Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIAI THỪA LÀ GÌ?
- 1. Định nghĩa giai thừa
- 2. Nguồn gốc và ý nghĩa
- II. CÔNG THỨC TÍNH GIAI THỪA
- 1. Công thức định nghĩa
- 2. Công thức đệ quy
- 3. Công thức Stirling (xấp xỉ giai thừa lớn)
- 4. Công thức liên quan đến giai thừa
- 5. Bảng giá trị giai thừa
- III. TÍNH CHẤT CỦA GIAI THỪA
- Tính chất 1: Công thức đệ quy
- Tính chất 2: Rút gọn phân số
- Tính chất 3: Giai thừa tăng rất nhanh
- Tính chất 4: Liên quan đến tổ hợp
- Tính chất 5: Số chữ số của n!
- Tính chất 6: Số chữ số 0 tận cùng
- IV. CÁCH TÍNH GIAI THỪA
- Cách 1: Tính trực tiếp (Nhân lần lượt)
- Cách 2: Dùng máy tính cầm tay
- Cách 3: Dùng công thức rút gọn
- Cách 4: Dùng công thức Stirling (Ước lượng)
- Cách 5: Lập trình máy tính
- V. ỨNG DỤNG CỦA GIAI THỪA
- 1. Bài toán sắp xếp (Hoán vị)
- 2. Tổ hợp – Chọn k từ n phần tử (không phân biệt thứ tự)
- 3. Chỉnh hợp – Sắp xếp k từ n phần tử (có phân biệt thứ tự)
- 4. Chuỗi Taylor và khai triển hàm
- 5. Xác suất – Phân phối Poisson
- 6. Lý thuyết số – Định lý Wilson
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo tính nhanh
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý khi sử dụng
- VII. KẾT LUẬN
I. GIAI THỪA LÀ GÌ?
1. Định nghĩa giai thừa
Giai thừa của n (ký hiệu: n!) là tích của tất cả các số nguyên dương từ 1 đến n:
$$\boxed{n! = n \times (n-1) \times (n-2) \times … \times 2 \times 1}$$
Ví dụ đơn giản:
- $3!$ (đọc là “3 giai thừa”): $$3! = 3 \times 2 \times 1 = 6$$
- $5!$ (đọc là “5 giai thừa”): $$5! = 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120$$
- $1!$ = 1 (chỉ có một số duy nhất)
- $0!$ = 1 (quy ước đặc biệt, rất quan trọng!)
Lưu ý quan trọng:
- Giai thừa chỉ định nghĩa cho số nguyên không âm (0, 1, 2, 3,…)
- Không tồn tại giai thừa của số âm: $(-3)!$ không có nghĩa
- Không tồn tại giai thừa của số thập phân: $(2.5)!$ không có nghĩa (trong định nghĩa cơ bản)
2. Nguồn gốc và ý nghĩa
Nguồn gốc tên gọi:
- Từ “factorial” trong tiếng Anh, có nghĩa là “liên quan đến nhân tử”
- Khái niệm giai thừa đã được sử dụng từ thế kỷ 12 bởi các nhà toán học Ấn Độ
- Christian Kramp (nhà toán học Pháp) là người đầu tiên sử dụng ký hiệu “!” vào năm 1808
- Ký hiệu “!” xuất phát từ chữ “factorial” và dần trở thành chuẩn quốc tế
Ý nghĩa tổ hợp học:
Giai thừa có ý nghĩa trực quan trong bài toán đếm:
$n!$ là số cách sắp xếp (hoán vị) n phần tử phân biệt thành một hàng.
Ví dụ thực tế:
Có 3 người A, B, C cần xếp thành một hàng ngang. Có bao nhiêu cách xếp?
Các cách xếp:
- ABC
- ACB
- BAC
- BCA
- CAB
- CBA
Tổng cộng: 6 cách = $3! = 3 \times 2 \times 1 = 6$ ✓
Giải thích:
- Vị trí đầu tiên: 3 lựa chọn
- Vị trí thứ hai: 2 lựa chọn (còn lại)
- Vị trí thứ ba: 1 lựa chọn (duy nhất)
- Tổng: $3 \times 2 \times 1 = 6$ cách
II. CÔNG THỨC TÍNH GIAI THỪA
1. Công thức định nghĩa
Dạng toán học chính thức:
$$\boxed{n! = \begin{cases} 1 & \text{nếu } n = 0 \\ n \times (n-1)! & \text{nếu } n \geq 1 \end{cases}}$$
Hoặc viết dưới dạng tích:
$$n! = 1 \times 2 \times 3 \times 4 \times … \times (n-1) \times n$$
$$n! = \prod_{k=1}^{n} k$$
Quy ước quan trọng:
- $0! = 1$ – Đây là quy ước toán học cơ bản
- Tại sao $0! = 1$? Để các công thức tổ hợp nhất quán
- Ví dụ: $C_n^0 = \frac{n!}{0! \cdot n!} = 1$ (có 1 cách chọn 0 phần tử)
- $1! = 1$ – Chỉ có một số duy nhất là 1
- $n! = 0$ không bao giờ xảy ra với $n \geq 0$
Các ví dụ tính toán:
$$2! = 2 \times 1 = 2$$
$$3! = 3 \times 2 \times 1 = 6$$
$$4! = 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 24$$
$$5! = 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120$$
$$6! = 6 \times 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 720$$
2. Công thức đệ quy
Công thức:
$$\boxed{n! = n \times (n-1)!}$$
Ý nghĩa: Giai thừa của n bằng n nhân với giai thừa của (n-1).
Ứng dụng:
- Rất thuận tiện cho lập trình máy tính
- Dễ dàng tính từng bước một
- Cơ sở cho thuật toán đệ quy
Ví dụ tính $5!$ theo phương pháp đệ quy:
$$5! = 5 \times 4!$$
Cần tính $4!$: $$4! = 4 \times 3! = 4 \times 6 = 24$$
Quay lại: $$5! = 5 \times 24 = 120$$
Chuỗi đệ quy đầy đủ: $$5! = 5 \times 4!$$ $$= 5 \times (4 \times 3!)$$ $$= 5 \times (4 \times (3 \times 2!))$$ $$= 5 \times (4 \times (3 \times (2 \times 1!)))$$ $$= 5 \times (4 \times (3 \times (2 \times 1)))$$ $$= 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120$$
3. Công thức Stirling (xấp xỉ giai thừa lớn)
Khi n rất lớn, tính chính xác $n!$ trở nên khó khăn. Công thức Stirling cho phép ước lượng:
$$\boxed{n! \approx \sqrt{2\pi n} \left(\frac{n}{e}\right)^n}$$
Trong đó:
- $e \approx 2.71828…$ là số Euler
- $\pi \approx 3.14159…$ là số pi
Độ chính xác:
- Với $n > 10$: Sai số < 1%
- Với $n > 20$: Sai số < 0.1%
- Với $n \to \infty$: Tỷ lệ $\frac{n!}{\sqrt{2\pi n}(n/e)^n} \to 1$
Ví dụ: Ước lượng $10!$
Tính chính xác: $$10! = 3,628,800$$
Dùng Stirling: $$10! \approx \sqrt{2\pi \times 10} \left(\frac{10}{e}\right)^{10}$$ $$\approx \sqrt{62.832} \times (3.679)^{10}$$ $$\approx 7.926 \times 454,044$$ $$\approx 3,598,696$$
Sai số: $\frac{3,628,800 – 3,598,696}{3,628,800} \approx 0.83%$ ✓
Khi nào dùng công thức Stirling?
- Khi n rất lớn (> 20) và không cần độ chính xác tuyệt đối
- Trong lý thuyết xác suất và thống kê
- Phân tích độ phức tạp thuật toán
- So sánh tương đối giữa các giai thừa
4. Công thức liên quan đến giai thừa
a) Tích hai giai thừa:
$$(n!)^2 \neq (2n)!$$
Chú ý: Đây là sai lầm phổ biến!
Ví dụ:
- $(3!)^2 = 6^2 = 36$
- $(2 \times 3)! = 6! = 720$
- Rõ ràng $36 \neq 720$
b) Thương hai giai thừa:
$$\frac{n!}{k!} = n \times (n-1) \times … \times (k+1) \quad (n \geq k)$$
Ví dụ: $$\frac{10!}{7!} = 10 \times 9 \times 8 = 720$$
Không cần tính: $10! = 3,628,800$ và $7! = 5,040$ rồi chia!
c) Công thức tổ hợp (Combination):
$$\boxed{C_n^k = \binom{n}{k} = \frac{n!}{k!(n-k)!}}$$
Ý nghĩa: Số cách chọn k phần tử từ n phần tử (không phân biệt thứ tự).
Ví dụ: Từ 5 học sinh, chọn 2 người làm trực nhật: $$C_5^2 = \frac{5!}{2!3!} = \frac{5 \times 4}{2 \times 1} = 10 \text{ cách}$$
d) Công thức chỉnh hợp (Arrangement):
$$\boxed{A_n^k = \frac{n!}{(n-k)!}}$$
Ý nghĩa: Số cách chọn k phần tử từ n phần tử (có phân biệt thứ tự).
Ví dụ: Từ 5 học sinh, chọn 2 người làm lớp trưởng và lớp phó: $$A_5^2 = \frac{5!}{3!} = 5 \times 4 = 20 \text{ cách}$$
Mối quan hệ: $$A_n^k = k! \cdot C_n^k$$
5. Bảng giá trị giai thừa
| n | n! | Ghi chú |
|---|---|---|
| 0 | 1 | Quy ước |
| 1 | 1 | |
| 2 | 2 | |
| 3 | 6 | |
| 4 | 24 | |
| 5 | 120 | |
| 6 | 720 | |
| 7 | 5,040 | |
| 8 | 40,320 | |
| 9 | 362,880 | |
| 10 | 3,628,800 | ~3.6 triệu |
| 11 | 39,916,800 | ~40 triệu |
| 12 | 479,001,600 | ~479 triệu |
| 13 | 6,227,020,800 | ~6.2 tỷ |
| 15 | 1,307,674,368,000 | ~1.3 nghìn tỷ |
| 20 | 2,432,902,008,176,640,000 | ~2.4 tỷ tỷ |
Nhận xét quan trọng:
⚠️ Giai thừa tăng CỰC KỲ NHANH!
- $10!$ đã là hơn 3 triệu
- $20!$ đã là hơn 2 tỷ tỷ
- $70!$ đã vượt quá khả năng lưu trữ của máy tính 64-bit thông thường
Mẹo ghi nhớ:
- Học thuộc từ $0!$ đến $10!$ để tính nhanh
- Với $n > 10$, dùng máy tính hoặc Stirling
III. TÍNH CHẤT CỦA GIAI THỪA
Tính chất 1: Công thức đệ quy
$$\boxed{n! = n \times (n-1)!}$$
Ví dụ áp dụng:
Tính $7!$ khi biết $6! = 720$: $$7! = 7 \times 6! = 7 \times 720 = 5,040$$
Ứng dụng: Tính nhanh khi đã biết giá trị giai thừa nhỏ hơn.
Tính chất 2: Rút gọn phân số
$$\boxed{\frac{n!}{(n-k)!} = n \times (n-1) \times … \times (n-k+1)}$$
Chứng minh: $$\frac{n!}{(n-k)!} = \frac{n \times (n-1) \times … \times (n-k+1) \times (n-k)!}{(n-k)!}$$
Rút gọn $(n-k)!$ ở tử và mẫu: $$= n \times (n-1) \times … \times (n-k+1)$$
Ví dụ 1: $$\frac{10!}{7!} = 10 \times 9 \times 8 = 720$$
Ví dụ 2: $$\frac{100!}{98!} = 100 \times 99 = 9,900$$
Lợi ích: Tránh phải tính những số rất lớn, tiết kiệm thời gian.
Tính chất 3: Giai thừa tăng rất nhanh
So sánh tốc độ tăng:
| Hàm | $n=5$ | $n=10$ | $n=20$ |
|---|---|---|---|
| $n$ | 5 | 10 | 20 |
| $n^2$ | 25 | 100 | 400 |
| $2^n$ | 32 | 1,024 | 1,048,576 |
| $n!$ | 120 | 3,628,800 | $2.4 \times 10^{18}$ |
Kết luận: $n!$ tăng nhanh hơn cả hàm mũ $2^n$!
Ứng dụng trong tin học:
- Thuật toán có độ phức tạp $O(n!)$ được coi là rất chậm
- Ví dụ: Bài toán người du lịch (TSP) có $n!$ cách đi
- Với $n = 20$ thành phố: $20! \approx 2.4 \times 10^{18}$ cách (không thể thử hết!)
Dùng logarit để so sánh: $$\ln(n!) = \ln 1 + \ln 2 + \ln 3 + … + \ln n = \sum_{k=1}^{n} \ln k$$
Tính chất 4: Liên quan đến tổ hợp
$$\boxed{C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}}$$
Tính chất đối xứng: $$C_n^k = C_n^{n-k}$$
Chứng minh: $$C_n^{n-k} = \frac{n!}{(n-k)!(n-(n-k))!} = \frac{n!}{(n-k)!k!} = C_n^k$$
Ý nghĩa: Chọn k phần tử để lấy = Chọn (n-k) phần tử để bỏ
Ví dụ: $$C_5^2 = C_5^3 = \frac{5!}{2!3!} = 10$$
Ứng dụng: Khi tính $C_n^k$, chọn giá trị nhỏ hơn giữa k và (n-k) để tính nhanh hơn.
Tính chất 5: Số chữ số của n!
Công thức tính số chữ số:
Số chữ số của $n!$ là: $$\boxed{\lfloor \log_{10}(n!) \rfloor + 1}$$
Trong đó $\lfloor x \rfloor$ là phần nguyên của x.
Ví dụ: $10!$ có bao nhiêu chữ số?
Cách 1: Tính trực tiếp $$10! = 3,628,800$$ Đếm: 7 chữ số
Cách 2: Dùng công thức $$\log_{10}(10!) = \log_{10}(3,628,800) \approx 6.560$$ $$\lfloor 6.560 \rfloor + 1 = 6 + 1 = 7 \text{ chữ số}$$ ✓
Ví dụ nâng cao: $100!$ có bao nhiêu chữ số?
Dùng công thức Stirling: $$\log_{10}(n!) \approx \log_{10}\left(\sqrt{2\pi n}\left(\frac{n}{e}\right)^n\right)$$
Với $n = 100$: $$\log_{10}(100!) \approx 157.97$$
Số chữ số: $\lfloor 157.97 \rfloor + 1 = 158$ chữ số!
Tính chất 6: Số chữ số 0 tận cùng
Công thức tính số chữ số 0 tận cùng của $n!$:
$$\boxed{\left\lfloor \frac{n}{5} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{n}{25} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{n}{125} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{n}{625} \right\rfloor + …}$$
Giải thích: Số 0 tận cùng xuất hiện khi có cặp (2, 5). Vì số 2 xuất hiện nhiều hơn số 5, nên ta chỉ cần đếm số ước 5.
Ví dụ 1: $10!$ có bao nhiêu chữ số 0 tận cùng?
$$\left\lfloor \frac{10}{5} \right\rfloor = 2$$
$10! = 3,628,800$ có 2 chữ số 0 tận cùng ✓
Ví dụ 2: $25!$ có bao nhiêu chữ số 0 tận cùng?
$$\left\lfloor \frac{25}{5} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{25}{25} \right\rfloor = 5 + 1 = 6$$
$25!$ có 6 chữ số 0 tận cùng
Ví dụ 3: $100!$ có bao nhiêu chữ số 0 tận cùng?
$$\left\lfloor \frac{100}{5} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{100}{25} \right\rfloor + \left\lfloor \frac{100}{125} \right\rfloor$$ $$= 20 + 4 + 0 = 24$$
$100!$ có 24 chữ số 0 tận cùng
IV. CÁCH TÍNH GIAI THỪA
Cách 1: Tính trực tiếp (Nhân lần lượt)
Phương pháp: Nhân tất cả các số từ 1 đến n.
Ví dụ: Tính $6!$
$$6! = 1 \times 2 \times 3 \times 4 \times 5 \times 6$$
Tính từng bước:
- $1 \times 2 = 2$
- $2 \times 3 = 6$
- $6 \times 4 = 24$
- $24 \times 5 = 120$
- $120 \times 6 = 720$
Kết quả: $6! = 720$
Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ hiểu
- Không cần công cụ gì
Nhược điểm:
- Mất thời gian với n lớn
- Dễ sai sót khi tính tay
- Số quá lớn khó tính ($10!$ trở lên)
Cách 2: Dùng máy tính cầm tay
Máy tính Casio (fx-570, fx-580):
Các bước:
- Nhập số n
- Nhấn phím SHIFT
- Nhấn phím × (dấu nhân)
- Kết quả hiện trên màn hình
Ví dụ: Tính $8!$
- Nhập:
8 - Nhấn:
SHIFT+× - Kết quả:
40320
Máy tính Vinacal (570ES PLUS, 570MS):
Tương tự máy Casio:
- Nhập số
- SHIFT + × (hoặc SHIFT + nút có ký hiệu n!)
Máy tính khoa học trên điện thoại:
Hầu hết đều có chức năng giai thừa, thường ở dạng “n!” hoặc “x!”.
Lưu ý:
- Máy tính có giới hạn, thường tính được đến $69!$ (do giới hạn số thực dấu phẩy động)
- Với $n > 69$, cần dùng phần mềm chuyên dụng
Cách 3: Dùng công thức rút gọn
Khi tính phân số dạng $\frac{n!}{k!}$ hoặc $\frac{n!}{k!(n-k)!}$, không nên tính riêng từng giai thừa mà nên rút gọn trước.
Công thức: $$\frac{n!}{k!} = (k+1) \times (k+2) \times … \times n$$
Ví dụ 1: Tính $\frac{10!}{7!}$
Cách chậm (không nên):
- Tính $10! = 3,628,800$
- Tính $7! = 5,040$
- Chia: $\frac{3,628,800}{5,040} = 720$
Cách nhanh (nên dùng): $$\frac{10!}{7!} = 8 \times 9 \times 10 = 720$$
Ví dụ 2: Tính $C_{10}^{3} = \frac{10!}{3!7!}$
Cách nhanh: $$C_{10}^{3} = \frac{10!}{3!7!} = \frac{10 \times 9 \times 8}{3 \times 2 \times 1} = \frac{720}{6} = 120$$
Lợi ích:
- Tính nhanh hơn nhiều
- Tránh số quá lớn
- Giảm sai sót
Cách 4: Dùng công thức Stirling (Ước lượng)
Khi n rất lớn (> 20) và không cần độ chính xác tuyệt đối:
$$n! \approx \sqrt{2\pi n} \left(\frac{n}{e}\right)^n$$
Ví dụ: Ước lượng $50!$
$$50! \approx \sqrt{2\pi \times 50} \left(\frac{50}{e}\right)^{50}$$
$$\approx \sqrt{314.16} \times (18.39)^{50}$$
$$\approx 17.72 \times 3.04 \times 10^{62}$$
$$\approx 3.04 \times 10^{64}$$
Giá trị chính xác: $50! \approx 3.04 \times 10^{64}$ (rất gần!)
Khi nào dùng:
- Phân tích độ phức tạp thuật toán
- So sánh tương đối
- Tính toán lý thuyết
Cách 5: Lập trình máy tính
Python – Dùng thư viện math:
import math
# Cách 1: Dùng hàm có sẵn
result = math.factorial(10)
print(result) # Kết quả: 3628800
# Cách 2: Viết hàm đệ quy
def factorial(n):
if n == 0 or n == 1:
return 1
return n * factorial(n - 1)
print(factorial(10)) # Kết quả: 3628800
# Cách 3: Dùng vòng lặp
def factorial_loop(n):
result = 1
for i in range(1, n + 1):
result *= i
return result
print(factorial_loop(10)) # Kết quả: 3628800
C/C++:
#include <iostream>
using namespace std;
long long factorial(int n) {
if (n == 0 || n == 1) return 1;
return n * factorial(n - 1);
}
int main() {
cout << factorial(10) << endl; // Kết quả: 3628800
return 0;
}
JavaScript:
function factorial(n) {
if (n === 0 || n === 1) return 1;
return n * factorial(n - 1);
}
console.log(factorial(10)); // Kết quả: 3628800
Lưu ý khi lập trình:
- Với n lớn, cần dùng kiểu dữ liệu lớn (BigInteger, long long)
- Đệ quy có thể gây tràn stack với n quá lớn
- Vòng lặp thường an toàn và nhanh hơn đệ quy
V. ỨNG DỤNG CỦA GIAI THỪA
1. Bài toán sắp xếp (Hoán vị)
Nguyên lý: n phần tử phân biệt có $n!$ cách sắp xếp thành một hàng.
Ví dụ 1: Xếp hàng
Có 5 người cần xếp thành một hàng ngang. Hỏi có bao nhiêu cách xếp?
Lời giải:
Số cách xếp = $5! = 5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120$ cách
Giải thích:
- Vị trí 1: 5 lựa chọn
- Vị trí 2: 4 lựa chọn (còn lại)
- Vị trí 3: 3 lựa chọn
- Vị trí 4: 2 lựa chọn
- Vị trí 5: 1 lựa chọn
- Tổng: $5 \times 4 \times 3 \times 2 \times 1 = 120$
Ví dụ 2: Sắp xếp chữ cái
Có bao nhiêu cách sắp xếp các chữ cái trong từ “TOÁN”?
Lời giải:
Từ “TOÁN” có 4 chữ cái phân biệt.
Số cách sắp xếp = $4! = 24$ cách
Một số cách sắp xếp: TOÁN, TОÁN, TÃON, TNÀO, OÁNT, NÀOT,…
Ví dụ 3: Sắp xếp có điều kiện
Có 6 người trong đó có 2 người phải đứng cạnh nhau. Có bao nhiêu cách xếp?
Lời giải:
Bước 1: Coi 2 người phải đứng cạnh nhau là 1 nhóm
Số phần tử: $6 – 2 + 1 = 5$ nhóm
Số cách xếp 5 nhóm: $5! = 120$ cách
Bước 2: Trong nhóm 2 người có thể đổi chỗ cho nhau
Số cách: $2! = 2$ cách
Kết quả: $5! \times 2! = 120 \times 2 = 240$ cách
2. Tổ hợp – Chọn k từ n phần tử (không phân biệt thứ tự)
Công thức: $$\boxed{C_n^k = \binom{n}{k} = \frac{n!}{k!(n-k)!}}$$
Ví dụ 3: Chọn đội tuyển
Từ 10 học sinh, cần chọn 3 người vào đội tuyển Toán. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
Lời giải:
$$C_{10}^3 = \frac{10!}{3!7!} = \frac{10 \times 9 \times 8}{3 \times 2 \times 1} = \frac{720}{6} = 120 \text{ cách}$$
Giải thích: Không phân biệt thứ tự, chỉ quan tâm ai được chọn.
Ví dụ 4: Chọn quà
Có 7 món quà khác nhau, bạn được chọn 2 món. Có bao nhiêu cách chọn?
Lời giải:
$$C_7^2 = \frac{7!}{2!5!} = \frac{7 \times 6}{2 \times 1} = \frac{42}{2} = 21 \text{ cách}$$
3. Chỉnh hợp – Sắp xếp k từ n phần tử (có phân biệt thứ tự)
Công thức: $$\boxed{A_n^k = \frac{n!}{(n-k)!}}$$
Ví dụ 5: Giải thưởng có thứ hạng
Có 8 vận động viên tham gia cuộc thi. Cần chọn 3 người về nhất, nhì, ba. Có bao nhiêu cách?
Lời giải:
$$A_8^3 = \frac{8!}{(8-3)!} = \frac{8!}{5!} = 8 \times 7 \times 6 = 336 \text{ cách}$$
Giải thích:
- Người thứ nhất: 8 lựa chọn
- Người thứ hai: 7 lựa chọn
- Người thứ ba: 6 lựa chọn
- Tổng: $8 \times 7 \times 6 = 336$
4. Chuỗi Taylor và khai triển hàm
Công thức tổng quát chuỗi Taylor:
$$f(x) = \sum_{n=0}^{\infty} \frac{f^{(n)}(0)}{n!} x^n$$
Ví dụ 6: Khai triển $e^x$
$$e^x = \sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!} = 1 + x + \frac{x^2}{2!} + \frac{x^3}{3!} + \frac{x^4}{4!} + …$$
Tính $e^1$ (số e): $$e \approx 1 + 1 + \frac{1}{2!} + \frac{1}{3!} + \frac{1}{4!} + \frac{1}{5!} + …$$ $$\approx 1 + 1 + 0.5 + 0.167 + 0.042 + 0.008 + …$$ $$\approx 2.718$$
Ví dụ 7: Khai triển $\sin x$
$$\sin x = \sum_{n=0}^{\infty} \frac{(-1)^n x^{2n+1}}{(2n+1)!} = x – \frac{x^3}{3!} + \frac{x^5}{5!} – \frac{x^7}{7!} + …$$
5. Xác suất – Phân phối Poisson
Công thức phân phối Poisson:
$$\boxed{P(X = k) = \frac{\lambda^k e^{-\lambda}}{k!}}$$
Trong đó:
- $\lambda$ là số sự kiện trung bình
- $k$ là số sự kiện quan sát
- $e \approx 2.718$
Ví dụ 8: Số cuộc gọi
Trung bình mỗi giờ một tổng đài nhận được 3 cuộc gọi. Xác suất trong 1 giờ tiếp theo có đúng 5 cuộc gọi là bao nhiêu?
Lời giải:
Cho $\lambda = 3$, $k = 5$:
$$P(X = 5) = \frac{3^5 e^{-3}}{5!} = \frac{243 \times 0.0498}{120} = \frac{12.10}{120} \approx 0.101$$
Kết quả: Xác suất khoảng 10.1%
6. Lý thuyết số – Định lý Wilson
Định lý Wilson:
Nếu p là số nguyên tố, thì: $$(p-1)! \equiv -1 \pmod{p}$$
Ví dụ 9: Kiểm tra với p = 5
Kiểm tra $(5-1)! \equiv -1 \pmod{5}$:
$$4! = 24 = 25 – 1 = 5 \times 5 – 1$$
$$24 \equiv -1 \pmod{5}$$ ✓
Ứng dụng: Kiểm tra tính nguyên tố (nhưng không hiệu quả cho số lớn).
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo tính nhanh
Mẹo 1: Rút gọn trước khi tính
Khi gặp phân số có giai thừa, luôn rút gọn trước.
Ví dụ: $$\frac{10!}{8!} = 10 \times 9 = 90$$
Không cần tính $10! = 3,628,800$ và $8! = 40,320$!
Mẹo 2: Nhận biết và triệt ước chung
$$C_6^2 = \frac{6!}{2!4!} = \frac{6 \times 5 \times 4!}{2 \times 1 \times 4!} = \frac{6 \times 5}{2} = 15$$
Triệt $4!$ ở tử và mẫu ngay từ đầu.
Mẹo 3: Dùng tính chất đối xứng
$$C_n^k = C_n^{n-k}$$
Ví dụ: Tính $C_{100}^{98}$
Thay vì tính $\frac{100!}{98!2!}$ (số rất lớn), ta tính:
$$C_{100}^{98} = C_{100}^{2} = \frac{100 \times 99}{2} = 4,950$$
Mẹo 4: Học thuộc bảng từ $0!$ đến $10!$
Ghi nhớ các giá trị thường dùng:
| n | n! |
|---|---|
| 0 | 1 |
| 1 | 1 |
| 2 | 2 |
| 3 | 6 |
| 4 | 24 |
| 5 | 120 |
| 6 | 720 |
| 7 | 5,040 |
| 8 | 40,320 |
| 9 | 362,880 |
| 10 | 3,628,800 |
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Nghĩ $0! = 0$
Sai: $0! = 0$
Đúng: $0! = 1$ (quy ước toán học)
Lý do: Để công thức tổ hợp nhất quán: $C_n^0 = \frac{n!}{0! \cdot n!} = 1$
❌ Sai lầm 2: $(n!)^2 = (2n)!$
Sai: $(3!)^2 = (2 \times 3)! = 6!$
Đúng: $(3!)^2 = 36$ nhưng $6! = 720$
Rõ ràng $36 \neq 720$!
❌ Sai lầm 3: $n! = n \times n!$
Sai: $5! = 5 \times 5!$
Đúng: $5! = 5 \times 4!$
Công thức đệ quy: $n! = n \times (n-1)!$
❌ Sai lầm 4: Quên rút gọn khi tính
Sai: Tính $\frac{100!}{98!}$ bằng cách tính $100!$ rồi chia cho $98!$
Đúng: Rút gọn trước: $\frac{100!}{98!} = 100 \times 99 = 9,900$
❌ Sai lầm 5: Nhầm tổ hợp và chỉnh hợp
Tổ hợp (không phân biệt thứ tự): $C_n^k = \frac{n!}{k!(n-k)!}$
Chỉnh hợp (có phân biệt thứ tự): $A_n^k = \frac{n!}{(n-k)!}$
Nhớ: $A_n^k = k! \times C_n^k$
3. Lưu ý khi sử dụng
⚠️ Giai thừa tăng cực nhanh → Dễ tràn số trên máy tính thông thường
⚠️ Chỉ định nghĩa cho số nguyên không âm: $n \geq 0$
⚠️ Không có giai thừa của số âm: $(-3)!$ không tồn tại
⚠️ Không có giai thừa của số thập phân (trong định nghĩa cơ bản): $(2.5)!$ không tồn tại
⚠️ Máy tính có giới hạn: Thường chỉ tính được đến $69!$
⚠️ Khi n > 20: Cân nhắc dùng công thức Stirling hoặc logarit
VII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ về giai thừa – một khái niệm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong toán học:
Định nghĩa cơ bản: $$n! = n \times (n-1) \times (n-2) \times … \times 2 \times 1$$
Quy ước đặc biệt:
- $0! = 1$ (rất quan trọng!)
- $1! = 1$
Công thức đệ quy: $$n! = n \times (n-1)!$$
Công thức Stirling (xấp xỉ với n lớn): $$n! \approx \sqrt{2\pi n} \left(\frac{n}{e}\right)^n$$
6 tính chất quan trọng:
- Đệ quy
- Rút gọn phân số
- Tăng cực nhanh
- Liên quan tổ hợp
- Số chữ số
- Số 0 tận cùng
5 cách tính:
- Trực tiếp
- Máy tính
- Rút gọn
- Stirling
- Lập trình
6 ứng dụng chính:
- Hoán vị (sắp xếp)
- Tổ hợp (chọn không phân biệt thứ tự)
- Chỉnh hợp (chọn có phân biệt thứ tự)
- Chuỗi Taylor
- Xác suất (Poisson)
- Lý thuyết số (Wilson)
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
