Công Thức Diện Tích Tam Giác: Công Thức Heron, Tam Giác Vuông, Tính Cạnh

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.
Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. Giới Thiệu

1. Tam giác và tầm quan trọng

Tam giác là hình cơ bản nhất trong hình học phẳng, được tạo thành từ 3 đỉnh, 3 cạnh và 3 góc. Đây là hình học đơn giản nhất nhưng lại có vai trò vô cùng quan trọng trong toán học và đời sống.

Phân loại tam giác:

Theo cạnh:

  • Tam giác đều: Ba cạnh bằng nhau
  • Tam giác cân: Hai cạnh bằng nhau
  • Tam giác thường: Ba cạnh khác nhau

Theo góc:

  • Tam giác vuông: Có một góc 90°
  • Tam giác nhọn: Ba góc đều nhỏ hơn 90°
  • Tam giác tù: Có một góc lớn hơn 90°

2. Cấu trúc bài viết

Bài viết sẽ trình bày đầy đủ và ngắn gọn:

  • 7 công thức diện tích tam giác tổng quát
  • Công thức diện tích tam giác vuông
  • Công thức Heron (tính diện tích khi biết 3 cạnh)
  • Công thức tính cạnh tam giác
  • 10 bài tập có lời giải chi tiết

II. Công Thức Diện Tích Tam Giác Tổng Quát

1. Công thức cơ bản (Lớp 5) – Đáy × Cao ÷ 2

Đây là công thức quan trọng nhất và được học sớm nhất:

$$S = \frac{1}{2} \times a \times h$$

Trong đó:

  • $S$: Diện tích tam giác
  • $a$: Độ dài cạnh đáy
  • $h_a$: Đường cao ứng với cạnh $a$

Cách nhớ: “Nửa đáy nhân cao”

Ví dụ 1: Tam giác có đáy 8cm, cao 5cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 8 \times 5 = \frac{40}{2} = 20 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 20 cm²

Ví dụ 2: Tam giác có đáy 12m, cao 7m. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 12 \times 7 = \frac{84}{2} = 42 \text{ m}^2$$

Đáp án: 42 m²

2. Công thức với 2 cạnh và góc xen giữa (Lớp 10)

Khi biết hai cạnh và góc xen giữa chúng:

$$S = \frac{1}{2} \times a \times b \times \sin C$$

Trong đó:

  • $a, b$: Hai cạnh bất kỳ
  • $C$: Góc xen giữa hai cạnh $a$ và $b$

Các dạng tương đương:

  • $S = \frac{1}{2} \times b \times c \times \sin A$
  • $S = \frac{1}{2} \times a \times c \times \sin B$

Ví dụ 3: Tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 8cm, góc A = 30°. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 6 \times 8 \times \sin 30°$$

$$S = \frac{1}{2} \times 6 \times 8 \times 0.5 = \frac{1}{2} \times 24 = 12 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 12 cm²

Ví dụ 4: Tam giác có hai cạnh 10cm và 12cm, góc xen giữa 60°. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \sin 60°$$

$$S = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = \frac{120\sqrt{3}}{4} = 30\sqrt{3} \approx 51.96 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $30\sqrt{3}$ cm² (≈ 51.96 cm²)

3. Công thức Heron (Biết 3 cạnh) – Lớp 10

Công thức Heron là công thức tuyệt vời khi biết độ dài cả 3 cạnh:

$$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$$

Trong đó:

  • $p = \frac{a+b+c}{2}$ (nửa chu vi tam giác)
  • $a, b, c$: Ba cạnh của tam giác

Điều kiện áp dụng:

  • $a + b > c$
  • $b + c > a$
  • $a + c > b$

Ví dụ 5: Tam giác có ba cạnh 3cm, 4cm, 5cm. Tính diện tích.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{3+4+5}{2} = \frac{12}{2} = 6$
  • Áp dụng công thức Heron:

$$S = \sqrt{6(6-3)(6-4)(6-5)}$$

$$S = \sqrt{6 \times 3 \times 2 \times 1} = \sqrt{36} = 6 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 6 cm²

Ví dụ 6: Tam giác có ba cạnh 5m, 6m, 7m. Tính diện tích.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{5+6+7}{2} = \frac{18}{2} = 9$
  • Áp dụng công thức Heron:

$$S = \sqrt{9(9-5)(9-6)(9-7)}$$

$$S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6} \approx 14.7 \text{ m}^2$$

Đáp án: $6\sqrt{6}$ m² (≈ 14.7 m²)

4. Công thức với bán kính đường tròn ngoại tiếp

$$S = \frac{abc}{4R}$$

Trong đó:

  • $a, b, c$: Ba cạnh của tam giác
  • $R$: Bán kính đường tròn ngoại tiếp

5. Công thức với bán kính đường tròn nội tiếp

$$S = p \times r$$

Trong đó:

  • $p$: Nửa chu vi tam giác
  • $r$: Bán kính đường tròn nội tiếp

6. Công thức dùng tọa độ (Lớp 10)

Cho tam giác ABC với tọa độ các đỉnh:

  • $A(x_1, y_1)$
  • $B(x_2, y_2)$
  • $C(x_3, y_3)$

$$S = \frac{1}{2}|x_1(y_2-y_3) + x_2(y_3-y_1) + x_3(y_1-y_2)|$$

7. Bảng tổng hợp công thức diện tích tam giác

Cho biết Công thức Lớp học
Đáy và cao $S = \frac{1}{2}ah$ 5
2 cạnh và góc xen giữa $S = \frac{1}{2}ab\sin C$ 10
3 cạnh (Heron) $S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$ 10
3 cạnh và bán kính ngoại tiếp $S = \frac{abc}{4R}$ 10
Nửa chu vi và bán kính nội tiếp $S = pr$ 10
Tọa độ 3 đỉnh Công thức tọa độ 10

III. Công Thức Diện Tích Tam Giác Vuông

1. Công thức cơ bản tam giác vuông

Tam giác vuông là tam giác có một góc bằng 90°, bao gồm:

  • Hai cạnh góc vuông: $a, b$
  • Cạnh huyền: $c$ (cạnh đối diện góc vuông)

Công thức diện tích tam giác vuông:

$$S = \frac{1}{2} \times a \times b$$

Giải thích: Trong tam giác vuông, hai cạnh góc vuông vừa đóng vai trò là đáy, vừa là đường cao.

Ví dụ 7: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 6cm và 8cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 6 \times 8 = \frac{48}{2} = 24 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 24 cm²

Ví dụ 8: Tam giác vuông có cạnh góc vuông 5m và 12m. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 5 \times 12 = \frac{60}{2} = 30 \text{ m}^2$$

Đáp án: 30 m²

2. Công thức tam giác vuông cân

Tam giác vuông cân có đặc điểm: hai cạnh góc vuông bằng nhau ($a = b$)

Công thức diện tích:

$$S = \frac{1}{2}a^2 = \frac{c^2}{4}$$

Trong đó:

  • $a$: Độ dài cạnh góc vuông
  • $c$: Độ dài cạnh huyền

Ví dụ 9: Tam giác vuông cân có cạnh góc vuông 4cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 4^2 = \frac{16}{2} = 8 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 8 cm²

3. Công thức tam giác vuông 30-60-90

Tam giác vuông đặc biệt có góc 30° và 60° với tỷ lệ cạnh:

  • Cạnh đối góc 30°: $a$
  • Cạnh đối góc 60°: $a\sqrt{3}$
  • Cạnh huyền: $2a$

Diện tích:

$$S = \frac{1}{2} \times a \times a\sqrt{3} = \frac{a^2\sqrt{3}}{2}$$

4. Công thức khi biết cạnh huyền và 1 góc

$$S = \frac{1}{2}c^2 \sin A \cos A = \frac{c^2 \sin 2A}{4}$$

Trong đó:

  • $c$: Cạnh huyền
  • $A$: Một góc nhọn của tam giác vuông

IV. Công Thức Diện Tích Tam Giác Đều

1. Khái niệm tam giác đều

Tam giác đều là tam giác có:

  • Ba cạnh bằng nhau
  • Ba góc bằng nhau (mỗi góc 60°)
  • Ba đường cao bằng nhau
  • Tâm đường tròn ngoại tiếp trùng với tâm đường tròn nội tiếp

2. Công thức diện tích tam giác đều

Công thức chính:

$S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$

Trong đó:

  • $S$: Diện tích tam giác đều
  • $a$: Độ dài cạnh tam giác đều

Cách nhớ: “Cạnh bình chia bốn nhân căn ba”

3. Chứng minh công thức

Cho tam giác đều ABC cạnh $a$:

  • Đường cao: $h = \frac{a\sqrt{3}}{2}$ (theo tính chất tam giác đều)
  • Diện tích:

$S = \frac{1}{2} \times a \times h = \frac{1}{2} \times a \times \frac{a\sqrt{3}}{2} = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$

4. Công thức liên quan khác

Từ đường cao:

$S = \frac{h^2\sqrt{3}}{3}$

Vì $h = \frac{a\sqrt{3}}{2}$ nên $a = \frac{2h}{\sqrt{3}}$

Từ bán kính đường tròn ngoại tiếp:

$S = \frac{3R^2\sqrt{3}}{4}$

Trong đó $R = \frac{a}{\sqrt{3}}$

Từ bán kính đường tròn nội tiếp:

$S = 3r^2\sqrt{3}$

Trong đó $r = \frac{a}{2\sqrt{3}}$

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 15: Tam giác đều có cạnh 6cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$S = \frac{6^2\sqrt{3}}{4} = \frac{36\sqrt{3}}{4} = 9\sqrt{3} \approx 15.59 \text{ cm}^2$

Đáp án: $9\sqrt{3}$ cm² (≈ 15.59 cm²)

Ví dụ 16: Tam giác đều có cạnh 10m. Tính diện tích.

Lời giải:

$S = \frac{10^2\sqrt{3}}{4} = \frac{100\sqrt{3}}{4} = 25\sqrt{3} \approx 43.3 \text{ m}^2$

Đáp án: $25\sqrt{3}$ m² (≈ 43.3 m²)

Ví dụ 17: Tam giác đều có diện tích $16\sqrt{3}$ cm². Tính cạnh.

Lời giải:

Từ công thức $S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$:

$16\sqrt{3} = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$

$a^2 = 64$

$a = 8 \text{ cm}$

Đáp án: 8 cm

6. Bảng giá trị diện tích tam giác đều thường gặp

Cạnh $a$ Diện tích $S$ Giá trị gần đúng
2 cm $\sqrt{3}$ cm² ≈ 1.73 cm²
4 cm $4\sqrt{3}$ cm² ≈ 6.93 cm²
6 cm $9\sqrt{3}$ cm² ≈ 15.59 cm²
8 cm $16\sqrt{3}$ cm² ≈ 27.71 cm²
10 cm $25\sqrt{3}$ cm² ≈ 43.30 cm²

V. Công Thức Diện Tích Tam Giác Cân

1. Khái niệm tam giác cân

Tam giác cân là tam giác có:

  • Hai cạnh bằng nhau (gọi là cạnh bên)
  • Hai góc ở đáy bằng nhau
  • Đường cao từ đỉnh xuống đáy đồng thời là đường trung tuyến, phân giác

2. Công thức diện tích tam giác cân

Công thức 1: Khi biết cạnh đáy và chiều cao

$S = \frac{1}{2} \times a \times h$

Trong đó:

  • $a$: Cạnh đáy
  • $h$: Đường cao từ đỉnh xuống đáy

Công thức 2: Khi biết cạnh bên và cạnh đáy

$S = \frac{a}{4}\sqrt{4b^2 – a^2}$

Trong đó:

  • $a$: Cạnh đáy
  • $b$: Cạnh bên

Giải thích:

  • Đường cao: $h = \sqrt{b^2 – \left(\frac{a}{2}\right)^2} = \frac{1}{2}\sqrt{4b^2 – a^2}$
  • Diện tích: $S = \frac{1}{2} \times a \times h = \frac{a}{4}\sqrt{4b^2 – a^2}$

Công thức 3: Khi biết cạnh bên và góc ở đỉnh

$S = \frac{1}{2}b^2\sin\alpha$

Trong đó:

  • $b$: Cạnh bên
  • $\alpha$: Góc ở đỉnh (góc giữa hai cạnh bên)

Công thức 4: Khi biết cạnh bên và góc ở đáy

$S = b^2\sin\beta\cos\beta = \frac{b^2\sin 2\beta}{2}$

Trong đó:

  • $b$: Cạnh bên
  • $\beta$: Góc ở đáy

3. Công thức diện tích tam giác vuông cân

Tam giác vuông cân là tam giác vừa vuông vừa cân, có:

  • Góc vuông ở đỉnh (90°)
  • Hai góc ở đáy bằng 45°
  • Hai cạnh góc vuông bằng nhau

Công thức diện tích tam giác vuông cân:

$S = \frac{a^2}{2}$

Trong đó $a$ là độ dài cạnh góc vuông.

Hoặc từ cạnh huyền:

$S = \frac{c^2}{4}$

Trong đó $c$ là cạnh huyền, với $c = a\sqrt{2}$

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 18: Tam giác cân có cạnh đáy 8cm, chiều cao 6cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$S = \frac{1}{2} \times 8 \times 6 = \frac{48}{2} = 24 \text{ cm}^2$

Đáp án: 24 cm²

Ví dụ 19: Tam giác cân có cạnh bên 10cm, cạnh đáy 12cm. Tính diện tích.

Lời giải:

Cách 1: Tính đường cao trước $h = \sqrt{10^2 – 6^2} = \sqrt{100 – 36} = \sqrt{64} = 8 \text{ cm}$

$S = \frac{1}{2} \times 12 \times 8 = 48 \text{ cm}^2$

Cách 2: Dùng công thức trực tiếp $S = \frac{12}{4}\sqrt{4 \times 10^2 – 12^2} = 3\sqrt{400 – 144} = 3\sqrt{256} = 3 \times 16 = 48 \text{ cm}^2$

Đáp án: 48 cm²

Ví dụ 20: Tam giác cân có cạnh bên 8cm, góc ở đỉnh 60°. Tính diện tích.

Lời giải:

$S = \frac{1}{2} \times 8^2 \times \sin 60° = \frac{1}{2} \times 64 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = \frac{64\sqrt{3}}{4} = 16\sqrt{3} \approx 27.71 \text{ cm}^2$

Đáp án: $16\sqrt{3}$ cm² (≈ 27.71 cm²)

Ví dụ 21: Tam giác vuông cân có cạnh góc vuông 7cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$S = \frac{7^2}{2} = \frac{49}{2} = 24.5 \text{ cm}^2$

Đáp án: 24.5 cm²

5. Bảng tổng hợp công thức tam giác cân

Cho biết Công thức
Đáy $a$ và cao $h$ $S = \frac{1}{2}ah$
Cạnh bên $b$ và đáy $a$ $S = \frac{a}{4}\sqrt{4b^2 – a^2}$
Cạnh bên $b$ và góc đỉnh $\alpha$ $S = \frac{1}{2}b^2\sin\alpha$
Cạnh bên $b$ và góc đáy $\beta$ $S = \frac{b^2\sin 2\beta}{2}$
Tam giác vuông cân cạnh $a$ $S = \frac{a^2}{2}$

VI Công Thức Tính Cạnh Tam Giác

1. Định lý Pythagore (Tam giác vuông)

Định lý Pythagore là định lý quan trọng nhất trong tam giác vuông:

$$c^2 = a^2 + b^2$$

Trong đó:

  • $c$: Cạnh huyền (cạnh dài nhất)
  • $a, b$: Hai cạnh góc vuông

Công thức tính từng cạnh:

Cần tính Công thức
Cạnh huyền $c$ $c = \sqrt{a^2 + b^2}$
Cạnh góc vuông $a$ $a = \sqrt{c^2 – b^2}$
Cạnh góc vuông $b$ $b = \sqrt{c^2 – a^2}$

Ví dụ 10: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 3cm và 4cm. Tính cạnh huyền.

Lời giải:

$$c = \sqrt{3^2 + 4^2} = \sqrt{9 + 16} = \sqrt{25} = 5 \text{ cm}$$

Đáp án: 5 cm

Ví dụ 11: Tam giác vuông có cạnh huyền 13cm, một cạnh góc vuông 5cm. Tính cạnh còn lại.

Lời giải:

$$b = \sqrt{13^2 – 5^2} = \sqrt{169 – 25} = \sqrt{144} = 12 \text{ cm}$$

Đáp án: 12 cm

2. Định lý Cosin (Tam giác thường)

Định lý Cosin áp dụng cho mọi tam giác:

$$a^2 = b^2 + c^2 – 2bc\cos A$$

$$b^2 = a^2 + c^2 – 2ac\cos B$$

$$c^2 = a^2 + b^2 – 2ab\cos C$$

Ví dụ 12: Tam giác có $b = 7$cm, $c = 5$cm, góc $A = 60°$. Tính cạnh $a$.

Lời giải:

$$a^2 = 7^2 + 5^2 – 2 \times 7 \times 5 \times \cos 60°$$

$$a^2 = 49 + 25 – 70 \times 0.5 = 74 – 35 = 39$$

$$a = \sqrt{39} \approx 6.24 \text{ cm}$$

Đáp án: $\sqrt{39}$ cm (≈ 6.24 cm)

3. Định lý Sin (Tam giác thường)

Định lý Sin thiết lập mối quan hệ giữa cạnh và góc đối diện:

$$\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C} = 2R$$

Trong đó $R$ là bán kính đường tròn ngoại tiếp.

Ví dụ 13: Tam giác có $a = 8$cm, góc $A = 30°$, góc $B = 45°$. Tính cạnh $b$.

Lời giải:

$$\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B}$$

$$b = \frac{a \times \sin B}{\sin A} = \frac{8 \times \sin 45°}{\sin 30°}$$

$$b = \frac{8 \times \frac{\sqrt{2}}{2}}{0.5} = \frac{4\sqrt{2}}{0.5} = 8\sqrt{2} \approx 11.31 \text{ cm}$$

Đáp án: $8\sqrt{2}$ cm (≈ 11.31 cm)

4. Công thức tính cạnh từ diện tích

Khi biết diện tích và đường cao, ta có thể tính cạnh đáy:

Từ công thức $S = \frac{1}{2}ah$:

$$a = \frac{2S}{h}$$

Ví dụ 14: Tam giác có diện tích 30cm², đường cao 6cm. Tính đáy.

Lời giải:

$$a = \frac{2 \times 30}{6} = \frac{60}{6} = 10 \text{ cm}$$

Đáp án: 10 cm

5. Bảng tổng hợp công thức tính cạnh

Loại tam giác Công thức tính cạnh
Tam giác vuông $c = \sqrt{a^2 + b^2}$ (Pythagore)
Tam giác vuông $a = \sqrt{c^2 – b^2}$
Tam giác thường $a^2 = b^2 + c^2 – 2bc\cos A$ (Cosin)
Tam giác thường $\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B}$ (Sin)
Từ diện tích $a = \frac{2S}{h}$

VII. Bài Tập Tổng Hợp

Dạng 1: Tính diện tích tam giác thường

Bài 1: Tam giác có đáy 15cm, đường cao 8cm. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 15 \times 8 = \frac{120}{2} = 60 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 60 cm²

Bài 2: Tam giác ABC có AB = 9cm, AC = 12cm, góc A = 45°. Tính diện tích.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 9 \times 12 \times \sin 45°$$

$$S = \frac{1}{2} \times 9 \times 12 \times \frac{\sqrt{2}}{2} = \frac{108\sqrt{2}}{4} = 27\sqrt{2} \approx 38.18 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $27\sqrt{2}$ cm² (≈ 38.18 cm²)

Bài 3: Tam giác có ba cạnh 13cm, 14cm, 15cm. Tính diện tích (dùng Heron).

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{13+14+15}{2} = \frac{42}{2} = 21$
  • Áp dụng công thức Heron:

$$S = \sqrt{21(21-13)(21-14)(21-15)}$$

$$S = \sqrt{21 \times 8 \times 7 \times 6} = \sqrt{7056} = 84 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 84 cm²

Dạng 2: Tính diện tích tam giác vuông

Bài 4: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 9cm và 12cm. Tính diện tích và cạnh huyền.

Lời giải:

  • Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 9 \times 12 = \frac{108}{2} = 54 \text{ cm}^2$$
  • Cạnh huyền: $$c = \sqrt{9^2 + 12^2} = \sqrt{81+144} = \sqrt{225} = 15 \text{ cm}$$

Đáp án: S = 54 cm², c = 15 cm

Bài 5: Tam giác vuông cân có cạnh góc vuông 6cm. Tính diện tích và cạnh huyền.

Lời giải:

  • Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 6^2 = \frac{36}{2} = 18 \text{ cm}^2$$
  • Cạnh huyền: $$c = 6\sqrt{2} \approx 8.49 \text{ cm}$$

Đáp án: S = 18 cm², c = $6\sqrt{2}$ cm (≈ 8.49 cm)

Dạng 3: Tính cạnh tam giác

Bài 6: Tam giác vuông có cạnh huyền 17cm, một cạnh góc vuông 8cm. Tính cạnh còn lại.

Lời giải:

$$b = \sqrt{17^2 – 8^2} = \sqrt{289 – 64} = \sqrt{225} = 15 \text{ cm}$$

Đáp án: 15 cm

Bài 7: Tam giác có $b = 10$cm, $c = 12$cm, góc $A = 60°$. Tính cạnh $a$ (dùng định lý Cosin).

Lời giải:

$$a^2 = 10^2 + 12^2 – 2 \times 10 \times 12 \times \cos 60°$$

$$a^2 = 100 + 144 – 240 \times 0.5 = 244 – 120 = 124$$

$$a = \sqrt{124} = 2\sqrt{31} \approx 11.14 \text{ cm}$$

Đáp án: $2\sqrt{31}$ cm (≈ 11.14 cm)

Bài 8: Tam giác có $a = 6$cm, góc $A = 40°$, góc $B = 70°$. Tính cạnh $b$ (dùng định lý Sin).

Lời giải:

$$b = \frac{a \times \sin B}{\sin A} = \frac{6 \times \sin 70°}{\sin 40°}$$

$$b = \frac{6 \times 0.9397}{0.6428} \approx 8.77 \text{ cm}$$

Đáp án: ≈ 8.77 cm

Dạng 4: Bài toán thực tế

Bài 9: Mảnh đất hình tam giác có đáy 25m, cao 18m. Tính diện tích mảnh đất.

Lời giải:

$$S = \frac{1}{2} \times 25 \times 18 = \frac{450}{2} = 225 \text{ m}^2$$

Đáp án: 225 m²

Bài 10: Thửa ruộng tam giác có ba cạnh 30m, 40m, 50m. Tính diện tích.

Lời giải:

Cách 1: Nhận xét đây là tam giác vuông (vì $30^2 + 40^2 = 900 + 1600 = 2500 = 50^2$)

$$S = \frac{1}{2} \times 30 \times 40 = \frac{1200}{2} = 600 \text{ m}^2$$

Cách 2: Dùng công thức Heron:

  • $p = \frac{30+40+50}{2} = 60$
  • $S = \sqrt{60 \times 30 \times 20 \times 10} = \sqrt{360000} = 600$ m²

Đáp án: 600 m²

VIII. Mẹo Và Lưu Ý

1. Cách chọn công thức phù hợp

Cho biết Dùng công thức
Đáy + cao $S = \frac{1}{2}ah$
2 cạnh + góc xen giữa $S = \frac{1}{2}ab\sin C$
3 cạnh Heron: $S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$
Tam giác vuông (2 cạnh góc vuông) $S = \frac{1}{2}ab$

2. Các sai lầm thường gặp

Lỗi 1: Quên chia 2 trong công thức $S = \frac{1}{2}ah$

Lỗi 2: Nhầm cạnh góc vuông với cạnh huyền trong tam giác vuông

Lỗi 3: Dùng Pythagore cho tam giác không vuông (phải dùng Cosin)

Lỗi 4: Quên đơn vị diện tích (cm², m², km²)

Lỗi 5: Nhầm lẫn giữa sin và cos khi tính diện tích

3. Mẹo tính nhanh

Tam giác vuông đặc biệt (nhớ để tính nhanh):

  • Tam giác 3-4-5: S = 6
  • Tam giác 5-12-13: S = 30
  • Tam giác 8-15-17: S = 60

Tam giác đều cạnh a:

$$S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$$

Tam giác vuông cân cạnh góc vuông a:

$$S = \frac{a^2}{2}$$

IX. Kết Luận

Tổng kết

Bài viết đã trình bày đầy đủ và ngắn gọn:

7 công thức diện tích tam giác tổng quát cho mọi trường hợp

Công thức tam giác vuông và các dạng đặc biệt (vuông cân, 30-60-90)

Công thức Heron – tính diện tích khi biết 3 cạnh

Công thức tính cạnh: Định lý Pythagore, Sin, Cosin

10 bài tập đa dạng có lời giải chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa