Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ BECAUSE VÀ BECAUSE OF
- 1. Because và Because Of là gì?
- 2. Tại sao phải phân biệt?
- 3. Mục tiêu bài viết
- II. CÔNG THỨC BECAUSE
- 1. Định nghĩa
- 2. Cấu trúc Because
- 3. Các điểm quan trọng về Because
- 4. Các từ đồng nghĩa với Because
- 5. Ví dụ thực tế
- III. CÔNG THỨC BECAUSE OF
- 1. Định nghĩa
- 2. Cấu trúc Because Of
- 3. Các từ đồng nghĩa với Because Of
- 4. Because of + What/Who/Where…
- 5. Ví dụ thực tế
- IV. PHÂN BIỆT BECAUSE VÀ BECAUSE OF
- 1. Bảng so sánh tổng quát
- 2. So sánh trực tiếp
- 3. Cách nhận biết nhanh
- 4. Sơ đồ tư duy phân biệt
- V. CHUYỂN ĐỔI BECAUSE ⇄ BECAUSE OF
- 1. Chuyển từ Because sang Because Of
- 2. Chuyển từ Because Of sang Because
- 3. Bài tập thực hành chuyển đổi
- 4. Trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi
- VI. CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT
- 1. Because of the fact that + S + V
- 2. Because of + What/Why/How…
- 3. Just because (Chỉ vì)
- 4. Not because… but because… (Không phải vì… mà vì…)
- VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VIII. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ phân biệt
- 2. Các lỗi sai thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ BECAUSE VÀ BECAUSE OF
1. Because và Because Of là gì?
Cả hai đều là cách diễn tả NGUYÊN NHÂN trong tiếng Anh:
Because:
- Nghĩa: “Vì”, “Bởi vì”
- Từ loại: Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction)
- Chức năng: Nối hai mệnh đề trong câu
Because of:
- Nghĩa: “Vì”, “Do”, “Bởi vì”
- Từ loại: Cụm giới từ (prepositional phrase)
- Chức năng: Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ nguyên nhân
Điểm khác biệt CỐT LÕI:
- Because + mệnh đề (S + V – có chủ ngữ và động từ)
- Because of + cụm danh từ (N/V-ing – không có động từ chia thì)
2. Tại sao phải phân biệt?
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn và mắc các lỗi sau:
SAI: I stayed home because the rain.
Lỗi: Thiếu động từ sau “because” – “the rain” là danh từ, không phải mệnh đề
ĐÚNG – Cách 1: I stayed home because it rained.
(Có chủ ngữ “it” và động từ “rained”)
ĐÚNG – Cách 2: I stayed home because of the rain.
(Dùng giới từ “because of” + danh từ “the rain”)
Các lỗi phổ biến khác:
Because of it was cold, I wore a jacket. (Dùng mệnh đề sau “because of”)
Because the heavy rain, we stayed home. (Dùng danh từ sau “because”)
I’m happy because of I passed the exam. (Dùng mệnh đề sau “because of”)
3. Mục tiêu bài viết
Bài viết này sẽ giúp bạn:
Phân biệt rõ ràng giữa Because và Because Of
Nắm vững cấu trúc và cách dùng từng loại
Biết cách chuyển đổi linh hoạt giữa hai cấu trúc
Hiểu các dạng đặc biệt: Because of + V-ing, Because of the fact that
Thực hành qua bài tập đa dạng
II. CÔNG THỨC BECAUSE
1. Định nghĩa
Because là liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) được sử dụng để:
- Nối mệnh đề chỉ nguyên nhân với mệnh đề chỉ kết quả
- Tạo ra câu phức (complex sentence)
- Giải thích lý do, nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc
2. Cấu trúc Because
📌 Công thức 1: Because ở giữa câu
Cấu trúc:
Mệnh đề chính (kết quả) + because + S + V (nguyên nhân)
Đặc điểm:
- Mệnh đề chính đứng trước, mệnh đề chỉ nguyên nhân đứng sau
- Không cần dấu phẩy giữa hai mệnh đề
- Nhấn mạnh vào kết quả (mệnh đề chính)
Ví dụ:
I stayed home because it was raining.
(Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
She is tired because she worked all day.
(Cô ấy mệt vì cô ấy làm việc cả ngày.)
He didn’t go to school because he was sick.
(Anh ấy không đi học vì anh ấy bị ốm.)
We love this restaurant because the food is delicious.
(Chúng tôi yêu thích nhà hàng này vì đồ ăn ngon.)
📌 Công thức 2: Because ở đầu câu
Cấu trúc:
Because + S + V (nguyên nhân), mệnh đề chính (kết quả)
Đặc điểm:
- Mệnh đề chỉ nguyên nhân đứng trước, mệnh đề chính đứng sau
- BẮT BUỘC có dấu phẩy (,) sau mệnh đề “Because”
- Nhấn mạnh vào nguyên nhân
Ví dụ:
Because it was raining, I stayed home.
(Vì trời đang mưa, tôi ở nhà.)
Because she worked all day, she is tired.
(Vì cô ấy làm việc cả ngày, cô ấy mệt.)
Because he was sick, he didn’t go to school.
(Vì anh ấy bị ốm, anh ấy không đi học.)
Because the food is delicious, we love this restaurant.
(Vì đồ ăn ngon, chúng tôi yêu thích nhà hàng này.)
Lưu ý quan trọng về dấu câu:
- Because ở đầu câu → CÓ dấu phẩy
- Because ở giữa câu → KHÔNG có dấu phẩy
3. Các điểm quan trọng về Because
a) Because + Mệnh đề đầy đủ
Mệnh đề sau “Because” phải có đầy đủ chủ ngữ (Subject) và động từ (Verb):
✅ Because I am tired, I need to rest.
(Có S = I, V = am)
✅ Because the weather was bad, we stayed home.
(Có S = the weather, V = was)
❌ Because tired, I need to rest.
(Thiếu chủ ngữ và động từ “to be”)
❌ Because the bad weather, we stayed home.
(Thiếu động từ)
b) Thì của động từ trong mệnh đề Because
Động từ sau “Because” có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Hiện tại đơn:
- Because I am busy, I can’t help you now.
Quá khứ đơn:
- Because I was busy, I couldn’t help you yesterday.
Hiện tại hoàn thành:
- Because I have been busy, I haven’t called you.
Tương lai:
- Because I will be busy, I won’t be able to come.
Hiện tại tiếp diễn:
- Because it is raining, we should stay inside.
c) Rút gọn chủ ngữ
Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ “to be” trong mệnh đề Because:
Because (I was) tired, I went to bed early.
→ Because tired, I went to bed early. (Văn nói, ít trang trọng)
Tuy nhiên, cách viết đầy đủ vẫn được ưu tiên trong văn viết chính thức.
4. Các từ đồng nghĩa với Because
| Từ | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Since | Formal (trang trọng) | Since it was late, I took a taxi. |
| As | Formal (trang trọng) | As I was busy, I couldn’t come to the meeting. |
| For | Literary (văn học, cổ điển) | I must leave now, for it is getting late. |
Phân biệt:
- Because: Phổ biến nhất, dùng trong mọi tình huống
- Since/As: Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật
- For: Rất trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hiện đại
Lưu ý: “For” thường đứng giữa câu, không đứng đầu câu như Because.
5. Ví dụ thực tế
Trong đời sống hàng ngày:
- I like this city because the people are friendly and helpful.
- He became a doctor because he wanted to help sick people.
- She can’t eat seafood because she is allergic to it.
Trong học tập:
- I study English because I want to work for an international company.
- She got a high score because she studied very hard.
Trong công việc:
- The project was delayed because some team members were sick.
- We chose this supplier because they offer the best quality.
Trong học thuật:
- The experiment failed because the temperature was too high.
- This theory is important because it explains many phenomena.
III. CÔNG THỨC BECAUSE OF
1. Định nghĩa
Because of là cụm giới từ (prepositional phrase) được sử dụng để:
- Chỉ nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc
- Đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing
- Tạo ra cụm từ chỉ nguyên nhân, không phải mệnh đề
2. Cấu trúc Because Of
📌 Công thức 1: Because of + Danh từ (N)
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + because of + N
Because of + N, mệnh đề chính
Ví dụ:
I stayed home because of the rain.
(Tôi ở nhà vì cơn mưa.)
Because of the heavy traffic, I was late for the meeting.
(Vì giao thông tắc nghẽn, tôi đến muộn cuộc họp.)
She couldn’t sleep because of the noise.
(Cô ấy không thể ngủ vì tiếng ồn.)
Because of his illness, he had to stay in bed.
(Vì bệnh tật của anh ấy, anh ấy phải nằm trên giường.)
The match was cancelled because of bad weather.
(Trận đấu bị hủy vì thời tiết xấu.)
📌 Công thức 2: Because of + V-ing
Cấu trúc:
Because of + V-ing
Khi nào dùng V-ing?
- Khi nguyên nhân là một hành động
- Khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì danh từ
Ví dụ:
He got sick because of eating too much junk food.
(Anh ấy bị ốm vì ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
She succeeded because of working hard and never giving up.
(Cô ấy thành công vì làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc.)
I lost weight because of exercising regularly.
(Tôi giảm cân vì tập thể dục thường xuyên.)
They were punished because of cheating in the exam.
(Họ bị phạt vì gian lận trong kỳ thi.)
📌 Công thức 3: Because of + Sở hữu cách + V-ing
Cấu trúc:
Because of + his/her/my/your/their + V-ing
Khi nào dùng?
- Khi muốn chỉ rõ ai thực hiện hành động
- Làm câu văn trang trọng hơn
Ví dụ:
We won the game because of his playing well.
(Chúng tôi thắng trận đấu vì anh ấy chơi tốt.)
The project succeeded because of her leading the team effectively.
(Dự án thành công vì cô ấy lãnh đạo nhóm hiệu quả.)
I’m grateful because of your helping me.
(Tôi biết ơn vì bạn đã giúp đỡ tôi.)
Lưu ý: Cách này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết.
📌 Công thức 4: Because of + the fact that + S + V
Cấu trúc:
Because of the fact that + S + V, mệnh đề chính
Khi nào dùng?
- Khi muốn dùng “because of” nhưng cần theo sau bằng mệnh đề
- Trong văn viết trang trọng, học thuật
Ví dụ:
I’m happy because of the fact that I passed the exam with flying colors.
(Tôi vui vì tôi đã đậu kỳ thi với điểm cao.)
The company is struggling because of the fact that sales have decreased significantly.
(Công ty đang gặp khó khăn vì doanh số đã giảm đáng kể.)
She was promoted because of the fact that she worked harder than anyone else.
(Cô ấy được thăng chức vì cô ấy làm việc chăm chỉ hơn ai hết.)
Lưu ý quan trọng:
- Cấu trúc này khá dài dòng và rườm rà
- Trong hầu hết trường hợp, nên dùng “because” đơn giản hơn:
- I’m happy because I passed the exam. (Ngắn gọn hơn)
3. Các từ đồng nghĩa với Because Of
| Từ/Cụm từ | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Due to | Formal | The flight was delayed due to bad weather. |
| Owing to | Formal | Owing to his illness, he couldn’t attend the meeting. |
| Thanks to | Neutral (chỉ nguyên nhân tích cực) | Thanks to your help, I finished on time. |
| On account of | Formal | On account of the rain, we stayed indoors. |
| As a result of | Formal | As a result of the storm, many trees fell. |
Phân biệt quan trọng:
Thanks to – CHỈ dùng cho nguyên nhân TÍCH CỰC:
- Thanks to his help, I succeeded. (Nhờ sự giúp đỡ của anh ấy)
- Thanks to the rain, the match was cancelled. (SAI – nguyên nhân tiêu cực)
- Because of the rain, the match was cancelled. (ĐÚNG)
Due to/Owing to – Trang trọng hơn “because of”:
- Thường dùng trong văn viết chính thức, báo cáo, thông báo
4. Because of + What/Who/Where…
Có thể kết hợp “Because of” với các từ để hỏi:
Because of what? (Vì cái gì?)
- Because of what happened yesterday, I’m very upset today.
- (Vì những gì đã xảy ra hôm qua, tôi rất buồn hôm nay.)
Because of who? (Vì ai?)
- Because of who I am, they respect me.
- (Vì con người tôi là ai, họ tôn trọng tôi.)
Because of where? (Vì ở đâu?)
- Because of where we live, we can enjoy fresh air every day.
- (Vì nơi chúng tôi sống, chúng tôi có thể tận hưởng không khí trong lành mỗi ngày.)
5. Ví dụ thực tế
Trong tin tức:
- The match was postponed because of heavy rain and strong winds.
- Hundreds of flights were cancelled because of the snowstorm.
Trong báo cáo công việc:
- Sales decreased by 20% because of the economic recession.
- The project was delayed because of supply chain issues.
Trong đời sống:
- I love this place because of its natural beauty and peaceful atmosphere.
- She chose that university because of its excellent reputation.
Trong giao tiếp:
- I can’t go out because of my heavy workload.
- They moved to the countryside because of the fresh air and low cost of living.
IV. PHÂN BIỆT BECAUSE VÀ BECAUSE OF
1. Bảng so sánh tổng quát
| Tiêu chí | Because | Because of |
|---|---|---|
| Loại từ | Liên từ phụ thuộc | Cụm giới từ |
| Theo sau | Mệnh đề (S + V) | Danh từ / V-ing / Cụm danh từ |
| Vị trí trong câu | Giữa hoặc đầu câu | Giữa hoặc đầu câu |
| Dấu phẩy | Có (nếu ở đầu câu) | Có (nếu ở đầu câu) |
| Ví dụ | Because he is sick | Because of his illness |
| Mức độ trang trọng | Neutral | Neutral (formal với due to/owing to) |
2. So sánh trực tiếp
Cùng ý nghĩa, khác cấu trúc:
| Because + Mệnh đề (S + V) | Because of + Danh từ/V-ing |
|---|---|
| Because it rained | Because of the rain |
| Because he was sick | Because of his sickness/illness |
| Because I am tired | Because of my tiredness/being tired |
| Because the weather is bad | Because of the bad weather |
| Because she studied hard | Because of studying hard |
| Because the traffic was heavy | Because of the heavy traffic |
Ví dụ so sánh trong câu hoàn chỉnh:
I stayed home because it was raining heavily.
I stayed home because of the heavy rain.
She succeeded because she worked very hard.
She succeeded because of her hard work.
The flight was cancelled because the weather was bad.
The flight was cancelled because of bad weather.
3. Cách nhận biết nhanh
Phương pháp đơn giản – Xem từ đứng sau:
Bước 1: Nhìn vào từ đứng ngay sau “because” hoặc “because of”
Bước 2: Kiểm tra:
- Có chủ ngữ + động từ (mệnh đề đầy đủ) → dùng Because
- Chỉ có danh từ hoặc V-ing (không có động từ chia thì) → dùng Because of
Ví dụ kiểm tra:
❓ I was late because _____ the traffic.
- Sau chỗ trống: “the traffic” (danh từ, không có động từ)
- → Đáp án: because of
- ✅ I was late because of the traffic.
❓ I was late because _____ was heavy.
- Sau chỗ trống: “was heavy” (có động từ “was”)
- → Cần thêm chủ ngữ → Dùng because
- ✅ I was late because the traffic was heavy.
❓ She is absent _____ illness.
- “illness” là danh từ → because of
- ✅ She is absent because of illness.
❓ She is absent _____ she is ill.
- “she is ill” là mệnh đề (có S + V) → because
- ✅ She is absent because she is ill.
4. Sơ đồ tư duy phân biệt
Từ đứng sau là gì?
|
┌────┴────┐
| |
S + V N/V-ing
| |
BECAUSE BECAUSE OF
Công thức ghi nhớ:
“Because có V (động từ), Because of có N (danh từ)”
V. CHUYỂN ĐỔI BECAUSE ⇄ BECAUSE OF
1. Chuyển từ Because sang Because Of
Phương pháp chuyển đổi – 3 bước:
BƯỚC 1: Xác định động từ trong mệnh đề “Because”
BƯỚC 2: Bỏ chủ ngữ và động từ
BƯỚC 3: Chuyển thành danh từ hoặc V-ing
📌 Cách 1: Dùng danh từ tương ứng
Nguyên tắc: Tìm danh từ có nghĩa tương ứng với động từ hoặc tính từ
| Because + S + V | → | Because of + N |
|---|---|---|
| Because it rained | → | Because of the rain |
| Because he is ill | → | Because of his illness |
| Because she is beautiful | → | Because of her beauty |
| Because the weather is cold | → | Because of the cold weather |
| Because I am busy | → | Because of my business / being busy |
Ví dụ chi tiết:
I stayed home because it rained.
→ I stayed home because of the rain.
He can’t work because he is sick.
→ He can’t work because of his sickness.
She is famous because she is talented.
→ She is famous because of her talent.
📌 Cách 2: Dùng V-ing
Nguyên tắc: Chuyển động từ chính thành dạng V-ing
| Because + S + V | → | Because of + V-ing |
|---|---|---|
| Because I worked hard | → | Because of working hard |
| Because he studied | → | Because of studying |
| Because she practiced | → | Because of practicing |
| Because they trained daily | → | Because of training daily |
Ví dụ chi tiết:
I’m tired because I worked overtime.
→ I’m tired because of working overtime.
She passed because she studied hard.
→ She passed because of studying hard.
He got injured because he didn’t warm up.
→ He got injured because of not warming up.
(Lưu ý: Phủ định dùng “not” + V-ing)
📌 Cách 3: Dùng sở hữu cách + V-ing (Trang trọng)
Nguyên tắc: Thêm tính từ sở hữu (his, her, my, their) trước V-ing
| Because + S + V | → | Because of + possessive + V-ing |
|---|---|---|
| Because he helped me | → | Because of his helping me |
| Because she supported us | → | Because of her supporting us |
| Because they complained | → | Because of their complaining |
Ví dụ chi tiết:
We won because he played excellently.
→ We won because of his playing excellently.
The plan failed because they didn’t cooperate.
→ The plan failed because of their not cooperating.
Lưu ý: Cách này ít phổ biến trong giao tiếp thường ngày, chủ yếu dùng trong văn viết trang trọng.
2. Chuyển từ Because Of sang Because
Phương pháp chuyển đổi – 3 bước:
BƯỚC 1: Xác định danh từ hoặc V-ing sau “Because of”
BƯỚC 2: Thêm chủ ngữ phù hợp
BƯỚC 3: Chuyển danh từ/V-ing thành động từ có chia thì
Ví dụ chuyển đổi chi tiết:
| Because of + N/V-ing | → | Because + S + V |
|---|---|---|
| Because of the rain | → | Because it rained / it was raining |
| Because of his illness | → | Because he was ill / he was sick |
| Because of working hard | → | Because I/she/he worked hard |
| Because of the bad weather | → | Because the weather was bad |
| Because of her beauty | → | Because she is/was beautiful |
Ví dụ trong câu hoàn chỉnh:
I stayed home because of the heavy rain.
→ I stayed home because it rained heavily.
→ I stayed home because it was raining heavily.
She succeeded because of her hard work.
→ She succeeded because she worked hard.
The road is slippery because of the rain.
→ The road is slippery because it rained.
Because of studying hard, she passed the exam.
→ Because she studied hard, she passed the exam.
3. Bài tập thực hành chuyển đổi
Dạng 1: Chuyển Because → Because of
Bài 1: I stayed home because it was very cold outside.
Đáp án: I stayed home because of the cold / the cold weather.
Bài 2: She succeeded because she was determined and focused.
Đáp án: She succeeded because of her determination and focus.
Bài 3: He can’t go to work because he is sick.
Đáp án: He can’t go to work because of his sickness / being sick.
Bài 4: The game was cancelled because it rained heavily.
Đáp án: The game was cancelled because of the heavy rain.
Bài 5: I love this city because the people are friendly.
Đáp án: I love this city because of the friendly people / the friendliness of the people.
Dạng 2: Chuyển Because of → Because
Bài 6: I’m happy because of the good news.
Đáp án: I’m happy because I heard/received the good news.
Bài 7: The road is dangerous because of the fog.
Đáp án: The road is dangerous because it is foggy / there is fog.
Bài 8: Because of studying hard, she passed with high marks.
Đáp án: Because she studied hard, she passed with high marks.
Bài 9: The flight was delayed because of bad weather.
Đáp án: The flight was delayed because the weather was bad.
Bài 10: Because of his experience, he got the job.
Đáp án: Because he had/has experience, he got the job.
4. Trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi
Khi không dễ chuyển đổi trực tiếp:
Một số câu có nhiều cách chuyển đổi:
Ví dụ 1:
Because the weather is nice today
→ Cách 1: Because of the nice weather
→ Cách 2: Because of the weather being nice (ít dùng)
→ Cách 3: Because of today’s nice weather
Ví dụ 2:
Because she has a beautiful voice
→ Cách 1: Because of her beautiful voice
→ Cách 2: Because of having a beautiful voice
Lời khuyên: Nếu khó chuyển đổi, hãy:
- Tìm danh từ tương ứng với động từ/tính từ
- Sử dụng V-ing nếu không tìm được danh từ phù hợp
- Giữ nguyên cấu trúc “Because” nếu việc chuyển đổi làm mất nghĩa tự nhiên
VI. CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT
1. Because of the fact that + S + V
Cấu trúc:
Because of the fact that + S + V, mệnh đề chính
Ý nghĩa:
- Tương đương với “because” nhưng trang trọng hơn
- Nhấn mạnh sự thật, thực tế
Ví dụ:
Because of the fact that he was late many times, he was fired.
(Vì thực tế là anh ấy đến muộn nhiều lần, anh ấy bị sa thải.)
I’m worried because of the fact that you haven’t called me.
(Tôi lo lắng vì thực tế là bạn chưa gọi cho tôi.)
The company is struggling because of the fact that sales have dropped.
(Công ty đang gặp khó khăn vì thực tế là doanh số đã giảm.)
Lưu ý quan trọng:
- Cấu trúc này khá dài dòng và rườm rà
- Trong giao tiếp thường ngày, nên dùng “because” đơn giản hơn:
- Because he was late many times, he was fired. (Ngắn gọn hơn)
- Chỉ dùng trong văn viết chính thức khi muốn nhấn mạnh “thực tế”
2. Because of + What/Why/How…
Because of what (Vì cái gì):
Because of what he said to me, I decided not to trust him anymore.
(Vì những gì anh ấy nói với tôi, tôi quyết định không tin anh ấy nữa.)
I’m angry because of what happened at the meeting.
(Tôi tức giận vì những gì đã xảy ra tại cuộc họp.)
Because of how (Vì cách):
Because of how she treated me, I don’t want to see her again.
(Vì cách cô ấy đối xử với tôi, tôi không muốn gặp cô ấy nữa.)
They were impressed because of how he handled the situation.
(Họ ấn tượng vì cách anh ấy xử lý tình huống.)
3. Just because (Chỉ vì)
Chức năng: Nhấn mạnh rằng nguyên nhân duy nhất hoặc phủ định một giả định
Ví dụ:
I didn’t do it just because you told me to.
(Tôi không làm chỉ vì bạn bảo tôi làm.)
Don’t think I’m rich just because I drive an expensive car.
(Đừng nghĩ tôi giàu chỉ vì tôi lái xe đắt tiền.)
Just because she’s quiet doesn’t mean she’s not intelligent.
(Chỉ vì cô ấy trầm lắng không có nghĩa là cô ấy không thông minh.)
4. Not because… but because… (Không phải vì… mà vì…)
Chức năng: So sánh hai nguyên nhân – phủ định cái này, khẳng định cái kia
Ví dụ:
I like her not because she is beautiful but because she is kind and honest.
(Tôi thích cô ấy không phải vì cô ấy đẹp mà vì cô ấy tốt bụng và trung thực.)
He succeeded not because of luck but because of hard work and dedication.
(Anh ấy thành công không phải vì may mắn mà vì làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
We chose this option not because it’s cheap but because it’s the most effective.
(Chúng tôi chọn phương án này không phải vì nó rẻ mà vì nó hiệu quả nhất.)
VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn Because hoặc Because Of
Điền vào chỗ trống với “because” hoặc “because of”:
Bài 1: I stayed home _____ the heavy rain.
Đáp án: because of
Bài 2: I stayed home _____ it was raining heavily.
Đáp án: because
Bài 3: She is absent today _____ her illness.
Đáp án: because of
Bài 4: She is absent today _____ she is ill.
Đáp án: because
Bài 5: _____ the heavy traffic, I arrived late at the meeting.
Đáp án: Because of
Bài 6: _____ the traffic was very heavy, I arrived late.
Đáp án: Because
Bài 7: He couldn’t sleep _____ the noise from the street.
Đáp án: because of
Bài 8: He couldn’t sleep _____ it was too noisy outside.
Đáp án: because
Bài 9: _____ working overtime every day, she feels exhausted.
Đáp án: Because of
Bài 10: _____ she works overtime every day, she feels exhausted.
Đáp án: Because
Dạng 2: Chuyển đổi Because ⇄ Because Of
Chuyển các câu sau theo hướng dẫn:
Bài 11: Because he is lazy, he failed the exam.
Chuyển sang Because of:
Đáp án: Because of his laziness / being lazy, he failed the exam.
Bài 12: I like her because of her kindness and generosity.
Chuyển sang Because:
Đáp án: I like her because she is kind and generous.
Bài 13: Because of studying hard for months, I passed the test.
Chuyển sang Because:
Đáp án: Because I studied hard for months, I passed the test.
Bài 14: The game was cancelled because it rained heavily all day.
Chuyển sang Because of:
Đáp án: The game was cancelled because of the heavy rain.
Bài 15: Because of the noise in the neighborhood, I can’t concentrate.
Chuyển sang Because:
Đáp án: Because it is noisy in the neighborhood, I can’t concentrate.
Dạng 3: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Bài 16:
❌ I was late because of the traffic was very heavy this morning.
Đáp án:
I was late because the traffic was very heavy this morning.
I was late because of the heavy traffic this morning.
Bài 17:
❌ Because the heavy rain, we decided to stay home.
Đáp án:
Because of the heavy rain, we decided to stay home.
Because it rained heavily, we decided to stay home.
Bài 18:
❌ She succeeded because of she worked harder than everyone else.
Đáp án:
She succeeded because she worked harder than everyone else.
She succeeded because of working harder than everyone else.
Bài 19:
❌ Because of he is very sick, he can’t come to the party tonight.
Đáp án:
Because he is very sick, he can’t come to the party tonight.
Because of his sickness, he can’t come to the party tonight.
Bài 20:
❌ The flight was delayed because of the weather was extremely bad.
Đáp án:
The flight was delayed because the weather was extremely bad.
The flight was delayed because of the extremely bad weather.
VIII. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ phân biệt
Câu thần chú dễ nhớ:
“Because có V (động từ), Because of có N (danh từ)”
Phương pháp kiểm tra nhanh 3 giây:
BƯỚC 1: Nhìn từ đứng ngay sau “because” hoặc “because of”
BƯỚC 2: Tự hỏi: “Đây có phải là động từ chia thì không?”
- Có → Dùng Because
- Không (chỉ là danh từ/V-ing) → Dùng Because of
BƯỚC 3: Kiểm tra lại có chủ ngữ không?
- Có S + V → Because
- Chỉ có N/V-ing → Because of
Công thức đơn giản:
Because + Chủ ngữ + Động từ
Because of + Danh từ/V-ing
Sơ đồ nhớ:
BECAUSE BECAUSE OF
↓ ↓
S + V N/V-ing
↓ ↓
"có động từ" "không có động từ"
2. Các lỗi sai thường gặp
❌ LỖI 1: Because of + Mệnh đề (S + V)
SAI: Because of it was raining, I stayed home.
Giải thích: “Because of” không thể theo sau bởi mệnh đề (S + V)
ĐÚNG – Cách 1: Because it was raining, I stayed home.
ĐÚNG – Cách 2: Because of the rain, I stayed home.
❌ LỖI 2: Because + Danh từ (không có động từ)
SAI: Because the rain, we stayed home.
Giải thích: “Because” cần mệnh đề đầy đủ, không chỉ có danh từ
ĐÚNG – Cách 1: Because it rained, we stayed home.
ĐÚNG – Cách 2: Because of the rain, we stayed home.
❌ LỖI 3: Nhầm lẫn với Although/Despite
SAI: Although the rain, we went out.
SAI: Despite it was raining, we went out.
Giải thích:
- Although + S + V (giống Because)
- Despite + N/V-ing (giống Because of)
ĐÚNG: Although it was raining, we went out.
ĐÚNG: Despite the rain, we went out.
LỖI 4: Quên “of” trong “Because of”
SAI: Because the traffic, I was late.
Giải thích: Thiếu “of” → Không phải “because of”
ĐÚNG: Because of the traffic, I was late.
HOẶC: Because the traffic was heavy, I was late.
3. Lưu ý quan trọng
⚠️ LƯU Ý 1: Không nhầm lẫn giới từ
- Because of + N/V-ing ✅
- Because + S + V ✅
- ❌ Because of + S + V (SAI HOÀN TOÀN)
⚠️ LƯU Ý 2: Khi chuyển đổi
Chú ý về thì của động từ:
- Because it rained yesterday → Because of the rain yesterday
- Because it is raining now → Because of the rain now
Chú ý về tính từ sở hữu:
- Because he is sick → Because of his sickness
- Because she is beautiful → Because of her beauty
⚠️ LƯU Ý 3: Dấu câu
- Because/Because of ở đầu câu → CÓ dấu phẩy sau mệnh đề/cụm từ
- Because/Because of ở giữa câu → KHÔNG cần dấu phẩy
Because it was late, I took a taxi.
I took a taxi because it was late.
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ về Because và Because Of:
Because = Liên từ + Mệnh đề (S + V)
Because of = Giới từ + Danh từ/V-ing
Cách phân biệt và chuyển đổi giữa hai cấu trúc
Các dạng đặc biệt: Because of the fact that, Just because, Not because…but because
Bài tập thực hành đa dạngCông thức cần nhớ
Công thức vàng:
Because + S + V (có động từ chia thì)
Because of + N/V-ing (không có động từ chia thì)
Cách chuyển đổi:
- Because + S + V → Because of + N/V-ing
(Bỏ chủ ngữ, chuyển động từ thành danh từ/V-ing) - Because of + N → Because + S + V
(Thêm chủ ngữ, chuyển danh từ thành động từ có chia)
Quy tắc vàng ghi nhớ
“Because CÓ động từ, Because of CÓ danh từ”
“Nhìn từ đứng sau – Có V dùng Because, Có N dùng Because of”
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
