Công thức chỉ số lợi nhuận (EBIT, EBITDA, EPS) Chi tiết có ví dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ CÁC CHỈ SỐ LỢI NHUẬN

1. Ba chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính

Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, có ba chỉ số lợi nhuận quan trọng mà nhà đầu tư và nhà phân tích cần nắm vững:

Chỉ số Tên đầy đủ Đo lường
EBIT Earnings Before Interest and Taxes Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
EBITDA Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ
EPS Earnings Per Share Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Mỗi chỉ số có vai trò riêng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2. Tại sao cần biết các chỉ số này?

EBIT và EBITDA – Đánh giá hiệu quả hoạt động thuần túy:

  • Loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc tài chính (nợ vay) và chính sách thuế
  • Cho phép so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty có cấu trúc vốn khác nhau
  • Phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi

EPS – Lợi ích trực tiếp cho cổ đông:

  • Đo lường lợi nhuận thuộc về mỗi cổ phần mà nhà đầu tư nắm giữ
  • Là cơ sở để tính toán hệ số P/E (Price to Earnings ratio)
  • Quyết định khả năng chi trả cổ tức

Ứng dụng thực tế:

  • Định giá doanh nghiệp: Sử dụng tỷ số EV/EBIT, EV/EBITDA trong M&A
  • So sánh công ty cùng ngành: Đánh giá vị thế cạnh tranh
  • Quyết định đầu tư: Phân tích xu hướng tăng trưởng EPS qua các năm
  • Quản trị doanh nghiệp: Đặt mục tiêu và đánh giá hiệu quả quản lý

Đối tượng sử dụng:

  • Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức
  • Nhà phân tích tài chính
  • Ban lãnh đạo doanh nghiệp
  • Ngân hàng và tổ chức tín dụng

3. Phân biệt 3 chỉ số

EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế):

  • Loại bỏ ảnh hưởng của chi phí lãi vay (phản ánh cấu trúc tài chính)
  • Loại bỏ ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp (khác nhau giữa các quốc gia/khu vực)
  • Còn bao gồm khấu hao tài sản cố định

EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ):

  • Loại bỏ tất cả những gì EBIT loại bỏ
  • Thêm loại bỏ khấu hao (chi phí không bằng tiền mặt)
  • Phản ánh gần hơn với dòng tiền hoạt động thực tế
  • Phù hợp cho doanh nghiệp có tài sản cố định lớn

EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu):

  • Góc nhìn của cổ đông, không phải doanh nghiệp
  • Tính lợi nhuận sau thuế phân bổ cho mỗi cổ phần
  • Chịu ảnh hưởng bởi tất cả các yếu tố: hoạt động, tài chính, thuế
  • Quan trọng nhất với nhà đầu tư cổ phiếu

II. CÔNG THỨC EBIT (EARNINGS BEFORE INTEREST AND TAXES)

1. EBIT là gì?

Định nghĩa:

  • Tên tiếng Anh: Earnings Before Interest and Taxes
  • Tên tiếng Việt: Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
  • Tên gọi khác: Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit), Operating Income

Ý nghĩa: EBIT đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, trước khi tính đến chi phí tài chính (lãi vay) và nghĩa vụ thuế. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động thuần túy, không bị ảnh hưởng bởi cách thức doanh nghiệp huy động vốn hay chính sách thuế.

Đơn vị tính: VNĐ, USD, triệu đồng, tỷ đồng (tùy quy mô báo cáo)

2. Công thức tính EBIT

📌 Công thức 1: Từ Doanh thu (Phương pháp từ trên xuống)

$$\boxed{\text{EBIT} = \text{Doanh thu thuần} – \text{Giá vốn hàng bán} – \text{Chi phí hoạt động}}$$

Hoặc chi tiết hơn:

$$\text{EBIT} = \text{Doanh thu thuần} – \text{COGS} – \text{Chi phí bán hàng} – \text{Chi phí QLDN}$$

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Doanh thu sau khi trừ các khoản giảm trừ (giảm giá, chiết khấu, hàng bán bị trả lại)
  • COGS (Cost of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
  • Chi phí bán hàng: Chi phí marketing, quảng cáo, nhân viên bán hàng, vận chuyển
  • Chi phí QLDN: Chi phí quản lý doanh nghiệp (lương quản lý, văn phòng, hành chính)

📌 Công thức 2: Từ Lợi nhuận ròng (Phương pháp từ dưới lên – đơn giản nhất)

$$\boxed{\text{EBIT} = \text{Lợi nhuận ròng} + \text{Chi phí lãi vay} + \text{Chi phí thuế}}$$

Hoặc:

$$\text{EBIT} = \text{EBT} + \text{Chi phí lãi vay}$$

Trong đó:

  • EBT (Earnings Before Tax): Lợi nhuận trước thuế
  • Lợi nhuận ròng: Lợi nhuận sau thuế (Net Income)

Đây là cách tính đơn giản nhất khi bạn có báo cáo kết quả kinh doanh đầy đủ.

📌 Công thức 3: Từ Lợi nhuận gộp

$$\text{EBIT} = \text{Lợi nhuận gộp} – \text{Chi phí bán hàng} – \text{Chi phí QLDN}$$

Trong đó:

  • Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán

3. Ví dụ tính EBIT

Đề bài: Công ty ABC có báo cáo kết quả kinh doanh năm 2024:

  • Doanh thu thuần: 10.000 triệu đồng
  • Giá vốn hàng bán: 6.000 triệu đồng
  • Chi phí bán hàng: 1.500 triệu đồng
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 1.000 triệu đồng
  • Chi phí lãi vay: 300 triệu đồng
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: 260 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EBIT của công ty ABC.

Lời giải:

Phương pháp 1: Từ Doanh thu

$$\text{EBIT} = \text{Doanh thu thuần} – \text{Giá vốn} – \text{CP bán hàng} – \text{CP QLDN}$$ $$= 10.000 – 6.000 – 1.500 – 1.000$$ $$= 1.500 \text{ triệu đồng}$$

Phương pháp 2: Từ Lợi nhuận ròng (kiểm chứng)

Trước hết, tính lợi nhuận ròng:

  • Lợi nhuận gộp = 10.000 – 6.000 = 4.000 triệu
  • EBIT = 4.000 – 1.500 – 1.000 = 1.500 triệu
  • EBT (Lợi nhuận trước thuế) = 1.500 – 300 = 1.200 triệu
  • Lợi nhuận ròng = 1.200 – 260 = 940 triệu

Tính ngược lại: $$\text{EBIT} = \text{Lợi nhuận ròng} + \text{Lãi vay} + \text{Thuế}$$ $$= 940 + 300 + 260 = 1.500 \text{ triệu đồng}$$ ✓

Kết luận: EBIT của công ty ABC là 1.500 triệu đồng, nghĩa là công ty tạo ra 1,5 tỷ đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính trước khi trả lãi vay và thuế.

4. Ý nghĩa của EBIT

Ưu điểm của EBIT:

Loại bỏ ảnh hưởng cấu trúc tài chính:

  • Công ty A vay nhiều nợ sẽ có chi phí lãi vay cao
  • Công ty B dùng vốn chủ sở hữu sẽ không có lãi vay
  • EBIT giúp so sánh hiệu quả hoạt động thuần túy giữa A và B

Loại bỏ ảnh hưởng thuế suất:

  • Thuế TNDN khác nhau giữa các quốc gia (Việt Nam 20%, Singapore 17%, Ireland 12.5%)
  • EBIT cho phép so sánh quốc tế công bằng hơn

Phản ánh hiệu quả quản lý:

  • EBIT cao → Quản lý tốt hoạt động sản xuất kinh doanh
  • EBIT thấp → Cần cải thiện hiệu quả hoạt động

Ứng dụng thực tế:

1. Tính hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio): $$\text{Interest Coverage} = \frac{\text{EBIT}}{\text{Chi phí lãi vay}}$$

Ví dụ: EBIT = 1.500 triệu, Lãi vay = 300 triệu → Interest Coverage = 1.500 / 300 = 5 lần

Ý nghĩa: Công ty có thể trả lãi vay 5 lần từ lợi nhuận hoạt động. Hệ số > 3 được coi là an toàn.

2. Định giá doanh nghiệp: $$\text{Giá trị doanh nghiệp (EV)} = \text{Bội số} \times \text{EBIT}$$

Thường dùng tỷ số EV/EBIT để so sánh định giá giữa các công ty cùng ngành.

3. Đánh giá tỷ suất lợi nhuận hoạt động: $$\text{EBIT Margin} = \frac{\text{EBIT}}{\text{Doanh thu}} \times 100\%$$

Ví dụ: EBIT Margin = 1.500 / 10.000 × 100% = 15%

→ Cứ 100 đồng doanh thu tạo ra 15 đồng EBIT.

III. CÔNG THỨC EBITDA (EARNINGS BEFORE INTEREST, TAXES, DEPRECIATION AND AMORTIZATION)

1. EBITDA là gì?

Định nghĩa:

  • Tên tiếng Anh: Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization
  • Tên tiếng Việt: Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ

Ý nghĩa: EBITDA đo lường khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trước khi tính đến các chi phí tài chính và các khoản chi phí không bằng tiền (khấu hao). EBITDA phản ánh gần hơn với dòng tiền hoạt động thực tế của doanh nghiệp.

Tại sao cần EBITDA:

  • Khấu hao là chi phí “trên giấy” (non-cash expense), không làm giảm tiền mặt thực tế
  • EBITDA giúp đánh giá dòng tiền tốt hơn EBIT
  • Đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp có tài sản cố định lớn (sản xuất, bất động sản)

Đơn vị tính: VNĐ, USD, triệu đồng, tỷ đồng

2. Công thức tính EBITDA

📌 Công thức 1: Từ EBIT (Phổ biến nhất)

$$\boxed{\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao} + \text{Phân bổ}}$$

Trong đó:

  • Khấu hao (Depreciation): Khấu hao tài sản cố định hữu hình (nhà xưởng, máy móc, thiết bị)
  • Phân bổ (Amortization): Khấu hao tài sản cố định vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu, phần mềm)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, nếu không có tài sản vô hình đáng kể, có thể đơn giản hóa: $$\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao}$$

📌 Công thức 2: Từ Lợi nhuận ròng (Phương pháp từ dưới lên)

$$\boxed{\text{EBITDA} = \text{Lợi nhuận ròng} + \text{Lãi vay} + \text{Thuế} + \text{Khấu hao} + \text{Phân bổ}}$$

Đây là cách cộng ngược tất cả các khoản đã trừ để quay về EBITDA.

📌 Công thức 3: Từ Doanh thu (Phương pháp từ trên xuống)

$$\text{EBITDA} = \text{Doanh thu thuần} – \text{COGS} – \text{Chi phí hoạt động (không bao gồm khấu hao)}$$

Lưu ý: Chi phí hoạt động ở đây KHÔNG bao gồm khấu hao và phân bổ.

3. Ví dụ tính EBITDA

Đề bài: (Tiếp tục ví dụ EBIT trên) Công ty ABC bổ sung thêm thông tin:

  • EBIT đã tính: 1.500 triệu đồng
  • Khấu hao tài sản cố định: 400 triệu đồng
  • Phân bổ tài sản vô hình: 100 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EBITDA của công ty ABC.

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao} + \text{Phân bổ}$$ $$= 1.500 + 400 + 100$$ $$= 2.000 \text{ triệu đồng}$$

Kết luận: EBITDA của công ty ABC là 2.000 triệu đồng, cao hơn EBIT 500 triệu do cộng thêm các khoản khấu hao và phân bổ.

Giải thích: Khấu hao 400 triệu và phân bổ 100 triệu là chi phí “trên giấy”, không làm giảm tiền mặt thực tế. Do đó, EBITDA 2.000 triệu phản ánh gần hơn với khả năng tạo tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.

4. Phân biệt EBIT và EBITDA

Tiêu chí EBIT EBITDA
Bao gồm khấu hao Có (đã trừ khấu hao) Không (cộng lại khấu hao)
Đo lường Lợi nhuận hoạt động Dòng tiền hoạt động xấp xỉ
Phù hợp với So sánh lợi nhuận kế toán So sánh dòng tiền và định giá
Ưu điểm Theo chuẩn kế toán Loại bỏ ảnh hưởng khấu hao
Nhược điểm Chịu ảnh hưởng phương pháp khấu hao Không phải dòng tiền thực

Ví dụ minh họa:

Hai công ty cùng ngành:

  • Công ty A: EBIT = 1.500 triệu, Khấu hao = 400 triệu → EBITDA = 1.900 triệu
  • Công ty B: EBIT = 1.500 triệu, Khấu hao = 100 triệu → EBITDA = 1.600 triệu

→ Cùng EBIT nhưng EBITDA khác nhau do:

  • Công ty A có tài sản cố định nhiều hơn (khấu hao cao)
  • Hoặc công ty A áp dụng phương pháp khấu hao nhanh hơn

Kết luận: Khi so sánh các công ty có mức đầu tư tài sản cố định khác nhau hoặc áp dụng phương pháp khấu hao khác nhau, nên dùng EBITDA để có cái nhìn công bằng hơn về khả năng tạo dòng tiền.

5. Ý nghĩa của EBITDA

Ưu điểm:

1. Phản ánh dòng tiền hoạt động:

  • Loại bỏ chi phí không bằng tiền (khấu hao, phân bổ)
  • Gần hơn với Operating Cash Flow
  • Hữu ích cho doanh nghiệp vốn cần nhiều tài sản cố định

2. Loại bỏ ảnh hưởng phương pháp khấu hao:

  • Công ty có thể chọn khấu hao đường thẳng hoặc khấu hao nhanh
  • EBITDA giúp so sánh công bằng hơn giữa các công ty

3. Phù hợp so sánh công ty có mức đầu tư TSCĐ khác nhau:

  • Startup công nghệ: ít TSCĐ → khấu hao thấp → EBIT ≈ EBITDA
  • Công ty sản xuất: nhiều TSCĐ → khấu hao cao → EBITDA >> EBIT

Hạn chế:

1. Không phải dòng tiền thực tế:

  • EBITDA chưa trừ chi phí đầu tư (CapEx)
  • Chưa tính thay đổi vốn lưu động (hàng tồn kho, phải thu, phải trả)
  • Công thức chính xác: Free Cash Flow = EBITDA – CapEx – Thuế – Thay đổi vốn lưu động

2. Có thể che giấu chi phí vốn cao:

  • Doanh nghiệp cần đầu tư liên tục vào TSCĐ
  • EBITDA cao nhưng dòng tiền thực có thể âm

3. Dễ bị lạm dụng:

  • Một số công ty chỉ nhấn mạnh EBITDA mà không báo cáo lợi nhuận ròng
  • Cần xem xét cả EBIT, EBITDA và Free Cash Flow

Ứng dụng thực tế:

1. Định giá M&A (Mua bán và sáp nhập): $$\text{Giá trị doanh nghiệp (EV)} = \text{Bội số} \times \text{EBITDA}$$

Ví dụ: Bội số ngành 8x, EBITDA = 2.000 triệu → EV ≈ 16.000 triệu

2. Đánh giá khả năng trả nợ: $$\text{Debt/EBITDA} = \frac{\text{Tổng nợ vay}}{\text{EBITDA}}$$

Ví dụ: Nợ vay = 6.000 triệu, EBITDA = 2.000 triệu → Debt/EBITDA = 3x

Ý nghĩa: Cần 3 năm EBITDA để trả hết nợ. Tỷ lệ < 3 được coi là an toàn.

3. Tính EBITDA Margin: $$\text{EBITDA Margin} = \frac{\text{EBITDA}}{\text{Doanh thu}} \times 100\%$$

Ví dụ: EBITDA Margin = 2.000 / 10.000 × 100% = 20%

→ Mỗi 100 đồng doanh thu tạo ra 20 đồng EBITDA.

IV. CÔNG THỨC EPS (EARNINGS PER SHARE)

1. EPS là gì?

Định nghĩa:

  • Tên tiếng Anh: Earnings Per Share
  • Tên tiếng Việt: Thu nhập trên mỗi cổ phần, Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Ý nghĩa: EPS đo lường phần lợi nhuận sau thuế thuộc về mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Đây là chỉ số quan trọng nhất đối với nhà đầu tư cổ phiếu, vì nó cho biết “mỗi cổ phiếu tôi nắm giữ tạo ra bao nhiêu lợi nhuận”.

Đơn vị tính: VNĐ/cổ phiếu, USD/share, đồng/CP

2. Công thức tính EPS

📌 Công thức cơ bản (EPS cơ bản – Basic EPS)

$$\boxed{\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Số lượng cổ phiếu đang lưu hành}}}$$

Hoặc đầy đủ hơn:

$$\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng} – \text{Cổ tức cổ phiếu ưu đãi}}{\text{Số cổ phiếu phổ thông lưu hành bình quân}}$$

Trong đó:

  • Lợi nhuận ròng: Lợi nhuận sau thuế (Net Income) từ báo cáo KQKD
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Cổ tức phải trả cho cổ phiếu ưu đãi (nếu có)
  • Số cổ phiếu lưu hành bình quân: Weighted Average Shares Outstanding

Lưu ý: Dùng số cổ phiếu lưu hành bình quân trong năm, không phải số cổ phiếu tại cuối năm.

📌 Công thức EPS pha loãng (Diluted EPS)

$$\boxed{\text{EPS pha loãng} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Số cổ phiếu lưu hành + Cổ phiếu tiềm năng}}}$$

Cổ phiếu tiềm năng bao gồm:

  • Quyền chọn mua cổ phiếu (Stock Options)
  • Trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bonds)
  • Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (Convertible Preferred Shares)

Ý nghĩa: EPS pha loãng cho biết EPS tối thiểu nếu tất cả các công cụ chuyển đổi được thực hiện. EPS pha loãng luôn ≤ EPS cơ bản.

3. Ví dụ tính EPS

Ví dụ 1: EPS cơ bản đơn giản

Đề bài: Công ty XYZ năm 2024 có:

  • Lợi nhuận sau thuế: 5.000 triệu đồng
  • Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 100 triệu cổ phiếu

Yêu cầu: Tính EPS của công ty XYZ.

Lời giải:

$$\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Số cổ phiếu lưu hành}}$$ $$= \frac{5.000 \text{ triệu}}{100 \text{ triệu CP}}$$ $$= 50 \text{ đồng/cổ phiếu}$$

Giải thích: Mỗi cổ phiếu của công ty XYZ tạo ra 50 đồng lợi nhuận trong năm 2024.

Ví dụ 2: Có cổ phiếu ưu đãi

Đề bài: Công ty ABC năm 2024 có:

  • Lợi nhuận ròng: 10.000 triệu đồng
  • Cổ tức phải trả cho cổ phiếu ưu đãi: 1.000 triệu đồng
  • Số cổ phiếu phổ thông lưu hành: 150 triệu cổ

Yêu cầu: Tính EPS của cổ phiếu phổ thông.

Lời giải:

$$\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng} – \text{Cổ tức CP ưu đãi}}{\text{Số CP phổ thông}}$$ $$= \frac{10.000 – 1.000}{150}$$ $$= \frac{9.000}{150} = 60 \text{ đồng/CP}$$

Giải thích: Sau khi trả cổ tức cho cổ phiếu ưu đãi, phần lợi nhuận còn lại thuộc về cổ đông phổ thông là 9.000 triệu. Chia cho 150 triệu cổ phiếu phổ thông, mỗi cổ phiếu được 60 đồng.

Ví dụ 3: Tính số cổ phiếu lưu hành bình quân

Đề bài: Công ty DEF có:

  • Đầu năm 2024: 100 triệu cổ phiếu
  • Ngày 01/07/2024: Phát hành thêm 20 triệu cổ phiếu mới
  • Lợi nhuận sau thuế năm 2024: 6.000 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EPS năm 2024.

Lời giải:

Bước 1: Tính số cổ phiếu lưu hành bình quân

Cổ phiếu mới phát hành vào giữa năm (01/07), nên chỉ lưu hành 6 tháng trong năm.

$$\text{Số CP bình quân} = 100 + 20 \times \frac{6}{12}$$ $$= 100 + 20 \times 0.5$$ $$= 100 + 10 = 110 \text{ triệu CP}$$

Bước 2: Tính EPS

$$\text{EPS} = \frac{6.000}{110} = 54.55 \text{ đồng/CP}$$

Kết luận: EPS của công ty DEF năm 2024 là 54.55 đồng/cổ phiếu.

Lưu ý: Nếu dùng số cổ phiếu cuối năm (120 triệu), EPS sẽ bị tính thấp hơn thực tế. Phải dùng số bình quân trọng số để phản ánh chính xác.

4. Ý nghĩa của EPS

EPS cao có nghĩa gì:

1. Công ty có lợi nhuận tốt:

  • Mỗi cổ phần tạo ra nhiều lợi nhuận
  • Hoạt động kinh doanh hiệu quả

2. Thu hút nhà đầu tư:

  • EPS cao → Giá cổ phiếu thường cao
  • Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn

3. Tiềm năng chia cổ tức cao:

  • EPS cao → Nhiều lợi nhuận để chia cổ tức
  • Hoặc tái đầu tư phát triển công ty

Ứng dụng thực tế:

1. Tính hệ số P/E (Price to Earnings ratio):

$$\text{P/E} = \frac{\text{Giá cổ phiếu}}{\text{EPS}}$$

Ví dụ:

  • Giá cổ phiếu: 100.000 đồng
  • EPS: 5.000 đồng
  • P/E = 100.000 / 5.000 = 20 lần

Ý nghĩa: Nhà đầu tư chấp nhận trả 20 lần lợi nhuận để sở hữu cổ phiếu. P/E càng cao, cổ phiếu càng đắt.

2. So sánh EPS qua các năm:

Năm EPS Tăng trưởng
2022 40 đồng
2023 50 đồng +25%
2024 60 đồng +20%

→ EPS tăng đều qua các năm, công ty phát triển tốt.

3. Định giá cổ phiếu:

Nếu P/E trung bình ngành là 15, và EPS công ty là 5.000 đồng: $$\text{Giá hợp lý} ≈ 15 \times 5.000 = 75.000 \text{ đồng}$$

5. EPS tăng trưởng

Công thức tính tốc độ tăng trưởng EPS:

$$\boxed{\text{Tăng trưởng EPS (\%)} = \frac{\text{EPS năm sau} – \text{EPS năm trước}}{\text{EPS năm trước}} \times 100\%}$$

Ví dụ:

  • EPS năm 2023: 50 đồng
  • EPS năm 2024: 60 đồng
  • Tăng trưởng EPS = (60 – 50) / 50 × 100% = 20%

Ý nghĩa: Công ty tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu 20% so với năm trước. Đây là dấu hiệu tích cực.

Lưu ý quan trọng:

EPS có thể tăng do:

  1. Lợi nhuận tăng (tốt) ✅
  2. Mua lại cổ phiếu (giảm mẫu số) – cũng tốt ✅
  3. Kế toán sáng tạo (không bền vững) ❌

Do đó, cần xem xét cả:

  • Tăng trưởng doanh thu
  • Tăng trưởng lợi nhuận ròng
  • Thay đổi số lượng cổ phiếu

V. BẢNG SO SÁNH VÀ MỐI LIÊN HỆ

A. Bảng công thức tổng hợp

Chỉ số Công thức chính Công thức phụ Đo lường
EBIT Doanh thu – COGS – Chi phí hoạt động Lợi nhuận ròng + Lãi vay + Thuế Lợi nhuận hoạt động
EBITDA EBIT + Khấu hao + Phân bổ Lợi nhuận ròng + Lãi vay + Thuế + D&A Dòng tiền hoạt động xấp xỉ
EPS Lợi nhuận ròng / Số cổ phiếu (LN ròng – Cổ tức ưu đãi) / Số CP Lợi nhuận cho cổ đông

Viết tắt:

  • COGS: Cost of Goods Sold (Giá vốn hàng bán)
  • D&A: Depreciation & Amortization (Khấu hao & Phân bổ)
  • LN: Lợi nhuận
  • CP: Cổ phiếu

B. Mối liên hệ giữa các chỉ số

Thứ tự từ trên xuống trong Báo cáo Kết quả Kinh doanh:

Doanh thu thuần
  - Giá vốn hàng bán (COGS)
  = Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
  
  - Chi phí bán hàng
  - Chi phí quản lý doanh nghiệp
  = EBIT (Lợi nhuận hoạt động)
  
  + Khấu hao & Phân bổ
  = EBITDA ← (Chỉ số phân tích, không có trong BCKQKD)
  
  [Quay lại EBIT]
  - Chi phí lãi vay
  = EBT (Lợi nhuận trước thuế)
  
  - Thuế thu nhập doanh nghiệp
  = Lợi nhuận ròng (Net Income)
  
  ÷ Số cổ phiếu lưu hành
  = EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phần)

Ví dụ số liệu minh họa:

Doanh thu thuần:            100.000 triệu
- COGS:                      60.000 triệu
= Lợi nhuận gộp:             40.000 triệu

- Chi phí bán hàng:          15.000 triệu
- Chi phí QLDN:              10.000 triệu
= EBIT:                      15.000 triệu

+ Khấu hao & Phân bổ:         5.000 triệu
= EBITDA:                    20.000 triệu

[Từ EBIT]
- Lãi vay:                    3.000 triệu
= EBT:                       12.000 triệu

- Thuế (20%):                 2.400 triệu
= Lợi nhuận ròng:             9.600 triệu

÷ Số CP (100 triệu):          100 triệu
= EPS:                           96 đồng/CP

C. Khi nào dùng chỉ số nào?

Mục đích phân tích Chỉ số phù hợp Lý do
So sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty EBIT Loại bỏ ảnh hưởng cấu trúc tài chính và thuế
Đánh giá dòng tiền từ hoạt động EBITDA Loại bỏ chi phí không bằng tiền
Định giá M&A EV/EBIT, EV/EBITDA Phổ biến trong giao dịch mua bán doanh nghiệp
Đánh giá lợi ích cho cổ đông EPS Lợi nhuận thuộc về mỗi cổ phần
Tính P/E ratio để định giá EPS P/E = Giá / EPS
Đánh giá khả năng trả lãi vay EBIT / Chi phí lãi Hệ số bao phủ lãi vay
Đánh giá khả năng trả nợ Nợ / EBITDA Số năm EBITDA để trả hết nợ
So sánh công ty có CapEx khác nhau EBITDA Loại bỏ ảnh hưởng khấu hao
Phân tích tăng trưởng cho nhà đầu tư EPS Xem xu hướng EPS qua các năm

Lưu ý quan trọng:

Không nên chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất – cần xem xét tổng thể

EBITDA cao không đảm bảo lợi nhuận cao – vì chưa trừ lãi vay, thuế, và đầu tư vốn

EPS cao không đảm bảo cổ phiếu tốt – cần xem P/E, tăng trưởng, và chất lượng lợi nhuận

VI. DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP

Bài tập 1: Tính EBIT cơ bản

Đề bài: Công ty A có báo cáo kết quả kinh doanh năm 2024:

  • Doanh thu thuần: 50.000 triệu đồng
  • Giá vốn hàng bán: 30.000 triệu đồng
  • Chi phí bán hàng: 8.000 triệu đồng
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 5.000 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EBIT của công ty A.

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$\text{EBIT} = \text{Doanh thu thuần} – \text{Giá vốn} – \text{Chi phí bán hàng} – \text{Chi phí QLDN}$$ $$= 50.000 – 30.000 – 8.000 – 5.000$$ $$= 7.000 \text{ triệu đồng}$$

Kết luận: EBIT của công ty A là 7.000 triệu đồng.

Giải thích:

  • Lợi nhuận gộp = 50.000 – 30.000 = 20.000 triệu
  • Sau khi trừ chi phí hoạt động (8.000 + 5.000 = 13.000 triệu)
  • EBIT còn lại 7.000 triệu

Bài tập 2: Tính EBITDA

Đề bài: (Tiếp Bài tập 1) Công ty A bổ sung thông tin:

  • EBIT đã tính: 7.000 triệu đồng
  • Khấu hao tài sản cố định: 2.000 triệu đồng
  • Phân bổ tài sản vô hình: 500 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EBITDA của công ty A.

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao} + \text{Phân bổ}$$ $$= 7.000 + 2.000 + 500$$ $$= 9.500 \text{ triệu đồng}$$

Kết luận: EBITDA của công ty A là 9.500 triệu đồng.

Giải thích: EBITDA cao hơn EBIT 2.500 triệu do cộng lại các khoản khấu hao và phân bổ (chi phí không bằng tiền).

Bài tập 3: Tính EBIT từ lợi nhuận ròng

Đề bài: Công ty B có báo cáo tài chính:

  • Lợi nhuận ròng (sau thuế): 3.000 triệu đồng
  • Chi phí lãi vay: 800 triệu đồng
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: 700 triệu đồng

Yêu cầu: Tính EBIT của công ty B.

Lời giải:

Áp dụng công thức từ dưới lên: $$\text{EBIT} = \text{Lợi nhuận ròng} + \text{Chi phí lãi vay} + \text{Thuế}$$ $$= 3.000 + 800 + 700$$ $$= 4.500 \text{ triệu đồng}$$

Kết luận: EBIT của công ty B là 4.500 triệu đồng.

Giải thích: Cộng ngược lại chi phí lãi vay và thuế đã trừ để quay về EBIT.

Bài tập 4: Tính EPS cơ bản

Đề bài: Công ty C có thông tin năm 2024:

  • Lợi nhuận sau thuế: 12.000 triệu đồng
  • Số lượng cổ phiếu lưu hành: 200 triệu cổ phiếu

Yêu cầu: Tính EPS của công ty C.

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Số cổ phiếu lưu hành}}$$ $$= \frac{12.000 \text{ triệu}}{200 \text{ triệu CP}}$$ $$= 60 \text{ đồng/cổ phiếu}$$

Kết luận: EPS của công ty C là 60 đồng/cổ phiếu.

Giải thích: Mỗi cổ phiếu tạo ra 60 đồng lợi nhuận trong năm 2024.

Bài tập 5: Bài toán tổng hợp

Đề bài: Công ty D có báo cáo tài chính năm 2024:

  • Doanh thu thuần: 100.000 triệu đồng
  • Giá vốn hàng bán: 60.000 triệu đồng
  • Chi phí hoạt động: 20.000 triệu đồng (trong đó có 5.000 triệu là khấu hao)
  • Chi phí lãi vay: 3.000 triệu đồng
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (20%): 3.400 triệu đồng
  • Số lượng cổ phiếu lưu hành: 100 triệu cổ phiếu

Yêu cầu: Tính: a) EBIT b) EBITDA c) Lợi nhuận ròng d) EPS

Lời giải:

a) Tính EBIT: $$\text{EBIT} = \text{Doanh thu} – \text{Giá vốn} – \text{Chi phí hoạt động}$$ $$= 100.000 – 60.000 – 20.000$$ $$= 20.000 \text{ triệu đồng}$$

b) Tính EBITDA: $$\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao}$$ $$= 20.000 + 5.000$$ $$= 25.000 \text{ triệu đồng}$$

c) Tính Lợi nhuận ròng: $$\text{Lợi nhuận ròng} = \text{EBIT} – \text{Lãi vay} – \text{Thuế}$$ $$= 20.000 – 3.000 – 3.400$$ $$= 13.600 \text{ triệu đồng}$$

d) Tính EPS: $$\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Số cổ phiếu}}$$ $$= \frac{13.600}{100}$$ $$= 136 \text{ đồng/cổ phiếu}$$

Kết luận:

  • EBIT = 20.000 triệu đồng
  • EBITDA = 25.000 triệu đồng
  • Lợi nhuận ròng = 13.600 triệu đồng
  • EPS = 136 đồng/cổ phiếu

Kiểm tra:

  • EBITDA > EBIT (do cộng khấu hao) ✓
  • EBIT > Lợi nhuận ròng (do chưa trừ lãi vay và thuế) ✓

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Thứ tự từ trên xuống (quan trọng nhất):

           EBITDA (cao nhất - gần doanh thu)
               ↓
         - Khấu hao
               ↓
           = EBIT
               ↓
         - Lãi vay
               ↓
           = EBT
               ↓
          - Thuế
               ↓
     = Lợi nhuận ròng
               ↓
       ÷ Số cổ phiếu
               ↓
           = EPS (cuối cùng - quan điểm cổ đông)

Nhớ từ viết tắt:

  • EBIT: Earnings Before Interest & Taxes
    • → Trước Lãi vay và Thuế
  • EBITDA: EBIT + Depreciation & Amortization
    • → Thêm Khấu hao và Phân bổ
  • EPS: Earnings Per Share
    • → Lợi nhuận Trên Mỗi cổ phiếu

Công thức nhanh:

  • EBIT = Lợi nhuận ròng + Lãi vay + Thuế (cộng ngược lại)
  • EBITDA = EBIT + Khấu hao (cộng thêm chi phí không bằng tiền)
  • EPS = Lợi nhuận ròng ÷ Số cổ phiếu (chia đều cho cổ đông)

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Nhầm EBIT với Lợi nhuận gộp

Sai:

  • Lợi nhuận gộp = EBIT ❌

Đúng:

  • Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán
  • EBIT = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí QLDN

Ví dụ:

  • Doanh thu: 100 tỷ
  • COGS: 60 tỷ
  • → Lợi nhuận gộp = 40 tỷ
  • Chi phí hoạt động: 15 tỷ
  • → EBIT = 25 tỷ

SAI LẦM 2: Quên cộng khấu hao khi tính EBITDA

Sai:

  • EBITDA = EBIT ❌

Đúng:

  • EBITDA = EBIT + Khấu hao + Phân bổ ✓

Lưu ý: Khấu hao thường nằm trong chi phí hoạt động, cần tách ra để cộng lại.

SAI LẦM 3: Dùng số cổ phiếu đăng ký thay vì số lưu hành

Sai:

  • EPS = Lợi nhuận ròng / Số cổ phiếu đăng ký ❌
  • EPS = Lợi nhuận ròng / Số cổ phiếu cuối năm ❌

Đúng:

  • EPS = Lợi nhuận ròng / Số cổ phiếu lưu hành bình quân ✓

Giải thích:

  • Số đăng ký có thể chưa phát hành hết
  • Số cuối năm không phản ánh đúng nếu có phát hành trong năm
  • Phải dùng số bình quân trọng số

SAI LẦM 4: Không tính số cổ phiếu bình quân khi có phát hành trong năm

Sai:

  • Công ty phát hành thêm 20 triệu CP vào 01/07
  • Dùng 100 + 20 = 120 triệu để tính EPS ❌

Đúng:

  • 20 triệu CP mới chỉ lưu hành 6 tháng
  • Số bình quân = 100 + 20 × (6/12) = 110 triệu ✓

SAI LẦM 5: Nghĩ EBITDA là dòng tiền thực tế

Sai:

  • EBITDA = Operating Cash Flow ❌

Đúng:

  • EBITDA ≈ gần với dòng tiền, nhưng KHÔNG PHẢI dòng tiền thực
  • Dòng tiền thực = EBITDA – CapEx – Thuế – Thay đổi vốn lưu động

3. Lưu ý quan trọng

LƯU Ý 1: EBIT cao không tự động có nghĩa công ty tốt

Cần xem thêm:

  • Tỷ suất EBIT Margin = EBIT / Doanh thu × 100%
  • So sánh với trung bình ngành
  • Xu hướng EBIT qua các năm

Ví dụ:

  • Công ty A: EBIT = 10 tỷ, Doanh thu = 100 tỷ → Margin = 10%
  • Công ty B: EBIT = 5 tỷ, Doanh thu = 25 tỷ → Margin = 20%
  • → Công ty B hiệu quả hơn mặc dù EBIT thấp hơn

LƯU Ý 2: EBITDA không phải dòng tiền thực tế

EBITDA chưa tính:

  • CapEx (Đầu tư mua sắm tài sản cố định mới)
  • Thay đổi vốn lưu động (hàng tồn kho, phải thu, phải trả)
  • Thuế thực tế phải nộp

Công thức dòng tiền tự do (Free Cash Flow): $$\text{FCF} = \text{EBITDA} – \text{CapEx} – \text{Thuế} – \Delta \text{Vốn lưu động}$$

Ví dụ:

  • EBITDA = 20 tỷ
  • CapEx = 15 tỷ (mua máy mới)
  • Thuế = 2 tỷ
  • Tăng vốn lưu động = 1 tỷ
  • → FCF = 20 – 15 – 2 – 1 = 2 tỷ (thấp hơn EBITDA rất nhiều!)

LƯU Ý 3: EPS cao có thể do nhiều nguyên nhân

EPS tăng có thể do:

1. Lợi nhuận tăng (TỐT)

  • Doanh thu tăng, chi phí kiểm soát tốt
  • Phản ánh sự phát triển bền vững

2. Mua lại cổ phiếu (CŨNG TỐT)

  • Công ty dùng tiền mặt mua lại cổ phiếu của mình
  • Giảm mẫu số → EPS tăng
  • Tốt nếu giá mua lại hợp lý

3. Kế toán sáng tạo (KHÔNG BỀN VỮNG)

  • Ghi nhận doanh thu ảo
  • Giảm chi phí trên giấy
  • Cần đọc kỹ thuyết minh báo cáo tài chính

Cách phân biệt:

  • Xem tăng trưởng doanh thu
  • Xem tăng trưởng lợi nhuận ròng
  • Xem thay đổi số lượng cổ phiếu
  • Xem dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày chi tiết 3 công thức lợi nhuận quan trọng nhất trong phân tích tài chính:

EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) $$\text{EBIT} = \text{Doanh thu thuần} – \text{COGS} – \text{Chi phí hoạt động}$$ Hoặc: EBIT = Lợi nhuận ròng + Lãi vay + Thuế

EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao) $$\text{EBITDA} = \text{EBIT} + \text{Khấu hao} + \text{Phân bổ}$$

EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) $\text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Số cổ phiếu lưu hành}}$

Mối liên hệ giữa các chỉ số

Trình tự logic trong báo cáo tài chính:

Doanh thu thuần
    ↓
(trừ COGS và chi phí hoạt động)
    ↓
  EBIT ← Đánh giá hiệu quả hoạt động
    ↓
(cộng lại khấu hao)
    ↓
EBITDA ← Đánh giá dòng tiền
    ↓
(quay lại EBIT, trừ lãi vay và thuế)
    ↓
Lợi nhuận ròng
    ↓
(chia cho số cổ phiếu)
    ↓
  EPS ← Lợi ích cho cổ đông
ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa