Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU
- 1. Ba đại lượng cơ bản
- 2. Mối liên hệ giữa 3 đại lượng
- II. CÔNG THỨC TÍNH VẬN TỐC
- 1. Công thức vận tốc cơ bản
- 2. Đơn vị thường dùng
- 3. Cách quy đổi đơn vị
- 4. Ví dụ minh họa
- 5. Lưu ý khi tính vận tốc
- III. CÔNG THỨC TÍNH QUÃNG ĐƯỜNG
- 1. Công thức quãng đường cơ bản
- 2. Ví dụ minh họa
- 3. Công thức quãng đường khi có gia tốc (Nâng cao)
- IV. CÔNG THỨC TÍNH THỜI GIAN
- 1. Công thức thời gian cơ bản
- 2. Ví dụ minh họa
- 3. Quy đổi đơn vị thời gian
- V. CÔNG THỨC VẬN TỐC TRUNG BÌNH
- 1. Vận tốc trung bình cơ bản
- 2. Trường hợp đặc biệt
- 3. Bài tập tổng hợp
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TÓM TẮT
- A. Ba công thức cơ bản (Tam giác SVT)
- B. Vận tốc trung bình
- C. Quy đổi đơn vị
- D. Chuyển động biến đổi đều (Nâng cao – lớp 10)
- VII. DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
- Dạng 1: Tính vận tốc
- Dạng 2: Tính quãng đường
- Dạng 3: Tính thời gian
- Dạng 4: Chuyển động cùng chiều
- Dạng 5: Chuyển động ngược chiều
- Dạng 6: Vận tốc trung bình
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức (Tam giác SVT)
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Kiểm tra nhanh kết quả
- 4. Mẹo tính nhanh
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU
1. Ba đại lượng cơ bản
Trong chuyển động, có ba đại lượng quan trọng luôn gắn liền với nhau:
Quãng đường (s):
- Là độ dài của đoạn đường mà vật thể đã di chuyển được
- Ký hiệu: $s$ (từ tiếng Anh: space/distance)
- Đơn vị: km (kilômét), m (mét), cm (xentimét)
Vận tốc (v):
- Là tốc độ di chuyển, cho biết vật đi được bao xa trong một đơn vị thời gian
- Ký hiệu: $v$ (từ tiếng Anh: velocity)
- Đơn vị: km/h (kilômét/giờ), m/s (mét/giây)
Thời gian (t):
- Là khoảng thời gian mà vật thể di chuyển
- Ký hiệu: $t$ (từ tiếng Anh: time)
- Đơn vị: giờ, phút, giây
2. Mối liên hệ giữa 3 đại lượng
Ba đại lượng này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, được thể hiện qua công thức cơ bản:
$$\boxed{s = v \times t}$$
Đọc là: “Quãng đường bằng vận tốc nhân với thời gian”
Sơ đồ nhớ – Tam giác SVT:
s
-----
v × t
Cách sử dụng tam giác:
- Che đại lượng cần tìm
- Nếu hai đại lượng còn lại ở cạnh nhau (hàng ngang) → NHÂN
- Nếu hai đại lượng còn lại ở trên dưới (hàng dọc) → CHIA
II. CÔNG THỨC TÍNH VẬN TỐC
1. Công thức vận tốc cơ bản
Công thức:
$$\boxed{v = \frac{s}{t}}$$
Trong đó:
- $v$: vận tốc (velocity)
- $s$: quãng đường (space/distance)
- $t$: thời gian (time)
Đọc là: “Vận tốc bằng quãng đường chia cho thời gian”
Ý nghĩa: Vận tốc cho biết trong một đơn vị thời gian (1 giờ, 1 giây…), vật di chuyển được bao nhiêu đơn vị quãng đường.
2. Đơn vị thường dùng
| Đại lượng | Đơn vị phổ biến | Đơn vị SI (Quốc tế) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Vận tốc | km/h, m/phút | m/s | m/s là đơn vị chuẩn |
| Quãng đường | km, m, cm | m (mét) | Meter |
| Thời gian | giờ, phút, giây | s (giây) | Second |
Ví dụ về đơn vị:
- Xe ô tô: 60 km/h (kilômét trên giờ)
- Người chạy bộ: 10 km/h
- Âm thanh: 340 m/s (mét trên giây)
- Ánh sáng: 300,000 km/s
3. Cách quy đổi đơn vị
Quy đổi vận tốc km/h ↔ m/s
Từ km/h sang m/s: $$\text{km/h} \times \frac{1}{3.6} = \text{m/s}$$
Từ m/s sang km/h: $$\text{m/s} \times 3.6 = \text{km/h}$$
Giải thích:
- 1 km = 1000 m
- 1 giờ = 3600 giây
- $\frac{1 \text{ km}}{1 \text{ giờ}} = \frac{1000 \text{ m}}{3600 \text{ s}} = \frac{1}{3.6} \text{ m/s}$
Ví dụ quy đổi:
- 36 km/h = 36 ÷ 3.6 = 10 m/s
- 20 m/s = 20 × 3.6 = 72 km/h
- 54 km/h = 54 ÷ 3.6 = 15 m/s
- 25 m/s = 25 × 3.6 = 90 km/h
Mẹo nhớ:
- Nhìn thấy km/h → m/s: nghĩ đến chia 3.6 (từ lớn xuống nhỏ)
- Nhìn thấy m/s → km/h: nghĩ đến nhân 3.6 (từ nhỏ lên lớn)
4. Ví dụ minh họa
Bài 1: Một người đi xe đạp được 15 km trong 1 giờ. Tính vận tốc của người đó?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$v = \frac{s}{t} = \frac{15 \text{ km}}{1 \text{ giờ}} = 15 \text{ km/h}$$
Đáp án: Vận tốc là 15 km/h.
Bài 2: Một ô tô đi được 180 km trong 2 giờ 30 phút. Tính vận tốc của ô tô?
Lời giải:
Bước 1: Đổi thời gian về cùng đơn vị
- 2 giờ 30 phút = 2 + $\frac{30}{60}$ = 2 + 0.5 = 2.5 giờ
Bước 2: Áp dụng công thức $$v = \frac{s}{t} = \frac{180}{2.5} = 72 \text{ km/h}$$
Đáp án: Vận tốc là 72 km/h.
Bài 3: Một vận động viên chạy 100 m trong 10 giây. Tính vận tốc?
Lời giải:
$$v = \frac{s}{t} = \frac{100 \text{ m}}{10 \text{ s}} = 10 \text{ m/s}$$
Quy đổi ra km/h: $$v = 10 \times 3.6 = 36 \text{ km/h}$$
Đáp án: Vận tốc là 10 m/s hoặc 36 km/h.
5. Lưu ý khi tính vận tốc
Đảm bảo đơn vị đồng nhất: Nếu quãng đường tính bằng km và thời gian tính bằng giờ, thì vận tốc sẽ là km/h.
Quy đổi đúng đơn vị thời gian:
- 30 phút = 0.5 giờ
- 15 phút = 0.25 giờ
- 45 phút = 0.75 giờ
Nếu có nhiều đoạn khác nhau: Phải dùng công thức vận tốc trung bình (sẽ trình bày ở phần V).
Vận tốc luôn dương: Khi tính độ lớn vận tốc, kết quả luôn là số dương.
III. CÔNG THỨC TÍNH QUÃNG ĐƯỜNG
1. Công thức quãng đường cơ bản
Công thức:
$$\boxed{s = v \times t}$$
Đọc là: “Quãng đường bằng vận tốc nhân với thời gian”
Ý nghĩa: Quãng đường đi được bằng vận tốc di chuyển nhân với thời gian di chuyển.
2. Ví dụ minh họa
Bài 1: Một người đi bộ với vận tốc 5 km/h trong 2 giờ. Hỏi người đó đi được quãng đường bao nhiêu?
Lời giải:
$$s = v \times t = 5 \times 2 = 10 \text{ km}$$
Đáp án: Quãng đường là 10 km.
Bài 2: Một ô tô chạy với vận tốc 60 km/h trong 30 phút. Tính quãng đường ô tô đã đi?
Lời giải:
Bước 1: Đổi thời gian
- 30 phút = $\frac{30}{60}$ = 0.5 giờ
Bước 2: Tính quãng đường $$s = v \times t = 60 \times 0.5 = 30 \text{ km}$$
Đáp án: Quãng đường là 30 km.
Bài 3: Một vật chuyển động với vận tốc 20 m/s trong 5 giây. Tính quãng đường vật đi được?
Lời giải:
$$s = v \times t = 20 \times 5 = 100 \text{ m}$$
Đáp án: Quãng đường là 100 m.
Bài 4: Một máy bay bay với vận tốc 800 km/h trong 3 giờ. Tính quãng đường bay?
Lời giải:
$$s = v \times t = 800 \times 3 = 2400 \text{ km}$$
Đáp án: Quãng đường bay là 2400 km.
3. Công thức quãng đường khi có gia tốc (Nâng cao)
Trong trường hợp vận tốc thay đổi theo thời gian (chuyển động biến đổi đều), ta dùng công thức:
Chuyển động thẳng biến đổi đều:
$$\boxed{s = v_0 t + \frac{1}{2}at^2}$$
Trong đó:
- $v_0$: vận tốc ban đầu (m/s)
- $a$: gia tốc (m/s²)
- $t$: thời gian (s)
Trường hợp đặc biệt – Rơi tự do:
Khi vật rơi tự do từ độ cao h (vận tốc ban đầu $v_0 = 0$, gia tốc $a = g = 10$ m/s²):
$$\boxed{s = \frac{1}{2}gt^2}$$
Ví dụ: Một vật rơi tự do từ trên cao xuống trong 3 giây. Tính quãng đường rơi? (lấy $g = 10$ m/s²)
Lời giải: $$s = \frac{1}{2}gt^2 = \frac{1}{2} \times 10 \times 3^2 = 5 \times 9 = 45 \text{ m}$$
IV. CÔNG THỨC TÍNH THỜI GIAN
1. Công thức thời gian cơ bản
Công thức:
$$\boxed{t = \frac{s}{v}}$$
Đọc là: “Thời gian bằng quãng đường chia cho vận tốc”
Ý nghĩa: Thời gian di chuyển bằng quãng đường cần đi chia cho vận tốc.
2. Ví dụ minh họa
Bài 1: Một người đi xe máy quãng đường 90 km với vận tốc 45 km/h. Hỏi người đó đi trong bao lâu?
Lời giải:
$$t = \frac{s}{v} = \frac{90}{45} = 2 \text{ giờ}$$
Đáp án: Thời gian đi là 2 giờ.
Bài 2: Một người chạy bộ quãng đường 5 km với vận tốc 10 km/h. Hỏi người đó chạy trong bao lâu?
Lời giải:
$$t = \frac{s}{v} = \frac{5}{10} = 0.5 \text{ giờ}$$
Đổi ra phút: 0.5 giờ = 0.5 × 60 = 30 phút
Đáp án: Thời gian chạy là 0.5 giờ hay 30 phút.
Bài 3: Khoảng cách từ nhà đến trường là 3 km. Một học sinh đi xe đạp với vận tốc 12 km/h. Hỏi học sinh đó cần bao lâu để đến trường?
Lời giải:
$$t = \frac{s}{v} = \frac{3}{12} = 0.25 \text{ giờ}$$
Đổi ra phút: 0.25 giờ = 0.25 × 60 = 15 phút
Đáp án: Cần 15 phút để đến trường.
Bài 4: Một tàu hỏa chạy quãng đường 360 km với vận tốc 90 km/h. Tính thời gian tàu chạy?
Lời giải:
$$t = \frac{s}{v} = \frac{360}{90} = 4 \text{ giờ}$$
Đáp án: Thời gian tàu chạy là 4 giờ.
3. Quy đổi đơn vị thời gian
Bảng quy đổi nhanh:
| Đơn vị lớn | Quy đổi | Đơn vị nhỏ |
|---|---|---|
| 1 giờ | = | 60 phút |
| 1 giờ | = | 3600 giây |
| 1 phút | = | 60 giây |
Quy đổi từ phân số giờ sang phút:
| Phân số giờ | Phút |
|---|---|
| 0.25 giờ | 15 phút |
| 0.5 giờ | 30 phút |
| 0.75 giờ | 45 phút |
| 1 giờ | 60 phút |
| 1.5 giờ | 90 phút |
Mẹo tính nhanh:
- Để đổi giờ thập phân sang phút: Nhân phần thập phân với 60
- Ví dụ: 2.3 giờ = 2 giờ + 0.3 × 60 phút = 2 giờ 18 phút
V. CÔNG THỨC VẬN TỐC TRUNG BÌNH
1. Vận tốc trung bình cơ bản
Định nghĩa: Vận tốc trung bình là vận tốc trung bình của cả quãng đường, được tính bằng tổng quãng đường chia cho tổng thời gian.
Công thức tổng quát:
$$\boxed{v_{tb} = \frac{s_{\text{tổng}}}{t_{\text{tổng}}} = \frac{s_1 + s_2 + … + s_n}{t_1 + t_2 + … + t_n}}$$
Lưu ý quan trọng: $$v_{tb} \neq \frac{v_1 + v_2}{2}$$
Vận tốc trung bình KHÔNG PHẢI là trung bình cộng các vận tốc (trừ trường hợp đặc biệt).
2. Trường hợp đặc biệt
a) Đi hai đoạn đường bằng nhau với hai vận tốc khác nhau
Công thức:
$$\boxed{v_{tb} = \frac{2v_1 v_2}{v_1 + v_2}}$$
Ví dụ: Một người đi từ A đến B với vận tốc 60 km/h, rồi từ B về A (cùng quãng đường) với vận tốc 40 km/h. Tính vận tốc trung bình cả chuyến đi?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$v_{tb} = \frac{2 \times 60 \times 40}{60 + 40} = \frac{4800}{100} = 48 \text{ km/h}$$
Chú ý: Không phải là $\frac{60 + 40}{2} = 50$ km/h!
b) Đi trong hai khoảng thời gian bằng nhau
Công thức:
$$\boxed{v_{tb} = \frac{v_1 + v_2}{2}}$$
Ví dụ: Một người đi 1 giờ đầu với vận tốc 50 km/h, tiếp tục 1 giờ sau với vận tốc 70 km/h. Tính vận tốc trung bình?
Lời giải:
Vì hai khoảng thời gian bằng nhau nên: $$v_{tb} = \frac{v_1 + v_2}{2} = \frac{50 + 70}{2} = 60 \text{ km/h}$$
Giải thích: Trong trường hợp này, vận tốc trung bình đúng bằng trung bình cộng vận tốc.
3. Bài tập tổng hợp
Bài toán: Một người đi từ A đến B gồm 3 đoạn:
- Đoạn 1: 20 km với vận tốc 40 km/h
- Đoạn 2: 30 km với vận tốc 60 km/h
- Đoạn 3: 10 km với vận tốc 20 km/h
Tính vận tốc trung bình trên cả quãng đường AB?
Lời giải:
Bước 1: Tính thời gian từng đoạn
- Thời gian đoạn 1: $t_1 = \frac{s_1}{v_1} = \frac{20}{40} = 0.5$ giờ
- Thời gian đoạn 2: $t_2 = \frac{s_2}{v_2} = \frac{30}{60} = 0.5$ giờ
- Thời gian đoạn 3: $t_3 = \frac{s_3}{v_3} = \frac{10}{20} = 0.5$ giờ
Bước 2: Tính tổng quãng đường và tổng thời gian
- Tổng quãng đường: $s_{\text{tổng}} = 20 + 30 + 10 = 60$ km
- Tổng thời gian: $t_{\text{tổng}} = 0.5 + 0.5 + 0.5 = 1.5$ giờ
Bước 3: Tính vận tốc trung bình $$v_{tb} = \frac{s_{\text{tổng}}}{t_{\text{tổng}}} = \frac{60}{1.5} = 40 \text{ km/h}$$
Đáp án: Vận tốc trung bình là 40 km/h.
VI. BẢNG CÔNG THỨC TÓM TẮT
A. Ba công thức cơ bản (Tam giác SVT)
Sơ đồ tam giác:
s
-----
v × t
Bảng công thức:
| Cần tìm | Công thức | Ghi nhớ |
|---|---|---|
| Vận tốc | $v = \frac{s}{t}$ | Đường chia thời gian |
| Quãng đường | $s = v \times t$ | Vận tốc nhân thời gian |
| Thời gian | $t = \frac{s}{v}$ | Đường chia vận tốc |
Cách dùng tam giác:
- Che đại lượng cần tìm
- Hai đại lượng còn lại cạnh nhau → NHÂN
- Hai đại lượng còn lại trên dưới → CHIA
B. Vận tốc trung bình
| Trường hợp | Công thức | Điều kiện |
|---|---|---|
| Tổng quát | $v_{tb} = \frac{s_1 + s_2 + …}{t_1 + t_2 + …}$ | Mọi trường hợp |
| Hai đoạn bằng nhau | $v_{tb} = \frac{2v_1v_2}{v_1 + v_2}$ | $s_1 = s_2$ |
| Hai thời gian bằng nhau | $v_{tb} = \frac{v_1 + v_2}{2}$ | $t_1 = t_2$ |
C. Quy đổi đơn vị
| Quy đổi | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| km/h → m/s | Chia cho 3.6 | 36 km/h = 10 m/s |
| m/s → km/h | Nhân với 3.6 | 20 m/s = 72 km/h |
| giờ → phút | Nhân với 60 | 0.5 giờ = 30 phút |
| phút → giây | Nhân với 60 | 2 phút = 120 giây |
| phút → giờ | Chia cho 60 | 45 phút = 0.75 giờ |
D. Chuyển động biến đổi đều (Nâng cao – lớp 10)
| Công thức | Ý nghĩa |
|---|---|
| $v = v_0 + at$ | Vận tốc theo thời gian |
| $s = v_0t + \frac{1}{2}at^2$ | Quãng đường |
| $v^2 – v_0^2 = 2as$ | Liên hệ giữa v, s, a |
Trong đó:
- $v_0$: vận tốc ban đầu
- $a$: gia tốc
- $t$: thời gian
VII. DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
Dạng 1: Tính vận tốc
Bài toán: Một ô tô đi được 120 km trong 2 giờ. Tính vận tốc của ô tô?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$v = \frac{s}{t} = \frac{120}{2} = 60 \text{ km/h}$$
Đáp án: 60 km/h.
Dạng 2: Tính quãng đường
Bài toán: Một người đi bộ với vận tốc 4 km/h trong 1.5 giờ. Tính quãng đường người đó đi được?
Lời giải:
$$s = v \times t = 4 \times 1.5 = 6 \text{ km}$$
Đáp án: 6 km.
Dạng 3: Tính thời gian
Bài toán: Quãng đường từ nhà đến công ty là 100 km. Xe chạy với vận tốc 50 km/h. Hỏi đi trong bao lâu?
Lời giải:
$$t = \frac{s}{v} = \frac{100}{50} = 2 \text{ giờ}$$
Đáp án: 2 giờ.
Dạng 4: Chuyển động cùng chiều
Bài toán: Hai xe xuất phát cùng lúc từ A đến B (cách nhau 100 km). Xe thứ nhất chạy với vận tốc 40 km/h, xe thứ hai chạy với vận tốc 60 km/h. Hỏi xe thứ hai đến B sớm hơn xe thứ nhất bao lâu?
Lời giải:
Bước 1: Tính thời gian của từng xe
- Thời gian xe 1: $t_1 = \frac{100}{40} = 2.5$ giờ
- Thời gian xe 2: $t_2 = \frac{100}{60} = \frac{5}{3} \approx 1.67$ giờ
Bước 2: Tính chênh lệch $$\Delta t = t_1 – t_2 = 2.5 – 1.67 = 0.83 \text{ giờ} \approx 50 \text{ phút}$$
Đáp án: Xe 2 đến sớm hơn khoảng 50 phút.
Dạng 5: Chuyển động ngược chiều
Bài toán: Hai địa điểm A và B cách nhau 180 km. Một xe xuất phát từ A đi về B với vận tốc 60 km/h, cùng lúc đó một xe khác xuất phát từ B đi về A với vận tốc 40 km/h. Hỏi sau bao lâu hai xe gặp nhau?
Lời giải:
Phương pháp: Hai xe đi ngược chiều nên vận tốc tiến lại gần nhau bằng tổng hai vận tốc.
Bước 1: Tính vận tốc tiến lại gần $$v_{\text{gần}} = v_1 + v_2 = 60 + 40 = 100 \text{ km/h}$$
Bước 2: Tính thời gian gặp nhau $$t = \frac{s}{v_{\text{gần}}} = \frac{180}{100} = 1.8 \text{ giờ} = 1 \text{ giờ } 48 \text{ phút}$$
Đáp án: Hai xe gặp nhau sau 1 giờ 48 phút.
Dạng 6: Vận tốc trung bình
Bài toán: Một người đi 20 km với vận tốc 40 km/h, sau đó tiếp tục đi 30 km với vận tốc 60 km/h. Tính vận tốc trung bình trên cả quãng đường?
Lời giải:
Bước 1: Tính thời gian từng đoạn
- $t_1 = \frac{20}{40} = 0.5$ giờ
- $t_2 = \frac{30}{60} = 0.5$ giờ
Bước 2: Tính vận tốc trung bình $$v_{tb} = \frac{s_1 + s_2}{t_1 + t_2} = \frac{20 + 30}{0.5 + 0.5} = \frac{50}{1} = 50 \text{ km/h}$$
Đáp án: Vận tốc trung bình là 50 km/h.
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức (Tam giác SVT)
Vẽ tam giác:
s
-----
v t
Cách sử dụng:
- Bước 1: Che chữ cái cần tìm bằng ngón tay
- Bước 2: Nhìn hai chữ cái còn lại:
- Nếu chúng nằm cạnh nhau (hàng ngang) → NHÂN chúng lại
- Nếu chúng nằm trên dưới (hàng dọc) → CHIA số trên cho số dưới
Ví dụ minh họa:
- Tìm $s$: Che $s$ → còn $v$ và $t$ cạnh nhau → $s = v \times t$ ✓
- Tìm $v$: Che $v$ → còn $s$ ở trên, $t$ ở dưới → $v = \frac{s}{t}$ ✓
- Tìm $t$: Che $t$ → còn $s$ ở trên, $v$ ở dưới → $t = \frac{s}{v}$ ✓
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên quy đổi đơn vị
Sai:
- Quãng đường: 5000 m
- Vận tốc: 60 km/h
- Tính thẳng: $t = \frac{5000}{60}$ ❌
Đúng:
- Đổi: 5000 m = 5 km
- Tính: $t = \frac{5}{60} = \frac{1}{12}$ giờ = 5 phút ✓
❌ SAI LẦM 2: Nhầm vận tốc trung bình
Sai:
- Đi 20 km với v₁ = 40 km/h
- Đi 30 km với v₂ = 60 km/h
- Tính: $v_{tb} = \frac{40 + 60}{2} = 50$ km/h ❌
Đúng:
- Phải tính thời gian từng đoạn
- $v_{tb} = \frac{s_{\text{tổng}}}{t_{\text{tổng}}}$ ✓
❌ SAI LẦM 3: Cộng thời gian sai
Sai:
- 1.5 giờ = 1 giờ 50 phút ❌
Đúng:
- 1.5 giờ = 1 giờ 30 phút ✓
- Vì 0.5 giờ = 0.5 × 60 = 30 phút
❌ SAI LẦM 4: Quên đổi phút → giờ
Sai:
- Đi 45 phút với v = 60 km/h
- Tính: $s = 60 \times 45$ ❌
Đúng:
- Đổi: 45 phút = 0.75 giờ
- Tính: $s = 60 \times 0.75 = 45$ km ✓
3. Kiểm tra nhanh kết quả
Kiểm tra công thức ngược lại:
- Tìm được $v = 60$ km/h → Kiểm tra: $s = v \times t$ có đúng không?
Đơn vị phải đồng nhất:
- km/h đi với km và giờ
- m/s đi với m và giây
Kết quả có hợp lý không?
- Xe đạp không thể 100 km/h
- Đi bộ không thể 50 km/h
- Ô tô thường từ 40-120 km/h
4. Mẹo tính nhanh
Quy đổi thời gian:
- 30 phút = 0.5 giờ
- 15 phút = 0.25 giờ
- 45 phút = 0.75 giờ
- 20 phút = 1/3 giờ ≈ 0.33 giờ
Quy đổi vận tốc:
- 36 km/h = 10 m/s (chia 3.6)
- 54 km/h = 15 m/s
- 72 km/h = 20 m/s
- 90 km/h = 25 m/s
Nhẩm nhanh:
- Đi 60 km/h trong 30 phút = 30 km
- Đi 40 km/h trong 15 phút = 10 km
- Đi 80 km/h trong 45 phút = 60 km
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết các công thức về vận tốc, quãng đường, thời gian:
Ba công thức cơ bản:
- Vận tốc: $v = \frac{s}{t}$
- Quãng đường: $s = v \times t$
- Thời gian: $t = \frac{s}{v}$
Vận tốc trung bình:
- Công thức tổng quát: $v_{tb} = \frac{s_{\text{tổng}}}{t_{\text{tổng}}}$
- Hai đoạn bằng nhau: $v_{tb} = \frac{2v_1v_2}{v_1 + v_2}$
- Hai thời gian bằng nhau: $v_{tb} = \frac{v_1 + v_2}{2}$
Quy đổi đơn vị:
- km/h ↔ m/s (chia/nhân 3.6)
- Giờ, phút, giây
6 dạng bài tập điển hình với lời giải chi tiết
Mẹo nhớ và cảnh báo sai lầm thường gặp
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
