Công Thức Tính Công Suất (Tổng Quát) Các Dạng Kèm Ví Dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG SUẤT

1. Công suất là gì?

Định nghĩa: Công suất là đại lượng vật lý đặc trưng cho tốc độ thực hiện công hoặc tốc độ chuyển hóa năng lượng.

Công thức định nghĩa:

$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$

Trong đó:

  • $P$: công suất (W – Watt)
  • $A$: công thực hiện (J – Joule)
  • $t$: thời gian (s – giây)

Ý nghĩa vật lý: Công suất cho biết trong 1 giây, hệ thống thực hiện được bao nhiêu Joule công hoặc tiêu thụ bao nhiêu năng lượng.

Ví dụ đơn giản:

  • Động cơ A: công suất 100W → thực hiện 100J công trong 1 giây
  • Động cơ B: công suất 1000W → thực hiện 1000J công trong 1 giây
  • Động cơ B mạnh gấp 10 lần động cơ A

2. Đơn vị công suất

Bảng đơn vị:

Đơn vị Ký hiệu Quy đổi Ứng dụng
Watt W Đơn vị chuẩn SI Thiết bị nhỏ
Kilowatt kW 1 kW = 1000 W Thiết bị gia dụng
Megawatt MW 1 MW = 10⁶ W Nhà máy điện
Mã lực HP (Horse Power) 1 HP ≈ 746 W Động cơ xe

Lưu ý quan trọng:

  • 1 kW = 1000 W
  • 1 MW = 1000 kW = 1,000,000 W
  • 1 mã lực (HP) ≈ 0.746 kW ≈ 746 W

3. Phân loại công suất

Theo lĩnh vực:

Công suất cơ học:

  • Công suất của động cơ xe
  • Công suất máy móc
  • Công suất nâng vật
  • Ví dụ: Động cơ ô tô 100 mã lực

Công suất điện:

  • Công suất thiết bị điện
  • Công suất tiêu thụ mạch điện
  • Công suất truyền tải điện
  • Ví dụ: Bóng đèn 60W, tủ lạnh 150W

Công suất nhiệt:

  • Công suất gia nhiệt
  • Công suất làm lạnh
  • Ví dụ: Bếp điện 2000W, điều hòa 9000 BTU

Theo đặc tính thời gian:

Công suất tức thời:

  • Công suất tại một thời điểm cụ thể
  • Có thể thay đổi theo thời gian
  • Công thức: $P(t) = \frac{dA}{dt}$

Công suất trung bình:

  • Công suất trung bình trong một khoảng thời gian
  • Công thức: $\bar{P} = \frac{A_{tổng}}{t_{tổng}}$

II. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT CƠ HỌC

1. Công suất cơ học cơ bản

📌 Công thức định nghĩa:

$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$

Trong đó:

  • $P$: công suất (W – Watt)
  • $A$: công cơ học (J – Joule)
  • $t$: thời gian (s – giây)

Ý nghĩa: Công suất là tốc độ thực hiện công.

Ví dụ 1: Một động cơ thực hiện công A = 1000 J trong thời gian t = 20 s. Tính công suất của động cơ.

Lời giải: $$P = \frac{A}{t} = \frac{1000}{20} = 50 \text{ W}$$

Kết luận: Công suất động cơ là 50W.

2. Công suất tức thời

Định nghĩa: Công suất tức thời là công suất tại một thời điểm nhất định.

📌 Công thức với lực và vận tốc:

$$\boxed{P = \vec{F} \cdot \vec{v} = Fv\cos\alpha}$$

Trong đó:

  • $F$: độ lớn lực tác dụng (N – Newton)
  • $v$: độ lớn vận tốc (m/s)
  • $\alpha$: góc giữa véc-tơ lực $\vec{F}$ và véc-tơ vận tốc $\vec{v}$

Trường hợp đặc biệt:

a) Lực cùng chiều chuyển động ($\alpha = 0°$): $$P = Fv\cos 0° = Fv \times 1 = Fv$$

b) Lực vuông góc với chuyển động ($\alpha = 90°$): $$P = Fv\cos 90° = Fv \times 0 = 0$$

Lực không sinh công → công suất bằng 0.

c) Lực ngược chiều chuyển động ($\alpha = 180°$): $$P = Fv\cos 180° = Fv \times (-1) = -Fv$$

Công suất âm (lực cản).

Ví dụ 2: Ô tô chuyển động đều chịu lực kéo của động cơ F = 1000 N, vận tốc v = 20 m/s (72 km/h). Tính công suất động cơ.

Lời giải:

Vì lực kéo cùng chiều chuyển động nên $\alpha = 0°$: $$P = Fv = 1000 \times 20 = 20,000 \text{ W} = 20 \text{ kW}$$

Kết luận: Công suất động cơ ô tô là 20 kW.

3. Công suất trung bình

Định nghĩa: Công suất trung bình là công suất tính trên một khoảng thời gian dài.

📌 Công thức:

$$\boxed{\bar{P} = \frac{A_{tổng}}{t_{tổng}}}$$

Hoặc khi có nhiều giai đoạn:

$$\bar{P} = \frac{A_1 + A_2 + … + A_n}{t_1 + t_2 + … + t_n} = \frac{\sum A_i}{\sum t_i}$$

Ví dụ 3: Một máy hoạt động gồm 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Thực hiện công A₁ = 500 J trong t₁ = 10 s
  • Giai đoạn 2: Thực hiện công A₂ = 1000 J trong t₂ = 25 s

Tính công suất trung bình.

Lời giải: $$\bar{P} = \frac{A_1 + A_2}{t_1 + t_2} = \frac{500 + 1000}{10 + 25} = \frac{1500}{35} \approx 42.86 \text{ W}$$

Kết luận: Công suất trung bình là khoảng 42.86W.

4. Công suất động cơ và hiệu suất

Định nghĩa hiệu suất: Hiệu suất là tỉ số giữa công suất hữu ích và công suất toàn phần.

📌 Công thức hiệu suất:

$$\boxed{\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}} \times 100\%}$$

Suy ra công suất hữu ích:

$$\boxed{P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần}}$$

Trong đó:

  • $\eta$ (eta): hiệu suất (0 < η < 1 hoặc 0% < η < 100%)
  • $P_{hữu\ ích}$: công suất có ích (làm việc hữu ích)
  • $P_{toàn\ phần}$: công suất tiêu thụ (tổng công suất đầu vào)
  • $P_{hao\ phí} = P_{toàn\ phần} – P_{hữu\ ích}$

Lưu ý: Hiệu suất luôn nhỏ hơn 100% (hoặc nhỏ hơn 1) do có tổn hao năng lượng.

Ví dụ 4: Một động cơ điện tiêu thụ công suất 5 kW, có hiệu suất 80%. Tính công suất hữu ích của động cơ.

Lời giải: $$P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần} = 0.8 \times 5 = 4 \text{ kW}$$

Công suất hao phí: $$P_{hao\ phí} = 5 – 4 = 1 \text{ kW}$$

Kết luận:

  • Công suất hữu ích: 4 kW
  • Công suất hao phí: 1 kW (biến thành nhiệt, ma sát…)

5. Công suất nâng vật

Trường hợp nâng vật đều theo phương thẳng đứng:

📌 Công thức theo công và thời gian:

$$\boxed{P = \frac{mgh}{t}}$$

📌 Công thức theo vận tốc nâng:

$$\boxed{P = mgv}$$

Trong đó:

  • $m$: khối lượng vật (kg)
  • $g$: gia tốc trọng trường (≈ 10 m/s² hoặc 9.8 m/s²)
  • $h$: độ cao nâng lên (m)
  • $t$: thời gian nâng (s)
  • $v$: vận tốc nâng (m/s)

Chứng minh:

  • Lực nâng: $F = mg$ (cân bằng với trọng lực)
  • Công suất: $P = Fv = mgv$
  • Hoặc: $P = \frac{A}{t} = \frac{Fh}{t} = \frac{mgh}{t}$

Ví dụ 5: Một cần cẩu nâng vật nặng 500 kg lên độ cao 10 m trong thời gian 20 s. Tính công suất của cần cẩu (lấy g = 10 m/s²).

Lời giải:

Cách 1: Dùng công thức $P = \frac{mgh}{t}$ $$P = \frac{500 \times 10 \times 10}{20} = \frac{50,000}{20} = 2,500 \text{ W} = 2.5 \text{ kW}$$

Cách 2: Tính vận tốc nâng rồi dùng $P = mgv$ $$v = \frac{h}{t} = \frac{10}{20} = 0.5 \text{ m/s}$$ $$P = mgv = 500 \times 10 \times 0.5 = 2,500 \text{ W} = 2.5 \text{ kW}$$

Kết luận: Công suất cần cẩu là 2.5 kW.

III. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT ĐIỆN

1. Công suất điện cơ bản

📌 Công thức định nghĩa:

$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$

Với điện năng (W):

$$\boxed{P = \frac{W}{t}}$$

Trong đó:

  • $P$: công suất điện (W – Watt)
  • $A$ hoặc $W$: điện năng tiêu thụ (J – Joule hoặc kWh)
  • $t$: thời gian (s – giây hoặc h – giờ)

Lưu ý về đơn vị:

  • Nếu W tính bằng Joule (J), t tính bằng giây (s) → P có đơn vị W
  • Nếu W tính bằng kWh, t tính bằng giờ (h) → P có đơn vị kW

2. Công thức công suất điện với U, I, R

📌 A. Công thức cơ bản nhất:

$$\boxed{P = UI}$$

Trong đó:

  • $U$: hiệu điện thế (V – Volt)
  • $I$: cường độ dòng điện (A – Ampe)

Nguồn gốc: Từ định nghĩa công $A = qU$ và $q = It$: $$P = \frac{A}{t} = \frac{qU}{t} = \frac{It \cdot U}{t} = UI$$

Ví dụ 6: Một bóng đèn hoạt động với hiệu điện thế U = 220V, cường độ dòng điện I = 0.5A. Tính công suất bóng đèn.

Lời giải: $$P = UI = 220 \times 0.5 = 110 \text{ W}$$

Kết luận: Công suất bóng đèn là 110W.

📌 B. Công thức với điện trở:

Từ định luật Ohm: $U = IR$, ta có thể biến đổi công thức $P = UI$:

Công thức 1: Thay $U = IR$ vào $P = UI$ $$\boxed{P = I^2R}$$

Công thức 2: Thay $I = \frac{U}{R}$ vào $P = UI$ $$\boxed{P = \frac{U^2}{R}}$$

Tóm tắt 3 công thức điện quan trọng:

Công thức Khi nào dùng Biến đổi từ
$P = UI$ Biết U và I Định nghĩa
$P = I^2R$ Biết I và R Thay $U = IR$
$P = \frac{U^2}{R}$ Biết U và R Thay $I = \frac{U}{R}$

Lưu ý quan trọng: Cả 3 công thức đều đúng, chọn công thức nào tùy vào đại lượng đã biết.

3. Điện năng tiêu thụ

📌 Công thức điện năng:

$$\boxed{A = Pt}$$

Đơn vị thực tế (trên hóa đơn tiền điện):

$$\boxed{A \text{ (kWh)} = P \text{ (kW)} \times t \text{ (giờ)}}$$

Lưu ý về đơn vị kWh:

  • 1 kWh (kilowatt-giờ) = 1000 Wh (watt-giờ)
  • 1 kWh = 1000W × 3600s = 3,600,000 J = 3.6 MJ
  • kWh là đơn vị “số điện” trên công tơ điện

Ví dụ 7: Một bóng đèn có công suất 100W sáng trong 5 giờ mỗi ngày.

a) Tính điện năng tiêu thụ trong 1 ngày b) Tính điện năng tiêu thụ trong 30 ngày c) Tính tiền điện phải trả nếu giá điện là 2000 đồng/kWh

Lời giải:

Câu a) Điện năng 1 ngày: $$A = P \times t = 100 \text{ W} \times 5 \text{ h} = 500 \text{ Wh} = 0.5 \text{ kWh}$$

Câu b) Điện năng 30 ngày: $$A_{30} = 0.5 \times 30 = 15 \text{ kWh}$$

Câu c) Tiền điện: $$\text{Tiền} = 15 \times 2000 = 30,000 \text{ đồng}$$

Kết luận:

  • Điện năng 1 ngày: 0.5 kWh
  • Điện năng 30 ngày: 15 kWh
  • Tiền điện: 30,000 đồng

4. Công suất đoạn mạch nối tiếp và song song

📌 Công suất tổng:

Dù nối tiếp hay song song, công suất tổng luôn là: $$\boxed{P_{tổng} = P_1 + P_2 + … + P_n}$$

Mạch nối tiếp (cùng dòng điện I):

Vì $P = I^2R$, với I giống nhau:

  • Điện trở càng lớn → công suất càng lớn
  • $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_1}{R_2}$ (tỉ lệ thuận)

Ví dụ: R₁ = 40Ω, R₂ = 60Ω nối tiếp, I = 2A

  • $P_1 = I^2R_1 = 4 \times 40 = 160$ W
  • $P_2 = I^2R_2 = 4 \times 60 = 240$ W
  • R₂ lớn hơn → P₂ lớn hơn

Mạch song song (cùng hiệu điện thế U):

Vì $P = \frac{U^2}{R}$, với U giống nhau:

  • Điện trở càng nhỏ → công suất càng lớn
  • $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_2}{R_1}$ (tỉ lệ nghịch)

Ví dụ: R₁ = 40Ω, R₂ = 60Ω song song, U = 120V

  • $P_1 = \frac{U^2}{R_1} = \frac{14400}{40} = 360$ W
  • $P_2 = \frac{U^2}{R_2} = \frac{14400}{60} = 240$ W
  • R₁ nhỏ hơn → P₁ lớn hơn

5. Công suất hao phí trên dây dẫn

Khi truyền tải điện năng từ nhà máy đến nơi tiêu thụ:

📌 Công thức hao phí:

$$\boxed{P_{hp} = I^2R_{dây}}$$

Hoặc biến đổi theo công suất truyền tải P:

Vì $I = \frac{P}{U}$: $$\boxed{P_{hp} = \frac{P^2R_{dây}}{U^2}}$$

Trong đó:

  • $P_{hp}$: công suất hao phí trên đường dây
  • $R_{dây}$: điện trở dây dẫn
  • $I$: cường độ dòng điện trên dây
  • $P$: công suất truyền tải
  • $U$: hiệu điện thế truyền tải

Kết luận quan trọng:

Từ công thức $P_{hp} = \frac{P^2R_{dây}}{U^2}$:

  • Tăng điện áp U lên n lần → công suất hao phí giảm đi n² lần
  • Đây là lý do truyền tải điện bằng điện áp cao (110kV, 220kV, 500kV)

Ví dụ: Truyền tải 100kW trên dây có R = 10Ω

  • Với U = 1000V: $P_{hp} = \frac{(100,000)^2 \times 10}{(1000)^2} = 100,000$ W = 100kW (mất hết!)
  • Với U = 10,000V: $P_{hp} = \frac{(100,000)^2 \times 10}{(10,000)^2} = 1,000$ W = 1kW (chỉ mất 1%)

IV. CÔNG SUẤT ĐIỆN XOAY CHIỀU

1. Công suất tức thời

Định nghĩa: Công suất tức thời là công suất tại mỗi thời điểm trong mạch xoay chiều.

Công thức:

$$p(t) = u(t) \cdot i(t)$$

Đặc điểm: Biến thiên theo thời gian với tần số gấp đôi tần số của dòng điện và điện áp.

2. Công suất trung bình (công suất tiêu thụ)

📌 Công thức quan trọng nhất trong mạch xoay chiều:

$$\boxed{P = UI\cos\varphi}$$

Trong đó:

  • $U$: hiệu điện thế hiệu dụng (V)
  • $I$: cường độ dòng điện hiệu dụng (A)
  • $\cos\varphi$: hệ số công suất
  • $\varphi$: độ lệch pha giữa điện áp $u$ và dòng điện $i$

Trường hợp đặc biệt:

a) Mạch thuần trở (R):

  • $\varphi = 0°$ (u và i cùng pha)
  • $\cos\varphi = 1$
  • $P = UI$ (giống dòng một chiều)

b) Mạch thuần cảm (L) hoặc thuần dung (C):

  • $\varphi = \pm 90°$ (u và i lệch pha 90°)
  • $\cos\varphi = 0$
  • $P = 0$ (không tiêu thụ công suất)

c) Mạch RLC:

  • $0° < \varphi < 90°$
  • $0 < \cos\varphi < 1$
  • $P = UI\cos\varphi < UI$

Lưu ý: Chỉ có điện trở R mới tiêu thụ công suất thực sự (biến thành nhiệt).

3. Các loại công suất trong mạch xoay chiều

📌 A. Công suất tiêu thụ (công suất tác dụng):

$$\boxed{P = UI\cos\varphi = I^2R}$$

  • Đơn vị: W (Watt)
  • Ý nghĩa: Công suất thực sự tiêu thụ, biến thành nhiệt, công cơ học
  • Đo bằng: Watt-kế

📌 B. Công suất phản kháng:

$$\boxed{Q = UI\sin\varphi}$$

  • Đơn vị: VAR (Volt-Ampe Reactive – phản kháng)
  • Ý nghĩa: Công suất trao đổi giữa nguồn và phần tử L, C (không sinh công hữu ích)

📌 C. Công suất biểu kiến (công suất toàn phần):

$$\boxed{S = UI}$$

  • Đơn vị: VA (Volt-Ampe)
  • Ý nghĩa: Công suất “tổng” của mạch, bao gồm cả phần tác dụng và phản kháng

Liên hệ giữa các công suất:

$$\boxed{S^2 = P^2 + Q^2}$$

Biểu diễn bằng tam giác công suất:

      S (VA)
       /|
      / |
     /  | Q (VAR)
    /   |
   /φ   |
  ------
  P (W)

Hệ số công suất: $$\cos\varphi = \frac{P}{S} = \frac{P}{UI}$$

Ý nghĩa hệ số công suất:

  • $\cos\varphi$ càng gần 1 càng tốt (hiệu quả cao)
  • $\cos\varphi$ nhỏ → lãng phí năng lượng
  • Nhà máy, xí nghiệp phải nâng cao $\cos\varphi$ (bằng cách bù tụ điện)

V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Công suất cơ học

Dạng Công thức Ghi chú
Định nghĩa $P = \frac{A}{t}$ Công trên thời gian
Tức thời $P = Fv\cos\alpha$ Lực nhân vận tốc
Cùng chiều $P = Fv$ $\alpha = 0°$
Nâng vật đều $P = mgv$ Thẳng đứng
Nâng vật $P = \frac{mgh}{t}$ Theo thời gian
Hiệu suất $\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}}$ $0 < \eta < 1$

B. Công suất điện một chiều (DC)

Dạng Công thức Khi nào dùng
Cơ bản $P = UI$ Biết U và I
Qua điện trở $P = I^2R$ Biết I và R
Qua điện trở $P = \frac{U^2}{R}$ Biết U và R
Điện năng $A = Pt$ Tính năng lượng
kWh $A \text{(kWh)} = P\text{(kW)} \times t\text{(h)}$ Thực tế

C. Công suất điện xoay chiều (AC)

Loại công suất Công thức Đơn vị
Công suất tác dụng $P = UI\cos\varphi = I^2R$ W (Watt)
Công suất phản kháng $Q = UI\sin\varphi$ VAR
Công suất biểu kiến $S = UI$ VA
Liên hệ $S^2 = P^2 + Q^2$
Hệ số công suất $\cos\varphi = \frac{P}{S}$

D. Công suất thiết bị thông dụng

Thiết bị Công suất thường gặp
Bóng đèn LED 5W – 20W
Bóng đèn sợi đốt 40W – 100W
Quạt trần 50W – 80W
Quạt điện 60W – 100W
Tivi 50W – 300W
Tủ lạnh 100W – 300W
Máy giặt 400W – 800W
Điều hòa 1 chiều 700W – 1200W
Điều hòa 2 chiều 1500W – 2500W
Bình nước nóng 2000W – 3000W
Bếp điện 1000W – 2000W
Lò vi sóng 700W – 1200W

VI. CÁC DẠNG BÀI TẬP

Dạng 1: Tính công suất cơ học từ lực và vận tốc

Đề bài: Một ô tô chuyển động đều trên đường nằm ngang với vận tốc 72 km/h. Lực kéo của động cơ là 2000 N. Tính công suất của động cơ ô tô.

Lời giải:

Bước 1: Đổi đơn vị vận tốc $$v = 72 \text{ km/h} = 72 : 3.6 = 20 \text{ m/s}$$

Bước 2: Áp dụng công thức

Vì lực kéo cùng chiều chuyển động: $$P = Fv = 2000 \times 20 = 40,000 \text{ W} = 40 \text{ kW}$$

Kết luận: Công suất động cơ ô tô là 40 kW.

Dạng 2: Tính công suất nâng vật

Đề bài: Một cần cẩu nâng một vật nặng 200 kg lên độ cao 15 m trong thời gian 30 s. Lấy g = 10 m/s². Tính: a) Công mà cần cẩu thực hiện b) Công suất của cần cẩu

Lời giải:

Câu a) Công thực hiện: $$A = mgh = 200 \times 10 \times 15 = 30,000 \text{ J}$$

Câu b) Công suất:

Cách 1: Dùng $P = \frac{A}{t}$ $$P = \frac{30,000}{30} = 1,000 \text{ W} = 1 \text{ kW}$$

Cách 2: Dùng $P = \frac{mgh}{t}$ $$P = \frac{200 \times 10 \times 15}{30} = 1,000 \text{ W} = 1 \text{ kW}$$

Kết luận:

  • Công: 30,000 J = 30 kJ
  • Công suất: 1 kW

Dạng 3: Tính công suất điện và các đại lượng liên quan

Đề bài: Một bóng đèn có ghi 220V – 100W. a) Tính cường độ dòng điện định mức b) Tính điện trở của bóng đèn c) Bóng sáng 6 giờ mỗi ngày, tính điện năng tiêu thụ trong 30 ngày (kWh)

Lời giải:

Câu a) Cường độ dòng điện:

Từ $P = UI$: $$I = \frac{P}{U} = \frac{100}{220} \approx 0.45 \text{ A}$$

Câu b) Điện trở:

Cách 1: Từ $P = \frac{U^2}{R}$ $$R = \frac{U^2}{P} = \frac{220^2}{100} = \frac{48,400}{100} = 484 \text{ Ω}$$

Cách 2: Từ định luật Ohm $$R = \frac{U}{I} = \frac{220}{0.45} \approx 489 \text{ Ω}$$ (Sai số do làm tròn)

Câu c) Điện năng tiêu thụ:

Thời gian sử dụng trong 30 ngày: $$t = 6 \times 30 = 180 \text{ giờ}$$

Điện năng: $$A = P \times t = 100 \text{ W} \times 180 \text{ h} = 18,000 \text{ Wh} = 18 \text{ kWh}$$

Kết luận:

  • Cường độ dòng điện: 0.45A
  • Điện trở: 484Ω
  • Điện năng: 18 kWh

Dạng 4: Tính điện năng và tiền điện

Đề bài: Một gia đình sử dụng các thiết bị điện sau:

  • Bàn ủi 1000W: 2 giờ/ngày
  • Tủ lạnh 150W: 24 giờ/ngày
  • Bóng đèn 5 bóng × 20W: 5 giờ/ngày

Tính tổng tiền điện phải trả trong 30 ngày, biết giá điện 2500 đồng/kWh.

Lời giải:

Điện năng từng thiết bị trong 30 ngày:

Bàn ủi: $$A_1 = 1 \times 2 \times 30 = 60 \text{ kWh}$$

Tủ lạnh: $$A_2 = 0.15 \times 24 \times 30 = 108 \text{ kWh}$$

Bóng đèn: $$A_3 = (5 \times 0.02) \times 5 \times 30 = 0.1 \times 150 = 15 \text{ kWh}$$

Tổng điện năng: $$A_{tổng} = 60 + 108 + 15 = 183 \text{ kWh}$$

Tiền điện: $$\text{Tiền} = 183 \times 2500 = 457,500 \text{ đồng}$$

Kết luận: Tổng tiền điện phải trả là 457,500 đồng.

Dạng 5: Hiệu suất động cơ

Đề bài: Một động cơ điện có công suất tiêu thụ 2 kW, hiệu suất 75%. Tính: a) Công suất hữu ích b) Công suất hao phí

Lời giải:

Câu a) Công suất hữu ích: $$P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần} = 0.75 \times 2 = 1.5 \text{ kW}$$

Câu b) Công suất hao phí: $$P_{hao\ phí} = P_{toàn\ phần} – P_{hữu\ ích} = 2 – 1.5 = 0.5 \text{ kW}$$

Hoặc: $$P_{hao\ phí} = (1 – \eta) \times P_{toàn\ phần} = 0.25 \times 2 = 0.5 \text{ kW}$$

Kết luận:

  • Công suất hữu ích: 1.5 kW (75%)
  • Công suất hao phí: 0.5 kW (25%, biến thành nhiệt)

Dạng 6: Mạch điện nối tiếp và song song

Đề bài: Hai bóng đèn có cùng hiệu điện thế định mức 220V, công suất lần lượt là P₁ = 100W và P₂ = 60W, được mắc song song vào nguồn 220V. Tính: a) Công suất tiêu thụ của mỗi bóng b) Công suất tiêu thụ của cả mạch

Lời giải:

Câu a) Công suất mỗi bóng:

Vì mắc đúng điện áp định mức (220V), mỗi bóng tiêu thụ đúng công suất định mức:

  • Bóng 1: $P_1 = 100$ W
  • Bóng 2: $P_2 = 60$ W

Câu b) Công suất tổng: $$P_{tổng} = P_1 + P_2 = 100 + 60 = 160 \text{ W}$$

Kết luận: Công suất tổng của mạch là 160W.

Dạng 7: Công suất điện xoay chiều

Đề bài: Một mạch điện xoay chiều có hiệu điện thế hiệu dụng U = 220V, cường độ dòng điện hiệu dụng I = 2A, hệ số công suất $\cos\varphi = 0.8$. Tính: a) Công suất tiêu thụ b) Công suất biểu kiến c) Công suất phản kháng

Lời giải:

Câu a) Công suất tiêu thụ (tác dụng): $$P = UI\cos\varphi = 220 \times 2 \times 0.8 = 352 \text{ W}$$

Câu b) Công suất biểu kiến: $$S = UI = 220 \times 2 = 440 \text{ VA}$$

Câu c) Công suất phản kháng:

Từ $\cos\varphi = 0.8$ → $\sin\varphi = 0.6$ (vì $\sin^2\varphi + \cos^2\varphi = 1$) $$Q = UI\sin\varphi = 220 \times 2 \times 0.6 = 264 \text{ VAR}$$

Kiểm tra: $S^2 = P^2 + Q^2 = 352^2 + 264^2 = 123,904 + 69,696 = 193,600 = 440^2$ ✓

Kết luận:

  • Công suất tác dụng: 352W
  • Công suất biểu kiến: 440VA
  • Công suất phản kháng: 264VAR

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Ba công thức điện vàng:

“P – U – I, P – I – R, P – U – R”

  1. $P = UI$ (nhớ đầu tiên)
  2. $P = I^2R$ (thay U = IR)
  3. $P = \frac{U^2}{R}$ (thay I = U/R)

Cách chọn công thức:

  • Biết U và I → dùng $P = UI$
  • Biết I và R → dùng $P = I^2R$
  • Biết U và R → dùng $P = \frac{U^2}{R}$

Công suất cơ học:

“P bằng F nhân v”

$$P = Fv$$

Nâng vật thẳng đứng:

“P bằng m-g-v hoặc m-g-h chia t”

$$P = mgv = \frac{mgh}{t}$$

Điện xoay chiều:

“P bằng U-I-cosin-phi”

$$P = UI\cos\varphi$$

Nhớ: Thêm $\cos\varphi$ so với dòng một chiều!

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên đổi đơn vị

Đổi đơn vị thường gặp:

  • kW ↔ W: 1 kW = 1000 W
  • MW ↔ W: 1 MW = 1,000,000 W
  • km/h → m/s: chia cho 3.6
  • m/s → km/h: nhân với 3.6

Ví dụ: 72 km/h = 72 ÷ 3.6 = 20 m/s

SAI LẦM 2: Nhầm công thức mạch nối tiếp và song song

Nhớ:

  • Nối tiếp (cùng I): Điện trở lớn → công suất lớn
    • $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_1}{R_2}$ (tỉ lệ thuận)
  • Song song (cùng U): Điện trở nhỏ → công suất lớn
    • $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_2}{R_1}$ (tỉ lệ nghịch)

SAI LẦM 3: Quên $\cos\varphi$ trong mạch xoay chiều

Sai: $P = UI$ (trong mạch AC) ❌

Đúng: $P = UI\cos\varphi$ ✓

Ngoại lệ: Chỉ với mạch thuần trở thì $\cos\varphi = 1$ → $P = UI$

SAI LẦM 4: Nhầm công suất định mức và công suất thực

Công suất định mức:

  • Ghi trên nhãn thiết bị
  • Là công suất hoạt động bình thường

Công suất thực tế:

  • Phụ thuộc vào điện áp thực tế
  • Nếu $U_{thực} \neq U_{định mức}$ thì $P_{thực} \neq P_{định mức}$

Ví dụ: Đèn 220V-100W

  • Mắc vào 220V: tiêu thụ 100W
  • Mắc vào 110V: tiêu thụ 25W (giảm 4 lần vì $P \sim U^2$)

3. Lưu ý quan trọng

Về đơn vị:

Công suất: W, kW, MW Năng lượng: J, Wh, kWh

Quy đổi:

  • 1 kWh = 1000 Wh
  • 1 kWh = 3,600,000 J = 3.6 MJ

Trên hóa đơn điện: Sử dụng đơn vị kWh (số điện)

Hiệu suất:

  • Luôn < 100% (hoặc < 1)
  • Càng cao càng tốt (ít hao phí)
  • Công suất hao phí = Công suất toàn phần – Công suất hữu ích

Trong mạch xoay chiều:

  • Chỉ điện trở R tiêu thụ công suất
  • Cuộn cảm L và tụ điện C không tiêu thụ (chỉ trao đổi năng lượng)
  • $\cos\varphi$ càng gần 1 càng tốt

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày hệ thống công thức công suất đầy đủ:

Định nghĩa cơ bản: $P = \frac{A}{t}$ – Tốc độ thực hiện công

Công suất cơ học:

  • Tức thời: $P = Fv\cos\alpha$
  • Nâng vật: $P = mgv = \frac{mgh}{t}$
  • Hiệu suất: $\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}}$

Công suất điện một chiều:

  • $P = UI$ (cơ bản nhất)
  • $P = I^2R$ (biết I và R)
  • $P = \frac{U^2}{R}$ (biết U và R)
  • Điện năng: $A = Pt$

Công suất điện xoay chiều:

  • Tác dụng: $P = UI\cos\varphi$
  • Phản kháng: $Q = UI\sin\varphi$
  • Biểu kiến: $S = UI$
  • Liên hệ: $S^2 = P^2 + Q^2$

Công thức QUAN TRỌNG NHẤT

Cơ học: $$\boxed{P = Fv}$$

Điện học: $$\boxed{P = UI}$$

Điện xoay chiều: $$\boxed{P = UI\cos\varphi}$$

Đơn vị cần nhớ

Đại lượng Đơn vị Quy đổi
Công suất W, kW, MW 1kW = 1000W
Năng lượng J, Wh, kWh 1kWh = 3.6MJ
Thời gian s, h 1h = 3600s

Quan trọng: 1 kWh = 1000W × 1h (đơn vị “số điện”)

Cô Trần Thị Bình

Cô Trần Thị Bình

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định