Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần – So sánh chi tiết

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU

1. Khái niệm chung

Thì tương lai là nhóm các thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động, sự việc, hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai – tức là sau thời điểm hiện tại.

Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt tương lai, nhưng hai thì phổ biến và quan trọng nhất là:

1. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – sử dụng “will”

  • Diễn tả quyết định tự phát, lời hứa, dự đoán chủ quan

2. Thì tương lai gần (Near Future / Be going to Future) – sử dụng “be going to”

  • Diễn tả kế hoạch có trước, dự đoán có bằng chứng

2. So sánh tổng quan

Tiêu chí Tương lai đơn (will) Tương lai gần (be going to)
Tên tiếng Anh Simple Future Near Future / Be going to Future
Công thức will + V(nguyên thể) be going to + V(nguyên thể)
Loại quyết định Tự phát, tức thời Có kế hoạch từ trước
Loại dự đoán Chủ quan, ý kiến cá nhân Có bằng chứng hiện tại
Ví dụ quyết định I’ll help you. (Tôi sẽ giúp bạn – quyết định ngay) I’m going to study abroad. (Tôi sẽ du học – đã lên kế hoạch)
Ví dụ dự đoán I think it will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa – ý kiến) Look! It’s going to rain. (Nhìn kìa! Trời sắp mưa – thấy mây đen)
Mức độ chắc chắn Không chắc chắn lắm Khá chắc chắn (có căn cứ)

II. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE)

1. Công thức tương lai đơn

📌 A. Khẳng định (+)

Công thức: $$\boxed{\text{S + will + V(nguyên thể)}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ – I, you, he, she, it, we, they
  • will: Trợ động từ (giống nhau cho tất cả chủ ngữ – không chia)
  • V(nguyên thể): Động từ nguyên mẫu không “to” (base form)

Ví dụ:

Ví dụ 1: I will call you later.

  • Nghĩa: Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
  • Tình huống: Quyết định ngay lúc nói

Ví dụ 2: She will come to the party.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ đến bữa tiệc.

Ví dụ 3: They will finish the project next week.

  • Nghĩa: Họ sẽ hoàn thành dự án tuần sau.

Ví dụ 4: He will travel to Japan next month.

  • Nghĩa: Anh ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản tháng sau.

Dạng rút gọn (Contraction):

  • I will → I’ll
  • You will → You’ll
  • He will → He’ll
  • She will → She’ll
  • It will → It’ll
  • We will → We’ll
  • They will → They’ll

Ví dụ rút gọn:

  • I’ll see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai)
  • She’ll be here soon. (Cô ấy sẽ đến đây sớm)

📌 B. Phủ định (-)

Công thức: $$\boxed{\text{S + will not (won’t) + V(nguyên thể)}}$$

Chú ý:

  • “will not” viết tắt thành “won’t” (rất phổ biến)
  • Cách viết tắt này bất quy tắc (không phải “willn’t”)

Ví dụ:

Ví dụ 5: I won’t go there.

  • Nghĩa: Tôi sẽ không đi đó.

Ví dụ 6: She won’t forget this.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ không quên điều này.

Ví dụ 7: They won’t be late.

  • Nghĩa: Họ sẽ không muộn.

Ví dụ 8: He will not accept the offer.

  • Nghĩa: Anh ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị.

📌 C. Nghi vấn (?)

Câu hỏi Yes/No:

Công thức: $$\boxed{\text{Will + S + V(nguyên thể)?}}$$

Cách trả lời:

  • Khẳng định: Yes, S + will.
  • Phủ định: No, S + won’t. (hoặc No, S + will not.)

Ví dụ:

Ví dụ 9: Will you help me?

  • Nghĩa: Bạn sẽ giúp tôi chứ?
  • Trả lời:
    • Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ giúp.)
    • No, I won’t. (Không, tôi sẽ không giúp.)

Ví dụ 10: Will she come to the party?

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ đến bữa tiệc chứ?

Ví dụ 11: Will they finish on time?

  • Nghĩa: Họ sẽ hoàn thành đúng hạn chứ?

Câu hỏi Wh-:

Công thức: $$\boxed{\text{Wh- + will + S + V(nguyên thể)?}}$$

Các từ để hỏi (Wh-words):

  • What (cái gì)
  • When (khi nào)
  • Where (ở đâu)
  • Why (tại sao)
  • Who (ai)
  • How (như thế nào)

Ví dụ:

Ví dụ 12: What will you do tomorrow?

  • Nghĩa: Bạn sẽ làm gì ngày mai?

Ví dụ 13: When will she arrive?

  • Nghĩa: Khi nào cô ấy sẽ đến?

Ví dụ 14: Where will they go on vacation?

  • Nghĩa: Họ sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?

Ví dụ 15: Why will you leave early?

  • Nghĩa: Tại sao bạn sẽ rời đi sớm?

📌 D. Với động từ “to be”

Công thức: $$\boxed{\text{S + will be + N/Adj}}$$

Trong đó:

  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ

Ví dụ:

Ví dụ 16: I will be a doctor.

  • Nghĩa: Tôi sẽ là bác sĩ.

Ví dụ 17: It will be sunny tomorrow.

  • Nghĩa: Ngày mai sẽ nắng.

Ví dụ 18: She will be happy to see you.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ vui khi gặp bạn.

Ví dụ 19: They will be 18 years old next year.

  • Nghĩa: Họ sẽ 18 tuổi vào năm sau.

2. Cách dùng tương lai đơn

A. Quyết định tự phát, tức thời (Spontaneous Decision)

Khi bạn quyết định làm gì đó NGAY tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch từ trước.

Ví dụ 20: The phone is ringing. I’ll answer it.

  • Nghĩa: Điện thoại đổ chuông. Tôi sẽ trả lời.
  • Phân tích: Quyết định trả lời ngay khi nghe chuông

Ví dụ 21: I’m thirsty. I’ll get some water.

  • Nghĩa: Tôi khát nước. Tôi sẽ lấy nước.
  • Phân tích: Quyết định lấy nước ngay khi cảm thấy khát

Ví dụ 22: A: We don’t have any milk. B: Don’t worry. I’ll buy some.

  • Nghĩa: A: Chúng ta không có sữa. B: Đừng lo. Tôi sẽ mua.
  • Phân tích: B quyết định mua ngay khi nghe A nói

B. Lời hứa, đề nghị, yêu cầu (Promise, Offer, Request)

Lời hứa (Promise):

Ví dụ 23: I will help you with your homework.

  • Nghĩa: Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.
  • Tình huống: Đưa ra lời hứa

Ví dụ 24: I won’t tell anyone your secret.

  • Nghĩa: Tôi sẽ không nói với ai bí mật của bạn.

Đề nghị (Offer):

Ví dụ 25: I’ll carry your bags.

  • Nghĩa: Tôi sẽ xách túi cho bạn.
  • Tình huống: Đề nghị giúp đỡ

Yêu cầu (Request):

Ví dụ 26: Will you open the door, please?

  • Nghĩa: Bạn mở cửa giúp tôi được không?
  • Tình huống: Yêu cầu lịch sự

Ví dụ 27: Will you be quiet?

  • Nghĩa: Bạn im lặng được không?

C. Dự đoán không có căn cứ (Prediction without evidence)

Khi bạn đưa ra dự đoán dựa trên ý kiến cá nhân, không có bằng chứng cụ thể.

Thường đi kèm: think, believe, hope, expect, probably, perhaps, maybe

Ví dụ 28: I think it will rain tomorrow.

  • Nghĩa: Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.
  • Phân tích: Chỉ là ý kiến cá nhân

Ví dụ 29: He will probably pass the exam.

  • Nghĩa: Anh ấy có lẽ sẽ qua kỳ thi.

Ví dụ 30: I believe she will succeed.

  • Nghĩa: Tôi tin cô ấy sẽ thành công.

Ví dụ 31: Perhaps they will arrive late.

  • Nghĩa: Có lẽ họ sẽ đến muộn.

D. Đe dọa, cảnh báo (Threat, Warning)

Ví dụ 32: If you don’t study, you will fail.

  • Nghĩa: Nếu không học, bạn sẽ trượt.
  • Tình huống: Cảnh báo

Ví dụ 33: Be careful or you will hurt yourself!

  • Nghĩa: Cẩn thận không bạn sẽ tự làm đau mình!

Ví dụ 34: If you’re late again, I will fire you.

  • Nghĩa: Nếu muộn lần nữa, tôi sẽ sa thải anh.

3. Dấu hiệu nhận biết tương lai đơn

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
tomorrow ngày mai tomorrow, tomorrow morning, tomorrow afternoon
next tiếp theo next week, next month, next year, next Monday
tonight tối nay I will see you tonight
soon sớm He will arrive soon
in + thời gian trong/sau in 2 days, in a week, in 3 months
later sau này I’ll call you later
think, believe nghĩ, tin I think he will come
hope, expect hy vọng, mong đợi I hope it will be sunny
probably có lẽ It will probably rain
perhaps, maybe có lẽ Perhaps she will agree

Lưu ý: Những dấu hiệu này không chỉ dùng với “will” mà còn có thể dùng với “be going to”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

4. Công thức bị động

Công thức: $$\boxed{\text{S + will be + V3/ed}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 35: The work will be finished tomorrow.

  • Nghĩa: Công việc sẽ được hoàn thành ngày mai.
  • Chủ động: They will finish the work tomorrow.

Ví dụ 36: The letter will be sent next week.

  • Nghĩa: Thư sẽ được gửi tuần sau.
  • Chủ động: We will send the letter next week.

Ví dụ 37: The meeting will be held at 3 PM.

  • Nghĩa: Cuộc họp sẽ được tổ chức lúc 3 giờ chiều.

Ví dụ 38: The new product will be launched next month.

  • Nghĩa: Sản phẩm mới sẽ được ra mắt tháng sau.

III. THÌ TƯƠNG LAI GẦN (NEAR FUTURE)

1. Công thức tương lai gần

📌 A. Khẳng định (+)

Công thức: $$\boxed{\text{S + am/is/are + going to + V(nguyên thể)}}$$

Trong đó:

  • am/is/are: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ
    • I → am
    • He, She, It → is
    • You, We, They → are
  • going to: Cụm từ cố định
  • V(nguyên thể): Động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

Ví dụ 39: I am going to study abroad.

  • Nghĩa: Tôi sẽ đi du học.
  • Tình huống: Đã lên kế hoạch từ trước

Ví dụ 40: She is going to buy a new car.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ mua xe mới.
  • Tình huống: Đã có dự định

Ví dụ 41: They are going to visit their grandparents.

  • Nghĩa: Họ sẽ thăm ông bà.

Ví dụ 42: We are going to travel to Europe next summer.

  • Nghĩa: Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu mùa hè tới.

📌 B. Phủ định (-)

Công thức: $$\boxed{\text{S + am/is/are + not + going to + V(nguyên thể)}}$$

Dạng viết tắt:

  • am not → ‘m not (không có “amn’t”)
  • is not → isn’t
  • are not → aren’t

Ví dụ:

Ví dụ 43: I am not going to go there.

  • Nghĩa: Tôi sẽ không đi đó.

Ví dụ 44: She isn’t going to attend the meeting.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.

Ví dụ 45: They aren’t going to buy it.

  • Nghĩa: Họ sẽ không mua nó.

Ví dụ 46: We aren’t going to stay long.

  • Nghĩa: Chúng tôi sẽ không ở lại lâu.

📌 C. Nghi vấn (?)

Câu hỏi Yes/No:

Công thức: $$\boxed{\text{Am/Is/Are + S + going to + V(nguyên thể)?}}$$

Cách trả lời:

  • Khẳng định: Yes, S + am/is/are.
  • Phủ định: No, S + am not/isn’t/aren’t.

Ví dụ:

Ví dụ 47: Are you going to travel this summer?

  • Nghĩa: Bạn sẽ đi du lịch mùa hè này chứ?
  • Trả lời:
    • Yes, I am. (Vâng, tôi sẽ đi.)
    • No, I’m not. (Không, tôi sẽ không đi.)

Ví dụ 48: Is she going to study abroad?

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ đi du học à?

Ví dụ 49: Are they going to move to a new house?

  • Nghĩa: Họ sẽ chuyển nhà mới à?

Câu hỏi Wh-:

Công thức: $$\boxed{\text{Wh- + am/is/are + S + going to + V(nguyên thể)?}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 50: What are you going to do this weekend?

  • Nghĩa: Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?

Ví dụ 51: Where is he going to go?

  • Nghĩa: Anh ấy sẽ đi đâu?

Ví dụ 52: When are they going to arrive?

  • Nghĩa: Khi nào họ sẽ đến?

Ví dụ 53: Who is going to help us?

  • Nghĩa: Ai sẽ giúp chúng ta?

📌 D. Với động từ “to be”

Công thức: $$\boxed{\text{S + am/is/are + going to + be + N/Adj}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 54: I am going to be a teacher.

  • Nghĩa: Tôi sẽ là giáo viên.

Ví dụ 55: It is going to be hot today.

  • Nghĩa: Hôm nay sẽ nóng.

Ví dụ 56: They are going to be late.

  • Nghĩa: Họ sẽ muộn.

2. Cách dùng tương lai gần

A. Kế hoạch, dự định có từ trước (Planned Action)

Khi bạn đã lên kế hoạch, chuẩn bị từ trước, không phải quyết định tức thời.

Ví dụ 57: I am going to study English next year.

  • Nghĩa: Tôi sẽ học tiếng Anh năm sau.
  • Tình huống: Đã lên kế hoạch, có lẽ đã đăng ký khóa học

Ví dụ 58: We are going to move to a new house.

  • Nghĩa: Chúng tôi sẽ chuyển nhà mới.
  • Tình huống: Đã tìm nhà, đã quyết định

Ví dụ 59: She is going to start her own business.

  • Nghĩa: Cô ấy sẽ khởi nghiệp kinh doanh riêng.
  • Tình huống: Đã chuẩn bị, lên kế hoạch

Ví dụ 60: They are going to get married next month.

  • Nghĩa: Họ sẽ kết hôn tháng sau.
  • Tình huống: Đã chuẩn bị, gửi thiệp mời

B. Dự đoán có bằng chứng rõ ràng (Prediction with Evidence)

Khi bạn thấy dấu hiệu, bằng chứng cụ thể cho thấy điều gì sắp xảy ra.

Ví dụ 61: Look at those dark clouds! It is going to rain.

  • Nghĩa: Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.
  • Bằng chứng: Thấy mây đen

Ví dụ 62: Watch out! He is going to fall!

  • Nghĩa: Coi chừng! Anh ấy sắp ngã rồi!
  • Bằng chứng: Thấy anh ấy loạng choạng

Ví dụ 63: The baby is going to cry.

  • Nghĩa: Em bé sắp khóc rồi.
  • Bằng chứng: Thấy em bé nhăn mặt

Ví dụ 64: Look at the traffic! We are going to be late.

  • Nghĩa: Nhìn kẹt xe kìa! Chúng ta sẽ muộn mất.
  • Bằng chứng: Thấy đường tắc nghẽn

3. Dấu hiệu nhận biết tương lai gần

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
Look! Nhìn kìa! Look! It’s going to rain.
Watch out! Coi chừng! Watch out! You’re going to fall.
Be careful! Cẩn thận! Be careful! It’s going to break.
have plans to có kế hoạch I have plans to travel
intend to dự định I intend to study abroad
đã chuẩn bị đã sẵn sàng I’ve already bought tickets
decided to đã quyết định I’ve decided to change jobs

Ngữ cảnh nhận biết:

Tình huống 1: Thấy dấu hiệu rõ ràng

  • Thấy cái gì đó → Dự đoán điều sắp xảy ra → Dùng “be going to”

Tình huống 2: Đã chuẩn bị, lên kế hoạch

  • Đã mua vé, đã đăng ký, đã sắp xếp → Dùng “be going to”

Tình huống 3: Nói về dự định của mình

  • Khi được hỏi “What are you going to do…?” → Trả lời bằng “be going to”

4. Công thức bị động

Công thức: $$\boxed{\text{S + am/is/are + going to + be + V3/ed}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 65: The house is going to be painted next week.

  • Nghĩa: Ngôi nhà sẽ được sơn tuần sau.
  • Chủ động: They are going to paint the house next week.

Ví dụ 66: The meeting is going to be held tomorrow.

  • Nghĩa: Cuộc họp sẽ được tổ chức ngày mai.
  • Chủ động: We are going to hold the meeting tomorrow.

Ví dụ 67: The new bridge is going to be built next year.

  • Nghĩa: Cây cầu mới sẽ được xây năm sau.

IV. SO SÁNH CHI TIẾT 2 THÌ

1. Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Will (Tương lai đơn) Be going to (Tương lai gần)
Công thức (+) S + will + V S + am/is/are going to + V
Công thức (-) S + won’t + V S + am/is/are not going to + V
Công thức (?) Will + S + V? Am/Is/Are + S + going to + V?
Loại quyết định Tức thời, tự phát, ngay lúc nói Có kế hoạch, chuẩn bị từ trước
Loại dự đoán Chủ quan, ý kiến cá nhân, suy nghĩ Có bằng chứng cụ thể, thấy dấu hiệu
Thời điểm Không nhất thiết trong tương lai gần Thường trong tương lai gần
Mức độ chắc chắn Không chắc chắn lắm (ý kiến) Khá chắc chắn (có căn cứ)
Tình huống Lời hứa, đề nghị, yêu cầu, cảnh báo Kế hoạch, dự định, dấu hiệu rõ ràng

2. So sánh qua ví dụ

A. Quyết định tức thời vs Kế hoạch có trước

Will (quyết định tức thời – spontaneous):

Ví dụ 68:

  • Tình huống: Có người gõ cửa
  • Someone is knocking. I’ll open the door.
  • Nghĩa: Có người gõ cửa. Tôi sẽ mở cửa.
  • Phân tích: Quyết định mở cửa NGAY khi nghe tiếng gõ

Be going to (kế hoạch có trước – planned):

Ví dụ 69:

  • I’m going to open a new business next year.
  • Nghĩa: Tôi sẽ mở công ty mới năm sau.
  • Phân tích: Đã lên kế hoạch, chuẩn bị từ trước

B. Dự đoán chủ quan vs Dự đoán có căn cứ

Will (dự đoán chủ quan – opinion):

Ví dụ 70:

  • I think Manchester will win the match.
  • Nghĩa: Tôi nghĩ Manchester sẽ thắng trận đấu.
  • Phân tích: Chỉ là ý kiến cá nhân, không có bằng chứng cụ thể

Be going to (dự đoán có bằng chứng – evidence):

Ví dụ 71:

  • Look at the score! Manchester is going to win!
  • Nghĩa: Nhìn tỉ số kìa! Manchester sắp thắng rồi!
  • Phân tích: Thấy tỉ số đang dẫn trước rất nhiều → có bằng chứng

C. Lời hứa vs Dự định

Will (lời hứa – promise):

Ví dụ 72:

  • I will help you. Don’t worry.
  • Nghĩa: Tôi sẽ giúp bạn. Đừng lo.
  • Tình huống: Đưa ra lời hứa, cam kết

Be going to (dự định – intention):

Ví dụ 73:

  • I’m going to help with the charity event next month.
  • Nghĩa: Tôi sẽ giúp đỡ sự kiện từ thiện tháng sau.
  • Tình huống: Đã đăng ký, đã lên kế hoạch

D. Đề nghị vs Có dự định làm

Will (đề nghị – offer):

Ví dụ 74:

  • You look tired. I’ll make you some coffee.
  • Nghĩa: Bạn trông mệt mỏi. Tôi sẽ pha cà phê cho bạn.
  • Tình huống: Đề nghị giúp đỡ ngay lúc đó

Be going to (dự định):

Ví dụ 75:

  • I’m going to make coffee. Would you like some?
  • Nghĩa: Tôi sẽ pha cà phê. Bạn có muốn không?
  • Tình huống: Đã định pha cà phê rồi, hỏi người khác có muốn không

3. Trường hợp có thể dùng cả 2

Trong một số tình huống, cả “will” và “be going to” đều có thể dùng được và nghĩa gần như nhau:

Ví dụ 76:

  • I will visit / am going to visit my parents this weekend.
  • Nghĩa: Tôi sẽ thăm bố mẹ cuối tuần này.
  • Phân tích: Cả hai đều chấp nhận được nếu đã có dự định

Lưu ý trong văn nói:

  • Người bản ngữ thường dùng “be going to” nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày
  • “Will” nghe trang trọng hơn một chút
  • Trong văn viết chính thức, cả hai đều được chấp nhận

4. Sơ đồ quyết định

        Tình huống tương lai
                │
    ┌───────────┴───────────┐
    │                       │
Quyết định                Kế hoạch
    │                       │
    ↓                       ↓
    
NGAY LÚC NÓI?          Đã có từ TRƯỚC?
    │                       │
   YES                     YES
    │                       │
    ↓                       ↓
   WILL               BE GOING TO

    
Thấy DẤU HIỆU rõ ràng?
    │
   YES
    │
    ↓
BE GOING TO


Dự đoán, ý kiến CHỦ QUAN?
    │
   YES
    │
    ↓
   WILL

Hướng dẫn sử dụng sơ đồ:

  1. Xác định xem bạn đang nói về quyết định hay kế hoạch
  2. Nếu quyết định ngay lúc nói → Will
  3. Nếu đã có kế hoạch từ trước → Be going to
  4. Nếu thấy dấu hiệu cụ thể → Be going to
  5. Nếu chỉ là ý kiến cá nhân → Will

V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

Tương lai đơn (Will)

Loại Công thức Ví dụ Nghĩa
(+) S + will + V I will go Tôi sẽ đi
(-) S + won’t + V I won’t go Tôi sẽ không đi
(?) Will + S + V? Will you go? Bạn sẽ đi chứ?
Wh-? Wh- + will + S + V? When will you go? Khi nào bạn sẽ đi?
To be S + will be + N/Adj I will be happy Tôi sẽ vui
Bị động S + will be + V3/ed It will be done Nó sẽ được làm

Tương lai gần (Be going to)

Loại Công thức Ví dụ Nghĩa
(+) S + am/is/are going to + V I’m going to go Tôi sẽ đi
(-) S + am/is/are not going to + V I’m not going to go Tôi sẽ không đi
(?) Am/Is/Are + S + going to + V? Are you going to go? Bạn sẽ đi chứ?
Wh-? Wh- + am/is/are + S + going to + V? When are you going to go? Khi nào bạn sẽ đi?
To be S + am/is/are going to be + N/Adj I’m going to be happy Tôi sẽ vui
Bị động S + am/is/are going to be + V3/ed It’s going to be done Nó sẽ được làm

VI. BÀI TẬP VÍ DỤ

Bài tập 1: Chọn will hoặc be going to

Đề bài: Chọn “will” hoặc “be going to” phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 1: A: The phone is ringing. B: I _____ answer it.

  • Đáp án: will
  • Giải thích: Quyết định tức thời khi nghe điện thoại reo

Câu 2: I have bought the tickets. I _____ fly to Paris tomorrow.

  • Đáp án: am going to
  • Giải thích: Đã chuẩn bị (mua vé rồi)

Câu 3: Look at those dark clouds! It _____ rain.

  • Đáp án: is going to
  • Giải thích: Có bằng chứng rõ ràng (thấy mây đen)

Câu 4: I think Manchester _____ win the match.

  • Đáp án: will
  • Giải thích: Ý kiến cá nhân (“I think”)

Câu 5: We _____ move to a new house next month. We’ve already found one.

  • Đáp án: are going to
  • Giải thích: Có kế hoạch từ trước (đã tìm nhà rồi)

Câu 6: A: I don’t have any money. B: Don’t worry. I _____ lend you some.

  • Đáp án: will
  • Giải thích: Quyết định giúp đỡ ngay lúc đó

Câu 7: She _____ study medicine at university. She’s already enrolled.

  • Đáp án: is going to
  • Giải thích: Đã đăng ký rồi (có kế hoạch)

Câu 8: Watch out! You _____ fall!

  • Đáp án: are going to
  • Giải thích: Thấy dấu hiệu nguy hiểm

Bài tập 2: Chia động từ

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc sử dụng “will” hoặc “be going to”.

Câu 1: I (help) _____ you with your homework.

  • Đáp án: will help
  • Giải thích: Lời hứa

Câu 2: She (not/come) _____ to the party. She told me yesterday.

  • Đáp án: isn’t going to come / won’t come
  • Giải thích: Cả hai đều được (đã quyết định từ trước)

Câu 3: (you/travel) _____ this summer?

  • Đáp án: Are you going to travel / Will you travel?
  • Giải thích: Cả hai đều được tùy ngữ cảnh

Câu 4: Look! He (fall) _____!

  • Đáp án: is going to fall
  • Giải thích: Thấy dấu hiệu (“Look!”)

Câu 5: I think it (be) _____ sunny tomorrow.

  • Đáp án: will be
  • Giải thích: Ý kiến (“I think”)

Câu 6: We (buy) _____ a new car next month. We’ve already saved enough money.

  • Đáp án: are going to buy
  • Giải thích: Có kế hoạch (đã tiết kiệm đủ tiền)

Câu 7: A: The doorbell is ringing. B: I (get) _____ it.

  • Đáp án: will get
  • Giải thích: Quyết định tức thời

Câu 8: They (get) _____ married in June. The invitations have been sent.

  • Đáp án: are going to get
  • Giải thích: Đã chuẩn bị (gửi thiệp mời rồi)

Bài tập 3: Viết lại câu

Đề bài: Viết lại câu sử dụng “will” hoặc “be going to” cho phù hợp.

Câu 1: I have a plan to study abroad.

  • Viết lại: I am going to study abroad.
  • Giải thích: Có kế hoạch

Câu 2: I promise to help you.

  • Viết lại: I will help you.
  • Giải thích: Lời hứa

Câu 3: The sky is very dark. (rain)

  • Viết lại: It is going to rain.
  • Giải thích: Có dấu hiệu

Câu 4: I think she will pass the exam.

  • Viết lại: I think she will pass the exam.
  • Giải thích: Ý kiến (“I think”)

Câu 5: We have booked the hotel. We (stay) there for a week.

  • Viết lại: We are going to stay there for a week.
  • Giải thích: Đã đặt phòng (chuẩn bị sẵn)

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

Câu 1: I will going to visit my parents.

  • Lỗi: Nhầm lẫn giữa “will” và “be going to”
  • Sửa: I am going to visit my parents. (hoặc I will visit my parents.)

Câu 2: She is will come tomorrow.

  • Lỗi: Dùng cả “is” và “will”
  • Sửa: She will come tomorrow. (hoặc She is going to come tomorrow.)

Câu 3: They going to buy a new car.

  • Lỗi: Thiếu động từ “be”
  • Sửa: They are going to buy a new car.

Câu 4: Will you going to help me?

  • Lỗi: Nhầm lẫn cấu trúc câu hỏi
  • Sửa: Are you going to help me? (hoặc Will you help me?)

Câu 5: I’m will study English.

  • Lỗi: Dùng cả “I’m” và “will”
  • Sửa: I will study English. (hoặc I’m going to study English.)

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ nhanh

WILL = SUDDEN (Đột ngột, tức thời)

Khẩu quyết:

“Will = Quyết định ngay, chưa kịp suy nghĩ”

Tình huống:

  • Thấy, nghe điều gì đó → Quyết định ngay lập tức → Dùng Will
  • Ví dụ: Phone rings → I’ll answer it!

BE GOING TO = PLANNED (Đã có kế hoạch)

Khẩu quyết:

“Be going to = Đã lên kế hoạch, đã chuẩn bị”

Tình huống:

  • Đã chuẩn bị, đã sắp xếp → Dùng Be going to
  • Ví dụ: I’ve bought tickets → I’m going to travel!

Thấy dấu hiệu rõ ràng → Be going to

Từ khóa nhận biết:

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Watch out! (Coi chừng!)
  • Be careful! (Cẩn thận!)

Ví dụ: Look! It’s going to rain!

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Nhầm lẫn công thức

Sai: I will going to study. ❌

Đúng:

  • I will study. ✓ (chỉ dùng “will”)
  • I am going to study. ✓ (chỉ dùng “be going to”)

Giải thích: Không thể dùng cả “will” và “going to” trong cùng một câu.

SAI LẦM 2: Quên “to” trong be going to

Sai: I’m going study English. ❌

Đúng: I’m going to study English. ✓

Giải thích: “Going to” là cụm từ cố định, không thể bỏ “to”.

SAI LẦM 3: Quên chia “be” theo chủ ngữ

Sai: I is going to travel. ❌

Đúng: I am going to travel. ✓

Nhớ:

  • I → am
  • He/She/It → is
  • You/We/They → are

SAI LẦM 4: Dùng sai ngữ cảnh

Sai: Look! It will rain. ❌

Đúng: Look! It’s going to rain. ✓

Giải thích: Khi thấy dấu hiệu cụ thể (“Look!”), phải dùng “be going to”.

SAI LẦM 5: Nhầm lẫn khi đưa ra lời hứa

Sai: I’m going to help you. (nghe như kế hoạch, không phải lời hứa) ⚠️

Đúng: I will help you. ✓ (lời hứa)

Giải thích: Lời hứa, cam kết nên dùng “will” để nghe chân thành hơn.

3. Trong văn nói – Cách phát âm

“Going to” → “Gonna” (Informal)

Trong giao tiếp thân mật, người bản ngữ thường phát âm “going to” thành “gonna” [ˈɡɑːnə]:

Ví dụ:

  • Viết: I’m going to study.
  • Nói: I’m gonna study.

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

  • ✅ Dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật
  • KHÔNG viết “gonna” trong văn viết chính thức, thi cử, email công việc
  • KHÔNG dùng “gonna” trong bài thi, bài luận

So sánh:

  • Formal (Chính thức): I am going to visit London next year.
  • Informal (Thân mật): I’m gonna visit London next year.

4. Bảng tổng hợp quyết định nhanh

Tình huống Dùng thì nào? Ví dụ
Quyết định ngay lúc nói Will Phone rings → I’ll answer!
Đã có kế hoạch từ trước Be going to I’m going to travel next month
Thấy dấu hiệu rõ ràng Be going to Look! It’s going to rain!
Lời hứa, cam kết Will I will help you
Dự đoán chủ quan (ý kiến) Will I think it will be sunny
Dự đoán có bằng chứng Be going to The sky is dark. It’s going to rain.
Đề nghị giúp đỡ Will I’ll carry your bag
Yêu cầu lịch sự Will Will you open the door?

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về 2 thì tương lai phổ biến nhất trong tiếng Anh:

Thì tương lai đơn (Simple Future – will):

  • Công thức: S + will + V(nguyên thể)
  • Dùng cho: Quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán chủ quan

Thì tương lai gần (Near Future – be going to):

  • Công thức: S + am/is/are + going to + V(nguyên thể)
  • Dùng cho: Kế hoạch có trước, dự đoán có bằng chứng

So sánh chi tiết:

  • Will: Quyết định TỨC THỜI, dự đoán CHỦQUAN
  • Be going to: Kế hoạch CÓ TRƯỚC, dự đoán CÓ BẰNG CHỨNG

Phân biệt nhanh

Will Be going to
Quyết định TỨC THỜI Kế hoạch CÓ TRƯỚC
Dự đoán CHỦQUAN Dự đoán CÓ BẰNG CHỨNG
Lời hứa, đề nghị Dự định đã chuẩn bị
“I think…” “Look! Watch out!”
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân