Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ WHEN VÀ WHILE
- 1. WHEN và WHILE là gì?
- 2. Sự khác biệt cơ bản
- 3. Cấu trúc câu cơ bản
- II. CÔNG THỨC WHEN
- 1. WHEN là gì?
- 2. Công thức WHEN cơ bản
- 3. Vị trí của WHEN trong câu
- 4. WHEN trong câu hỏi
- III. CÔNG THỨC WHILE
- 1. WHILE là gì?
- 2. Công thức WHILE cơ bản
- 3. Vị trí của WHILE trong câu
- IV. PHÂN BIỆT WHEN VÀ WHILE
- 1. Bảng so sánh chi tiết
- 2. Ví dụ so sánh cùng tình huống
- 3. Các trường hợp đặc biệt
- 4. Lỗi thường gặp
- V. WHEN VÀ WHILE TRONG QUÁ KHỨ
- 1. Các cấu trúc quá khứ thường gặp
- 2. Bài tập mẫu – Chọn WHEN hoặc WHILE
- VI. WHEN/WHILE LỚP 10
- 1. Nội dung chương trình lớp 10
- 2. Các dạng bài tập thường gặp
- VII. TÓM TẮT VÀ CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- 1. Công thức WHEN
- 2. Công thức WHILE
- 3. Quy tắc vàng
- VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- IX. KẾT LUẬN
- Phân biệt nhanh
I. GIỚI THIỆU VỀ WHEN VÀ WHILE
1. WHEN và WHILE là gì?
WHEN và WHILE đều là những từ quan trọng trong tiếng Anh, được phân loại và sử dụng như sau:
Vai trò ngữ pháp:
- Liên từ (conjunction) – nối hai mệnh đề với nhau
- Từ chỉ thời gian – diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động
- Từ nối – tạo sự liên kết giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ
Ý nghĩa:
- WHEN = “khi” – chỉ thời điểm một sự việc xảy ra
- WHILE = “trong khi” – chỉ khoảng thời gian một sự việc đang diễn ra
Mục đích sử dụng:
- Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc
- Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra lần lượt
- Dùng để miêu tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện
2. Sự khác biệt cơ bản
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giúp bạn nắm bắt nhanh sự khác nhau:
| Tiêu chí | WHEN | WHILE |
|---|---|---|
| Nghĩa tiếng Việt | Khi | Trong khi |
| Loại hành động | Ngắn, đột ngột, hoàn tất | Dài, kéo dài, liên tục |
| Thì động từ thường dùng | Quá khứ đơn (simple past) | Quá khứ tiếp diễn (past continuous) |
| Nhấn mạnh | Thời điểm | Quá trình |
| Vị trí trong câu | Đầu hoặc giữa câu | Đầu hoặc giữa câu |
| Dùng trong câu hỏi | ✅ Có | ❌ Không |
3. Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc 1: Liên từ đặt ở đầu câu
WHEN/WHILE + S + V, S + V
Lưu ý: Khi liên từ đứng đầu câu, BẮT BUỘC phải có dấu phẩy (,) ngăn cách giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- When I came home**,** she was cooking.
- While she was cooking**,** I came home.
Cấu trúc 2: Liên từ đặt ở giữa câu
S + V + WHEN/WHILE + S + V
Lưu ý: Khi liên từ đứng giữa câu, KHÔNG CÓ dấu phẩy.
Ví dụ:
- She was cooking when I came home.
- I came home while she was cooking.
Minh họa bằng sơ đồ:
Câu 1: [Mệnh đề chính] + when/while + [Mệnh đề phụ]
Câu 2: When/While + [Mệnh đề phụ], + [Mệnh đề chính]
II. CÔNG THỨC WHEN
1. WHEN là gì?
WHEN là liên từ chỉ thời gian, có nghĩa là “khi”, được sử dụng để:
- Chỉ thời điểm một hành động xảy ra
- Nối hai hành động có mối quan hệ về thời gian
- Nhấn mạnh thời điểm mà sự việc bắt đầu hoặc kết thúc
Đặc điểm của hành động với WHEN:
- Hành động thường ngắn, đột ngột
- Hành động hoàn tất, có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng
- Thường dùng với thì quá khứ đơn (past simple) – V2/ed
- Có thể kết hợp với nhiều thì động từ khác tùy ngữ cảnh
2. Công thức WHEN cơ bản
📌 A. WHEN + Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc:
WHEN + S + V2/ed, S + was/were + V-ing
Ý nghĩa:
- Khi hành động A (ngắn) xảy ra, hành động B (dài) đang diễn ra
- Hành động ngắn xen vào giữa hành động dài
Ví dụ:
- When I arrived, she was cooking dinner.
- (Khi tôi đến, cô ấy đang nấu bữa tối)
- “arrived” – hành động ngắn (đến)
- “was cooking” – hành động dài đang diễn ra (đang nấu)
- When the phone rang, I was taking a shower.
- (Khi điện thoại reo, tôi đang tắm)
- “rang” – hành động ngắn (chuông reo)
- “was taking” – hành động dài (đang tắm)
- When he entered the room, everyone was talking.
- (Khi anh ấy bước vào phòng, mọi người đang nói chuyện)
Sơ đồ thời gian minh họa:
─────────────[was cooking]─────────────→
↑
[arrived]
(thời điểm)
📌 B. WHEN + Quá khứ đơn, Quá khứ đơn
Cấu trúc:
WHEN + S + V2/ed, S + V2/ed
Ý nghĩa:
- Hai hành động xảy ra lần lượt, liên tiếp nhau
- Hành động A kết thúc, sau đó hành động B bắt đầu
- Thể hiện trình tự thời gian rõ ràng
Ví dụ:
- When I finished my homework, I went to bed.
- (Khi tôi làm xong bài tập, tôi đi ngủ)
- Làm xong bài → Rồi mới đi ngủ (lần lượt)
- When she came home, I left.
- (Khi cô ấy về nhà, tôi rời đi)
- Cô ấy về → Tôi rời đi (liên tiếp)
- When the movie ended, we went out for dinner.
- (Khi phim kết thúc, chúng tôi ra ngoài ăn tối)
- When I saw him, I waved.
- (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay)
Sơ đồ thời gian minh họa:
[finished homework] ──→ [went to bed]
A (xong) B (bắt đầu)
📌 C. WHEN + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn/Tương lai đơn
Cấu trúc:
WHEN + S + V(s/es), S + V(s/es)/will + V
Ý nghĩa:
- Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên
- Diễn tả hành động trong tương lai
- Quy luật tự nhiên
Ví dụ về thói quen và sự thật:
- When I am tired, I go to bed early.
- (Khi tôi mệt, tôi đi ngủ sớm)
- Thói quen cá nhân
- When it rains, the roads get wet.
- (Khi trời mưa, đường ướt)
- Sự thật hiển nhiên
- When water reaches 100°C, it boils.
- (Khi nước đạt 100°C, nó sôi)
- Quy luật tự nhiên
Ví dụ về tương lai:
- When he comes, I will tell him the news.
- (Khi anh ấy đến, tôi sẽ nói cho anh ấy tin tức)
- When I finish this book, I will start another one.
- (Khi tôi đọc xong quyển sách này, tôi sẽ bắt đầu quyển khác)
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
Trong mệnh đề WHEN chỉ thời gian trong tương lai, ta dùng hiện tại đơn thay cho tương lai đơn.
Đúng:
- When he comes, I will tell him. (dùng “comes” – hiện tại đơn)
Sai:
- ❌ When he will come, I will tell him. (SAI – không dùng “will come”)
3. Vị trí của WHEN trong câu
📌 A. WHEN đặt ở đầu câu
Cấu trúc:
WHEN + S + V, S + V
Quy tắc: BẮT BUỘC có dấu phẩy (,) sau mệnh đề WHEN.
Ví dụ:
- When I was young, I lived in Hanoi.
- (Khi tôi còn trẻ, tôi sống ở Hà Nội)
- When she arrived, we were having dinner.
- (Khi cô ấy đến, chúng tôi đang ăn tối)
- When the bell rang, students ran out of the classroom.
- (Khi chuông reo, học sinh chạy ra khỏi lớp)
Lưu ý: Dấu phẩy giúp phân tách rõ ràng giữa mệnh đề phụ (WHEN) và mệnh đề chính.
📌 B. WHEN đặt ở giữa câu
Cấu trúc:
S + V + WHEN + S + V
Quy tắc: KHÔNG CÓ dấu phẩy.
Ví dụ:
- I lived in Hanoi when I was young.
- (Tôi sống ở Hà Nội khi tôi còn trẻ)
- We were having dinner when she arrived.
- (Chúng tôi đang ăn tối khi cô ấy đến)
- Students ran out of the classroom when the bell rang.
- (Học sinh chạy ra khỏi lớp khi chuông reo)
So sánh hai vị trí:
| Vị trí | Có dấu phẩy? | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đầu câu | ✅ Có | When I arrived, she was cooking. |
| Giữa câu | ❌ Không | She was cooking when I arrived. |
4. WHEN trong câu hỏi
📌 A. WHEN = bao giờ, khi nào (Wh-question)
WHEN được dùng làm từ để hỏi (question word) về thời gian.
Cấu trúc câu hỏi:
Với động từ thường:
WHEN + do/does/did + S + V (nguyên mẫu)?
Với động từ “be”:
WHEN + is/are/was/were + S + ...?
Với động từ khiếm khuyết:
WHEN + will/can/should/... + S + V?
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn:
- When do you go to school?
- (Bạn đi học lúc nào?)
- Trả lời: I go to school at 7 a.m.
- When does the store open?
- (Cửa hàng mở cửa khi nào?)
- Trả lời: It opens at 9 a.m.
Thì quá khứ đơn: 3. When did she arrive?
- (Cô ấy đến khi nào?)
- Trả lời: She arrived yesterday.
- When did you finish your homework?
- (Bạn làm xong bài khi nào?)
- Trả lời: I finished it last night.
Thì tương lai: 5. When will they come?
- (Họ sẽ đến khi nào?)
- Trả lời: They will come next week.
Với động từ “be”: 6. When is your birthday?
- (Sinh nhật bạn khi nào?)
- Trả lời: It’s on June 15th.
- When was the meeting?
- (Cuộc họp diễn ra khi nào?)
- Trả lời: It was last Monday.
📌 B. WHEN DID – Hỏi trong quá khứ
WHEN DID là cấu trúc câu hỏi phổ biến nhất để hỏi về thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúc:
WHEN DID + S + V (nguyên mẫu)?
Lưu ý: Sau “did” phải dùng động từ nguyên mẫu (không chia).
Ví dụ:
- When did you finish your homework?
- (Bạn làm xong bài tập khi nào?)
- Trả lời: I finished it at 8 p.m.
- When did he leave the office?
- (Anh ấy rời văn phòng khi nào?)
- Trả lời: He left at 5 o’clock.
- When did they arrive in Vietnam?
- (Họ đến Việt Nam khi nào?)
- Trả lời: They arrived last Monday.
- When did the accident happen?
- (Tai nạn xảy ra khi nào?)
- Trả lời: It happened two days ago.
- When did you start learning English?
- (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
- Trả lời: I started when I was 10 years old.
Các cách trả lời thường gặp:
- Yesterday (Hôm qua)
- Last week/month/year (Tuần/tháng/năm trước)
- Two days ago (Cách đây 2 ngày)
- In 2020 (Năm 2020)
- At 8 o’clock (Lúc 8 giờ)
- When I was young (Khi tôi còn nhỏ)
III. CÔNG THỨC WHILE
1. WHILE là gì?
WHILE là liên từ chỉ thời gian, có nghĩa là “trong khi”, được sử dụng để:
- Chỉ khoảng thời gian một hành động đang diễn ra
- Nhấn mạnh quá trình hành động đang xảy ra
- Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song
Đặc điểm của hành động với WHILE:
- Hành động kéo dài, liên tục
- Hành động đang trong quá trình diễn ra
- Thường dùng với thì tiếp diễn (continuous tense)
- Nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động
2. Công thức WHILE cơ bản
📌 A. WHILE + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn
Cấu trúc:
WHILE + S + was/were + V-ing, S + V2/ed
Ý nghĩa:
- Trong khi hành động A (dài) đang diễn ra, hành động B (ngắn) xen vào
- Nhấn mạnh hành động A đang trong quá trình
Ví dụ:
- While I was studying, my brother called me.
- (Trong khi tôi đang học, anh tôi gọi cho tôi)
- “was studying” – hành động dài (đang học)
- “called” – hành động ngắn xen vào (gọi điện)
- While she was cooking, the doorbell rang.
- (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, chuông cửa reo)
- “was cooking” – hành động dài
- “rang” – hành động ngắn
- While we were walking in the park, it started to rain.
- (Trong khi chúng tôi đang đi dạo trong công viên, trời bắt đầu mưa)
- While he was driving, he saw an accident.
- (Trong khi anh ấy đang lái xe, anh ấy nhìn thấy một vụ tai nạn)
Sơ đồ thời gian minh họa:
─────────────[was studying]─────────────→
↑
[called]
(xen vào)
📌 B. WHILE + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc:
WHILE + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
Ý nghĩa:
- Hai hành động xảy ra đồng thời, song song với nhau
- Cả hai hành động đều kéo dài trong cùng một khoảng thời gian
- Không có hành động nào xen vào hành động nào
Ví dụ:
- While I was reading, my sister was watching TV.
- (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang xem TV)
- Cả hai hành động xảy ra đồng thời
- While he was sleeping, she was working.
- (Trong khi anh ấy đang ngủ, cô ấy đang làm việc)
- While Dad was cooking, Mom was cleaning the house.
- (Trong khi bố đang nấu ăn, mẹ đang dọn nhà)
- While I was doing homework, my brother was playing games.
- (Trong khi tôi đang làm bài tập, anh tôi đang chơi game)
Sơ đồ thời gian minh họa:
[was reading] ═══════════════════════→
[was watching TV] ═══════════════════════→
(cùng lúc, song song)
📌 C. WHILE + Hiện tại tiếp diễn (ít gặp)
Cấu trúc:
WHILE + S + am/is/are + V-ing, S + V
Ví dụ:
- While you are here, please help me with this.
- (Trong khi bạn ở đây, hãy giúp tôi việc này)
- While I am working, please don’t disturb me.
- (Trong khi tôi đang làm việc, đừng làm phiền tôi)
Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với quá khứ tiếp diễn.
3. Vị trí của WHILE trong câu
📌 A. WHILE đặt ở đầu câu
Cấu trúc:
WHILE + S + was/were + V-ing, S + V
Quy tắc: BẮT BUỘC có dấu phẩy (,) sau mệnh đề WHILE.
Ví dụ:
- While I was walking, I saw an old friend.
- (Trong khi tôi đang đi bộ, tôi gặp một người bạn cũ)
- While she was sleeping, the phone rang.
- (Trong khi cô ấy đang ngủ, điện thoại reo)
- While we were having dinner, someone knocked on the door.
- (Trong khi chúng tôi đang ăn tối, có người gõ cửa)
📌 B. WHILE đặt ở giữa câu
Cấu trúc:
S + V + WHILE + S + was/were + V-ing
Quy tắc: KHÔNG CÓ dấu phẩy.
Ví dụ:
- I saw an old friend while I was walking.
- (Tôi gặp một người bạn cũ trong khi tôi đang đi bộ)
- The phone rang while she was sleeping.
- (Điện thoại reo trong khi cô ấy đang ngủ)
- Someone knocked on the door while we were having dinner.
- (Có người gõ cửa trong khi chúng tôi đang ăn tối)
IV. PHÂN BIỆT WHEN VÀ WHILE
1. Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | WHEN | WHILE |
|---|---|---|
| Nghĩa | Khi (thời điểm) | Trong khi (khoảng thời gian) |
| Loại hành động | Ngắn, đột ngột, hoàn tất | Dài, kéo dài, liên tục |
| Thì thường dùng | Quá khứ đơn (V2/ed) | Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
| Nhấn mạnh | Thời điểm cụ thể | Quá trình đang diễn ra |
| Trong câu hỏi | ✅ Có thể dùng | ❌ KHÔNG dùng |
| Với hành động ngắn | ✅ Thích hợp | ❌ Không thích hợp |
| Với hành động dài | ⚠️ Có thể dùng | ✅ Rất thích hợp |
| Hai hành động song song | ⚠️ Ít phổ biến | ✅ Rất phổ biến |
2. Ví dụ so sánh cùng tình huống
Tình huống: Tôi đang học bài, điện thoại reo.
Cách 1: Dùng WHEN (nhấn mạnh thời điểm điện thoại reo)
- When the phone rang, I was studying.
- Nhấn mạnh: thời điểm chuông điện thoại reo
- Hành động ngắn: “rang” (reo)
- Hành động dài: “was studying” (đang học)
Cách 2: Dùng WHILE (nhấn mạnh quá trình đang học)
- While I was studying, the phone rang.
- Nhấn mạnh: quá trình đang học bài
- Hành động dài: “was studying” (đang học)
- Hành động ngắn: “rang” (reo)
Kết luận: Cả hai câu đều ĐÚNG và có cùng nghĩa, chỉ khác nhau về góc nhìn và điểm nhấn mạnh!
Thêm ví dụ:
Tình huống: Cô ấy đang nấu ăn, tôi về nhà.
Dùng WHEN:
- When I came home, she was cooking.
- Nhấn mạnh: thời điểm tôi về nhà
Dùng WHILE:
- While she was cooking, I came home.
- Nhấn mạnh: quá trình cô ấy đang nấu ăn
3. Các trường hợp đặc biệt
📌 A. Hai hành động ngắn → CHỈ dùng WHEN
Quy tắc: Khi cả hai hành động đều ngắn và đột ngột, ta chỉ dùng WHEN, không dùng WHILE.
Ví dụ:
- When I saw him, I waved.
- (Khi tôi thấy anh ấy, tôi vẫy tay)
- Cả hai hành động đều ngắn: “saw” (thấy) và “waved” (vẫy)
- When the bell rang, students ran out.
- (Khi chuông reo, học sinh chạy ra)
- Cả hai đều ngắn: “rang” (reo) và “ran” (chạy)
❌ KHÔNG dùng WHILE:
- ❌ While I saw him, I waved. (SAI – vì cả hai hành động đều ngắn)
📌 B. Hai hành động dài, song song → Ưu tiên WHILE
Quy tắc: Khi cả hai hành động đều dài và xảy ra song song, nên dùng WHILE.
Ví dụ:
- While I was cooking, she was cleaning.
- (Trong khi tôi nấu ăn, cô ấy dọn dẹp)
- Hai hành động song song
- While Dad was watching TV, Mom was reading.
- (Trong khi bố xem TV, mẹ đọc sách)
Có thể dùng WHEN nhưng WHILE tự nhiên và phổ biến hơn:
- When I was cooking, she was cleaning. (cũng đúng nhưng ít gặp hơn)
📌 C. Hành động xen vào → Cả WHEN và WHILE đều được
Quy tắc: Khi có một hành động ngắn xen vào hành động dài, cả WHEN và WHILE đều đúng.
Ví dụ:
- When/While I was sleeping, someone knocked on the door.
- Cả hai đều đúng:
- WHEN: nhấn mạnh thời điểm có tiếng gõ cửa
- WHILE: nhấn mạnh đang trong quá trình ngủ
- When/While she was driving, she saw an accident.
- Cả hai đều đúng
Lựa chọn:
- Muốn nhấn mạnh hành động ngắn → dùng WHEN
- Muốn nhấn mạnh hành động dài → dùng WHILE
4. Lỗi thường gặp
❌ Sai lầm 1: Dùng WHILE với hành động ngắn
Sai:
- ❌ While I arrived, she was cooking.
Đúng:
- When I arrived, she was cooking.
Giải thích: “arrived” là hành động ngắn (đến) → phải dùng WHEN
❌ Sai lầm 2: Dùng WHILE trong câu hỏi
Sai:
- ❌ While did you arrive?
Đúng:
- When did you arrive?
Giải thích: WHILE KHÔNG BAO GIỜ được dùng trong câu hỏi về thời gian.
❌ Sai lầm 3: Quên dấu phẩy khi liên từ đầu câu
Sai:
- ❌ When I came home she was cooking.
- ❌ While I was studying my brother called me.
Đúng:
- When I came home**,** she was cooking.
- While I was studying**,** my brother called me.
Giải thích: Khi WHEN/WHILE đứng đầu câu, BẮT BUỘC có dấu phẩy.
❌ Sai lầm 4: Dùng sai thì động từ
Sai:
- ❌ When I was arriving, she cooked.
- ❌ While I studied, he called.
Đúng:
- When I arrived, she was cooking.
- While I was studying, he called.
Giải thích:
- WHEN + hành động ngắn (quá khứ đơn)
- WHILE + hành động dài (quá khứ tiếp diễn)
V. WHEN VÀ WHILE TRONG QUÁ KHỨ
1. Các cấu trúc quá khứ thường gặp
📌 Cấu trúc 1: Hành động ngắn xen vào hành động dài
Công thức:
WHEN + S + V2/ed, S + was/were + V-ing
WHILE + S + was/were + V-ing, S + V2/ed
Đặc điểm:
- Hành động dài đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn)
- Hành động ngắn xen vào giữa chừng (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- When the teacher entered, students were talking.
- (Khi giáo viên bước vào, học sinh đang nói chuyện)
- While students were talking, the teacher entered.
- (Trong khi học sinh đang nói chuyện, giáo viên bước vào)
- When I called her, she was having lunch.
- (Khi tôi gọi cho cô ấy, cô ấy đang ăn trưa)
- While she was having lunch, I called her.
- (Trong khi cô ấy đang ăn trưa, tôi gọi cho cô ấy)
📌 Cấu trúc 2: Hai hành động xảy ra lần lượt
Công thức:
WHEN + S + V2/ed, S + V2/ed
Đặc điểm:
- Cả hai hành động đều ngắn (quá khứ đơn)
- Hành động A xong → Hành động B bắt đầu
- Chỉ dùng WHEN, không dùng WHILE
Ví dụ:
- When I finished eating, I washed the dishes.
- (Khi tôi ăn xong, tôi rửa bát)
- Ăn xong → Rồi rửa bát
- When she heard the news, she started crying.
- (Khi cô ấy nghe tin, cô ấy bắt đầu khóc)
- Nghe tin → Rồi khóc
- When the movie ended, everyone left.
- (Khi phim kết thúc, mọi người rời đi)
📌 Cấu trúc 3: Hai hành động xảy ra song song
Công thức:
WHILE + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
Đặc điểm:
- Cả hai hành động đều dài (quá khứ tiếp diễn)
- Hai hành động diễn ra đồng thời, song song
- Ưu tiên dùng WHILE
Ví dụ:
- While Dad was watching TV, Mom was cooking dinner.
- (Trong khi bố xem TV, mẹ nấu bữa tối)
- While I was doing homework, my sister was listening to music.
- (Trong khi tôi làm bài tập, em gái tôi nghe nhạc)
- While he was working, she was taking care of the children.
- (Trong khi anh ấy làm việc, cô ấy chăm sóc con)
2. Bài tập mẫu – Chọn WHEN hoặc WHILE
Bài tập 1: _____ I was walking to school, I met my friend.
- Đáp án: While/When
- Giải thích: Cả hai đều đúng. WHILE nhấn mạnh đang đi bộ, WHEN nhấn mạnh thời điểm gặp bạn.
Bài tập 2: _____ did you arrive home yesterday?
- Đáp án: When
- Giải thích: Câu hỏi về thời gian chỉ dùng WHEN.
Bài tập 3: She was sleeping _____ I called her.
- Đáp án: when
- Giải thích: “called” là hành động ngắn xen vào → dùng WHEN.
Bài tập 4: _____ I was doing homework, my brother was playing games.
- Đáp án: While
- Giải thích: Hai hành động song song → ưu tiên WHILE.
Bài tập 5: _____ the bell rang, everyone ran outside.
- Đáp án: When
- Giải thích: Cả hai hành động đều ngắn → chỉ dùng WHEN.
Bài tập 6: _____ we were having dinner, the lights went out.
- Đáp án: While/When
- Giải thích: Cả hai đều đúng, tùy muốn nhấn mạnh hành động nào.
Bài tập 7: _____ she finished her work, she went home.
- Đáp án: When
- Giải thích: Hai hành động lần lượt → dùng WHEN.
VI. WHEN/WHILE LỚP 10
1. Nội dung chương trình lớp 10
Trọng tâm ngữ pháp lớp 10:
A. Phân biệt WHEN và WHILE
- Hiểu sự khác nhau về nghĩa và cách dùng
- Nhận biết loại hành động (ngắn/dài)
- Biết khi nào dùng WHEN, khi nào dùng WHILE
B. Kết hợp các thì trong quá khứ
- Quá khứ đơn (Past Simple) – V2/ed
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) – was/were + V-ing
- Phối hợp hai thì trong cùng một câu
C. Vị trí liên từ trong câu
- Liên từ đầu câu (có dấu phẩy)
- Liên từ giữa câu (không dấu phẩy)
- Cách sử dụng dấu câu đúng
D. Viết lại câu
- Chuyển đổi vị trí mệnh đề
- Thay đổi thì động từ cho phù hợp
- Giữ nguyên nghĩa câu gốc
2. Các dạng bài tập thường gặp
📌 Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
Phương pháp:
- Xác định hành động nào ngắn, hành động nào dài
- Hành động ngắn → Quá khứ đơn (V2/ed)
- Hành động dài → Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)
Ví dụ:
Bài 1: When I (arrive) _____, she (cook) _____ dinner.
- Phân tích:
- “arrive” – hành động ngắn → quá khứ đơn
- “cook” – hành động dài → quá khứ tiếp diễn
- Đáp án: arrived, was cooking
Bài 2: While I (study) _____, my brother (watch) _____ TV.
- Phân tích:
- Hai hành động song song → cả hai đều quá khứ tiếp diễn
- Đáp án: was studying, was watching
Bài 3: When the phone (ring) _____, I (take) _____ a shower.
- Đáp án: rang, was taking
Bài 4: She (read) _____ a book while her children (play) _____ in the garden.
- Đáp án: was reading, were playing
📌 Dạng 2: Chọn WHEN hoặc WHILE
Phương pháp:
- Xem có phải câu hỏi không → chỉ dùng WHEN
- Xem hành động ngắn hay dài
- Áp dụng quy tắc: WHEN = ngắn, WHILE = dài
Ví dụ:
Bài 1: I saw him _____ I was going to school.
- Phân tích: “was going” – dài, “saw” – ngắn
- Đáp án: when/while (cả hai đều được)
Bài 2: _____ did you finish your homework?
- Phân tích: Câu hỏi về thời gian
- Đáp án: When
Bài 3: _____ I opened the door, the cat ran out.
- Phân tích: Hai hành động lần lượt, cả hai ngắn
- Đáp án: When
Bài 4: _____ she was cooking, I was cleaning the house.
- Phân tích: Hai hành động song song, cả hai dài
- Đáp án: While
📌 Dạng 3: Viết lại câu
Phương pháp:
- Xác định mệnh đề chính và mệnh đề phụ
- Đổi vị trí giữa hai mệnh đề
- Chú ý dấu phẩy
Ví dụ:
Bài 1: I was reading. My sister was watching TV. (while)
- Yêu cầu: Nối hai câu bằng WHILE
- Đáp án 1: While I was reading, my sister was watching TV.
- Đáp án 2: My sister was watching TV while I was reading.
Bài 2: She came home. I was cooking. (when)
- Đáp án 1: When she came home, I was cooking.
- Đáp án 2: I was cooking when she came home.
Bài 3: The teacher entered. Students were talking. (when/while)
- Với WHEN: When the teacher entered, students were talking.
- Với WHILE: While students were talking, the teacher entered.
VII. TÓM TẮT VÀ CÔNG THỨC TỔNG HỢP
1. Công thức WHEN
| Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Quá khứ – xen vào | When + S + V2/ed, S + was/were + V-ing | When I arrived, she was cooking. |
| Quá khứ – lần lượt | When + S + V2/ed, S + V2/ed | When I finished, I went to bed. |
| Hiện tại – thói quen | When + S + V(s/es), S + V(s/es) | When I’m tired, I sleep early. |
| Tương lai | When + S + V(s/es), S + will + V | When he comes, I will tell him. |
| Câu hỏi | When + do/did/will + S + V? | When did you arrive? |
2. Công thức WHILE
| Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Quá khứ – xen vào | While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed | While I was studying, he called. |
| Quá khứ – song song | While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing | While I was reading, she was cooking. |
3. Quy tắc vàng
Quy tắc 1: Hành động ngắn, đột ngột
- → Dùng WHEN + quá khứ đơn (V2/ed)
- Ví dụ: When I arrived, when the phone rang
Quy tắc 2: Hành động dài, kéo dài
- → Dùng WHILE + quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)
- Ví dụ: While I was studying, while she was cooking
Quy tắc 3: Hai hành động song song
- → Ưu tiên WHILE (cả hai đều quá khứ tiếp diễn)
- Ví dụ: While I was reading, she was watching TV.
Quy tắc 4: Câu hỏi về thời gian
- → Chỉ dùng WHEN (không bao giờ dùng WHILE)
- Ví dụ: When did you arrive? ✅
- ❌ While did you arrive? (SAI)
Quy tắc 5: Vị trí và dấu phẩy
- Liên từ đầu câu → Có dấu phẩy (,)
- When I came home**,** she was cooking.
- Liên từ giữa câu → Không có dấu phẩy
- She was cooking when I came home.
Quy tắc 6: Trong mệnh đề chỉ thời gian tương lai
- Dùng hiện tại đơn thay cho tương lai đơn
- ✅ When he comes, I will tell him.
- ❌ When he will come, I will tell him. (SAI)
VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1: Chọn WHEN hoặc WHILE
- _____ I was walking in the park, I saw a rainbow.
- Đáp án: While/When
- Giải thích: Cả hai đều đúng
- _____ did she leave the party last night?
- Đáp án: When
- Giải thích: Câu hỏi chỉ dùng WHEN
- He was reading a book _____ the phone rang.
- Đáp án: when
- Giải thích: “rang” là hành động ngắn
- _____ I was cooking dinner, my sister was studying.
- Đáp án: While
- Giải thích: Hai hành động song song
- _____ I finished my work, I went home immediately.
- Đáp án: When
- Giải thích: Hai hành động lần lượt
- _____ were you doing at 8 p.m. yesterday?
- Đáp án: What (không phải When/While – câu hỏi về việc gì)
- The lights went out _____ we were watching TV.
- Đáp án: while/when
- Giải thích: Cả hai đều được
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- When I (see) _____ her yesterday, she (wear) _____ a beautiful red dress.
- Đáp án: saw, was wearing
- Giải thích: “saw” ngắn – quá khứ đơn, “wear” dài – quá khứ tiếp diễn
- While we (have) _____ dinner, someone (knock) _____ on the door.
- Đáp án: were having, knocked
- Giải thích: “have dinner” dài, “knock” ngắn
- When the teacher (come) _____ into the classroom, students (talk) _____ loudly.
- Đáp án: came, were talking
- Giải thích: “came” ngắn, “talk” dài
- I (listen) _____ to music while I (do) _____ my homework last night.
- Đáp án: was listening, was doing
- Giải thích: Hai hành động song song – cả hai quá khứ tiếp diễn
- When it (start) _____ to rain, we (play) _____ football.
- Đáp án: started, were playing
- While my mom (cook) _____, my dad (watch) _____ TV.
- Đáp án: was cooking, was watching
- She (sleep) _____ when I (call) _____ her this morning.
- Đáp án: was sleeping, called
Bài tập 3: Viết lại câu
- I was sleeping. The alarm clock rang. (when)
- Đáp án 1: When the alarm clock rang, I was sleeping.
- Đáp án 2: I was sleeping when the alarm clock rang.
- She was cooking. I was cleaning the house. (while)
- Đáp án 1: While she was cooking, I was cleaning the house.
- Đáp án 2: She was cooking while I was cleaning the house.
- He arrived at the station. The train was leaving. (when)
- Đáp án 1: When he arrived at the station, the train was leaving.
- Đáp án 2: The train was leaving when he arrived at the station.
- I was taking a shower. My brother was watching TV. (while)
- Đáp án: While I was taking a shower, my brother was watching TV.
- The lights went out. We were having dinner. (while/when)
- Với WHILE: While we were having dinner, the lights went out.
- Với WHEN: When the lights went out, we were having dinner.
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về WHEN và WHILE:
Định nghĩa và vai trò:
- WHEN = “khi” – chỉ thời điểm
- WHILE = “trong khi” – chỉ khoảng thời gian
Công thức cơ bản:
- WHEN: Khi – hành động ngắn – quá khứ đơn (V2/ed)
- WHILE: Trong khi – hành động dài – quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)
Vị trí trong câu:
- Đầu câu (có dấu phẩy)
- Giữa câu (không dấu phẩy)
Câu hỏi:
- Chỉ dùng WHEN, không dùng WHILE
Trong quá khứ:
- Kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Ba cấu trúc: xen vào, lần lượt, song song
Bài tập thực hành:
- 3 dạng bài tập điển hình
- Đáp án và giải thích chi tiết
Phân biệt nhanh
WHEN:
- Hành động ngắn, đột ngột
- Thường dùng với V2/ed (quá khứ đơn)
- Dùng trong câu hỏi
- Nhấn mạnh thời điểm
- ❌ Không dùng với hai hành động dài song song
WHILE:
- Hành động dài, kéo dài
- Thường dùng với was/were + V-ing (quá khứ tiếp diễn)
- ❌ KHÔNG dùng trong câu hỏi
- Nhấn mạnh quá trình
- Thích hợp với hai hành động song song
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
