Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- 1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
- 2. Khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn?
- 3. Phân biệt với Past Simple
- II. CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- 1. Cấu trúc khẳng định
- 2. Cấu trúc phủ định
- 3. Cấu trúc nghi vấn
- 4. Câu hỏi với Wh-question
- 5. Quy tắc thêm -ing vào động từ
- 6. Bảng tổng hợp was/were với các chủ ngữ
- III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- 1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ
- 2. Các liên từ chỉ thời gian
- 3. Các cụm từ chỉ khoảng thời gian
- 4. Bảng tổng hợp dấu hiệu
- IV. CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- 1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ
- 2. Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
- 3. Hai hành động đang xảy ra song song
- 4. Miêu tả bối cảnh, hoàn cảnh trong câu chuyện
- 5. Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với always, constantly)
- 6. Lưu ý khi sử dụng
- V. CÔNG THỨC QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN BỊ ĐỘNG
- 1. Cấu trúc bị động
- 2. Các dạng câu bị động
- 3. Ví dụ chuyển đổi chủ động – bị động
- 4. Khi nào dùng bị động?
- VI. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC
- 1. Past Continuous vs Past Simple
- 2. Past Continuous vs Present Continuous
- 3. Bảng so sánh tổng hợp
- VII. BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- VIII. VÍ DỤ THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
- 1. Ví dụ với WHEN
- 2. Ví dụ với WHILE
- 3. Ví dụ miêu tả bối cảnh
- 4. Ví dụ trong giao tiếp thực tế
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhận biết nhanh
- 2. Các lỗi sai thường gặp
- 3. Công thức kết hợp quan trọng
- X. KẾT LUẬN
- Điểm cần nhớ
I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Tên tiếng Anh: Past Continuous (còn gọi là Past Progressive)
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.
Đặc điểm nổi bật:
- Nhấn mạnh sự tiếp diễn, kéo dài của hành động trong quá khứ
- Hành động chưa hoàn thành tại thời điểm đó
- Tập trung vào quá trình đang diễn ra
2. Khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn?
Trường hợp 1: Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- I was studying at 8 PM yesterday. (Tôi đang học lúc 8 giờ tối hôm qua)
Trường hợp 2: Hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào
- I was cooking when the phone rang. (Tôi đang nấu ăn thì điện thoại reo)
Trường hợp 3: Hai hành động đang xảy ra song song trong quá khứ
- While I was studying, she was watching TV. (Trong khi tôi đang học, cô ấy đang xem TV)
Trường hợp 4: Miêu tả bối cảnh, hoàn cảnh trong câu chuyện
- The sun was shining and birds were singing. (Mặt trời đang chiếu sáng và chim chóc đang hót)
3. Phân biệt với Past Simple
| Thì | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Past Simple | Hoàn thành | I watched TV. (Đã xem xong) |
| Past Continuous | Đang diễn ra | I was watching TV. (Đang xem) |
So sánh trong câu:
I was watching TV when he called.
- was watching: đang xem (Past Continuous – hành động dài, đang diễn ra)
- called: xen vào (Past Simple – hành động ngắn, hoàn thành)
Hình ảnh minh họa:
━━━━━━ was watching TV ━━━━━━→ (đang diễn ra)
↓
called (xen vào)
II. CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Cấu trúc khẳng định
📌 Công thức:
S + was/were + V-ing
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- was/were: Động từ “to be” ở quá khứ
- was: dùng với I, He, She, It
- were: dùng với You, We, They
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
Ví dụ chi tiết:
- I was studying at 8 PM yesterday.
- Tôi đang học lúc 8 giờ tối hôm qua.
- She was cooking when I arrived.
- Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.
- They were playing football at that time.
- Lúc đó họ đang chơi bóng đá.
- He was reading a book at 9 AM.
- Anh ấy đang đọc sách lúc 9 giờ sáng.
- We were watching TV all evening.
- Chúng tôi đang xem TV cả buổi tối.
- The children were sleeping when I came home.
- Bọn trẻ đang ngủ khi tôi về nhà.
2. Cấu trúc phủ định
📌 Công thức:
S + was/were + not + V-ing
Dạng rút gọn:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ chi tiết:
- I wasn’t studying at 8 PM yesterday.
- Tôi đã không học lúc 8 giờ tối hôm qua.
- She wasn’t cooking when I arrived.
- Cô ấy đã không nấu ăn khi tôi đến.
- They weren’t playing football at that time.
- Lúc đó họ không chơi bóng đá.
- He wasn’t reading at that moment.
- Lúc đó anh ấy không đọc sách.
- We weren’t watching TV.
- Chúng tôi không xem TV.
3. Cấu trúc nghi vấn
📌 Công thức câu hỏi Yes/No:
Was/Were + S + V-ing?
Cách trả lời:
- Trả lời khẳng định: Yes, S + was/were.
- Trả lời phủ định: No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ chi tiết:
- Were you studying at 8 PM?
- Bạn có đang học lúc 8 giờ tối không?
- → Yes, I was. / No, I wasn’t.
- Was she cooking when I arrived?
- Cô ấy có đang nấu ăn khi tôi đến không?
- → Yes, she was. / No, she wasn’t.
- Were they playing football?
- Họ có đang chơi bóng đá không?
- → Yes, they were. / No, they weren’t.
- Was it raining at that time?
- Lúc đó có mưa không?
- → Yes, it was. / No, it wasn’t.
4. Câu hỏi với Wh-question
📌 Công thức:
Wh-word + was/were + S + V-ing?
Các từ để hỏi thường gặp:
- What (cái gì)
- Where (ở đâu)
- Why (tại sao)
- Who (ai)
- When (khi nào)
- How (như thế nào)
Ví dụ chi tiết:
- What were you doing at 8 PM?
- Bạn đang làm gì lúc 8 giờ tối?
- Where was she going?
- Cô ấy đang đi đâu?
- Why were they laughing?
- Tại sao họ đang cười?
- Who was calling you?
- Ai đang gọi cho bạn?
- How was he feeling?
- Anh ấy đang cảm thấy thế nào?
- What were the children doing?
- Bọn trẻ đang làm gì?
5. Quy tắc thêm -ing vào động từ
Bảng quy tắc chi tiết:
| Quy tắc | Ví dụ | Kết quả |
|---|---|---|
| Thông thường: Thêm -ing trực tiếp | work, play, study, read | working, playing, studying, reading |
| Kết thúc bằng -e: Bỏ -e rồi thêm -ing | make, write, come, take | making, writing, coming, taking |
| 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối | run, sit, swim, stop | running, sitting, swimming, stopping |
| Kết thúc -ie: Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing | lie, die, tie | lying, dying, tying |
| Kết thúc -ee, -oo, -ow: Thêm -ing bình thường | see, do, snow, agree | seeing, doing, snowing, agreeing |
Lưu ý đặc biệt:
- go → going (KHÔNG bỏ o)
- see → seeing (KHÔNG bỏ e thứ hai)
- be → being
Động từ 2 âm tiết:
- Trọng âm cuối → gấp đôi: begin → beginning, prefer → preferring
- Trọng âm đầu → không gấp đôi: open → opening, listen → listening
6. Bảng tổng hợp was/were với các chủ ngữ
| Chủ ngữ | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
|---|---|---|---|
| I | I was V-ing | I wasn’t V-ing | Was I V-ing? |
| He/She/It | He/She/It was V-ing | wasn’t V-ing | Was he/she/it V-ing? |
| You | You were V-ing | You weren’t V-ing | Were you V-ing? |
| We | We were V-ing | We weren’t V-ing | Were we V-ing? |
| They | They were V-ing | They weren’t V-ing | Were they V-ing? |
III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ
📌 At + thời điểm cụ thể:
Các cụm từ chỉ thời điểm rõ ràng trong quá khứ:
- at 8 PM yesterday (lúc 8 giờ tối hôm qua)
- at 9 o’clock this morning (lúc 9 giờ sáng nay)
- at this time last week (giờ này tuần trước)
- at that time/moment (lúc đó/thời điểm đó)
- at noon yesterday (trưa hôm qua)
Ví dụ:
- I was sleeping at 10 PM last night.
- Tôi đang ngủ lúc 10 giờ tối hôm qua.
- She was working at this time yesterday.
- Giờ này hôm qua cô ấy đang làm việc.
- They were having lunch at noon.
- Họ đang ăn trưa lúc 12 giờ trưa.
2. Các liên từ chỉ thời gian
📌 WHEN (khi)
When thường kết hợp Past Continuous và Past Simple:
Công thức:
S + was/were + V-ing + when + S + V2/V-ed
Ví dụ:
- I was reading when she called.
- Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi.
- She was cooking when I arrived.
- Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.
- They were playing football when it started to rain.
- Họ đang chơi bóng thì trời bắt đầu mưa.
- He was driving when he saw the accident.
- Anh ấy đang lái xe thì thấy tai nạn.
Giải thích:
- Hành động đang diễn ra (dài) → Past Continuous
- Hành động xen vào (ngắn) → Past Simple
📌 WHILE (trong khi)
While có 2 cách dùng:
Cách 1: While + Past Continuous, Past Simple
While + S + was/were + V-ing, S + V2/V-ed
Ví dụ:
- While I was cooking, the phone rang.
- Trong khi tôi đang nấu ăn, điện thoại reo.
Cách 2: Hai hành động cùng diễn ra (cả hai đều Past Continuous)
S + was/were + V-ing + while + S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- I was studying while she was watching TV.
- Tôi đang học trong khi cô ấy đang xem TV.
- He was working while everyone was sleeping.
- Anh ấy đang làm việc trong khi mọi người đang ngủ.
📌 AS (khi, trong khi)
As tương tự như “while”, dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời:
Ví dụ:
- As I was walking home, I saw an accident.
- Khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi thấy một tai nạn.
- As she was leaving, the phone rang.
- Khi cô ấy đang ra đi, điện thoại reo.
3. Các cụm từ chỉ khoảng thời gian
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| all day yesterday | cả ngày hôm qua | I was working all day yesterday. |
| all evening | cả buổi tối | They were talking all evening. |
| all morning | cả buổi sáng | She was cleaning all morning. |
| the whole day | cả ngày | We were traveling the whole day. |
| the whole morning | cả buổi sáng | He was studying the whole morning. |
| from…to… | từ…đến… | I was studying from 7 to 9 PM. |
Ví dụ chi tiết:
- I was working all day yesterday.
- Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua.
- They were talking all evening.
- Họ nói chuyện cả buổi tối.
- She was cleaning the house the whole morning.
- Cô ấy dọn nhà cả buổi sáng.
4. Bảng tổng hợp dấu hiệu
| Loại dấu hiệu | Từ/Cụm từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thời điểm cụ thể | at 8 PM, at that time, at this time last week | I was sleeping at 10 PM. |
| When | when + Past Simple | I was reading when he called. |
| While | while + Past Continuous | While I was cooking, she came. |
| Khoảng thời gian | all day, all evening, the whole morning | I was working all day. |
| As | as + Past Continuous | As I was walking, I saw him. |
IV. CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ
Mục đích: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Đặc điểm:
- Có thời gian cụ thể (at 8 PM, at that time…)
- Nhấn mạnh hành động đang diễn ra, chưa hoàn thành
- Tập trung vào quá trình
Ví dụ chi tiết:
- At 8 PM yesterday, I was watching TV.
- Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem TV.
- This time last week, they were traveling to Da Nang.
- Giờ này tuần trước, họ đang đi du lịch Đà Nẵng.
- At 9 AM, she was having breakfast.
- Lúc 9 giờ sáng, cô ấy đang ăn sáng.
- At that moment, everyone was dancing.
- Lúc đó, mọi người đang nhảy múa.
- At noon yesterday, we were having lunch.
- Trưa hôm qua chúng tôi đang ăn trưa.
2. Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Mục đích: Diễn tả một hành động đang diễn ra (dài) bị một hành động khác (ngắn) xen vào.
Cấu trúc:
- Hành động đang diễn ra (dài, chưa xong) → Past Continuous
- Hành động xen vào (ngắn, hoàn thành) → Past Simple
Công thức chính:
S + was/were + V-ing + when + S + V2/V-ed
Ví dụ chi tiết:
- I was taking a shower when the phone rang.
- Tôi đang tắm thì điện thoại reo.
- She was cooking when I arrived.
- Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.
- They were playing football when it started to rain.
- Họ đang chơi bóng thì trời bắt đầu mưa.
- He was driving when he saw an accident.
- Anh ấy đang lái xe thì thấy tai nạn.
- We were watching TV when the power went out.
- Chúng tôi đang xem TV thì mất điện.
- I was reading a book when she called.
- Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi.
Hình ảnh minh họa:
━━━━━━ was cooking ━━━━━━→ (hành động dài, đang diễn ra)
↓
arrived (hành động ngắn, xen vào)
3. Hai hành động đang xảy ra song song
Mục đích: Diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Đặc điểm:
- Cả hai hành động đều dùng Past Continuous
- Thường dùng với “while”
Công thức:
While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
Hoặc:
S + was/were + V-ing + while + S + was/were + V-ing
Ví dụ chi tiết:
- While I was studying, my brother was playing games.
- Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.
- She was reading while he was watching TV.
- Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang xem TV.
- I was cooking while she was cleaning the house.
- Tôi đang nấu ăn trong khi cô ấy đang dọn nhà.
- They were talking while we were eating.
- Họ đang nói chuyện trong khi chúng tôi đang ăn.
- He was working while everyone was sleeping.
- Anh ấy đang làm việc trong khi mọi người đang ngủ.
4. Miêu tả bối cảnh, hoàn cảnh trong câu chuyện
Mục đích: Tạo bối cảnh, không khí cho câu chuyện, miêu tả khung cảnh trong văn học.
Đặc điểm:
- Thường có nhiều động từ Past Continuous liên tiếp
- Tạo hình ảnh sinh động cho câu chuyện
Ví dụ chi tiết:
- The sun was shining and birds were singing. It was a beautiful day.
- Mặt trời đang chiếu sáng và chim chóc đang hót. Đó là một ngày đẹp trời.
- Everyone was dancing and having a great time at the party.
- Mọi người đang nhảy múa và vui chơi tại bữa tiệc.
- It was raining heavily. The wind was blowing and the trees were moving.
- Trời đang mưa to. Gió đang thổi và cây cối đang lay động.
- The children were playing in the garden. Their mother was watching them from the window.
- Bọn trẻ đang chơi trong vườn. Mẹ chúng đang quan sát từ cửa sổ.
5. Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (với always, constantly)
Mục đích: Diễn tả hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ, thường mang ý phàn nàn hoặc khó chịu.
Đặc điểm:
- Dùng với “always”, “constantly”, “continually”
- Thể hiện sự khó chịu, phiền toái
Ví dụ chi tiết:
- He was always complaining about his job.
- Anh ấy cứ phàn nàn về công việc. (Gây khó chịu)
- She was constantly talking during the movie.
- Cô ấy cứ nói chuyện suốt trong phim. (Phiền)
- They were always making noise at night.
- Họ cứ làm ồn vào ban đêm. (Khó chịu)
- My neighbor was continually playing loud music.
- Hàng xóm tôi cứ mở nhạc to. (Phàn nàn)
6. Lưu ý khi sử dụng
DÙNG ĐƯỢC với động từ hành động:
Các động từ chỉ hành động cụ thể có thể dùng với Past Continuous:
- work (làm việc)
- play (chơi)
- run (chạy)
- study (học)
- cook (nấu ăn)
- watch (xem)
- read (đọc)
- drive (lái xe)
- walk (đi bộ)
Ví dụ: She was working at 8 PM. ✅
❌ KHÔNG DÙNG với động từ trạng thái:
Các động từ trạng thái KHÔNG dùng với -ing:
- know (biết)
- like (thích)
- love (yêu)
- want (muốn)
- need (cần)
- believe (tin)
- understand (hiểu)
- have (có – khi chỉ sở hữu)
- see (thấy)
- hear (nghe)
Ví dụ SAI và ĐÚNG:
❌ SAI: I was knowing the answer. ✅ ĐÚNG: I knew the answer.
❌ SAI: She was loving chocolate. ✅ ĐÚNG: She loved chocolate.
❌ SAI: They were having a car. (có xe – sở hữu) ✅ ĐÚNG: They had a car.
Lưu ý: “Have” khi có nghĩa “ăn, trải nghiệm” thì dùng được -ing: ✅ ĐÚNG: We were having dinner. (Chúng tôi đang ăn tối)
V. CÔNG THỨC QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN BỊ ĐỘNG
1. Cấu trúc bị động
📌 Công thức:
S + was/were + being + V3/V-ed
Trong đó:
- was/were: Động từ to be ở quá khứ
- being: Dạng V-ing của “be”
- V3/V-ed: Quá khứ phân từ (Past Participle)
Công thức chủ động → bị động:
Chủ động: S + was/were + V-ing + O
Bị động: O + was/were + being + V3/V-ed
2. Các dạng câu bị động
Khẳng định:
- The house was being built at that time.
- Ngôi nhà đang được xây lúc đó.
Phủ định:
- The house wasn’t being built at that time.
- Ngôi nhà đã không được xây lúc đó.
Nghi vấn:
- Was the house being built at that time?
- Ngôi nhà có đang được xây lúc đó không?
3. Ví dụ chuyển đổi chủ động – bị động
Ví dụ 1:
- Chủ động: They were repairing the road.
- Bị động: The road was being repaired.
- Con đường đang được sửa chữa.
Ví dụ 2:
- Chủ động: We were painting the house.
- Bị động: The house was being painted.
- Ngôi nhà đang được sơn.
Ví dụ 3:
- Chủ động: She was writing a letter.
- Bị động: A letter was being written.
- Một lá thư đang được viết.
Ví dụ 4:
- Chủ động: The chef was cooking dinner.
- Bị động: Dinner was being cooked by the chef.
- Bữa tối đang được nấu bởi đầu bếp.
4. Khi nào dùng bị động?
Không biết hoặc không quan trọng ai thực hiện hành động
Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện
Trong văn viết trang trọng, báo cáo, khoa học
Ví dụ:
- The bridge was being constructed when I visited the city.
- Cây cầu đang được xây dựng khi tôi thăm thành phố.
- (Không cần biết ai xây)
- The patient was being examined by the doctor at 9 AM.
- Bệnh nhân đang được khám bởi bác sĩ lúc 9 giờ sáng.
- The car was being repaired at the garage yesterday.
- Xe đang được sửa tại garage hôm qua.
VI. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC
1. Past Continuous vs Past Simple
| Tiêu chí | Past Continuous | Past Simple |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Đang diễn ra | Hoàn thành |
| Công thức | was/were + V-ing | V2/V-ed |
| Thời gian | Kéo dài, chưa xong | Ngắn, đã xong |
| Dấu hiệu | at that time, while, at 8 PM | yesterday, ago, last |
| Ví dụ | I was studying. (đang học) | I studied. (đã học xong) |
Kết hợp trong một câu:
I was studying (Past Continuous) when he called (Past Simple).
- Tôi đang học thì anh ấy gọi.
- was studying: hành động dài, đang diễn ra
- called: hành động ngắn, xen vào
Hình ảnh minh họa:
━━━━━━ was studying ━━━━━━→ (dài, đang diễn ra)
↓
called (ngắn, xen vào)
2. Past Continuous vs Present Continuous
| Tiêu chí | Past Continuous | Present Continuous |
|---|---|---|
| Thời điểm | Quá khứ | Hiện tại |
| Công thức | was/were + V-ing | am/is/are + V-ing |
| Dấu hiệu | at that time, yesterday | now, at the moment |
| Ví dụ | I was studying. | I am studying. |
So sánh:
- I was studying at 8 PM yesterday. (Quá khứ – hôm qua 8 giờ tối)
- I am studying now. (Hiện tại – bây giờ)
3. Bảng so sánh tổng hợp
| Thì | Công thức | Khi nào dùng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Past Continuous | was/were + V-ing | Đang diễn ra trong QK | I was studying at 8 PM. |
| Past Simple | V2/V-ed | Hoàn thành trong QK | I studied yesterday. |
| Present Continuous | am/is/are + V-ing | Đang diễn ra bây giờ | I am studying now. |
| Past Perfect Continuous | had been + V-ing | Trước một thời điểm QK | I had been studying for 2 hours when… |
VII. BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Bài tập 1: Chia động từ
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.
- I _________ (watch) TV at 8 PM yesterday.
- They _________ (play) football when it started to rain.
- She _________ (not/study) at that time.
- _________ you _________ (sleep) at 10 PM?
- While I _________ (cook), the phone rang.
- He _________ (read) a book at 9 AM.
- We _________ (have) dinner at 7 PM.
- The children _________ (not/watch) TV.
- _________ she _________ (work) yesterday evening?
- They _________ (travel) to Hanoi at this time last week.
Đáp án:
- was watching
- were playing
- wasn’t studying
- Were … sleeping
- was cooking
- was reading
- were having
- weren’t watching
- Was … working
- were traveling
Bài tập 2: Chọn thì đúng (Past Simple hoặc Past Continuous)
Đề bài: Chọn thì đúng cho các câu sau.
- I _________ (read) when she _________ (call).
- A. read / called
- B. was reading / called
- While they _________ (watch) TV, I _________ (do) homework.
- A. watched / did
- B. were watching / was doing
- What _________ you _________ (do) at 9 PM?
- A. did … do
- B. were … doing
- She _________ (cook) when I _________ (arrive).
- A. cooked / arrived
- B. was cooking / arrived
- We _________ (not/sleep) when you _________ (call).
- A. didn’t sleep / called
- B. weren’t sleeping / called
Đáp án:
- B (was reading / called)
- B (were watching / was doing)
- B (were … doing)
- B (was cooking / arrived)
- B (weren’t sleeping / called)
Bài tập 3: Kết hợp câu với when/while
Đề bài: Kết hợp hai câu sử dụng “when” hoặc “while”.
- I was taking a shower. The doorbell rang. → _________________________________
- She was cooking. He was working. → _________________________________
- They were watching TV. I came home. → _________________________________
- I was studying. My brother was playing games. → _________________________________
- He was driving. He saw an accident. → _________________________________
Đáp án:
- I was taking a shower when the doorbell rang.
- While she was cooking, he was working. / She was cooking while he was working.
- They were watching TV when I came home.
- I was studying while my brother was playing games.
- He was driving when he saw an accident.
Bài tập 4: Chuyển sang câu bị động
Đề bài: Chuyển các câu sau sang thể bị động.
- They were building a new house. → _________________________________
- She was writing a letter at 8 PM. → _________________________________
- The workers were repairing the road. → _________________________________
- He was painting the wall. → _________________________________
- The chef was cooking dinner. → _________________________________
Đáp án:
- A new house was being built.
- A letter was being written at 8 PM.
- The road was being repaired.
- The wall was being painted.
- Dinner was being cooked.
Bài tập 5: Sửa lỗi sai
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- I was study when he called.
- They was playing football at that time.
- She were cooking dinner.
- What you were doing at 8 PM?
- He wasn’t watch TV yesterday evening.
- We was having lunch when she arrived.
- Did you sleeping at 10 PM?
- They weren’t play games.
Đáp án:
- study → studying
- was → were
- were → was
- you were → were you
- wasn’t watch → wasn’t watching
- was → were
- Did you sleeping → Were you sleeping
- weren’t play → weren’t playing
VIII. VÍ DỤ THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1. Ví dụ với WHEN
Hành động đang diễn ra bị xen vào:
I was reading a book when the lights went out.
- Tôi đang đọc sách thì đèn tắt.
She was driving home when she saw an accident.
- Cô ấy đang lái xe về nhà thì thấy tai nạn.
They were having dinner when I called.
- Họ đang ăn tối khi tôi gọi.
He was taking a shower when someone knocked on the door.
- Anh ấy đang tắm thì có người gõ cửa.
2. Ví dụ với WHILE
Hai hành động song song:
While I was studying, my roommate was listening to music.
- Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng đang nghe nhạc.
He was working while everyone was sleeping.
- Anh ấy đang làm việc trong khi mọi người đang ngủ.
She was cooking while I was cleaning the house.
- Cô ấy đang nấu ăn trong khi tôi đang dọn nhà.
While it was raining outside, we were watching TV inside.
- Trong khi trời đang mưa bên ngoài, chúng tôi đang xem TV trong nhà.
3. Ví dụ miêu tả bối cảnh
It was raining heavily. The wind was blowing and the trees were moving. It was a stormy night.
- Trời đang mưa to. Gió đang thổi và cây cối đang lay động. Đó là một đêm bão tố.
The sun was shining brightly. Children were playing in the park. Birds were singing in the trees.
- Mặt trời đang chiếu sáng. Trẻ em đang chơi trong công viên. Chim chóc đang hót trên cây.
4. Ví dụ trong giao tiếp thực tế
Hỏi ai đó đang làm gì:
- “What were you doing at 10 PM last night?”
- Tối qua 10 giờ bạn đang làm gì?
Trả lời:
- “I was watching TV.”
- Tôi đang xem TV.
Kể chuyện:
- “Yesterday, I was walking in the park when I met my old friend.”
- Hôm qua, tôi đang đi bộ trong công viên thì gặp bạn cũ.
Giải thích:
- “Sorry I didn’t answer your call. I was taking a shower.”
- Xin lỗi tôi không trả lời điện thoại. Tôi đang tắm.
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhận biết nhanh
Thấy “at that time, at 8 PM yesterday” → Past Continuous
Thấy “when” + hành động ngắn → hành động dài dùng Past Continuous
Thấy “while” → thường có Past Continuous
Câu miêu tả bối cảnh, khung cảnh → Past Continuous
Thấy “all day, all evening” → Past Continuous
2. Các lỗi sai thường gặp
❌ LỖI 1: Nhầm was/were
Sai: They was playing football. Đúng: They were playing football.
Ghi nhớ:
- I/He/She/It → was
- You/We/They → were
❌ LỖI 2: Quên thêm -ing
Sai: I was study at 8 PM. Đúng: I was studying at 8 PM.
Ghi nhớ: Luôn có V-ing sau was/were
❌ LỖI 3: Dùng với động từ trạng thái
Sai: I was knowing the answer. Đúng: I knew the answer.
Ghi nhớ: Know, like, love, want… → KHÔNG dùng -ing
❌ LỖI 4: Nhầm thứ tự trong câu hỏi
Sai: What you were doing at 8 PM? Đúng: What were you doing at 8 PM?
Ghi nhớ: Was/Were đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi
3. Công thức kết hợp quan trọng
Công thức 1:
Past Continuous + when + Past Simple
- I was eating when he arrived.
Công thức 2:
While + Past Continuous, Past Simple
- While I was cooking, she came.
Công thức 3:
Past Continuous + while + Past Continuous
- I was studying while she was sleeping.
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ về thì quá khứ tiếp diễn:
Công thức cơ bản: was/were + V-ing
Dấu hiệu nhận biết: at that time, when, while, at 8 PM yesterday, all day…
Cách dùng chính:
- Hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
- Hành động đang xảy ra bị xen vào
- Hai hành động song song
- Miêu tả bối cảnh
Bị động: was/were + being + V3
So sánh: Với Past Simple và Present Continuous
Bài tập: 5 dạng bài tập đa dạng có đáp án
Điểm cần nhớ
📌 Past Continuous = Hành động đang diễn ra trong quá khứ
📌 Kết hợp với Past Simple: was/were V-ing + when + V2
📌 KHÔNG dùng với động từ trạng thái (know, like, love, want…)
📌 Phân biệt was (I, he, she, it) và were (you, we, they)
📌 Luôn có V-ing sau was/were
📌 While thường đi với Past Continuous
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
