Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ BƯỚC SÓNG ÁNH SÁNG
- 1. Bước sóng ánh sáng là gì?
- 2. Phổ ánh sáng nhìn thấy
- II. CÔNG THỨC TÍNH BƯỚC SÓNG CƠ BẢN
- 1. Công thức liên hệ λ, v, f
- 2. Bước sóng trong môi trường khác
- III. CÔNG THỨC TRONG GIAO THOA ÁNH SÁNG
- 1. Thí nghiệm Young (giao thoa khe Young)
- 2. Công thức khoảng vân
- 3. Vị trí vân sáng và vân tối
- 4. Công thức tính bước sóng từ thực nghiệm
- IV. GIAO THOA VỚI ÁNH SÁNG TRẮNG
- 1. Đặc điểm giao thoa ánh sáng trắng
- 2. Vị trí vân sáng của từng màu
- 3. Bài toán trùng vân
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức cơ bản
- B. Giao thoa Young
- C. Phổ ánh sáng nhìn thấy
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Đơn vị phải thống nhất
- 3. Phân biệt vân sáng và vân tối
- 4. Các sai lầm thường gặp
- VII. BÀI TẬP MẪU
- VIII. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- 1. Quang phổ học
- 2. Công nghệ Laser
- 3. Sợi quang
- 4. Y học
- 5. Công nghệ hiển thị
- IX. KẾT LUẬN
- CÔNG THỨC QUAN TRỌNG NHẤT
- Phổ ánh sáng nhìn thấy
- Lời khuyên học tập
I. GIỚI THIỆU VỀ BƯỚC SÓNG ÁNH SÁNG
1. Bước sóng ánh sáng là gì?
Định nghĩa: Bước sóng ánh sáng là khoảng cách giữa hai điểm dao động cùng pha liên tiếp trên phương truyền của sóng ánh sáng.
Ký hiệu: λ (lambda – chữ cái Hy Lạp)
Đơn vị đo:
- m (mét): Đơn vị chuẩn SI
- cm (centimet): 1 cm = 10⁻² m
- mm (milimet): 1 mm = 10⁻³ m
- μm (micromét): 1 μm = 10⁻⁶ m
- nm (nanomét): 1 nm = 10⁻⁹ m (thường dùng nhất cho ánh sáng)
Quy đổi đơn vị:
- 1 m = 10⁹ nm
- 1 mm = 10⁶ nm
- 1 μm = 1000 nm
2. Phổ ánh sáng nhìn thấy
Ánh sáng nhìn thấy (ánh sáng khả kiến): Là vùng sóng điện từ mà mắt người có thể cảm nhận được, có bước sóng từ 380 nm đến 760 nm.
Bảng phân bố màu sắc theo bước sóng:
| Màu sắc | Bước sóng (nm) | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Đỏ | 640 – 760 | Bước sóng dài nhất |
| Cam | 590 – 640 | |
| Vàng | 570 – 590 | |
| Lục (Xanh lá) | 500 – 570 | |
| Lam (Xanh dương) | 450 – 500 | |
| Chàm | 430 – 450 | |
| Tím | 380 – 430 | Bước sóng ngắn nhất |
Cách nhớ thứ tự màu: “Đỏ – Cam – Vàng – Lục – Lam – Chàm – Tím”
Phạm vi ánh sáng nhìn thấy: $$\boxed{380 \text{ nm} \leq \lambda \leq 760 \text{ nm}}$$
Các vùng sóng khác:
- Tia tử ngoại (UV): λ < 380 nm (không nhìn thấy, có hại)
- Tia hồng ngoại (IR): λ > 760 nm (không nhìn thấy, cảm nhận bằng nhiệt)
II. CÔNG THỨC TÍNH BƯỚC SÓNG CƠ BẢN
1. Công thức liên hệ λ, v, f
Định nghĩa các đại lượng:
- λ (lambda): Bước sóng (m)
- v: Tốc độ truyền sóng (m/s)
- f: Tần số sóng (Hz)
- T: Chu kỳ sóng (s)
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\lambda = \frac{v}{f} = vT}$$
Quan hệ giữa tần số và chu kỳ: $$f = \frac{1}{T}$$
Trường hợp ánh sáng trong chân không hoặc không khí:
Tốc độ ánh sáng trong chân không: $$c = 3 \times 10^8 \text{ m/s}$$
Công thức bước sóng: $$\boxed{\lambda = \frac{c}{f}}$$
Ví dụ 1: Ánh sáng có tần số $f = 6 \times 10^{14}$ Hz. Tính bước sóng trong không khí.
Lời giải: $$\lambda = \frac{c}{f} = \frac{3 \times 10^8}{6 \times 10^{14}} = 0.5 \times 10^{-6} \text{ m} = 500 \text{ nm}$$
Kết luận: Đây là ánh sáng màu lục (xanh lá) vì 500 nm thuộc vùng 500-570 nm.
2. Bước sóng trong môi trường khác
Hiện tượng: Khi ánh sáng truyền từ không khí vào môi trường trong suốt khác (nước, thủy tinh…), bước sóng thay đổi.
Công thức:
$$\boxed{\lambda_n = \frac{\lambda}{n}}$$
Trong đó:
- $\lambda_n$: Bước sóng trong môi trường có chiết suất $n$
- $\lambda$: Bước sóng trong chân không/không khí
- $n$: Chiết suất tuyệt đối của môi trường ($n \geq 1$)
Giải thích:
- Chiết suất $n = \frac{c}{v}$ với $v$ là tốc độ ánh sáng trong môi trường
- Do đó: $\lambda_n = \frac{v}{f} = \frac{c/n}{f} = \frac{c}{nf} = \frac{\lambda}{n}$
Ví dụ 2: Ánh sáng đỏ có bước sóng λ = 650 nm trong không khí. Khi truyền vào nước (chiết suất n = 4/3), tính bước sóng trong nước.
Lời giải: $$\lambda_n = \frac{\lambda}{n} = \frac{650}{4/3} = 650 \times \frac{3}{4} = \frac{1950}{4} = 487.5 \text{ nm}$$
Kết luận: Bước sóng trong nước là 487.5 nm.
Lưu ý quan trọng:
Khi ánh sáng truyền từ môi trường này sang môi trường khác:
✅ Tần số $f$ KHÔNG ĐỔI – Đây là đặc trưng của nguồn sáng
✅ Bước sóng $\lambda$ THAY ĐỔI – Giảm khi vào môi trường chiết suất lớn hơn
✅ Tốc độ $v$ THAY ĐỔI – Giảm khi vào môi trường chiết suất lớn hơn
✅ Màu sắc KHÔNG ĐỔI – Vì màu sắc phụ thuộc vào tần số $f$
III. CÔNG THỨC TRONG GIAO THOA ÁNH SÁNG
1. Thí nghiệm Young (giao thoa khe Young)
Mô tả thí nghiệm:
Thí nghiệm giao thoa ánh sáng của Young (Thomas Young, 1801) là thí nghiệm kinh điển chứng minh tính chất sóng của ánh sáng.
Sơ đồ bố trí:
Nguồn sáng S → Khe hẹp S₀ → Hai khe S₁, S₂ → Màn quan sát E
(cách nhau a) (cách D từ hai khe)
Các đại lượng quan trọng:
- a: Khoảng cách giữa hai khe $S_1S_2$ (thường đo bằng mm)
- D: Khoảng cách từ mặt phẳng chứa hai khe đến màn (m)
- x: Tọa độ điểm trên màn (mm hoặc cm), gốc tọa độ tại vân trung tâm
- i: Khoảng vân – khoảng cách giữa hai vân sáng hoặc hai vân tối liên tiếp
Hiện tượng quan sát:
- Trên màn xuất hiện các vân sáng và vân tối xen kẽ đều đặn
- Vân sáng trung tâm (vân bậc 0) ở chính giữa, sáng nhất
- Các vân sáng, vân tối cách đều nhau một khoảng $i$
2. Công thức khoảng vân
📌 Công thức khoảng vân $i$:
$$\boxed{i = \frac{\lambda D}{a}}$$
Trong đó:
- $i$: Khoảng vân (m, thường tính ra mm)
- $\lambda$: Bước sóng ánh sáng (m)
- $D$: Khoảng cách từ hai khe đến màn (m)
- $a$: Khoảng cách giữa hai khe (m)
Ý nghĩa: Khoảng vân $i$ là khoảng cách giữa:
- Hai vân sáng liên tiếp
- Hai vân tối liên tiếp
- Một vân sáng và một vân tối kế cận là $\frac{i}{2}$
Từ công thức khoảng vân, suy ra công thức tính bước sóng:
$$\boxed{\lambda = \frac{ia}{D}}$$
Đây là CÔNG THỨC QUAN TRỌNG NHẤT để tính bước sóng ánh sáng trong thí nghiệm giao thoa!
Ví dụ 3: Trong thí nghiệm Young, khoảng cách hai khe $a = 1$ mm, khoảng cách đến màn $D = 2$ m, khoảng vân đo được $i = 1.2$ mm. Tính bước sóng ánh sáng và cho biết màu sắc.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị về mét
- $a = 1$ mm $= 1 \times 10^{-3}$ m
- $D = 2$ m
- $i = 1.2$ mm $= 1.2 \times 10^{-3}$ m
Bước 2: Áp dụng công thức $$\lambda = \frac{ia}{D} = \frac{1.2 \times 10^{-3} \times 1 \times 10^{-3}}{2}$$ $$= \frac{1.2 \times 10^{-6}}{2} = 0.6 \times 10^{-6} \text{ m} = 600 \text{ nm}$$
Bước 3: Xác định màu sắc
- 600 nm nằm trong vùng 590-640 nm
Kết luận: Ánh sáng có bước sóng 600 nm, màu cam.
3. Vị trí vân sáng và vân tối
a) Công thức vị trí vân sáng (cực đại giao thoa):
$$\boxed{x_s = ki = k\frac{\lambda D}{a}}$$
Trong đó:
- $x_s$: Tọa độ vân sáng trên màn (tính từ vân trung tâm)
- $k$: Bậc giao thoa, $k = 0, \pm1, \pm2, \pm3, …$
- $k = 0$: Vân sáng trung tâm
- $k = \pm1$: Vân sáng bậc 1 (hai bên vân trung tâm)
- $k = \pm2$: Vân sáng bậc 2
Điều kiện: Hiệu đường đi của ánh sáng từ hai khe đến điểm đó bằng số nguyên lần bước sóng.
b) Công thức vị trí vân tối (cực tiểu giao thoa):
$$\boxed{x_t = \left(k + \frac{1}{2}\right)i = \left(k + 0.5\right)\frac{\lambda D}{a}}$$
Trong đó:
- $x_t$: Tọa độ vân tối
- $k = 0, \pm1, \pm2, …$
Điều kiện: Hiệu đường đi bằng số lẻ nửa bước sóng.
Ví dụ 4: Tiếp theo Ví dụ 3 (λ = 600 nm, i = 1.2 mm). Tính: a) Vị trí vân sáng bậc 3 b) Vị trí vân tối bậc 2
Lời giải:
Câu a) Vân sáng bậc 3: $$x_s = ki = 3 \times 1.2 = 3.6 \text{ mm}$$
Câu b) Vân tối bậc 2: $$x_t = (k + 0.5)i = (2 + 0.5) \times 1.2 = 2.5 \times 1.2 = 3 \text{ mm}$$
4. Công thức tính bước sóng từ thực nghiệm
📌 Cách 1: Từ khoảng vân
Đo khoảng vân $i$ trên màn, biết các đại lượng $a$ và $D$:
$$\boxed{\lambda = \frac{ia}{D}}$$
Ưu điểm: Đơn giản, chính xác nhất nếu đo $i$ chính xác.
📌 Cách 2: Từ vị trí vân sáng
Nếu vân sáng bậc $k$ nằm tại vị trí $x$ trên màn:
$$\boxed{\lambda = \frac{xa}{kD}}$$
Chứng minh: Từ $x = k\frac{\lambda D}{a}$ suy ra $\lambda = \frac{xa}{kD}$
📌 Cách 3: Đếm số vân giữa hai vị trí
Giữa hai vân sáng bậc $k_1$ và $k_2$ có $n$ khoảng vân:
$$n = |k_2 – k_1|$$
Khoảng cách giữa hai vân: $$L = |x_2 – x_1| = ni$$
Suy ra khoảng vân: $$i = \frac{|x_2 – x_1|}{n}$$
Sau đó tính bước sóng: $$\lambda = \frac{ia}{D}$$
Ví dụ 5: Trong thí nghiệm Young, từ vân sáng bậc 2 đến vân sáng bậc 8 cùng phía cách nhau 7.2 mm. Biết $a = 1.5$ mm, $D = 2$ m. Tính bước sóng.
Lời giải:
Bước 1: Tính số khoảng vân $$n = |8 – 2| = 6 \text{ khoảng vân}$$
Bước 2: Tính khoảng vân $$i = \frac{7.2}{6} = 1.2 \text{ mm} = 1.2 \times 10^{-3} \text{ m}$$
Bước 3: Tính bước sóng $$\lambda = \frac{ia}{D} = \frac{1.2 \times 10^{-3} \times 1.5 \times 10^{-3}}{2}$$ $$= \frac{1.8 \times 10^{-6}}{2} = 0.9 \times 10^{-6} \text{ m} = 900 \text{ nm}$$
Kết luận: Bước sóng không thuộc vùng ánh sáng nhìn thấy (> 760 nm), đây là tia hồng ngoại.
IV. GIAO THOA VỚI ÁNH SÁNG TRẮNG
1. Đặc điểm giao thoa ánh sáng trắng
Ánh sáng trắng: Là hỗn hợp của nhiều ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau, từ 380 nm (tím) đến 760 nm (đỏ).
Hiện tượng quan sát:
Tại vân trung tâm (k = 0):
- Tất cả các ánh sáng đơn sắc đều cho vân sáng tại cùng một vị trí
- Các màu chồng lên nhau tạo thành vân sáng trắng
Hai bên vân trung tâm:
- Mỗi ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau cho khoảng vân khác nhau
- Vị trí vân sáng của các màu khác nhau không trùng nhau
- Xuất hiện các dải màu (quang phổ bậc 1, bậc 2, …)
Thứ tự màu sắc:
- Gần vân trung tâm nhất: Tím (λ nhỏ nhất)
- Xa vân trung tâm nhất: Đỏ (λ lớn nhất)
2. Vị trí vân sáng của từng màu
Với mỗi ánh sáng đơn sắc, vị trí vân sáng bậc $k$:
Ánh sáng đỏ ($\lambda_{đỏ} \approx 700$ nm): $$x_{đỏ} = k\frac{\lambda_{đỏ}D}{a}$$
Ánh sáng tím ($\lambda_{tím} \approx 400$ nm): $$x_{tím} = k\frac{\lambda_{tím}D}{a}$$
Nhận xét:
Vì $\lambda_{đỏ} > \lambda_{tím}$, nên: $$x_{đỏ} > x_{tím}$$
- Vân đỏ xa vân trung tâm hơn
- Vân tím gần vân trung tâm hơn
Ví dụ 6: Giao thoa với ánh sáng trắng, $a = 1$ mm, $D = 1$ m. Tính khoảng cách từ vân đỏ bậc 1 ($\lambda = 750$ nm) đến vân tím bậc 1 ($\lambda = 400$ nm).
Lời giải:
Vị trí vân đỏ bậc 1: $$x_{đỏ} = 1 \times \frac{750 \times 10^{-9} \times 1}{1 \times 10^{-3}} = 0.75 \text{ mm}$$
Vị trí vân tím bậc 1: $$x_{tím} = 1 \times \frac{400 \times 10^{-9} \times 1}{1 \times 10^{-3}} = 0.4 \text{ mm}$$
Khoảng cách: $$\Delta x = x_{đỏ} – x_{tím} = 0.75 – 0.4 = 0.35 \text{ mm}$$
3. Bài toán trùng vân
Định nghĩa: Hai ánh sáng đơn sắc có bước sóng $\lambda_1$ và $\lambda_2$ cho vân sáng trùng nhau tại một vị trí trên màn khi chúng có cùng tọa độ $x$.
Điều kiện trùng vân:
$$k_1\lambda_1 = k_2\lambda_2$$
Suy ra: $$\boxed{\frac{k_1}{k_2} = \frac{\lambda_2}{\lambda_1}}$$
Phương pháp tìm vị trí trùng vân:
Bước 1: Tính tỉ số $\frac{\lambda_2}{\lambda_1}$ và rút gọn về phân số tối giản $\frac{p}{q}$
Bước 2: Vân trùng đầu tiên:
- $k_1 = p$
- $k_2 = q$
Bước 3: Các vân trùng tiếp theo:
- $k_1 = 2p, 3p, 4p, …$
- $k_2 = 2q, 3q, 4q, …$
Ví dụ 7: Hai ánh sáng có bước sóng $\lambda_1 = 600$ nm (đỏ) và $\lambda_2 = 400$ nm (tím). Tìm vị trí vân sáng trùng nhau đầu tiên.
Lời giải:
Bước 1: Tính tỉ số $$\frac{k_1}{k_2} = \frac{\lambda_2}{\lambda_1} = \frac{400}{600} = \frac{2}{3}$$
Bước 2: Vân trùng đầu tiên
- $k_1 = 2$ (vân đỏ bậc 2)
- $k_2 = 3$ (vân tím bậc 3)
Kết luận: Vân sáng trùng nhau đầu tiên là vân đỏ bậc 2 và vân tím bậc 3.
Kiểm tra:
- Vị trí vân đỏ bậc 2: $x_1 = 2\lambda_1 D/a$
- Vị trí vân tím bậc 3: $x_2 = 3\lambda_2 D/a$
- $2 \times 600 = 1200 = 3 \times 400$ ✓
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức cơ bản
| Công thức | Biểu thức | Ghi chú |
|---|---|---|
| Bước sóng cơ bản | $\lambda = \frac{v}{f} = vT$ | Sóng điện từ tổng quát |
| Trong chân không | $\lambda = \frac{c}{f}$ | $c = 3 \times 10^8$ m/s |
| Trong môi trường | $\lambda_n = \frac{\lambda}{n}$ | $n$: chiết suất môi trường |
B. Giao thoa Young
| Đại lượng | Công thức | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Khoảng vân | $i = \frac{\lambda D}{a}$ | Khoảng cách vân sáng liên tiếp |
| Bước sóng ⭐ | $\lambda = \frac{ia}{D}$ | CÔNG THỨC QUAN TRỌNG NHẤT |
| Vân sáng bậc k | $x_s = ki = k\frac{\lambda D}{a}$ | $k = 0, \pm1, \pm2, …$ |
| Vân tối bậc k | $x_t = (k+0.5)i$ | $k = 0, \pm1, \pm2, …$ |
| Trùng vân | $\frac{k_1}{k_2} = \frac{\lambda_2}{\lambda_1}$ | Hai bước sóng khác nhau |
C. Phổ ánh sáng nhìn thấy
| Màu sắc | Bước sóng (nm) | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Đỏ | 640 – 760 | Bước sóng dài nhất |
| Cam | 590 – 640 | |
| Vàng | 570 – 590 | |
| Lục (Xanh lá) | 500 – 570 | |
| Lam (Xanh dương) | 450 – 500 | |
| Chàm | 430 – 450 | |
| Tím | 380 – 430 | Bước sóng ngắn nhất |
Phạm vi: 380 nm – 760 nm
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Công thức trọng tâm
“Lambda bằng i nhân a chia D”
$$\boxed{\lambda = \frac{ia}{D}}$$
Cách nhớ: Khoảng vân ($i$) nhân khoảng cách khe ($a$), chia khoảng cách đến màn ($D$)
Mẹo 2: Phân biệt tử số và mẫu số
ĐÚNG:
- Tử số: $i \times a$ (hai đại lượng nhỏ)
- Mẫu số: $D$ (đại lượng lớn)
SAI: $\lambda = \frac{iD}{a}$ ❌
Mẹo 3: Nhớ thứ tự màu
“Đỏ Cam Vàng Lục Lam Chàm Tím”
Hoặc: “Đ-C-V-L-L-C-T” (viết tắt)
Mẹo thêm:
- Đỏ – Đầu tiên (bước sóng dài nhất ~700 nm)
- Tím – Tận cùng (bước sóng ngắn nhất ~400 nm)
2. Đơn vị phải thống nhất
Quy tắc vàng: Đổi tất cả về đơn vị SI (mét) trước khi tính toán
Các phép đổi thường gặp:
| Đại lượng | Đơn vị đề cho | Đổi sang SI |
|---|---|---|
| Khoảng vân $i$ | mm | Chia 1000 → m |
| Khoảng cách khe $a$ | mm | Chia 1000 → m |
| Khoảng cách màn $D$ | m | Giữ nguyên |
| Bước sóng $\lambda$ | m | Nhân $10^9$ → nm |
Ví dụ:
- $i = 1.2$ mm $= 1.2 \times 10^{-3}$ m
- $a = 0.5$ mm $= 0.5 \times 10^{-3}$ m
- $D = 2$ m (giữ nguyên)
3. Phân biệt vân sáng và vân tối
Vân sáng (cực đại):
- Công thức: $x = ki$ với $k$ nguyên
- Các giá trị: $k = 0, \pm1, \pm2, \pm3, …$
- Vân trung tâm: $k = 0$, $x = 0$
Vân tối (cực tiểu):
- Công thức: $x = (k + 0.5)i$ với $k$ nguyên
- Các giá trị: $k = 0, \pm1, \pm2, …$
- Vân tối đầu tiên: $k = 0$, $x = 0.5i$
Cách nhớ: Vân sáng có $k$ “tròn”, vân tối có $k + 0.5$ “lẻ”
4. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên đổi đơn vị mm → m
Sai:
- $i = 1.2$ mm, $a = 1$ mm, $D = 2$ m
- $\lambda = \frac{1.2 \times 1}{2}$ ❌
Đúng:
- Đổi: $i = 1.2 \times 10^{-3}$ m, $a = 1 \times 10^{-3}$ m
- $\lambda = \frac{1.2 \times 10^{-3} \times 1 \times 10^{-3}}{2}$ ✓
❌ SAI LẦM 2: Nhầm công thức $a$ và $D$
Sai: $\lambda = \frac{iD}{a}$ ❌
Đúng: $\lambda = \frac{ia}{D}$ ✓
Cách nhớ: $a$ nhỏ (mm) ở tử, $D$ lớn (m) ở mẫu
❌ SAI LẦM 3: Quên rằng tần số $f$ không đổi
Khi ánh sáng đi qua các môi trường:
- Tần số $f$: KHÔNG ĐỔI ✓
- Bước sóng $\lambda$: THAY ĐỔI (giảm khi $n$ tăng)
- Tốc độ $v$: THAY ĐỔI (giảm khi $n$ tăng)
❌ SAI LẦM 4: Kết quả không hợp lý
Sau khi tính, luôn kiểm tra:
✅ Ánh sáng nhìn thấy: $380 \leq \lambda \leq 760$ nm
✅ Nếu $\lambda < 380$ nm → Tia tử ngoại
✅ Nếu $\lambda > 760$ nm → Tia hồng ngoại
✅ Khoảng vân $i$ thường từ 0.1 mm đến vài mm
VII. BÀI TẬP MẪU
Bài 1: Tính bước sóng từ khoảng vân
Đề bài: Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng với khe Young, khoảng cách giữa hai khe $a = 0.5$ mm, khoảng cách từ hai khe đến màn $D = 1$ m, khoảng vân đo được $i = 1.2$ mm. Tính bước sóng ánh sáng và cho biết màu sắc.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị
- $a = 0.5$ mm $= 0.5 \times 10^{-3}$ m
- $D = 1$ m
- $i = 1.2$ mm $= 1.2 \times 10^{-3}$ m
Bước 2: Áp dụng công thức $$\lambda = \frac{ia}{D} = \frac{1.2 \times 10^{-3} \times 0.5 \times 10^{-3}}{1}$$ $$= \frac{0.6 \times 10^{-6}}{1} = 0.6 \times 10^{-6} \text{ m}$$ $$= 600 \text{ nm}$$
Bước 3: Xác định màu
- 600 nm nằm trong khoảng 590-640 nm
Đáp án: Bước sóng 600 nm, màu cam.
Bài 2: Tính khoảng vân
Đề bài: Ánh sáng có bước sóng $\lambda = 500$ nm, trong thí nghiệm Young có $a = 1$ mm, $D = 2$ m. Tính khoảng vân.
Lời giải:
Đổi đơn vị:
- $\lambda = 500$ nm $= 500 \times 10^{-9}$ m
- $a = 1$ mm $= 1 \times 10^{-3}$ m
- $D = 2$ m
Áp dụng công thức: $$i = \frac{\lambda D}{a} = \frac{500 \times 10^{-9} \times 2}{1 \times 10^{-3}}$$ $$= \frac{1000 \times 10^{-9}}{10^{-3}} = \frac{10^{-6}}{10^{-3}} = 10^{-3} \text{ m} = 1 \text{ mm}$$
Đáp án: Khoảng vân $i = 1$ mm.
Bài 3: Vị trí vân sáng
Đề bài: (Tiếp Bài 2) Tính vị trí vân sáng bậc 3 và vân tối bậc 2.
Lời giải:
Câu a) Vân sáng bậc 3: $$x_s = ki = 3 \times 1 = 3 \text{ mm}$$
Câu b) Vân tối bậc 2: $$x_t = (k + 0.5)i = (2 + 0.5) \times 1 = 2.5 \text{ mm}$$
Đáp án:
- Vân sáng bậc 3: $x_s = 3$ mm
- Vân tối bậc 2: $x_t = 2.5$ mm
Bài 4: Bước sóng trong môi trường
Đề bài: Ánh sáng có bước sóng $\lambda = 600$ nm trong không khí. Khi truyền vào thủy tinh có chiết suất $n = 1.5$, tính bước sóng trong thủy tinh.
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$\lambda_n = \frac{\lambda}{n} = \frac{600}{1.5} = 400 \text{ nm}$$
Đáp án: Bước sóng trong thủy tinh là 400 nm.
Lưu ý: Màu sắc vẫn là cam (vì tần số không đổi), nhưng bước sóng giảm.
Bài 5: Trùng vân
Đề bài: Hai ánh sáng có bước sóng $\lambda_1 = 720$ nm (đỏ) và $\lambda_2 = 480$ nm (lam). Tìm vân sáng trùng nhau đầu tiên.
Lời giải:
Tính tỉ số: $$\frac{k_1}{k_2} = \frac{\lambda_2}{\lambda_1} = \frac{480}{720} = \frac{2}{3}$$
Vân trùng đầu tiên:
- $k_1 = 2$ (vân đỏ bậc 2)
- $k_2 = 3$ (vân lam bậc 3)
Đáp án: Vân đỏ bậc 2 trùng với vân lam bậc 3.
Bài 6: Đếm số vân
Đề bài: Từ vân sáng bậc 2 đến vân sáng bậc 8 cùng phía, khoảng vân $i = 0.8$ mm. Tính khoảng cách giữa hai vân này.
Lời giải:
Số khoảng vân: $$n = |8 – 2| = 6$$
Khoảng cách: $$L = n \times i = 6 \times 0.8 = 4.8 \text{ mm}$$
Đáp án: Khoảng cách là 4.8 mm.
VIII. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
1. Quang phổ học
Phân tích thành phần hóa học:
- Mỗi nguyên tố hóa học phát ra ánh sáng với các bước sóng đặc trưng
- Phân tích quang phổ để xác định thành phần
- Ứng dụng: Phân tích mẫu kim loại, khoáng chất, phát hiện nguyên tố
Nghiên cứu thiên văn:
- Phân tích ánh sáng từ các ngôi sao, hành tinh
- Xác định thành phần khí quyển, nhiệt độ, tốc độ chuyển động
- Phát hiện các nguyên tố trong vũ trụ
2. Công nghệ Laser
Các loại laser theo bước sóng:
| Loại laser | Bước sóng | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Laser đỏ | ~650 nm | Con trỏ, đầu đọc CD/DVD |
| Laser xanh lá | ~532 nm | Trình chiếu, y học |
| Laser xanh lam | ~450 nm | Đầu đọc Blu-ray |
| Laser tím | ~405 nm | Lưu trữ dữ liệu mật độ cao |
Ứng dụng:
- Y học: Phẫu thuật mắt, da, răng
- Công nghiệp: Cắt, hàn kim loại
- Viễn thông: Truyền tín hiệu quang
- Nghiên cứu: Đo đạc chính xác
3. Sợi quang
Truyền tín hiệu ánh sáng:
- Sử dụng ánh sáng hồng ngoại (λ = 1310 nm, 1550 nm)
- Tốc độ truyền cao, ít tổn hao
- Không bị nhiễu điện từ
Ứng dụng:
- Internet cáp quang
- Mạng điện thoại
- Truyền hình cáp
- Y học: Nội soi
4. Y học
Tia tử ngoại (UV, λ < 380 nm):
- Lợi ích: Diệt khuẩn, tiệt trùng dụng cụ y tế
- Tác hại: Gây hại cho da, mắt nếu tiếp xúc nhiều
Tia hồng ngoại (IR, λ > 760 nm):
- Ứng dụng: Vật lý trị liệu, sưởi ấm
- Đặc điểm: Cảm nhận được qua nhiệt độ
Ánh sáng nhìn thấy:
- Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh (ánh sáng xanh)
- Laser điều trị mắt, da
5. Công nghệ hiển thị
Màn hình LED:
- LED đỏ: ~630 nm
- LED lục: ~530 nm
- LED lam: ~470 nm
- Kết hợp tạo ra 16 triệu màu
Màn hình OLED:
- Phát sáng trực tiếp với bước sóng chính xác
- Màu sắc sống động, tiết kiệm năng lượng
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ các công thức tính bước sóng ánh sáng:
Công thức cơ bản: $\lambda = \frac{c}{f}$ (trong chân không)
Trong môi trường: $\lambda_n = \frac{\lambda}{n}$
Giao thoa Young – CÔNG THỨC CỐT LÕI: $$\boxed{\lambda = \frac{ia}{D}}$$
Khoảng vân: $i = \frac{\lambda D}{a}$
Vị trí vân:
- Vân sáng: $x = ki$
- Vân tối: $x = (k + 0.5)i$
CÔNG THỨC QUAN TRỌNG NHẤT
Trong chương trình Vật lý 12 và các kỳ thi, công thức này xuất hiện nhiều nhất:
$$\boxed{\lambda = \frac{ia}{D}}$$
Cách sử dụng:
- Đo khoảng vân $i$ trên màn
- Biết khoảng cách hai khe $a$
- Biết khoảng cách đến màn $D$
- Tính được bước sóng $\lambda$
Phổ ánh sáng nhìn thấy
$$\boxed{380 \text{ nm} \leq \lambda \leq 760 \text{ nm}}$$
Thứ tự màu sắc:
- Đỏ (640-760 nm) – bước sóng dài nhất
- Cam (590-640 nm)
- Vàng (570-590 nm)
- Lục (500-570 nm)
- Lam (450-500 nm)
- Chàm (430-450 nm)
- Tím (380-430 nm) – bước sóng ngắn nhất
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc công thức cốt lõi $\lambda = \frac{ia}{D}$ – Đây là chìa khóa giải mọi bài toán
📌 Chú ý đổi đơn vị – Luôn đổi mm → m trước khi tính, kết quả ra m thì đổi sang nm
📌 Nhớ phổ màu – Từ 380 nm (tím) đến 760 nm (đỏ), học thuộc khoảng từng màu
📌 Phân biệt vân sáng và vân tối – Vân sáng có $k$ nguyên, vân tối có $(k + 0.5)$
📌 Kiểm tra kết quả – Bước sóng phải nằm trong khoảng hợp lý (380-760 nm cho ánh sáng nhìn thấy)
📌 Luyện tập nhiều – Làm nhiều bài tập để quen với các dạng và thành thạo
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
