Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ NOT UNTIL
- 1. Not Until là gì?
- 2. Các dạng cấu trúc Not Until
- II. CẤU TRÚC NOT UNTIL CƠ BẢN (KHÔNG ĐẢO NGỮ)
- 1. Công thức cơ bản
- 2. Ý nghĩa và cách dùng
- 3. Phân biệt Until và Not Until
- 4. Not Until + When (câu hỏi)
- III. CẤU TRÚC NOT UNTIL ĐẢO NGỮ
- 1. Công thức đảo ngữ Not Until
- 2. Các thì thường gặp
- 3. Not Until + Mệnh đề
- IV. CẤU TRÚC IT WAS NOT UNTIL (CÂU CHẺ)
- 1. Công thức It Was Not Until
- 2. Ý nghĩa và cách dùng
- 3. So sánh 3 dạng cùng nghĩa
- 4. Các thì với It Was Not Until
- 5. Lỗi thường gặp
- V. BẢNG SO SÁNH CÁC CẤU TRÚC
- Bảng tổng hợp
- Quy tắc đảo ngữ
- Chuyển đổi giữa các dạng
- VI. BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ MINH HỌA
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các lỗi thường gặp
- 3. Phân biệt Not Until Then
- 4. Khi nào dùng dạng nào?
- VIII. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ NOT UNTIL
1. Not Until là gì?
Định nghĩa: “Not until” là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm một hành động bắt đầu xảy ra.
Nghĩa:
- Mãi cho đến khi…
- Phải đến khi…
- Không… cho đến khi…
- Chỉ khi… thì mới…
Chức năng:
- Nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra muộn hơn mong đợi
- Thể hiện sự chậm trễ hoặc bất ngờ
- Tạo hiệu quả tu từ trong văn viết
Vị trí trong câu:
- Đầu câu: Not until yesterday did I realize…
- Giữa câu: I didn’t realize until yesterday…
2. Các dạng cấu trúc Not Until
| Dạng | Cấu trúc | Mức độ | Sử dụng |
|---|---|---|---|
| Thường | S + didn’t + V + until + time/clause | Cơ bản | Văn nói, viết thông thường |
| Đảo ngữ | Not until + time/clause + trợ động từ + S + V | Nâng cao | Văn viết trang trọng |
| Câu chẻ | It was not until + time/clause + that + S + V | Nhấn mạnh | Văn viết học thuật |
Đặc điểm:
- Cả ba dạng đều có nghĩa giống nhau
- Khác nhau về mức độ trang trọng và cách nhấn mạnh
- Có thể chuyển đổi qua lại giữa các dạng
II. CẤU TRÚC NOT UNTIL CƠ BẢN (KHÔNG ĐẢO NGỮ)
1. Công thức cơ bản
📌 Cấu trúc 1: Until ở cuối câu
S + did not + V (nguyên mẫu) + until + time/clause
Rút gọn:
S + didn't + V + until + time/clause
Ví dụ:
- I didn’t realize my mistake until yesterday.
- She didn’t arrive until 10 p.m.
📌 Cấu trúc 2: Not until ở đầu câu (không đảo ngữ)
Not until + time/clause, S + V (khẳng định)
Lưu ý: Dạng này ít phổ biến, thường dùng dạng đảo ngữ thay thế.
Trong đó:
- time: Thời điểm cụ thể (yesterday, 5 p.m., last year, midnight…)
- clause: Mệnh đề thời gian có chủ ngữ và động từ (S + V)
2. Ý nghĩa và cách dùng
Ý nghĩa chính:
Cấu trúc “not… until” diễn tả rằng một hành động chỉ xảy ra tại một thời điểm nhất định, không xảy ra trước đó.
Ví dụ 1:
- I didn’t go to bed until midnight.
- Nghĩa: Tôi không đi ngủ cho đến nửa đêm.
- Hiểu là: Tôi đi ngủ lúc nửa đêm (không sớm hơn)
Phân tích:
- Trước nửa đêm: KHÔNG đi ngủ
- Đúng nửa đêm: Mới đi ngủ
Ví dụ 2:
- She didn’t arrive until the meeting had started.
- Nghĩa: Cô ấy không đến cho đến khi cuộc họp đã bắt đầu.
- Hiểu là: Cô ấy đến muộn, sau khi họp đã bắt đầu
Ví dụ 3:
- He didn’t understand the problem until I explained it again.
- Nghĩa: Anh ấy không hiểu vấn đề cho đến khi tôi giải thích lại.
- Hiểu là: Chỉ khi tôi giải thích lại thì anh ấy mới hiểu
Ví dụ 4:
- They didn’t leave until the rain stopped.
- Nghĩa: Họ không rời đi cho đến khi mưa ngừng.
Ví dụ 5:
- I didn’t know the truth until yesterday.
- Nghĩa: Tôi không biết sự thật cho đến hôm qua.
3. Phân biệt Until và Not Until
| Khía cạnh | Until | Not Until |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Hành động tiếp diễn đến thời điểm | Hành động chỉ bắt đầu tại thời điểm |
| Hành động | Kéo dài đến mốc | Chỉ xảy ra tại mốc |
| Ví dụ | I waited until 6 p.m. | I didn’t leave until 6 p.m. |
| Nghĩa | (Tôi đợi liên tục đến 6h) | (Tôi không rời đi cho đến 6h = Tôi rời đi lúc 6h) |
Minh họa rõ hơn:
“Until” (kéo dài đến):
- I worked until 5 p.m.
- → Làm việc từ sáng đến 5h chiều (liên tục)
“Not until” (chỉ xảy ra tại):
- I didn’t finish working until 5 p.m.
- → Hoàn thành công việc lúc 5h (không sớm hơn)
4. Not Until + When (câu hỏi)
📌 Cấu trúc câu hỏi:
Not until when + did + S + V?
Nghĩa: Mãi cho đến khi nào… mới…?
Ví dụ 1:
- Not until when did you finish your homework?
- (Mãi cho đến khi nào bạn mới hoàn thành bài tập về nhà?)
Trả lời:
- Not until 10 p.m. (Mãi đến 10 giờ tối)
- I didn’t finish until 10 p.m.
Ví dụ 2:
- Not until when did she realize her mistake?
- (Mãi cho đến khi nào cô ấy mới nhận ra lỗi lầm?)
Trả lời:
- Not until yesterday. (Mãi đến hôm qua)
Ví dụ 3:
- Not until when will you come back?
- (Mãi cho đến khi nào bạn mới quay lại?)
Trả lời:
- Not until next week. (Mãi đến tuần sau)
III. CẤU TRÚC NOT UNTIL ĐẢO NGỮ
1. Công thức đảo ngữ Not Until
📌 Cấu trúc chuẩn:
Not until + time/clause + Auxiliary Verb + S + V (nguyên mẫu)
Trong đó:
- Not until: Cụm cố định đứng đầu câu
- time/clause: Thời điểm hoặc mệnh đề thời gian
- Auxiliary Verb: Trợ động từ (do/does/did, will, can, have/has, is/am/are…)
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ chính (dạng nguyên mẫu hoặc phù hợp với thì)
Quy tắc đảo ngữ:
- “Not until” đứng đầu câu
- Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề chính
- Mệnh đề sau “Not until” KHÔNG đảo ngữ
2. Các thì thường gặp
📌 A. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức:
Not until + time/clause + did + S + V (nguyên mẫu)
Ví dụ 1:
- Câu thường: I didn’t understand the lesson until the teacher explained it again.
- Đảo ngữ: Not until the teacher explained it again did I understand the lesson.
Phân tích:
- Mệnh đề “Not until”: the teacher explained (không đảo)
- Mệnh đề chính: did I understand (đảo “did” lên trước “I”)
Ví dụ 2:
- Câu thường: She didn’t arrive until midnight.
- Đảo ngữ: Not until midnight did she arrive.
Ví dụ 3:
- Câu thường: He didn’t realize his mistake until it was too late.
- Đảo ngữ: Not until it was too late did he realize his mistake.
Ví dụ 4:
- Câu thường: I didn’t see the problem until you pointed it out.
- Đảo ngữ: Not until you pointed it out did I see the problem.
📌 B. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Công thức:
Not until + time/clause + do/does + S + V (nguyên mẫu)
Ví dụ 1:
- Not until now do I realize how important it is.
- (Mãi cho đến bây giờ tôi mới nhận ra nó quan trọng như thế nào)
Ví dụ 2:
- Not until today does she understand the truth.
- (Mãi cho đến hôm nay cô ấy mới hiểu sự thật)
Ví dụ 3:
- Not until you try do you know if you can succeed.
- (Mãi cho đến khi bạn thử bạn mới biết liệu bạn có thể thành công không)
📌 C. Thì Tương lai đơn (Future Simple)
Công thức:
Not until + time/clause + will + S + V (nguyên mẫu)
Ví dụ 1:
- Not until tomorrow will we know the results.
- (Phải đến ngày mai chúng ta mới biết kết quả)
Ví dụ 2:
- Not until next week will they announce the decision.
- (Phải đến tuần sau họ mới công bố quyết định)
Ví dụ 3:
- Not until she arrives will we start the meeting.
- (Phải đến khi cô ấy đến chúng ta mới bắt đầu cuộc họp)
📌 D. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức:
Not until + time/clause + have/has + S + V3/ed
Ví dụ 1:
- Not until recently have they finished the project.
- (Mãi cho đến gần đây họ mới hoàn thành dự án)
Ví dụ 2:
- Not until now has she seen the ocean.
- (Mãi cho đến bây giờ cô ấy mới nhìn thấy biển cả)
Ví dụ 3:
- Not until this moment have I understood your feelings.
- (Mãi cho đến lúc này tôi mới hiểu cảm xúc của bạn)
📌 E. Với Modal Verbs (can, could, should, must…)
Công thức:
Not until + time/clause + Modal Verb + S + V
Ví dụ 1:
- Not until you try can you succeed.
- (Phải đến khi bạn thử thì bạn mới có thể thành công)
Ví dụ 2:
- Not until tomorrow can we make a decision.
- (Phải đến ngày mai chúng ta mới có thể đưa ra quyết định)
Ví dụ 3:
- Not until she apologizes will I forgive her.
- (Phải đến khi cô ấy xin lỗi tôi mới tha thứ cho cô ấy)
Ví dụ 4:
- Not until you see it with your own eyes should you believe it.
- (Phải đến khi bạn nhìn thấy tận mắt bạn mới nên tin nó)
3. Not Until + Mệnh đề
Khi có 2 mệnh đề đầy đủ:
Not until + S1 + V1 + Auxiliary Verb + S2 + V2
↓ ↓
(không đảo) (đảo ngữ)
Quy tắc quan trọng:
- Mệnh đề sau “Not until” → KHÔNG đảo ngữ (giữ nguyên thứ tự)
- Mệnh đề chính (sau dấu phẩy) → CÓ đảo ngữ
Ví dụ 1:
- Not until she called did I remember the appointment.
- (Mãi cho đến khi cô ấy gọi tôi mới nhớ ra cuộc hẹn)
Phân tích:
- “she called” → không đảo (S + V bình thường)
- “did I remember” → đảo ngữ (trợ động từ + S + V)
Ví dụ 2:
- Not until he had left did I realize I loved him.
- (Mãi cho đến khi anh ấy rời đi tôi mới nhận ra tôi yêu anh ấy)
Ví dụ 3:
- Not until the sun rose did they stop working.
- (Mãi cho đến khi mặt trời mọc họ mới ngừng làm việc)
Ví dụ 4:
- Not until I saw the result did I believe it was possible.
- (Mãi cho đến khi nhìn thấy kết quả tôi mới tin điều đó có thể)
Ví dụ 5:
- Not until you explained did she understand the problem.
- (Mãi cho đến khi bạn giải thích cô ấy mới hiểu vấn đề)
Lưu ý quan trọng:
❌ SAI: Not until did she call I remember...
✅ ĐÚNG: Not until she called did I remember...
Mệnh đề sau “Not until” phải giữ nguyên dạng bình thường!
IV. CẤU TRÚC IT WAS NOT UNTIL (CÂU CHẺ)
1. Công thức It Was Not Until
📌 Cấu trúc chuẩn:
It was not until + time/clause + that + S + V (khẳng định)
Trong đó:
- It was not until: Cụm cố định, không thay đổi
- time/clause: Thời điểm hoặc mệnh đề thời gian
- that: Liên từ bắt buộc phải có
- S + V: Mệnh đề chính ở dạng khẳng định, KHÔNG đảo ngữ
Đặc điểm:
- Đây là dạng câu chẻ (cleft sentence)
- Dùng để nhấn mạnh thời điểm
- Văn phong trang trọng, học thuật
2. Ý nghĩa và cách dùng
Chức năng:
- Nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra
- Tạo hiệu quả tu từ, làm nổi bật thông tin
- Thường dùng trong văn viết trang trọng
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I didn’t realize my mistake until yesterday.
- It was not until: It was not until yesterday that I realized my mistake.
- Nghĩa: Mãi cho đến hôm qua tôi mới nhận ra lỗi lầm của mình.
Phân tích:
- “It was not until yesterday” → nhấn mạnh thời điểm “yesterday”
- “that I realized” → dạng khẳng định, không phủ định, không đảo ngữ
Ví dụ 2:
- Câu gốc: He didn’t come home until midnight.
- It was not until: It was not until midnight that he came home.
- Nghĩa: Mãi cho đến nửa đêm anh ấy mới về nhà.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: She didn’t understand until I explained.
- It was not until: It was not until I explained that she understood.
- Nghĩa: Mãi cho đến khi tôi giải thích cô ấy mới hiểu.
Ví dụ 4:
- Câu gốc: They didn’t discover the truth until last year.
- It was not until: It was not until last year that they discovered the truth.
Ví dụ 5:
- Câu gốc: I didn’t learn to swim until I was 20.
- It was not until: It was not until I was 20 that I learned to swim.
3. So sánh 3 dạng cùng nghĩa
Cùng một ý nghĩa, ba cách diễn đạt:
| Dạng | Câu ví dụ | Mức độ trang trọng |
|---|---|---|
| Thường | She didn’t understand until I explained. | Thông thường |
| Đảo ngữ | Not until I explained did she understand. | Trang trọng |
| Câu chẻ | It was not until I explained that she understood. | Rất trang trọng |
Nghĩa: Tất cả đều có nghĩa: “Mãi cho đến khi tôi giải thích cô ấy mới hiểu.”
Ví dụ khác:
Câu gốc:
- I didn’t know the truth until yesterday.
3 cách diễn đạt:
- Thường: I didn’t know the truth until yesterday.
- Đảo ngữ: Not until yesterday did I know the truth.
- Câu chẻ: It was not until yesterday that I knew the truth.
Khi nào dùng dạng nào?
- Văn nói thông thường → Dạng thường
- Văn viết, muốn nhấn mạnh → Đảo ngữ
- Văn viết học thuật, rất trang trọng → Câu chẻ
4. Các thì với It Was Not Until
📌 A. Quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức:
It was not until + time/clause + that + S + V2/ed
Ví dụ 1:
- It was not until 1998 that they got married.
- (Mãi cho đến năm 1998 họ mới kết hôn)
Ví dụ 2:
- It was not until last night that I finished the report.
- (Mãi cho đến đêm qua tôi mới hoàn thành báo cáo)
📌 B. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – khi có 2 hành động
Công thức:
It was not until + S1 + had V3 + that + S2 + V2
Ví dụ:
- It was not until she had left that I realized I loved her.
- (Mãi cho đến khi cô ấy đã rời đi tôi mới nhận ra tôi yêu cô ấy)
Giải thích:
- Hành động 1 (trước): “she had left” (quá khứ hoàn thành)
- Hành động 2 (sau): “I realized” (quá khứ đơn)
📌 C. Hiện tại (It is not until)
Công thức:
It is not until + time/clause + that + S + V (hiện tại)
Ví dụ 1:
- It is not until now that I understand the problem.
- (Mãi cho đến bây giờ tôi mới hiểu vấn đề)
Ví dụ 2:
- It is not until today that she realizes her mistake.
- (Mãi cho đến hôm nay cô ấy mới nhận ra lỗi lầm)
📌 D. Tương lai (It will not be until)
Công thức:
It will not be until + time/clause + that + S + V (tương lai)
Ví dụ:
- It will not be until tomorrow that we know the result.
- (Phải đến ngày mai chúng ta mới biết kết quả)
5. Lỗi thường gặp
❌ LỖI 1: Đảo ngữ sau “that”
SAI:
- It was not until yesterday that did I realize the truth.
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I realized the truth.
Giải thích: Sau “that” trong cấu trúc “It was not until” TUYỆT ĐỐI KHÔNG đảo ngữ!
❌ LỖI 2: Dùng phủ định sau “that”
SAI:
- It was not until midnight that he didn’t come home.
ĐÚNG:
- It was not until midnight that he came home.
Giải thích: Sau “that” phải dùng dạng khẳng định, không dùng phủ định.
❌ LỖI 3: Quên “that”
SAI:
- It was not until yesterday I realized the truth.
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I realized the truth.
Giải thích: “that” là bắt buộc trong cấu trúc này.
❌ LỖI 4: Dùng sai thì
SAI:
- It is not until yesterday that I realized…
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I realized…
Giải thích: “yesterday” là quá khứ nên phải dùng “was”, không dùng “is”.
V. BẢNG SO SÁNH CÁC CẤU TRÚC
Bảng tổng hợp
| Dạng | Cấu trúc | Đảo ngữ? | Ví dụ | Mức độ trang trọng |
|---|---|---|---|---|
| Thường | S + didn’t + V + until… | ❌ Không | I didn’t know until yesterday. | Thông thường |
| Đảo ngữ | Not until… + did + S + V | ✅ Có | Not until yesterday did I know. | Trang trọng |
| Câu chẻ | It was not until… that S + V | ❌ Không | It was not until yesterday that I knew. | Rất trang trọng |
Quy tắc đảo ngữ
Khi nào đảo ngữ?
- Khi “Not until” đứng ĐẦU CÂU
- Chỉ đảo ở mệnh đề chính (sau dấu phẩy)
- Mệnh đề sau “Not until” KHÔNG đảo ngữ
Ví dụ phân tích chi tiết:
Not until she arrived did we start the meeting.
↓ ↓
(S + V bình thường) (trợ động từ + S + V)
(KHÔNG đảo) (CÓ đảo ngữ)
Phân tích:
- “Not until” ở đầu câu → cần đảo ngữ
- “she arrived” → mệnh đề sau “Not until” → KHÔNG đảo
- “did we start” → mệnh đề chính → CÓ đảo (“did” lên trước “we”)
Chuyển đổi giữa các dạng
Câu gốc:
- He didn’t finish his work until 10 p.m.
→ Đảo ngữ:
- Not until 10 p.m. did he finish his work.
→ Câu chẻ:
- It was not until 10 p.m. that he finished his work.
Câu gốc khác:
- I didn’t understand until she explained.
→ Đảo ngữ:
- Not until she explained did I understand.
→ Câu chẻ:
- It was not until she explained that I understood.
Quy trình chuyển đổi:
Bước 1: Xác định câu gốc (S + didn’t + V + until…)
Bước 2: Chuyển sang đảo ngữ:
- Đưa “Not until…” lên đầu
- Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề chính
Bước 3: Chuyển sang câu chẻ:
- Dùng “It was not until… that…”
- Mệnh đề sau “that” ở dạng khẳng định, không đảo ngữ
VI. BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ MINH HỌA
Dạng 1: Viết lại câu với Not Until đảo ngữ
Bài 1: I didn’t realize the importance of health until I got sick.
Đáp án:
- Not until I got sick did I realize the importance of health.
Giải thích:
- “I got sick” → mệnh đề sau “Not until” → không đảo
- “did I realize” → mệnh đề chính → đảo ngữ
Bài 2: She didn’t pass the exam until she studied hard.
Đáp án:
- Not until she studied hard did she pass the exam.
Bài 3: They didn’t leave until the party ended.
Đáp án:
- Not until the party ended did they leave.
Bài 4: He didn’t find his keys until he cleaned his room.
Đáp án:
- Not until he cleaned his room did he find his keys.
Bài 5: We didn’t know the answer until the teacher told us.
Đáp án:
- Not until the teacher told us did we know the answer.
Dạng 2: Viết lại câu với It Was Not Until
Bài 6: They didn’t discover the truth until last month.
Đáp án:
- It was not until last month that they discovered the truth.
Giải thích:
- Sau “that” dùng dạng khẳng định “discovered”, không phủ định, không đảo ngữ
Bài 7: We didn’t start the project until we received approval.
Đáp án:
- It was not until we received approval that we started the project.
Bài 8: I didn’t learn to drive until I was 25.
Đáp án:
- It was not until I was 25 that I learned to drive.
Bài 9: She didn’t finish her homework until midnight.
Đáp án:
- It was not until midnight that she finished her homework.
Bài 10: He didn’t come back until 2020.
Đáp án:
- It was not until 2020 that he came back.
Dạng 3: Chọn đáp án đúng
Bài 11: Not until the rain stopped _____ go out.
A. we did
B. did we
C. we could
D. could we
Đáp án: B hoặc D (cả hai đều đúng về ngữ pháp)
Giải thích: Sau “Not until” phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Bài 12: It was not until 1998 _____ they got married.
A. when
B. which
C. that
D. then
Đáp án: C. that
Giải thích: Cấu trúc “It was not until… that…” bắt buộc dùng “that”.
Bài 13: Not until yesterday _____ the truth.
A. did I know
B. I knew
C. I did know
D. knew I
Đáp án: A. did I know
Giải thích: Đảo “did” lên trước chủ ngữ “I”.
Dạng 4: Tìm lỗi sai và sửa
Bài 14: ❌ It was not until yesterday that did I receive the letter.
✅ It was not until yesterday that I received the letter.
Lỗi: Sau “that” không được đảo ngữ.
Bài 15: ❌ Not until she comes I will tell her the news.
✅ Not until she comes will I tell her the news.
Lỗi: Phải đảo “will” lên trước chủ ngữ “I”.
Bài 16: ❌ It was not until last year that they didn’t discover the truth.
✅ It was not until last year that they discovered the truth.
Lỗi: Sau “that” phải dùng dạng khẳng định, không phủ định.
Bài 17: ❌ Not until did she call I remember the appointment.
✅ Not until she called did I remember the appointment.
Lỗi: Mệnh đề sau “Not until” không được đảo ngữ.
Bài 18: ❌ It was not until yesterday I realized my mistake.
✅ It was not until yesterday that I realized my mistake.
Lỗi: Thiếu “that” – bắt buộc phải có trong cấu trúc.
Dạng 5: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh
Bài 19: Mãi cho đến khi mất đi tôi mới biết quý trọng.
Đáp án:
- Not until I lost it did I know to cherish it.
- It was not until I lost it that I knew to cherish it.
Bài 20: Phải đến tận bây giờ họ mới hiểu vấn đề.
Đáp án:
- Not until now do they understand the problem.
- It is not until now that they understand the problem.Bài 21: Mãi cho đến hôm qua cô ấy mới nhận ra sự thật.
Đáp án:
- Not until yesterday did she realize the truth.
- It was not until yesterday that she realized the truth.
Bài 22: Phải đến khi anh ấy giải thích tôi mới hiểu.
Đáp án:
- Not until he explained did I understand.
- It was not until he explained that I understood.
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Đảo ngữ Not Until – Công thức vàng:
Not until + [thời điểm/mệnh đề] + [TRỢ ĐỘNG TỪ] + S + V
↑
Đảo lên trước S
Khẩu quyết nhớ: “Not until đầu, trợ động từ đảo”
Ví dụ:
- Not until yesterday did I know
- Not until she arrived did we start
It Was Not Until – Công thức vàng:
It was not until + [thời điểm/mệnh đề] + THAT + S + V (khẳng định)
↑
KHÔNG đảo ngữ
Khẩu quyết nhớ: “It was not until… that… KHÔNG đảo, KHÔNG phủ định”
Ví dụ:
- It was not until yesterday that I knew
- It was not until she arrived that we started
Phân biệt hai dạng:
| Dạng | Đảo ngữ? | Cách nhớ |
|---|---|---|
| Not until + did S V | ✅ CÓ | “Did” lên trước “I” |
| It was not until… that S V | ❌ KHÔNG | Sau “that” bình thường |
2. Các lỗi thường gặp
❌ LỖI 1: Quên đảo ngữ sau “Not until”
SAI:
- Not until yesterday I knew the truth.
ĐÚNG:
- Not until yesterday did I know the truth.
❌ LỖI 2: Đảo ngữ sau “that” trong câu “It was not until”
SAI:
- It was not until yesterday that did I know…
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I knew…
❌ LỖI 3: Đảo cả mệnh đề sau “Not until”
SAI:
- Not until did she call did I remember…
ĐÚNG:
- Not until she called did I remember…
Giải thích: Chỉ đảo mệnh đề chính, không đảo mệnh đề sau “Not until”!
❌ LỖI 4: Dùng sai thì
SAI:
- It is not until yesterday that I knew…
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I knew…
Giải thích: “Yesterday” là quá khứ → dùng “was”
❌ LỖI 5: Quên “that” trong câu chẻ
SAI:
- It was not until yesterday I knew…
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I knew…
❌ LỖI 6: Dùng phủ định sau “that”
SAI:
- It was not until yesterday that I didn’t know…
ĐÚNG:
- It was not until yesterday that I knew…
3. Phân biệt Not Until Then
“Not until then” = “Mãi cho đến lúc đó”
Ví dụ 1:
- I tried many times. Not until then did I succeed.
- (Tôi đã thử nhiều lần. Mãi cho đến lúc đó tôi mới thành công)
Ví dụ 2:
- She explained the problem several times. Not until then did he understand.
- (Cô ấy giải thích vấn đề vài lần. Mãi cho đến lúc đó anh ấy mới hiểu)
Ví dụ 3:
- We waited for hours. Not until then did they arrive.
- (Chúng tôi đã đợi hàng giờ. Mãi cho đến lúc đó họ mới đến)
Cách dùng:
- “then” = thời điểm đã được đề cập trước đó
- Thường có ngữ cảnh ở câu trước
4. Khi nào dùng dạng nào?
Văn viết trang trọng / Học thuật:
- Ưu tiên: It was not until… that…
- Lý do: Rất trang trọng, phù hợp văn học thuật
Văn viết nhấn mạnh / Văn học:
- Ưu tiên: Not until + đảo ngữ
- Lý do: Tạo hiệu quả tu từ mạnh mẽ
Văn nói thông thường / Informal:
- Ưu tiên: S + didn’t… until
- Lý do: Tự nhiên, dễ nói
Bảng hướng dẫn:
| Ngữ cảnh | Dạng nên dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Email công việc | It was not until… | It was not until yesterday that… |
| Bài luận IELTS | Not until + đảo ngữ | Not until recently did… |
| Hội thoại hàng ngày | Didn’t… until | I didn’t know until… |
| Báo cáo học thuật | It was not until… | It was not until 2020 that… |
| Diễn thuyết | Not until + đảo ngữ | Not until today do we… |
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết 3 cấu trúc Not Until:
Cấu trúc cơ bản (không đảo ngữ):
- S + didn’t + V + until + time/clause
- Dùng trong văn nói và viết thông thường
Cấu trúc đảo ngữ:
- Not until + time/clause + trợ động từ + S + V
- Dùng để nhấn mạnh, văn viết trang trọng
- Chỉ đảo mệnh đề chính, không đảo mệnh đề sau “Not until”
Cấu trúc câu chẻ:
- It was not until + time/clause + that + S + V (khẳng định)
- Dùng trong văn viết học thuật, rất trang trọng
- Sau “that” không đảo ngữ, dùng dạng khẳng định
Điểm khác biệt cốt lõi
| Dạng | Đảo ngữ? | Nhấn mạnh | Sử dụng |
|---|---|---|---|
| Thường | ❌ Không | Yếu | Hàng ngày |
| Not until đảo ngữ | ✅ Có | Rất mạnh | Văn viết, diễn thuyết |
| It was not until | ❌ Không | Mạnh vừa | Học thuật, trang trọng |
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
