Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. Đường Tròn Ngoại Tiếp Và Nội Tiếp Tam Giác
- 1. Đường tròn ngoại tiếp tam giác
- 2. Đường tròn nội tiếp tam giác
- 3. Phân biệt ngoại tiếp và nội tiếp
- II. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Ngoại Tiếp (R)
- 1. Công thức cơ bản (Định lý sin mở rộng)
- 2. Công thức theo diện tích
- 3. Công thức theo công thức Heron
- 4. Công thức đặc biệt cho các tam giác
- III. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Nội Tiếp (r)
- 1. Công thức cơ bản (theo diện tích)
- 2. Công thức theo công thức Heron
- 3. Công thức theo 3 cạnh (trực tiếp)
- 4. Công thức đặc biệt cho các tam giác
- IV. Mối Liên Hệ Giữa R Và r
- 1. Công thức Euler
- 2. Bất đẳng thức Euler
- 3. Trường hợp đặc biệt
- 4. Công thức liên hệ với diện tích
- V. Các Dạng Bài Tập
- Dạng 1: Tính R khi biết cạnh và góc
- Dạng 2: Tính R khi biết 3 cạnh
- Dạng 3: Tính r khi biết diện tích và chu vi
- Dạng 4: Tính r khi biết 3 cạnh
- Dạng 5: Bài toán tam giác đều
- Dạng 6: Tính cạnh khi biết R hoặc r
- Dạng 7: Bài toán tổng hợp
- VI. Bảng Công Thức Tổng Hợp
- Bảng 1: Công thức bán kính ngoại tiếp R
- Bảng 2: Công thức bán kính nội tiếp r
- Bảng 3: So sánh R và r
- VII. Mẹo Và Lưu Ý
- 1. Các sai lầm thường gặp
- 2. Mẹo nhớ công thức
- 3. Thứ tự giải bài tập
- VIII. Kết Luận
- Tổng kết
- Phụ Lục: Bảng Tra Cứu Nhanh
I. Đường Tròn Ngoại Tiếp Và Nội Tiếp Tam Giác
1. Đường tròn ngoại tiếp tam giác
Định nghĩa:
Đường tròn ngoại tiếp tam giác là đường tròn đi qua cả 3 đỉnh của tam giác.
Tính chất quan trọng:
- Tâm O là giao điểm của 3 đường trung trực các cạnh
- Bán kính được ký hiệu là R (chữ hoa)
- Tâm O cách đều 3 đỉnh: OA = OB = OC = R
- Mọi tam giác đều có duy nhất một đường tròn ngoại tiếp
Vị trí tâm O phụ thuộc vào loại tam giác:
- Tam giác nhọn: Tâm O nằm bên trong tam giác
- Tam giác vuông: Tâm O là trung điểm cạnh huyền
- Tam giác tù: Tâm O nằm bên ngoài tam giác
2. Đường tròn nội tiếp tam giác
Định nghĩa:
Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn tiếp xúc với cả 3 cạnh của tam giác.
Tính chất quan trọng:
- Tâm I là giao điểm của 3 đường phân giác các góc
- Bán kính được ký hiệu là r (chữ thường)
- Tâm I cách đều 3 cạnh, khoảng cách từ I đến mỗi cạnh đều bằng r
- Mọi tam giác đều có duy nhất một đường tròn nội tiếp
Vị trí tâm I:
- Tâm I luôn nằm bên trong tam giác (với mọi dạng tam giác)
3. Phân biệt ngoại tiếp và nội tiếp
| Tiêu chí | Ngoại tiếp | Nội tiếp |
|---|---|---|
| Đi qua | 3 đỉnh A, B, C | Không đi qua đỉnh nào |
| Tiếp xúc | Không tiếp xúc cạnh | Tiếp xúc cả 3 cạnh |
| Tâm | O (giao 3 trung trực) | I (giao 3 phân giác) |
| Bán kính | R (lớn hơn) | r (nhỏ hơn) |
| Ký hiệu | Chữ HOA | Chữ thường |
| Vị trí tâm | Có thể ngoài/trong/trên | Luôn bên trong |
Mẹo nhớ:
- R (HOA) = Rộng hơn = Ngoại tiếp (đi qua đỉnh)
- r (thường) = rút nhỏ = Nội tiếp (nằm trong)
II. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Ngoại Tiếp (R)
1. Công thức cơ bản (Định lý sin mở rộng)
Công thức quan trọng nhất:
$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{b}{2\sin B} = \frac{c}{2\sin C}$$
Trong đó:
- $a, b, c$: độ dài 3 cạnh của tam giác
- $A, B, C$: góc đối diện với cạnh $a, b, c$ tương ứng
- $R$: bán kính đường tròn ngoại tiếp
Ví dụ 1: Tam giác ABC có $a = BC = 10$ cm, $\widehat{A} = 30°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{10}{2\sin 30°} = \frac{10}{2 \times 0.5} = \frac{10}{1} = 10 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 10 cm
2. Công thức theo diện tích
$$R = \frac{abc}{4S}$$
Trong đó:
- $a, b, c$: độ dài 3 cạnh
- $S$: diện tích tam giác
Cách nhớ: “R bằng tích 3 cạnh chia cho 4 lần diện tích”
Ví dụ 2: Tam giác có 3 cạnh $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Biết diện tích $S = 24$ cm². Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{6 \times 8 \times 10}{4 \times 24} = \frac{480}{96} = 5 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 5 cm
3. Công thức theo công thức Heron
Khi chỉ biết 3 cạnh mà không biết diện tích, ta kết hợp công thức Heron:
Bước 1: Tính nửa chu vi
$$p = \frac{a + b + c}{2}$$
Bước 2: Tính diện tích theo Heron
$$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$$
Bước 3: Tính R
$$R = \frac{abc}{4S}$$
Ví dụ 3: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính R.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{9(9-5)(9-6)(9-7)} = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6} \text{ cm}^2$$
- Bán kính: $$R = \frac{5 \times 6 \times 7}{4 \times 6\sqrt{6}} = \frac{210}{24\sqrt{6}} = \frac{35}{4\sqrt{6}} = \frac{35\sqrt{6}}{24} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = \frac{35\sqrt{6}}{24}$ cm
4. Công thức đặc biệt cho các tam giác
Tam giác vuông (góc C = 90°):
$$R = \frac{c}{2}$$
Với $c$ là cạnh huyền
Giải thích: Trong tam giác vuông, tâm đường tròn ngoại tiếp chính là trung điểm của cạnh huyền.
Ví dụ 4: Tam giác vuông có cạnh huyền 12 cm. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{12}{2} = 6 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 6 cm
Tam giác đều (cạnh a):
$$R = \frac{a}{\sqrt{3}} = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$
Ví dụ 5: Tam giác đều có cạnh 6 cm. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{6}{\sqrt{3}} = \frac{6\sqrt{3}}{3} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 2\sqrt{3}$ cm (≈ 3.46 cm)
Tam giác cân:
Sử dụng công thức tổng quát $R = \frac{a}{2\sin A}$ với góc đáy hoặc góc ở đỉnh.
III. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Nội Tiếp (r)
1. Công thức cơ bản (theo diện tích)
Công thức quan trọng nhất:
$$r = \frac{S}{p}$$
Trong đó:
- $S$: diện tích tam giác
- $p$: nửa chu vi $= \frac{a + b + c}{2}$
Cách nhớ: “r bằng diện tích chia cho nửa chu vi”
Ví dụ 6: Tam giác có chu vi 24 cm, diện tích 24 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{24}{2} = 12$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{24}{12} = 2 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 2 cm
2. Công thức theo công thức Heron
Bước 1: Tính nửa chu vi
$$p = \frac{a + b + c}{2}$$
Bước 2: Tính diện tích
$$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$$
Bước 3: Tính r
$$r = \frac{S}{p}$$
Hoặc công thức kết hợp:
$$r = \sqrt{\frac{(p-a)(p-b)(p-c)}{p}}$$
Ví dụ 7: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
- Diện tích: $S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = 6\sqrt{6}$ cm²
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm
3. Công thức theo 3 cạnh (trực tiếp)
$$r = (p – a)\tan\frac{A}{2} = (p – b)\tan\frac{B}{2} = (p – c)\tan\frac{C}{2}$$
Ví dụ 8: Tam giác ABC có $a = 8$ cm, $b = 6$ cm, $c = 10$ cm, $\widehat{A} = 60°$. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{8 + 6 + 10}{2} = 12$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = (p – a)\tan\frac{A}{2} = (12 – 8)\tan 30° = 4 \times \frac{1}{\sqrt{3}} = \frac{4\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \frac{4\sqrt{3}}{3}$ cm
4. Công thức đặc biệt cho các tam giác
Tam giác vuông (cạnh góc vuông a, b; cạnh huyền c):
$$r = \frac{a + b – c}{2}$$
Ví dụ 9: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 3 cm và 4 cm, cạnh huyền 5 cm. Tính r.
Lời giải:
$$r = \frac{3 + 4 – 5}{2} = \frac{2}{2} = 1 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 1 cm
Tam giác đều (cạnh a):
$$r = \frac{a}{2\sqrt{3}} = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$
Hoặc: $r = \frac{R}{2}$ (với tam giác đều)
Ví dụ 10: Tam giác đều có cạnh 6 cm. Tính r.
Lời giải:
$$r = \frac{6}{2\sqrt{3}} = \frac{6\sqrt{3}}{6} = \sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \sqrt{3}$ cm (≈ 1.73 cm)
Tam giác cân:
Sử dụng công thức tổng quát $r = \frac{S}{p}$
IV. Mối Liên Hệ Giữa R Và r
1. Công thức Euler
Khoảng cách giữa tâm ngoại tiếp O và tâm nội tiếp I:
$$OI^2 = R^2 – 2Rr$$
Hoặc:
$$OI = \sqrt{R(R – 2r)}$$
Ví dụ 11: Tam giác có $R = 5$ cm, $r = 2$ cm. Tính khoảng cách OI.
Lời giải:
$$OI = \sqrt{5(5 – 2 \times 2)} = \sqrt{5 \times 1} = \sqrt{5} \text{ cm}$$
Đáp án: $OI = \sqrt{5}$ cm (≈ 2.24 cm)
2. Bất đẳng thức Euler
$$R \geq 2r$$
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi tam giác đều
Bất đẳng thức này cho thấy:
- Bán kính ngoại tiếp luôn ít nhất gấp đôi bán kính nội tiếp
- Chỉ có tam giác đều là $R = 2r$
3. Trường hợp đặc biệt
Tam giác đều:
- $R = 2r$
- $r = \frac{R}{2}$
- $OI = 0$ (tâm O trùng với tâm I)
Tam giác vuông:
- $R = \frac{c}{2}$ (với $c$ là cạnh huyền)
- $r = \frac{a + b – c}{2}$ (với $a, b$ là cạnh góc vuông)
- $R > 2r$ (luôn đúng cho tam giác vuông)
4. Công thức liên hệ với diện tích
$$S = pr = \frac{abc}{4R}$$
Từ đây suy ra:
$$Rr = \frac{abc}{4p}$$
Công thức này cho phép tính được một bán kính khi biết bán kính còn lại.
V. Các Dạng Bài Tập
Dạng 1: Tính R khi biết cạnh và góc
Bài 1: Tam giác ABC có $a = 8$ cm, $\widehat{A} = 45°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{8}{2\sin 45°} = \frac{8}{2 \times \frac{\sqrt{2}}{2}} = \frac{8}{\sqrt{2}} = 4\sqrt{2} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 4\sqrt{2}$ cm (≈ 5.66 cm)
Bài 2: Tam giác ABC có $b = 10$ cm, $\widehat{B} = 60°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{b}{2\sin B} = \frac{10}{2\sin 60°} = \frac{10}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{10}{\sqrt{3}} = \frac{10\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = \frac{10\sqrt{3}}{3}$ cm (≈ 5.77 cm)
Bài 3: Tam giác ABC có $c = 12$ cm, $\widehat{C} = 90°$. Tính R.
Lời giải:
Vì góc C = 90° nên đây là tam giác vuông với cạnh huyền $c = 12$ cm.
$$R = \frac{c}{2} = \frac{12}{2} = 6 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 6 cm
Bài 4: Tam giác ABC có $a = 14$ cm, $\widehat{A} = 30°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{14}{2\sin 30°} = \frac{14}{2 \times 0.5} = \frac{14}{1} = 14 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 14 cm
Bài 5: Tam giác ABC có $b = 6$ cm, $\widehat{B} = 45°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{b}{2\sin B} = \frac{6}{2\sin 45°} = \frac{6}{2 \times \frac{\sqrt{2}}{2}} = \frac{6}{\sqrt{2}} = 3\sqrt{2} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 3\sqrt{2}$ cm (≈ 4.24 cm)
Bài 6: Tam giác ABC có $a = 9$ cm, $\widehat{A} = 60°$. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{9}{2\sin 60°} = \frac{9}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{9}{\sqrt{3}} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 3\sqrt{3}$ cm (≈ 5.20 cm)
Bài 7: Tam giác đều có cạnh 8 cm. Tính R.
