Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VÀ TỔNG QUAN
- 1. Điểm chung giữa Although và Despite/In spite of
- 2. Điểm khác biệt CỐT LÕI
- 3. Tại sao phải phân biệt rõ?
- 4. Cấu trúc bài viết
- II. SO SÁNH CHI TIẾT ALTHOUGH vs DESPITE/IN SPITE OF
- 1. Bảng so sánh tổng hợp
- 2. Công thức đầy đủ
- 3. So sánh qua ví dụ cụ thể
- 4. Cấu trúc đặc biệt: "the fact that"
- III. CÁCH CHUYỂN ĐỔI GIỮA CÁC CẤU TRÚC
- 1. Từ Although → Despite/In spite of
- 2. Từ Despite/In spite of → Although
- 3. Bảng chuyển đổi nhanh
- IV. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
- 1. Lỗi 1: Nhầm lẫn sau Although và Despite
- 2. Lỗi 2: "Despite of" – Lỗi cực kỳ phổ biến
- 3. Lỗi 3: Dùng cả Although và But trong cùng câu
- 4. Lỗi 4: Quên chủ ngữ trong mệnh đề sau Although
- 5. Bảng tổng hợp lỗi sai
- V. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VI. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
- Bảng tổng kết
I. GIỚI THIỆU VÀ TỔNG QUAN
1. Điểm chung giữa Although và Despite/In spite of
Cả 3 từ (Although, Despite, In spite of) đều có những đặc điểm giống nhau:
Chức năng ngữ pháp: Diễn tả sự nhượng bộ, đối lập – tức là một hành động hoặc sự việc xảy ra bất chấp có một điều kiện ngược lại.
Ý nghĩa: Cả ba đều có nghĩa là “Mặc dù”, “Dù cho”, “Bất chấp”
Mục đích sử dụng: Nối hai ý tương phản, đối lập trong cùng một câu
Tần suất xuất hiện: Thường gặp trong văn viết học thuật, báo chí, và các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL
Ví dụ minh họa cùng ý nghĩa:
- Although it was raining, we went out. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài)
- Despite the rain, we went out. (Mặc dù cơn mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài)
- In spite of the rain, we went out. (Mặc dù cơn mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài)
Cả ba câu đều diễn tả cùng một ý: Có sự đối lập giữa “trời mưa” và “chúng tôi đi ra ngoài”.
2. Điểm khác biệt CỐT LÕI
🔑 Khác biệt quan trọng nhất – Cốt lõi của vấn đề:
| Although | Despite/In spite of |
|---|---|
| Liên từ (Conjunction) | Giới từ (Preposition) |
| Sau nó: S + V (mệnh đề đầy đủ) | Sau nó: N / V-ing (danh từ hoặc động từ -ing) |
Giải thích chi tiết:
Although là liên từ: Chức năng của liên từ là nối hai mệnh đề (clause). Do đó, sau “Although” phải là một mệnh đề đầy đủ có chủ ngữ (Subject) và động từ (Verb).
Despite/In spite of là giới từ: Chức năng của giới từ là đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Do đó, sau “Despite/In spite of” chỉ có thể là danh từ (noun) hoặc động từ thêm -ing (gerund/V-ing).
Ví dụ minh họa sự khác biệt:
✅ ĐÚNG:
- Although he is rich, he is not happy. (mệnh đề: he is rich)
- Despite being rich, he is not happy. (V-ing: being rich)
❌ SAI:
- Although being rich, he is not happy. (Although không đi với V-ing)
- Despite he is rich, he is not happy. (Despite không đi với mệnh đề)
3. Tại sao phải phân biệt rõ?
Trong học tập và thi cử:
Lỗi phổ biến nhất: Nhầm lẫn giữa Although và Despite là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà học viên tiếng Anh mắc phải, kể cả ở trình độ trung cấp và cao cấp.
Điểm thi quan trọng: Đây là điểm ngữ pháp được kiểm tra thường xuyên trong:
- IELTS Writing và Speaking (ảnh hưởng đến điểm Grammatical Range and Accuracy)
- TOEIC Part 5 và Part 6 (câu hỏi ngữ pháp)
- TOEFL Writing và Speaking
- Các kỳ thi tiếng Anh đại học, cao học
Ảnh hưởng đến điểm số: Sử dụng sai cấu trúc Although/Despite có thể làm giảm điểm đáng kể trong phần Writing và Speaking.
Trong giao tiếp thực tế:
Kỹ năng chuyển đổi: Biết chuyển đổi giữa Although và Despite/In spite of giúp:
- Viết câu đa dạng, tránh lặp từ
- Tạo văn phong chuyên nghiệp hơn
- Thể hiện trình độ ngữ pháp tốt
- Giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn
4. Cấu trúc bài viết
Bài viết này sẽ so sánh chi tiết và toàn diện giữa Although và Despite/In spite of qua các phần:
Phần II: So sánh chi tiết về từ loại, cấu trúc, cách dùng, vị trí trong câu
Phần III: Hướng dẫn cụ thể cách chuyển đổi giữa các cấu trúc (từ Although sang Despite và ngược lại)
Phần IV: Phân tích các lỗi thường gặp và cách khắc phục
Phần V: Bài tập thực hành đa dạng với đáp án chi tiết
Phần VI: Tổng kết và bảng công thức tóm tắt
II. SO SÁNH CHI TIẾT ALTHOUGH vs DESPITE/IN SPITE OF
1. Bảng so sánh tổng hợp
| Tiêu chí | Although | Despite | In spite of |
|---|---|---|---|
| Từ loại | Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) | Giới từ (Preposition) | Cụm giới từ (Prepositional phrase) |
| Sau nó là | S + V (mệnh đề đầy đủ) | N / V-ing | N / V-ing |
| Có “of” không? | Không áp dụng | ❌ KHÔNG có “of” | ✅ CÓ “of” |
| Vị trí trong câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu hoặc giữa câu |
| Dấu câu | Dấu phẩy (,) ngăn cách 2 mệnh đề | Dấu phẩy (,) sau cụm giới từ | Dấu phẩy (,) sau cụm giới từ |
| Mức độ trang trọng | Trang trọng, học thuật | Rất trang trọng | Trung tính, thông dụng |
| Trong văn viết | Rất phổ biến ⭐⭐⭐ | Rất phổ biến ⭐⭐⭐ | Rất phổ biến ⭐⭐⭐ |
| Trong văn nói | Khá phổ biến ⭐⭐ | Ít dùng ⭐ | Phổ biến ⭐⭐ |
| Đồng nghĩa | Though, Even though | In spite of | Despite |
2. Công thức đầy đủ
📌 A. Although (Liên từ)
Cấu trúc cơ bản:
Although + S + V, S + V
Hoặc đảo vị trí:
S + V + although + S + V
Đặc điểm quan trọng:
- Although là liên từ phụ thuộc, nối hai mệnh đề trong một câu phức
- Mệnh đề sau “Although” bắt buộc phải có chủ ngữ (S) và động từ (V)
- Mệnh đề sau Although là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)
- Mệnh đề chính là mệnh đề độc lập (independent clause)
Ví dụ 1 (Although ở đầu câu):
- Although it was raining heavily, we decided to go out.
- Dịch: Mặc dù trời đang mưa to, chúng tôi quyết định đi ra ngoài.
Ví dụ 2 (Although ở giữa câu):
- We decided to go out although it was raining heavily.
- Dịch: Chúng tôi quyết định đi ra ngoài mặc dù trời đang mưa to.
Ví dụ 3:
- Although she studied very hard, she didn’t pass the exam.
- Dịch: Mặc dù cô ấy học rất chăm chỉ, cô ấy không đậu kỳ thi.
Ví dụ 4:
- The project was completed on time although the team faced many challenges.
- Dịch: Dự án được hoàn thành đúng hạn mặc dù nhóm gặp nhiều thách thức.
Lưu ý quan trọng:
- Khi Although ở đầu câu, bắt buộc phải có dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề
- Khi Although ở giữa câu, dấu phẩy có thể có hoặc không (tùy văn phong)
📌 B. Despite (Giới từ)
Cấu trúc cơ bản:
Despite + N / V-ing, S + V
Hoặc đảo vị trí:
S + V + despite + N / V-ing
Đặc điểm quan trọng:
- Despite là giới từ đơn (một từ)
- TUYỆT ĐỐI KHÔNG có “of” sau Despite
- Sau Despite là danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ thêm -ing (V-ing)
- KHÔNG thể theo sau bởi mệnh đề có chủ ngữ và động từ
Ví dụ 1 (Despite + Danh từ):
- Despite the heavy rain, we went out.
- Dịch: Mặc dù cơn mưa lớn, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.
Ví dụ 2 (Despite + V-ing):
- Despite working very hard, he didn’t get a promotion.
- Dịch: Mặc dù làm việc rất chăm chỉ, anh ấy không được thăng chức.
Ví dụ 3 (Despite ở cuối câu):
- We enjoyed the trip despite the bad weather.
- Dịch: Chúng tôi đã tận hưởng chuyến đi mặc dù thời tiết xấu.
Ví dụ 4 (Despite + cụm danh từ phức tạp):
- Despite his lack of experience and poor qualifications, he got the job.
- Dịch: Mặc dù thiếu kinh nghiệm và trình độ kém, anh ấy vẫn được nhận việc.
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
SAI: Despite of the rain… (KHÔNG BAO GIỜ viết “Despite of”)
ĐÚNG: Despite the rain…
HOẶC: In spite of the rain…
📌 C. In spite of (Cụm giới từ)
Cấu trúc cơ bản:
In spite of + N / V-ing, S + V
Hoặc đảo vị trí:
S + V + in spite of + N / V-ing
Đặc điểm quan trọng:
- In spite of là cụm giới từ (ba từ: in + spite + of)
- CÓ “of” trong cụm (đây là điểm khác biệt duy nhất so với Despite)
- Cách dùng hoàn toàn giống Despite
- Thông dụng hơn Despite trong văn nói hàng ngày
Ví dụ 1:
- In spite of the difficulties, they succeeded.
- Dịch: Mặc dù những khó khăn, họ đã thành công.
Ví dụ 2:
- In spite of being tired, she continued working.
- Dịch: Mặc dù mệt mỏi, cô ấy tiếp tục làm việc.
Ví dụ 3:
- He remained calm in spite of the stressful situation.
- Dịch: Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù tình huống căng thẳng.
So sánh Despite và In spite of:
Hai từ này hoàn toàn thay thế được cho nhau mà không thay đổi nghĩa:
- Despite the rain = In spite of the rain
- Despite working hard = In spite of working hard
- Despite his efforts = In spite of his efforts
Sự khác biệt nhỏ:
- Despite: Ngắn gọn hơn (1 từ), trang trọng hơn một chút
- In spite of: Dài hơn (3 từ), gần gũi, thông dụng hơn
3. So sánh qua ví dụ cụ thể
Cùng một ý nghĩa, ba cách diễn đạt khác nhau:
| Cấu trúc | Câu ví dụ | Phân tích |
|---|---|---|
| Although | Although he is rich, he is not happy. | S (he) + V (is) – mệnh đề đầy đủ |
| Despite | Despite being rich, he is not happy. | V-ing (being rich) |
| In spite of | In spite of his wealth, he is not happy. | Noun (his wealth – danh từ) |
Ví dụ so sánh 2:
| Cấu trúc | Câu ví dụ | Phân tích |
|---|---|---|
| Although | Although she worked hard, she failed. | S (she) + V (worked) |
| Despite | Despite working hard, she failed. | V-ing (working) |
| In spite of | In spite of her hard work, she failed. | Noun (her hard work) |
Ví dụ so sánh 3:
| Cấu trúc | Câu ví dụ | Phân tích |
|---|---|---|
| Although | Although it was cold, we went swimming. | S (it) + V (was) |
| Despite | Despite the cold, we went swimming. | Noun (the cold) |
| In spite of | In spite of the cold weather, we went swimming. | Noun phrase (the cold weather) |
Kết luận từ các ví dụ:
- Although luôn đi với mệnh đề đầy đủ (có S + V)
- Despite/In spite of đi với danh từ hoặc V-ing
- Cả ba đều diễn đạt cùng một ý nghĩa nhượng bộ
4. Cấu trúc đặc biệt: “the fact that”
Đây là cách “lách luật” để sử dụng mệnh đề (S + V) sau Despite/In spite of:
Công thức:
Despite the fact that + S + V, S + V
In spite of the fact that + S + V, S + V
Giải thích: Bằng cách thêm cụm “the fact that”, ta biến mệnh đề thành cụm danh từ, do đó có thể dùng với Despite/In spite of.
Ví dụ 1:
- Despite the fact that he studied hard, he failed the exam.
- Dịch: Mặc dù sự thật là anh ấy học chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.
Ví dụ 2:
- In spite of the fact that it rained heavily, we enjoyed the picnic.
- Dịch: Mặc dù sự thật là trời mưa to, chúng tôi vẫn tận hưởng buổi dã ngoại.
Ví dụ 3:
- Despite the fact that she is rich, she lives a simple life.
- Dịch: Mặc dù sự thật là cô ấy giàu có, cô ấy sống một cuộc sống giản dị.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
Cấu trúc này:
- Ít phổ biến và dài dòng
- Thường xuất hiện trong văn viết học thuật
- Nên ưu tiên dùng Although cho đơn giản và tự nhiên hơn
So sánh:
- Despite the fact that he is rich, he is unhappy. (11 từ – dài dòng)
- Although he is rich, he is unhappy. (7 từ – ngắn gọn hơn) ✅ NÊN DÙNG
III. CÁCH CHUYỂN ĐỔI GIỮA CÁC CẤU TRÚC
1. Từ Although → Despite/In spite of
Đây là kỹ năng quan trọng giúp viết câu đa dạng và làm bài tập viết lại câu.
Quy tắc chuyển đổi – 4 bước:
BƯỚC 1: Xác định cấu trúc câu gốc với Although
BƯỚC 2: Xác định động từ trong mệnh đề (to be hay động từ thường?)
BƯỚC 3: Loại bỏ chủ ngữ (Subject)
BƯỚC 4: Chuyển động từ sang dạng phù hợp (V-ing hoặc danh từ)
📌 Trường hợp 1: Có động từ “to be” (is, am, are, was, were)
Công thức chuyển đổi:
Although + S + be + adj/N
↓
Despite/In spite of + being + adj
↓ (hoặc)
Despite/In spite of + N (danh từ tương ứng)
Ví dụ 1:
- Gốc: Although he is sick, he went to work.
- → Despite + V-ing: Despite being sick, he went to work.
- → Despite + N: Despite his illness, he went to work.
Phân tích:
- Bỏ chủ ngữ “he”
- Chuyển “is” thành “being”
- Hoặc dùng danh từ “illness” (bệnh tật)
Ví dụ 2:
- Gốc: Although it was cold, we went swimming.
- → Despite + V-ing: Despite it being cold, we went swimming.
- → Despite + N: Despite the cold, we went swimming.
- → In spite of + N: In spite of the cold weather, we went swimming.
Ví dụ 3:
- Gốc: Although she was a student, she had to work part-time.
- → Despite: Despite being a student, she had to work part-time.
- → In spite of: In spite of being a student, she had to work part-time.
Ví dụ 4:
- Gốc: Although they are poor, they are happy.
- → Despite + V-ing: Despite being poor, they are happy.
- → Despite + N: Despite their poverty, they are happy.
Quy tắc chung:
- S + be + tính từ → being + tính từ (being sick, being cold, being poor)
- S + be + danh từ → being + danh từ (being a student)
- Hoặc tìm danh từ tương ứng (sick → illness, cold → cold/coldness, poor → poverty)
📌 Trường hợp 2: Có động từ thường (work, study, rain, try…)
Công thức chuyển đổi:
Although + S + V (động từ thường)
↓
Despite/In spite of + V-ing
↓ (hoặc)
Despite/In spite of + N (danh từ hóa)
Ví dụ 1:
- Gốc: Although he worked hard, he failed the exam.
- → Despite + V-ing: Despite working hard, he failed the exam.
- → In spite of + V-ing: In spite of working hard, he failed the exam.
Phân tích:
- Bỏ chủ ngữ “he”
- Chuyển “worked” (quá khứ) → “working” (V-ing)
Ví dụ 2:
- Gốc: Although she studied diligently, she got a low score.
- → Despite: Despite studying diligently, she got a low score.
Ví dụ 3:
- Gốc: Although it rained heavily, the match continued.
- → Despite + V-ing: Despite it raining heavily, the match continued.
- → Despite + N: Despite the heavy rain, the match continued.
Phân tích ví dụ 3:
- “it rained” → “it raining” (giữ nguyên “it” vì là chủ ngữ chỉ thời tiết)
- Hoặc danh từ hóa: “rain” → “the rain” / “the heavy rain”
Ví dụ 4:
- Gốc: Although he tried many times, he couldn’t succeed.
- → Despite + V-ing: Despite trying many times, he couldn’t succeed.
- → Despite + N: Despite his many attempts, he couldn’t succeed.
Quy tắc chung:
- Bỏ chủ ngữ (trừ trường hợp chủ ngữ là “it” chỉ thời tiết)
- Chuyển động từ thành V-ing (không quan tâm thì động từ gốc)
- Hoặc tìm danh từ tương ứng (try → attempts, work → work, rain → rain)
📌 Trường hợp 3: Có sở hữu cách (his, her, their, my…)
Công thức chuyển đổi:
Although + his/her/their + N + be + adj
↓
Despite/In spite of + his/her/their + adj + N
Ví dụ 1:
- Gốc: Although his health was poor, he continued working.
- → Despite: Despite his poor health, he continued working.
- → In spite of: In spite of his poor health, he continued working.
Phân tích:
- “his health was poor” → “his poor health”
- Đưa tính từ “poor” lên trước danh từ “health”
Ví dụ 2:
- Gốc: Although their house is small, they are satisfied.
- → Despite: Despite their small house, they are satisfied.
Ví dụ 3:
- Gốc: Although her English was excellent, she failed the interview.
- → In spite of: In spite of her excellent English, she failed the interview.
Ví dụ 4:
- Gốc: Although my salary is low, I enjoy my job.
- → Despite: Despite my low salary, I enjoy my job.
Quy tắc chung:
- Giữ nguyên sở hữu cách (his, her, their, my)
- Đưa tính từ lên trước danh từ
- Bỏ động từ “to be”
2. Từ Despite/In spite of → Although
Quy tắc chuyển đổi ngược – 3 bước:
BƯỚC 1: Thêm chủ ngữ phù hợp với ngữ cảnh
BƯỚC 2: Chuyển V-ing về động từ chia thì
BƯỚC 3: Hoặc chuyển danh từ thành mệnh đề với động từ “to be”
Ví dụ 1 (V-ing → mệnh đề):
- Gốc: Despite working hard, he failed.
- → Although: Although he worked hard, he failed.
Phân tích:
- Thêm chủ ngữ “he”
- “working” (V-ing) → “worked” (quá khứ đơn)
Ví dụ 2 (Danh từ → mệnh đề):
- Gốc: In spite of the rain, we went out.
- → Although: Although it rained, we went out.
- → Although: Although it was raining, we went out.
Phân tích:
- Thêm chủ ngữ “it” (cho thời tiết)
- Danh từ “rain” → động từ “rained” hoặc “was raining”
Ví dụ 3 (Danh từ với tính từ → mệnh đề):
- Gốc: Despite his illness, he went to work.
- → Although: Although he was ill, he went to work.
Phân tích:
- Thêm chủ ngữ “he” (từ “his”)
- “illness” (danh từ) → “was ill” (be + tính từ)
Ví dụ 4:
- Gốc: In spite of being tired, she kept working.
- → Although: Although she was tired, she kept working.
Ví dụ 5:
- Gốc: Despite the difficult exam, he passed.
- → Although: Although the exam was difficult, he passed.
3. Bảng chuyển đổi nhanh
| Although | Despite/In spite of | Cách chuyển |
|---|---|---|
| he is rich | being rich | Bỏ S, be → being |
| he is rich | his wealth | Dùng danh từ tương ứng |
| it rained | the rain | Động từ → danh từ |
| she studied hard | studying hard | Bỏ S, V → V-ing |
| his health was poor | his poor health | Adj lên trước N, bỏ be |
| she works hard | working hard | Bỏ S, V → V-ing |
| they are poor | their poverty | Danh từ hóa |
Mẹo nhớ nhanh:
Although → Despite: Bỏ chủ ngữ, động từ thành V-ing hoặc dùng danh từ
Despite → Although: Thêm chủ ngữ, V-ing thành động từ chia thì hoặc danh từ thành mệnh đề
IV. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
1. Lỗi 1: Nhầm lẫn sau Although và Despite
Đây là lỗi phổ biến nhất mà học viên thường mắc phải.
🔴 Lỗi 1a: Dùng V-ing sau Although
SAI: Although being rich, he is not happy.
Giải thích lỗi: Although là liên từ, phải theo sau bởi mệnh đề (S + V), không phải V-ing.
ĐÚNG – Cách 1: Although he is rich, he is not happy.
ĐÚNG – Cách 2: Despite being rich, he is not happy.
Ví dụ khác:
SAI: Although working hard, she failed.
ĐÚNG: Although she worked hard, she failed.
ĐÚNG: Despite working hard, she failed.
🔴 Lỗi 1b: Dùng mệnh đề (S + V) sau Despite
SAI: Despite he is rich, he is not happy.
Giải thích lỗi: Despite là giới từ, chỉ có thể theo sau bởi danh từ hoặc V-ing, không phải mệnh đề.
ĐÚNG – Cách 1: Despite being rich, he is not happy.
ĐÚNG – Cách 2: Despite his wealth, he is not happy.
ĐÚNG – Cách 3: Although he is rich, he is not happy.
Ví dụ khác:
SAI: Despite it was cold, we went swimming.
ĐÚNG: Despite the cold, we went swimming.
ĐÚNG: Despite it being cold, we went swimming.
ĐÚNG: Although it was cold, we went swimming.
2. Lỗi 2: “Despite of” – Lỗi cực kỳ phổ biến
Đây là một trong những lỗi phổ biến và nghiêm trọng nhất.
SAI: Despite of the rain, we went out.
Giải thích lỗi:
- Despite là giới từ hoàn chỉnh (1 từ), KHÔNG cần thêm “of”
- Chỉ có “In spite of” (3 từ) mới có “of”
ĐÚNG – Cách 1: Despite the rain, we went out.
ĐÚNG – Cách 2: In spite of the rain, we went out.
Cách nhớ:
- Despite = 1 từ → KHÔNG “of”
- In spite of = 3 từ → CÓ “of”
Ví dụ khác:
SAI: Despite of his efforts, he failed.
ĐÚNG: Despite his efforts, he failed.
ĐÚNG: In spite of his efforts, he failed.
3. Lỗi 3: Dùng cả Although và But trong cùng câu
Đây là lỗi về logic ngữ pháp – không thể dùng hai liên từ nối trong cùng một câu.
SAI: Although it rained, but we went out.
Giải thích lỗi: “Although” và “But” đều là từ nối biểu thị sự đối lập. Trong tiếng Anh, không được dùng hai từ nối cùng chức năng trong một câu.
ĐÚNG – Cách 1: Although it rained, we went out. (bỏ “but”)
ĐÚNG – Cách 2: It rained, but we went out. (bỏ “Although”)
Ví dụ khác:
SAI: Although he is rich, but he is not happy.
ĐÚNG: Although he is rich, he is not happy.
ĐÚNG: He is rich, but he is not happy.
Lưu ý: Lỗi tương tự xảy ra với Despite:
SAI: Despite the rain, but we went out.
ĐÚNG: Despite the rain, we went out.
4. Lỗi 4: Quên chủ ngữ trong mệnh đề sau Although
Mệnh đề sau Although phải là mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và động từ.
SAI: Although raining, we went out.
Giải thích lỗi: Thiếu chủ ngữ “it”. “Raining” là V-ing, không phải động từ chia thì.
ĐÚNG – Cách 1: Although it was raining, we went out.
ĐÚNG – Cách 2: Despite the rain, we went out.
ĐÚNG – Cách 3: Despite it raining, we went out.
Ví dụ khác:
SAI: Although cold, we went swimming.
ĐÚNG: Although it was cold, we went swimming.
ĐÚNG: Despite the cold, we went swimming.
5. Bảng tổng hợp lỗi sai
| Lỗi | Câu SAI | Câu ĐÚNG |
|---|---|---|
| Lỗi 1a | Although being rich | Although he is rich |
| Lỗi 1b | Despite he is rich | Despite being rich |
| Lỗi 2 | Despite of the rain | Despite the rain / In spite of the rain |
| Lỗi 3 | Although…, but… | Although… (bỏ but) |
| Lỗi 4 | Although raining | Although it was raining |
Checklist tự kiểm tra:
Trước khi hoàn thành câu, hãy tự hỏi:
- [ ] Tôi có viết “Despite of” không? → Nếu có, BỎ “of”!
- [ ] Sau Although có phải mệnh đề đầy đủ (S + V) không?
- [ ] Sau Despite/In spite of có phải N/V-ing không? (không phải S + V)
- [ ] Tôi có dùng cả Although và But không? → Chỉ giữ một!
- [ ] Mệnh đề sau Although có đủ chủ ngữ không?
V. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn Although hoặc Despite/In spite of
Bài 1: _____ he is young, he is very mature and responsible.
A. Although ✅
B. Despite
C. In spite of
Giải thích: Sau chỗ trống là mệnh đề đầy đủ “he is young” (S + V) → dùng Although (liên từ).
Bài 2: _____ being young, he is very mature and responsible.
A. Although
B. Despite ✅
C. In spite of ✅
Giải thích: Sau chỗ trống là V-ing “being young” → dùng Despite hoặc In spite of (giới từ). Cả B và C đều đúng.
Bài 3: She passed the exam _____ she didn’t study much.
A. although ✅
B. despite
C. in spite of
Giải thích: Sau chỗ trống là mệnh đề “she didn’t study much” → dùng although.
Bài 4: We enjoyed the trip _____ the bad weather.
A. although
B. despite ✅
C. in spite of ✅
Giải thích: Sau chỗ trống là cụm danh từ “the bad weather” → dùng despite hoặc in spite of.
Dạng 2: Viết lại câu (3 cách)
Bài 5: Although it was cold, we went swimming.
Đáp án:
Cách 1 – Despite + N:
Despite the cold, we went swimming.
Cách 2 – Despite + V-ing:
Despite it being cold, we went swimming.
Cách 3 – In spite of + N:
In spite of the cold weather, we went swimming.
Bài 6: Although he studied hard, he failed the exam.
Đáp án:
Cách 1 – Despite + V-ing:
Despite studying hard, he failed the exam.
Cách 2 – In spite of + V-ing:
In spite of studying hard, he failed the exam.
Cách 3 – Despite + N:
Despite his hard work, he failed the exam.
Bài 7: Although she is rich, she lives a simple life.
Đáp án:
Cách 1 – Despite + V-ing:
Despite being rich, she lives a simple life.
Cách 2 – In spite of + N:
In spite of her wealth, she lives a simple life.
Cách 3 – Despite the fact that:
Despite the fact that she is rich, she lives a simple life.
Dạng 3: Tìm và sửa lỗi sai
Bài 8:
❌ Although being tired, she kept working until midnight.
Lỗi sai: Dùng V-ing “being” sau Although
Sửa lại:
Although she was tired, she kept working until midnight.
Despite being tired, she kept working until midnight.
Bài 9:
❌ Despite he was sick, he went to school yesterday.
Lỗi sai: Dùng mệnh đề (S + V) sau Despite
Sửa lại:
Despite being sick, he went to school yesterday.
Despite his sickness, he went to school yesterday.
Although he was sick, he went to school yesterday.
Bài 10:
❌ Despite of the heavy traffic, we arrived on time.
Lỗi sai: Viết “Despite of” (sai hoàn toàn)
Sửa lại:
Despite the heavy traffic, we arrived on time.
In spite of the heavy traffic, we arrived on time.
Bài 11:
❌ Although it rained heavily, but we still played football.
Lỗi sai: Dùng cả “Although” và “but” trong cùng câu
Sửa lại:
Although it rained heavily, we still played football. (bỏ “but”)
It rained heavily, but we still played football. (bỏ “Although”)
Dạng 4: Hoàn thành câu
Bài 12: Although _____ (be) expensive, the hotel was worth every penny.
Đáp án: Although it was expensive, the hotel was worth every penny.
Giải thích: Cần chủ ngữ “it” và động từ chia thì “was”.
Bài 13: Despite _____ (have) little money, they are very happy together.
Đáp án: Despite having little money, they are very happy together.
Giải thích: Sau Despite là V-ing, chuyển “have” thành “having”.
Bài 14: In spite of _____ (work) overtime every day, she couldn’t finish the project.
Đáp án: In spite of working overtime every day, she couldn’t finish the project.
Dạng 5: Dịch câu (2 cách)
Bài 15: Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn quyết định đi chơi.
Đáp án:
Cách 1 – Although:
Although it rained heavily, we decided to go out.
Although it was raining heavily, we decided to go out.
Cách 2 – Despite/In spite of:
Despite the heavy rain, we decided to go out.
In spite of the heavy rain, we decided to go out.
Despite it raining heavily, we decided to go out.
Bài 16: Dù cô ấy rất giàu có, cô ấy vẫn không cảm thấy hạnh phúc.
Đáp án:
Cách 1 – Although:
Although she is very rich, she doesn’t feel happy.
Cách 2 – Despite:
Despite being very rich, she doesn’t feel happy.
Cách 3 – In spite of:
In spite of her great wealth, she doesn’t feel happy.
VI. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Điểm khác biệt CỐT LÕI
🔑 Nhớ một điều duy nhất – Đây là chìa khóa:
Although + S + V (mệnh đề đầy đủ)
≠
Despite/In spite of + N/V-ing (không phải mệnh đề)
Giải thích đơn giản:
- Although = nối hai câu (hai mệnh đề)
- Despite/In spite of = đứng trước danh từ/V-ing
Bảng tổng kết
| Từ | Loại từ | Sau nó | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Although | Liên từ | S + V | Although he is rich, he is unhappy. |
| Despite | Giới từ | N / V-ing | Despite being rich, he is unhappy. |
| In spite of | Giới từ | N / V-ing | In spite of his wealth, he is unhappy. |
Công thức chuyển đổi nhanh
Quy trình 3 bước:
Although + S + be + adj
↓ (Bước 1: Bỏ S)
↓ (Bước 2: be → being)
Despite/In spite of + being + adj
↓ (Bước 3: Hoặc dùng N)
Despite/In spite of + N tương ứng
Ví dụ minh họa:
- Although he is poor → Despite being poor → Despite his poverty
- Although she was tired → Despite being tired → Despite her tiredness
4 Lỗi TUYỆT ĐỐI phải tránh
Lỗi 1: Although + V-ing → SAI HOÀN TOÀN
Đúng: Although + S + V
Lỗi 2: Despite + S + V → SAI HOÀN TOÀN
Đúng: Despite + N/V-ing
Lỗi 3: Despite of → SAI HOÀN TOÀN
Đúng: Despite (không có “of”) hoặc In spite of (có “of”)
Lỗi 4: Although…, but… → SAI HOÀN TOÀN
Đúng: Although… (bỏ “but”) hoặc …but… (bỏ “Although”)
Khi nào dùng cái nào?
Nên dùng Although khi:
- Bạn có mệnh đề đầy đủ sẵn (S + V)
- Muốn viết đơn giản, dễ hiểu
- Giao tiếp thông thường
- Chưa chắc chắn về cách chuyển sang Despite
Nên dùng Despite/In spite of khi:
- Muốn viết ngắn gọn hơn
- Chỉ có danh từ hoặc V-ing
- Muốn tạo sự đa dạng trong văn phong
- Văn viết học thuật, chuyên nghiệp
- Đã thành thạo cách sử dụng
Lựa chọn giữa Despite và In spite of:
- Cả hai hoàn toàn giống nhau
- Despite: Trang trọng hơn một chút (văn viết)
- In spite of: Thông dụng hơn (văn nói)
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
