Vi Phân Là Gì, Công Thức, Cách Tính Và Ứng Dụng Vi Phân Toàn Phần

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. VI PHÂN LÀ GÌ?

1. Định nghĩa vi phân

Khái niệm cơ bản:

Vi phân của hàm số $y = f(x)$ tại điểm $x_0$ ứng với số gia $\Delta x$ là:

$$dy = f'(x_0) \cdot \Delta x = f'(x_0) \cdot dx$$

Trong đó:

  • $dy$: vi phân của y (differential)
  • $dx = \Delta x$: vi phân của x (số gia của x)
  • $f'(x_0)$: đạo hàm tại $x_0$

Chú ý quan trọng:

  • Vi phân $dy$ ≠ Số gia $\Delta y$
  • Vi phân là giá trị xấp xỉ số gia
  • $dy$ là phần chính tuyến tính của $\Delta y$

2. Phân biệt vi phân và số gia

Số gia $\Delta y$: $$\Delta y = f(x_0 + \Delta x) – f(x_0)$$

  • Là sự thay đổi thực sự của hàm số
  • Giá trị chính xác
  • Phụ thuộc vào hàm số cụ thể

Vi phân $dy$: $$dy = f'(x_0) \cdot \Delta x$$

  • Là sự thay đổi gần đúng của hàm số
  • Giá trị xấp xỉ
  • Chỉ phụ thuộc vào đạo hàm và $\Delta x$

Mối liên hệ: $$\Delta y \approx dy \text{ khi } \Delta x \text{ rất nhỏ}$$

Sai số: $$|\Delta y – dy| = o(\Delta x)$$ (sai số bé hơn $\Delta x$ rất nhiều)

3. Ý nghĩa hình học của vi phân

Trên đồ thị:

  • Điểm $M(x_0, f(x_0))$ trên đồ thị
  • Tiếp tuyến tại M có phương trình: $y – f(x_0) = f'(x_0)(x – x_0)$

Giải thích:

  • $\Delta y$: Độ cao thực của cung $MN$ trên đồ thị
  • $dy$: Độ cao của đoạn tiếp tuyến $MT$
  • Khi $\Delta x$ nhỏ: $dy \approx \Delta y$

Minh họa:

      y
      |     / (đồ thị)
      |    /
      |   M----N
      |  /|   /|
      | / |  / | Δy
      |/  | /  |
      |   |/dy |
      |   T----|
      |___|____|____x
         x₀  x₀+Δx
  • Đoạn MN: số gia $\Delta y$ (thực tế)
  • Đoạn MT: vi phân $dy$ (gần đúng)
  • Khi $\Delta x$ nhỏ, MT ≈ MN

4. Ý nghĩa vật lý

Trong chuyển động:

  • $s(t)$: quãng đường
  • $ds = v \cdot dt$: vi phân quãng đường
  • $ds$ là quãng đường gần đúng trong thời gian $dt$ rất nhỏ

Trong nhiệt động:

  • $T(x)$: nhiệt độ theo vị trí
  • $dT = T'(x) \cdot dx$: thay đổi nhiệt độ khi dịch chuyển $dx$

II. CÔNG THỨC VI PHÂN CƠ BẢN

1. Công thức vi phân tổng quát

Định lý cơ bản: $$dy = f'(x) \cdot dx$$

Với $dx = \Delta x$ là số gia tùy ý của x.

Ý nghĩa: Vi phân tỷ lệ thuận với đạo hàm và số gia.

2. Bảng công thức vi phân các hàm cơ bản

A. Vi phân hàm lũy thừa

Hàm số Vi phân
$y = c$ (hằng số) $dy = 0$
$y = x$ $dy = dx$
$y = x^n$ $dy = nx^{n-1} dx$
$y = \sqrt{x}$ $dy = \dfrac{dx}{2\sqrt{x}}$
$y = \dfrac{1}{x}$ $dy = -\dfrac{dx}{x^2}$

B. Vi phân hàm mũ và logarit

Hàm số Vi phân
$y = e^x$ $dy = e^x dx$
$y = a^x$ $dy = a^x \ln a \cdot dx$
$y = \ln x$ $dy = \dfrac{dx}{x}$
$y = \log_a x$ $dy = \dfrac{dx}{x \ln a}$

C. Vi phân hàm lượng giác

Hàm số Vi phân
$y = \sin x$ $dy = \cos x \cdot dx$
$y = \cos x$ $dy = -\sin x \cdot dx$
$y = \tan x$ $dy = \dfrac{dx}{\cos^2 x}$
$y = \cot x$ $dy = -\dfrac{dx}{\sin^2 x}$

Nhận xét: Công thức vi phân giống công thức đạo hàm, chỉ thêm $dx$ ở cuối.

3. Quy tắc tính vi phân

Quy tắc 1: Vi phân của tổng/hiệu $$d(u \pm v) = du \pm dv$$

Ví dụ: $$d(x^2 + \sin x) = d(x^2) + d(\sin x) = 2x dx + \cos x \cdot dx$$

Quy tắc 2: Vi phân của tích với hằng số $$d(ku) = k \cdot du$$

Ví dụ: $$d(5x^3) = 5 \cdot d(x^3) = 5 \cdot 3x^2 dx = 15x^2 dx$$

Quy tắc 3: Vi phân của tích $$d(u \cdot v) = v \cdot du + u \cdot dv$$

Ví dụ: $$d(x \sin x) = \sin x \cdot dx + x \cdot \cos x \cdot dx = (\sin x + x\cos x)dx$$

Quy tắc 4: Vi phân của thương $$d\left(\frac{u}{v}\right) = \frac{v \cdot du – u \cdot dv}{v^2}$$

Ví dụ: $$d\left(\frac{x}{\sin x}\right) = \frac{\sin x \cdot dx – x \cos x \cdot dx}{\sin^2 x} = \frac{\sin x – x\cos x}{\sin^2 x}dx$$

Quy tắc 5: Vi phân hàm hợp $$dy = f'(u) \cdot du$$

Trong đó $y = f(u)$ và $u = u(x)$.

Ví dụ:

  • $y = \sin(x^2)$
  • Đặt $u = x^2$, có $du = 2x dx$
  • $dy = \cos u \cdot du = \cos(x^2) \cdot 2x dx = 2x\cos(x^2) dx$

4. Tính chất bất biến của vi phân

Định lý quan trọng: $$dy = f'(x) dx$$

Công thức này đúng cho cả:

  • $x$ là biến độc lập: $dy = f'(x) dx$
  • $x = x(t)$ là hàm của t: $dy = f'(x) dx$ (vẫn đúng!)

Ý nghĩa: Công thức vi phân có dạng giống nhau bất kể x là biến độc lập hay hàm số.

Ví dụ minh họa:

  • $y = \sin x$
    • Nếu x là biến: $dy = \cos x \cdot dx$
    • Nếu $x = t^2$: $dy = \cos x \cdot dx = \cos(t^2) \cdot d(t^2) = \cos(t^2) \cdot 2t dt$

Lợi ích: Đơn giản hóa tính toán vi phân hàm hợp phức tạp.

III. VI PHÂN TOÀN PHẦN (HÀM NHIỀU BIẾN)

1. Khái niệm vi phân toàn phần

Với hàm 2 biến: $z = f(x, y)$

Vi phân toàn phần: $$dz = \frac{\partial f}{\partial x}dx + \frac{\partial f}{\partial y}dy$$

Trong đó:

  • $\dfrac{\partial f}{\partial x}$: đạo hàm riêng theo x
  • $\dfrac{\partial f}{\partial y}$: đạo hàm riêng theo y

Ví dụ:

  • $z = x^2 + 3xy + y^2$
  • $\dfrac{\partial z}{\partial x} = 2x + 3y$
  • $\dfrac{\partial z}{\partial y} = 3x + 2y$
  • $dz = (2x + 3y)dx + (3x + 2y)dy$

2. Ý nghĩa hình học

Giải thích:

  • $dz$ là độ cao gần đúng của mặt cong
  • Mặt phẳng tiếp xúc với mặt cong tại điểm $(x_0, y_0, z_0)$
  • $dz$ = độ cao của mặt phẳng tiếp xúc

3. Công thức tổng quát cho hàm n biến

Hàm n biến: $y = f(x_1, x_2, …, x_n)$

Vi phân toàn phần: $$dy = \sum_{i=1}^{n} \frac{\partial f}{\partial x_i}dx_i = \frac{\partial f}{\partial x_1}dx_1 + \frac{\partial f}{\partial x_2}dx_2 + … + \frac{\partial f}{\partial x_n}dx_n$$

4. Ví dụ ứng dụng

Bài toán: Tính thể tích hình hộp $V = xyz$. Nếu x, y, z thay đổi một lượng nhỏ $dx, dy, dz$, hỏi V thay đổi khoảng bao nhiêu?

Lời giải:

  • $V = xyz$
  • $dV = yz \cdot dx + xz \cdot dy + xy \cdot dz$

Ý nghĩa: Sự thay đổi V phụ thuộc vào ba thành phần theo x, y, z.

5. Điều kiện vi phân được

Định lý: Hàm $f(x, y)$ có vi phân toàn phần tại $(x_0, y_0)$ nếu:

  • $\dfrac{\partial f}{\partial x}$ và $\dfrac{\partial f}{\partial y}$ tồn tại
  • Hai đạo hàm riêng liên tục tại $(x_0, y_0)$

Điều kiện cần và đủ: Nếu $dz = P(x,y)dx + Q(x,y)dy$ là vi phân toàn phần thì: $$\frac{\partial P}{\partial y} = \frac{\partial Q}{\partial x}$$

Ví dụ kiểm tra:

  • $dz = (2x + 3y)dx + (3x + 2y)dy$
  • $P = 2x + 3y$, $\dfrac{\partial P}{\partial y} = 3$
  • $Q = 3x + 2y$, $\dfrac{\partial Q}{\partial x} = 3$
  • Vậy đây là vi phân toàn phần ✓

IV. ỨNG DỤNG CỦA VI PHÂN

1. Tính gần đúng giá trị hàm số

Công thức cơ bản: $$f(x_0 + \Delta x) \approx f(x_0) + f'(x_0) \cdot \Delta x$$

Hoặc: $$f(x_0 + \Delta x) \approx f(x_0) + dy$$

Quy trình 4 bước:

  1. Chọn $x_0$ gần với giá trị cần tính, sao cho $f(x_0)$ dễ tính
  2. Tính $\Delta x = x – x_0$
  3. Tính $f'(x_0)$
  4. Áp dụng công thức: $f(x) \approx f(x_0) + f'(x_0) \cdot \Delta x$

Ví dụ 1: Tính $\sqrt{101}$

Lời giải:

  • Chọn $f(x) = \sqrt{x}$
  • Chọn $x_0 = 100$ (gần 101 và dễ tính), $\Delta x = 1$
  • $f(100) = 10$
  • $f'(x) = \dfrac{1}{2\sqrt{x}}$, nên $f'(100) = \dfrac{1}{20} = 0.05$
  • $\sqrt{101} \approx 10 + 0.05 \cdot 1 = 10.05$

So sánh: Máy tính: $\sqrt{101} = 10.04987…$
Sai số: $|10.05 – 10.04987| = 0.00013$ (rất nhỏ!)

Ví dụ 2: Tính $\sin(31°)$

Lời giải:

  • Đổi sang radian: $31° = 31 \cdot \dfrac{\pi}{180} \approx 0.5411$ rad
  • Chọn $x_0 = 30° = \dfrac{\pi}{6}$ rad, $\Delta x = \dfrac{\pi}{180}$ rad
  • $f(x) = \sin x$
  • $f(\pi/6) = 0.5$
  • $f'(x) = \cos x$, $f'(\pi/6) = \dfrac{\sqrt{3}}{2} \approx 0.866$
  • $\sin(31°) \approx 0.5 + 0.866 \cdot \dfrac{\pi}{180} \approx 0.5 + 0.0151 = 0.5151$

Ví dụ 3: Tính $e^{0.1}$

Lời giải:

  • $f(x) = e^x$, $x_0 = 0$, $\Delta x = 0.1$
  • $f(0) = 1$
  • $f'(x) = e^x$, $f'(0) = 1$
  • $e^{0.1} \approx 1 + 1 \cdot 0.1 = 1.1$

So sánh: Giá trị thực: $e^{0.1} = 1.10517…$

2. Ước lượng sai số

Bài toán: Khi đo đại lượng $x$ có sai số $\Delta x$, sai số của $y = f(x)$ là bao nhiêu?

Công thức: $$|\Delta y| \approx |dy| = |f'(x)| \cdot |\Delta x|$$

Sai số tương đối: $$\frac{|\Delta y|}{|y|} \approx \frac{|f'(x)| \cdot |\Delta x|}{|f(x)|}$$

Ví dụ 1: Đo cạnh hình vuông

Bài toán: Đo cạnh hình vuông được $a = 10cm$ với sai số $\Delta a = 0.1cm$. Ước lượng sai số diện tích.

Lời giải:

  • $S = a^2$
  • $dS = 2a \cdot da$
  • $|\Delta S| \approx |dS| = 2 \cdot 10 \cdot 0.1 = 2 cm^2$

Sai số tương đối: $$\frac{|\Delta S|}{S} \approx \frac{2}{100} = 2%$$

Ví dụ 2: Đo bán kính hình cầu

Bài toán: Đo bán kính $R = 5cm$ với sai số $0.05cm$. Ước lượng sai số thể tích.

Lời giải:

  • $V = \dfrac{4}{3}\pi R^3$
  • $dV = 4\pi R^2 dR$
  • $|\Delta V| \approx 4\pi \cdot 25 \cdot 0.05 = 5\pi \approx 15.7 cm^3$

3. Ứng dụng trong vật lý

A. Tính vận tốc tức thời

Công thức: $$ds = v \cdot dt$$

Trong đó:

  • $s$: quãng đường
  • $v = s'(t)$: vận tốc
  • $dt$: khoảng thời gian rất nhỏ

Ý nghĩa: Trong khoảng thời gian $dt$ rất nhỏ, quãng đường đi được gần bằng $v \cdot dt$.

B. Định luật bảo toàn năng lượng

Trong nhiệt động lực học: $$dU = \delta Q – \delta W$$

Trong đó:

  • $dU$: vi phân nội năng
  • $\delta Q$: nhiệt lượng vi phân
  • $\delta W$: công vi phân

C. Điện từ học

Suất điện động cảm ứng: $$\mathcal{E} = -\frac{d\Phi}{dt}$$

Trong đó $\Phi$ là từ thông.

4. Ứng dụng trong kỹ thuật

A. Độ nhạy của thiết bị đo

Độ nhạy: $$S = \frac{dy}{dx} = f'(x)$$

Ý nghĩa: Cho biết khi đầu vào thay đổi $dx$, đầu ra thay đổi $dy = S \cdot dx$.

B. Phân tích độ bền vật liệu

Ứng suất – biến dạng: $$d\sigma = E \cdot d\epsilon$$

Trong đó:

  • $\sigma$: ứng suất
  • $\epsilon$: biến dạng
  • $E$: modulus Young

5. Ứng dụng trong kinh tế

A. Chi phí biên

$$MC = \frac{dC}{dq}$$

Trong đó:

  • $C(q)$: tổng chi phí
  • $MC$: chi phí biên (marginal cost)
  • $dC$: thay đổi chi phí khi sản lượng tăng $dq$

Ý nghĩa: $dC = MC \cdot dq$ là chi phí tăng thêm gần đúng khi sản xuất thêm $dq$ đơn vị.

B. Độ co giãn

$$E = \frac{dQ/Q}{dP/P} = \frac{dQ}{dP} \cdot \frac{P}{Q}$$

Trong đó:

  • $Q$: cầu
  • $P$: giá
  • $E$: độ co giãn của cầu theo giá

V. PHƯƠNG PHÁP GIẢI BÀI TẬP VI PHÂN

1. Dạng 1: Tính vi phân của hàm số

Phương pháp:

  • Tính đạo hàm $f'(x)$
  • Viết $dy = f'(x) \cdot dx$

Bài tập mẫu 1: Tính vi phân của $y = x^3 + 2\sin x$

Lời giải:

  • $y’ = 3x^2 + 2\cos x$
  • $dy = (3x^2 + 2\cos x)dx$

Bài tập mẫu 2: Tính vi phân của $y = e^x \ln x$

Lời giải:

  • $y’ = e^x \ln x + e^x \cdot \dfrac{1}{x} = e^x\left(\ln x + \dfrac{1}{x}\right)$
  • $dy = e^x\left(\ln x + \dfrac{1}{x}\right)dx$

2. Dạng 2: Tính gần đúng bằng vi phân

Phương pháp (4 bước):

  1. Chọn $x_0$ gần giá trị cần tính, sao cho $f(x_0)$ dễ tính
  2. Tính $\Delta x = x – x_0$
  3. Tính $f'(x_0)$
  4. $f(x) \approx f(x_0) + f'(x_0) \cdot \Delta x$

Bài tập mẫu 3: Tính gần đúng $\sqrt[3]{1001}$

Lời giải:

  • $f(x) = \sqrt[3]{x} = x^{1/3}$
  • Chọn $x_0 = 1000$, $\Delta x = 1$
  • $f(1000) = 10$
  • $f'(x) = \dfrac{1}{3}x^{-2/3}$, $f'(1000) = \dfrac{1}{3 \cdot 100} = \dfrac{1}{300}$
  • $\sqrt[3]{1001} \approx 10 + \dfrac{1}{300} \cdot 1 \approx 10.0033$

3. Dạng 3: Ước lượng sai số

Phương pháp:

  • Tính $|\Delta y| \approx |dy| = |f'(x)| \cdot |\Delta x|$
  • Sai số tương đối: $\dfrac{|\Delta y|}{|y|}$

Bài tập mẫu 4: Chu vi hình tròn $C = 2\pi R$. Khi đo R có sai số 1%, tính sai số chu vi.

Lời giải:

  • $dC = 2\pi dR$
  • $\dfrac{|dC|}{C} = \dfrac{2\pi |dR|}{2\pi R} = \dfrac{|dR|}{R} = 1%$

Kết luận: Sai số chu vi cũng là 1%.

4. Dạng 4: Vi phân hàm 2 biến

Phương pháp:

  • Tính đạo hàm riêng $\dfrac{\partial f}{\partial x}$ và $\dfrac{\partial f}{\partial y}$
  • $dz = \dfrac{\partial f}{\partial x}dx + \dfrac{\partial f}{\partial y}dy$

Bài tập mẫu 5: Tính vi phân của $z = x^2y + 3xy^2$

Lời giải:

  • $\dfrac{\partial z}{\partial x} = 2xy + 3y^2$
  • $\dfrac{\partial z}{\partial y} = x^2 + 6xy$
  • $dz = (2xy + 3y^2)dx + (x^2 + 6xy)dy$

VI. SO SÁNH VI PHÂN VỚI CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN

1. Vi phân vs Đạo hàm

Khía cạnh Đạo hàm Vi phân
Ký hiệu $f'(x)$ hoặc $\dfrac{dy}{dx}$ $dy$
Định nghĩa Tỷ số giới hạn Phần chính tuyến tính
Giá trị Một số Một biểu thức
Công thức $f'(x) = \lim\limits_{\Delta x \to 0}\dfrac{\Delta y}{\Delta x}$ $dy = f'(x) \cdot dx$
Ý nghĩa Tốc độ thay đổi Thay đổi gần đúng

Mối liên hệ: $$f'(x) = \frac{dy}{dx}$$

2. Vi phân vs Số gia

Khía cạnh Số gia $\Delta y$ Vi phân $dy$
Định nghĩa $f(x_0 + \Delta x) – f(x_0)$ $f'(x_0) \cdot \Delta x$
Giá trị Chính xác Gần đúng
Tính toán Phức tạp Đơn giản
Khi nào bằng nhau Luôn khác nhau $\Delta y \approx dy$ khi $\Delta x$ nhỏ

Ví dụ so sánh:

  • $f(x) = x^2$, $x_0 = 2$, $\Delta x = 0.1$
  • $\Delta y = (2.1)^2 – 4 = 0.41$
  • $dy = 2 \cdot 2 \cdot 0.1 = 0.4$
  • Sai số: $|0.41 – 0.4| = 0.01$

3. Vi phân vs Tích phân

Mối liên hệ ngược chiều:

  • Vi phân: Từ hàm → tìm vi phân
  • Tích phân: Từ vi phân → tìm hàm (nguyên hàm)

Công thức: $$\int dy = \int f'(x)dx = f(x) + C$$

VII. LƯU Ý VÀ MẸO KHI LÀM BÀI TẬP VI PHÂN

1. Các lỗi thường gặp

Lỗi 1: Nhầm vi phân với số gia

  • Sai: $dy = \Delta y$
  • Đúng: $dy \approx \Delta y$ (chỉ xấp xỉ khi $\Delta x$ nhỏ)

Lỗi 2: Quên nhân với dx

  • Sai: $y = x^2 \rightarrow dy = 2x$
  • Đúng: $dy = 2x \cdot dx$

Lỗi 3: Chọn x₀ không hợp lý

  • Khi tính $\sqrt{99}$, chọn $x_0 = 100$ (không phải 81)
  • Nguyên tắc: Chọn $x_0$ GẦN giá trị cần tính và DỄ tính

Lỗi 4: Dùng vi phân khi Δx quá lớn

  • Vi phân chỉ chính xác khi $\Delta x$ rất nhỏ (thường < 0.1)
  • Nếu $\Delta x$ lớn, sai số lớn

Lỗi 5: Nhầm công thức vi phân hàm hợp

  • Sai: $y = \sin(x^2) \rightarrow dy = \cos(x^2) \cdot dx$
  • Đúng: $dy = \cos(x^2) \cdot 2x \cdot dx$

2. Mẹo làm bài nhanh

Mẹo 1: Nhận dạng nhanh x₀

  • Tính $\sqrt{102}$: chọn $x_0 = 100$ (số chính phương gần nhất)
  • Tính $\sin(31°)$: chọn $x_0 = 30°$ (góc đặc biệt)
  • Tính $e^{0.05}$: chọn $x_0 = 0$
  • Tính $\ln(1.1)$: chọn $x_0 = 1$

Mẹo 2: Nhẩm nhanh f'(x₀)

  • Thuộc công thức đạo hàm cơ bản
  • Với $\sqrt{x}$: $f'(x) = \dfrac{1}{2\sqrt{x}}$
  • Với $\dfrac{1}{x}$: $f'(x) = -\dfrac{1}{x^2}$

Mẹo 3: Kiểm tra kết quả

  • So sánh với giá trị thực (dùng máy tính)
  • Sai số thường < 1%
  • Nếu sai số lớn, kiểm tra lại $x_0$ hoặc tính toán

Mẹo 4: Với vi phân toàn phần

  • Tính riêng từng đạo hàm riêng
  • Kiểm tra điều kiện: $\dfrac{\partial P}{\partial y} = \dfrac{\partial Q}{\partial x}$

3. Checklist làm bài

Khi tính gần đúng bằng vi phân:

  • Đã chọn $x_0$ hợp lý?
  • Đã tính đúng $\Delta x$?
  • Đã tính đúng $f'(x_0)$?
  • Đã nhớ công thức $f(x) \approx f(x_0) + f'(x_0) \cdot \Delta x$?
  • Đã kiểm tra kết quả?

Khi tính sai số:

  • Đã tính đúng $|dy| = |f'(x)| \cdot |\Delta x|$?
  • Đã tính sai số tương đối (nếu cần)?
  • Đơn vị có đúng không?

VIII. KẾT LUẬN

Tổng kết

Bài viết đã hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về VI PHÂN:

Khái niệm cơ bản:

  • Định nghĩa vi phân: $dy = f'(x) \cdot dx$
  • Phân biệt vi phân, số gia, đạo hàm
  • Ý nghĩa hình học và vật lý

Công thức vi phân:

  • Bảng công thức 15+ hàm cơ bản
  • 5 quy tắc tính vi phân
  • Tính chất bất biến của vi phân

Vi phân toàn phần:

  • Hàm 2 biến: $dz = \dfrac{\partial f}{\partial x}dx + \dfrac{\partial f}{\partial y}dy$
  • Điều kiện vi phân được
  • Ứng dụng hàm nhiều biến

Ứng dụng thực tế:

  • Tính gần đúng (5 ví dụ)
  • Ước lượng sai số (2 ví dụ)
  • Vật lý, kỹ thuật, kinh tế

Phương pháp giải:

  • 4 dạng bài tập chính
  • 5 bài tập mẫu có lời giải

Vai trò của vi phân

Trong toán học:

  • Nền tảng cho giải tích
  • Cầu nối giữa đạo hàm và tích phân
  • Công cụ trong phương trình vi phân

Trong ứng dụng:

  • Tính toán gần đúng nhanh chóng
  • Phân tích sai số đo lường
  • Mô hình hóa các hiện tượng tự nhiên

Trong học tập:

  • Lớp 11: Vi phân cơ bản
  • Lớp 12: Ứng dụng
  • Đại học: Vi phân đa biến, phương trình vi phân

PHỤ LỤC: BẢNG TỔNG HỢP

Bảng 1: Công thức vi phân cơ bản

Hàm số $y$ Vi phân $dy$
$c$ $0$
$x$ $dx$
$x^n$ $nx^{n-1}dx$
$\sqrt{x}$ $\dfrac{dx}{2\sqrt{x}}$
$\dfrac{1}{x}$ $-\dfrac{dx}{x^2}$
$e^x$ $e^x dx$
$a^x$ $a^x \ln a \cdot dx$
$\ln x$ $\dfrac{dx}{x}$
$\log_a x$ $\dfrac{dx}{x\ln a}$
$\sin x$ $\cos x \cdot dx$
$\cos x$ $-\sin x \cdot dx$
$\tan x$ $\dfrac{dx}{\cos^2 x}$
$\cot x$ $-\dfrac{dx}{\sin^2 x}$

Bảng 2: Quy tắc vi phân

Phép toán Công thức
Tổng/Hiệu $d(u \pm v) = du \pm dv$
Nhân hằng số $d(ku) = k \cdot du$
Tích $d(uv) = v \cdot du + u \cdot dv$
Thương $d\left(\dfrac{u}{v}\right) = \dfrac{v \cdot du – u \cdot dv}{v^2}$
Hàm hợp $dy = f'(u) \cdot du$

Bảng 3: Công thức tính gần đúng

Cần tính Chọn $x_0$ Công thức
$\sqrt{a^2 + k}$ $x_0 = a^2$ $\sqrt{a^2+k} \approx a + \dfrac{k}{2a}$
$\sqrt[3]{a^3 + k}$ $x_0 = a^3$ $\sqrt[3]{a^3+k} \approx a + \dfrac{k}{3a^2}$
$\sin(\alpha + \beta)$ $x_0 = \alpha$ $\sin(\alpha+\beta) \approx \sin\alpha + \beta\cos\alpha$
$e^x$ (x nhỏ) $x_0 = 0$ $e^x \approx 1 + x$
$\ln(1 + x)$ (x nhỏ) $x_0 = 1$ $\ln(1+x) \approx x$

Bảng 4: Ước lượng sai số

Đại lượng Công thức Sai số tương đối
Diện tích HV: $S = a^2$ $|\Delta S| \approx 2a|\Delta a|$ $\dfrac{|\Delta S|}{S} = 2\dfrac{|\Delta a|}{a}$
Chu vi HT: $C = 2\pi R$ $|\Delta C| \approx 2\pi|\Delta R|$ $\dfrac{|\Delta C|}{C} = \dfrac{|\Delta R|}{R}$
Diện tích HT: $S = \pi R^2$ $|\Delta S| \approx 2\pi R|\Delta R|$ $\dfrac{|\Delta S|}{S} = 2\dfrac{|\Delta R|}{R}$
Thể tích cầu: $V = \dfrac{4}{3}\pi R^3$ $|\Delta V| \approx 4\pi R^2|\Delta R|$ $\dfrac{|\Delta V|}{V} = 3\dfrac{|\Delta R|}{R}$

Bảng 5: So sánh các khái niệm

Khái niệm Ký hiệu Ý nghĩa Giá trị
Số gia $\Delta y$ Thay đổi thực tế Chính xác
Vi phân $dy$ Thay đổi gần đúng Xấp xỉ
Đạo hàm $f'(x)$ hoặc $\dfrac{dy}{dx}$ Tốc độ thay đổi Tỷ số
Tích phân $\int f(x)dx$ Nguyên hàm Hàm số

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

1. Vi phân khác đạo hàm như thế nào?

Trả lời:

  • Đạo hàm $f'(x)$ là một số, cho biết tốc độ thay đổi của hàm tại điểm x.
  • Vi phân $dy = f'(x) \cdot dx$ là một biểu thức, cho biết độ thay đổi gần đúng của hàm khi x thay đổi một lượng $dx$.
  • Mối liên hệ: $f'(x) = \dfrac{dy}{dx}$

2. Khi nào dùng vi phân để tính gần đúng?

Trả lời:

  • Khi cần tính giá trị gần với một giá trị đã biết
  • Khi $\Delta x$ rất nhỏ (thường < 0.1)
  • Khi cần kết quả nhanh, không cần quá chính xác
  • Ví dụ: $\sqrt{101}$, $\sin(31°)$, $e^{0.05}$

3. Làm sao để chọn x₀ hợp lý?

Trả lời: 2 nguyên tắc:

  1. $x_0$ phải GẦN với giá trị cần tính
  2. $f(x_0)$ phải DỄ tính (số tròn, góc đặc biệt…)

Ví dụ:

  • Tính $\sqrt{99}$: chọn $x_0 = 100$ (không phải 81)
  • Tính $\sin(32°)$: chọn $x_0 = 30°$ (không phải 45°)

4. Vi phân có chính xác không?

Trả lời:

  • Vi phân KHÔNG chính xác 100%, chỉ là xấp xỉ
  • Độ chính xác phụ thuộc vào $|\Delta x|$:
    • $|\Delta x|$ càng nhỏ → càng chính xác
    • $|\Delta x|$ càng lớn → sai số càng lớn
  • Thường sai số < 1% nếu chọn $x_0$ tốt

5. Vi phân toàn phần là gì?

Trả lời: Vi phân toàn phần là vi phân của hàm nhiều biến.

Với hàm 2 biến $z = f(x, y)$: $dz = \frac{\partial f}{\partial x}dx + \frac{\partial f}{\partial y}dy$

Ý nghĩa: z thay đổi phụ thuộc vào cả x và y thay đổi.

6. Có công thức nào tính nhanh không cần qua x₀?

Trả lời: Có một số công thức đặc biệt cho x nhỏ:

  • $e^x \approx 1 + x$ (khi $|x| < 0.1$)
  • $\ln(1+x) \approx x$ (khi $|x| < 0.1$)
  • $\sqrt{1+x} \approx 1 + \dfrac{x}{2}$ (khi $|x| < 0.1$)
  • $\sin x \approx x$ (khi x rất nhỏ, tính bằng radian)

7. Vi phân có ứng dụng gì trong thực tế?

Trả lời:

  • Vật lý: Tính vận tốc, gia tốc, công, nhiệt
  • Kỹ thuật: Ước lượng sai số đo, thiết kế sản phẩm
  • Kinh tế: Chi phí biên, độ co giãn, dự báo
  • Y học: Liều lượng thuốc, tốc độ phản ứng
  • Khoa học máy tính: Thuật toán tối ưu (gradient descent)

8. Làm sao để kiểm tra kết quả vi phân?

Trả lời: 3 cách kiểm tra:

  1. Dùng máy tính: Tính giá trị chính xác và so sánh
  2. Kiểm tra sai số: Thường < 1-2%
  3. Thử nghịch: Nếu $f(x_0 + \Delta x) \approx A$ thì $f(A – \Delta x) \approx x_0$
ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa