Công Thức Tính Lưu Lượng Dòng Chảy – Địa Lý 12 (Thủy văn)

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY

1. Lưu lượng dòng chảy là gì?

Định nghĩa: Lưu lượng dòng chảy (ký hiệu Q) là lượng nước chảy qua một mặt cắt ngang của sông trong một đơn vị thời gian. Đây là đại lượng quan trọng nhất để đánh giá chế độ dòng chảy của sông.

Ký hiệu: Q (từ chữ “Quantity” – lượng)

Đơn vị đo:

  • Đơn vị chính: m³/s (mét khối trên giây)
  • Đơn vị khác: m³/ngày, m³/tháng, m³/năm

Ý nghĩa thực tế:

  • Đặc trưng cho chế độ nước sông – yếu tố quan trọng của tài nguyên nước
  • Phục vụ quy hoạch thủy lợi (tưới tiêu, cấp nước)
  • Xây dựng các công trình thủy điện
  • Dự báo lũ lụt và hạn hán
  • Đánh giá tiềm năng giao thông đường sông

Ví dụ cụ thể:

  • Sông Hồng tại Hà Nội có Q trung bình năm ≈ 3.500 m³/s
  • Sông Mekong tại Việt Nam có Q ≈ 15.000 m³/s
  • Sông Amazon (lớn nhất thế giới) có Q ≈ 209.000 m³/s

2. Các loại lưu lượng

Loại lưu lượng Ký hiệu Ý nghĩa Ứng dụng
Lưu lượng trung bình năm $Q_{năm}$ Lưu lượng TB của cả năm Đánh giá tiềm năng nước
Lưu lượng tháng $Q_{tháng}$ Lưu lượng TB của 1 tháng Lập lịch tưới tiêu
Lưu lượng mùa lũ $Q_{lũ}$ Lưu lượng TB mùa lũ Dự báo lũ, xây đập
Lưu lượng mùa cạn $Q_{cạn}$ Lưu lượng TB mùa cạn Quy hoạch cấp nước
Lưu lượng lớn nhất $Q_{max}$ Lưu lượng đỉnh lũ Phòng chống lũ
Lưu lượng nhỏ nhất $Q_{min}$ Lưu lượng kiệt Đảm bảo dòng chảy tối thiểu

Đặc điểm các loại:

  • Mùa lũ: Lưu lượng lớn, biến động mạnh
  • Mùa cạn: Lưu lượng nhỏ, ổn định hơn
  • Biên độ lưu lượng: $Q_{max} – Q_{min}$ phản ánh mức độ dao động

II. CÔNG THỨC LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CƠ BẢN

1. Công thức tính lưu lượng dòng chảy năm

📌 Công thức đầy đủ:

$$\boxed{Q_{năm} = \frac{Y \times F}{31.536.000}}$$

Hoặc viết dưới dạng lũy thừa:

$$Q_{năm} = \frac{Y \times F}{31,536 \times 10^6}$$

Trong đó:

  • $Q_{năm}$: lưu lượng dòng chảy trung bình năm (m³/s)
  • Y: tổng lượng dòng chảy năm (mm)
  • F: diện tích lưu vực sông (km²)
  • 31.536.000: số giây trong 1 năm (365 ngày × 24 giờ × 60 phút × 60 giây)

Giải thích chi tiết về số 31.536.000:

Cách tính:

  • 1 ngày = 24 giờ × 60 phút × 60 giây = 86.400 giây
  • 1 năm (365 ngày) = 365 × 86.400 = 31.536.000 giây

Tại sao phải chia cho 31.536.000?

  • Y (mm) × F (km²) cho ta tổng thể tích nước (sau khi quy đổi đơn vị)
  • Chia cho số giây trong năm để có lưu lượng (thể tích/thời gian)
  • Kết quả ra đơn vị m³/s

Quy đổi đơn vị:

  1. Y (mm) = Y/1000 (m)
  2. F (km²) = F × 10⁶ (m²)
  3. Thể tích = Y/1000 × F × 10⁶ = Y × F × 10³ (m³)
  4. Lưu lượng = (Y × F × 10³)/31.536.000 ≈ Y × F/31.536 (m³/s)

2. Công thức đơn giản hơn (thường dùng)

📌 Công thức rút gọn:

$$\boxed{Q = \frac{Y \times F}{31,536}}$$

Hoặc làm tròn:

$$Q \approx \frac{Y \times F}{31,5}$$

Đơn vị:

  • Y: mm (milimet)
  • F: km² (kilômét vuông)
  • Q: m³/s (mét khối trên giây)

Cách ghi nhớ: “Nhân Y với F, chia cho ba mươi mốt nghìn rưỡi”

Lưu ý:

  • Công thức rút gọn này đã tính sẵn việc quy đổi đơn vị
  • Chỉ cần nhớ chia cho 31,536 (hoặc 31,5)
  • Đây là công thức được sử dụng phổ biến nhất trong bài tập

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Lưu vực sông A có diện tích F = 1.000 km², tổng lượng dòng chảy năm Y = 600 mm. Tính lưu lượng dòng chảy trung bình năm.

Lời giải:

Áp dụng công thức: $$Q_{năm} = \frac{Y \times F}{31,536}$$

Thay số: $$Q_{năm} = \frac{600 \times 1.000}{31,536} = \frac{600.000}{31,536} \approx 19,02 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng dòng chảy trung bình năm của sông A là 19,02 m³/s.

Ví dụ 2: Sông B có F = 5.000 km², lượng mưa năm X = 2.000 mm, lượng bốc hơi Z = 1.200 mm. Tính lưu lượng năm.

Lời giải:

Bước 1: Tính tổng lượng dòng chảy $$Y = X – Z = 2.000 – 1.200 = 800 \text{ mm}$$

Bước 2: Tính lưu lượng $$Q_{năm} = \frac{800 \times 5.000}{31,536} = \frac{4.000.000}{31,536} \approx 126,84 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng dòng chảy trung bình năm là 126,84 m³/s.

III. CÔNG THỨC LƯU LƯỢNG THÁNG VÀ MÙA

1. Công thức lưu lượng dòng chảy tháng

📌 Công thức tổng quát:

$$\boxed{Q_{tháng} = \frac{Y_{tháng} \times F}{T}}$$

Trong đó:

  • $Q_{tháng}$: lưu lượng trung bình tháng (m³/s)
  • $Y_{tháng}$: tổng lượng dòng chảy trong tháng đó (mm)
  • F: diện tích lưu vực (km²)
  • T: số giây trong tháng đó

Số giây trong các tháng:

Loại tháng Số ngày Số giây Công thức rút gọn
Tháng 30 ngày 30 2.592.000 $Q = \frac{Y \times F}{2,592}$
Tháng 31 ngày 31 2.678.400 $Q = \frac{Y \times F}{2,678}$
Tháng 2 (28 ngày) 28 2.419.200 $Q = \frac{Y \times F}{2,419}$
Tháng 2 (29 ngày – năm nhuận) 29 2.505.600 $Q = \frac{Y \times F}{2,506}$

Cách tính số giây:

  • 30 ngày: 30 × 24 × 60 × 60 = 2.592.000 giây
  • 31 ngày: 31 × 24 × 60 × 60 = 2.678.400 giây
  • 28 ngày: 28 × 24 × 60 × 60 = 2.419.200 giây

Ghi nhớ:

  • Tháng 30 ngày: chia 2,592
  • Tháng 31 ngày: chia 2,678
  • Có thể làm tròn thành 2,6 (cho đơn giản)

Ví dụ 3: Tháng 7 (31 ngày) có Y = 150 mm, F = 1.500 km². Tính lưu lượng tháng 7.

Lời giải:

Tháng 7 có 31 ngày, áp dụng công thức: $$Q = \frac{Y \times F}{2,678}$$

Thay số: $$Q = \frac{150 \times 1.500}{2,678} = \frac{225.000}{2,678} \approx 84,03 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng tháng 7 là 84,03 m³/s.

2. Công thức lưu lượng mùa cạn

Định nghĩa: Mùa cạn là thời kỳ lưu lượng nước sông thấp, thường rơi vào mùa khô.

📌 Công thức:

$$\boxed{Q_{cạn} = \frac{Y_{cạn} \times F}{T_{cạn}}}$$

Trong đó:

  • $Q_{cạn}$: lưu lượng trung bình mùa cạn (m³/s)
  • $Y_{cạn}$: tổng lượng dòng chảy mùa cạn (mm)
  • F: diện tích lưu vực (km²)
  • $T_{cạn}$: tổng số giây của mùa cạn

Cách tính $T_{cạn}$:

  • Xác định các tháng thuộc mùa cạn
  • Cộng số giây của từng tháng
  • Hoặc ước lượng: số tháng × 2,6 triệu giây

Ví dụ: Mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau (5 tháng)

  • Tháng 11: 30 ngày → 2,592 triệu giây
  • Tháng 12: 31 ngày → 2,678 triệu giây
  • Tháng 1: 31 ngày → 2,678 triệu giây
  • Tháng 2: 28 ngày → 2,419 triệu giây
  • Tháng 3: 31 ngày → 2,678 triệu giây
  • Tổng: ≈ 13 triệu giây (hoặc dùng 13,045 cho chính xác)

Công thức ước lượng nhanh: $$T_{cạn} \approx \text{số tháng} \times 2,6 \text{ triệu giây}$$

3. Công thức lưu lượng mùa lũ

Định nghĩa: Mùa lũ là thời kỳ lưu lượng nước sông cao, thường rơi vào mùa mưa.

📌 Công thức:

$$\boxed{Q_{lũ} = \frac{Y_{lũ} \times F}{T_{lũ}}}$$

Trong đó:

  • $Q_{lũ}$: lưu lượng trung bình mùa lũ (m³/s)
  • $Y_{lũ}$: tổng lượng dòng chảy mùa lũ (mm)
  • F: diện tích lưu vực (km²)
  • $T_{lũ}$: tổng số giây của mùa lũ

Đặc điểm:

  • Mùa lũ thường dài hơn mùa cạn (6-7 tháng)
  • Lưu lượng mùa lũ thường gấp 2-5 lần mùa cạn
  • Biên độ dao động lưu lượng lớn

Ví dụ ở Việt Nam:

  • Sông Hồng: Mùa lũ từ tháng 6-10 (5 tháng)
  • Sông Mekong: Mùa lũ từ tháng 7-11 (5 tháng)
  • Các sông miền Trung: Lũ tập trung tháng 9-12

IV. CÔNG THỨC LIÊN QUAN

1. Tổng lượng dòng chảy (Y)

Công thức cơ bản:

$$\boxed{Y = X – Z}$$

Trong đó:

  • Y: tổng lượng dòng chảy (mm)
  • X: lượng mưa (mm)
  • Z: lượng bốc hơi (mm)

Giải thích:

  • Lượng nước mưa rơi xuống lưu vực (X)
  • Một phần bốc hơi trở lại khí quyển (Z)
  • Phần còn lại chảy vào sông (Y)

Các yếu tố ảnh hưởng đến Y:

  • Khí hậu (lượng mưa, nhiệt độ)
  • Địa hình (độ dốc, độ cao)
  • Thảm thực vật (rừng giữ nước)
  • Đất đá (khả năng thấm)

Công thức theo hệ số dòng chảy:

$$\boxed{Y = X \times \alpha}$$

Trong đó:

  • α: hệ số dòng chảy (0 < α < 1)

Ý nghĩa của α:

  • α = 0,3: Chỉ 30% lượng mưa thành dòng chảy (vùng rừng)
  • α = 0,7: 70% lượng mưa thành dòng chảy (vùng đô thị)
  • α = 0,5: Trung bình (50%)

Các yếu tố quyết định α:

  • Độ che phủ thực vật: rừng → α nhỏ
  • Độ dốc: dốc → α lớn
  • Loại đất: đất sét → α lớn, đất cát → α nhỏ
  • Đô thị hóa: bê tông hóa → α tăng

2. Mô đun dòng chảy (M)

Định nghĩa: Mô đun dòng chảy là lưu lượng nước tính trên 1 km² diện tích lưu vực. Đây là đại lượng giúp so sánh lưu lượng của các sông có diện tích lưu vực khác nhau.

📌 Công thức:

$$\boxed{M = \frac{Q}{F}}$$

Trong đó:

  • M: mô đun dòng chảy (lít/s/km²)
  • Q: lưu lượng (m³/s = 1000 lít/s)
  • F: diện tích lưu vực (km²)

Đơn vị: lít/giây/km² (l/s/km²)

Công thức ngược:

$$\boxed{Q = M \times F}$$

Ý nghĩa:

  • So sánh “năng suất” sinh nước của các lưu vực
  • Vùng có M cao → tiềm năng nước lớn
  • Phụ thuộc vào lượng mưa và đặc điểm tự nhiên

Ví dụ:

  • Lưu vực A: Q = 100 m³/s, F = 1.000 km² → M = 100 l/s/km²
  • Lưu vực B: Q = 50 m³/s, F = 200 km² → M = 250 l/s/km²
  • Lưu vực B có “năng suất” sinh nước cao hơn!

3. Tầng dòng chảy (h)

Định nghĩa: Tầng dòng chảy là độ dày lớp nước (tính bằng mm) mà nếu phủ đều lên toàn bộ lưu vực thì có thể tích bằng tổng lượng nước chảy trong năm.

📌 Công thức:

$$\boxed{h = \frac{V}{F} = \frac{Y \times F}{F} = Y}$$

Kết luận: Tầng dòng chảy = Tổng lượng dòng chảy (cùng đơn vị mm)

Ý nghĩa:

  • h lớn → lưu vực giàu nước
  • h nhỏ → lưu vực nghèo nước
  • h phụ thuộc vào khí hậu (mưa, bốc hơi)

Các mức phân loại (tham khảo):

  • h > 600 mm: Rất giàu nước
  • 400-600 mm: Giàu nước
  • 200-400 mm: Trung bình
  • < 200 mm: Nghèo nước

V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Công thức lưu lượng chính

Loại lưu lượng Công thức Đơn vị Ghi chú
Năm $Q = \frac{Y \times F}{31,536}$ Y(mm), F(km²) → Q(m³/s) Chia 31,5 ngàn
Tháng 30 ngày $Q = \frac{Y \times F}{2,592}$ Tương tự Chia 2,6 ngàn
Tháng 31 ngày $Q = \frac{Y \times F}{2,678}$ Tương tự Chia 2,7 ngàn
Tháng 2 (28 ngày) $Q = \frac{Y \times F}{2,419}$ Tương tự Chia 2,4 ngàn
Mùa cạn $Q_{cạn} = \frac{Y_{cạn} \times F}{T_{cạn}}$ T: số giây mùa cạn Cộng số giây các tháng
Mùa lũ $Q_{lũ} = \frac{Y_{lũ} \times F}{T_{lũ}}$ T: số giây mùa lũ Tương tự mùa cạn

B. Các đại lượng liên quan

Đại lượng Công thức Đơn vị Ý nghĩa
Tổng lượng dòng chảy $Y = X – Z$ mm Mưa trừ bốc hơi
Hệ số dòng chảy $\alpha = \frac{Y}{X}$ Tỉ lệ mưa thành dòng chảy
Mô đun dòng chảy $M = \frac{Q}{F}$ l/s/km² Lưu lượng/diện tích
Tầng dòng chảy $h = Y$ mm Bằng Y

C. Bảng số giây cần nhớ

Thời gian Số giây đầy đủ Số chia (rút gọn) Làm tròn
1 năm (365 ngày) 31.536.000 31,536 31,5
1 tháng 30 ngày 2.592.000 2,592 2,6
1 tháng 31 ngày 2.678.400 2,678 2,7
1 tháng 2 (28 ngày) 2.419.200 2,419 2,4

Mẹo ghi nhớ: Năm chia 31,5 – Tháng chia 2,6

VI. BÀI TẬP MẪU

Bài tập 1: Tính lưu lượng năm cơ bản

Đề bài: Lưu vực sông có diện tích F = 2.000 km². Lượng mưa năm X = 2.000 mm, lượng bốc hơi Z = 1.400 mm. Tính lưu lượng dòng chảy trung bình năm.

Lời giải:

Bước 1: Tính tổng lượng dòng chảy $$Y = X – Z = 2.000 – 1.400 = 600 \text{ mm}$$

Bước 2: Áp dụng công thức lưu lượng năm $$Q = \frac{Y \times F}{31,536} = \frac{600 \times 2.000}{31,536}$$

Bước 3: Tính toán $$Q = \frac{1.200.000}{31,536} \approx 38,04 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng dòng chảy trung bình năm là 38,04 m³/s.

Nhận xét: Đây là mức lưu lượng trung bình, phù hợp với một con sông cỡ vừa.

Bài tập 2: Tính lưu lượng tháng

Đề bài: Tháng 7 (31 ngày) có tổng lượng dòng chảy Y = 150 mm. Diện tích lưu vực F = 1.500 km². Tính lưu lượng dòng chảy trung bình tháng 7.

Lời giải:

Tháng 7 có 31 ngày, áp dụng công thức: $$Q = \frac{Y \times F}{2,678}$$

Thay số: $$Q = \frac{150 \times 1.500}{2,678} = \frac{225.000}{2,678} \approx 84,03 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng dòng chảy trung bình tháng 7 là 84,03 m³/s.

Nhận xét: Lưu lượng tháng 7 cao hơn nhiều so với trung bình năm, cho thấy đây là tháng thuộc mùa lũ.

Bài tập 3: Tính lưu lượng mùa cạn

Đề bài: Mùa cạn kéo dài 5 tháng (từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau) có tổng lượng dòng chảy $Y_{cạn}$ = 150 mm. Diện tích lưu vực F = 3.000 km². Tính lưu lượng trung bình mùa cạn.

Phân tích:

  • Tháng 11: 30 ngày
  • Tháng 12: 31 ngày
  • Tháng 1: 31 ngày
  • Tháng 2: 28 ngày
  • Tháng 3: 31 ngày

Lời giải:

Cách 1: Tính chính xác

Tổng số giây mùa cạn: $$T = (30 \times 86.400) + (31 \times 86.400) + (31 \times 86.400) + (28 \times 86.400) + (31 \times 86.400)$$ $$T = 86.400 \times (30 + 31 + 31 + 28 + 31) = 86.400 \times 151 = 13.046.400 \text{ giây}$$

Công thức rút gọn (chia cho 1000): $$Q = \frac{150 \times 3.000}{13,046} = \frac{450.000}{13,046} \approx 34,50 \text{ m}^3/\text{s}$$

Cách 2: Ước lượng nhanh

Ước lượng trung bình 1 tháng ≈ 2,6 triệu giây: $$T \approx 5 \times 2,6 = 13 \text{ (triệu giây)}$$

$$Q \approx \frac{150 \times 3.000}{13} = \frac{450.000}{13} \approx 34,62 \text{ m}^3/\text{s}$$

Kết luận: Lưu lượng trung bình mùa cạn là khoảng 34,5 m³/s.

Nhận xét: Lưu lượng mùa cạn thấp hơn đáng kể so với trung bình năm.

Bài tập 4: Bài toán ngược – Tính Y

Đề bài: Một con sông có lưu lượng trung bình năm Q = 50 m³/s, diện tích lưu vực F = 2.500 km². Tính tổng lượng dòng chảy năm Y.

Lời giải:

Từ công thức: $Q = \frac{Y \times F}{31,536}$

Suy ra: $$Y = \frac{Q \times 31,536}{F}$$

Thay số: $$Y = \frac{50 \times 31,536}{2.500} = \frac{1.576.800}{2.500} = 630,72 \text{ mm}$$

Kết luận: Tổng lượng dòng chảy năm là 630,72 mm.

Ứng dụng: Từ Y có thể tính ngược lại lượng mưa nếu biết lượng bốc hơi, hoặc ngược lại.

Bài tập 5: So sánh mùa lũ và mùa cạn

Đề bài: Lưu vực sông có F = 4.000 km². Mùa lũ (6 tháng) có Y = 500 mm, mùa cạn (6 tháng) có Y = 100 mm. So sánh lưu lượng hai mùa.

Lời giải:

Lưu lượng mùa lũ:

Ước lượng mùa lũ 6 tháng ≈ 6 × 2,6 = 15,6 triệu giây: $$Q_{lũ} = \frac{500 \times 4.000}{15,6} = \frac{2.000.000}{15,6} \approx 128,21 \text{ m}^3/\text{s}$$

Lưu lượng mùa cạn:

Mùa cạn 6 tháng ≈ 15,6 triệu giây: $$Q_{cạn} = \frac{100 \times 4.000}{15,6} = \frac{400.000}{15,6} \approx 25,64 \text{ m}^3/\text{s}$$

So sánh: $$\frac{Q_{lũ}}{Q_{cạn}} = \frac{128,21}{25,64} \approx 5$$

Kết luận: Lưu lượng mùa lũ gấp 5 lần lưu lượng mùa cạn, cho thấy biên độ dao động lớn.

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Công thức cốt lõi:

“Nhân Y với F, chia ba mươi mốt nghìn rưỡi”

$$Q = \frac{Y \times F}{31,536}$$

Hoặc nhớ đơn giản: Chia 31,5 (ngàn)

Công thức Y:

“Mưa trừ bốc hơi”

$$Y = X – Z$$

Lưu ý: Y không bao giờ lớn hơn X (lượng mưa)

Đơn vị chuẩn:

  • Y: mm (milimet)
  • F: km² (kilômét vuông)
  • Q: m³/s (mét khối trên giây)

Nhớ: Ba đơn vị khác nhau nhưng công thức đã tính sẵn quy đổi!

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên đổi hoặc nhầm đơn vị

Sai:

  • F = 1.000 m² (nên là km²) ❌
  • Y = 600 cm (nên là mm) ❌

Đúng:

  • F luôn tính bằng km²
  • Y luôn tính bằng mm
  • Q luôn ra m³/s

SAI LẦM 2: Nhầm số giây

Sai:

  • Chia cho 31.536 (thiếu 3 số 0) ❌
  • Chia cho 315.360 (thừa 1 số 0) ❌

Đúng:

  • Năm: chia 31,536 (nghìn) = 31.536.000
  • Tháng: chia 2,6 (nghìn) ≈ 2.600.000

SAI LẦM 3: Quên tính Y trước

Sai:

  • Đề cho X và Z, nhưng tính Q bằng X ❌

Đúng:

  • Phải tính Y = X – Z trước ✓
  • Sau đó mới tính Q

SAI LẦM 4: Nhầm lẫn giữa các loại lưu lượng

Phải nhớ:

  • Lưu lượng năm: chia 31,536
  • Lưu lượng tháng: chia 2,6 hoặc 2,7
  • Mùa: cộng số giây các tháng

3. Kiểm tra nhanh kết quả

Y = X – Z → Y phải nhỏ hơn X (luôn đúng)

Q đơn vị m³/s → không phải mm, không phải km²

Mùa lũ có Q > mùa cạn (thường gấp 2-5 lần)

Sông lớn thường có Q > 100 m³/s

Q năm nằm giữa Q lũ và Q cạn

4. Làm tròn số trong bài tập

Nguyên tắc:

  • Số giây năm: 31,536 hoặc 31,5 (nếu đề cho phép)
  • Số giây tháng: 2,592 hoặc 2,6 (đơn giản)
  • Kết quả Q: làm tròn 2 chữ số thập phân

Ví dụ:

  • Q = 38,04123 → Làm tròn: 38,04 m³/s

5. Các mối liên hệ quan trọng

Quan hệ giữa Q, Y, F:

  • F tăng gấp đôi → Q tăng gấp đôi (tỉ lệ thuận)
  • Y tăng gấp đôi → Q tăng gấp đôi (tỉ lệ thuận)

Quan hệ mùa:

  • $Q_{năm}$ ≈ trung bình cộng của $Q_{lũ}$ và $Q_{cạn}$
  • Biên độ = $Q_{lũ} – Q_{cạn}$

Ảnh hưởng khí hậu:

  • Vùng nhiệt đới ẩm: Y lớn → Q lớn
  • Vùng khô hạn: Y nhỏ → Q nhỏ

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã hệ thống hóa đầy đủ công thức lưu lượng dòng chảy cho môn Địa lý 10:

Công thức cơ bản: $$Q = \frac{Y \times F}{31,536}$$

Công thức Y: $$Y = X – Z$$

Lưu lượng tháng: Chia cho số giây tháng (≈2,6 ngàn)

Lưu lượng mùa: Cộng số giây các tháng rồi chia

Các đại lượng liên quan: Mô đun (M), tầng dòng chảy (h)

5 bài tập mẫu với lời giải chi tiết từng bước

Cô Trần Thị Bình

Cô Trần Thị Bình

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định