Lời giải:
Áp dụng công thức tam giác đều:
$$R = \frac{a\sqrt{3}}{3} = \frac{8\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = \frac{8\sqrt{3}}{3}$ cm (≈ 4.62 cm)
Bài 8: Tam giác vuông có cạnh huyền 20 cm. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{c}{2} = \frac{20}{2} = 10 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 10 cm
Dạng 2: Tính R khi biết 3 cạnh
Bài 9: Tam giác có $a = 7$ cm, $b = 8$ cm, $c = 9$ cm. Tính R.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{7 + 8 + 9}{2} = 12$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{12 \times 5 \times 4 \times 3} = \sqrt{720} = 12\sqrt{5} \text{ cm}^2$$
- Bán kính: $$R = \frac{7 \times 8 \times 9}{4 \times 12\sqrt{5}} = \frac{504}{48\sqrt{5}} = \frac{21}{2\sqrt{5}} = \frac{21\sqrt{5}}{10} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = \frac{21\sqrt{5}}{10}$ cm (≈ 4.70 cm)
Bài 10: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 12$ cm, $c = 13$ cm. Tính R.
Lời giải:
Nhận xét: $5^2 + 12^2 = 25 + 144 = 169 = 13^2$ → Tam giác vuông
$$R = \frac{c}{2} = \frac{13}{2} = 6.5 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 6.5 cm
Bài 11: Tam giác có $a = 10$ cm, $b = 10$ cm, $c = 12$ cm. Tính R.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{10 + 10 + 12}{2} = 16$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{16 \times 6 \times 6 \times 4} = \sqrt{2304} = 48 \text{ cm}^2$$
- Bán kính: $$R = \frac{10 \times 10 \times 12}{4 \times 48} = \frac{1200}{192} = 6.25 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 6.25 cm
Bài 12: Tam giác có $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Tính R.
Lời giải:
Nhận xét: $6^2 + 8^2 = 36 + 64 = 100 = 10^2$ → Tam giác vuông
$$R = \frac{c}{2} = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 5 cm
Bài 13: Tam giác có $a = 4$ cm, $b = 5$ cm, $c = 6$ cm. Tính R.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{4 + 5 + 6}{2} = 7.5$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{7.5 \times 3.5 \times 2.5 \times 1.5} = \sqrt{98.4375} \approx 9.92 \text{ cm}^2$$
- Bán kính: $$R = \frac{4 \times 5 \times 6}{4 \times 9.92} = \frac{120}{39.68} \approx 3.02 \text{ cm}$$
Đáp án: R ≈ 3.02 cm
Bài 14: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm (≈ 6.93 cm)
Bài 15: Tam giác có $a = 9$ cm, $b = 12$ cm, $c = 15$ cm. Tính R.
Lời giải:
Nhận xét: $9^2 + 12^2 = 81 + 144 = 225 = 15^2$ → Tam giác vuông
$$R = \frac{c}{2} = \frac{15}{2} = 7.5 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 7.5 cm
Bài 16: Tam giác có $a = 13$ cm, $b = 14$ cm, $c = 15$ cm. Tính R.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{13 + 14 + 15}{2} = 21$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{21 \times 8 \times 7 \times 6} = \sqrt{7056} = 84 \text{ cm}^2$$
- Bán kính: $$R = \frac{13 \times 14 \times 15}{4 \times 84} = \frac{2730}{336} = \frac{65}{8} = 8.125 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 8.125 cm
Dạng 3: Tính r khi biết diện tích và chu vi
Bài 17: Tam giác có chu vi 30 cm, diện tích 30 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{30}{2} = 15$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{S}{p} = \frac{30}{15} = 2 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 2 cm
Bài 18: Tam giác có chu vi 24 cm, diện tích 20 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{24}{2} = 12$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{20}{12} = \frac{5}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \frac{5}{3}$ cm (≈ 1.67 cm)
Bài 19: Tam giác có chu vi 36 cm, diện tích 54 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{36}{2} = 18$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{54}{18} = 3 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 3 cm
Bài 20: Tam giác có chu vi 42 cm, diện tích 84 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{42}{2} = 21$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{84}{21} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 4 cm
Bài 21: Tam giác có chu vi 18 cm, diện tích 12 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{18}{2} = 9$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12}{9} = \frac{4}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \frac{4}{3}$ cm (≈ 1.33 cm)
Bài 22: Tam giác có chu vi 48 cm, diện tích 96 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{48}{2} = 24$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{96}{24} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 4 cm
Bài 23: Tam giác có chu vi 60 cm, diện tích 150 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{60}{2} = 30$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{150}{30} = 5 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 5 cm
Bài 24: Tam giác có chu vi 50 cm, diện tích 100 cm². Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{50}{2} = 25$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{100}{25} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 4 cm
Dạng 4: Tính r khi biết 3 cạnh
Bài 25: Tam giác có $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Tính r.
Lời giải:
Nhận xét: $6^2 + 8^2 = 36 + 64 = 100 = 10^2$ → Tam giác vuông
$$r = \frac{a + b – c}{2} = \frac{6 + 8 – 10}{2} = \frac{4}{2} = 2 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 2 cm
Bài 26: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
- Diện tích: $S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = 6\sqrt{6}$ cm²
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm (≈ 1.63 cm)
Bài 27: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 12$ cm, $c = 13$ cm. Tính r.
Lời giải:
Nhận xét: $5^2 + 12^2 = 25 + 144 = 169 = 13^2$ → Tam giác vuông
$$r = \frac{5 + 12 – 13}{2} = \frac{4}{2} = 2 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 2 cm
Bài 28: Tam giác có $a = 7$ cm, $b = 8$ cm, $c = 9$ cm. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{7 + 8 + 9}{2} = 12$ cm
- Diện tích: $S = \sqrt{12 \times 5 \times 4 \times 3} = 12\sqrt{5}$ cm²
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{5}}{12} = \sqrt{5} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = \sqrt{5}$ cm (≈ 2.24 cm)
Bài 29: Tam giác có $a = 9$ cm, $b = 12$ cm, $c = 15$ cm. Tính r.
Lời giải:
Nhận xét: $9^2 + 12^2 = 81 + 144 = 225 = 15^2$ → Tam giác vuông
$$r = \frac{9 + 12 – 15}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 3 cm
Bài 30: Tam giác có $a = 13$ cm, $b = 14$ cm, $c = 15$ cm. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{13 + 14 + 15}{2} = 21$ cm
- Diện tích: $S = \sqrt{21 \times 8 \times 7 \times 6} = 84$ cm²
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{84}{21} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 4 cm
Bài 31: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính r.
Lời giải:
$$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $r = 2\sqrt{3}$ cm (≈ 3.46 cm)
Bài 32: Tam giác có $a = 8$ cm, $b = 15$ cm, $c = 17$ cm. Tính r.
Lời giải:
Nhận xét: $8^2 + 15^2 = 64 + 225 = 289 = 17^2$ → Tam giác vuông
$$r = \frac{8 + 15 – 17}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 3 cm
Dạng 5: Bài toán tam giác đều
Bài 33: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Kiểm tra: $R = 4\sqrt{3} = 2 \times 2\sqrt{3} = 2r$ ✓
Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm, $r = 2\sqrt{3}$ cm
Bài 34: Tam giác đều có cạnh 18 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{18\sqrt{3}}{3} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{18\sqrt{3}}{6} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3\sqrt{3}$ cm
Bài 35: Tam giác đều có cạnh 9 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{9\sqrt{3}}{3} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{9\sqrt{3}}{6} = \frac{3\sqrt{3}}{2} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 3\sqrt{3}$ cm, $r = \frac{3\sqrt{3}}{2}$ cm
Bài 36: Tam giác đều có cạnh 15 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{15\sqrt{3}}{3} = 5\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{15\sqrt{3}}{6} = \frac{5\sqrt{3}}{2} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 5\sqrt{3}$ cm, $r = \frac{5\sqrt{3}}{2}$ cm
Bài 37: Tam giác đều có cạnh 24 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{24\sqrt{3}}{3} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{24\sqrt{3}}{6} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 8\sqrt{3}$ cm, $r = 4\sqrt{3}$ cm
Bài 38: Tam giác đều có $R = 6$ cm. Tính độ dài cạnh và r.
Lời giải:
- Từ $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$: $$6 = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$ $$a = \frac{18}{\sqrt{3}} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{R}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$
Đáp án: $a = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3$ cm
Bài 39: Tam giác đều có $r = 4$ cm. Tính độ dài cạnh và R.
Lời giải:
- Từ $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$: $$4 = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$ $$a = \frac{24}{\sqrt{3}} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = 2r = 2 \times 4 = 8 \text{ cm}$$
Đáp án: $a = 8\sqrt{3}$ cm, $R = 8$ cm
Bài 40: Tam giác đều có chu vi 36 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Cạnh tam giác: $a = \frac{36}{3} = 12$ cm
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm, $r = 2\sqrt{3}$ cm
Dạng 6: Tính cạnh khi biết R hoặc r
Bài 41: Tam giác đều có $R = 8$ cm. Tính độ dài cạnh.
Lời giải:
Từ công thức $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$:
$$8 = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$
$$a = \frac{24}{\sqrt{3}} = \frac{24\sqrt{3}}{3} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $a = 8\sqrt{3}$ cm (≈ 13.86 cm)
Bài 42: Tam giác đều có $r = 5$ cm. Tính độ dài cạnh.
Lời giải:
Từ công thức $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$:
$$5 = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$
$$a = \frac{30}{\sqrt{3}} = \frac{30\sqrt{3}}{3} = 10\sqrt{3} \text{ cm}$$
Đáp án: $a = 10\sqrt{3}$ cm (≈ 17.32 cm)
Bài 43: Tam giác vuông có $R = 7.5$ cm. Tính cạnh huyền.
Lời giải:
Từ công thức $R = \frac{c}{2}$:
$$7.5 = \frac{c}{2}$$
$$c = 15 \text{ cm}$$
Đáp án: c = 15 cm
Bài 44: Tam giác đều có $R = 10$ cm. Tính r.
Lời giải:
$$r = \frac{R}{2} = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 5 cm
Bài 45: Tam giác vuông có cạnh huyền 26 cm. Tính R.
Lời giải:
$$R = \frac{26}{2} = 13 \text{ cm}$$
Đáp án: R = 13 cm
Bài 46: Tam giác đều có diện tích $48\sqrt{3}$ cm². Tính R và r.
Lời giải:
- Từ $S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$: $$48\sqrt{3} = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$$ $$a^2 = 192$$ $$a = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{8\sqrt{3} \times \sqrt{3}}{3} = \frac{24}{3} = 8 \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{R}{2} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 8$ cm, $r = 4$ cm
Bài 47: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 6 cm và 8 cm. Tính R và r.
Lời giải:
- Cạnh huyền: $c = \sqrt{6^2 + 8^2} = 10$ cm
- Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6 + 8 – 10}{2} = 2 \text{ cm}$$
Đáp án: $R = 5$ cm, $r = 2$ cm
Bài 48: Tam giác có chu vi 30 cm và $r = 3$ cm. Tính diện tích.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{30}{2} = 15$ cm
- Từ công thức $r = \frac{S}{p}$: $$S = r \times p = 3 \times 15 = 45 \text{ cm}^2$$
Đáp án: S = 45 cm²
Dạng 7: Bài toán tổng hợp
Bài 49: Tam giác ABC có $AB = 5$ cm, $AC = 6$ cm, $BC = 7$ cm.
a) Tính diện tích tam giác
b) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R
c) Tính bán kính đường tròn nội tiếp r
d) Tính khoảng cách OI
Lời giải:
a) Tính diện tích:
- Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
- Diện tích: $$S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6} \text{ cm}^2$$
b) Tính R: $$R = \frac{5 \times 6 \times 7}{4 \times 6\sqrt{6}} = \frac{210}{24\sqrt{6}} = \frac{35\sqrt{6}}{24} \text{ cm}$$
c) Tính r: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$
d) Tính OI: $$OI = \sqrt{R(R – 2r)}$$
Thay số vào tính được kết quả.
Đáp án:
- a) $S = 6\sqrt{6}$ cm²
- b) $R = \frac{35\sqrt{6}}{24}$ cm
- c) $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm
- d) Tính theo công thức Euler
Bài 50: Tam giác vuông có cạnh góc vuông 12 cm và 16 cm.
a) Tính cạnh huyền
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r
Lời giải:
a) Cạnh huyền: $$c = \sqrt{12^2 + 16^2} = \sqrt{144 + 256} = \sqrt{400} = 20 \text{ cm}$$
b) Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 12 \times 16 = 96 \text{ cm}^2$$
c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{20}{2} = 10 \text{ cm}$$
d) Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12 + 16 – 20}{2} = \frac{8}{2} = 4 \text{ cm}$$
Đáp án: $c = 20$ cm, $S = 96$ cm², $R = 10$ cm, $r = 4$ cm
Bài 51: Tam giác có $R = 10$ cm, $r = 4$ cm. Tính khoảng cách OI.
Lời giải:
$$OI = \sqrt{R(R – 2r)} = \sqrt{10(10 – 2 \times 4)} = \sqrt{10 \times 2} = \sqrt{20} = 2\sqrt{5} \text{ cm}$$
Đáp án: $OI = 2\sqrt{5}$ cm (≈ 4.47 cm)
Bài 52: Tam giác có chu vi 48 cm, diện tích 96 cm².
a) Tính r
b) Nếu biết tam giác có 3 cạnh 13 cm, 14 cm, 21 cm, tính R
Lời giải:
a) Tính r:
- Nửa chu vi: $p = \frac{48}{2} = 24$ cm $$r = \frac{96}{24} = 4 \text{ cm}$$
b) Tính R: $$R = \frac{13 \times 14 \times 21}{4 \times 96} = \frac{3822}{384} = \frac{637}{64} \approx 9.95 \text{ cm}$$
Đáp án: $r = 4$ cm, $R \approx 9.95$ cm
Bài 53: Tam giác đều có chu vi 54 cm.
a) Tính độ dài cạnh
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r
e) Kiểm tra $R = 2r$
Lời giải:
a) Độ dài cạnh: $a = \frac{54}{3} = 18$ cm
b) Diện tích: $$S = \frac{18^2\sqrt{3}}{4} = \frac{324\sqrt{3}}{4} = 81\sqrt{3} \text{ cm}^2$$
c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{18\sqrt{3}}{3} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$
d) Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{18\sqrt{3}}{6} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$
e) Kiểm tra: $R = 6\sqrt{3} = 2 \times 3\sqrt{3} = 2r$ ✓
Đáp án: $a = 18$ cm, $S = 81\sqrt{3}$ cm², $R = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3\sqrt{3}$ cm
Bài 54: Tam giác có $a = 10$ cm, $b = 12$ cm, $\widehat{C} = 60°$.
a) Tính cạnh c
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r
Lời giải:
a) Tính cạnh c (định lý cosin): $$c^2 = 10^2 + 12^2 – 2 \times 10 \times 12 \times \cos 60°$$ $$c^2 = 100 + 144 – 240 \times 0.5 = 124$$ $$c = 2\sqrt{31} \text{ cm}$$
b) Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \sin 60° = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = 30\sqrt{3} \text{ cm}^2$$
c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{c}{2\sin C} = \frac{2\sqrt{31}}{2\sin 60°} = \frac{2\sqrt{31}}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{2\sqrt{31}}{\sqrt{3}} = \frac{2\sqrt{93}}{3} \text{ cm}$$
d) Bán kính nội tiếp:
- Nửa chu vi: $p = \frac{10 + 12 + 2\sqrt{31}}{2} = 11 + \sqrt{31}$ cm $$r = \frac{30\sqrt{3}}{11 + \sqrt{31}} \text{ cm}$$
Đáp án: $c = 2\sqrt{31}$ cm, $S = 30\sqrt{3}$ cm², các kết quả R và r như trên
Bài 55: Tam giác có $R = 15$ cm, diện tích $S = 108$ cm². Biết chu vi là 72 cm. Tính r.
Lời giải:
- Nửa chu vi: $p = \frac{72}{2} = 36$ cm
- Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{S}{p} = \frac{108}{36} = 3 \text{ cm}$$
Đáp án: r = 3 cm
Bài 56: Tam giác có chu vi 60 cm, $R = 12.5$ cm, $r = 5$ cm.
a) Tính diện tích
b) Kiểm tra công thức $R \geq 2r$
c) Tính khoảng cách OI
Lời giải:
a) Diện tích:
- Nửa chu vi: $p = 30$ cm $$S = r \times p = 5 \times 30 = 150 \text{ cm}^2$$
b) Kiểm tra: $R = 12.5$ và $2r = 10$
→ $12.5 > 10$ nên $R > 2r$ ✓ (không phải tam giác đều)
c) Khoảng cách OI: $$OI = \sqrt{12.5(12.5 – 2 \times 5)} = \sqrt{12.5 \times 2.5} = \sqrt{31.25} \approx 5.59 \text{ cm}$$
Đáp án: $S = 150$ cm², $R > 2r$ (thỏa mãn), $OI \approx 5.59$ cm
VI. Bảng Công Thức Tổng Hợp
Bảng 1: Công thức bán kính ngoại tiếp R
| Trường hợp | Công thức R |
|---|---|
| Biết cạnh và góc đối | $R = \frac{a}{2\sin A}$ |
| Biết 3 cạnh và diện tích | $R = \frac{abc}{4S}$ |
| Tam giác vuông | $R = \frac{c}{2}$ (c: cạnh huyền) |
| Tam giác đều | $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$ |
Bảng 2: Công thức bán kính nội tiếp r
| Trường hợp | Công thức r |
|---|---|
| Biết diện tích và nửa chu vi | $r = \frac{S}{p}$ |
| Biết 3 cạnh | $r = \sqrt{\frac{(p-a)(p-b)(p-c)}{p}}$ |
| Tam giác vuông | $r = \frac{a + b – c}{2}$ |
| Tam giác đều | $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$ hoặc $r = \frac{R}{2}$ |
Bảng 3: So sánh R và r
| Tam giác | R | r | Mối liên hệ |
|---|---|---|---|
| Đều | $\frac{a\sqrt{3}}{3}$ | $\frac{a\sqrt{3}}{6}$ | $R = 2r$ |
| Vuông | $\frac{c}{2}$ | $\frac{a+b-c}{2}$ | $R > 2r$ |
| Thường | $\frac{abc}{4S}$ | $\frac{S}{p}$ | $R \geq 2r$ |
VII. Mẹo Và Lưu Ý
1. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI:
- Nhầm R và r (nhầm ngoại tiếp và nội tiếp)
- Quên công thức đặc biệt cho tam giác vuông và đều
- Tính sai diện tích theo Heron
- Nhầm chu vi và nửa chu vi (p)
- Quên quy tắc $R \geq 2r$
✅ ĐÚNG:
- R (chữ HOA) = ngoại tiếp (đi qua 3 đỉnh)
- r (chữ thường) = nội tiếp (tiếp xúc 3 cạnh)
- Luôn có $R \geq 2r$, dấu bằng khi tam giác đều
- Tam giác vuông: $R = \frac{c}{2}$ và $r = \frac{a+b-c}{2}$
2. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Phân biệt R và r
- R (HOA) = Rộng hơn = Ngoại tiếp (đi qua đỉnh)
- r (thường) = rút nhỏ = Nội tiếp (nằm trong)
Mẹo 2: Công thức nội tiếp
- “r = S chia p” → $r = \frac{S}{p}$
- Diện tích chia nửa chu vi
Mẹo 3: Tam giác vuông
- R = nửa cạnh huyền
- r = (tổng 2 cạnh góc vuông trừ cạnh huyền) chia 2
Mẹo 4: Tam giác đều
- $R = 2r$ (duy nhất tam giác đều có tính chất này)
- $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$ và $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$
3. Thứ tự giải bài tập
- Xác định loại tam giác: Vuông? Đều? Thường?
- Kiểm tra dữ kiện: Biết những gì? (cạnh, góc, diện tích, chu vi)
- Chọn công thức phù hợp: Dùng công thức đặc biệt nếu có
- Tính toán cẩn thận: Chú ý khai căn và rút gọn
- Kiểm tra kết quả: $R > r$ và $R \geq 2r$
VIII. Kết Luận
Tổng kết
Bài viết đã trình bày đầy đủ công thức bán kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp, bao gồm:
Bán kính ngoại tiếp R:
- Công thức chính: $R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{abc}{4S}$
- Tam giác vuông: $R = \frac{c}{2}$
- Tam giác đều: $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$
Bán kính nội tiếp r:
- Công thức chính: $r = \frac{S}{p}$
- Tam giác vuông: $r = \frac{a+b-c}{2}$
- Tam giác đều: $r = \frac{a\sqrt{3}}{6} = \frac{R}{2}$
Mối liên hệ: $R \geq 2r$, dấu “=” khi và chỉ khi tam giác đều
56 bài tập đa dạng với lời giải chi tiết
Phụ Lục: Bảng Tra Cứu Nhanh
| Loại tam giác | R (ngoại tiếp) | r (nội tiếp) |
|---|---|---|
| Thường | $\frac{abc}{4S}$ | $\frac{S}{p}$ |
| Vuông | $\frac{c}{2}$ | $\frac{a+b-c}{2}$ |
| Đều (cạnh a) | $\frac{a\sqrt{3}}{3}$ | $\frac{a\sqrt{3}}{6}$ |
Công thức tổng quát luôn đúng:
- $R = \frac{a}{2\sin A}$
- $r = \frac{S}{p}$
Công thức Euler: $OI = \sqrt{R(R – 2r)}$
Bất đẳng thức: $R \geq 2r$ (dấu “=” khi tam giác đều)
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
