Cấu trúc NOT ONLY BUT ALSO: Cách dùng, đảo ngữ, bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ NOT ONLY… BUT ALSO

1. Not Only… But Also nghĩa là gì?

Nghĩa: Không chỉ… mà còn…

Vai trò trong câu: Liên từ tương quan (correlative conjunction) – dùng để nối hai thành phần có giá trị ngang nhau trong câu.

Mục đích sử dụng:

  • Nhấn mạnh: Làm nổi bật hai đặc điểm, hành động hoặc sự việc
  • Liệt kê: Nêu thêm thông tin, không chỉ dừng lại ở yếu tố đầu tiên
  • Tăng sức thuyết phục: Làm cho câu văn mạnh mẽ và ấn tượng hơn

Ví dụ minh họa:

  • She is not only beautiful but also intelligent.
    • (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh)
  • He not only plays football but also coaches it.
    • (Anh ấy không chỉ chơi bóng đá mà còn huấn luyện nó)

2. Cấu trúc cơ bản

Công thức tổng quát:

Not only + A + but also + B

Trong đó:

  • A và B là hai thành phần song song (parallel structure)
  • A và B phải cùng loại từ hoặc cùng dạng ngữ pháp
  • A và B có thể là: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, cụm từ, hoặc mệnh đề

Ví dụ về cấu trúc song song:

  • Cùng tính từ: She is not only beautiful but also intelligent.
  • Cùng động từ: He not only speaks English but also teaches it.
  • Cùng danh từ: I need not only money but also time.
  • Cùng trạng từ: She speaks not only fluently but also confidently.

II. CÁC CẤU TRÚC CƠ BẢN

1. Nối 2 danh từ (Noun)

📌 Công thức:

Not only + N1 + but also + N2

Ví dụ:

  • She bought not only a book but also a pen.
    • (Cô ấy mua không chỉ sách mà còn bút)
  • I need not only money but also time.
    • (Tôi cần không chỉ tiền mà còn thời gian)
  • The restaurant serves not only Western food but also Asian food.
    • (Nhà hàng phục vụ không chỉ đồ ăn phương Tây mà còn đồ ăn châu Á)
  • He brought not only flowers but also chocolate.
    • (Anh ấy mang đến không chỉ hoa mà còn sô-cô-la)

Lưu ý: Hai danh từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, nhưng phải hợp lý về nghĩa.

2. Nối 2 tính từ (Adjective)

📌 Công thức:

S + be + not only + Adj1 + but also + Adj2

Ví dụ:

  • He is not only smart but also hard-working.
    • (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ)
  • The movie was not only boring but also too long.
    • (Phim không chỉ chán mà còn quá dài)
  • This book is not only interesting but also educational.
    • (Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn mang tính giáo dục)
  • She is not only beautiful but also talented.
    • (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn tài năng)

Lưu ý: Hai tính từ thường có mối quan hệ bổ sung hoặc tăng cường cho nhau.

3. Nối 2 động từ (Verb)

📌 Công thức:

S + not only + V1 + but also + V2

Ví dụ:

  • She not only sings but also dances.
    • (Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy)
  • He not only studied hard but also helped his friends.
    • (Anh ấy không chỉ học chăm mà còn giúp đỡ bạn bè)
  • They not only sell books but also rent them.
    • (Họ không chỉ bán sách mà còn cho thuê)
  • I not only read the book but also watched the movie.
    • (Tôi không chỉ đọc sách mà còn xem phim)

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:

  • V1 và V2 phải cùng thì!
  • V1 và V2 phải cùng dạng (cùng chủ động hoặc cùng bị động)

Ví dụ sai và đúng:

  • SAI: She not only studied hard but also helps others. (quá khứ + hiện tại)
  • ĐÚNG: She not only studies hard but also helps others. (cùng hiện tại)

4. Nối 2 trạng từ/cụm trạng từ (Adverb)

📌 Công thức:

S + V + not only + Adv1 + but also + Adv2

Ví dụ:

  • She speaks not only fluently but also confidently.
    • (Cô ấy nói không chỉ trôi chảy mà còn tự tin)
  • He works not only quickly but also carefully.
    • (Anh ấy làm việc không chỉ nhanh mà còn cẩn thận)
  • They completed the project not only on time but also within budget.
    • (Họ hoàn thành dự án không chỉ đúng thời hạn mà còn trong ngân sách)
  • She answered not only correctly but also clearly.
    • (Cô ấy trả lời không chỉ đúng mà còn rõ ràng)

5. Nối 2 mệnh đề (Clause) – Có đảo ngữ

📌 Công thức:

Not only + auxiliary/be + S1 + V1, but + S2 + also + V2

Ví dụ:

  • Not only does she study hard, but she also helps her classmates.
    • (Không chỉ cô ấy học chăm, mà cô ấy còn giúp đỡ bạn học)
  • Not only is he intelligent, but he is also kind.
    • (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng)
  • Not only did they win the match, but they also broke the record.
    • (Họ không chỉ thắng trận đấu mà còn phá kỷ lục)
  • Not only can she speak English, but she can also speak French.
    • (Cô ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp)

⚠️ QUAN TRỌNG: Khi Not only đứng đầu câu → BẮT BUỘC ĐẢO NGỮ ở mệnh đề đầu!

6. Nối 2 chủ ngữ (Subject) – QUY TẮC CHIA ĐỘNG TỪ ĐẶC BIỆT

📌 Công thức:

Not only + S1 + but also + S2 + V

⚠️ QUY TẮC VÀNG: Động từ chia theo S2 (chủ ngữ gần động từ nhất)

Ví dụ chi tiết:

Trường hợp 1: S2 số nhiều → V số nhiều

  • Not only Tom but also his friends are coming to the party.
    • S1 = Tom (số ít)
    • S2 = his friends (số nhiều)
    • → Động từ: are (số nhiều)

Trường hợp 2: S2 số ít → V số ít

  • Not only his friends but also Tom is coming to the party.
    • S1 = his friends (số nhiều)
    • S2 = Tom (số ít)
    • → Động từ: is (số ít)

Trường hợp 3: Với ngôi khác nhau

  • Not only you but also I am responsible for this.
    • S1 = you
    • S2 = I
    • → Động từ: am (chia theo I)
  • Not only I but also you are responsible for this.
    • S1 = I
    • S2 = you
    • → Động từ: are (chia theo you)

Trường hợp 4: Với danh từ không đếm được

  • Not only the students but also the teacher is excited.
  • Not only water but also food is necessary for life.

Sơ đồ minh họa:

Not only + S1 + but also + [S2] + [V]
                            ↑     ↑
                         Gần nhất!
                      Động từ chia theo S2

III. ĐẢO NGỮ VỚI NOT ONLY

1. Khi nào dùng đảo ngữ?

Quy tắc bắt buộc: Khi Not only đứng đầu câu (ở vị trí đầu mệnh đề đầu tiên) → BẮT BUỘC ĐẢO NGỮ ở mệnh đề đó.

Mục đích đảo ngữ:

  • Nhấn mạnh thông tin
  • Làm câu trang trọng, văn học hơn
  • Thường dùng trong văn viết chính thức

Lưu ý: Chỉ đảo ngữ ở mệnh đề đầu (mệnh đề có Not only), mệnh đề sau (mệnh đề có but also) KHÔNG đảo ngữ.

2. Công thức đảo ngữ chi tiết

📌 Với động từ thường (Ordinary verbs)

Công thức:

Not only + do/does/did + S + V(nguyên mẫu), but + S + also + V

Ví dụ thì hiện tại đơn:

  • Câu bình thường: She not only speaks English, but she also speaks French.
  • Đảo ngữ: Not only does she speak English, but she also speaks French.

Ví dụ thì quá khứ đơn:

  • Câu bình thường: He not only passed the exam, but he also got the highest score.
  • Đảo ngữ: Not only did he pass the exam, but he also got the highest score.

Giải thích cách đảo:

  1. Đưa Not only ra đầu câu
  2. Thêm trợ động từ do/does/did sau Not only
  3. Chủ ngữ đứng sau trợ động từ
  4. Động từ chính về dạng nguyên mẫu (không chia)

📌 Với động từ TO BE

Công thức:

Not only + be (is/am/are/was/were) + S + ..., but + S + also + be + ...

Ví dụ:

  • Câu bình thường: He is not only intelligent, but he is also kind.
  • Đảo ngữ: Not only is he intelligent, but he is also kind.
  • Câu bình thường: The book was not only interesting, but it was also educational.
  • Đảo ngữ: Not only was the book interesting, but it was also educational.

Giải thích cách đảo:

  1. Đưa Not only ra đầu câu
  2. Động từ TO BE đứng trước chủ ngữ
  3. Không cần trợ động từ

📌 Với động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Công thức:

Not only + can/will/should/must/may/might... + S + V, but + S + also + V

Ví dụ với CAN:

  • Câu bình thường: She not only can sing, but she also can dance.
  • Đảo ngữ: Not only can she sing, but she also can dance.

Ví dụ với WILL:

  • Câu bình thường: They not only will help us, but they also will support us.
  • Đảo ngữ: Not only will they help us, but they also will support us.

Ví dụ với SHOULD:

  • Câu bình thường: We not only should study hard, but we also should exercise regularly.
  • Đảo ngữ: Not only should we study hard, but we also should exercise regularly.

📌 Với thì hoàn thành (Perfect tenses)

Công thức:

Not only + have/has/had + S + V3/ed, but + S + also + have/has/had + V3/ed

Ví dụ thì hiện tại hoàn thành:

  • Câu bình thường: He has not only finished his homework, but he has also cleaned his room.
  • Đảo ngữ: Not only has he finished his homework, but he has also cleaned his room.

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành:

  • Câu bình thường: She had not only read the book, but she had also watched the movie.
  • Đảo ngữ: Not only had she read the book, but she had also watched the movie.

📌 Với thì tiếp diễn (Continuous tenses)

Công thức:

Not only + be (is/am/are/was/were) + S + V-ing, but + S + also + be + V-ing

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn:

  • Câu bình thường: She is not only studying English, but she is also learning French.
  • Đảo ngữ: Not only is she studying English, but she is also learning French.

3. Bảng tóm tắt đảo ngữ theo thì

Thì Cấu trúc đảo ngữ Ví dụ
Hiện tại đơn Not only do/does + S + V Not only does she work hard, but…
Quá khứ đơn Not only did + S + V Not only did he come, but…
Hiện tại tiếp diễn Not only is/are + S + V-ing Not only is she studying, but…
Quá khứ tiếp diễn Not only was/were + S + V-ing Not only was he working, but…
Hiện tại hoàn thành Not only have/has + S + V3 Not only has he finished, but…
Quá khứ hoàn thành Not only had + S + V3 Not only had she left, but…
Tương lai đơn Not only will + S + V Not only will they help, but…
Với CAN Not only can + S + V Not only can she sing, but…
Với COULD Not only could + S + V Not only could he dance, but…
Với SHOULD Not only should + S + V Not only should we try, but…
Với MUST Not only must + S + V Not only must you study, but…
Với TO BE Not only be + S Not only is he smart, but…

4. Ví dụ chi tiết từng thì

Thì hiện tại đơn:

Chủ ngữ số ít:

  • Bình thường: She not only studies hard, but she also helps others.
  • Đảo ngữ: Not only does she study hard, but she also helps others.

Chủ ngữ số nhiều:

  • Bình thường: They not only play football, but they also play basketball.
  • Đảo ngữ: Not only do they play football, but they also play basketball.

Thì quá khứ đơn:

  • Bình thường: He not only passed the test, but he also got an A.
  • Đảo ngữ: Not only did he pass the test, but he also got an A.

Với TO BE (hiện tại):

  • Bình thường: The movie is not only interesting, but it is also exciting.
  • Đảo ngữ: Not only is the movie interesting, but it is also exciting.

Với TO BE (quá khứ):

  • Bình thường: The students were not only smart, but they were also creative.
  • Đảo ngữ: Not only were the students smart, but they were also creative.

IV. QUY TẮC CHIA ĐỘNG TỪ

1. Quy tắc chính: Chia theo chủ ngữ gần nhất (S2)

Công thức và quy tắc:

Not only + S1 + but also + S2 + V
                            ↑     ↑
                    Chủ ngữ gần động từ
                    Động từ chia theo S2

Nguyên tắc vàng: Động từ LUÔN LUÔN chia theo chủ ngữ thứ 2 (S2) – chủ ngữ gần động từ nhất.

2. Ví dụ minh họa chi tiết

Trường hợp 1: S2 số nhiều → Động từ số nhiều

Ví dụ 1:

  • Not only the teacher but also the students are excited about the trip.
    • S1 = the teacher (số ít)
    • S2 = the students (số nhiều) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: are (số nhiều)

Ví dụ 2:

  • Not only John but also his friends have arrived.
    • S1 = John (số ít)
    • S2 = his friends (số nhiều) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: have (số nhiều)

Trường hợp 2: S2 số ít → Động từ số ít

Ví dụ 1:

  • Not only the students but also the teacher is excited about the trip.
    • S1 = the students (số nhiều)
    • S2 = the teacher (số ít) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: is (số ít)

Ví dụ 2:

  • Not only his friends but also John has arrived.
    • S1 = his friends (số nhiều)
    • S2 = John (số ít) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: has (số ít)

Trường hợp 3: Với các ngôi khác nhau

Ví dụ với I và You:

  • Not only you but also I am responsible for this mistake.
    • S1 = you (ngôi thứ 2)
    • S2 = I (ngôi thứ 1) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: am (chia theo I)
  • Not only I but also you are responsible for this mistake.
    • S1 = I (ngôi thứ 1)
    • S2 = you (ngôi thứ 2) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: are (chia theo you)

Ví dụ với He và They:

  • Not only he but also they are coming to the party.
    • S1 = he (số ít, ngôi thứ 3)
    • S2 = they (số nhiều) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: are (số nhiều)

Trường hợp 4: Với danh từ không đếm được

  • Not only rice but also vegetables are necessary for a balanced diet.
    • S1 = rice (không đếm được – số ít)
    • S2 = vegetables (đếm được – số nhiều) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: are (số nhiều)
  • Not only the children but also milk is necessary.
    • S1 = the children (số nhiều)
    • S2 = milk (không đếm được – số ít) ← GẦN ĐỘNG TỪ
    • → Động từ: is (số ít)

3. Lưu ý quan trọng

⚠️ LƯU Ý 1: KHÔNG chia theo S1!

Ví dụ sai và đúng:

  • SAI: Not only Tom but also his friends is coming.
    • (Sai vì chia theo Tom – S1)
  • ĐÚNG: Not only Tom but also his friends are coming.
    • (Đúng vì chia theo his friends – S2)

⚠️ LƯU Ý 2: Chú ý vị trí của động từ

Động từ luôn đứng SAU S2 (chủ ngữ thứ 2), và phải chia theo S2.

Sơ đồ:

Not only + S1 + but also + [S2] + [V chia theo S2]
                            ↑       ↑
                         Gần nhất   Chia theo S2

⚠️ LƯU Ý 3: Trong câu hỏi

  • Not only you but also I am invited, aren’t we?
    • Tag question chia theo cả hai chủ ngữ → dùng “we”

V. CÁC DẠNG VIẾT KHÁC

1. Rút gọn: Not only… but… as well

Công thức:

Not only + ... + but + ... + as well

Ví dụ:

  • She is not only beautiful but intelligent as well.
    • (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh)
  • He not only plays football but basketball as well.
    • (Anh ấy không chỉ chơi bóng đá mà còn bóng rổ)
  • They not only study hard but help others as well.
    • (Họ không chỉ học chăm mà còn giúp đỡ người khác)

Lưu ý: “As well” có nghĩa tương tự “also” và thường đứng cuối câu.

2. Dùng “too” thay “also”

Công thức:

Not only + ... + but + ... + too

Ví dụ:

  • He not only plays piano but guitar too.
    • (Anh ấy không chỉ chơi piano mà còn guitar)
  • She is not only kind but generous too.
    • (Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn hào phóng)

Lưu ý: “Too” thường dùng trong văn nói, ít trang trọng hơn “also”.

3. Bỏ “also”

Công thức:

Not only + ... + but + ...

Ví dụ:

  • Not only did she win the race, but she broke the record.
    • (Cô ấy không chỉ thắng cuộc đua mà còn phá kỷ lục)
  • Not only is he smart, but he is kind.
    • (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là văn viết trang trọng, “also” có thể bỏ đi mà không ảnh hưởng đến nghĩa.

4. Dùng “Not only that”

Công thức:

S + V. Not only that, S + also + V

Ví dụ:

  • He is smart. Not only that, he is also hard-working.
    • (Anh ấy thông minh. Không chỉ vậy, anh ấy còn chăm chỉ)
  • The hotel is clean. Not only that, it is also affordable.
    • (Khách sạn sạch sẽ. Không chỉ vậy, nó còn rẻ)
  • She passed the exam. Not only that, she also got the highest score.
    • (Cô ấy đã đỗ kỳ thi. Không chỉ vậy, cô ấy còn đạt điểm cao nhất)

Lưu ý: Cách này dùng để nhấn mạnh thêm, thường chia thành 2 câu riêng biệt.

5. Dạng viết khác: But… as well

Công thức:

S + V + ... + but + ... + as well

Ví dụ:

  • She speaks English but French as well.
    • (Cô ấy nói tiếng Anh nhưng cũng nói tiếng Pháp)

VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài tập 1: Nối câu bằng Not only… but also

Nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc “Not only… but also”:

  1. She is beautiful. She is intelligent. (tính từ)
  2. He plays piano. He plays guitar. (động từ)
  3. I need money. I need time. (danh từ)
  4. The book is interesting. The book is educational. (tính từ)
  5. They study hard. They help their friends. (động từ)

Đáp án:

  1. She is not only beautiful but also intelligent.
  2. He not only plays piano but also plays guitar.
    Hoặc: He plays not only piano but also guitar.
  3. I need not only money but also time.
  4. The book is not only interesting but also educational.
  5. They not only study hard but also help their friends.

Bài tập 2: Chia động từ đúng

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. Not only Tom but also his friends _____ (be) coming to the party.
  2. Not only the students but also the teacher _____ (be) excited about the trip.
  3. Not only you but also I _____ (be) responsible for this.
  4. Not only she but also we _____ (have) to finish the work today.
  5. Not only the teacher but also the students _____ (want) to go on the field trip.
  6. Not only water but also food _____ (be) necessary for survival.
  7. Not only he but also they _____ (be) invited to the wedding.
  8. Not only the children but also their mother _____ (love) this movie.

Đáp án:

  1. are (chia theo friends – số nhiều, gần động từ nhất)
  2. is (chia theo teacher – số ít, gần động từ nhất)
  3. am (chia theo I – ngôi thứ nhất, gần động từ nhất)
  4. have (chia theo we – số nhiều, gần động từ nhất)
  5. want (chia theo students – số nhiều, gần động từ nhất)
  6. is (chia theo food – danh từ không đếm được, số ít, gần động từ nhất)
  7. are (chia theo they – số nhiều, gần động từ nhất)
  8. loves (chia theo mother – số ít, ngôi thứ 3, gần động từ nhất)

Bài tập 3: Viết lại câu dạng đảo ngữ

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “Not only” đứng đầu câu:

  1. She not only speaks English but also speaks French.
  2. He not only studied hard but also helped his friends.
  3. The movie is not only boring but also too long.
  4. They not only won the match but also broke the record.
  5. She not only can sing but also can dance.
  6. He has not only finished his homework but also cleaned his room.
  7. We not only should study but also should exercise.
  8. They were not only late but also unprepared.

Đáp án:

  1. Not only does she speak English, but she also speaks French.
  2. Not only did he study hard, but he also helped his friends.
  3. Not only is the movie boring, but it is also too long.
  4. Not only did they win the match, but they also broke the record.
  5. Not only can she sing, but she can also dance.
  6. Not only has he finished his homework, but he has also cleaned his room.
  7. Not only should we study, but we should also exercise.
  8. Not only were they late, but they were also unprepared.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:

  1. Not only she speaks English but also speaks French.
  2. Not only Tom but also his friends is coming.
  3. He not only can sing but also dance.
  4. Not only does she studies hard, but she also helps others.
  5. Not only the teacher but also the students wants to go.
  6. She not only studied hard but also help her friends.
  7. Not only is he smart, but also he kind.
  8. Not only they won but also broke the record.

Đáp án:

  1. Not only does she speak English, but she also speaks French.
    • (Sai: thiếu đảo ngữ khi Not only đứng đầu)
  2. Not only Tom but also his friends are coming.
    • (Sai: động từ chia theo S1 thay vì S2)
  3. He not only can sing but also can dance.
    • (Sai: thiếu “can” ở mệnh đề thứ 2)
  4. Not only does she study hard, but she also helps others.
    • (Sai: động từ sau “does” phải ở dạng nguyên mẫu)
  5. Not only the teacher but also the students want to go.
    • (Sai: động từ chia theo S1 thay vì S2)
  6. She not only studied hard but also helped her friends.
    • (Sai: hai động từ không cùng thì)
  7. Not only is he smart, but also he is kind.
    • (Sai: sai vị trí “also” và thiếu động từ “is”)
  8. Not only did they win but they also broke the record.
    • (Sai: thiếu đảo ngữ và thiếu chủ ngữ ở mệnh đề 2)

Bài tập 5: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau sử dụng “Not only… but also”:

  1. This restaurant serves _______ (Chinese food / Italian food).
  2. She is _______ (beautiful / talented).
  3. He _______ (plays football / coaches it).
  4. _______ (the teacher / the students) are happy about the news.
  5. _______ (she studies hard / she helps her classmates).

Đáp án:

  1. This restaurant serves not only Chinese food but also Italian food.
  2. She is not only beautiful but also talented.
  3. He not only plays football but also coaches it.
  4. Not only the teacher but also the students are happy about the news.
    Hoặc: Not only the students but also the teacher is happy about the news.
  5. Not only does she study hard, but she also helps her classmates.

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ quy tắc chia động từ

Mẹo 1: Quy tắc “GẦN NHẤT”

“Động từ chia theo chủ ngữ GẦN NHẤT (S2)”

Sơ đồ trực quan:

Not only + S1 + but also + [S2] + [V]
                            ↑     ↑
                      Chủ ngữ gần  Động từ
                      động từ nhất chia theo S2

Cách nhớ: Hãy tưởng tượng động từ “nhìn” sang bên trái và chọn chủ ngữ gần nhất để chia.

Mẹo 2: Đánh dấu S2

Khi làm bài tập, hãy:

  1. Gạch chân S2 (chủ ngữ gần động từ)
  2. Xác định S2 là số ít hay số nhiều
  3. Chia động từ theo S2

Ví dụ:

  • Not only Tom but also <u>his friends</u> _____.
    • S2 = his friends (số nhiều)
    • → Động từ: are/have/were…

2. Mẹo nhận biết đảo ngữ

Mẹo 3: “Đầu câu = Đảo ngữ”

“Not only đứng ĐẦU CÂU → BẮT BUỘC ĐẢO NGỮ!”

Cách kiểm tra nhanh:

  • Nhìn vào đầu câu
  • Nếu thấy “Not only” → Chuẩn bị đảo ngữ
  • Nếu “Not only” ở giữa câu → Không đảo ngữ

Ví dụ so sánh:

  • Đảo ngữ: Not only does she study… (Not only ở đầu)
  • Không đảo: She not only studies… (Not only ở giữa)

Mẹo 4: Công thức đảo ngữ nhanh

Với động từ thường:

Not only + DO/DOES/DID + S + V(nguyên mẫu)

Với TO BE:

Not only + BE + S

Với Modal verbs:

Not only + CAN/WILL/SHOULD... + S + V

3. Lưu ý quan trọng

⚠️ LƯU Ý 1: Cấu trúc song song (Parallel structure)

Hai thành phần nối bởi “not only… but also” phải CÙNG DẠNG:

Ví dụ SAI và ĐÚNG:

  • SAI: He is not only smart but also works hard.
    • (Tính từ + Động từ – KHÔNG song song)
  • ĐÚNG: He is not only smart but also hard-working.
    • (Tính từ + Tính từ – SONG SONG)

Các dạng song song:

  • Danh từ + Danh từ
  • Tính từ + Tính từ
  • Động từ + Động từ (cùng thì)
  • Trạng từ + Trạng từ
  • Cụm danh từ + Cụm danh từ
  • Mệnh đề + Mệnh đề

⚠️ LƯU Ý 2: Thì phải giống nhau

Khi nối hai động từ, hai động từ phải CÙNG THÌ:

Ví dụ SAI và ĐÚNG:

  • SAI: She not only studied hard but also helps others.
    • (Quá khứ + Hiện tại)
  • ĐÚNG: She not only studies hard but also helps others.
    • (Cùng hiện tại)

⚠️ LƯU Ý 3: Có thể bỏ “also”

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là văn viết trang trọng, “also” có thể bỏ:

Ví dụ:

  • Not only did she win, but (also) she broke the record.
  • Not only is he smart, but (also) he is kind.

⚠️ LƯU Ý 4: Vị trí của “also”

“Also” có thể đứng ở nhiều vị trí:

Vị trí 1: Trước động từ chính

  • but she also speaks French

Vị trí 2: Sau động từ TO BE

  • but he is also kind

Vị trí 3: Sau trợ động từ

  • but she has also cleaned her room

⚠️ LƯU Ý 5: Dấu phẩy

Khi “Not only” đứng đầu câu (có đảo ngữ), thường có dấu phẩy trước “but”:

Ví dụ:

  • Not only does she study hard**,** but she also helps others.
  • Not only is he intelligent**,** but he is also kind.

4. Bảng tổng hợp lỗi thường gặp

Lỗi Ví dụ SAI Ví dụ ĐÚNG
Quên đảo ngữ Not only she speaks… Not only does she speak
Chia động từ sai Not only Tom but also his friends is Not only Tom but also his friends are
Không song song He is not only smart but also works hard. He is not only smart but also hard-working.
Không cùng thì She not only studied but also helps She not only studies but also helps
Động từ không nguyên mẫu Not only does she studies Not only does she study

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết cấu trúc Not Only But Also:

Cấu trúc cơ bản:

  • Nối danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, mệnh đề
  • Yêu cầu cấu trúc song song (parallel structure)

Đảo ngữ:

  • Not only đầu câu → BẮT BUỘC đảo ngữ mệnh đề đầu
  • Công thức: Not only + do/does/did/be/can… + S + V

Quy tắc chia động từ:

  • Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (S2)
  • Không chia theo S1!

Các dạng khác:

  • Not only… but… as well
  • Not only… but… too
  • Not only that,…

Bài tập thực hành:

  • 5 dạng bài tập với đáp án chi tiết
  • Từ cơ bản đến nâng cao

Công thức QUAN TRỌNG NHẤT

1. Quy tắc chia động từ:

Not only + S1 + but also + [S2] + [V chia theo S2]
                            ↑       ↑
                      Chủ ngữ gần   Chia theo S2

2. Quy tắc đảo ngữ:

Not only ở ĐẦU CÂU → ĐẢO NGỮ

Động từ thường:  Not only + DO/DOES/DID + S + V
TO BE:           Not only + BE + S
Modal verbs:     Not only + CAN/WILL... + S + V

3. Quy tắc song song:

A và B phải CÙNG DẠNG (cùng loại từ/cụm từ)
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân