Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ NHỊ THỨC NEWTON
- 1. Nhị thức Newton là gì?
- 2. Tại sao phải học nhị thức Newton?
- 3. Lịch sử hình thành
- 4. Cấu trúc bài viết
- II. CÔNG THỨC NHỊ THỨC NEWTON TỔNG QUÁT
- 1. Công thức khai triển cơ bản
- 2. Giải thích các thành phần
- 3. Các trường hợp đặc biệt
- 4. Công thức khai triển $(a – b)^n$
- 5. Ví dụ minh họa
- III. HỆ SỐ NHỊ THỨC VÀ TÍNH CHẤT
- 1. Định nghĩa hệ số nhị thức
- 2. Bảy tính chất cơ bản của hệ số nhị thức
- 3. Bảng tính hệ số nhị thức
- 4. Ví dụ áp dụng tính chất
- IV. TAM GIÁC PASCAL
- 1. Định nghĩa và cấu trúc
- 2. Quy tắc xây dựng tam giác Pascal
- 3. Tính chất của tam giác Pascal
- 4. Ứng dụng của tam giác Pascal
- 5. Ví dụ sử dụng tam giác Pascal
- V. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
- Dạng 1: Khai triển nhị thức
- Dạng 2: Tìm hệ số của số hạng chứa $x^m$
- Dạng 3: Tìm số hạng không chứa x (số hạng hằng)
- Dạng 4: Tìm số hạng có hệ số lớn nhất
- Dạng 5: Tính tổng các hệ số
- Dạng 6: Tìm số hạng chính giữa
- Dạng 7: Chứng minh đẳng thức
- VI. CÔNG THỨC MỞ RỘNG VÀ ỨNG DỤNG
- 1. Công thức nhị thức Newton tổng quát (số mũ thực)
- 2. Công thức đa thức nhiều số hạng
- 3. Ứng dụng trong xác suất – Phân phối nhị thức
- 4. Ứng dụng trong chuỗi Taylor
- 5. Ứng dụng trong tổ hợp
- 6. Ứng dụng trong lý thuyết số
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý KHI GIẢI BÀI TẬP
- 1. Mẹo tính nhanh hệ số nhị thức
- 2. Lưu ý khi khai triển
- 3. Các sai lầm thường gặp
- 4. Chiến thuật làm bài hiệu quả
- 5. Công thức cần nhớ thuộc lòng
- VIII. KẾT LUẬN
- Lời khuyên để học tốt nhị thức Newton
I. GIỚI THIỆU VỀ NHỊ THỨC NEWTON
1. Nhị thức Newton là gì?
Định nghĩa:
Nhị thức Newton là công thức khai triển lũy thừa của một tổng hai số, được nhà toán học vĩ đại Isaac Newton phát hiện và hoàn thiện vào thế kỷ 17. Đây được coi là một trong những công thức quan trọng và đẹp đẽ nhất trong toán học, đóng vai trò nền tảng cho nhiều lĩnh vực như tổ hợp, đại số, giải tích và xác suất.
Chúng ta đều quen thuộc với các khai triển cơ bản:
- $(a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2$
- $(a + b)^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3$
Tuy nhiên, khi cần khai triển $(a + b)^{10}$, $(a + b)^{50}$ hay thậm chí $(a + b)^{100}$, việc nhân từng bước sẽ cực kỳ phức tạp và tốn thời gian. Chính vì vậy, chúng ta cần một công thức tổng quát – và đó chính là công thức nhị thức Newton.
2. Tại sao phải học nhị thức Newton?
Trong toán học:
Nhị thức Newton không chỉ là một công thức đơn thuần, mà là công cụ mạnh mẽ giúp:
- Khai triển lũy thừa nhanh chóng: Tính $(x+1)^{20}$ trong vài phút thay vì hàng giờ
- Tìm hệ số cụ thể: Xác định hệ số của $x^{15}$ trong khai triển mà không cần khai triển toàn bộ
- Nền tảng lý thuyết: Là cơ sở cho lý thuyết tổ hợp, xác suất, và nhiều phân nhánh toán học khác
- Công cụ giải tích: Ứng dụng trong chuỗi Taylor, xấp xỉ hàm số, và phân tích hàm số
Trong thực tế:
Nhị thức Newton có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Tin học: Phân tích độ phức tạp của thuật toán, tính toán tổ hợp trong lập trình
- Vật lý: Xấp xỉ trong cơ học lượng tử, tính toán xác suất trong thống kê vật lý
- Thống kê: Phân phối nhị thức trong kiểm định giả thiết và mô hình hóa dữ liệu
- Kinh tế: Mô hình tài chính phức tạp, định giá quyền chọn trong thị trường chứng khoán
- Sinh học: Di truyền học Mendel, mô hình quần thể và tiến hóa
3. Lịch sử hình thành
Công thức nhị thức Newton có một lịch sử phát triển thú vị qua nhiều nền văn minh:
- Thế kỷ 11: Nhà toán học Ba Tư Omar Khayyam – nổi tiếng với tư cách là nhà thơ – đã nghiên cứu tam giác các hệ số và sử dụng chúng trong đại số
- Thế kỷ 13: Nhà toán học Trung Quốc Yang Hui tạo ra “tam giác Yang Hui”, phiên bản phương Đông của tam giác Pascal
- Thế kỷ 17: Nhà toán học Pháp Blaise Pascal nghiên cứu sâu về “tam giác Pascal” và các tính chất tổ hợp
- 1665: Isaac Newton đã tổng quát hóa công thức cho cả số mũ không nguyên và số mũ âm, tạo nên bước đột phá trong giải tích toán học
4. Cấu trúc bài viết
Bài viết này sẽ đưa bạn từ những kiến thức cơ bản nhất đến các ứng dụng nâng cao:
- Công thức nhị thức Newton tổng quát với các ví dụ minh họa
- Hệ số nhị thức và 7 tính chất quan trọng
- Tam giác Pascal và cách ứng dụng
- 7 dạng bài tập thường gặp với lời giải chi tiết
- Công thức mở rộng và ứng dụng thực tế
- Mẹo học thuộc và tránh sai lầm
II. CÔNG THỨC NHỊ THỨC NEWTON TỔNG QUÁT
1. Công thức khai triển cơ bản
Công thức nhị thức Newton:
$$(a + b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot a^{n-k} \cdot b^k$$
Viết đầy đủ dạng khai triển:
$$(a + b)^n = C_n^0 a^n + C_n^1 a^{n-1}b + C_n^2 a^{n-2}b^2 + \ldots + C_n^{n-1} ab^{n-1} + C_n^n b^n$$
Giải thích ký hiệu:
- $n \in \mathbb{N}$: số mũ (số tự nhiên)
- $C_n^k = \binom{n}{k} = \frac{n!}{k!(n-k)!}$: hệ số nhị thức (tổ hợp chập k của n)
- $k$: chỉ số chạy từ 0 đến n
- $a, b$: hai số hạng trong nhị thức
2. Giải thích các thành phần
Hệ số nhị thức $C_n^k$:
Hệ số nhị thức được đọc là “tổ hợp chập k của n” hoặc “C k của n”. Công thức tính:
$$C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}$$
Ý nghĩa tổ hợp: $C_n^k$ đại diện cho số cách chọn k phần tử từ n phần tử, không phân biệt thứ tự.
Ví dụ: $C_5^2 = \frac{5!}{2! \cdot 3!} = \frac{120}{2 \cdot 6} = 10$ – có 10 cách chọn 2 phần tử từ 5 phần tử.
Số hạng tổng quát thứ $(k+1)$:
$$T_{k+1} = C_n^k \cdot a^{n-k} \cdot b^k$$
Lưu ý quan trọng: Số hạng thứ $(k+1)$ tương ứng với chỉ số $k$, không phải $k+1$.
Đặc điểm của khai triển:
- Tổng số mũ: Trong mỗi số hạng, tổng số mũ của $a$ và $b$ luôn bằng $n$
- Số mũ của $a$: Giảm dần từ $n$ đến $0$
- Số mũ của $b$: Tăng dần từ $0$ đến $n$
- Số lượng số hạng: Tổng cộng có $(n+1)$ số hạng trong khai triển
3. Các trường hợp đặc biệt
Để hiểu rõ hơn, hãy xem các trường hợp cụ thể:
Trường hợp 1: $(a + b)^0 = 1$ (quy ước)
Trường hợp 2: $(a + b)^1 = a + b$
Trường hợp 3: $$(a + b)^2 = C_2^0 a^2 + C_2^1 ab + C_2^2 b^2 = a^2 + 2ab + b^2$$
Trường hợp 4: $$(a + b)^3 = C_3^0 a^3 + C_3^1 a^2b + C_3^2 ab^2 + C_3^3 b^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3$$
Trường hợp 5: $$(a + b)^4 = a^4 + 4a^3b + 6a^2b^2 + 4ab^3 + b^4$$
Trường hợp 6: $$(a + b)^5 = a^5 + 5a^4b + 10a^3b^2 + 10a^2b^3 + 5ab^4 + b^5$$
Nhận thấy các hệ số: 1, 5, 10, 10, 5, 1 – đây chính là hàng thứ 5 trong tam giác Pascal!
4. Công thức khai triển $(a – b)^n$
Khi có dấu trừ, công thức trở thành:
$$(a – b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot a^{n-k} \cdot (-b)^k$$
Viết đầy đủ:
$$(a – b)^n = C_n^0 a^n – C_n^1 a^{n-1}b + C_n^2 a^{n-2}b^2 – \ldots + (-1)^n C_n^n b^n$$
Quy luật dấu quan trọng:
- Số hạng ở vị trí chẵn (k = 0, 2, 4, …): mang dấu dương (+)
- Số hạng ở vị trí lẻ (k = 1, 3, 5, …): mang dấu âm (-)
- Công thức tổng quát: dấu của số hạng thứ $(k+1)$ là $(-1)^k$
5. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Khai triển $(x + 2)^4$
Lời giải:
Áp dụng công thức với $a = x$, $b = 2$, $n = 4$:
$$(x + 2)^4 = C_4^0 x^4 + C_4^1 x^3 \cdot 2 + C_4^2 x^2 \cdot 2^2 + C_4^3 x \cdot 2^3 + C_4^4 \cdot 2^4$$
Tính từng hệ số:
- $C_4^0 = 1$
- $C_4^1 = 4$
- $C_4^2 = 6$
- $C_4^3 = 4$
- $C_4^4 = 1$
Thay vào:
$$= 1 \cdot x^4 + 4 \cdot x^3 \cdot 2 + 6 \cdot x^2 \cdot 4 + 4 \cdot x \cdot 8 + 1 \cdot 16$$
$$= x^4 + 8x^3 + 24x^2 + 32x + 16$$
Ví dụ 2: Khai triển $(2x – 3)^3$
Lời giải:
Áp dụng công thức với $a = 2x$, $b = 3$, $n = 3$ (chú ý dấu trừ):
$$(2x – 3)^3 = C_3^0 (2x)^3 – C_3^1 (2x)^2 \cdot 3 + C_3^2 (2x) \cdot 3^2 – C_3^3 \cdot 3^3$$
Tính toán:
$$= 1 \cdot 8x^3 – 3 \cdot 4x^2 \cdot 3 + 3 \cdot 2x \cdot 9 – 1 \cdot 27$$
$$= 8x^3 – 36x^2 + 54x – 27$$
Ví dụ 3: Khai triển $(1 + x)^5$
Lời giải:
Đây là trường hợp đặc biệt với $a = 1$, giúp khai triển đơn giản hơn:
$$(1 + x)^5 = C_5^0 + C_5^1 x + C_5^2 x^2 + C_5^3 x^3 + C_5^4 x^4 + C_5^5 x^5$$
$$= 1 + 5x + 10x^2 + 10x^3 + 5x^4 + x^5$$
III. HỆ SỐ NHỊ THỨC VÀ TÍNH CHẤT
1. Định nghĩa hệ số nhị thức
Hệ số nhị thức (Binomial coefficient) là con số xuất hiện trong khai triển nhị thức Newton:
$$C_n^k = \binom{n}{k} = \frac{n!}{k!(n-k)!}$$
với điều kiện $0 \leq k \leq n$ và $n, k \in \mathbb{N}$
Quy ước đặc biệt:
- $C_n^0 = 1$ (chọn 0 phần tử chỉ có 1 cách – không chọn gì)
- $C_n^n = 1$ (chọn tất cả n phần tử chỉ có 1 cách)
- $C_n^k = 0$ nếu $k > n$ (không thể chọn nhiều hơn số phần tử có)
- $0! = 1$ (quy ước trong toán học)
2. Bảy tính chất cơ bản của hệ số nhị thức
Tính chất 1 – Tính đối xứng:
$$C_n^k = C_n^{n-k}$$
Giải thích: Chọn k phần tử từ n phần tử tương đương với bỏ ra (n-k) phần tử.
Ví dụ:
- $C_5^2 = C_5^3 = 10$
- $C_{10}^3 = C_{10}^7 = 120$
Ứng dụng: Khi tính $C_n^k$ với k lớn, ta có thể tính $C_n^{n-k}$ cho nhanh hơn.
Tính chất 2 – Công thức Pascal:
$$C_n^k = C_{n-1}^{k-1} + C_{n-1}^k$$
Giải thích: Đây là nền tảng để xây dựng tam giác Pascal. Công thức này có ý nghĩa tổ hợp: Khi chọn k phần tử từ n phần tử, ta có thể:
- Chọn một phần tử cụ thể, rồi chọn (k-1) phần tử còn lại từ (n-1) phần tử: $C_{n-1}^{k-1}$
- Không chọn phần tử đó, chọn k phần tử từ (n-1) phần tử: $C_{n-1}^k$
Ví dụ: $$C_5^2 = C_4^1 + C_4^2 = 4 + 6 = 10$$
Tính chất 3 – Tổng các hệ số:
$$C_n^0 + C_n^1 + C_n^2 + \ldots + C_n^n = 2^n$$
Chứng minh: Cho $a = b = 1$ trong công thức nhị thức Newton:
$$(1 + 1)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot 1^{n-k} \cdot 1^k = \sum_{k=0}^{n} C_n^k$$
Do $(1 + 1)^n = 2^n$, ta có điều phải chứng minh.
Ví dụ:
- $C_3^0 + C_3^1 + C_3^2 + C_3^3 = 1 + 3 + 3 + 1 = 8 = 2^3$
- $C_4^0 + C_4^1 + C_4^2 + C_4^3 + C_4^4 = 1 + 4 + 6 + 4 + 1 = 16 = 2^4$
Tính chất 4 – Tổng các hệ số có dấu:
$$C_n^0 – C_n^1 + C_n^2 – C_n^3 + \ldots + (-1)^n C_n^n = 0$$
Chứng minh: Cho $a = 1, b = -1$ trong công thức nhị thức Newton:
$$(1 – 1)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot 1^{n-k} \cdot (-1)^k$$
Do $(1 – 1)^n = 0$, ta có điều phải chứng minh.
Ví dụ: $$C_4^0 – C_4^1 + C_4^2 – C_4^3 + C_4^4 = 1 – 4 + 6 – 4 + 1 = 0$$
Tính chất 5 – Tổng các hệ số vị trí chẵn và lẻ:
$$C_n^0 + C_n^2 + C_n^4 + \ldots = C_n^1 + C_n^3 + C_n^5 + \ldots = 2^{n-1}$$
Chứng minh:
Từ tính chất 3: $C_n^0 + C_n^1 + C_n^2 + \ldots + C_n^n = 2^n$
Từ tính chất 4: $C_n^0 – C_n^1 + C_n^2 – C_n^3 + \ldots = 0$
Cộng hai đẳng thức: $$2(C_n^0 + C_n^2 + C_n^4 + \ldots) = 2^n$$ $$\Rightarrow C_n^0 + C_n^2 + C_n^4 + \ldots = 2^{n-1}$$
Trừ hai đẳng thức: $$2(C_n^1 + C_n^3 + C_n^5 + \ldots) = 2^n$$ $$\Rightarrow C_n^1 + C_n^3 + C_n^5 + \ldots = 2^{n-1}$$
Ví dụ: Với n = 4:
- $C_4^0 + C_4^2 + C_4^4 = 1 + 6 + 1 = 8 = 2^3$
- $C_4^1 + C_4^3 = 4 + 4 = 8 = 2^3$
Tính chất 6 – Hệ thức trọng số:
$$k \cdot C_n^k = n \cdot C_{n-1}^{k-1}$$
Chứng minh:
$$k \cdot C_n^k = k \cdot \frac{n!}{k!(n-k)!} = \frac{n!}{(k-1)!(n-k)!}$$
$$n \cdot C_{n-1}^{k-1} = n \cdot \frac{(n-1)!}{(k-1)!(n-k)!} = \frac{n!}{(k-1)!(n-k)!}$$
Ứng dụng: Tính tổng có trọng số của các hệ số nhị thức.
Tính chất 7 – Tổng có trọng số:
$$C_n^0 + 2C_n^1 + 3C_n^2 + \ldots + (n+1)C_n^n = (n+2) \cdot 2^{n-1}$$
Ứng dụng: Xuất hiện trong nhiều bài toán đếm và xác suất.
3. Bảng tính hệ số nhị thức
Dưới đây là bảng các hệ số nhị thức $C_n^k$ cho các giá trị nhỏ của n:
| n \ k | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1 | ||||||
| 1 | 1 | 1 | |||||
| 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | |||
| 4 | 1 | 4 | 6 | 4 | 1 | ||
| 5 | 1 | 5 | 10 | 10 | 5 | 1 | |
| 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | 15 | 6 | 1 |
Cách đọc bảng:
- Hàng thứ n chứa các hệ số trong khai triển $(a+b)^n$
- Mỗi số bằng tổng hai số ở hàng trên (công thức Pascal)
- Bảng đối xứng qua trục giữa (tính chất 1)
4. Ví dụ áp dụng tính chất
Ví dụ 1: Tính $C_7^0 + C_7^1 + C_7^2 + \ldots + C_7^7$
Lời giải:
Áp dụng tính chất 3: $$C_7^0 + C_7^1 + C_7^2 + \ldots + C_7^7 = 2^7 = 128$$
Ví dụ 2: Tính $C_{10}^0 – C_{10}^1 + C_{10}^2 – \ldots + C_{10}^{10}$
Lời giải:
Áp dụng tính chất 4 với n = 10: $$C_{10}^0 – C_{10}^1 + C_{10}^2 – \ldots + C_{10}^{10} = 0$$
Ví dụ 3: Tính $C_8^0 + C_8^2 + C_8^4 + C_8^6 + C_8^8$
Lời giải:
Áp dụng tính chất 5: $$C_8^0 + C_8^2 + C_8^4 + C_8^6 + C_8^8 = 2^{8-1} = 2^7 = 128$$
Ví dụ 4: Chứng minh $C_n^1 + 2C_n^2 + 3C_n^3 + \ldots + nC_n^n = n \cdot 2^{n-1}$
Lời giải:
Sử dụng tính chất 6: $k \cdot C_n^k = n \cdot C_{n-1}^{k-1}$
$$\sum_{k=1}^{n} k \cdot C_n^k = \sum_{k=1}^{n} n \cdot C_{n-1}^{k-1} = n \sum_{k=1}^{n} C_{n-1}^{k-1}$$
Đặt $j = k-1$, khi $k$ chạy từ 1 đến n thì $j$ chạy từ 0 đến n-1:
$$= n \sum_{j=0}^{n-1} C_{n-1}^{j} = n \cdot 2^{n-1}$$
(Áp dụng tính chất 3 cho n-1)
IV. TAM GIÁC PASCAL
1. Định nghĩa và cấu trúc
Tam giác Pascal là một sắp xếp hình tam giác của các hệ số nhị thức, được đặt theo tên nhà toán học Pháp Blaise Pascal. Mỗi số trong tam giác bằng tổng hai số ngay phía trên nó.
1
1 1
1 2 1
1 3 3 1
1 4 6 4 1
1 5 10 10 5 1
1 6 15 20 15 6 1
1 7 21 35 35 21 7 1
Quan sát: Hàng thứ n (đếm từ 0) chứa các giá trị $C_n^0, C_n^1, C_n^2, \ldots, C_n^n$.
2. Quy tắc xây dựng tam giác Pascal
Bước 1: Đỉnh tam giác (hàng 0) là số 1
Bước 2: Hai cạnh bên của tam giác đều là các số 1
Bước 3: Mỗi số bên trong tam giác bằng tổng hai số ngay phía trên nó
Công thức toán học: Số ở hàng $n$, vị trí $k$ (đếm từ 0) là: $$C_n^k = C_{n-1}^{k-1} + C_{n-1}^k$$
Ví dụ xây dựng hàng 5:
- Vị trí 0: $C_5^0 = 1$ (cạnh tam giác)
- Vị trí 1: $C_5^1 = C_4^0 + C_4^1 = 1 + 4 = 5$
- Vị trí 2: $C_5^2 = C_4^1 + C_4^2 = 4 + 6 = 10$
- Vị trí 3: $C_5^3 = C_4^2 + C_4^3 = 6 + 4 = 10$
- Vị trí 4: $C_5^4 = C_4^3 + C_4^4 = 4 + 1 = 5$
- Vị trí 5: $C_5^5 = 1$ (cạnh tam giác)
3. Tính chất của tam giác Pascal
Tính chất 1 – Đối xứng:
Tam giác đối xứng qua đường cao chính giữa, phản ánh tính chất $C_n^k = C_n^{n-k}$.
Tính chất 2 – Tổng hàng:
Tổng các số ở hàng thứ n bằng $2^n$:
- Hàng 0: 1 = $2^0$
- Hàng 1: 1 + 1 = 2 = $2^1$
- Hàng 2: 1 + 2 + 1 = 4 = $2^2$
- Hàng 3: 1 + 3 + 3 + 1 = 8 = $2^3$
Tính chất 3 – Hệ số nhị thức:
Số ở vị trí $(n, k)$ chính xác bằng $C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}$.
Tính chất 4 – Dãy Fibonacci:
Tổng các số trên các đường chéo “nông” tạo thành dãy Fibonacci:
1 (đường chéo 0)
1 (đường chéo 1)
1+1 = 2 (đường chéo 2)
1+2 = 3 (đường chéo 3)
1+3+1 = 5 (đường chéo 4)
1+4+3 = 8 (đường chéo 5)
1+5+6+1 = 13 (đường chéo 6)
Tính chất 5 – Số hình học:
- Số tự nhiên: Hàng 1 cho dãy 1, 1 (các số tự nhiên đầu tiên)
- Số tam giác: Đường chéo thứ 2 cho 1, 3, 6, 10, 15, 21… (số tam giác $T_n = \frac{n(n+1)}{2}$)
- Số tứ diện: Đường chéo thứ 3 cho 1, 4, 10, 20, 35… (số tứ diện)
4. Ứng dụng của tam giác Pascal
✅ Tìm nhanh hệ số nhị thức mà không cần tính công thức giai thừa phức tạp
✅ Khai triển nhị thức một cách trực quan và nhanh chóng
✅ Giải bài toán tổ hợp như đếm số cách chọn, xếp, phân nhóm
✅ Bài toán xác suất nhị thức trong thống kê
✅ Nghiên cứu dãy số đặc biệt (Fibonacci, số tam giác, số tứ diện)
✅ Lý thuyết số và các tính chất chia hết
5. Ví dụ sử dụng tam giác Pascal
Ví dụ 1: Khai triển $(x + y)^4$ bằng tam giác Pascal
Lời giải:
Hàng thứ 4 của tam giác Pascal: 1, 4, 6, 4, 1
Các số mũ của x giảm từ 4 đến 0, số mũ của y tăng từ 0 đến 4:
$$(x + y)^4 = 1 \cdot x^4y^0 + 4 \cdot x^3y^1 + 6 \cdot x^2y^2 + 4 \cdot x^1y^3 + 1 \cdot x^0y^4$$
$$= x^4 + 4x^3y + 6x^2y^2 + 4xy^3 + y^4$$
Ví dụ 2: Tính nhanh $C_6^3$ bằng tam giác Pascal
Lời giải:
Nhìn vào hàng 6 của tam giác (1, 6, 15, 20, 15, 6, 1), vị trí thứ 3 (đếm từ 0) là 20.
Vậy $C_6^3 = 20$.
Ví dụ 3: Tìm tổng $C_5^0 + C_5^1 + C_5^2 + C_5^3 + C_5^4 + C_5^5$
Lời giải:
Hàng 5: 1, 5, 10, 10, 5, 1
Tổng = $1 + 5 + 10 + 10 + 5 + 1 = 32 = 2^5$
V. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
Dạng 1: Khai triển nhị thức
Phương pháp giải:
- Xác định $a$, $b$, và $n$ trong công thức $(a+b)^n$ hoặc $(a-b)^n$
- Áp dụng công thức: $(a+b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k a^{n-k} b^k$
- Tính từng hệ số $C_n^k$ (có thể dùng máy tính hoặc tam giác Pascal)
- Tính lũy thừa của $a$ và $b$ cẩn thận
- Thu gọn và sắp xếp kết quả
Ví dụ 1: Khai triển $(2x + 3)^4$
Lời giải:
Áp dụng công thức với $a = 2x$, $b = 3$, $n = 4$:
$$(2x + 3)^4 = \sum_{k=0}^{4} C_4^k (2x)^{4-k} \cdot 3^k$$
Khai triển từng số hạng:
- $k=0$: $C_4^0(2x)^4 \cdot 3^0 = 1 \cdot 16x^4 \cdot 1 = 16x^4$
- $k=1$: $C_4^1(2x)^3 \cdot 3^1 = 4 \cdot 8x^3 \cdot 3 = 96x^3$
- $k=2$: $C_4^2(2x)^2 \cdot 3^2 = 6 \cdot 4x^2 \cdot 9 = 216x^2$
- $k=3$: $C_4^3(2x)^1 \cdot 3^3 = 4 \cdot 2x \cdot 27 = 216x$
- $k=4$: $C_4^4(2x)^0 \cdot 3^4 = 1 \cdot 1 \cdot 81 = 81$
Kết quả: $$(2x + 3)^4 = 16x^4 + 96x^3 + 216x^2 + 216x + 81$$
Ví dụ 2: Khai triển $\left(x – \frac{1}{x}\right)^5$
Lời giải:
Áp dụng công thức với $a = x$, $b = \frac{1}{x}$, $n = 5$ (chú ý dấu trừ):
$$\left(x – \frac{1}{x}\right)^5 = \sum_{k=0}^{5} C_5^k \cdot x^{5-k} \cdot \left(-\frac{1}{x}\right)^k$$
$$= \sum_{k=0}^{5} C_5^k \cdot (-1)^k \cdot x^{5-k} \cdot x^{-k}$$
$$= \sum_{k=0}^{5} C_5^k \cdot (-1)^k \cdot x^{5-2k}$$
Khai triển:
- $k=0$: $C_5^0 \cdot x^5 = x^5$
- $k=1$: $-C_5^1 \cdot x^3 = -5x^3$
- $k=2$: $C_5^2 \cdot x^1 = 10x$
- $k=3$: $-C_5^3 \cdot x^{-1} = -10 \cdot \frac{1}{x} = -\frac{10}{x}$
- $k=4$: $C_5^4 \cdot x^{-3} = 5 \cdot \frac{1}{x^3} = \frac{5}{x^3}$
- $k=5$: $-C_5^5 \cdot x^{-5} = -\frac{1}{x^5}$
Kết quả: $$\left(x – \frac{1}{x}\right)^5 = x^5 – 5x^3 + 10x – \frac{10}{x} + \frac{5}{x^3} – \frac{1}{x^5}$$
Dạng 2: Tìm hệ số của số hạng chứa $x^m$
Phương pháp giải:
- Viết số hạng tổng quát: $T_{k+1} = C_n^k \cdot a^{n-k} \cdot b^k$
- Xác định số mũ của x theo k (gộp các lũy thừa của x)
- Giải phương trình số mũ = m để tìm k
- Kiểm tra k có phải số nguyên không âm và $k \leq n$ không
- Tính hệ số tương ứng
Ví dụ 3: Tìm hệ số của $x^5$ trong khai triển $(2x^2 + 3)^7$
Lời giải:
Số hạng tổng quát: $$T_{k+1} = C_7^k (2x^2)^{7-k} \cdot 3^k$$
$$= C_7^k \cdot 2^{7-k} \cdot x^{2(7-k)} \cdot 3^k$$
$$= C_7^k \cdot 2^{7-k} \cdot 3^k \cdot x^{14-2k}$$
Để có số hạng chứa $x^5$, ta cần: $$14 – 2k = 5$$ $$2k = 9$$ $$k = 4.5$$
Do $k$ không phải số nguyên, không có số hạng chứa $x^5$ trong khai triển này.
Ví dụ 4: Tìm hệ số của $x^6$ trong khai triển $(x^2 + 2)^8$
Lời giải:
Số hạng tổng quát: $$T_{k+1} = C_8^k (x^2)^{8-k} \cdot 2^k$$
$$= C_8^k \cdot x^{2(8-k)} \cdot 2^k$$
$$= C_8^k \cdot 2^k \cdot x^{16-2k}$$
Để có $x^6$: $$16 – 2k = 6$$ $$2k = 10$$ $$k = 5$$
Hệ số của $x^6$ là: $$C_8^5 \cdot 2^5 = 56 \cdot 32 = 1792$$
Dạng 3: Tìm số hạng không chứa x (số hạng hằng)
Phương pháp giải:
- Viết số hạng tổng quát
- Tìm k sao cho tổng số mũ của x bằng 0
- Tính giá trị số hạng đó
Ví dụ 5: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển $\left(x^2 – \frac{2}{x}\right)^9$
Lời giải:
Số hạng tổng quát: $$T_{k+1} = C_9^k (x^2)^{9-k} \cdot \left(-\frac{2}{x}\right)^k$$
$$= C_9^k \cdot x^{2(9-k)} \cdot (-2)^k \cdot x^{-k}$$
$$= C_9^k \cdot (-2)^k \cdot x^{18-2k-k}$$
$$= C_9^k \cdot (-2)^k \cdot x^{18-3k}$$
Để số hạng không chứa x: $$18 – 3k = 0$$ $$k = 6$$
Số hạng hằng là: $$T_7 = C_9^6 \cdot (-2)^6 = 84 \cdot 64 = 5376$$
Dạng 4: Tìm số hạng có hệ số lớn nhất
Phương pháp giải:
- Gọi $a_k$ là hệ số của số hạng thứ $(k+1)$
- Lập tỷ số $\frac{a_{k+1}}{a_k}$
- Giải bất phương trình $\frac{a_{k+1}}{a_k} > 1$ để tìm k
- Hệ số lớn nhất đạt được tại giá trị k lớn nhất thỏa mãn
Ví dụ 6: Tìm số hạng có hệ số lớn nhất trong $(1 + 2x)^{10}$
Lời giải:
Số hạng tổng quát: $T_{k+1} = C_{10}^k \cdot (2x)^k = C_{10}^k \cdot 2^k \cdot x^k$
Hệ số: $a_k = C_{10}^k \cdot 2^k$
Xét tỷ số: $$\frac{a_{k+1}}{a_k} = \frac{C_{10}^{k+1} \cdot 2^{k+1}}{C_{10}^k \cdot 2^k}$$
$$= \frac{C_{10}^{k+1}}{C_{10}^k} \cdot 2$$
$$= \frac{\frac{10!}{(k+1)!(9-k)!}}{\frac{10!}{k!(10-k)!}} \cdot 2$$
$$= \frac{10-k}{k+1} \cdot 2 = \frac{2(10-k)}{k+1}$$
Để $a_{k+1} > a_k$: $$\frac{2(10-k)}{k+1} > 1$$
$$2(10-k) > k+1$$
$$20 – 2k > k + 1$$
$$19 > 3k$$
$$k < \frac{19}{3} \approx 6.33$$
Vậy hệ số tăng khi $k < 6.33$ và giảm khi $k > 6.33$.
Do đó, hệ số lớn nhất đạt được tại $k = 6$.
Số hạng đó là: $$T_7 = C_{10}^6 \cdot 2^6 \cdot x^6 = 210 \cdot 64 \cdot x^6 = 13440x^6$$
Dạng 5: Tính tổng các hệ số
Phương pháp giải:
- Thay $x = 1$ (hoặc giá trị thích hợp) vào khai triển
- Tính giá trị của biểu thức
Ví dụ 7: Tính tổng các hệ số trong khai triển $(2x – 3)^6$
Lời giải:
Cho $x = 1$: $$(2 \cdot 1 – 3)^6 = (2 – 3)^6 = (-1)^6 = 1$$
Vậy tổng các hệ số bằng 1.
Ví dụ 8: Tính tổng các hệ số trong khai triển $(x + 2)^5$
Lời giải:
Cho $x = 1$: $$(1 + 2)^5 = 3^5 = 243$$
Vậy tổng các hệ số bằng 243.
Ví dụ 9: Trong khai triển $(2x – 1)^8$, tính tổng các hệ số của các số hạng có số mũ chẵn.
Lời giải:
Gọi $P(x) = (2x – 1)^8$
Tổng tất cả các hệ số: $P(1) = (2 \cdot 1 – 1)^8 = 1^8 = 1$
Tổng các hệ số với dấu xen kẽ: $P(-1) = (2(-1) – 1)^8 = (-3)^8 = 6561$
Tổng các hệ số số mũ chẵn: $\frac{P(1) + P(-1)}{2} = \frac{1 + 6561}{2} = \frac{6562}{2} = 3281$
Dạng 6: Tìm số hạng chính giữa
Phương pháp giải:
- Nếu $n$ chẵn: Số hạng chính giữa là $T_{\frac{n}{2}+1}$ (số hạng thứ $\frac{n}{2}+1$)
- Nếu $n$ lẻ: Có hai số hạng chính giữa là $T_{\frac{n+1}{2}}$ và $T_{\frac{n+3}{2}}$
Ví dụ 10: Tìm số hạng chính giữa của $(x + 2)^8$
Lời giải:
$n = 8$ (chẵn), số hạng chính giữa là $T_{\frac{8}{2}+1} = T_5$ (số hạng thứ 5, tương ứng $k=4$).
$$T_5 = C_8^4 \cdot x^{8-4} \cdot 2^4$$
$$= C_8^4 \cdot x^4 \cdot 16$$
$$= 70 \cdot 16 \cdot x^4$$
$$= 1120x^4$$
Ví dụ 11: Tìm các số hạng chính giữa của $(a – b)^7$
Lời giải:
$n = 7$ (lẻ), có hai số hạng chính giữa:
- $T_{\frac{7+1}{2}} = T_4$ (tương ứng $k=3$)
- $T_{\frac{7+3}{2}} = T_5$ (tương ứng $k=4$)
Số hạng thứ 4: $$T_4 = C_7^3 \cdot a^{7-3} \cdot (-b)^3 = 35 \cdot a^4 \cdot (-b^3) = -35a^4b^3$$
Số hạng thứ 5: $$T_5 = C_7^4 \cdot a^{7-4} \cdot (-b)^4 = 35 \cdot a^3 \cdot b^4 = 35a^3b^4$$
Dạng 7: Chứng minh đẳng thức
Phương pháp giải:
- Sử dụng các tính chất của hệ số nhị thức
- Thay giá trị cụ thể vào công thức nhị thức Newton
- Sử dụng phương pháp qui nạp toán học nếu cần
Ví dụ 12: Chứng minh: $C_n^0 + C_n^1 + C_n^2 + \ldots + C_n^n = 2^n$
Chứng minh:
Xét khai triển: $$(1 + 1)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot 1^{n-k} \cdot 1^k = \sum_{k=0}^{n} C_n^k$$
Mặt khác: $$(1 + 1)^n = 2^n$$
Do đó: $$C_n^0 + C_n^1 + C_n^2 + \ldots + C_n^n = 2^n$$
Ví dụ 13: Chứng minh: $C_n^0 – C_n^1 + C_n^2 – C_n^3 + \ldots + (-1)^n C_n^n = 0$
Chứng minh:
Xét khai triển: $$(1 – 1)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k \cdot 1^{n-k} \cdot (-1)^k = \sum_{k=0}^{n} (-1)^k C_n^k$$
Mặt khác: $$(1 – 1)^n = 0^n = 0$$ (với $n \geq 1$)
Do đó: $$C_n^0 – C_n^1 + C_n^2 – C_n^3 + \ldots + (-1)^n C_n^n = 0$$
VI. CÔNG THỨC MỞ RỘNG VÀ ỨNG DỤNG
1. Công thức nhị thức Newton tổng quát (số mũ thực)
Công thức nhị thức Newton có thể được mở rộng cho trường hợp số mũ không nguyên. Khi $\alpha \in \mathbb{R}$ (không nhất thiết là số nguyên dương):
$$(1 + x)^\alpha = \sum_{k=0}^{\infty} \binom{\alpha}{k} x^k$$
với $|x| < 1$ (để chuỗi hội tụ) và hệ số tổng quát hóa:
$$\binom{\alpha}{k} = \frac{\alpha(\alpha-1)(\alpha-2)\cdots(\alpha-k+1)}{k!}$$
Ví dụ quan trọng:
Trường hợp 1: $(1 + x)^{-1} = 1 – x + x^2 – x^3 + x^4 – \ldots$ (chuỗi hình học)
Trường hợp 2: $(1 + x)^{1/2} = 1 + \frac{1}{2}x – \frac{1}{8}x^2 + \frac{1}{16}x^3 – \ldots$ (khai triển căn bậc hai)
Trường hợp 3: $(1 + x)^{-2} = 1 – 2x + 3x^2 – 4x^3 + \ldots$
2. Công thức đa thức nhiều số hạng
Định lý đa thức (Multinomial Theorem):
Khi khai triển tổng của nhiều hơn hai số hạng:
$$(a_1 + a_2 + \ldots + a_m)^n = \sum \frac{n!}{k_1! k_2! \cdots k_m!} a_1^{k_1} a_2^{k_2} \cdots a_m^{k_m}$$
trong đó tổng được lấy trên tất cả các bộ số nguyên không âm $(k_1, k_2, \ldots, k_m)$ thỏa mãn: $$k_1 + k_2 + \ldots + k_m = n$$
Ví dụ: Khai triển $(a + b + c)^2$
Các bộ $(k_1, k_2, k_3)$ thỏa mãn $k_1 + k_2 + k_3 = 2$:
- $(2, 0, 0)$: $\frac{2!}{2!0!0!}a^2 = a^2$
- $(0, 2, 0)$: $b^2$
- $(0, 0, 2)$: $c^2$
- $(1, 1, 0)$: $\frac{2!}{1!1!0!}ab = 2ab$
- $(1, 0, 1)$: $2ac$
- $(0, 1, 1)$: $2bc$
Kết quả: $$(a + b + c)^2 = a^2 + b^2 + c^2 + 2ab + 2ac + 2bc$$
3. Ứng dụng trong xác suất – Phân phối nhị thức
Định nghĩa: Trong một dãy n phép thử độc lập, mỗi phép thử có xác suất thành công là p, xác suất để có đúng k lần thành công là:
$$P(X = k) = C_n^k \cdot p^k \cdot (1-p)^{n-k}$$
với:
- $X$: biến ngẫu nhiên đếm số lần thành công
- $p$: xác suất thành công trong một phép thử
- $k$: số lần thành công mong muốn
- $n$: tổng số phép thử
Kỳ vọng: $E(X) = np$
Phương sai: $Var(X) = np(1-p)$
Ví dụ: Tung đồng xu công bằng 5 lần, tính xác suất được đúng 3 lần ngửa.
Lời giải:
Đây là phân phối nhị thức với:
- $n = 5$ (số lần tung)
- $k = 3$ (số lần ngửa mong muốn)
- $p = \frac{1}{2}$ (xác suất ra mặt ngửa)
$$P(X = 3) = C_5^3 \cdot \left(\frac{1}{2}\right)^3 \cdot \left(\frac{1}{2}\right)^{2}$$
$$= 10 \cdot \frac{1}{8} \cdot \frac{1}{4}$$
$$= 10 \cdot \frac{1}{32} = \frac{10}{32} = \frac{5}{16} \approx 0.3125$$
Vậy xác suất là 31.25%.
4. Ứng dụng trong chuỗi Taylor
Chuỗi Taylor là công cụ mạnh mẽ để xấp xỉ hàm số. Chuỗi Taylor của hàm $f(x)$ tại $x = 0$ (chuỗi Maclaurin):
$$f(x) = \sum_{n=0}^{\infty} \frac{f^{(n)}(0)}{n!} x^n$$
Các ví dụ quan trọng:
Hàm mũ: $$e^x = 1 + x + \frac{x^2}{2!} + \frac{x^3}{3!} + \frac{x^4}{4!} + \ldots = \sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$$
Hàm sin: $$\sin(x) = x – \frac{x^3}{3!} + \frac{x^5}{5!} – \frac{x^7}{7!} + \ldots$$
Hàm cos: $$\cos(x) = 1 – \frac{x^2}{2!} + \frac{x^4}{4!} – \frac{x^6}{6!} + \ldots$$
Hàm logarit: $$\ln(1+x) = x – \frac{x^2}{2} + \frac{x^3}{3} – \frac{x^4}{4} + \ldots$$ (với $|x| < 1$)
5. Ứng dụng trong tổ hợp
Bài toán phân phối: Có bao nhiêu cách phân phối n vật giống nhau cho k người (mỗi người có thể nhận 0 hoặc nhiều vật)?
Công thức: Sử dụng phương pháp “stars and bars”: $$C_{n+k-1}^{k-1} = C_{n+k-1}^{n}$$
Ví dụ: Có bao nhiêu cách phân phối 10 viên kẹo giống nhau cho 3 đứa trẻ?
Lời giải: $$C_{10+3-1}^{3-1} = C_{12}^{2} = \frac{12 \cdot 11}{2} = 66 \text{ cách}$$
Bài toán đường đi: Trên lưới ô vuông, có bao nhiêu cách đi từ điểm $(0, 0)$ đến điểm $(m, n)$ chỉ được phép đi sang phải hoặc lên trên?
Công thức: $C_{m+n}^{m} = C_{m+n}^{n}$
Giải thích: Cần tổng cộng $m$ bước sang phải và $n$ bước lên trên, tổng $m+n$ bước. Chọn $m$ vị trí trong $m+n$ vị trí để đặt bước sang phải.
6. Ứng dụng trong lý thuyết số
Tính chữ số tận cùng:
Sử dụng khai triển nhị thức và phép đồng dư modulo:
Ví dụ: Tìm chữ số tận cùng của $7^{100}$
Lời giải:
Ta có: $7^{100} = (10 – 3)^{100}$
Khai triển theo nhị thức Newton: $(10 – 3)^{100} = C_{100}^0 \cdot 10^{100} – C_{100}^1 \cdot 10^{99} \cdot 3 + \ldots + C_{100}^{99} \cdot 10 \cdot 3^{99} – C_{100}^{100} \cdot 3^{100}$
Tất cả các số hạng chứa $10^k$ với $k \geq 1$ đều chia hết cho 10, nên chữ số tận cùng chỉ phụ thuộc vào số hạng cuối:
$(-3)^{100} = 3^{100}$
Tính $3^{100} \pmod{10}$:
- $3^1 = 3$
- $3^2 = 9$
- $3^3 = 27 \equiv 7 \pmod{10}$
- $3^4 = 81 \equiv 1 \pmod{10}$
Chu kỳ lặp lại sau mỗi 4 lũy thừa. Do $100 = 4 \times 25$, ta có: $3^{100} \equiv (3^4)^{25} \equiv 1^{25} \equiv 1 \pmod{10}$
Vậy chữ số tận cùng của $7^{100}$ là 1.
Định lý Fermat nhỏ: Với p là số nguyên tố và a không chia hết cho p: $a^{p-1} \equiv 1 \pmod{p}$
Có thể chứng minh bằng nhị thức Newton.
VII. MẸO VÀ LƯU Ý KHI GIẢI BÀI TẬP
1. Mẹo tính nhanh hệ số nhị thức
Mẹo 1 – Sử dụng tam giác Pascal:
Với $n \leq 10$, việc nhớ hoặc vẽ nhanh tam giác Pascal giúp tìm hệ số tức thì mà không cần tính giai thừa.
Mẹo 2 – Tính chất đối xứng:
Sử dụng $C_n^k = C_n^{n-k}$ để giảm phép tính. Ví dụ, thay vì tính $C_{20}^{17}$ phức tạp, ta tính $C_{20}^{3}$ đơn giản hơn:
$C_{20}^{17} = C_{20}^{3} = \frac{20 \cdot 19 \cdot 18}{3 \cdot 2 \cdot 1} = \frac{6840}{6} = 1140$
Mẹo 3 – Công thức đệ quy:
Sử dụng $C_n^k = C_{n-1}^{k-1} + C_{n-1}^k$ khi cần tính nhiều giá trị liên tiếp.
Mẹo 4 – Rút gọn trước khi tính:
$C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!} = \frac{n(n-1)(n-2)\cdots(n-k+1)}{k!}$
Rút gọn tử và mẫu trước khi nhân để tránh số lớn:
$C_7^3 = \frac{7 \cdot 6 \cdot 5}{3 \cdot 2 \cdot 1} = \frac{7 \cdot 6 \cdot 5}{6} = 7 \cdot 5 = 35$
Mẹo 5 – Máy tính Casio:
Trên máy tính Casio fx-570VN Plus hoặc tương tự:
- Nhập số $n$
- Nhấn SHIFT + ÷ (phím nCr)
- Nhập số $k$
- Nhấn =
Ví dụ: Tính $C_8^3$: 8 → SHIFT → ÷ → 3 → = → Kết quả: 56
2. Lưu ý khi khai triển
⚠️ Chú ý về dấu:
- Với $(a – b)^n$, dấu các số hạng xen kẽ: +, -, +, -, …
- Số hạng thứ $(k+1)$ có dấu là $(-1)^k$
- Kiểm tra kỹ dấu của mỗi số hạng trước khi tính toán
⚠️ Chú ý về lũy thừa:
- SAI: $(2x)^3 = 2x^3$
- ĐÚNG: $(2x)^3 = 2^3 \cdot x^3 = 8x^3$
Phải tính lũy thừa của CẢ hệ số và biến!
⚠️ Chú ý về chỉ số:
- Số hạng đầu tiên là $T_1$ (ứng với $k=0$), không phải $T_0$
- Số hạng tổng quát thứ $(k+1)$: $T_{k+1} = C_n^k a^{n-k} b^k$
- Có tổng cộng $(n+1)$ số hạng, từ $T_1$ đến $T_{n+1}$
⚠️ Chú ý về số mũ âm:
Với biểu thức như $\left(x – \frac{1}{x}\right)^n$:
$\left(-\frac{1}{x}\right)^k = (-1)^k \cdot \frac{1}{x^k} = (-1)^k \cdot x^{-k}$
3. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Nhầm lẫn chỉ số
- SAI: “Số hạng thứ 3” là $T_3$ với $k=3$
- ĐÚNG: “Số hạng thứ 3” là $T_3$ với $k=2$
Nhớ: $T_{k+1}$ tương ứng với chỉ số $k$.
❌ Sai lầm 2: Quên lũy thừa của hệ số
Bài toán: Khai triển $(3x)^4$
- SAI: $(3x)^4 = 3x^4$
- ĐÚNG: $(3x)^4 = 3^4 \cdot x^4 = 81x^4$
❌ Sai lầm 3: Nhầm công thức $C_n^k$
- SAI: $C_5^2 = \frac{5!}{2!} = \frac{120}{2} = 60$
- ĐÚNG: $C_5^2 = \frac{5!}{2! \cdot 3!} = \frac{120}{2 \cdot 6} = 10$
Nhớ: Mẫu số là $k!(n-k)!$, không chỉ là $k!$.
❌ Sai lầm 4: Không kiểm tra điều kiện của k
Khi giải phương trình để tìm $k$, phải kiểm tra:
- $k$ phải là số nguyên không âm
- $k \leq n$
Nếu không thỏa mãn, số hạng đó không tồn tại.
❌ Sai lầm 5: Nhầm dấu trong $(a-b)^n$
Bài toán: Tìm số hạng thứ 3 trong $(x-2)^5$
- SAI: $T_3 = C_5^2 \cdot x^3 \cdot 2^2 = 10 \cdot x^3 \cdot 4 = 40x^3$
- ĐÚNG: $T_3 = C_5^2 \cdot x^3 \cdot (-2)^2 = 10 \cdot x^3 \cdot 4 = 40x^3$
Trong trường hợp này đúng vì $k=2$ (chẵn), nhưng cần cẩn thận với dấu!
4. Chiến thuật làm bài hiệu quả
📝 Bước 1: Đọc kỹ đề và xác định dạng bài
- Khai triển toàn bộ?
- Tìm hệ số của số hạng cụ thể?
- Tính tổng các hệ số?
- Tìm số hạng lớn nhất?
- Chứng minh đẳng thức?
📝 Bước 2: Viết số hạng tổng quát (nếu cần)
Đối với các bài tìm hệ số, số hạng hằng, luôn viết: $T_{k+1} = C_n^k \cdot a^{n-k} \cdot b^k$
📝 Bước 3: Thiết lập phương trình hoặc điều kiện
- Số mũ của $x$ bằng bao nhiêu?
- Giải phương trình tìm $k$
- Kiểm tra $k$ có hợp lệ không
📝 Bước 4: Tính toán cẩn thận
- Rút gọn trước khi tính
- Sử dụng máy tính cho $C_n^k$ lớn
- Kiểm tra dấu của kết quả
📝 Bước 5: Viết kết luận rõ ràng
Trả lời đúng câu hỏi của đề bài, không viết dài dòng những gì không hỏi.
5. Công thức cần nhớ thuộc lòng
Công thức cơ bản: $(a+b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k a^{n-k} b^k$
Số hạng tổng quát: $T_{k+1} = C_n^k a^{n-k} b^k$
Hệ số nhị thức: $C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}$
7 tính chất quan trọng:
- $C_n^k = C_n^{n-k}$
- $C_n^k = C_{n-1}^{k-1} + C_{n-1}^k$
- $\sum_{k=0}^{n} C_n^k = 2^n$
- $\sum_{k=0}^{n} (-1)^k C_n^k = 0$
- Tổng vị trí chẵn = Tổng vị trí lẻ = $2^{n-1}$
- $k \cdot C_n^k = n \cdot C_{n-1}^{k-1}$
- Công thức tổng trọng số
Tam giác Pascal (5 hàng đầu):
1
1 1
1 2 1
1 3 3 1
1 4 6 4 1
1 5 10 10 5 1
VIII. KẾT LUẬN
Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn diện về Công thức Nhị thức Newton – một trong những công thức đẹp và quan trọng nhất trong toán học:
Công thức tổng quát: $(a+b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k a^{n-k} b^k$
Đây là nền tảng để khai triển bất kỳ lũy thừa nhị thức nào một cách nhanh chóng và chính xác.
Hệ số nhị thức: $C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}$
Cùng với 7 tính chất quan trọng giúp giải quyết nhiều dạng bài toán từ cơ bản đến nâng cao.
Tam giác Pascal:
Công cụ trực quan và mạnh mẽ để tìm hệ số nhị thức, với nhiều tính chất thú vị và ứng dụng rộng rãi trong tổ hợp học.
7 dạng bài tập phổ biến:
- Khai triển nhị thức
- Tìm hệ số của số hạng chứa $x^m$
- Tìm số hạng không chứa x
- Tìm số hạng có hệ số lớn nhất
- Tính tổng các hệ số
- Tìm số hạng chính giữa
- Chứng minh đẳng thức
Mỗi dạng đều có phương pháp giải cụ thể và ví dụ minh họa chi tiết.
Công thức mở rộng:
Nhị thức Newton không chỉ dừng lại ở số mũ nguyên dương, mà còn mở rộng cho số mũ thực, đa thức nhiều biến, và có ứng dụng sâu rộng trong xác suất, giải tích, và lý thuyết số.
Mẹo và lưu ý:
Những kinh nghiệm thực tế giúp tránh sai lầm và giải bài nhanh, chính xác hơn.
Lời khuyên để học tốt nhị thức Newton
Học thuộc công thức tổng quát và số hạng tổng quát
Đây là nền tảng cơ bản nhất. Hãy chắc chắn bạn nhớ:
- $(a+b)^n = \sum_{k=0}^{n} C_n^k a^{n-k} b^k$
- $T_{k+1} = C_n^k a^{n-k} b^k$
Thành thạo tam giác Pascal
Vẽ và ghi nhớ ít nhất 6-7 hàng đầu tiên của tam giác Pascal. Điều này giúp bạn giải bài nhanh hơn rất nhiều, đặc biệt trong các kỳ thi trắc nghiệm.
Nắm vững 7 tính chất của hệ số nhị thức
Các tính chất này không chỉ giúp giải bài tập mà còn là công cụ chứng minh các đẳng thức phức tạp. Đặc biệt quan trọng là:
- Tính đối xứng: $C_n^k = C_n^{n-k}$
- Tổng các hệ số: $\sum C_n^k = 2^n$
Luyện tập từ cơ bản đến nâng cao
Bắt đầu với các bài khai triển đơn giản, sau đó tiến tới các bài tìm hệ số, chứng minh. Đừng vội vàng làm bài khó nếu chưa vững phần cơ bản.
Sử dụng máy tính hiệu quả
Học cách tính nhanh $C_n^k$ trên máy tính Casio. Điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian trong kỳ thi.
Kiểm tra kỹ mỗi bước
Nhị thức Newton có nhiều chi tiết cần chú ý (dấu, số mũ, hệ số). Hãy kiểm tra kỹ từng bước, đặc biệt là:
- Dấu của các số hạng trong $(a-b)^n$
- Lũy thừa của cả hệ số và biến
- Điều kiện của k (phải nguyên và $0 \leq k \leq n$)
Thực hành thường xuyên
Như mọi kỹ năng toán học khác, thành thạo nhị thức Newton đòi hỏi luyện tập đều đặn. Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để làm bài tập.
Tham khảo thêm các bài viết liên quan:
- Tổ hợp – Chỉnh hợp – Hoán vị: Nền tảng để hiểu sâu hơn về $C_n^k$
- Xác suất và Phân phối Nhị thức: Ứng dụng thực tế của nhị thức Newton
- Chuỗi số và Dãy số: Khám phá mối liên hệ với dãy Fibonacci
- Giải tích – Chuỗi Taylor: Mở rộng nhị thức Newton trong giải tích
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
