Công Thức Bán Kính Đường Tròn Ngoại Tếp, Nội Tiếp Tam Giác

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.
Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. Đường Tròn Ngoại Tiếp Và Nội Tiếp Tam Giác

1. Đường tròn ngoại tiếp tam giác

Định nghĩa:

Đường tròn ngoại tiếp tam giác là đường tròn đi qua cả 3 đỉnh của tam giác.

Tính chất quan trọng:

  • Tâm O là giao điểm của 3 đường trung trực các cạnh
  • Bán kính được ký hiệu là R (chữ hoa)
  • Tâm O cách đều 3 đỉnh: OA = OB = OC = R
  • Mọi tam giác đều có duy nhất một đường tròn ngoại tiếp

Vị trí tâm O phụ thuộc vào loại tam giác:

  • Tam giác nhọn: Tâm O nằm bên trong tam giác
  • Tam giác vuông: Tâm O là trung điểm cạnh huyền
  • Tam giác tù: Tâm O nằm bên ngoài tam giác

2. Đường tròn nội tiếp tam giác

Định nghĩa:

Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn tiếp xúc với cả 3 cạnh của tam giác.

Tính chất quan trọng:

  • Tâm I là giao điểm của 3 đường phân giác các góc
  • Bán kính được ký hiệu là r (chữ thường)
  • Tâm I cách đều 3 cạnh, khoảng cách từ I đến mỗi cạnh đều bằng r
  • Mọi tam giác đều có duy nhất một đường tròn nội tiếp

Vị trí tâm I:

  • Tâm I luôn nằm bên trong tam giác (với mọi dạng tam giác)

3. Phân biệt ngoại tiếp và nội tiếp

Tiêu chí Ngoại tiếp Nội tiếp
Đi qua 3 đỉnh A, B, C Không đi qua đỉnh nào
Tiếp xúc Không tiếp xúc cạnh Tiếp xúc cả 3 cạnh
Tâm O (giao 3 trung trực) I (giao 3 phân giác)
Bán kính R (lớn hơn) r (nhỏ hơn)
Ký hiệu Chữ HOA Chữ thường
Vị trí tâm Có thể ngoài/trong/trên Luôn bên trong

Mẹo nhớ:

  • R (HOA) = Rộng hơn = Ngoại tiếp (đi qua đỉnh)
  • r (thường) = rút nhỏ = Nội tiếp (nằm trong)

II. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Ngoại Tiếp (R)

1. Công thức cơ bản (Định lý sin mở rộng)

Công thức quan trọng nhất:

$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{b}{2\sin B} = \frac{c}{2\sin C}$$

Trong đó:

  • $a, b, c$: độ dài 3 cạnh của tam giác
  • $A, B, C$: góc đối diện với cạnh $a, b, c$ tương ứng
  • $R$: bán kính đường tròn ngoại tiếp

Ví dụ 1: Tam giác ABC có $a = BC = 10$ cm, $\widehat{A} = 30°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{10}{2\sin 30°} = \frac{10}{2 \times 0.5} = \frac{10}{1} = 10 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 10 cm

2. Công thức theo diện tích

$$R = \frac{abc}{4S}$$

Trong đó:

  • $a, b, c$: độ dài 3 cạnh
  • $S$: diện tích tam giác

Cách nhớ: “R bằng tích 3 cạnh chia cho 4 lần diện tích”

Ví dụ 2: Tam giác có 3 cạnh $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Biết diện tích $S = 24$ cm². Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{6 \times 8 \times 10}{4 \times 24} = \frac{480}{96} = 5 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 5 cm

3. Công thức theo công thức Heron

Khi chỉ biết 3 cạnh mà không biết diện tích, ta kết hợp công thức Heron:

Bước 1: Tính nửa chu vi

$$p = \frac{a + b + c}{2}$$

Bước 2: Tính diện tích theo Heron

$$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$$

Bước 3: Tính R

$$R = \frac{abc}{4S}$$

Ví dụ 3: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính R.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{9(9-5)(9-6)(9-7)} = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6} \text{ cm}^2$$
  • Bán kính: $$R = \frac{5 \times 6 \times 7}{4 \times 6\sqrt{6}} = \frac{210}{24\sqrt{6}} = \frac{35}{4\sqrt{6}} = \frac{35\sqrt{6}}{24} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = \frac{35\sqrt{6}}{24}$ cm

4. Công thức đặc biệt cho các tam giác

Tam giác vuông (góc C = 90°):

$$R = \frac{c}{2}$$

Với $c$ là cạnh huyền

Giải thích: Trong tam giác vuông, tâm đường tròn ngoại tiếp chính là trung điểm của cạnh huyền.

Ví dụ 4: Tam giác vuông có cạnh huyền 12 cm. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{12}{2} = 6 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 6 cm

Tam giác đều (cạnh a):

$$R = \frac{a}{\sqrt{3}} = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$

Ví dụ 5: Tam giác đều có cạnh 6 cm. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{6}{\sqrt{3}} = \frac{6\sqrt{3}}{3} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 2\sqrt{3}$ cm (≈ 3.46 cm)

Tam giác cân:

Sử dụng công thức tổng quát $R = \frac{a}{2\sin A}$ với góc đáy hoặc góc ở đỉnh.

III. Công Thức Bán Kính Đường Tròn Nội Tiếp (r)

1. Công thức cơ bản (theo diện tích)

Công thức quan trọng nhất:

$$r = \frac{S}{p}$$

Trong đó:

  • $S$: diện tích tam giác
  • $p$: nửa chu vi $= \frac{a + b + c}{2}$

Cách nhớ: “r bằng diện tích chia cho nửa chu vi”

Ví dụ 6: Tam giác có chu vi 24 cm, diện tích 24 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{24}{2} = 12$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{24}{12} = 2 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 2 cm

2. Công thức theo công thức Heron

Bước 1: Tính nửa chu vi

$$p = \frac{a + b + c}{2}$$

Bước 2: Tính diện tích

$$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)}$$

Bước 3: Tính r

$$r = \frac{S}{p}$$

Hoặc công thức kết hợp:

$$r = \sqrt{\frac{(p-a)(p-b)(p-c)}{p}}$$

Ví dụ 7: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
  • Diện tích: $S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = 6\sqrt{6}$ cm²
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm

3. Công thức theo 3 cạnh (trực tiếp)

$$r = (p – a)\tan\frac{A}{2} = (p – b)\tan\frac{B}{2} = (p – c)\tan\frac{C}{2}$$

Ví dụ 8: Tam giác ABC có $a = 8$ cm, $b = 6$ cm, $c = 10$ cm, $\widehat{A} = 60°$. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{8 + 6 + 10}{2} = 12$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = (p – a)\tan\frac{A}{2} = (12 – 8)\tan 30° = 4 \times \frac{1}{\sqrt{3}} = \frac{4\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \frac{4\sqrt{3}}{3}$ cm

4. Công thức đặc biệt cho các tam giác

Tam giác vuông (cạnh góc vuông a, b; cạnh huyền c):

$$r = \frac{a + b – c}{2}$$

Ví dụ 9: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 3 cm và 4 cm, cạnh huyền 5 cm. Tính r.

Lời giải:

$$r = \frac{3 + 4 – 5}{2} = \frac{2}{2} = 1 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 1 cm

Tam giác đều (cạnh a):

$$r = \frac{a}{2\sqrt{3}} = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$

Hoặc: $r = \frac{R}{2}$ (với tam giác đều)

Ví dụ 10: Tam giác đều có cạnh 6 cm. Tính r.

Lời giải:

$$r = \frac{6}{2\sqrt{3}} = \frac{6\sqrt{3}}{6} = \sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \sqrt{3}$ cm (≈ 1.73 cm)

Tam giác cân:

Sử dụng công thức tổng quát $r = \frac{S}{p}$

IV. Mối Liên Hệ Giữa R Và r

1. Công thức Euler

Khoảng cách giữa tâm ngoại tiếp O và tâm nội tiếp I:

$$OI^2 = R^2 – 2Rr$$

Hoặc:

$$OI = \sqrt{R(R – 2r)}$$

Ví dụ 11: Tam giác có $R = 5$ cm, $r = 2$ cm. Tính khoảng cách OI.

Lời giải:

$$OI = \sqrt{5(5 – 2 \times 2)} = \sqrt{5 \times 1} = \sqrt{5} \text{ cm}$$

Đáp án: $OI = \sqrt{5}$ cm (≈ 2.24 cm)

2. Bất đẳng thức Euler

$$R \geq 2r$$

Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi tam giác đều

Bất đẳng thức này cho thấy:

  • Bán kính ngoại tiếp luôn ít nhất gấp đôi bán kính nội tiếp
  • Chỉ có tam giác đều là $R = 2r$

3. Trường hợp đặc biệt

Tam giác đều:

  • $R = 2r$
  • $r = \frac{R}{2}$
  • $OI = 0$ (tâm O trùng với tâm I)

Tam giác vuông:

  • $R = \frac{c}{2}$ (với $c$ là cạnh huyền)
  • $r = \frac{a + b – c}{2}$ (với $a, b$ là cạnh góc vuông)
  • $R > 2r$ (luôn đúng cho tam giác vuông)

4. Công thức liên hệ với diện tích

$$S = pr = \frac{abc}{4R}$$

Từ đây suy ra:

$$Rr = \frac{abc}{4p}$$

Công thức này cho phép tính được một bán kính khi biết bán kính còn lại.

V. Các Dạng Bài Tập

Dạng 1: Tính R khi biết cạnh và góc

Bài 1: Tam giác ABC có $a = 8$ cm, $\widehat{A} = 45°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{8}{2\sin 45°} = \frac{8}{2 \times \frac{\sqrt{2}}{2}} = \frac{8}{\sqrt{2}} = 4\sqrt{2} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 4\sqrt{2}$ cm (≈ 5.66 cm)

Bài 2: Tam giác ABC có $b = 10$ cm, $\widehat{B} = 60°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{b}{2\sin B} = \frac{10}{2\sin 60°} = \frac{10}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{10}{\sqrt{3}} = \frac{10\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = \frac{10\sqrt{3}}{3}$ cm (≈ 5.77 cm)

Bài 3: Tam giác ABC có $c = 12$ cm, $\widehat{C} = 90°$. Tính R.

Lời giải:

Vì góc C = 90° nên đây là tam giác vuông với cạnh huyền $c = 12$ cm.

$$R = \frac{c}{2} = \frac{12}{2} = 6 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 6 cm

Bài 4: Tam giác ABC có $a = 14$ cm, $\widehat{A} = 30°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{14}{2\sin 30°} = \frac{14}{2 \times 0.5} = \frac{14}{1} = 14 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 14 cm

Bài 5: Tam giác ABC có $b = 6$ cm, $\widehat{B} = 45°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{b}{2\sin B} = \frac{6}{2\sin 45°} = \frac{6}{2 \times \frac{\sqrt{2}}{2}} = \frac{6}{\sqrt{2}} = 3\sqrt{2} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 3\sqrt{2}$ cm (≈ 4.24 cm)

Bài 6: Tam giác ABC có $a = 9$ cm, $\widehat{A} = 60°$. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{9}{2\sin 60°} = \frac{9}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{9}{\sqrt{3}} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 3\sqrt{3}$ cm (≈ 5.20 cm)

Bài 7: Tam giác đều có cạnh 8 cm. Tính R.

Lời giải:

Áp dụng công thức tam giác đều:

$$R = \frac{a\sqrt{3}}{3} = \frac{8\sqrt{3}}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = \frac{8\sqrt{3}}{3}$ cm (≈ 4.62 cm)

Bài 8: Tam giác vuông có cạnh huyền 20 cm. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{c}{2} = \frac{20}{2} = 10 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 10 cm

Dạng 2: Tính R khi biết 3 cạnh

Bài 9: Tam giác có $a = 7$ cm, $b = 8$ cm, $c = 9$ cm. Tính R.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{7 + 8 + 9}{2} = 12$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{12 \times 5 \times 4 \times 3} = \sqrt{720} = 12\sqrt{5} \text{ cm}^2$$
  • Bán kính: $$R = \frac{7 \times 8 \times 9}{4 \times 12\sqrt{5}} = \frac{504}{48\sqrt{5}} = \frac{21}{2\sqrt{5}} = \frac{21\sqrt{5}}{10} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = \frac{21\sqrt{5}}{10}$ cm (≈ 4.70 cm)

Bài 10: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 12$ cm, $c = 13$ cm. Tính R.

Lời giải:

Nhận xét: $5^2 + 12^2 = 25 + 144 = 169 = 13^2$ → Tam giác vuông

$$R = \frac{c}{2} = \frac{13}{2} = 6.5 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 6.5 cm

Bài 11: Tam giác có $a = 10$ cm, $b = 10$ cm, $c = 12$ cm. Tính R.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{10 + 10 + 12}{2} = 16$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{16 \times 6 \times 6 \times 4} = \sqrt{2304} = 48 \text{ cm}^2$$
  • Bán kính: $$R = \frac{10 \times 10 \times 12}{4 \times 48} = \frac{1200}{192} = 6.25 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 6.25 cm

Bài 12: Tam giác có $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Tính R.

Lời giải:

Nhận xét: $6^2 + 8^2 = 36 + 64 = 100 = 10^2$ → Tam giác vuông

$$R = \frac{c}{2} = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 5 cm

Bài 13: Tam giác có $a = 4$ cm, $b = 5$ cm, $c = 6$ cm. Tính R.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{4 + 5 + 6}{2} = 7.5$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{7.5 \times 3.5 \times 2.5 \times 1.5} = \sqrt{98.4375} \approx 9.92 \text{ cm}^2$$
  • Bán kính: $$R = \frac{4 \times 5 \times 6}{4 \times 9.92} = \frac{120}{39.68} \approx 3.02 \text{ cm}$$

Đáp án: R ≈ 3.02 cm

Bài 14: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm (≈ 6.93 cm)

Bài 15: Tam giác có $a = 9$ cm, $b = 12$ cm, $c = 15$ cm. Tính R.

Lời giải:

Nhận xét: $9^2 + 12^2 = 81 + 144 = 225 = 15^2$ → Tam giác vuông

$$R = \frac{c}{2} = \frac{15}{2} = 7.5 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 7.5 cm

Bài 16: Tam giác có $a = 13$ cm, $b = 14$ cm, $c = 15$ cm. Tính R.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{13 + 14 + 15}{2} = 21$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{21 \times 8 \times 7 \times 6} = \sqrt{7056} = 84 \text{ cm}^2$$
  • Bán kính: $$R = \frac{13 \times 14 \times 15}{4 \times 84} = \frac{2730}{336} = \frac{65}{8} = 8.125 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 8.125 cm

Dạng 3: Tính r khi biết diện tích và chu vi

Bài 17: Tam giác có chu vi 30 cm, diện tích 30 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{30}{2} = 15$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{S}{p} = \frac{30}{15} = 2 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 2 cm

Bài 18: Tam giác có chu vi 24 cm, diện tích 20 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{24}{2} = 12$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{20}{12} = \frac{5}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \frac{5}{3}$ cm (≈ 1.67 cm)

Bài 19: Tam giác có chu vi 36 cm, diện tích 54 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{36}{2} = 18$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{54}{18} = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 3 cm

Bài 20: Tam giác có chu vi 42 cm, diện tích 84 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{42}{2} = 21$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{84}{21} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 4 cm

Bài 21: Tam giác có chu vi 18 cm, diện tích 12 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{18}{2} = 9$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12}{9} = \frac{4}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \frac{4}{3}$ cm (≈ 1.33 cm)

Bài 22: Tam giác có chu vi 48 cm, diện tích 96 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{48}{2} = 24$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{96}{24} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 4 cm

Bài 23: Tam giác có chu vi 60 cm, diện tích 150 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{60}{2} = 30$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{150}{30} = 5 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 5 cm

Bài 24: Tam giác có chu vi 50 cm, diện tích 100 cm². Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{50}{2} = 25$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{100}{25} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 4 cm

Dạng 4: Tính r khi biết 3 cạnh

Bài 25: Tam giác có $a = 6$ cm, $b = 8$ cm, $c = 10$ cm. Tính r.

Lời giải:

Nhận xét: $6^2 + 8^2 = 36 + 64 = 100 = 10^2$ → Tam giác vuông

$$r = \frac{a + b – c}{2} = \frac{6 + 8 – 10}{2} = \frac{4}{2} = 2 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 2 cm

Bài 26: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 6$ cm, $c = 7$ cm. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
  • Diện tích: $S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = 6\sqrt{6}$ cm²
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm (≈ 1.63 cm)

Bài 27: Tam giác có $a = 5$ cm, $b = 12$ cm, $c = 13$ cm. Tính r.

Lời giải:

Nhận xét: $5^2 + 12^2 = 25 + 144 = 169 = 13^2$ → Tam giác vuông

$$r = \frac{5 + 12 – 13}{2} = \frac{4}{2} = 2 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 2 cm

Bài 28: Tam giác có $a = 7$ cm, $b = 8$ cm, $c = 9$ cm. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{7 + 8 + 9}{2} = 12$ cm
  • Diện tích: $S = \sqrt{12 \times 5 \times 4 \times 3} = 12\sqrt{5}$ cm²
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{5}}{12} = \sqrt{5} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = \sqrt{5}$ cm (≈ 2.24 cm)

Bài 29: Tam giác có $a = 9$ cm, $b = 12$ cm, $c = 15$ cm. Tính r.

Lời giải:

Nhận xét: $9^2 + 12^2 = 81 + 144 = 225 = 15^2$ → Tam giác vuông

$$r = \frac{9 + 12 – 15}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 3 cm

Bài 30: Tam giác có $a = 13$ cm, $b = 14$ cm, $c = 15$ cm. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{13 + 14 + 15}{2} = 21$ cm
  • Diện tích: $S = \sqrt{21 \times 8 \times 7 \times 6} = 84$ cm²
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{84}{21} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 4 cm

Bài 31: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính r.

Lời giải:

$$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $r = 2\sqrt{3}$ cm (≈ 3.46 cm)

Bài 32: Tam giác có $a = 8$ cm, $b = 15$ cm, $c = 17$ cm. Tính r.

Lời giải:

Nhận xét: $8^2 + 15^2 = 64 + 225 = 289 = 17^2$ → Tam giác vuông

$$r = \frac{8 + 15 – 17}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 3 cm

Dạng 5: Bài toán tam giác đều

Bài 33: Tam giác đều có cạnh 12 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Kiểm tra: $R = 4\sqrt{3} = 2 \times 2\sqrt{3} = 2r$ ✓

Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm, $r = 2\sqrt{3}$ cm

Bài 34: Tam giác đều có cạnh 18 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{18\sqrt{3}}{3} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{18\sqrt{3}}{6} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3\sqrt{3}$ cm

Bài 35: Tam giác đều có cạnh 9 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{9\sqrt{3}}{3} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{9\sqrt{3}}{6} = \frac{3\sqrt{3}}{2} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 3\sqrt{3}$ cm, $r = \frac{3\sqrt{3}}{2}$ cm

Bài 36: Tam giác đều có cạnh 15 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{15\sqrt{3}}{3} = 5\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{15\sqrt{3}}{6} = \frac{5\sqrt{3}}{2} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 5\sqrt{3}$ cm, $r = \frac{5\sqrt{3}}{2}$ cm

Bài 37: Tam giác đều có cạnh 24 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{24\sqrt{3}}{3} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{24\sqrt{3}}{6} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 8\sqrt{3}$ cm, $r = 4\sqrt{3}$ cm

Bài 38: Tam giác đều có $R = 6$ cm. Tính độ dài cạnh và r.

Lời giải:

  • Từ $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$: $$6 = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$ $$a = \frac{18}{\sqrt{3}} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{R}{2} = \frac{6}{2} = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: $a = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3$ cm

Bài 39: Tam giác đều có $r = 4$ cm. Tính độ dài cạnh và R.

Lời giải:

  • Từ $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$: $$4 = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$ $$a = \frac{24}{\sqrt{3}} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = 2r = 2 \times 4 = 8 \text{ cm}$$

Đáp án: $a = 8\sqrt{3}$ cm, $R = 8$ cm

Bài 40: Tam giác đều có chu vi 36 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Cạnh tam giác: $a = \frac{36}{3} = 12$ cm
  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{12\sqrt{3}}{3} = 4\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12\sqrt{3}}{6} = 2\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 4\sqrt{3}$ cm, $r = 2\sqrt{3}$ cm

Dạng 6: Tính cạnh khi biết R hoặc r

Bài 41: Tam giác đều có $R = 8$ cm. Tính độ dài cạnh.

Lời giải:

Từ công thức $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$:

$$8 = \frac{a\sqrt{3}}{3}$$

$$a = \frac{24}{\sqrt{3}} = \frac{24\sqrt{3}}{3} = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $a = 8\sqrt{3}$ cm (≈ 13.86 cm)

Bài 42: Tam giác đều có $r = 5$ cm. Tính độ dài cạnh.

Lời giải:

Từ công thức $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$:

$$5 = \frac{a\sqrt{3}}{6}$$

$$a = \frac{30}{\sqrt{3}} = \frac{30\sqrt{3}}{3} = 10\sqrt{3} \text{ cm}$$

Đáp án: $a = 10\sqrt{3}$ cm (≈ 17.32 cm)

Bài 43: Tam giác vuông có $R = 7.5$ cm. Tính cạnh huyền.

Lời giải:

Từ công thức $R = \frac{c}{2}$:

$$7.5 = \frac{c}{2}$$

$$c = 15 \text{ cm}$$

Đáp án: c = 15 cm

Bài 44: Tam giác đều có $R = 10$ cm. Tính r.

Lời giải:

$$r = \frac{R}{2} = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 5 cm

Bài 45: Tam giác vuông có cạnh huyền 26 cm. Tính R.

Lời giải:

$$R = \frac{26}{2} = 13 \text{ cm}$$

Đáp án: R = 13 cm

Bài 46: Tam giác đều có diện tích $48\sqrt{3}$ cm². Tính R và r.

Lời giải:

  • Từ $S = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$: $$48\sqrt{3} = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}$$ $$a^2 = 192$$ $$a = 8\sqrt{3} \text{ cm}$$
  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{8\sqrt{3} \times \sqrt{3}}{3} = \frac{24}{3} = 8 \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{R}{2} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 8$ cm, $r = 4$ cm

Bài 47: Tam giác vuông có hai cạnh góc vuông 6 cm và 8 cm. Tính R và r.

Lời giải:

  • Cạnh huyền: $c = \sqrt{6^2 + 8^2} = 10$ cm
  • Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{10}{2} = 5 \text{ cm}$$
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{6 + 8 – 10}{2} = 2 \text{ cm}$$

Đáp án: $R = 5$ cm, $r = 2$ cm

Bài 48: Tam giác có chu vi 30 cm và $r = 3$ cm. Tính diện tích.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{30}{2} = 15$ cm
  • Từ công thức $r = \frac{S}{p}$: $$S = r \times p = 3 \times 15 = 45 \text{ cm}^2$$

Đáp án: S = 45 cm²

Dạng 7: Bài toán tổng hợp

Bài 49: Tam giác ABC có $AB = 5$ cm, $AC = 6$ cm, $BC = 7$ cm.

a) Tính diện tích tam giác
b) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R
c) Tính bán kính đường tròn nội tiếp r
d) Tính khoảng cách OI

Lời giải:

a) Tính diện tích:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{5 + 6 + 7}{2} = 9$ cm
  • Diện tích: $$S = \sqrt{9 \times 4 \times 3 \times 2} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6} \text{ cm}^2$$

b) Tính R: $$R = \frac{5 \times 6 \times 7}{4 \times 6\sqrt{6}} = \frac{210}{24\sqrt{6}} = \frac{35\sqrt{6}}{24} \text{ cm}$$

c) Tính r: $$r = \frac{6\sqrt{6}}{9} = \frac{2\sqrt{6}}{3} \text{ cm}$$

d) Tính OI: $$OI = \sqrt{R(R – 2r)}$$

Thay số vào tính được kết quả.

Đáp án:

  • a) $S = 6\sqrt{6}$ cm²
  • b) $R = \frac{35\sqrt{6}}{24}$ cm
  • c) $r = \frac{2\sqrt{6}}{3}$ cm
  • d) Tính theo công thức Euler

Bài 50: Tam giác vuông có cạnh góc vuông 12 cm và 16 cm.

a) Tính cạnh huyền
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r

Lời giải:

a) Cạnh huyền: $$c = \sqrt{12^2 + 16^2} = \sqrt{144 + 256} = \sqrt{400} = 20 \text{ cm}$$

b) Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 12 \times 16 = 96 \text{ cm}^2$$

c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{20}{2} = 10 \text{ cm}$$

d) Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{12 + 16 – 20}{2} = \frac{8}{2} = 4 \text{ cm}$$

Đáp án: $c = 20$ cm, $S = 96$ cm², $R = 10$ cm, $r = 4$ cm

Bài 51: Tam giác có $R = 10$ cm, $r = 4$ cm. Tính khoảng cách OI.

Lời giải:

$$OI = \sqrt{R(R – 2r)} = \sqrt{10(10 – 2 \times 4)} = \sqrt{10 \times 2} = \sqrt{20} = 2\sqrt{5} \text{ cm}$$

Đáp án: $OI = 2\sqrt{5}$ cm (≈ 4.47 cm)

Bài 52: Tam giác có chu vi 48 cm, diện tích 96 cm².

a) Tính r
b) Nếu biết tam giác có 3 cạnh 13 cm, 14 cm, 21 cm, tính R

Lời giải:

a) Tính r:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{48}{2} = 24$ cm $$r = \frac{96}{24} = 4 \text{ cm}$$

b) Tính R: $$R = \frac{13 \times 14 \times 21}{4 \times 96} = \frac{3822}{384} = \frac{637}{64} \approx 9.95 \text{ cm}$$

Đáp án: $r = 4$ cm, $R \approx 9.95$ cm

Bài 53: Tam giác đều có chu vi 54 cm.

a) Tính độ dài cạnh
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r
e) Kiểm tra $R = 2r$

Lời giải:

a) Độ dài cạnh: $a = \frac{54}{3} = 18$ cm

b) Diện tích: $$S = \frac{18^2\sqrt{3}}{4} = \frac{324\sqrt{3}}{4} = 81\sqrt{3} \text{ cm}^2$$

c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{18\sqrt{3}}{3} = 6\sqrt{3} \text{ cm}$$

d) Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{18\sqrt{3}}{6} = 3\sqrt{3} \text{ cm}$$

e) Kiểm tra: $R = 6\sqrt{3} = 2 \times 3\sqrt{3} = 2r$ ✓

Đáp án: $a = 18$ cm, $S = 81\sqrt{3}$ cm², $R = 6\sqrt{3}$ cm, $r = 3\sqrt{3}$ cm

Bài 54: Tam giác có $a = 10$ cm, $b = 12$ cm, $\widehat{C} = 60°$.

a) Tính cạnh c
b) Tính diện tích
c) Tính R
d) Tính r

Lời giải:

a) Tính cạnh c (định lý cosin): $$c^2 = 10^2 + 12^2 – 2 \times 10 \times 12 \times \cos 60°$$ $$c^2 = 100 + 144 – 240 \times 0.5 = 124$$ $$c = 2\sqrt{31} \text{ cm}$$

b) Diện tích: $$S = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \sin 60° = \frac{1}{2} \times 10 \times 12 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = 30\sqrt{3} \text{ cm}^2$$

c) Bán kính ngoại tiếp: $$R = \frac{c}{2\sin C} = \frac{2\sqrt{31}}{2\sin 60°} = \frac{2\sqrt{31}}{2 \times \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{2\sqrt{31}}{\sqrt{3}} = \frac{2\sqrt{93}}{3} \text{ cm}$$

d) Bán kính nội tiếp:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{10 + 12 + 2\sqrt{31}}{2} = 11 + \sqrt{31}$ cm $$r = \frac{30\sqrt{3}}{11 + \sqrt{31}} \text{ cm}$$

Đáp án: $c = 2\sqrt{31}$ cm, $S = 30\sqrt{3}$ cm², các kết quả R và r như trên

Bài 55: Tam giác có $R = 15$ cm, diện tích $S = 108$ cm². Biết chu vi là 72 cm. Tính r.

Lời giải:

  • Nửa chu vi: $p = \frac{72}{2} = 36$ cm
  • Bán kính nội tiếp: $$r = \frac{S}{p} = \frac{108}{36} = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: r = 3 cm

Bài 56: Tam giác có chu vi 60 cm, $R = 12.5$ cm, $r = 5$ cm.

a) Tính diện tích
b) Kiểm tra công thức $R \geq 2r$
c) Tính khoảng cách OI

Lời giải:

a) Diện tích:

  • Nửa chu vi: $p = 30$ cm $$S = r \times p = 5 \times 30 = 150 \text{ cm}^2$$

b) Kiểm tra: $R = 12.5$ và $2r = 10$
→ $12.5 > 10$ nên $R > 2r$ ✓ (không phải tam giác đều)

c) Khoảng cách OI: $$OI = \sqrt{12.5(12.5 – 2 \times 5)} = \sqrt{12.5 \times 2.5} = \sqrt{31.25} \approx 5.59 \text{ cm}$$

Đáp án: $S = 150$ cm², $R > 2r$ (thỏa mãn), $OI \approx 5.59$ cm

VI. Bảng Công Thức Tổng Hợp

Bảng 1: Công thức bán kính ngoại tiếp R

Trường hợp Công thức R
Biết cạnh và góc đối $R = \frac{a}{2\sin A}$
Biết 3 cạnh và diện tích $R = \frac{abc}{4S}$
Tam giác vuông $R = \frac{c}{2}$ (c: cạnh huyền)
Tam giác đều $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$

Bảng 2: Công thức bán kính nội tiếp r

Trường hợp Công thức r
Biết diện tích và nửa chu vi $r = \frac{S}{p}$
Biết 3 cạnh $r = \sqrt{\frac{(p-a)(p-b)(p-c)}{p}}$
Tam giác vuông $r = \frac{a + b – c}{2}$
Tam giác đều $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$ hoặc $r = \frac{R}{2}$

Bảng 3: So sánh R và r

Tam giác R r Mối liên hệ
Đều $\frac{a\sqrt{3}}{3}$ $\frac{a\sqrt{3}}{6}$ $R = 2r$
Vuông $\frac{c}{2}$ $\frac{a+b-c}{2}$ $R > 2r$
Thường $\frac{abc}{4S}$ $\frac{S}{p}$ $R \geq 2r$

VII. Mẹo Và Lưu Ý

1. Các sai lầm thường gặp

SAI:

  • Nhầm R và r (nhầm ngoại tiếp và nội tiếp)
  • Quên công thức đặc biệt cho tam giác vuông và đều
  • Tính sai diện tích theo Heron
  • Nhầm chu vi và nửa chu vi (p)
  • Quên quy tắc $R \geq 2r$

ĐÚNG:

  • R (chữ HOA) = ngoại tiếp (đi qua 3 đỉnh)
  • r (chữ thường) = nội tiếp (tiếp xúc 3 cạnh)
  • Luôn có $R \geq 2r$, dấu bằng khi tam giác đều
  • Tam giác vuông: $R = \frac{c}{2}$ và $r = \frac{a+b-c}{2}$

2. Mẹo nhớ công thức

Mẹo 1: Phân biệt R và r

  • R (HOA) = Rộng hơn = Ngoại tiếp (đi qua đỉnh)
  • r (thường) = rút nhỏ = Nội tiếp (nằm trong)

Mẹo 2: Công thức nội tiếp

  • “r = S chia p” → $r = \frac{S}{p}$
  • Diện tích chia nửa chu vi

Mẹo 3: Tam giác vuông

  • R = nửa cạnh huyền
  • r = (tổng 2 cạnh góc vuông trừ cạnh huyền) chia 2

Mẹo 4: Tam giác đều

  • $R = 2r$ (duy nhất tam giác đều có tính chất này)
  • $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$ và $r = \frac{a\sqrt{3}}{6}$

3. Thứ tự giải bài tập

  1. Xác định loại tam giác: Vuông? Đều? Thường?
  2. Kiểm tra dữ kiện: Biết những gì? (cạnh, góc, diện tích, chu vi)
  3. Chọn công thức phù hợp: Dùng công thức đặc biệt nếu có
  4. Tính toán cẩn thận: Chú ý khai căn và rút gọn
  5. Kiểm tra kết quả: $R > r$ và $R \geq 2r$

VIII. Kết Luận

Tổng kết

Bài viết đã trình bày đầy đủ công thức bán kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp, bao gồm:

Bán kính ngoại tiếp R:

  • Công thức chính: $R = \frac{a}{2\sin A} = \frac{abc}{4S}$
  • Tam giác vuông: $R = \frac{c}{2}$
  • Tam giác đều: $R = \frac{a\sqrt{3}}{3}$

Bán kính nội tiếp r:

  • Công thức chính: $r = \frac{S}{p}$
  • Tam giác vuông: $r = \frac{a+b-c}{2}$
  • Tam giác đều: $r = \frac{a\sqrt{3}}{6} = \frac{R}{2}$

Mối liên hệ: $R \geq 2r$, dấu “=” khi và chỉ khi tam giác đều

56 bài tập đa dạng với lời giải chi tiết

Phụ Lục: Bảng Tra Cứu Nhanh

Loại tam giác R (ngoại tiếp) r (nội tiếp)
Thường $\frac{abc}{4S}$ $\frac{S}{p}$
Vuông $\frac{c}{2}$ $\frac{a+b-c}{2}$
Đều (cạnh a) $\frac{a\sqrt{3}}{3}$ $\frac{a\sqrt{3}}{6}$

Công thức tổng quát luôn đúng:

  • $R = \frac{a}{2\sin A}$
  • $r = \frac{S}{p}$

Công thức Euler: $OI = \sqrt{R(R – 2r)}$

Bất đẳng thức: $R \geq 2r$ (dấu “=” khi tam giác đều)

ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa