Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ AMIN VÀ PHÂN LOẠI
- 1. Amin là gì?
- 2. Phân loại amin theo bậc – QUAN TRỌNG
- 3. Đồng phân amin
- II. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 1
- 1. Đặc điểm amin bậc 1
- 2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 1
- 3. Bảng số đồng phân amin bậc 1 thường gặp
- 4. Ví dụ chi tiết có lời giải
- III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 2
- 1. Đặc điểm amin bậc 2
- 2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 2
- 3. Cách tính chi tiết từng bước
- 4. Bảng số đồng phân amin bậc 2
- 5. Ví dụ chi tiết có lời giải
- IV. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 3
- 1. Đặc điểm amin bậc 3
- 2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 3
- 3. Bảng số đồng phân amin bậc 3
- 4. Ví dụ chi tiết có lời giải
- V. BẢNG TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC BẬC
- A. So sánh số đồng phân theo bậc
- B. Quy tắc tính nhanh từng bậc
- C. Mẹo nhớ nhanh cho đề thi
- VI. PHƯƠNG PHÁP GIẢI NHANH
- 1. Quy trình 3 bước giải bài tập
- 2. Mẹo làm nhanh trong thi
- 3. Bảng tra nhanh trong thi
- VII. BÀI TẬP MẪU CÓ LỜI GIẢI
- VIII. KẾT LUẬN
- Bảng tra nhanh tuyệt đối
I. GIỚI THIỆU VỀ AMIN VÀ PHÂN LOẠI
1. Amin là gì?
Định nghĩa: Amin là hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức amin, bao gồm các nhóm $-NH_2$ (amin bậc 1), $-NH-$ (amin bậc 2), hoặc $-N<$ (amin bậc 3).
Nguồn gốc: Amin là dẫn xuất của amoniac ($NH_3$) khi thay thế một hoặc nhiều nguyên tử hydro bằng các gốc hiđrocacbon (gốc alkyl hoặc aryl).
Công thức phân tử tổng quát:
- Đối với amin no, đơn chức, mạch hở: $C_nH_{2n+3}N$ (với $n \geq 1$)
- Công thức này áp dụng cho tất cả các bậc amin
Ví dụ:
- $CH_3NH_2$ (metylamin) – từ $NH_3$ thay 1H bằng $CH_3$
- $(CH_3)_2NH$ (đimetylamin) – từ $NH_3$ thay 2H bằng 2 nhóm $CH_3$
- $(CH_3)_3N$ (trimetylamin) – từ $NH_3$ thay cả 3H bằng 3 nhóm $CH_3$
2. Phân loại amin theo bậc – QUAN TRỌNG
Nguyên tắc phân loại: Bậc của amin được xác định dựa vào số nguyên tử hydro trong phân tử amoniac ($NH_3$) bị thay thế bởi các gốc hiđrocacbon.
| Bậc amin | Cấu tạo | Công thức cấu tạo | Số gốc R | Số H trên N | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| Bậc 1 | $R-NH_2$ | 1 gốc R + 2H | 1 | 2 | $CH_3NH_2$ (metylamin) |
| Bậc 2 | $R-NH-R’$ | 2 gốc R + 1H | 2 | 1 | $(CH_3)_2NH$ (đimetylamin) |
| Bậc 3 | $R-N(R’)-R”$ | 3 gốc R + 0H | 3 | 0 | $(CH_3)_3N$ (trimetylamin) |
Lưu ý quan trọng:
- Các gốc R, R’, R” có thể giống nhau hoặc khác nhau
- Bậc amin càng cao, số nguyên tử H gắn trực tiếp với N càng ít
- Không tồn tại amin bậc 4 (vì N chỉ có 3 liên kết trong hợp chất trung hòa)
3. Đồng phân amin
Các loại đồng phân cấu tạo của amin:
a) Đồng phân mạch cacbon:
- Thay đổi cách sắp xếp các nguyên tử C trong mạch
- Ví dụ: $CH_3CH_2CH_2NH_2$ và $(CH_3)_2CHNH_2$
b) Đồng phân vị trí nhóm chức:
- Thay đổi vị trí của nhóm amin trên mạch cacbon
- Chủ yếu với amin thơm
c) Đồng phân bậc amin (QUAN TRỌNG NHẤT!):
- Cùng CTPT nhưng khác bậc amin
- Ví dụ với $C_3H_9N$:
- Bậc 1: $CH_3CH_2CH_2NH_2$, $(CH_3)_2CHNH_2$
- Bậc 2: $CH_3NHCH_2CH_3$
- Bậc 3: $(CH_3)_3N$
Đặc điểm:
- Đồng phân bậc amin có tính chất hóa học khác nhau rõ rệt
- Đề thi thường yêu cầu tính riêng số đồng phân từng bậc
- Bậc 1 phản ứng mạnh với $HNO_2$, bậc 2 yếu hơn, bậc 3 không phản ứng
II. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 1
1. Đặc điểm amin bậc 1
Cấu tạo chung: $R-NH_2$
Trong đó:
- R là gốc hiđrocacbon (gốc alkyl $C_nH_{2n+1}$)
- Nhóm chức $-NH_2$ gắn trực tiếp với gốc R
Công thức phân tử: $C_nH_{2n+3}N$ với $n \geq 1$
Đặc điểm cấu tạo:
- Có 2 nguyên tử H gắn với nguyên tử nitơ
- Chỉ có 1 gốc hiđrocacbon R
- Nhóm $-NH_2$ có thể gắn ở vị trí khác nhau trên mạch C
Tính chất:
- Là amin có tính bazơ mạnh nhất
- Phản ứng được với $HNO_2$ tạo ancol và $N_2$
- Dễ nhận biết bằng phản ứng với $HNO_2$
2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 1
📌 CÔNG THỨC VÀNG:
$$\boxed{N_{\text{amin bậc 1}} = N_{\text{gốc alkyl } C_nH_{2n+1}}}$$
Hoặc viết cách khác:
$$\boxed{N = \text{Số đồng phân của ankan tương ứng } C_nH_{2n+2}}$$
Giải thích:
- Amin bậc 1 có dạng $R-NH_2$, trong đó R là gốc alkyl $C_nH_{2n+1}$
- Số đồng phân amin bậc 1 = Số cách chọn gốc R khác nhau
- Số gốc R khác nhau = Số đồng phân của gốc alkyl tương ứng
- Số đồng phân gốc alkyl = Số đồng phân ankan có cùng số nguyên tử C
Ví dụ minh họa:
- Amin $C_3H_9N$ bậc 1 có dạng $C_3H_7-NH_2$
- Số đồng phân = Số gốc $C_3H_7$ khác nhau
- Gốc $C_3H_7$ có 2 đồng phân → Amin bậc 1 có 2 đồng phân
3. Bảng số đồng phân amin bậc 1 thường gặp
| CTPT | n | Gốc alkyl | Số đồng phân bậc 1 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| $CH_5N$ | 1 | $CH_3-$ | 1 | Chỉ có metylamin |
| $C_2H_7N$ | 2 | $C_2H_5-$ | 1 | Chỉ có etylamin |
| $C_3H_9N$ | 3 | $C_3H_7-$ | 2 | n-propyl và isopropyl |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | $C_4H_9-$ | 4 | 4 gốc butyl |
| $C_5H_{13}N$ | 5 | $C_5H_{11}-$ | 8 | 8 gốc pentyl |
| $C_6H_{15}N$ | 6 | $C_6H_{13}-$ | 17 | 17 gốc hexyl |
Quy tắc tra bảng: Số đồng phân amin bậc 1 = Số đồng phân gốc alkyl (tra bảng alkyl hoặc ankan)
Dãy số đồng phân: 1 – 1 – 2 – 4 – 8 – 17 – 39 – 89 – …
4. Ví dụ chi tiết có lời giải
Ví dụ 1: Tính số đồng phân amin bậc 1 có CTPT $C_3H_9N$?
Lời giải:
Bước 1: Xác định dạng cấu tạo
- Amin bậc 1: $R-NH_2$
- Với $C_3H_9N$, gốc R là $C_3H_7$
Bước 2: Liệt kê các đồng phân của gốc $C_3H_7$
- Gốc $C_3H_7$ có 2 đồng phân:
- $CH_3-CH_2-CH_2-$ (n-propyl)
- $(CH_3)_2CH-$ (isopropyl)
Bước 3: Viết công thức cấu tạo các amin
- $CH_3CH_2CH_2NH_2$ (n-propylamin hoặc propan-1-amin)
- $(CH_3)_2CHNH_2$ (isopropylamin hoặc propan-2-amin)
Đáp án: 2 đồng phân amin bậc 1
Ví dụ 2: Tính số đồng phân amin bậc 1 có CTPT $C_4H_{11}N$?
Lời giải:
Phương pháp 1: Tra bảng (Nhanh nhất)
- Gốc R là $C_4H_9$
- Tra bảng gốc alkyl: $C_4H_9$ có 4 đồng phân
- Vậy amin bậc 1 có 4 đồng phân
Phương pháp 2: Liệt kê chi tiết
- Các gốc $C_4H_9$:
- $CH_3CH_2CH_2CH_2-$ (n-butyl)
- $(CH_3)_2CHCH_2-$ (isobutyl)
- $CH_3CH_2CH(CH_3)-$ (sec-butyl)
- $(CH_3)_3C-$ (tert-butyl)
- Các amin tương ứng:
- $CH_3CH_2CH_2CH_2NH_2$
- $(CH_3)_2CHCH_2NH_2$
- $CH_3CH_2CH(CH_3)NH_2$
- $(CH_3)_3CNH_2$
Đáp án: 4 đồng phân amin bậc 1
Ví dụ 3: Amin bậc 1 có CTPT $C_5H_{13}N$ có bao nhiêu đồng phân?
Lời giải:
- Gốc R là $C_5H_{11}$
- Tra bảng: $C_5H_{11}$ có 8 đồng phân
Đáp án: 8 đồng phân amin bậc 1
Mẹo: Không cần viết hết 8 công thức, chỉ cần tra bảng là đủ!
III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 2
1. Đặc điểm amin bậc 2
Cấu tạo chung: $R-NH-R’$
Trong đó:
- R và R’ là các gốc hiđrocacbon (có thể giống hoặc khác nhau)
- Nhóm $-NH-$ nối hai gốc với nhau
Công thức phân tử: $C_nH_{2n+3}N$ với $n \geq 2$
Đặc điểm cấu tạo:
- Có 1 nguyên tử H gắn với nguyên tử nitơ
- Có 2 gốc hiđrocacbon: R và R’
- R và R’ có thể giống nhau (amin đối xứng) hoặc khác nhau
Tính chất:
- Tính bazơ yếu hơn amin bậc 1
- Phản ứng yếu với $HNO_2$ (tạo hợp chất nitrozo)
- Khó phân biệt hơn amin bậc 1
Ví dụ:
- $CH_3-NH-CH_3$ (đimetylamin) – hai gốc giống nhau
- $CH_3-NH-C_2H_5$ (metyl etylamin) – hai gốc khác nhau
2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 2
📌 CÔNG THỨC TỔNG QUÁT:
Bước 1: Phân chia n nguyên tử C thành 2 phần cho R và R’
Bước 2: Với mỗi cách phân chia, tính số đồng phân:
- Nếu R = R’ (hai gốc giống nhau): Đếm 1 lần
- Nếu R ≠ R’ (hai gốc khác nhau): Số đồng phân = (Số ĐP của R) × (Số ĐP của R’)
Bước 3: Cộng tất cả các trường hợp
Lưu ý quan trọng: $R-NH-R’ = R’-NH-R$ (chỉ tính 1 lần vì chúng giống nhau)
3. Cách tính chi tiết từng bước
Nguyên tắc:
- Cần phân chia n nguyên tử C thành 2 nhóm cho hai gốc R và R’
- Các cách phân chia: (1, n-1), (2, n-2), …, cho đến khi tổng = n
- Chỉ xét các cách phân chia với phần thứ nhất ≤ phần thứ hai (tránh đếm trùng)
Các bước thực hiện:
Bước 1: Liệt kê các cách phân chia n thành 2 phần
- Ví dụ: n = 5 → (1,4), (2,3)
- Không xét (3,2) và (4,1) vì trùng với (2,3) và (1,4)
Bước 2: Với mỗi cách phân chia (a, b):
- Đếm số đồng phân của gốc $C_a$
- Đếm số đồng phân của gốc $C_b$
- Nếu a = b: chỉ có 1 đồng phân (gốc đối xứng)
- Nếu a ≠ b: số đồng phân = (số ĐP gốc $C_a$) × (số ĐP gốc $C_b$)
Bước 3: Cộng tất cả
4. Bảng số đồng phân amin bậc 2
| CTPT | n | Cách phân chia | Tính toán | Số ĐP bậc 2 |
|---|---|---|---|---|
| $C_2H_7N$ | 2 | (1,1) | 1 đồng phân | 1 |
| $C_3H_9N$ | 3 | (1,2) | 1 × 1 = 1 | 1 |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | (1,3), (2,2) | 1×2 + 1 = 3 | 3 |
| $C_5H_{13}N$ | 5 | (1,4), (2,3) | 1×4 + 1×2 = 6 | 6 |
| $C_6H_{17}N$ | 6 | (1,5), (2,4), (3,3) | 1×8 + 1×4 + 1 = 13 | 13 |
Quy luật: Số đồng phân bậc 2 phức tạp hơn bậc 1, cần tính cụ thể từng trường hợp.
5. Ví dụ chi tiết có lời giải
Ví dụ 1: Tính số đồng phân amin bậc 2 có CTPT $C_3H_9N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 3
- Cách chia duy nhất: (1, 2)
Bước 2: Tính số đồng phân
- $(1, 2)$: $CH_3-NH-C_2H_5$
- Gốc $CH_3$: 1 đồng phân
- Gốc $C_2H_5$: 1 đồng phân
- Số đồng phân: 1 × 1 = 1
Kết quả: Chỉ có 1 amin bậc 2: $CH_3-NH-CH_2CH_3$ (metyl etylamin)
Đáp án: 1 đồng phân amin bậc 2
Ví dụ 2: Tính số đồng phân amin bậc 2 có CTPT $C_4H_{11}N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 4
- Các cách chia: (1, 3) và (2, 2)
Bước 2: Tính từng trường hợp
Trường hợp 1: (1, 3) – $CH_3-NH-C_3H_7$
- Gốc $CH_3$: 1 đồng phân
- Gốc $C_3H_7$: 2 đồng phân
- Số đồng phân: 1 × 2 = 2
Cụ thể:
- $CH_3-NH-CH_2CH_2CH_3$
- $CH_3-NH-CH(CH_3)_2$
Trường hợp 2: (2, 2) – $C_2H_5-NH-C_2H_5$
- Hai gốc giống nhau
- Số đồng phân: 1
Cụ thể: 3. $C_2H_5-NH-C_2H_5$ (đietylamin)
Bước 3: Tổng cộng
- Tổng: 2 + 1 = 3
Đáp án: 3 đồng phân amin bậc 2
Ví dụ 3: Tính số đồng phân amin bậc 2 có CTPT $C_5H_{13}N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 5
- Các cách chia: (1, 4) và (2, 3)
Bước 2: Tính từng trường hợp
Trường hợp 1: (1, 4) – $CH_3-NH-C_4H_9$
- Gốc $CH_3$: 1 đồng phân
- Gốc $C_4H_9$: 4 đồng phân
- Số đồng phân: 1 × 4 = 4
Trường hợp 2: (2, 3) – $C_2H_5-NH-C_3H_7$
- Gốc $C_2H_5$: 1 đồng phân
- Gốc $C_3H_7$: 2 đồng phân
- Số đồng phân: 1 × 2 = 2
Bước 3: Tổng cộng
- Tổng: 4 + 2 = 6
Đáp án: 6 đồng phân amin bậc 2
IV. CÔNG THỨC TÍNH SỐ ĐỒNG PHÂN AMIN BẬC 3
1. Đặc điểm amin bậc 3
Cấu tạo chung: $R-N(R’)-R”$ hoặc viết gọn $NR_3$
Trong đó:
- R, R’, R” là các gốc hiđrocacbon (có thể giống hoặc khác nhau)
- Nguyên tử N liên kết với 3 gốc
Công thức phân tử: $C_nH_{2n+3}N$ với $n \geq 3$
Đặc điểm cấu tạo:
- Không có nguyên tử H gắn với nguyên tử nitơ
- Có 3 gốc hiđrocacbon: R, R’, R”
- Ba gốc có thể cùng giống nhau, hai giống một khác, hoặc ba gốc đều khác nhau
Tính chất:
- Tính bazơ yếu nhất trong các amin
- Không phản ứng với $HNO_2$
- Khó tạo muối hơn amin bậc 1 và bậc 2
Ví dụ:
- $(CH_3)_3N$ (trimetylamin) – ba gốc giống nhau
- $(CH_3)_2N-C_2H_5$ (đimetyl etylamin) – hai gốc giống, một khác
- $CH_3-N(C_2H_5)-C_3H_7$ – ba gốc đều khác nhau
2. Công thức tính số đồng phân amin bậc 3
Phương pháp: Amin bậc 3 phức tạp nhất, cần phân loại theo 3 trường hợp:
Trường hợp 1: Ba gốc giống nhau $(R)_3N$
- Tất cả 3 gốc đều giống nhau
- Số đồng phân = Số cách chọn gốc R
Trường hợp 2: Hai gốc giống, một gốc khác $(R)_2NR’$
- Hai trong ba gốc giống nhau
- Số đồng phân = (Số gốc R) × (Số gốc R’)
Trường hợp 3: Ba gốc đều khác nhau $RNR’R”$
- Cả ba gốc đều khác nhau
- Phức tạp nhất, cần liệt kê cụ thể
Công thức tổng quát:
$$N_{\text{bậc 3}} = \sum \text{(Các trường hợp trên)}$$
3. Bảng số đồng phân amin bậc 3
| CTPT | n | Cách chia | Số ĐP bậc 3 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| $C_3H_9N$ | 3 | (1,1,1) | 1 | $(CH_3)_3N$ |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | (1,1,2) | 1 | $(CH_3)_2NC_2H_5$ |
| $C_5H_{13}N$ | 5 | (1,1,3), (1,2,2) | 3 | 2 + 1 = 3 |
| $C_6H_{15}N$ | 6 | (1,1,4), (1,2,3), (2,2,2) | 8 | 4 + 2 + 1 + 1 = 8 |
Lưu ý: Amin bậc 3 ít gặp trong đề thi THPT, thường chỉ hỏi $C_3$ đến $C_5$.
4. Ví dụ chi tiết có lời giải
Ví dụ 1: Tính số đồng phân amin bậc 3 có CTPT $C_3H_9N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 3
- Chia thành 3 phần: 1 + 1 + 1 = 3
Bước 2: Tính số đồng phân
- Ba gốc đều là $CH_3$
- Chỉ có: $(CH_3)_3N$ (trimetylamin)
Đáp án: 1 đồng phân amin bậc 3
Ví dụ 2: Tính số đồng phân amin bậc 3 có CTPT $C_4H_{11}N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 4
- Chia thành 3 phần: 1 + 1 + 2 = 4
Bước 2: Tính số đồng phân
- Hai gốc $CH_3$, một gốc $C_2H_5$
- Chỉ có: $(CH_3)_2N-C_2H_5$ (đimetyl etylamin)
Đáp án: 1 đồng phân amin bậc 3
Ví dụ 3: Tính số đồng phân amin bậc 3 có CTPT $C_5H_{13}N$?
Lời giải:
Bước 1: Phân chia số C
- Tổng n = 5
- Các cách chia: (1,1,3) và (1,2,2)
Bước 2: Tính từng trường hợp
Trường hợp 1: (1, 1, 3) – $(CH_3)_2N-C_3H_7$
- Hai gốc $CH_3$, một gốc $C_3H_7$
- Gốc $C_3H_7$ có 2 đồng phân
- Số đồng phân: 2
Cụ thể:
- $(CH_3)_2N-CH_2CH_2CH_3$
- $(CH_3)_2N-CH(CH_3)_2$
Trường hợp 2: (1, 2, 2) – $CH_3-N(C_2H_5)_2$
- Một gốc $CH_3$, hai gốc $C_2H_5$
- Số đồng phân: 1
Cụ thể: 3. $CH_3-N(C_2H_5)_2$ (metyl đietylamin)
Bước 3: Tổng cộng
- Tổng: 2 + 1 = 3
Đáp án: 3 đồng phân amin bậc 3
V. BẢNG TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC BẬC
A. So sánh số đồng phân theo bậc
| CTPT | n | Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | TỔNG | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| $CH_5N$ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | Chỉ có metylamin |
| $C_2H_7N$ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | Etylamin, đimetylamin |
| $C_3H_9N$ | 3 | 2 | 1 | 1 | 4 | ⭐ Thường gặp nhất |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | 4 | 3 | 1 | 8 | ⭐ Thường gặp |
| $C_5H_{13}N$ | 5 | 8 | 6 | 3 | 17 | ⭐ Hay gặp |
| $C_6H_{15}N$ | 6 | 17 | 13 | 8 | 38 | Ít gặp |
Nhận xét:
- Số đồng phân bậc 1 > bậc 2 > bậc 3 (với cùng CTPT)
- $C_3H_9N$ là công thức phổ biến nhất trong đề thi
- $C_4H_{11}N$ và $C_5H_{13}N$ cũng hay gặp
B. Quy tắc tính nhanh từng bậc
Bậc 1 (Dễ nhất):
Công thức: = Số đồng phân gốc alkyl $C_nH_{2n+1}$
Cách nhớ: Tra bảng alkyl hoặc ankan
Dãy số: 1 – 1 – 2 – 4 – 8 – 17 – 39 – …
Bậc 2 (Trung bình):
Phương pháp: Phân chia n thành 2 phần
Công thức:
- Với mỗi cách chia (a, b): Tính số ĐP = (Số ĐP gốc $C_a$) × (Số ĐP gốc $C_b$)
- Nếu a = b: chỉ có 1 đồng phân
Dãy số: 1 – 1 – 3 – 6 – 13 – …
Bậc 3 (Khó nhất):
Phương pháp: Phân chia n thành 3 phần
Lưu ý: Đề thi thường cho sẵn hoặc không hỏi
Dãy số: 1 – 1 – 3 – 8 – …
C. Mẹo nhớ nhanh cho đề thi
Công thức $C_3H_9N$ (QUAN TRỌNG NHẤT):
- Bậc 1: 2
- Bậc 2: 1
- Bậc 3: 1
- Tổng: 4
Công thức $C_4H_{11}N$:
- Bậc 1: 4
- Bậc 2: 3
- Bậc 3: 1
- Tổng: 8
Công thức $C_5H_{13}N$:
- Bậc 1: 8
- Bậc 2: 6
- Bậc 3: 3
- Tổng: 17
Mẹo siêu tốc: Chỉ cần nhớ bảng trên là giải được 90% câu hỏi về đồng phân amin!
VI. PHƯƠNG PHÁP GIẢI NHANH
1. Quy trình 3 bước giải bài tập
Bước 1: Xác định bậc amin
- Đọc kỹ đề bài: “amin bậc 1”, “amin bậc 2”, hay “tất cả các bậc”?
- Xác định CTPT của amin
Bước 2: Áp dụng công thức phù hợp
- Bậc 1: Tra bảng gốc alkyl
- Bậc 2: Phân chia n thành 2 phần, tính từng trường hợp
- Bậc 3: Phân chia n thành 3 phần (hoặc tra bảng nếu đã học thuộc)
Bước 3: Tính tổng (nếu hỏi tất cả các bậc)
- Cộng số đồng phân của 3 bậc lại
2. Mẹo làm nhanh trong thi
Mẹo 1: Nếu hỏi “chỉ bậc 1”
- Tra bảng gốc alkyl → Xong! (< 5 giây)
- $C_3$: 2 | $C_4$: 4 | $C_5$: 8
Mẹo 2: Nếu hỏi “chỉ bậc 2”
- Áp dụng phân chia 2 phần
- $C_3$: 1 | $C_4$: 3 | $C_5$: 6
Mẹo 3: Nếu hỏi “tất cả các bậc”
- Tính riêng từng bậc rồi cộng
- Hoặc tra bảng tổng hợp ở trên
Mẹo 4: Câu hỏi $C_3H_9N$ (Siêu phổ biến!)
- Bậc 1: 2
- Bậc 2: 1
- Bậc 3: 1
- Tổng: 4
- Thời gian: < 10 giây! ⚡
Mẹo 5: Loại trừ đáp án sai
- Số đồng phân bậc 1 luôn lớn nhất
- Nếu đáp án nào có bậc 2 > bậc 1 → Loại ngay!
3. Bảng tra nhanh trong thi
| CTPT | Hỏi bậc 1 | Hỏi bậc 2 | Hỏi tổng |
|---|---|---|---|
| $C_3H_9N$ | 2 | 1 | 4 |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | 3 | 8 |
| $C_5H_{13}N$ | 8 | 6 | 17 |
In bảng này vào giấy nháp trước khi thi!
VII. BÀI TẬP MẪU CÓ LỜI GIẢI
Bài tập 1: Đồng phân bậc 1
Đề bài: Amin có CTPT $C_3H_9N$ có bao nhiêu đồng phân amin bậc 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Lời giải:
- Amin bậc 1: $R-NH_2$
- Gốc R là $C_3H_7$
- Tra bảng: $C_3H_7$ có 2 đồng phân
Đáp án: B
Bài tập 2: Đồng phân bậc 2
Đề bài: Amin có CTPT $C_4H_{11}N$ có bao nhiêu đồng phân amin bậc 2?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Lời giải:
- Amin bậc 2: $R-NH-R’$
- Phân chia: (1,3) và (2,2)
- (1,3): $1 \times 2 = 2$ đồng phân
- (2,2): $1$ đồng phân
- Tổng: $2 + 1 = 3$
Đáp án: C
Bài tập 3: Đồng phân bậc 3
Đề bài: Amin có CTPT $C_3H_9N$ có bao nhiêu đồng phân amin bậc 3?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Lời giải:
- Amin bậc 3: $(R)_3N$
- n = 3, chia: 1+1+1
- Chỉ có $(CH_3)_3N$
Đáp án: B
Bài tập 4: Tổng số đồng phân
Đề bài: Tổng số đồng phân amin (tất cả các bậc) có CTPT $C_3H_9N$ là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Lời giải:
- Bậc 1: 2 đồng phân
- Bậc 2: 1 đồng phân
- Bậc 3: 1 đồng phân
- Tổng: 2 + 1 + 1 = 4
Đáp án: B
Bài tập 5: So sánh số đồng phân
Đề bài: Amin bậc 1 có CTPT $C_5H_{13}N$ có bao nhiêu đồng phân?
A. 4 B. 6 C. 8 D. 17
Lời giải:
- Amin bậc 1: Tra bảng gốc $C_5H_{11}$
- $C_5H_{11}$ có 8 đồng phân
Đáp án: C
Bài tập 6: Tổng hợp
Đề bài: Amin bậc 2 có CTPT $C_5H_{13}N$ có bao nhiêu đồng phân?
A. 4 B. 6 C. 8 D. 17
Lời giải:
- Phân chia: (1,4) và (2,3)
- (1,4): $1 \times 4 = 4$
- (2,3): $1 \times 2 = 2$
- Tổng: 4 + 2 = 6
Đáp án: B
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày hệ thống công thức tính đồng phân amin đầy đủ và chi tiết:
Công thức amin bậc 1 (Dễ nhất):
- Số đồng phân = Số đồng phân gốc alkyl tương ứng
- Tra bảng: 1 – 1 – 2 – 4 – 8 – 17
Công thức amin bậc 2 (Trung bình):
- Phân chia n thành 2 phần
- Tính từng trường hợp rồi cộng lại
- Dãy số: 1 – 1 – 3 – 6 – 13
Công thức amin bậc 3 (Khó nhất):
- Phân chia n thành 3 phần
- Thường ít gặp trong đề thi
- Dãy số: 1 – 1 – 3 – 8
Bảng tra nhanh tuyệt đối
| CTPT | Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | TỔNG |
|---|---|---|---|---|
| $C_3H_9N$ | 2 | 1 | 1 | 4 |
| $C_4H_{11}N$ | 4 | 3 | 1 | 8 |
| $C_5H_{13}N$ | 8 | 6 | 3 | 17 |
⭐ Học thuộc bảng này = Giải nhanh 90% câu hỏi đồng phân amin!
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
