am ________________________________
18. She is gradually becoming familiar with the new system. → She is ________________________________
19. There was a supermarket here in the past. → There ________________________________
20. Living alone is no longer strange to me. → I am ________________________________
21. He didn’t have a car before, but now he does. → He didn’t ________________________________
22. I find it difficult to adapt to the hot weather. → I’m not ________________________________
Dạng 4: Tìm lỗi sai và sửa
23. I am used to get up early.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
24. Did you used to play football?
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
25. She didn’t used to like him.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
26. He is used to the heat now.
→ Đúng / Sai: ___________
27. I’m getting used to live here.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
28. We use to go there every weekend.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
29. Are you used to drive on the left?
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
30. He used to playing guitar.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
ĐÁP ÁN:
Dạng 1:
- B (used to get – quá khứ)
- B (used to – quen với)
- B (use to – câu hỏi, không có “d”)
- B (used to – quen với)
- C (get used to – trở nên quen)
- A (used to be – đã từng có)
- B (didn’t use to like – phủ định, không có “d”)
- A (used to – quen với)
Dạng 2: 9. used to play
10. driving
11. living
12. like
13. working
14. used to go
15. waking up
Dạng 3: 16. I used to smoke when I was young. 17. I am used to waking up at 6 AM. 18. She is getting used to the new system. 19. There used to be a supermarket here. 20. I am used to living alone. 21. He didn’t use to have a car. 22. I’m not used to the hot weather.
Dạng 4: 23. Lỗi: get → Sửa: getting 24. Lỗi: used → Sửa: use 25. Lỗi: used → Sửa: use 26. Đúng 27. Lỗi: live → Sửa: living 28. Lỗi: use → Sửa: used 29. Lỗi: drive → Sửa: driving 30. Lỗi: playing → Sửa: play
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Công thức nhớ nhanh
Mẹo 1: Used to + V
Khẩu quyết:
“Quá KHỨ → V nguyên mẫu”
“Đã TỪNG”
Cách nhớ:
- “Used to” → “Đã từng” → Quá khứ → V
Ví dụ:
- I used to smoke ✓
- I used to live in Hanoi ✓
Mẹo 2: Be used to + Ving/N
Khẩu quyết:
“QUEN với → Ving/Danh từ”
“Có BE → trạng thái”
Cách nhớ:
- “Be used to” → “Quen với” → Ving/N
- Có “BE” (am/is/are) → trạng thái
Ví dụ:
- I am used to smoking ✓
- I am used to the noise ✓
Mẹo 3: Get used to + Ving/N
Khẩu quyết:
“TRỞ NÊN quen → Ving/Danh từ”
“Có GET → hành động, quá trình”
Cách nhớ:
- “Get used to” → “Trở nên quen” → Ving/N
- Có “GET” → quá trình thay đổi
Ví dụ:
- I’m getting used to smoking ✓
- I got used to the noise ✓
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Used to + Ving
SAI:
- I used to playing football.
- She used to living in Paris.
ĐÚNG:
- I used to play football.
- She used to live in Paris.
Lý do: Sau “used to” phải là V nguyên mẫu, không phải Ving.
❌ Sai lầm 2: Be used to + V
SAI:
- I am used to get up early.
- She is used to drive on the left.
ĐÚNG:
- I am used to getting up early.
- She is used to driving on the left.
Lý do: Sau “be used to” phải là Ving hoặc danh từ, không phải V nguyên mẫu.
❌ Sai lầm 3: Did you used to…
SAI:
- Did you used to play games?
- Did she used to live here?
ĐÚNG:
- Did you use to play games?
- Did she use to live here?
Lý do: Trong câu hỏi và phủ định, “use” không có “d” vì đã có “did”.
❌ Sai lầm 4: I didn’t used to…
SAI:
- I didn’t used to smoke.
- She didn’t used to like him.
ĐÚNG:
- I didn’t use to smoke.
- She didn’t use to like him.
Lý do: Trong phủ định, “use” không có “d” vì đã có “didn’t”.
3. Kiểm tra nhanh
Phương pháp 1: Nhìn sau “to”
Bước 1: Xem sau “to” là gì?
Bước 2: Áp dụng quy tắc:
- Nếu là V nguyên mẫu → Used to + V
- Nếu là Ving/Danh từ → Be/Get used to
Ví dụ:
- I used to play → V nguyên mẫu → Used to ✓
- I’m used to playing → Ving → Be used to ✓
Phương pháp 2: Dịch nghĩa
Bước 1: Dịch câu sang tiếng Việt
Bước 2: Xem nghĩa:
- “Đã từng” → Used to + V
- “Quen với” → Be used to + Ving
- “Dần quen” → Get used to + Ving
Ví dụ:
- “Tôi đã từng hút thuốc” → Used to smoke ✓
- “Tôi quen hút thuốc” → Am used to smoking ✓
- “Tôi đang dần quen hút thuốc” → Getting used to smoking ✓
Phương pháp 3: Xem có “be” hoặc “get” không
Quy tắc:
- Có “be” (am/is/are/was/were) → Be used to + Ving/N
- Có “get” (get/gets/got/getting) → Get used to + Ving/N
- Không có be/get → Used to + V
Ví dụ:
- I am used to… → Be used to ✓
- I’m getting used to… → Get used to ✓
- I used to… → Used to ✓
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã phân biệt rõ ràng 3 cấu trúc với “used” trong tiếng Anh:
Used to + V: Đã từng (quá khứ) – chỉ dùng cho quá khứ
Be used to + Ving/N: Quen với (trạng thái) – dùng cho mọi thì
Get used to + Ving/N: Trở nên quen (quá trình) – dùng cho mọi thì
Điểm cần nhớ
Used to: CHỈ quá khứ, sau nó là V nguyên mẫu
Be used to: Mọi thì, sau nó là Ving/Danh từ
Get used to: Mọi thì, sau nó là Ving/Danh từ
Bảng phân biệt nhanh
| Cấu trúc | Sau “to” | Thì | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Used to | V | Chỉ quá khứ | Đã từng |
| Be used to | Ving/N | Mọi thì | Quen với |
| Get used to | Ving/N | Mọi thì | Dần quen |
Lời khuyên học tập
Học thuộc 3 công thức gốc – Đây là nền tảng để không nhầm lẫn
📌 Làm nhiều bài tập – Càng luyện nhiều, càng phân biệt rõ
📌 Chú ý đặc biệt phần sau “to” – Đây là điểm dễ sai nhất:
- Used to + V
- Be/Get used to + Ving/N
📌 Dịch nghĩa để kiểm tra – “Đã từng” vs “Quen với” vs “Dần quen”
📌 Nhớ phủ định và nghi vấn – “Didn’t use to” (không có “d”)
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
