Cấu trúc Suggest: Ving, that, should, bị động – Đầy đủ nhất

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ SUGGEST

1. Suggest là gì?

Định nghĩa: “Suggest” là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất, gợi ý một ý tưởng hoặc hành động nào đó.

Thông tin cơ bản:

  • Nghĩa: Đề nghị, đề xuất, gợi ý, khuyên
  • Từ loại: Động từ (Verb)
  • Phát âm: /səˈdʒest/ (Mỹ) hoặc /səˈdʒɛst/ (Anh)
  • Quá khứ: suggested
  • V-ing: suggesting

Ví dụ đơn giản:

  • I suggest going to the cinema. (Tôi đề nghị đi xem phim)
  • She suggested a new plan. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới)

2. Các cấu trúc chính với Suggest

Trong tiếng Anh, “suggest” có 3 cấu trúc chính cần nắm vững:

STT Cấu trúc Ví dụ Dùng khi
1 Suggest + V-ing I suggest going there. Đề nghị chung, không chỉ rõ ai làm
2 Suggest + that + S + (should) + V I suggest (that) he (should) go. Đề nghị ai cụ thể làm gì
3 Suggest + Noun/Noun Phrase She suggested a good idea. Đề nghị cái gì (vật, kế hoạch…)

3. Các động từ tương tự

Ngoài “suggest”, còn có một số động từ có nghĩa và cấu trúc tương tự:

Động từ Nghĩa Cấu trúc
Advise Khuyên, khuyên nhủ advise + V-ing / advise + O + to V
Recommend Giới thiệu, đề xuất recommend + V-ing / recommend + O + to V
Propose Đề xuất (trang trọng) propose + V-ing / propose + that

Lưu ý quan trọng: Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng cấu trúc của “suggest” có một số khác biệt đặc biệt so với “advise” và “recommend” (sẽ được đề cập chi tiết ở phần VII).

II. SUGGEST + V-ING

1. Công thức Suggest + V-ing

Đây là cấu trúc phổ biến và quan trọng nhất của “suggest”.

📌 Công thức cơ bản:

S + suggest(s/ed) + V-ing

Nghĩa: Đề nghị làm gì đó (chung chung, không chỉ rõ người thực hiện cụ thể)

Ví dụ:

  • I suggest going to the cinema. (Tôi đề nghị đi xem phim)

2. Cách dùng chi tiết

Cấu trúc “Suggest + V-ing” được dùng khi:

a) Đề nghị một hoạt động chung:

  • Người nói đưa ra gợi ý cho cả nhóm
  • Không nhất thiết phải chỉ rõ ai là người thực hiện

b) Người nói và người nghe cùng tham gia:

  • Cả hai (hoặc cả nhóm) sẽ cùng làm việc đó
  • Mang tính chất “chúng ta cùng làm”

c) Không muốn chỉ định ai cụ thể:

  • Tránh áp đặt
  • Để mọi người tự nguyện tham gia

3. Ví dụ chi tiết từng tình huống

Tình huống 1: Đề nghị hoạt động giải trí

Ví dụ 1:

  • I suggest going to the cinema tonight. (Tôi đề nghị đi xem phim tối nay) → Cả hai cùng đi

Ví dụ 2:

  • She suggested watching a movie at home. (Cô ấy đề nghị xem phim ở nhà)

Ví dụ 3:

  • They suggested playing football in the park. (Họ đề nghị chơi bóng đá trong công viên)

Tình huống 2: Đề nghị về ăn uống

Ví dụ 4:

  • He suggested eating out instead of cooking. (Anh ấy đề nghị ăn ngoài thay vì nấu ăn)

Ví dụ 5:

  • Mom suggested ordering pizza for dinner. (Mẹ đề nghị gọi pizza cho bữa tối)

Tình huống 3: Đề nghị về học tập, công việc

Ví dụ 6:

  • The teacher suggested studying together for the exam. (Giáo viên đề nghị học cùng nhau cho kỳ thi)

Ví dụ 7:

  • My boss suggested taking a break after 2 hours of work. (Sếp tôi đề nghị nghỉ giải lao sau 2 giờ làm việc)

Tình huống 4: Đề nghị về di chuyển

Ví dụ 8:

  • They suggested taking a taxi to get there faster. (Họ đề nghị bắt taxi để đến đó nhanh hơn)

Ví dụ 9:

  • She suggested walking instead of driving. (Cô ấy đề nghị đi bộ thay vì lái xe)

4. Thêm tân ngữ và trạng ngữ vào câu

📌 Công thức mở rộng:

S + suggest + V-ing + Object/Adverb

Ví dụ với tân ngữ:

  • I suggest going to the beach this weekend. (Tôi đề nghị đi biển cuối tuần này)
  • She suggested buying a new laptop. (Cô ấy đề nghị mua một máy tính xách tay mới)
  • They suggested visiting our grandparents tomorrow. (Họ đề nghị thăm ông bà ngày mai)

Ví dụ với trạng ngữ:

  • I suggest leaving early to avoid traffic. (Tôi đề nghị đi sớm để tránh tắc đường)
  • He suggested meeting at 6 PM. (Anh ấy đề nghị gặp lúc 6 giờ tối)

5. Dạng phủ định với Suggest + V-ing

📌 Công thức phủ định:

S + suggest + not + V-ing

Ví dụ 1:

  • I suggest not going there alone. (Tôi đề nghị không đi đến đó một mình)

Ví dụ 2:

  • He suggested not telling her the truth. (Anh ấy đề nghị không nói sự thật với cô ấy)

Ví dụ 3:

  • They suggested not waiting any longer. (Họ đề nghị không đợi lâu hơn nữa)

Ví dụ 4:

  • She suggested not buying that expensive dress. (Cô ấy đề nghị không mua chiếc váy đắt tiền đó)

6. Lưu ý quan trọng – Lỗi thường gặp

⚠️ LỖI QUAN TRỌNG NHẤT:

❌ KHÔNG BAO GIỜ dùng: Suggest + to V (infinitive)

Đây là lỗi phổ biến nhất khi dùng “suggest”.

Ví dụ SAI:

  • ❌ I suggest to go there. ← SAI HOÀN TOÀN
  • ❌ She suggested to buy a new car. ← SAI
  • ❌ They suggested to eat out. ← SAI

Ví dụ ĐÚNG:

  • ✅ I suggest going there.
  • ✅ She suggested buying a new car.
  • ✅ They suggested eating out.

Lý do: “Suggest” thuộc nhóm động từ đặc biệt chỉ đi với V-ing, không bao giờ đi với “to V”.

Các động từ tương tự chỉ đi với V-ing:

  • Enjoy, finish, mind, avoid, consider, keep, practice…

III. SUGGEST + THAT + S + (SHOULD) + V

1. Công thức Suggest + that

Đây là cấu trúc trang trọng hơn, dùng khi muốn chỉ rõ người thực hiện hành động.

📌 Công thức đầy đủ:

S + suggest(s/ed) + (that) + S + (should) + V (bare infinitive)

Thành phần:

  • “that”: Có thể bỏ (thường bỏ trong văn nói)
  • “should”: Có thể bỏ (phổ biến ở tiếng Anh Mỹ)
  • V: Động từ nguyên mẫu không “to”, KHÔNG chia theo ngôi

Nghĩa: Đề nghị ai đó (cụ thể) nên làm gì

2. Hai dạng phổ biến

a) Dạng 1: Suggest that + S + should + V (Anh-Anh)

S + suggest + (that) + S + should + V

Đặc điểm:

  • Phổ biến ở tiếng Anh – Anh (British English)
  • Có từ “should” làm rõ nghĩa “nên”
  • Dễ hiểu và dễ dùng hơn

Ví dụ 1:

  • I suggest (that) you should see a doctor. (Tôi đề nghị bạn nên đi khám bác sĩ)

Ví dụ 2:

  • She suggests (that) we should leave early. (Cô ấy đề nghị chúng ta nên đi sớm)

Ví dụ 3:

  • They suggested (that) he should apologize. (Họ đề nghị anh ấy nên xin lỗi)

b) Dạng 2: Suggest that + S + V (bare infinitive) (Mỹ)

S + suggest + (that) + S + V (không chia)

Đặc điểm:

  • Phổ biến ở tiếng Anh – Mỹ (American English)
  • Bỏ “should”
  • Động từ ở dạng nguyên mẫu, KHÔNG chia theo ngôi

Ví dụ 1:

  • I suggest (that) he go to bed early. (Tôi đề nghị anh ấy đi ngủ sớm) → Chú ý: “go” không phải “goes”

Ví dụ 2:

  • They suggest (that) she study harder. (Họ đề nghị cô ấy học chăm hơn) → Chú ý: “study” không phải “studies”

Ví dụ 3:

  • The doctor suggests (that) he stop smoking. (Bác sĩ đề nghị anh ấy bỏ thuốc lá) → Chú ý: “stop” không phải “stops”

Lưu ý: Cả hai dạng đều ĐÚNG và được chấp nhận. Trong bài thi, nên dùng dạng có “should” vì an toàn và rõ nghĩa hơn.

3. Ví dụ chi tiết so sánh hai dạng

Ví dụ 1:

  • Dạng có should: I suggest (that) you should take a rest.
  • Dạng không should: I suggest (that) you take a rest.
  • Nghĩa: Tôi đề nghị bạn nên nghỉ ngơi.

Ví dụ 2:

  • Dạng có should: The doctor suggests (that) he should stop smoking.
  • Dạng không should: The doctor suggests (that) he stop smoking.
  • Nghĩa: Bác sĩ đề nghị anh ấy nên bỏ thuốc lá.

Ví dụ 3:

  • Dạng có should: She suggested (that) we should arrive early.
  • Dạng không should: She suggested (that) we arrive early.
  • Nghĩa: Cô ấy đề nghị chúng tôi nên đến sớm.

4. Dạng phủ định

📌 Công thức phủ định:

S + suggest + (that) + S + (should) + not + V

Ví dụ 1:

  • I suggest (that) you should not tell him. = I suggest (that) you not tell him. (Tôi đề nghị bạn không nên nói với anh ấy)

Ví dụ 2:

  • She suggested (that) he should not go there alone. = She suggested (that) he not go there alone. (Cô ấy đề nghị anh ấy không nên đi đến đó một mình)

Ví dụ 3:

  • They suggest (that) we should not wait any longer. (Họ đề nghị chúng ta không nên đợi lâu hơn nữa)

5. Phân biệt Suggest + V-ing và Suggest + that

Đây là điểm quan trọng cần nắm rõ:

Tiêu chí Suggest + V-ing Suggest + that + S + (should) + V
Người thực hiện Không rõ, chung chung Rõ ràng, cụ thể
Tính chất Cùng làm, chung chung Đề nghị ai cụ thể
Chủ ngữ Không nhắc lại Có chủ ngữ rõ ràng
Ví dụ I suggest going.

(Cùng đi)

I suggest (that) you (should) go.

(Bạn đi)

So sánh cụ thể:

Ví dụ 1:

  • Suggest + V-ing: I suggest eating out tonight. → Chúng ta cùng đi ăn ngoài (cả người nói và người nghe)
  • Suggest + that: I suggest (that) you (should) eat less sugar. → Bạn nên ăn ít đường (chỉ người nghe)

Ví dụ 2:

  • Suggest + V-ing: She suggested going to the park. → Cùng đi công viên
  • Suggest + that: She suggested (that) he (should) go to the doctor. → Anh ấy nên đi bác sĩ

6. Lưu ý quan trọng

⚠️ Các lỗi thường gặp:

❌ LỖI 1: Dùng will/can/must sau “suggest that”

  • ❌ I suggest that you will go. ← SAI
  • ✅ I suggest that you (should) go. ← ĐÚNG

❌ LỖI 2: Chia động từ theo ngôi (khi bỏ should)

  • ❌ I suggest that he goes. ← SAI
  • ✅ I suggest that he go. ← ĐÚNG (không chia)

❌ LỖI 3: Dùng “to” trước động từ

  • ❌ I suggest that you to go. ← SAI
  • ✅ I suggest that you (should) go. ← ĐÚNG

IV. SUGGEST + NOUN/NOUN PHRASE

1. Công thức Suggest + Noun

Đây là cấu trúc đơn giản nhất của “suggest”.

📌 Công thức:

S + suggest(s/ed) + Noun/Noun Phrase

Nghĩa: Đề nghị, đề xuất, gợi ý cái gì đó (một vật, ý tưởng, kế hoạch, địa điểm…)

2. Các loại danh từ thường dùng

Danh từ về ý tưởng, kế hoạch:

  • suggestion (gợi ý)
  • idea (ý tưởng)
  • plan (kế hoạch)
  • solution (giải pháp)
  • alternative (phương án thay thế)

Danh từ về địa điểm:

  • restaurant (nhà hàng)
  • hotel (khách sạn)
  • place (địa điểm)

Danh từ về vật thể:

  • book (sách)
  • movie (phim)
  • dish (món ăn)

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • He suggested a new idea for the project. (Anh ấy đề xuất một ý tưởng mới cho dự án)

Ví dụ 2:

  • She suggested this restaurant for dinner. (Cô ấy gợi ý nhà hàng này cho bữa tối)

Ví dụ 3:

  • They suggested an alternative plan. (Họ đề nghị một kế hoạch thay thế)

Ví dụ 4:

  • The teacher suggested some useful books for us to read. (Giáo viên gợi ý một số sách hữu ích cho chúng tôi đọc)

Ví dụ 5:

  • My friend suggested a great movie to watch. (Bạn tôi gợi ý một bộ phim tuyệt vời để xem)

Ví dụ 6:

  • The doctor suggested a healthy diet. (Bác sĩ đề nghị một chế độ ăn uống lành mạnh)

4. Cấu trúc mở rộng với giới từ

📌 Với giới từ “for”:

S + suggest + Noun + for + O

Ví dụ 1:

  • I suggest this book for you. (Tôi gợi ý cuốn sách này cho bạn)

Ví dụ 2:

  • She suggested a good hotel for our trip. (Cô ấy gợi ý một khách sạn tốt cho chuyến đi của chúng tôi)

📌 Với giới từ “to”:

S + suggest + Noun + to + O

Ví dụ:

  • He suggested the solution to the problem. (Anh ấy đề xuất giải pháp cho vấn đề)

V. SUGGEST TRONG CÂU TƯỜNG THUẬT

1. Tường thuật câu Suggest + V-ing

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với “suggest”, cấu trúc V-ing KHÔNG thay đổi.

📌 Công thức:

S + suggested + V-ing

Đặc điểm: V-ing không có thì nên KHÔNG cần thay đổi gì.

Ví dụ 1:

  • Trực tiếp: “Let’s go swimming,” he said.
  • Gián tiếp: He suggested going swimming.

Ví dụ 2:

  • Trực tiếp: “Why don’t we take a break?” she said.
  • Gián tiếp: She suggested taking a break.

Ví dụ 3:

  • Trực tiếp: “How about visiting the museum?” Tom said.
  • Gián tiếp: Tom suggested visiting the museum.

Ví dụ 4:

  • Trực tiếp: “What about going to the beach?” Mary said.
  • Gián tiếp: Mary suggested going to the beach.

2. Tường thuật câu Suggest + that

📌 Công thức:

S + suggested + (that) + S + (should) + V

Lưu ý quan trọng: “Should” KHÔNG thay đổi (không lùi thì như các động từ khác).

Ví dụ 1:

  • Trực tiếp: “You should see a doctor,” she said to me.
  • Gián tiếp: She suggested (that) I (should) see a doctor.

Ví dụ 2:

  • Trực tiếp: “He should apologize to her,” they said.
  • Gián tiếp: They suggested (that) he (should) apologize to her.

Ví dụ 3:

  • Trực tiếp: “We should leave early tomorrow,” Mom said.
  • Gián tiếp: Mom suggested (that) we (should) leave early the next day.

3. Các cụm từ thường chuyển thành Suggest

Đây là bảng quan trọng cần nhớ:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp với Suggest
“Let’s…” suggested + V-ing
“Why don’t we…?” suggested + V-ing
“How about…?” suggested + V-ing
“What about…?” suggested + V-ing
“Shall we…?” suggested + V-ing
“You should…” suggested (that) S (should) V
“I think you should…” suggested (that) S (should) V

4. Ví dụ tổng hợp từng dạng

Dạng 1: “Let’s…”

Ví dụ 1:

  • Direct: “Let’s go to the park,” Mary said.
  • Reported: Mary suggested going to the park.

Ví dụ 2:

  • Direct: “Let’s have dinner together,” John said.
  • Reported: John suggested having dinner together.

Dạng 2: “Why don’t we…?”

Ví dụ 3:

  • Direct: “Why don’t we watch a movie?” Tom said.
  • Reported: Tom suggested watching a movie.

Ví dụ 4:

  • Direct: “Why don’t we take a taxi?” she said.
  • Reported: She suggested taking a taxi.

Dạng 3: “How about…?” / “What about…?”

Ví dụ 5:

  • Direct: “How about going shopping?” Lisa said.
  • Reported: Lisa suggested going shopping.

Ví dụ 6:

  • Direct: “What about having a picnic?” they said.
  • Reported: They suggested having a picnic.

Dạng 4: “You should…”

Ví dụ 7:

  • Direct: “You should study harder,” Mom said to me.
  • Reported: Mom suggested (that) I (should) study harder.

Ví dụ 8:

  • Direct: “He should apologize,” they said.
  • Reported: They suggested (that) he (should) apologize.

VI. SUGGEST BỊ ĐỘNG

1. Công thức Suggest bị động với V-ing

📌 Công thức:

S + suggest + being + V3/V-ed

Ví dụ 1:

  • Chủ động: She suggested taking him to the hospital. (Cô ấy đề nghị đưa anh ấy đến bệnh viện)
  • Bị động: She suggested being taken to the hospital. (Cô ấy đề nghị được đưa đến bệnh viện)

Ví dụ 2:

  • Chủ động: He suggested examining the patient.
  • Bị động: He suggested the patient being examined.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: They suggested changing the plan.
  • Bị động: They suggested the plan being changed.

2. Công thức Suggest bị động với that

📌 Công thức:

S + suggest + (that) + S + (should) + be + V3/V-ed

Ví dụ 1:

  • I suggest (that) the meeting (should) be postponed. (Tôi đề nghị cuộc họp nên được hoãn lại)

Ví dụ 2:

  • They suggested (that) the plan (should) be changed. (Họ đề nghị kế hoạch nên được thay đổi)

Ví dụ 3:

  • The doctor suggested (that) the patient (should) be examined immediately. (Bác sĩ đề nghị bệnh nhân nên được khám ngay lập tức)

Ví dụ 4:

  • She suggested (that) the report (should) be submitted by Friday. (Cô ấy đề nghị báo cáo nên được nộp trước thứ Sáu)

3. Bảng so sánh chủ động và bị động

Dạng Chủ động Bị động
Với V-ing Suggest + V-ing Suggest + being + V3
Ví dụ Suggest doing it Suggest being done
Với that Suggest + that + S + V Suggest + that + S + be + V3
Ví dụ Suggest he do it Suggest it be done

VII. SO SÁNH SUGGEST, ADVISE, RECOMMEND

1. Bảng so sánh cấu trúc chi tiết

Cấu trúc Suggest Advise Recommend
+ V-ing ✅ suggest going ✅ advise going ✅ recommend going
+ to V ❌ KHÔNG dùng ✅ advise to go ✅ recommend to go
+ O + to V ❌ KHÔNG dùng ✅ advise sb to go ✅ recommend sb to go
+ that + S + should + V ✅ suggest (that) S (should) go ✅ advise (that) S (should) go ✅ recommend (that) S (should) go

2. Ví dụ so sánh cụ thể

Với V-ing (cả 3 đều ĐÚNG):

Suggest:

  • I suggest going there by bus.

Advise:

  • I advise going there by bus.

Recommend:

  • I recommend going there by bus.

Với to V:

Suggest:

  • ❌ I suggest to go there. ← SAI HOÀN TOÀN

Advise:

  • I advise to go there. ← ĐÚNG

Recommend:

  • I recommend to go there. ← ĐÚNG

Với O + to V:

Suggest:

  • ❌ I suggest him to go there. ← SAI HOÀN TOÀN

Advise:

  • I advise him to go there. ← ĐÚNG

Recommend:

  • I recommend him to go there. ← ĐÚNG

Với that + should:

Suggest:

  • I suggest (that) he (should) go there.

Advise:

  • I advise (that) he (should) go there.

Recommend:

  • I recommend (that) he (should) go there.

3. Kết luận quan trọng

Đặc điểm riêng của SUGGEST:

  • KHÔNG BAO GIỜ dùng “suggest + to V”
  • KHÔNG BAO GIỜ dùng “suggest + O + to V”
  • CHỈ dùng “suggest + V-ing” hoặc “suggest + that + S + (should) + V”

Advise và Recommend linh hoạt hơn:

  • ✅ Có thể dùng cả “to V” và “O + to V”
  • ✅ Cũng dùng được “V-ing” và “that + should”

VIII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Các cấu trúc chính của Suggest

Cấu trúc Công thức Ví dụ Dùng khi
1. Suggest + V-ing S + suggest + V-ing I suggest going there. Đề nghị chung
2. Suggest + that S + suggest + (that) + S + (should) + V I suggest he (should) go. Đề nghị ai cụ thể
3. Suggest + Noun S + suggest + Noun She suggested a plan. Đề nghị cái gì
4. Suggest bị động S + suggest + being + V3 He suggested being examined. Đề nghị bị động

B. Suggest trong câu tường thuật

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
“Let’s go to the park.” suggested going to the park
“Why don’t we watch a movie?” suggested watching a movie
“How about having dinner?” suggested having dinner
“You should study harder.” suggested (that) S (should) study harder

C. So sánh với Advise và Recommend

Cấu trúc Suggest Advise Recommend
+ V-ing
+ to V
+ O + to V

D. Những điều ĐÚNG và SAI

✅ ĐÚNG - Suggest có thể dùng:
- Suggest + V-ing
- Suggest + (that) + S + (should) + V
- Suggest + Noun
- Suggest + being + V3 (bị động)

❌ SAI - Suggest KHÔNG BAO GIỜ dùng:
- Suggest + to V
- Suggest + O + to V
- Suggest + that + S + will/can/must + V

IX. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dạng 1: Chọn đúng V-ing

Bài 1: I suggest (go/going/to go) to the beach this weekend. → going

Bài 2: She suggested (stay/staying/to stay) at home. → staying

Bài 3: They suggested (not tell/not telling/to not tell) her the truth. → not telling

Bài 4: He suggests (take/taking/to take) a taxi. → taking

Bài 5: We suggest (meet/meeting/to meet) at 6 PM. → meeting

Dạng 2: Viết lại với Suggest + that

Bài 6: “You should see a doctor,” she said to me. → She suggested (that) I (should) see a doctor.

Bài 7: “He should apologize to her,” they said. → They suggested (that) he (should) apologize to her.

Bài 8: “We should leave early,” Mom said. → Mom suggested (that) we (should) leave early.

Bài 9: “She should study harder,” the teacher said. → The teacher suggested (that) she (should) study harder.

Bài 10: “You should not go there alone,” he said to me. → He suggested (that) I (should) not go there alone.

Dạng 3: Tường thuật với Suggest

Bài 11: “Let’s go for a walk,” he said. → He suggested going for a walk.

Bài 12: “Why don’t we take a taxi?” she said. → She suggested taking a taxi.

Bài 13: “How about visiting the museum?” Tom said. → Tom suggested visiting the museum.

Bài 14: “What about having lunch together?” Mary said. → Mary suggested having lunch together.

Bài 15: “Shall we go to the cinema?” they said. → They suggested going to the cinema.

Dạng 4: Bị động với Suggest

Bài 16: I suggest examining the patient immediately. → I suggest the patient (should) be examined immediately.

Bài 17: She suggested changing the plan. → She suggested the plan (should) be changed.

Bài 18: They suggested postponing the meeting. → They suggested the meeting (should) be postponed.

Bài 19: He suggested repairing the car. → He suggested the car (should) be repaired

Bài 20: We suggest canceling the trip. → We suggest the trip (should) be canceled.

X. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ nhanh công thức

Mẹo 1: Nhớ Suggest giống Enjoy

Suggest thuộc nhóm động từ chỉ đi với V-ing, giống như:

  • Enjoy, finish, mind, avoid, consider, keep, practice…
  • Suggest + V-ing (KHÔNG to V)

Mẹo 2: “Should” có thể biến mất

Trong cấu trúc “suggest that”, “should” có thể bỏ:

  • Suggest (that) S should go = Suggest (that) S go
  • Cả hai đều đúng

Mẹo 3: Khẩu quyết

"Suggest KHÔNG to V
CHỈ có V-ing"

2. Các sai lầm thường gặp

❌ SAI LẦM 1: Suggest + to V

SAI:

  • ❌ I suggest to go there.
  • ❌ She suggested to buy a new car.

ĐÚNG:

  • ✅ I suggest going there.
  • ✅ She suggested buying a new car.

❌ SAI LẦM 2: Suggest + O + to V

SAI:

  • ❌ I suggest him to go there.
  • ❌ She suggested me to study harder.

ĐÚNG:

  • ✅ I suggest (that) he (should) go there.
  • ✅ She suggested (that) I (should) study harder.

❌ SAI LẦM 3: Suggest + that + will/can/must

SAI:

  • ❌ I suggest that you will go.
  • ❌ She suggested that he can try.

ĐÚNG:

  • ✅ I suggest that you (should) go.
  • ✅ She suggested that he (should) try.

❌ SAI LẦM 4: Chia động từ theo ngôi (khi bỏ should)

SAI:

  • ❌ I suggest that he goes. (chia theo ngôi)

ĐÚNG:

  • ✅ I suggest that he go. (không chia)
  • ✅ I suggest that he should go. (có should)

3. Checklist khi làm bài

Trước khi nộp bài, hãy kiểm tra:

  • [ ] Đã dùng V-ing sau suggest chưa? (KHÔNG to V)
  • [ ] Không dùng “suggest + O + to V” chứ?
  • [ ] Với “suggest that”: đã dùng “should” hoặc V nguyên mẫu chưa?
  • [ ] Trong tường thuật: đã chuyển “Let’s/Why don’t we” thành V-ing chưa?
  • [ ] Không nhầm lẫn với Advise/Recommend chứ?

XI. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ các cấu trúc của Suggest:

Ba cấu trúc chính:

  1. Suggest + V-ing – Đề nghị chung
  2. Suggest + (that) + S + (should) + V – Đề nghị ai cụ thể
  3. Suggest + Noun – Đề nghị cái gì

Các kiến thức mở rộng:

  • Suggest trong câu tường thuật
  • Suggest bị động
  • So sánh với Advise và Recommend

Lưu ý QUAN TRỌNG NHẤT

⚠️ KHÔNG BAO GIỜ dùng:

  • ❌ Suggest + to V
  • ❌ Suggest + O + to V

CHỈ dùng:

  • ✅ Suggest + V-ing
  • ✅ Suggest + (that) + S + (should) + V

So sánh với Advise/Recommend

Động từ + to V + O + to V
Suggest ❌ KHÔNG ❌ KHÔNG
Advise ✅ CÓ ✅ CÓ
Recommend ✅ CÓ ✅ CÓ
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân