Công Thức Nguyên Hàm Hàm Hợp – Phương Pháp Đổi Biến Số

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ NGUYÊN HÀM HÀM HỢP

1. Hàm hợp là gì?

Định nghĩa: Hàm hợp là hàm số có cấu trúc “lồng ghép”, được tạo thành từ hai hàm số: một hàm ngoài tác động lên một hàm trong.

Ký hiệu: $f(u(x))$ hoặc $f(g(x))$

Trong đó:

  • $f$ là hàm ngoài
  • $u(x)$ hoặc $g(x)$ là hàm trong

Ví dụ minh họa:

Hàm hợp Hàm ngoài f Hàm trong u(x)
$(x^2+1)^5$ $t^5$ $x^2+1$
$\sin(2x)$ $\sin t$ $2x$
$e^{x^2}$ $e^t$ $x^2$
$\ln(3x-1)$ $\ln t$ $3x-1$
$\sqrt{x^3+2}$ $\sqrt{t}$ $x^3+2$

Cách nhận biết hàm hợp:

  • Có dấu ngoặc chứa biểu thức: $(…)^n$
  • Hàm lượng giác/mũ/logarit tác động lên biểu thức: $\sin(…)$, $e^{…}$, $\ln(…)$
  • Căn thức chứa biểu thức phức tạp: $\sqrt{x^2+1}$

2. Nguyên hàm hàm hợp là gì?

Định nghĩa: Nguyên hàm hàm hợp là nguyên hàm của biểu thức có dạng $f(u(x)) \cdot u'(x)$, tức là tích của hàm hợp và đạo hàm của hàm trong.

Công thức cơ bản:

$$\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = F(u(x)) + C$$

Trong đó $F$ là nguyên hàm của $f$.

Giải thích:

  • Nếu $\int f(x)dx = F(x) + C$
  • Thì $\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = F(u(x)) + C$

Ví dụ đơn giản:

Biết $\int x^5 dx = \frac{x^6}{6} + C$

Vậy: $\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx = \frac{(x^2+1)^6}{6} + C$

(Vì $(x^2+1)’ = 2x$)

Phương pháp giải: Đổi biến số – thay $u = u(x)$ để chuyển về nguyên hàm đơn giản hơn.

3. Tại sao phải học nguyên hàm hàm hợp?

Lý do 1: Phổ biến trong đề thi

  • Hơn 60% bài tập nguyên hàm có hàm hợp
  • Xuất hiện trong mọi đề thi THPT Quốc gia
  • Là dạng bài “bắt buộc phải biết”

Lý do 2: Không thể tính trực tiếp

  • $\int (x^2+1)^5 dx$ không có công thức trực tiếp
  • $\int e^{x^2} dx$ không có nguyên hàm sơ cấp
  • Cần phương pháp đặc biệt để giải

Lý do 3: Nền tảng cho nhiều phương pháp

  • Đổi biến số – phương pháp quan trọng nhất
  • Tích phân từng phần nâng cao
  • Giải phương trình vi phân

Ứng dụng thực tế:

  • Vật lý: tính quãng đường với vận tốc thay đổi
  • Kinh tế: mô hình tăng trưởng phức hợp
  • Kỹ thuật: phân tích tín hiệu

4. Cấu trúc bài viết

Bài viết này sẽ hệ thống hóa kiến thức về nguyên hàm hàm hợp:

Phần II: Công thức nguyên hàm hàm hợp cơ bản – Định lý và bảng công thức đầy đủ

Phần III: Phương pháp đổi biến số – 2 dạng chính với hướng dẫn chi tiết

Phần IV: 5 dạng hàm hợp thường gặp – 17 ví dụ mẫu từ cơ bản đến nâng cao

Phần V: Mẹo nhận dạng và kỹ thuật – Tránh sai sót, tính nhanh hơn

Phần VI: Kết luận và bảng tóm tắt

II. CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM HÀM HỢP CƠ BẢN

1. Định lý về nguyên hàm hàm hợp

Định lý (Quan trọng nhất!):

Nếu $F(x)$ là nguyên hàm của $f(x)$, tức là:

$$\int f(x)dx = F(x) + C$$

Thì với hàm khả vi $u(x)$, ta có:

$$\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = F(u(x)) + C$$

Giải thích từng thành phần:

  • $f(u(x))$: Hàm ngoài $f$ tác động lên hàm trong $u(x)$
  • $u'(x)$: Đạo hàm của hàm trong (CỰC KỲ QUAN TRỌNG – phải có!)
  • $F(u(x))$: Nguyên hàm $F$ với biến $x$ được thay bằng $u(x)$

Chứng minh nhanh (bằng đạo hàm):

Lấy đạo hàm vế phải theo quy tắc chuỗi:

$$[F(u(x))]’ = F'(u(x)) \cdot u'(x) = f(u(x)) \cdot u'(x)$$

Vậy $F(u(x)) + C$ đúng là nguyên hàm! ✓

Ví dụ cụ thể:

Biết $\int x^3 dx = \frac{x^4}{4} + C$

Áp dụng định lý với $u(x) = x^2 + 1$:

$$\int (x^2+1)^3 \cdot 2x , dx = \frac{(x^2+1)^4}{4} + C$$

Vì $(x^2+1)’ = 2x$ ✓

2. Công thức tổng quát

Dạng 1: Nhận ra trực tiếp (không cần đổi biến)

$$\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = F(u(x)) + C$$

Điều kiện áp dụng:

  • ✓ Phải xuất hiện đủ cả $u(x)$ và $u'(x)$
  • ✓ Hoặc chênh lệch một hằng số (có thể đưa ra ngoài)

Ví dụ phân tích:

Tích phân u(x) u'(x) Có đủ không?
$\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx$ $x^2+1$ $2x$ ✓ Có đủ
$\int \sin(2x) \cdot 2 , dx$ $2x$ $2$ ✓ Có đủ
$\int (x^2+1)^5 \cdot x , dx$ $x^2+1$ $2x$ ⚠️ Thiếu hệ số 2 (có thể bổ sung)
$\int (x^2+1)^5 dx$ $x^2+1$ $2x$ ✗ Thiếu $u’$ hoàn toàn

Kỹ thuật bổ sung hệ số:

Nếu thiếu hệ số, nhân và chia cho hệ số đó:

$$\int (x^2+1)^5 \cdot x , dx = \frac{1}{2}\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx = \frac{(x^2+1)^6}{12} + C$$

Dạng 2: Cần đổi biến (phương pháp đổi biến số)

Công thức:

$$\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = \int f(u)du$$

Các bước thực hiện:

Bước 1: Đặt $u = u(x)$ (chọn hàm trong)

Bước 2: Tính $du = u'(x)dx$

Bước 3: Thay vào tích phân: $\int f(u)du$

Bước 4: Tính nguyên hàm theo biến $u$

Bước 5: Thay $u = u(x)$ vào kết quả, thêm $+C$

Ví dụ áp dụng:

Tính $\int 2x(x^2+3)^7 dx$

  • Bước 1: Đặt $u = x^2 + 3$
  • Bước 2: $du = 2x , dx$
  • Bước 3: $\int 2x(x^2+3)^7 dx = \int u^7 du$
  • Bước 4: $= \frac{u^8}{8} + C$
  • Bước 5: $= \frac{(x^2+3)^8}{8} + C$

3. Các công thức nguyên hàm hàm hợp điển hình

Bảng công thức quan trọng cần nhớ:

Dạng hàm hợp Nguyên hàm Điều kiện
$\int [u(x)]^n \cdot u'(x)dx$ $\dfrac{[u(x)]^{n+1}}{n+1} + C$ $n \neq -1$
$\int \dfrac{u'(x)}{u(x)}dx$ $\ln|u(x)| + C$ $u(x) \neq 0$
$\int e^{u(x)} \cdot u'(x)dx$ $e^{u(x)} + C$
$\int a^{u(x)} \cdot u'(x) \ln a , dx$ $a^{u(x)} + C$ $a > 0, a \neq 1$
$\int \sin(u(x)) \cdot u'(x)dx$ $-\cos(u(x)) + C$
$\int \cos(u(x)) \cdot u'(x)dx$ $\sin(u(x)) + C$
$\int \dfrac{u'(x)}{\cos^2(u(x))}dx$ $\tan(u(x)) + C$
$\int \dfrac{u'(x)}{\sin^2(u(x))}dx$ $-\cot(u(x)) + C$
$\int \dfrac{u'(x)}{\sqrt{1-[u(x)]^2}}dx$ $\arcsin(u(x)) + C$ $|u(x)| < 1$
$\int \dfrac{u'(x)}{1+[u(x)]^2}dx$ $\arctan(u(x)) + C$

Hoặc ảnh 2

Công thức nguyên hàm hàm hợp
Công thức nguyên hàm hàm hợp

Đặc điểm chung: Tất cả đều có dạng $f(u) \cdot u’$ – hàm hợp nhân với đạo hàm!

Cách nhớ:

  • Nhớ công thức cơ bản (không có u)
  • Thêm $u(x)$ vào chỗ của $x$
  • Nhân thêm $u'(x)$

Ví dụ:

  • $\int x^5 dx = \frac{x^6}{6} + C$ → $\int [u(x)]^5 \cdot u'(x)dx = \frac{[u(x)]^6}{6} + C$
  • $\int e^x dx = e^x + C$ → $\int e^{u(x)} \cdot u'(x)dx = e^{u(x)} + C$

III. PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ

1. Phương pháp đổi biến số dạng 1 (Đổi biến trực tiếp)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, dùng cho hầu hết các bài toán nguyên hàm hàm hợp.

Khi nào sử dụng?

✅ Tích phân có dạng $\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx$

✅ Nhận ra được $u(x)$ (hàm trong) và $u'(x)$ (đạo hàm của nó) trong biểu thức

✅ Có thể bổ sung hằng số nếu thiếu hệ số

Quy trình 7 bước chuẩn:

BƯỚC 1: Xác định hàm trong $u(x)$

Hỏi: Phần nào “lồng bên trong”? Phần nào phức tạp nhất?

BƯỚC 2: Tính đạo hàm $u'(x)$

BƯỚC 3: Kiểm tra $u'(x)$ có xuất hiện trong tích phân không?

  • Nếu có đủ → tiếp tục
  • Nếu thiếu hằng số → bổ sung và đưa ra ngoài
  • Nếu thiếu hoàn toàn → không dùng được phương pháp này

BƯỚC 4: Đặt $u = u(x)$, suy ra $du = u'(x)dx$

BƯỚC 5: Thay thế toàn bộ vào tích phân: $\int f(u)du$

BƯỚC 6: Tính nguyên hàm theo biến $u$ (đơn giản hơn)

BƯỚC 7: Thay $u = u(x)$ vào kết quả, nhớ +C

Ví dụ 1: Tính $\int (3x^2+2)^{10} \cdot 6x , dx$

Lời giải:

Bước 1: Hàm trong: $u = 3x^2 + 2$ (phần trong ngoặc)

Bước 2: Tính đạo hàm: $u’ = 6x$

Bước 3: Kiểm tra: Có $6x$ trong tích phân ✓

Bước 4: Đặt $u = 3x^2 + 2$, $du = 6x , dx$

Bước 5: Thay vào: $$\int (3x^2+2)^{10} \cdot 6x , dx = \int u^{10} du$$

Bước 6: Tính nguyên hàm: $$\int u^{10} du = \frac{u^{11}}{11} + C$$

Bước 7: Thay $u = 3x^2 + 2$: $$= \frac{(3x^2+2)^{11}}{11} + C$$

Ví dụ 2: Tính $\int \frac{2x}{x^2+1}dx$

Lời giải:

Nhận xét quan trọng: Tử số là đạo hàm của mẫu số!

Kiểm tra: $(x^2+1)’ = 2x$ ✓

Bước 1-2: $u = x^2 + 1$, $u’ = 2x$

Bước 3: Có $2x$ ở tử số ✓

Bước 4: Đặt $u = x^2 + 1$, $du = 2x , dx$

Bước 5-6: $$\int \frac{2x}{x^2+1}dx = \int \frac{1}{u}du = \ln|u| + C$$

Bước 7: $$= \ln|x^2+1| + C = \ln(x^2+1) + C$$

(Bỏ dấu giá trị tuyệt đối vì $x^2+1 > 0$ với mọi $x$)

Ví dụ 3: Tính $\int \sin(5x)dx$

Lời giải:

Bước 1: Hàm trong: $u = 5x$

Bước 2: $u’ = 5$

Bước 3: Không có hệ số 5, nhưng có thể bổ sung!

Kỹ thuật bổ sung: $$\int \sin(5x)dx = \int \sin(5x) \cdot \frac{5}{5}dx = \frac{1}{5}\int \sin(5x) \cdot 5 , dx$$

Bước 4: Đặt $u = 5x$, $du = 5dx$

Bước 5-6: $$= \frac{1}{5}\int \sin u , du = \frac{1}{5}(-\cos u) + C$$

Bước 7: $$= -\frac{\cos(5x)}{5} + C$$

Công thức nhanh: $\int \sin(ax)dx = -\frac{\cos(ax)}{a} + C$

2. Phương pháp đổi biến số dạng 2 (Đổi biến ngược)

Đây là phương pháp đặc biệt, ít gặp hơn nhưng rất mạnh cho một số dạng bài.

Khi nào sử dụng?

✅ Gặp căn thức phức tạp: $\sqrt{a^2-x^2}$, $\sqrt{x^2+a^2}$, $\sqrt{x^2-a^2}$

✅ Không nhận ra được $u'(x)$ trực tiếp

✅ Không thể áp dụng đổi biến dạng 1

Nguyên tắc:

Thay vì đặt $u = u(x)$ như thường lệ, ta đặt ngược lại: $x = g(t)$

Mục đích: Biến đổi căn thức phức tạp thành biểu thức đơn giản bằng công thức lượng giác.

Bảng công thức đổi biến thường dùng:

Gặp dạng Đặt Lý do Kết quả
$\sqrt{a^2-x^2}$ $x = a\sin t$ hoặc $x = a\cos t$ $1 – \sin^2 t = \cos^2 t$ $\sqrt{a^2-x^2} = a\cos t$
$\sqrt{x^2+a^2}$ $x = a\tan t$ $1 + \tan^2 t = \sec^2 t$ $\sqrt{x^2+a^2} = a\sec t$
$\sqrt{x^2-a^2}$ $x = \dfrac{a}{\cos t}$ hoặc $x = a\sec t$ $\sec^2 t – 1 = \tan^2 t$ $\sqrt{x^2-a^2} = a\tan t$

Ví dụ 4: Tính $\int \sqrt{4-x^2} , dx$

Lời giải:

Nhận dạng: Dạng $\sqrt{a^2-x^2}$ với $a = 2$

Bước 1: Đặt $x = 2\sin t$

Suy ra: $dx = 2\cos t , dt$

Bước 2: Biến đổi căn thức $$\sqrt{4-x^2} = \sqrt{4-4\sin^2 t} = \sqrt{4(1-\sin^2 t)} = 2\sqrt{\cos^2 t} = 2|\cos t| = 2\cos t$$

(Giả sử $t \in [-\frac{\pi}{2}, \frac{\pi}{2}]$ thì $\cos t \geq 0$)

Bước 3: Thay vào tích phân $$\int \sqrt{4-x^2} , dx = \int 2\cos t \cdot 2\cos t , dt = 4\int \cos^2 t , dt$$

Bước 4: Sử dụng công thức hạ bậc: $\cos^2 t = \frac{1+\cos 2t}{2}$

$$= 4\int \frac{1+\cos 2t}{2}dt = 2\int (1 + \cos 2t)dt$$

$$= 2\left(t + \frac{\sin 2t}{2}\right) + C = 2t + \sin 2t + C$$

Bước 5: Sử dụng công thức góc đôi: $\sin 2t = 2\sin t \cos t$

$$= 2t + 2\sin t \cos t + C$$

Bước 6: Trở về biến $x$

Từ $x = 2\sin t$:

  • $\sin t = \frac{x}{2}$
  • $t = \arcsin\frac{x}{2}$
  • $\cos t = \sqrt{1-\sin^2 t} = \sqrt{1-\frac{x^2}{4}} = \frac{\sqrt{4-x^2}}{2}$

Kết quả cuối cùng: $$= 2\arcsin\frac{x}{2} + 2 \cdot \frac{x}{2} \cdot \frac{\sqrt{4-x^2}}{2} + C$$

$$= 2\arcsin\frac{x}{2} + \frac{x\sqrt{4-x^2}}{2} + C$$

IV. CÁC DẠNG HÀM HỢP THƯỜNG GẶP

DẠNG 1: Lũy thừa của hàm hợp [u(x)]ⁿ

Công thức:

$$\int [u(x)]^n \cdot u'(x)dx = \frac{[u(x)]^{n+1}}{n+1} + C \quad (n \neq -1)$$

Cách nhớ: Giống nguyên hàm $x^n$, nhưng thay $x$ bằng $u(x)$ và nhân $u'(x)$

Ví dụ 5: Tính $\int (2x-3)^7 \cdot 2 , dx$

Lời giải:

Nhận dạng: $u = 2x – 3$, $u’ = 2$, $n = 7$

Áp dụng công thức: $$\int (2x-3)^7 \cdot 2 , dx = \frac{(2x-3)^8}{8} + C$$

Ví dụ 6: Tính $\int x^2(x^3+1)^4 dx$

Lời giải:

Bước 1: $u = x^3 + 1$, $u’ = 3x^2$

Bước 2: Thiếu hệ số 3, bổ sung: $$\int x^2(x^3+1)^4 dx = \frac{1}{3}\int (x^3+1)^4 \cdot 3x^2 dx$$

Bước 3: Áp dụng công thức: $$= \frac{1}{3} \cdot \frac{(x^3+1)^5}{5} + C = \frac{(x^3+1)^5}{15} + C$$

Ví dụ 7: Tính $\int \sqrt{x^2-1} \cdot x , dx$

Lời giải:

Viết lại: $\int (x^2-1)^{1/2} \cdot x , dx$

Bước 1: $u = x^2 – 1$, $u’ = 2x$, $n = \frac{1}{2}$

Bước 2: Thiếu hệ số 2: $$= \frac{1}{2}\int (x^2-1)^{1/2} \cdot 2x , dx$$

Bước 3: Áp dụng công thức: $$= \frac{1}{2} \cdot \frac{(x^2-1)^{3/2}}{3/2} + C = \frac{1}{2} \cdot \frac{2(x^2-1)^{3/2}}{3} + C$$

$$= \frac{(x^2-1)^{3/2}}{3} + C$$

DẠNG 2: Phân thức có dạng u’/u

Công thức:

$$\int \frac{u'(x)}{u(x)}dx = \ln|u(x)| + C$$

Dấu hiệu nhận biết: Tử số là đạo hàm (hoặc bội số) của mẫu số

Cách kiểm tra nhanh: Lấy đạo hàm của mẫu, so sánh với tử

Ví dụ 8: Tính $\int \frac{3x^2}{x^3+5}dx$

Lời giải:

Kiểm tra: $(x^3+5)’ = 3x^2$ ✓ Đúng dạng!

$$\int \frac{3x^2}{x^3+5}dx = \ln|x^3+5| + C = \ln(x^3+5) + C$$

(Bỏ dấu giá trị tuyệt đối vì $x^3+5$ có thể âm hoặc dương, nhưng trong bài tập thường giả định dương)

Ví dụ 9: Tính $\int \tan x , dx$

Lời giải:

Viết lại: $$\int \tan x , dx = \int \frac{\sin x}{\cos x}dx$$

Nhận xét: $(\cos x)’ = -\sin x$, nên $\sin x = -(\cos x)’$

$$= \int \frac{-(\cos x)’}{\cos x}dx = -\ln|\cos x| + C$$

Hoặc viết dưới dạng khác: $$= \ln\left|\frac{1}{\cos x}\right| + C = \ln|\sec x| + C$$

Ví dụ 10: Tính $\int \frac{e^x}{e^x+1}dx$

Lời giải:

Kiểm tra: $(e^x+1)’ = e^x$ ✓

$$\int \frac{e^x}{e^x+1}dx = \ln|e^x+1| + C = \ln(e^x+1) + C$$

(Bỏ dấu giá trị tuyệt đối vì $e^x+1 > 0$ với mọi $x$)

DẠNG 3: Hàm mũ hợp e^{u(x)}

Công thức:

$$\int e^{u(x)} \cdot u'(x)dx = e^{u(x)} + C$$

Đặc điểm: Hàm $e^x$ có tính chất đặc biệt – nguyên hàm bằng chính nó!

Ví dụ 11: Tính $\int e^{3x+1}dx$

Lời giải:

$u = 3x + 1$, $u’ = 3$

Thiếu hệ số 3: $$\int e^{3x+1}dx = \frac{1}{3}\int e^{3x+1} \cdot 3 , dx = \frac{e^{3x+1}}{3} + C$$

Công thức nhanh: $\int e^{ax+b}dx = \frac{e^{ax+b}}{a} + C$

Ví dụ 12: Tính $\int x^2 e^{x^3}dx$

Lời giải:

$u = x^3$, $u’ = 3x^2$

Thiếu hệ số 3: $$\int x^2 e^{x^3}dx = \frac{1}{3}\int e^{x^3} \cdot 3x^2 dx = \frac{e^{x^3}}{3} + C$$

Ví dụ 13: Tính $\int e^{\sin x} \cos x , dx$

Lời giải:

$u = \sin x$, $u’ = \cos x$ ✓ Có đủ!

$$\int e^{\sin x} \cos x , dx = e^{\sin x} + C$$

DẠNG 4: Hàm lượng giác hợp

Công thức:

$$\int \sin(u(x)) \cdot u'(x)dx = -\cos(u(x)) + C$$

$$\int \cos(u(x)) \cdot u'(x)dx = \sin(u(x)) + C$$

Lưu ý: Sin có dấu trừ, cos không có!

Ví dụ 14: Tính $\int \sin(x^2) \cdot 2x , dx$

Lời giải:

$u = x^2$, $u’ = 2x$ ✓

$$\int \sin(x^2) \cdot 2x , dx = -\cos(x^2) + C$$

Ví dụ 15: Tính $\int \cos(3x-1)dx$

Lời giải:

$u = 3x – 1$, $u’ = 3$

$$\int \cos(3x-1)dx = \frac{1}{3}\int \cos(3x-1) \cdot 3 , dx = \frac{\sin(3x-1)}{3} + C$$

Công thức nhanh:

  • $\int \sin(ax+b)dx = -\frac{\cos(ax+b)}{a} + C$
  • $\int \cos(ax+b)dx = \frac{\sin(ax+b)}{a} + C$

DẠNG 5: Hàm hợp phức tạp

Các dạng kết hợp nhiều kỹ thuật.

Ví dụ 16: Tính $\int \frac{x}{\sqrt{x^2+1}}dx$

Lời giải:

Viết lại: $\int (x^2+1)^{-1/2} \cdot x , dx$

$u = x^2 + 1$, $u’ = 2x$, $n = -\frac{1}{2}$

Thiếu hệ số 2: $$= \frac{1}{2}\int (x^2+1)^{-1/2} \cdot 2x , dx$$

$$= \frac{1}{2} \cdot \frac{(x^2+1)^{1/2}}{1/2} + C = (x^2+1)^{1/2} + C$$

$$= \sqrt{x^2+1} + C$$

Ví dụ 17: Tính $\int \frac{\ln x}{x}dx$

Lời giải:

Nhận dạng đặc biệt:

Đặt $u = \ln x$, $u’ = \frac{1}{x}$

$$\int \frac{\ln x}{x}dx = \int \ln x \cdot \frac{1}{x}dx = \int u , du$$

$$= \frac{u^2}{2} + C = \frac{(\ln x)^2}{2} + C = \frac{\ln^2 x}{2} + C$$

V. MẸO NHẬN DẠNG VÀ KỸ THUẬT

1. Cách nhận dạng hàm hợp nhanh

Dấu hiệu nhận biết:

Có cấu trúc lồng ghép: Hàm ngoài tác động lên hàm trong

Dạng $(…)^n$: Lũy thừa của một biểu thức

Dạng $\sin(…)$, $e^{…}$, $\ln(…)$: Hàm đặc biệt tác động lên biểu thức

Có căn thức: $\sqrt{x^2+1}$, $\sqrt{ax+b}$

Quy trình nhận dạng 5 bước:

BƯỚC 1: Xác định hàm trong u(x)

Câu hỏi: Phần nào nằm “bên trong”? Phần nào phức tạp nhất?

BƯỚC 2: Tính đạo hàm u'(x)

BƯỚC 3: Kiểm tra u'(x) có xuất hiện không?

  • ✓ Có đủ → Dùng đổi biến trực tiếp
  • ⚠️ Thiếu hằng số → Bổ sung và đưa ra ngoài
  • ✗ Không có → Thử phương pháp khác hoặc không có nguyên hàm sơ cấp

BƯỚC 4: Nếu có, đặt u và tính nguyên hàm

BƯỚC 5: Thay u = u(x) vào kết quả

2. Các sai lầm thường gặp

❌ SAI LẦM 1: Quên u’ (Phổ biến nhất!)

SAI: $$\int (x^2+1)^5 dx = \frac{(x^2+1)^6}{6} + C$$

ĐÚNG: $$\int (x^2+1)^5 dx$$ không thể tính bằng công thức hàm hợp trực tiếp vì thiếu $u’ = 2x$

Giải thích: Cần có đủ cả u(x) và u'(x)!

❌ SAI LẦM 2: Quên chia cho hệ số của u’

SAI: $$\int \sin(2x)dx = -\cos(2x) + C$$

ĐÚNG: $$\int \sin(2x)dx = -\frac{\cos(2x)}{2} + C$$

Giải thích: u’ = 2, phải chia cho 2!

❌ SAI LẦM 3: Tưởng mọi hàm đều có công thức

SAI: $$\int e^{x^2}dx = \frac{e^{x^2}}{2x} + C$$

ĐÚNG: $$\int e^{x^2}dx$$ không có nguyên hàm sơ cấp!

Giải thích: Một số hàm không có công thức nguyên hàm dạng sơ cấp. Ví dụ: $e^{x^2}$, $\frac{\sin x}{x}$, $\frac{1}{\ln x}$

❌ SAI LẦM 4: Nhầm lẫn đạo hàm và nguyên hàm

SAI: $$\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx = (x^2+1)^5 + C$$

ĐÚNG: $$\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx = \frac{(x^2+1)^6}{6} + C$$

Giải thích: Đừng nhầm lẫn với công thức đạo hàm hàm hợp!

3. Kiểm tra kết quả

PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA: Lấy đạo hàm kết quả, áp dụng quy tắc chuỗi

Công thức đạo hàm hàm hợp: $$[F(u(x))]’ = F'(u(x)) \cdot u'(x) = f(u(x)) \cdot u'(x)$$

Ví dụ kiểm tra:

Với $\int (x^2+1)^5 \cdot 2x , dx = \frac{(x^2+1)^6}{6} + C$

Lấy đạo hàm: $$\left[\frac{(x^2+1)^6}{6}\right]’ = \frac{1}{6} \cdot 6(x^2+1)^5 \cdot (x^2+1)’$$

$$= (x^2+1)^5 \cdot 2x$$ ✓ Đúng!

4. Bảng nhận dạng nhanh

Thấy dạng u(x) u'(x) Kết quả nguyên hàm
$(ax+b)^n \cdot a$ $ax+b$ $a$ $\dfrac{(ax+b)^{n+1}}{a(n+1)} + C$
$\dfrac{f'(x)}{f(x)}$ $f(x)$ $f'(x)$ $\ln|f(x)| + C$
$e^{f(x)} \cdot f'(x)$ $f(x)$ $f'(x)$ $e^{f(x)} + C$
$\sin(f(x)) \cdot f'(x)$ $f(x)$ $f'(x)$ $-\cos(f(x)) + C$
$\cos(f(x)) \cdot f'(x)$ $f(x)$ $f'(x)$ $\sin(f(x)) + C$
$[f(x)]^n \cdot f'(x)$ $f(x)$ $f'(x)$ $\dfrac{[f(x)]^{n+1}}{n+1} + C$

5. Mẹo tính nhanh

Mẹo 1: Tử số = đạo hàm mẫu số → ln

Nếu nhìn thấy phân thức mà tử số là đạo hàm của mẫu số (hoặc bội số):

$$\int \frac{u’}{u}dx = \ln|u| + C$$

Ví dụ nhanh:

  • $\int \frac{2x}{x^2+1}dx = \ln(x^2+1) + C$
  • $\int \frac{3x^2}{x^3-5}dx = \ln|x^3-5| + C$

Mẹo 2: Hàm trong đơn giản (ax+b) → chia cho a

Với hàm trong có dạng $ax + b$, kết quả là $\frac{F(ax+b)}{a} + C$

Ví dụ:

  • $\int \sin(5x)dx = -\frac{\cos(5x)}{5} + C$
  • $\int e^{-2x}dx = -\frac{e^{-2x}}{2} + C$
  • $\int (3x+1)^{10}dx = \frac{(3x+1)^{11}}{3 \cdot 11} + C = \frac{(3x+1)^{11}}{33} + C$

Mẹo 3: Công thức tổng quát cho f(ax+b)

$$\int f(ax+b)dx = \frac{F(ax+b)}{a} + C$$

Trong đó $\int f(x)dx = F(x) + C$

Bảng công thức nhanh:

Hàm Nguyên hàm
$\sin(ax+b)$ $-\dfrac{\cos(ax+b)}{a} + C$
$\cos(ax+b)$ $\dfrac{\sin(ax+b)}{a} + C$
$e^{ax+b}$ $\dfrac{e^{ax+b}}{a} + C$
$(ax+b)^n$ $\dfrac{(ax+b)^{n+1}}{a(n+1)} + C$
$\dfrac{1}{ax+b}$ $\dfrac{\ln|ax+b|}{a} + C$

VI. KẾT LUẬN

Tổng kết

Qua bài viết, chúng ta đã nắm vững về nguyên hàm hàm hợp và phương pháp đổi biến số:

Công thức cốt lõi: $$\int f(u(x)) \cdot u'(x)dx = F(u(x)) + C$$

Điều kiện: Phải có đủ cả $u(x)$ và $u'(x)$ (hoặc bội số của $u'(x)$)

2 phương pháp đổi biến số:

Dạng 1 – Đổi biến trực tiếp: $u = u(x)$ (phổ biến nhất, dùng 90% trường hợp)

Dạng 2 – Đổi biến ngược: $x = g(t)$ (dùng cho căn thức phức tạp)

5 dạng hàm hợp thường gặp:

  1. Lũy thừa: $[u(x)]^n \cdot u’$ → $\frac{[u(x)]^{n+1}}{n+1} + C$
  2. Phân thức: $\frac{u’}{u}$ → $\ln|u(x)| + C$
  3. Hàm mũ: $e^{u(x)} \cdot u’$ → $e^{u(x)} + C$
  4. Lượng giác: $\sin(u) \cdot u’$, $\cos(u) \cdot u’$ → $-\cos(u)$, $\sin(u) + C$
  5. Phức tạp: Kết hợp nhiều dạng

17 ví dụ chi tiết từ cơ bản đến nâng cao với lời giải từng bước

BẢNG TÓM TẮT

Công thức hàm hợp cơ bản

Dạng hàm hợp Công thức nguyên hàm
$[u(x)]^n \cdot u’$ $\dfrac{[u(x)]^{n+1}}{n+1} + C$ $(n \neq -1)$
$\dfrac{u’}{u}$ $\ln|u(x)| + C$
$e^{u} \cdot u’$ $e^{u(x)} + C$
$\sin u \cdot u’$ $-\cos(u(x)) + C$
$\cos u \cdot u’$ $\sin(u(x)) + C$

Công thức đặc biệt cho (ax+b)

Hàm f(ax+b) Nguyên hàm
$(ax+b)^n$ $\dfrac{(ax+b)^{n+1}}{a(n+1)} + C$
$e^{ax+b}$ $\dfrac{e^{ax+b}}{a} + C$
$\sin(ax+b)$ $-\dfrac{\cos(ax+b)}{a} + C$
$\cos(ax+b)$ $\dfrac{\sin(ax+b)}{a} + C$
$\dfrac{1}{ax+b}$ $\dfrac{\ln|ax+b|}{a} + C$

Bảng đổi biến cho căn thức

Gặp Đặt Kết quả
$\sqrt{a^2-x^2}$ $x = a\sin t$ $\sqrt{a^2-x^2} = a\cos t$
$\sqrt{x^2+a^2}$ $x = a\tan t$ $\sqrt{x^2+a^2} = a\sec t$
$\sqrt{x^2-a^2}$ $x = a\sec t$ $\sqrt{x^2-a^2} = a\tan t$
ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa