Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VÀ PHÂN LOẠI TÍNH TỪ
- 1. So sánh trong tiếng Anh là gì?
- 2. Phân loại tính từ/trạng từ
- 3. Quy tắc thêm -er/-est
- II. SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE)
- 1. Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn
- 2. Công thức so sánh hơn với tính từ dài
- 3. So sánh hơn với trạng từ
- 4. Tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn
- 5. Cấu trúc nhấn mạnh trong so sánh hơn
- 6. So sánh hơn kém (less… than)
- III. SO SÁNH NHẤT (SUPERLATIVE)
- 1. Công thức so sánh nhất với tính từ ngắn
- 2. Công thức so sánh nhất với tính từ dài
- 3. So sánh nhất với trạng từ
- 4. Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất
- 5. Lưu ý sử dụng in/of trong so sánh nhất
- 6. Cấu trúc đặc biệt với so sánh nhất
- IV. SO SÁNH BẰNG (EQUALITY)
- 1. Công thức as… as (bằng nhau)
- 2. Công thức not as… as (không bằng)
- 3. Công thức so… as
- 4. Cấu trúc nhấn mạnh với as… as
- 5. So sánh bằng với danh từ
- 6. Thành ngữ với as… as
- V. SO SÁNH KÉP (DOUBLE COMPARATIVE)
- 1. So sánh kép là gì?
- 2. Công thức so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn
- 3. Công thức so sánh kép với tính từ/trạng từ dài
- 4. Công thức so sánh kép với danh từ
- 5. So sánh kép với động từ
- 6. Các lưu ý quan trọng về so sánh kép
- VI. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
- So sánh hơn (Comparative)
- So sánh nhất (Superlative)
- So sánh bằng (Equality)
- So sánh kép (Double Comparative)
- VII. BÀI TẬP SO SÁNH
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhận biết tính từ ngắn/dài
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý đặc biệt
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VÀ PHÂN LOẠI TÍNH TỪ
1. So sánh trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: So sánh trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, được sử dụng để so sánh sự khác biệt hoặc tương đồng về mặt chất lượng, số lượng, mức độ giữa hai hoặc nhiều người, vật, sự việc.
Tại sao cần học so sánh?
- Xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
- Là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhất
- Giúp diễn đạt ý kiến, đánh giá, nhận xét chính xác hơn
- Là kiến thức nền tảng cho các kỳ thi tiếng Anh
4 dạng so sánh chính:
1. So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng, chỉ ra đối tượng nào có đặc điểm nổi trội hơn.
- Ví dụ: Tom is taller than John. (Tom cao hơn John.)
2. So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh ba đối tượng trở lên, chỉ ra đối tượng nào có đặc điểm nổi bật nhất.
- Ví dụ: Tom is the tallest in the class. (Tom cao nhất lớp.)
3. So sánh bằng (Equality): Dùng để chỉ ra hai đối tượng có đặc điểm ngang nhau hoặc không ngang nhau.
- Ví dụ: Tom is as tall as John. (Tom cao bằng John.)
4. So sánh kép (Double Comparative): Dùng để diễn tả hai sự việc thay đổi song song, có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
- Ví dụ: The older he gets, the wiser he becomes. (Càng già càng khôn.)
2. Phân loại tính từ/trạng từ
Để sử dụng đúng các dạng so sánh, trước tiên cần phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài.
a) Tính từ ngắn (Short adjectives)
Tính từ có 1 âm tiết:
- tall (cao)
- short (thấp)
- big (to)
- small (nhỏ)
- hot (nóng)
- cold (lạnh)
- fast (nhanh)
- slow (chậm)
- old (già)
- young (trẻ)
Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -ow, -er, -le:
- happy (vui vẻ) → happy
- funny (buồn cười) → funny
- narrow (hẹp) → narrow
- shallow (nông) → shallow
- clever (thông minh) → clever
- simple (đơn giản) → simple
b) Tính từ dài (Long adjectives)
Tính từ có 2 âm tiết (không thuộc nhóm đặc biệt trên):
- modern (hiện đại)
- quiet (yên tĩnh)
- careful (cẩn thận)
- famous (nổi tiếng)
Tính từ có 3 âm tiết trở lên:
- beautiful (đẹp) → beau-ti-ful (3 âm tiết)
- expensive (đắt) → ex-pen-sive (3 âm tiết)
- interesting (thú vị) → in-te-res-ting (4 âm tiết)
- intelligent (thông minh) → in-tel-li-gent (4 âm tiết)
- comfortable (thoải mái) → com-for-ta-ble (4 âm tiết)
Cách đếm âm tiết: Mỗi nguyên âm phát âm là một âm tiết.
- cat = 1 âm tiết (1 nguyên âm “a”)
- hap-py = 2 âm tiết (2 nguyên âm “a”, “y”)
- beau-ti-ful = 3 âm tiết (3 nguyên âm “eau”, “i”, “u”)
c) Tính từ bất quy tắc
Một số tính từ có dạng so sánh đặc biệt, không theo quy tắc thêm -er/-est hoặc more/most:
| Nguyên mẫu (Positive) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh nhất (Superlative) | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| good | better | best | tốt |
| bad | worse | worst | xấu |
| far | farther/further | farthest/furthest | xa |
| much/many | more | most | nhiều |
| little | less | least | ít |
| old | older/elder | oldest/eldest | già |
Lưu ý đặc biệt:
- farther vs further:
- farther: xa hơn về khoảng cách vật lý
- further: xa hơn về nghĩa bóng, thêm nữa
- older vs elder:
- older: dùng chung, so sánh tuổi tác
- elder: chỉ dùng trong gia đình (anh/chị)
3. Quy tắc thêm -er/-est
Khi chia tính từ ngắn ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất, cần lưu ý các quy tắc chính tả sau:
Quy tắc 1: Tính từ kết thúc phụ âm + y → đổi y thành i
- happy → happier → happiest
- easy → easier → easiest
- busy → busier → busiest
- early → earlier → earliest
- pretty → prettier → prettiest
Lưu ý: Nếu trước “y” là nguyên âm thì giữ nguyên “y”
- grey → greyer → greyest (không đổi vì “e” là nguyên âm)
Quy tắc 2: Tính từ 1 âm tiết có 1 nguyên âm + 1 phụ âm → nhân đôi phụ âm cuối
- big → bigger → biggest
- hot → hotter → hottest
- fat → fatter → fattest
- thin → thinner → thinnest
- sad → sadder → saddest
Lưu ý: Chỉ áp dụng với 1 nguyên âm + 1 phụ âm
- cheap → cheaper → cheapest (có 2 nguyên âm “ea” nên không nhân đôi)
- fast → faster → fastest (có 2 phụ âm “st” nên không nhân đôi)
Quy tắc 3: Tính từ kết thúc -e → chỉ thêm -r/-st
- large → larger → largest
- nice → nicer → nicest
- safe → safer → safest
- wide → wider → widest
II. SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE)
1. Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be + adj-er + than + N/Pronoun}}$$
Cách dùng: Dùng để so sánh hai đối tượng, chỉ ra đối tượng nào có đặc điểm hơn.
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- She is taller than me.
- (Cô ấy cao hơn tôi.)
- Giải thích: tall (ngắn) → taller + than
Ví dụ 2:
- This book is cheaper than that one.
- (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)
- Giải thích: cheap (ngắn) → cheaper + than
Ví dụ 3:
- Today is hotter than yesterday.
- (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
- Giải thích: hot (ngắn, 1 nguyên âm + 1 phụ âm) → hotter + than
Ví dụ 4:
- My sister is happier than me.
- (Chị tôi vui vẻ hơn tôi.)
- Giải thích: happy (kết thúc -y) → happier + than
Ví dụ 5:
- This room is larger than that room.
- (Phòng này rộng hơn phòng kia.)
- Giải thích: large (kết thúc -e) → larger + than
2. Công thức so sánh hơn với tính từ dài
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be + more + adj + than + N/Pronoun}}$$
Cách dùng: Với tính từ dài, thêm “more” phía trước tính từ.
Ví dụ:
Ví dụ 6:
- She is more beautiful than her sister.
- (Cô ấy đẹp hơn chị gái.)
- Giải thích: beautiful (3 âm tiết) → more + beautiful + than
Ví dụ 7:
- This exercise is more difficult than the previous one.
- (Bài tập này khó hơn bài trước.)
- Giải thích: difficult (3 âm tiết) → more + difficult + than
Ví dụ 8:
- His house is more expensive than mine.
- (Nhà anh ấy đắt hơn nhà tôi.)
- Giải thích: expensive (3 âm tiết) → more + expensive + than
Ví dụ 9:
- Learning English is more interesting than I thought.
- (Học tiếng Anh thú vị hơn tôi nghĩ.)
- Giải thích: interesting (4 âm tiết) → more + interesting + than
3. So sánh hơn với trạng từ
Trạng từ cũng có hai dạng: trạng từ ngắn và trạng từ dài.
Trạng từ ngắn (1 âm tiết):
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + V + adv-er + than + N/Pronoun}}$$
Ví dụ:
- He runs faster than me.
- (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
- She works harder than her colleagues.
- (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp.)
Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên):
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + V + more + adv + than + N/Pronoun}}$$
Ví dụ:
- She speaks English more fluently than him.
- (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn anh ấy.)
- He drives more carefully than his brother.
- (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai.)
4. Tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn
Ví dụ:
Ví dụ 10:
- This book is better than that one.
- (Cuốn này hay hơn cuốn kia.)
- Giải thích: good → better (bất quy tắc)
Ví dụ 11:
- The weather today is worse than yesterday.
- (Thời tiết hôm nay xấu hơn hôm qua.)
- Giải thích: bad → worse (bất quy tắc)
Ví dụ 12:
- My house is farther than yours from the city center.
- (Nhà tôi xa trung tâm hơn nhà bạn.)
- Giải thích: far → farther (bất quy tắc)
Ví dụ 13:
- I need more time to finish this project.
- (Tôi cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án.)
- Giải thích: much/many → more (bất quy tắc)
5. Cấu trúc nhấn mạnh trong so sánh hơn
a) Much/far/a lot/even + so sánh hơn (nhấn mạnh “hơn nhiều”)
Cấu trúc: $$\text{much/far/a lot/even + adj-er/more + adj + than}$$
Ví dụ:
- She is much taller than me.
- (Cô ấy cao hơn tôi nhiều.)
- This car is far more expensive than that one.
- (Chiếc xe này đắt hơn chiếc kia nhiều.)
- Today is a lot hotter than yesterday.
- (Hôm nay nóng hơn hôm qua nhiều.)
- This problem is even worse than I thought.
- (Vấn đề này còn tệ hơn tôi nghĩ.)
b) A little/a bit/slightly + so sánh hơn (nhấn mạnh “hơn một chút”)
Ví dụ:
- He is a little older than his wife.
- (Anh ấy lớn tuổi hơn vợ một chút.)
- This dress is a bit more expensive than that one.
- (Chiếc váy này đắt hơn chiếc kia một chút.)
- She arrived slightly later than me.
- (Cô ấy đến muộn hơn tôi một chút.)
6. So sánh hơn kém (less… than)
Định nghĩa: Dùng để chỉ ra đối tượng này kém hơn đối tượng kia.
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be + less + adj + than + N}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 14:
- This book is less interesting than that one.
- (Cuốn này kém thú vị hơn cuốn kia.)
- = That book is more interesting than this one.
Ví dụ 15:
- She is less intelligent than her brother.
- (Cô ấy kém thông minh hơn anh trai.)
- = Her brother is more intelligent than her.
Ví dụ 16:
- This method is less effective than the previous one.
- (Phương pháp này kém hiệu quả hơn phương pháp trước.)
Lưu ý: “Less… than” có nghĩa tương đương nhưng ngược chiều với “more… than”
III. SO SÁNH NHẤT (SUPERLATIVE)
1. Công thức so sánh nhất với tính từ ngắn
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be + the + adj-est + (N) + (in/of…)}}$$
Cách dùng: Dùng để so sánh ba đối tượng trở lên, chỉ ra đối tượng nào có đặc điểm nổi bật nhất.
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- She is the tallest student in the class.
- (Cô ấy là học sinh cao nhất lớp.)
- Giải thích: tall → the tallest
Ví dụ 2:
- This is the cheapest book in the store.
- (Đây là cuốn sách rẻ nhất cửa hàng.)
- Giải thích: cheap → the cheapest
Ví dụ 3:
- He is the fastest runner of all.
- (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong số tất cả.)
- Giải thích: fast → the fastest
Ví dụ 4:
- Today is the hottest day of the year.
- (Hôm nay là ngày nóng nhất trong năm.)
- Giải thích: hot (nhân đôi t) → the hottest
Ví dụ 5:
- She is the happiest person I know.
- (Cô ấy là người vui vẻ nhất tôi biết.)
- Giải thích: happy (đổi y thành i) → the happiest
2. Công thức so sánh nhất với tính từ dài
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be + the + most + adj + (N) + (in/of…)}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 6:
- She is the most beautiful girl in the school.
- (Cô ấy là cô gái đẹp nhất trường.)
- Giải thích: beautiful (3 âm tiết) → the most beautiful
Ví dụ 7:
- This is the most expensive car in the showroom.
- (Đây là chiếc xe đắt nhất phòng trưng bày.)
- Giải thích: expensive (3 âm tiết) → the most expensive
Ví dụ 8:
- It’s the most interesting book I’ve ever read.
- (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
- Giải thích: interesting (4 âm tiết) → the most interesting
Ví dụ 9:
- English is the most important language in the world.
- (Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất thế giới.)
- Giải thích: important (3 âm tiết) → the most important
3. So sánh nhất với trạng từ
Trạng từ ngắn:
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + V + (the) + adv-est}}$$
Lưu ý: “The” có thể lược bỏ với trạng từ.
Ví dụ:
- He runs (the) fastest in his team.
- (Anh ấy chạy nhanh nhất đội.)
- She arrived (the) earliest among all students.
- (Cô ấy đến sớm nhất trong số các học sinh.)
Trạng từ dài:
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + V + (the) + most + adv}}$$
Ví dụ:
- She speaks English (the) most fluently in the class.
- (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất lớp.)
- He drives (the) most carefully of all drivers.
- (Anh ấy lái xe cẩn thận nhất trong số các tài xế.)
4. Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Ví dụ:
Ví dụ 10:
- This is the best movie I’ve ever seen.
- (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
- Giải thích: good → the best (bất quy tắc)
Ví dụ 11:
- Today is the worst day of my life.
- (Hôm nay là ngày tệ nhất đời tôi.)
- Giải thích: bad → the worst (bất quy tắc)
Ví dụ 12:
- That’s the farthest place I’ve been to.
- (Đó là nơi xa nhất tôi từng đến.)
- Giải thích: far → the farthest (bất quy tắc)
Ví dụ 13:
- She has the most money among us.
- (Cô ấy có nhiều tiền nhất trong số chúng ta.)
- Giải thích: much/many → the most (bất quy tắc)
Ví dụ 14:
- He spends the least time on homework.
- (Anh ấy dành ít thời gian nhất cho bài tập.)
- Giải thích: little → the least (bất quy tắc)
5. Lưu ý sử dụng in/of trong so sánh nhất
Dùng “in” + địa điểm/nhóm/tổ chức:
- the tallest in the class (cao nhất trong lớp)
- the best in the world (tốt nhất trên thế giới)
- the biggest in Vietnam (lớn nhất ở Việt Nam)
- the most famous in Asia (nổi tiếng nhất châu Á)
- the richest in the company (giàu nhất trong công ty)
Dùng “of” + danh từ số nhiều/danh từ chỉ số lượng:
- the youngest of three sisters (trẻ nhất trong ba chị em)
- the most beautiful of all (đẹp nhất trong tất cả)
- the tallest of the group (cao nhất nhóm)
- the richest of them (giàu nhất trong số họ)
- the best of the year (tốt nhất của năm)
Quy tắc đơn giản:
- in → nơi chốn, địa điểm, tổ chức
- of → nhóm người, số lượng cụ thể
6. Cấu trúc đặc biệt với so sánh nhất
a) One of the + so sánh nhất + N số nhiều
Nghĩa: “Một trong những… nhất”
Ví dụ:
- She is one of the most famous singers in the world.
- (Cô ấy là một trong những ca sĩ nổi tiếng nhất thế giới.)
- New York is one of the biggest cities in the USA.
- (New York là một trong những thành phố lớn nhất nước Mỹ.)
- This is one of the best restaurants in town.
- (Đây là một trong những nhà hàng ngon nhất thị trấn.)
Lưu ý: Sau “one of the + so sánh nhất” phải dùng danh từ số nhiều.
b) The + số thứ tự + so sánh nhất
Ví dụ:
- The Nile is the longest river in the world.
- (Sông Nile là con sông dài nhất thế giới – thứ nhất)
- Mount Everest is the highest mountain in the world.
- (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới – thứ nhất)
- China is the most populous country in the world.
- (Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới – thứ nhất)
c) So sánh nhất với ever + thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: $$\text{This/It/She… + be + the + so sánh nhất + S + have/has + ever + V3}$$
Ví dụ:
- This is the best movie I have ever seen.
- (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
- She is the most intelligent person I have ever met.
- (Cô ấy là người thông minh nhất tôi từng gặp.)
- This is the worst experience I have ever had.
- (Đây là trải nghiệm tệ nhất tôi từng có.)
IV. SO SÁNH BẰNG (EQUALITY)
1. Công thức as… as (bằng nhau)
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be/V + as + adj/adv + as + N/Pronoun}}$$
Nghĩa: “…bằng…”, “…như…”
Cách dùng: Dùng để chỉ hai đối tượng có mức độ ngang bằng nhau về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- She is as tall as her brother.
- (Cô ấy cao bằng anh trai.)
- Giải thích: Cô ấy và anh trai có chiều cao ngang nhau.
Ví dụ 2:
- He runs as fast as me.
- (Anh ấy chạy nhanh bằng tôi.)
- Giải thích: Tốc độ chạy của hai người ngang nhau.
Ví dụ 3:
- This book is as interesting as that one.
- (Cuốn này thú vị bằng cuốn kia.)
- Giải thích: Mức độ thú vị của hai cuốn sách ngang nhau.
Ví dụ 4:
- My house is as big as yours.
- (Nhà tôi to bằng nhà bạn.)
Ví dụ 5:
- She sings as beautifully as a professional singer.
- (Cô ấy hát hay như ca sĩ chuyên nghiệp.)
Lưu ý quan trọng: Giữa hai “as” luôn là tính từ/trạng từ ở dạng nguyên mẫu, không chia bậc so sánh.
- ✅ as tall as (đúng)
- ❌ as taller as (sai)
2. Công thức not as… as (không bằng)
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be/V + not + as + adj/adv + as + N/Pronoun}}$$
Nghĩa: “…không bằng…”, “…không…như…”
Ví dụ:
Ví dụ 6:
- She is not as tall as her brother.
- (Cô ấy không cao bằng anh trai.)
- = Cô ấy thấp hơn anh trai.
Ví dụ 7:
- This book is not as expensive as I thought.
- (Cuốn này không đắt như tôi nghĩ.)
- = Cuốn này rẻ hơn tôi nghĩ.
Ví dụ 8:
- He doesn’t run as fast as his friend.
- (Anh ấy không chạy nhanh bằng bạn.)
- = Anh ấy chạy chậm hơn bạn.
Mối quan hệ: not as… as = less… than
- She is not as tall as him. = She is less tall than him.
- (Cô ấy không cao bằng anh ấy. = Cô ấy thấp hơn anh ấy.)
3. Công thức so… as
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + be/V + (not) + so + adj/adv + as + N}}$$
Cách dùng: Chủ yếu dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
Ví dụ 9 (Phủ định):
- He is not so smart as his sister.
- (Anh ấy không thông minh bằng chị gái.)
Ví dụ 10 (Nghi vấn):
- Is it so expensive as you said?
- (Nó có đắt như bạn nói không?)
Phân biệt as… as và so… as:
- as… as: Dùng được cho cả khẳng định, phủ định, nghi vấn
- so… as: Chủ yếu dùng trong phủ định và nghi vấn (ít dùng ở khẳng định)
4. Cấu trúc nhấn mạnh với as… as
a) Just/exactly/nearly/almost + as… as
Just as… as / Exactly as… as: “đúng bằng”, “chính xác bằng”
- She is just as tall as me.
- (Cô ấy cao đúng bằng tôi.)
Nearly as… as / Almost as… as: “gần như bằng”
- It’s almost as good as new.
- (Nó gần như tốt bằng mới.)
- This phone is nearly as expensive as that one.
- (Điện thoại này gần như đắt bằng cái kia.)
b) Twice/three times… + as… as (gấp bao nhiêu lần)
Cấu trúc: $$\text{số lần + as + adj/adv + as}$$
Ví dụ:
- This house is twice as big as that one.
- (Nhà này to gấp đôi nhà kia.)
- He earns three times as much as me.
- (Anh ấy kiếm được gấp 3 lần tôi.)
- This car is four times as expensive as mine.
- (Chiếc xe này đắt gấp 4 lần xe tôi.)
- She studies half as hard as her sister.
- (Cô ấy học chăm bằng một nửa chị gái.)
5. So sánh bằng với danh từ
Cấu trúc: $$\boxed{\text{as + much/many + N + as}}$$
Much (danh từ không đếm được):
Ví dụ:
- I don’t have as much money as him.
- (Tôi không có nhiều tiền bằng anh ấy.)
- She drinks as much coffee as me.
- (Cô ấy uống nhiều cà phê bằng tôi.)
Many (danh từ đếm được):
Ví dụ:
- She has as many books as me.
- (Cô ấy có nhiều sách bằng tôi.)
- There are as many students as yesterday.
- (Có nhiều học sinh bằng hôm qua.)
6. Thành ngữ với as… as
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ sử dụng cấu trúc “as… as”:
- as busy as a bee (bận rộn như con ong)
- as cold as ice (lạnh như băng)
- as blind as a bat (mù như dơi)
- as white as snow (trắng như tuyết)
- as strong as an ox (khỏe như bò)
- as quiet as a mouse (yên lặng như chuột)
- as light as a feather (nhẹ như lông vũ)
- as clear as crystal (trong suốt như pha lê)
- as black as coal (đen như than)
- as sweet as honey (ngọt như mật)
Ví dụ sử dụng:
- After working all day, I’m as busy as a bee.
- (Sau khi làm việc cả ngày, tôi bận rộn như con ong.)
- Her hands are as cold as ice.
- (Tay cô ấy lạnh như băng.)
V. SO SÁNH KÉP (DOUBLE COMPARATIVE)
1. So sánh kép là gì?
Định nghĩa: So sánh kép là cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hai sự việc thay đổi cùng lúc, có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả với nhau.
Nghĩa tiếng Việt: “Càng… càng…”
Đặc điểm:
- Có hai vế, mỗi vế có một so sánh hơn
- Vế đầu là nguyên nhân, vế sau là kết quả
- Cả hai vế đều bắt đầu bằng “The”
Ví dụ minh họa:
- The older he gets, the wiser he becomes.
- (Càng già, anh ấy càng khôn ngoan.)
- Giải thích: Tuổi tác tăng (nguyên nhân) → Sự khôn ngoan tăng (kết quả)
2. Công thức so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn
Cấu trúc: $$\boxed{\text{The + adj/adv-er + S + V, the + adj/adv-er + S + V}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- The older he gets, the wiser he becomes.
- (Càng già, anh ấy càng khôn ngoan.)
Ví dụ 2:
- The hotter it is, the more tired I feel.
- (Trời càng nóng, tôi càng mệt.)
Ví dụ 3:
- The harder you work, the more successful you will be.
- (Càng chăm chỉ, bạn càng thành công.)
Ví dụ 4:
- The faster you run, the sooner you will arrive.
- (Chạy càng nhanh, bạn càng đến sớm.)
Ví dụ 5:
- The closer we get to the exam, the more nervous I become.
- (Càng gần đến kỳ thi, tôi càng lo lắng.)
3. Công thức so sánh kép với tính từ/trạng từ dài
Cấu trúc: $$\boxed{\text{The + more + adj/adv + S + V, the + more + adj/adv + S + V}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 6:
- The more expensive the hotel is, the better the service is.
- (Khách sạn càng đắt, dịch vụ càng tốt.)
Ví dụ 7:
- The more carefully you drive, the safer you are.
- (Lái xe càng cẩn thận, bạn càng an toàn.)
Ví dụ 8:
- The more beautiful she becomes, the more arrogant she is.
- (Cô ấy càng đẹp, cô ấy càng kiêu ngạo.)
Ví dụ 9:
- The more difficult the question is, the more interesting it becomes.
- (Câu hỏi càng khó, nó càng thú vị.)
4. Công thức so sánh kép với danh từ
Cấu trúc: $$\boxed{\text{The + more/less + N + S + V, the + more/less + N + S + V}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 10:
- The more money he has, the more selfish he becomes.
- (Càng nhiều tiền, anh ấy càng ích kỷ.)
Ví dụ 11:
- The more books you read, the more knowledge you gain.
- (Càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)
Ví dụ 12:
- The more friends you have, the happier you are.
- (Càng nhiều bạn bè, bạn càng vui vẻ.)
Ví dụ 13:
- The less time we have, the more stressed we feel.
- (Càng ít thời gian, chúng ta càng căng thẳng.)
5. So sánh kép với động từ
Cấu trúc: $$\boxed{\text{The + more + S + V, the + more + S + V}}$$
Ví dụ:
Ví dụ 14:
- The more you practice, the better you will become.
- (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
Ví dụ 15:
- The more I think about it, the less I understand.
- (Càng nghĩ về nó, tôi càng không hiểu.)
Ví dụ 16:
- The more she eats, the fatter she gets.
- (Cô ấy càng ăn nhiều, càng béo.)
6. Các lưu ý quan trọng về so sánh kép
Lưu ý 1: Luôn có “the” trước cả hai vế
✅ The older…, the wiser… (đúng) ❌ Older…, wiser… (sai)
Lưu ý 2: Có thể lược bỏ S + V ở vế sau nếu ngữ cảnh rõ ràng
Ví dụ:
- The sooner, the better.
- (Càng sớm càng tốt.)
- Lược bỏ: The sooner (it is), the better (it is).
- The more, the merrier.
- (Càng đông càng vui.)
- Lược bỏ: The more (people there are), the merrier (it is).
Lưu ý 3: Thứ tự của hai vế
Vế đầu (nguyên nhân) → Vế sau (kết quả)
Ví dụ:
- The harder you work (nguyên nhân), the more successful you become (kết quả).
Lưu ý 4: Có thể kết hợp tính từ ngắn và dài
Ví dụ:
- The older he gets, the more experienced he becomes.
- (Càng già, anh ấy càng giàu kinh nghiệm.)
- Vế 1: tính từ ngắn (older)
- Vế 2: tính từ dài (more experienced)
VI. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
So sánh hơn (Comparative)
| Loại tính từ | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn | S + be + adj-er + than + O | She is taller than me. |
| Tính từ dài | S + be + more + adj + than + O | She is more beautiful than her sister. |
| Bất quy tắc | S + be + better/worse… + than + O | This book is better than that one. |
| Trạng từ ngắn | S + V + adv-er + than + O | He runs faster than me. |
| Trạng từ dài | S + V + more + adv + than + O | She speaks more fluently than him. |
So sánh nhất (Superlative)
| Loại tính từ | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn | S + be + the + adj-est + in/of | She is the tallest in the class. |
| Tính từ dài | S + be + the + most + adj + in/of | She is the most beautiful in the school. |
| Bất quy tắc | S + be + the best/worst… + in/of | This is the best movie ever. |
| Trạng từ ngắn | S + V + (the) + adv-est | He runs (the) fastest. |
| Trạng từ dài | S + V + (the) + most + adv | She speaks (the) most fluently. |
So sánh bằng (Equality)
| Loại | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + be/V + as + adj/adv + as + O | She is as tall as me. |
| Phủ định | S + be/V + not as/so + adj/adv + as + O | She is not as tall as him. |
| Gấp nhiều lần | S + be/V + số lần + as… as | This is twice as big as that. |
| Danh từ đếm được | S + V + as many + N + as | She has as many books as me. |
| Danh từ không đếm được | S + V + as much + N + as | I have as much money as him. |
So sánh kép (Double Comparative)
| Loại | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn | The + adj-er + S + V, the + adj-er + S + V | The older he gets, the wiser he becomes. |
| Tính từ dài | The + more + adj + S + V, the + more + adj + S + V | The more expensive it is, the better it is. |
| Hỗn hợp | The + adj-er/more + adj, the + adj-er/more + adj | The harder you work, the more successful you are. |
| Danh từ | The + more/less + N + S + V, the + more/less + N + S + V | The more money he has, the happier he is. |
VII. BÀI TẬP SO SÁNH
Bài 1: Chia dạng đúng của tính từ (So sánh hơn)
Hướng dẫn: Chia tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn phù hợp.
- She is __________ (tall) than her sister. → taller (tính từ ngắn + er)
- This book is __________ (interesting) than that one. → more interesting (tính từ dài: more + adj)
- Today is __________ (hot) than yesterday. → hotter (nhân đôi phụ âm: hot → hotter)
- He is __________ (good) at Math than me. → better (bất quy tắc: good → better)
- My house is __________ (big) than yours. → bigger (nhân đôi phụ âm: big → bigger)
- She speaks English __________ (fluent) than him. → more fluently (trạng từ dài: more + adv)
- This exercise is __________ (easy) than the previous one. → easier (phụ âm + y → ier: easy → easier)
- My car is __________ (expensive) than his car. → more expensive (tính từ dài: more + adj)
Bài 2: Chia dạng đúng của tính từ (So sánh nhất)
Hướng dẫn: Chia tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất phù hợp.
- She is __________ (beautiful) girl in the class. → the most beautiful (tính từ dài: the most + adj)
- This is __________ (cheap) book in the store. → the cheapest (tính từ ngắn: the + adj-est)
- He is __________ (bad) student in the school. → the worst (bất quy tắc: bad → the worst)
- Mount Everest is __________ (high) mountain in the world. → the highest (tính từ ngắn: the + adj-est)
- She is __________ (intelligent) student of all. → the most intelligent (tính từ dài: the most + adj)
- This is __________ (good) movie I’ve ever seen. → the best (bất quy tắc: good → the best)
- He runs __________ (fast) in his team. → (the) fastest (trạng từ ngắn: adv-est)
- Summer is __________ (hot) season of the year. → the hottest (nhân đôi phụ âm: hot → hottest)
Bài 3: Viết lại câu (So sánh bằng)
Hướng dẫn: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh bằng hoặc tương đương.
- She is as tall as me. → I am as tall as her. (đổi chủ ngữ)
- This book is not as expensive as that one. → That book is more expensive than this one. (not as…as = more…than)
- He runs twice as fast as me. → He runs much faster than me. / He runs two times faster than me.
- My house is as big as yours. → Your house is as big as mine. (đổi chủ ngữ)
- She doesn’t sing as beautifully as her sister. → Her sister sings more beautifully than her. (not as…as = more…than)
Bài 4: Hoàn thành câu (So sánh kép)
Hướng dẫn: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh kép.
- The weather gets __________ (cold). → colder and colder (càng lúc càng lạnh)
- __________ (much) you practice, __________ (good) you become. → The more you practice, the better you become.
- __________ (hot) it is, __________ (tired) I feel. → The hotter it is, the more tired I feel.
- __________ (many) books you read, __________ (much) knowledge you gain. → The more books you read, the more knowledge you gain.
- __________ (hard) you work, __________ (successful) you will be. → The harder you work, the more successful you will be.
- __________ (old) he gets, __________ (wise) he becomes. → The older he gets, the wiser he becomes.
Bài 5: Tìm và sửa lỗi sai
Hướng dẫn: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
- She is more ~~taller~~ than me. → taller (không dùng “more” với tính từ ngắn) → Sửa: She is taller than me.
- This is the ~~most cheap~~ book in the store. → cheapest (không dùng “most” với tính từ ngắn) → Sửa: This is the cheapest book in the store.
- He is ~~as taller as~~ me. → as tall as (không chia bậc sau “as”) → Sửa: He is as tall as me.
- The ~~more~~ he study, the better he becomes. → more he studies (thiếu “s” ở động từ ngôi thứ 3) → Sửa: The more he studies, the better he becomes.
- She is ~~the most beautiful of~~ the class. → in (dùng “in” với địa điểm/nhóm) → Sửa: She is the most beautiful in the class.
- Today is ~~hoter~~ than yesterday. → hotter (nhân đôi phụ âm t) → Sửa: Today is hotter than yesterday.
- He is one of ~~the best student~~ in the school. → students (sau “one of the + so sánh nhất” dùng danh từ số nhiều) → Sửa: He is one of the best students in the school.
- She speaks English ~~more better~~ than me. → better (không dùng “more” với “better”) → Sửa: She speaks English better than me.
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhận biết tính từ ngắn/dài
Tính từ ngắn bao gồm:
A. Tính từ có 1 âm tiết:
- big, small, hot, cold, tall, short, old, young, fast, slow, long, high, low, new, cheap, rich, poor
B. Tính từ có 2 âm tiết đặc biệt:
- Kết thúc -y: happy, easy, busy, early, pretty, funny, healthy, wealthy
- Kết thúc -ow: narrow, shallow, yellow
- Kết thúc -er: clever, tender
- Kết thúc -le: simple, gentle, noble
Tính từ dài bao gồm:
A. Tính từ có 2 âm tiết (không thuộc nhóm đặc biệt trên):
- careful, modern, famous, quiet, polite, boring, useful, helpful
B. Tính từ có 3+ âm tiết:
- beautiful (beau-ti-ful = 3 âm tiết)
- expensive (ex-pen-sive = 3 âm tiết)
- interesting (in-te-res-ting = 4 âm tiết)
- intelligent (in-tel-li-gent = 4 âm tiết)
- comfortable (com-for-ta-ble = 4 âm tiết)
Cách đếm âm tiết:
Mỗi nguyên âm riêng biệt được phát âm = 1 âm tiết
Ví dụ:
- cat = 1 âm tiết (1 nguyên âm: “a”)
- hap-py = 2 âm tiết (2 nguyên âm: “a”, “y”)
- beau-ti-ful = 3 âm tiết (3 nguyên âm: “eau”, “i”, “u”)
- in-te-res-ting = 4 âm tiết (4 nguyên âm)
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Dùng “more” với tính từ ngắn
Sai:
- ~~more tall~~, ~~more big~~, ~~more hot~~
Đúng:
- taller, bigger, hotter
Quy tắc: Tính từ ngắn chỉ thêm -er, KHÔNG dùng “more”
❌ SAI LẦM 2: Quên “the” trong so sánh nhất
Sai:
- ~~She is tallest in the class~~
Đúng:
- She is the tallest in the class
Quy tắc: So sánh nhất LUÔN có “the” phía trước
❌ SAI LẦM 3: Quên nhân đôi phụ âm cuối
Sai:
- ~~biger~~, ~~hoter~~, ~~fater~~
Đúng:
- bigger, hotter, fatter
Quy tắc: Tính từ 1 âm tiết có 1 nguyên âm + 1 phụ âm → nhân đôi phụ âm
❌ SAI LẦM 4: Nhầm “than” và “that”
Sai:
- ~~taller that me~~
Đúng:
- taller than me
Cách nhớ: So sánh hơn dùng “than” (có chữ “n”)
❌ SAI LẦM 5: Dùng sai in/of trong so sánh nhất
Sai:
- ~~the best of the class~~ → Đúng: the best in the class
- ~~the youngest in three sisters~~ → Đúng: the youngest of three sisters
Quy tắc:
- in + địa điểm/nhóm/tổ chức
- of + danh từ số nhiều/số lượng cụ thể
❌ SAI LẦM 6: Chia bậc sau “as”
Sai:
- ~~as taller as~~, ~~as more beautiful as~~
Đúng:
- as tall as, as beautiful as
Quy tắc: Giữa hai “as” luôn là tính từ nguyên mẫu
❌ SAI LẦM 7: Dùng “more” với tính từ bất quy tắc
Sai:
- ~~more good~~, ~~more bad~~
Đúng:
- better (not more good)
- worse (not more bad)
3. Lưu ý đặc biệt
Lưu ý 1: Một số tính từ có 2 dạng
far (xa):
- farther / further → so sánh hơn
- farthest / furthest → so sánh nhất
- Phân biệt:
- farther/farthest: khoảng cách vật lý
- further/furthest: khoảng cách trừu tượng, thêm nữa
old (già):
- older / elder → so sánh hơn
- oldest / eldest → so sánh nhất
- Phân biệt:
- older/oldest: dùng chung
- elder/eldest: chỉ dùng trong gia đình
Lưu ý 2: So sánh kép với “and”
Cấu trúc: adj-er/more + adj + and + adj-er/more + adj Nghĩa: “càng ngày càng…”
Ví dụ:
- It’s getting hotter and hotter.
- (Trời càng ngày càng nóng.)
- She becomes more and more beautiful.
- (Cô ấy càng ngày càng đẹp.)
- The situation is getting worse and worse.
- (Tình hình càng ngày càng tệ.)
Lưu ý 3: Phân biệt less và fewer
less + danh từ không đếm được (uncountable noun):
- less water (ít nước hơn)
- less money (ít tiền hơn)
- less time (ít thời gian hơn)
fewer + danh từ đếm được (countable noun):
- fewer students (ít học sinh hơn)
- fewer books (ít sách hơn)
- fewer cars (ít xe hơn)
Lưu ý 4: Nhấn mạnh mức độ trong so sánh hơn
Hơn nhiều: much/far/a lot/even + so sánh hơn
- much better (tốt hơn nhiều)
- far more expensive (đắt hơn nhiều)
- a lot bigger (to hơn nhiều)
- even worse (còn tệ hơn nữa)
Hơn một chút: a little/a bit/slightly + so sánh hơn
- a little taller (cao hơn một chút)
- a bit more difficult (khó hơn một chút)
- slightly better (tốt hơn một chút)
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ 4 dạng so sánh trong tiếng Anh:
So sánh hơn (Comparative):
- Tính từ ngắn: adj-er + than
- Tính từ dài: more + adj + than
- Ví dụ: She is taller than me. / This is more expensive than that.
So sánh nhất (Superlative):
- Tính từ ngắn: the + adj-est
- Tính từ dài: the + most + adj
- Ví dụ: She is the tallest in the class. / This is the most expensive car.
So sánh bằng (Equality):
- Khẳng định: as + adj/adv + as
- Phủ định: not as/so + adj/adv + as
- Ví dụ: He is as tall as me. / She is not as tall as her brother.
So sánh kép (Double Comparative):
- Cấu trúc: The + adj-er/more + adj…, the + adj-er/more + adj…
- Ví dụ: The harder you work, the more successful you become.
Bảng tính từ bất quy tắc cần nhớ
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| good | better | best | tốt |
| bad | worse | worst | xấu |
| far | farther/further | farthest/furthest | xa |
| much/many | more | most | nhiều |
| little | less | least | ít |
| old | older/elder | oldest/eldest | già |
Lưu ý: Đây là những tính từ BẤT QUY TẮC, không theo công thức thông thường. Cần học thuộc lòng!
Quy tắc thêm -er/-est (Ôn tập)
Quy tắc 1: Phụ âm + y → đổi y thành i
- happy → happier → happiest
- easy → easier → easiest
Quy tắc 2: 1 nguyên âm + 1 phụ âm → nhân đôi phụ âm
- big → bigger → biggest
- hot → hotter → hottest
Quy tắc 3: Kết thúc -e → chỉ thêm -r/-st
- large → larger → largest
- nice → nicer → nicest
Tầm quan trọng của So sánh
Trong giao tiếp hàng ngày:
- So sánh là một trong những cấu trúc được sử dụng nhiều nhất
- Giúp bạn diễn đạt ý kiến, đánh giá, nhận xét một cách chính xác
- Không thể thiếu trong các cuộc hội thoại thường ngày
Trong các kỳ thi:
- Là điểm ngữ pháp cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi
- Xuất hiện ở mọi cấp độ: A2, B1, B2, IELTS, TOEIC, TOEFL
- Chiếm tỷ trọng cao trong phần ngữ pháp
Trong viết và nói:
- Giúp bạn so sánh, đối chiếu các ý tưởng
- Làm cho bài viết, bài nói phong phú và logic hơn
- Thể hiện trình độ ngôn ngữ tốt
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Q1: Làm sao phân biệt tính từ ngắn và dài?
- A: Đếm số âm tiết. Tính từ 1 âm tiết và một số tính từ 2 âm tiết đặc biệt (-y, -ow, -er, -le) là tính từ ngắn. Còn lại là tính từ dài.
Q2: Khi nào dùng “than” và “that”?
- A: Luôn dùng “than” trong so sánh hơn. “That” là đại từ chỉ định, không dùng trong so sánh.
Q3: Có phải luôn có “the” trong so sánh nhất?
- A: Có, với tính từ luôn có “the”. Với trạng từ có thể lược bỏ “the”.
Q4: Khi nào dùng “in” và “of” trong so sánh nhất?
- A: “in” + địa điểm/nhóm. “of” + danh từ số nhiều/số lượng cụ thể.
Q5: “Elder” và “older” khác nhau như thế nào?
- A: “Older” dùng chung. “Elder” chỉ dùng trong gia đình (anh/chị/em).
Q6: Có thể dùng “more” với tính từ ngắn không?
- A: Không. Tính từ ngắn chỉ thêm -er/-est, không dùng more/most.
Q7: “Farther” và “further” khác gì nhau?
- A: “Farther” dùng cho khoảng cách vật lý. “Further” dùng cho nghĩa trừu tượng và nghĩa “thêm nữa”.
Q8: So sánh kép có thể lược bỏ gì?
- A: Có thể lược bỏ S + V ở vế sau nếu ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ: “The sooner, the better.”
Bài tập tự luyện thêm
Bài tập 6: Chọn đáp án đúng
- My car is (faster / more fast) than yours. → faster
- She is (the most intelligent / the intelligentest) student in the class. → the most intelligent
- This book is (as interesting as / as more interesting as) that one. → as interesting as
- The (more / most) you study, the better your grades will be. → more (so sánh kép)
- Today is (hot / hotter / the hottest) day of the year. → the hottest
Bài tập 7: Viết lại câu giữ nguyên nghĩa
- No one in the class is taller than Tom. → Tom is the tallest in the class.
- This book is less expensive than that one. → That book is more expensive than this one.
- My house is bigger than your house. → Your house is smaller than my house. → Your house is not as big as my house.
- As she grows older, she becomes more beautiful. → The older she grows, the more beautiful she becomes.
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
