Cấu trúc Started/Began: Viết lại câu sang Present Perfect

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ STARTED/BEGAN

1. Started/Began là gì?

Started: Là dạng quá khứ đơn (past simple) của động từ “start”

  • Nghĩa: Bắt đầu, khởi đầu
  • Phát âm: /ˈstɑːtɪd/
  • Tính chất: Động từ có quy tắc (start – started – started)

Began: Là dạng quá khứ đơn (past simple) của động từ “begin”

  • Nghĩa: Bắt đầu, khởi đầu
  • Phát âm: /bɪˈɡæn/
  • Tính chất: Động từ bất quy tắc (begin – began – begun)

Sự khác nhau giữa started và began:

  • Began:
    • Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
    • Phù hợp với ngữ cảnh chính thức
    • Ví dụ: The meeting began at 9 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  • Started:
    • Phổ biến hơn trong giao tiếp thường ngày
    • Thân thiện, tự nhiên hơn
    • Ví dụ: The party started at 8 PM. (Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

Lưu ý: Về ngữ pháp, hai từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.

2. Hai nội dung chính

Bài viết này sẽ tập trung vào hai phần quan trọng:

A. Cấu trúc ngữ pháp của started/began

Động từ started/began có thể đi với hai dạng:

  • Started/Began + V-ing (động từ thêm -ing)
  • Started/Began + to V (to + động từ nguyên thể)

Cả hai cấu trúc đều đúng ngữ pháp và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp.

B. Công thức viết lại câu

Đây là phần quan trọng cho các bài thi, bao gồm:

  • Started → Hiện tại hoàn thành: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
  • The last time → Hiện tại hoàn thành phủ định: Viết lại câu với “lần cuối”
  • The first time → Hiện tại hoàn thành: Viết lại câu với “lần đầu tiên”

II. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: STARTED/BEGAN + V GÌ?

1. Công thức 1: Started/Began + V-ing

Công thức: $$\text{S + started/began + V-ing}$$

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (Gerund)

Ví dụ minh họa:

  • It started raining at 3 PM.
    • (Trời bắt đầu mưa lúc 3 giờ chiều.)
  • She began studying English 2 years ago.
    • (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh 2 năm trước.)
  • They started working here in 2020.
    • (Họ bắt đầu làm việc ở đây năm 2020.)
  • I began learning to play piano when I was 7.
    • (Tôi bắt đầu học chơi piano khi tôi 7 tuổi.)
  • The children started playing in the park.
    • (Bọn trẻ bắt đầu chơi trong công viên.)

Lưu ý về cách thêm -ing:

  • work → working
  • rain → raining
  • study → studying
  • run → running (nhân đôi phụ âm cuối)
  • lie → lying (ie → ying)

2. Công thức 2: Started/Began + to V

Công thức: $$\text{S + started/began + to V}$$

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • to V: To + động từ nguyên thể (Infinitive)

Ví dụ minh họa:

  • It started to rain at 3 PM.
    • (Trời bắt đầu mưa lúc 3 giờ chiều.)
  • She began to study English 2 years ago.
    • (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh 2 năm trước.)
  • They started to work here in 2020.
    • (Họ bắt đầu làm việc ở đây năm 2020.)
  • I began to learn piano when I was 7.
    • (Tôi bắt đầu học piano khi tôi 7 tuổi.)
  • The children started to play in the park.
    • (Bọn trẻ bắt đầu chơi trong công viên.)

So sánh hai câu:

  • It started raining.
  • It started to rain.
  • → Cả hai đều đúng và có nghĩa gần giống nhau!

3. So sánh: V-ing vs to V

Tiêu chí Started/Began + V-ing Started/Began + to V
Tính đúng đắn ✅ Hoàn toàn đúng ✅ Hoàn toàn đúng
Phổ biến ✅ Phổ biến hơn Ít phổ biến hơn
Ngữ cảnh Mọi tình huống Mọi tình huống
Sắc thái nghĩa Nhấn mạnh hành động đang diễn ra Nhấn mạnh hành động chuẩn bị bắt đầu

Kết luận quan trọng:

Started/Began có thể đi với CẢ V-ing VÀ to V, cả hai đều đúng ngữ pháp!

Đây là một đặc điểm của động từ started/began, khác với động từ “enjoy” (chỉ đi với V-ing).

Sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa:

V-ing: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra, đang tiếp diễn

  • It started raining heavily. (Trời đang mưa to.)

to V: Nhấn mạnh điểm bắt đầu của hành động

  • It started to rain at 3 PM. (Trời bắt đầu mưa lúc 3 giờ.)

Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, sự khác biệt này rất nhỏ và có thể bỏ qua.

4. Lưu ý đặc biệt với động từ trạng thái

⚠️ QUAN TRỌNG: Với các động từ trạng thái (stative verbs) như understand, know, realize, CHỈ dùng to V, KHÔNG dùng V-ing.

Các động từ trạng thái phổ biến:

  • understand (hiểu)
  • know (biết)
  • realize (nhận ra)
  • recognize (nhận diện)
  • believe (tin tưởng)

Ví dụ đúng:

  • He began to understand the problem.
    • (Anh ấy bắt đầu hiểu vấn đề.)
  • She started to realize her mistake.
    • (Cô ấy bắt đầu nhận ra sai lầm của mình.)
  • I began to know him better.
    • (Tôi bắt đầu hiểu anh ấy hơn.)

Ví dụ sai:

  • He began understanding the problem.
  • She started realizing her mistake.
  • I began knowing him better.

Lý do: Các động từ trạng thái diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, không diễn tả hành động liên tục nên không thường dùng ở dạng V-ing.


5. Các thì của start/begin

Để hiểu rõ hơn về started/began, hãy xem bảng chia động từ đầy đủ:

Thì Start Begin
Hiện tại đơn start / starts begin / begins
Quá khứ đơn started began
Hiện tại hoàn thành have/has started have/has begun
Quá khứ phân từ started begun
Hiện tại phân từ starting beginning

Lưu ý quan trọng:

Start: Là động từ có quy tắc

  • Start – Started – Started

Begin: Là động từ bất quy tắc

  • Begin – BeganBegun
  • Nhiều học sinh nhầm “begun” thành “began” khi dùng với have/has

Ví dụ so sánh:

  • I started learning English. (Quá khứ đơn) ✅
  • I have started learning English. (Hiện tại hoàn thành) ✅
  • I began learning English. (Quá khứ đơn) ✅
  • I have begun learning English. (Hiện tại hoàn thành) ✅
  • I have began learning English. ❌ (SAI!)

III. CÔNG THỨC VIẾT LẠI CÂU: STARTED → HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

1. Khái niệm cơ bản

Viết lại câu từ thì quá khứ đơn (với started/began) sang thì hiện tại hoàn thành là một dạng bài rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ý nghĩa:

  • Quá khứ đơn (started): Nhấn mạnh thời điểm bắt đầu trong quá khứ
  • Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại

Công thức tổng quát: $$\text{S + started/began + V-ing + khoảng thời gian + ago}$$ $$\Downarrow$$ $$\text{S + have/has + V3/ed + for + khoảng thời gian}$$

2. Công thức chi tiết

Dạng 1: Started … ago → Have/Has … for

Đây là dạng phổ biến nhất.

Công thức:

S + started/began + V-ing + time + ago
→ S + have/has + V3/ed + for + time

Nguyên tắc chuyển đổi:

  • ago (cách đây) → for (trong khoảng)
  • started/began + V-inghave/has + V3/ed

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1:

  • She started learning English 3 years ago. → She has learned English for 3 years.
    • (Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 năm.)

Ví dụ 2:

  • They began working here 5 months ago. → They have worked here for 5 months.
    • (Họ đã làm việc ở đây được 5 tháng.)

Ví dụ 3:

  • I started playing tennis 2 years ago. → I have played tennis for 2 years.
    • (Tôi đã chơi tennis được 2 năm.)

Ví dụ 4:

  • He began living in Ha Noi 10 years ago. → He has lived in Ha Noi for 10 years.
    • (Anh ấy đã sống ở Hà Nội được 10 năm.)

Phân tích:

  • “3 years ago” (cách đây 3 năm – mốc thời gian trong quá khứ)
  • for 3 years” (trong khoảng 3 năm – khoảng thời gian tính đến hiện tại)

Dạng 2: Started in/at … → Have/Has … since

Công thức:

S + started/began + V-ing + in/at + mốc thời gian
→ S + have/has + V3/ed + since + mốc thời gian

Nguyên tắc chuyển đổi:

  • in/at (vào lúc) → since (từ khi, kể từ)
  • Giữ nguyên mốc thời gian

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 5:

  • He started living here in 2020. → He has lived here since 2020.
    • (Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2020.)

Ví dụ 6:

  • She began studying at this school in September. → She has studied at this school since September.
    • (Cô ấy đã học ở trường này từ tháng 9.)

Ví dụ 7:

  • We started working together in 2018. → We have worked together since 2018.
    • (Chúng tôi đã làm việc cùng nhau từ năm 2018.)

Ví dụ 8:

  • They began living in this house at the end of last year. → They have lived in this house since the end of last year.
    • (Họ đã sống trong ngôi nhà này từ cuối năm ngoái.)

Phân tích:

  • in 2020″ (vào năm 2020 – mốc thời gian cụ thể)
  • since 2020″ (từ năm 2020 – mốc bắt đầu tính đến hiện tại)

Dạng 3: Started when … → Have/Has … since

Công thức:

S + started/began + V-ing + when + S + V (quá khứ)
→ S + have/has + V3/ed + since + S + V (quá khứ)

Nguyên tắc chuyển đổi:

  • when (khi) → since (từ khi)
  • Giữ nguyên mệnh đề sau “when/since”

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 9:

  • I started learning piano when I was 10. → I have learned piano since I was 10.
    • (Tôi đã học piano từ khi tôi 10 tuổi.)

Ví dụ 10:

  • They began living here when they got married. → They have lived here since they got married.
    • (Họ đã sống ở đây từ khi họ kết hôn.)

Ví dụ 11:

  • She started working as a teacher when she graduated. → She has worked as a teacher since she graduated.
    • (Cô ấy đã làm giáo viên từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

Phân tích:

  • when I was 10″ (khi tôi 10 tuổi – mốc thời gian trong quá khứ)
  • since I was 10″ (từ khi tôi 10 tuổi – mốc bắt đầu)

3. Bảng tóm tắt công thức

Quá khứ đơn (Started/Began) Hiện tại hoàn thành Từ khóa
started/began + V-ing + ago have/has + V3/ed + for ago → for
started/began + V-ing + in/at have/has + V3/ed + since in/at → since
started/began + V-ing + when have/has + V3/ed + since when → since

Từ khóa quan trọng cần nhớ:

  • ago (cách đây) → for (trong khoảng – dùng với khoảng thời gian)
  • in/at/when (vào lúc/khi) → since (từ khi – dùng với mốc thời gian)

Cách phân biệt for và since:

FOR – Khoảng thời gian (duration):

  • for 3 years (3 năm)
  • for 5 months (5 tháng)
  • for a long time (một thời gian dài)
  • for ages (rất lâu)

SINCE – Mốc thời gian (point in time):

  • since 2020 (từ năm 2020)
  • since January (từ tháng 1)
  • since I was young (từ khi tôi còn trẻ)
  • since last week (từ tuần trước)

IV. CÔNG THỨC THE LAST TIME

1. Khái niệm cơ bản

“The last time” (lần cuối cùng) được dùng để nói về lần gần nhất trong quá khứ mà một hành động xảy ra. Khi viết lại câu, ta chuyển sang thì hiện tại hoàn thành phủ định để diễn đạt rằng hành động đó chưa xảy ra kể từ lần cuối.

Công thức tổng quát: $$\text{The last time + S + V (quá khứ) + was + time + ago}$$ $$\Downarrow$$ $$\text{S + have/has + not + V3/ed + for + time}$$

2. Công thức chi tiết

Dạng 1: The last time … was … ago

Công thức:

The last time + S + V2/ed + was + time + ago
→ S + have/has + not + V3/ed + for + time

Nguyên tắc chuyển đổi:

  • “The last time” → Hiện tại hoàn thành phủ định (haven’t/hasn’t)
  • “was … ago” → “for …”
  • Động từ giữ nguyên nghĩa

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1:

  • The last time I saw him was 2 years ago. → I haven’t seen him for 2 years.
    • (Tôi đã không gặp anh ấy được 2 năm.)

Ví dụ 2:

  • The last time she visited us was 6 months ago. → She hasn’t visited us for 6 months.
    • (Cô ấy đã không đến thăm chúng tôi được 6 tháng.)

Ví dụ 3:

  • The last time they went to the cinema was 3 weeks ago. → They haven’t gone to the cinema for 3 weeks.
    • (Họ đã không đi xem phim được 3 tuần.)

Ví dụ 4:

  • The last time I played football was 5 years ago. → I haven’t played football for 5 years.
    • (Tôi đã không chơi bóng đá được 5 năm.)

Phân tích:

  • “The last time I saw him” (lần cuối tôi gặp anh ấy – trong quá khứ)
  • “I haven’t seen him” (tôi chưa gặp anh ấy – từ quá khứ đến giờ)
  • Ý nghĩa: Từ lần cuối đó đến giờ, tôi chưa gặp lại anh ấy

Dạng 2: The last time … was in/at …

Công thức:

The last time + S + V2/ed + was + in/at + mốc thời gian
→ S + have/has + not + V3/ed + since + mốc thời gian

Nguyên tắc chuyển đổi:

  • “was in/at” → “since” (từ khi)
  • Dùng phủ định (haven’t/hasn’t)

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 5:

  • The last time I played football was in 2020. → I haven’t played football since 2020.
    • (Tôi đã không chơi bóng đá từ năm 2020.)

Ví dụ 6:

  • The last time we met was at the party (last December). → We haven’t met since the party / since last December.
    • (Chúng tôi đã không gặp nhau từ bữa tiệc / từ tháng 12 năm ngoái.)

Ví dụ 7:

  • The last time she called me was in January. → She hasn’t called me since January.
    • (Cô ấy đã không gọi cho tôi từ tháng 1.)

3. Công thức tương đương: It’s/has been … since

Có một cách viết lại khác cũng tương đương với “the last time”:

Công thức:

The last time + S + V2/ed + was + time + ago
→ It's/has been + time + since + S + (last) + V2/ed

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 8:

  • The last time I saw him was 2 years ago. → It’s been 2 years since I (last) saw him. → It has been 2 years since I (last) saw him.
    • (Đã 2 năm kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.)

Ví dụ 9:

  • The last time we visited Paris was 5 years ago. → It’s been 5 years since we (last) visited Paris.
    • (Đã 5 năm kể từ lần cuối chúng tôi đến Paris.)

Lưu ý: Có thể thêm “last” vào trước động từ để nhấn mạnh “lần cuối cùng”:

  • It’s been 2 years since I last saw him.

4. Bảng tổng hợp công thức The last time

The last time Hiện tại hoàn thành phủ định Từ khóa
The last time + S + V2 + was + ago S + haven’t/hasn’t + V3 + for ago → for
The last time + S + V2 + was + in/at S + haven’t/hasn’t + V3 + since in/at → since

Công thức bổ sung:

The last time It’s been … since
The last time + S + V2 + was + ago It’s been + time + since + S + (last) + V2

V. CÔNG THỨC THE FIRST TIME

1. Khái niệm cơ bản

“The first time” (lần đầu tiên) được dùng để nói về trải nghiệm mới. Cấu trúc này luôn đi với thì hiện tại hoàn thành, không dùng quá khứ đơn.

Công thức cơ bản: $$\text{This/It is the first time + S + have/has + V3/ed}$$

Lưu ý:

  • “This is” (không phải “This was”)
  • “have/has + V3/ed” (không phải quá khứ đơn)

2. Công thức chi tiết

Dạng 1: This is the first time

Công thức:

This/It is the first time + S + have/has + V3/ed

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1:

  • This is the first time I have visited Japan.
    • (Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.)

Ví dụ 2:

  • It’s the first time she has tried sushi.
    • (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử sushi.)

Ví dụ 3:

  • This is the first time we have met each other.
    • (Đây là lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau.)

Ví dụ 4:

  • This is the first time he has driven a car.
    • (Đây là lần đầu tiên anh ấy lái xe.)

Ví dụ 5:

  • It’s the first time I have eaten Vietnamese food.
    • (Đây là lần đầu tiên tôi ăn đồ ăn Việt Nam.)

⚠️ SAI LẦM THƯỜNG GẶP:

SAI:

  • This is the first time I visit Japan. ❌ (Thiếu have)
  • This was the first time I have visited Japan. ❌ (Sai thì)

ĐÚNG:

  • This is the first time I have visited Japan.

Dạng 2: Viết lại với never … before

Công thức:

This is the first time + S + have/has + V3/ed
→ S + have/has + never + V3/ed + before

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 6:

  • This is the first time I have visited Japan. → I have never visited Japan before.
    • (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản trước đây.)

Ví dụ 7:

  • It’s the first time she has tried sushi. → She has never tried sushi before.
    • (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi trước đây.)

Ví dụ 8:

  • This is the first time we have met each other. → We have never met each other before.
    • (Chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau trước đây.)

Phân tích:

  • “This is the first time” = “have never … before” (cùng ý nghĩa)
  • Cả hai đều dùng thì hiện tại hoàn thành
  • “before” có thể đặt cuối câu hoặc ngay sau “never”

Dạng 3: The second/third/… time

Công thức tương tự:

This is the second/third/fourth/... time + S + have/has + V3/ed

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 9:

  • This is the second time I have been to Paris.
    • (Đây là lần thứ hai tôi đến Paris.)

Ví dụ 10:

  • This is the third time he has called me today.
    • (Đây là lần thứ ba anh ấy gọi cho tôi hôm nay.)

Ví dụ 11:

  • This is the fourth time she has asked that question.
    • (Đây là lần thứ tư cô ấy hỏi câu hỏi đó.)

Quy tắc:

  • Dù là lần thứ mấy (first, second, third, …), vẫn dùng thì hiện tại hoàn thành
  • “This is” (hiện tại), không phải “This was”

3. Bảng tổng hợp công thức The first time

This is the first time Never … before
This is the first time + S + have/has + V3/ed S + have/has + never + V3/ed + before

Ví dụ:

  • This is the first time I have visited Paris. → I have never visited Paris before.

Các dạng mở rộng:

  • This is the second time → Lần thứ hai
  • This is the third time → Lần thứ ba
  • This is the last time → Lần cuối cùng (ý định)

VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Cấu trúc started/began

Công thức Ví dụ Ghi chú
Started/Began + V-ing She started learning English. Phổ biến hơn
Started/Began + to V She started to learn English. Trang trọng hơn

Lưu ý: Cả hai đều đúng, có thể thay thế cho nhau!

B. Viết lại câu: Started → Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn (Started/Began) Hiện tại hoàn thành Quy tắc
Started + V-ing + ago Have/has + V3/ed + for ago → for
Started + V-ing + in/at Have/has + V3/ed + since in/at → since
Started + V-ing + when Have/has + V3/ed + since when → since

Ví dụ tổng hợp:

  • Started learning 3 years ago → Have learned for 3 years
  • Started working in 2020 → Have worked since 2020
  • Started living when I was young → Have lived since I was young

C. The last time → Haven’t/Hasn’t … for/since

The last time Hiện tại hoàn thành phủ định Quy tắc
The last time + S + V2 + was + ago S + haven’t/hasn’t + V3 + for ago → for (phủ định)
The last time + S + V2 + was + in/at S + haven’t/hasn’t + V3 + since in/at → since (phủ định)

Ví dụ tổng hợp:

  • The last time I saw him was 2 years ago → I haven’t seen him for 2 years
  • The last time we met was in 2020 → We haven’t met since 2020

Công thức bổ sung:

  • The last time … was ago → It’s been … since …

D. The first time → Have/has + V3/ed

This is the first time Never … before
This is the first time + S + have/has + V3/ed S + have/has + never + V3/ed + before

Ví dụ:

  • This is the first time I have visited Paris. → I have never visited Paris before.

Quy tắc:

  • “This is” (không phải “was”)
  • Luôn dùng hiện tại hoàn thành
  • Có thể thay “the first” bằng “the second”, “the third”, …

VII. BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU

Dạng 1: Started … ago → For

Bài tập:

Câu 1: She started learning French 5 years ago.

  • → Đáp án: She has learned French for 5 years.

Câu 2: They began working here 3 months ago.

  • → Đáp án: They have worked here for 3 months.

Câu 3: I started playing guitar 10 years ago.

  • → Đáp án: I have played guitar for 10 years.

Câu 4: He began studying medicine 4 years ago.

  • → Đáp án: He has studied medicine for 4 years.

Câu 5: We started living in this city 15 years ago.

  • → Đáp án: We have lived in this city for 15 years.

Dạng 2: Started in/at → Since

Bài tập:

Câu 6: He started living in Ha Noi in 2018.

  • → Đáp án: He has lived in Ha Noi since 2018.

Câu 7: We began studying at this university in September.

  • → Đáp án: We have studied at this university since September.

Câu 8: She started working as a teacher in 2015.

  • → Đáp án: She has worked as a teacher since 2015.

Câu 9: They began running this business in 2010.

  • → Đáp án: They have run this business since 2010.

Câu 10: I started learning Japanese at the beginning of this year.

  • → Đáp án: I have learned Japanese since the beginning of this year.

Dạng 3: The last time → Haven’t/Hasn’t

Bài tập:

Câu 11: The last time I saw her was 2 years ago.

  • → Đáp án: I haven’t seen her for 2 years.

Câu 12: The last time they visited us was 6 months ago.

  • → Đáp án: They haven’t visited us for 6 months.

Câu 13: The last time he went to the cinema was in 2020.

  • → Đáp án: He hasn’t gone to the cinema since 2020.

Câu 14: The last time I played tennis was 3 years ago.

  • → Đáp án: I haven’t played tennis for 3 years.

Câu 15: The last time she called me was last month.

  • → Đáp án: She hasn’t called me since last month.

Dạng 4: The first time → Never … before

Bài tập:

Câu 16: This is the first time I have been to London.

  • → Đáp án: I have never been to London before.

Câu 17: It’s the first time she has eaten Vietnamese food.

  • → Đáp án: She has never eaten Vietnamese food before.

Câu 18: This is the first time we have met him.

  • → Đáp án: We have never met him before.

Câu 19: This is the first time he has driven a car.

  • → Đáp án: He has never driven a car before.

Câu 20: It’s the first time they have visited Australia.

  • → Đáp án: They have never visited Australia before.

Dạng 5: It’s been … since

Bài tập:

Câu 21: The last time I played tennis was 3 years ago.

  • → Đáp án: It’s been 3 years since I (last) played tennis.
  • Hoặc: It has been 3 years since I (last) played tennis.

Câu 22: The last time we saw them was in 2019.

  • → Đáp án: It has been several years since we (last) saw them.
  • Hoặc: It’s been since 2019 that we (last) saw them.

Câu 23: The last time she visited Paris was 5 years ago.

  • → Đáp án: It’s been 5 years since she (last) visited Paris.

Dạng 6: Started when → Since

Bài tập:

Câu 24: I started learning English when I was 10.

  • → Đáp án: I have learned English since I was 10.

Câu 25: They began living here when they got married.

  • → Đáp án: They have lived here since they got married.

Câu 26: She started working as a nurse when she graduated.

  • → Đáp án: She has worked as a nurse since she graduated.

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Cách nhận biết nhanh

Nhìn thấy “ago” → dùng “for”

Quy tắc:

  • “ago” (cách đây) đi với khoảng thời gian
  • Khi viết lại câu, chuyển “ago” thành “for

Ví dụ:

  • 3 years agofor 3 years
  • 5 months agofor 5 months
  • 2 weeks agofor 2 weeks

Nhìn thấy “in/at/when” → dùng “since”

Quy tắc:

  • “in/at/when” đi với mốc thời gian
  • Khi viết lại câu, chuyển thành “since

Ví dụ:

  • in 2020 → since 2020
  • at the beginning → since the beginning
  • when I was young → since I was young

Nhìn thấy “the last time” → dùng phủ định (haven’t/hasn’t)

Quy tắc:

  • “The last time” luôn viết lại thành hiện tại hoàn thành phủ định

Ví dụ:

  • The last time I saw him… → I haven’t seen him…

2. Sai lầm thường gặp

❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn for và since

SAI:

  • Started learning for 3 years ago.
    • (Sai cả hai: không dùng “for” với “ago”, và không dùng “started” với “for”)

ĐÚNG:

  • Started learning 3 years ago.
  • Have learned for 3 years.

SAI:

  • I haven’t seen him since 2 years.
    • (“since” không đi với khoảng thời gian “2 years”)

ĐÚNG:

  • I haven’t seen him for 2 years.
    • (for + khoảng thời gian)
  • I haven’t seen him since 2020.
    • (since + mốc thời gian)

❌ SAI LẦM 2: Quên “have/has” trong câu the first time

SAI:

  • This is the first time I visit Paris.
    • (Thiếu “have”)

ĐÚNG:

  • This is the first time I have visited Paris.

SAI:

  • This was the first time I have visited Paris.
    • (Sai thì – phải dùng “is” không phải “was”)

ĐÚNG:

  • This is the first time I have visited Paris.

❌ SAI LẦM 3: Nhầm lẫn begun và began

SAI:

  • I have began learning English.
    • (Với have/has phải dùng “begun”)

ĐÚNG:

  • I have begun learning English.
  • I began learning English 3 years ago.

Ghi nhớ:

  • Begin – Began (quá khứ đơn) – Begun (quá khứ phân từ)

❌ SAI LẦM 4: Viết lại the last time thành khẳng định

SAI:

  • The last time I saw him was 2 years ago. → I have seen him for 2 years.
    • (Phải dùng phủ định)

ĐÚNG:

  • The last time I saw him was 2 years ago. → I haven’t seen him for 2 years.

3. Phân biệt for và since

FOR SINCE
Khoảng thời gian (duration) Mốc thời gian (point in time)
for 3 years since 2020
for 6 months since January
for a long time since last week
for ages since I was young
for 2 hours since 3 PM
for several days since Monday

Cách nhận biết:

  • FOR: Trả lời câu hỏi “How long?” (Bao lâu?)
  • SINCE: Trả lời câu hỏi “When did it start?” (Bắt đầu khi nào?)

Ví dụ:

  • I have lived here for 5 years. (Bao lâu? → 5 năm)
  • I have lived here since 2019. (Bắt đầu khi nào? → Năm 2019)

4. Bảng từ khóa chuyển đổi

Quá khứ đơn Hiện tại hoàn thành Ý nghĩa
… ago for … Cách đây → Trong khoảng
in/at since Vào lúc → Từ khi
when since Khi → Từ khi
the last time haven’t/hasn’t Lần cuối → Chưa …
started/began have/has + V3/ed Bắt đầu → Đã …

IX. KẾT LUẬN

I. Cấu trúc ngữ pháp:

Started/Began có thể đi với cả hai dạng:

  • Started/Began + V-ing ✅ (Phổ biến hơn)
  • Started/Began + to V ✅ (Trang trọng hơn)

Lưu ý đặc biệt: Với động từ trạng thái (understand, know, realize), CHỈ dùng to V.

II. Công thức viết lại câu:

1. Started + ago → Have/Has … for

  • Started learning 3 years ago → Have learned for 3 years

2. Started + in/at → Have/Has … since

  • Started working in 2020 → Have worked since 2020

3. The last time + ago → Haven’t/Hasn’t … for

  • The last time I saw him was 2 years ago → I haven’t seen him for 2 years

4. The first time → Have/Has + V3/ed hoặc Never … before

  • This is the first time I have visited Paris. → I have never visited Paris before.

Điều cần nhớ

📌 agofor (khoảng thời gian – duration)

📌 in/at/whensince (mốc thời gian – point in time)

📌 The last time → Phủ định (haven’t/hasn’t) + for/since

📌 The first time → This is (không phải “was”) + have/has + V3/ed

📌 Begin: begin – began – begun (động từ bất quy tắc)

📌 Start: start – started – started (động từ có quy tắc)

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân