Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
- 1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
- 2. Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
- 3. Cấu trúc cơ bản
- II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
- 1. Câu khẳng định (Affirmative)
- 2. Câu phủ định (Negative)
- 3. Câu nghi vấn (Question)
- III. QUY TẮC THÊM -ING
- 1. Quy tắc cơ bản
- 2. Quy tắc đặc biệt
- 3. Bảng tóm tắt quy tắc thêm -ing
- IV. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
- 1. Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- 2. Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại
- 3. Kế hoạch, sắp xếp trong tương lai gần
- 4. Phàn nàn với "always"
- 5. Xu hướng thay đổi dần dần
- V. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
- 1. Trạng từ chỉ thời gian
- 2. Động từ mệnh lệnh ở đầu câu
- 3. Cụm từ chỉ giai đoạn
- 4. Chú ý phân biệt với hiện tại đơn
- VI. ĐỘNG TỪ KHÔNG DÙNG Ở THỜI TIẾP DIỄN
- 1. Động từ chỉ trạng thái (State Verbs)
- 2. Bảng tóm tắt động từ KHÔNG dùng -ing
- VII. SO SÁNH VỚI THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
- Bảng so sánh chi tiết
- Ví dụ so sánh cụ thể
- VIII. THỂ BỊ ĐỘNG CỦA HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
- 1. Công thức
- 2. Ví dụ minh họa chi tiết
- 3. Lưu ý quan trọng
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Phân biệt động từ thêm -ing
- X. BÀI TẬP MẪU
- XI. KẾT LUẬN
- Điểm quan trọng cần ghi nhớ
I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Tên tiếng Anh: Present Continuous hoặc Present Progressive
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.
Ví dụ minh họa:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ)
- She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc này)
- Look! They are playing football. (Nhìn kìa! Họ đang chơi bóng đá)
Đặc điểm nhận dạng: Thì này luôn có am/is/are + động từ thêm -ing
2. Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
| Trường hợp sử dụng | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đang xảy ra lúc nói | Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói | I am studying now. (Tôi đang học bây giờ) |
| Xung quanh hiện tại | Hành động đang diễn ra trong giai đoạn này | She is learning English this month. (Cô ấy đang học tiếng Anh tháng này) |
| Kế hoạch tương lai gần | Kế hoạch đã sắp xếp cụ thể | We are meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ngày mai) |
| Phàn nàn với “always” | Bày tỏ sự bực bội, phàn nàn | He is always complaining! (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn!) |
| Xu hướng thay đổi | Sự thay đổi dần dần | The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn) |
3. Cấu trúc cơ bản
Công thức tổng quát:
S + am/is/are + V-ing
Các thành phần:
- S (Subject): Chủ ngữ
- am/is/are: Động từ TO BE (chia theo chủ ngữ)
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. Câu khẳng định (Affirmative)
📌 Công thức:
S + am/is/are + V-ing
Cách chia động từ TO BE:
| Chủ ngữ | TO BE | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| I | am | I am + V-ing | I am reading a book. (Tôi đang đọc sách) |
| He | is | He is + V-ing | He is eating lunch. (Anh ấy đang ăn trưa) |
| She | is | She is + V-ing | She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối) |
| It | is | It is + V-ing | It is raining. (Trời đang mưa) |
| You | are | You are + V-ing | You are listening to music. (Bạn đang nghe nhạc) |
| We | are | We are + V-ing | We are studying English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh) |
| They | are | They are + V-ing | They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá) |
Cách nhớ nhanh:
- I → luôn dùng am
- He/She/It → luôn dùng is
- You/We/They → luôn dùng are
Thêm ví dụ:
- I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ)
- She is doing her homework. (Cô ấy đang làm bài tập)
- They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ)
- The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ)
2. Câu phủ định (Negative)
📌 Công thức:
S + am/is/are + not + V-ing
Dạng rút gọn:
| Dạng đầy đủ | Dạng rút gọn | Lưu ý |
|---|---|---|
| am not | (không có dạng rút gọn) | Viết: I’m not |
| is not | isn’t | Dùng phổ biến |
| are not | aren’t | Dùng phổ biến |
Bảng ví dụ:
| Chủ ngữ | Công thức | Ví dụ | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| I | I am not + V-ing | I am not watching TV. | Tôi không đang xem TV. |
| He | He is not / isn’t + V-ing | He isn’t sleeping. | Anh ấy không đang ngủ. |
| She | She is not / isn’t + V-ing | She isn’t working. | Cô ấy không đang làm việc. |
| It | It is not / isn’t + V-ing | It isn’t raining. | Trời không đang mưa. |
| You | You are not / aren’t + V-ing | You aren’t listening. | Bạn không đang nghe. |
| We | We are not / aren’t + V-ing | We aren’t studying. | Chúng tôi không đang học. |
| They | They are not / aren’t + V-ing | They aren’t playing. | Họ không đang chơi. |
Thêm ví dụ:
- I am not reading a book now. (Tôi không đang đọc sách bây giờ)
- She isn’t cooking dinner at the moment. (Cô ấy không đang nấu bữa tối lúc này)
- They aren’t doing homework. (Họ không đang làm bài tập)
3. Câu nghi vấn (Question)
📌 Công thức:
Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am not/isn’t/aren’t.
Bảng ví dụ:
| Câu hỏi | Trả lời Yes | Trả lời No |
|---|---|---|
| Am I doing it right? | Yes, you are. | No, you aren’t. |
| Is he studying? | Yes, he is. | No, he isn’t. |
| Is she working? | Yes, she is. | No, she isn’t. |
| Is it raining? | Yes, it is. | No, it isn’t. |
| Are you listening? | Yes, I am. | No, I’m not. |
| Are we going? | Yes, we are. | No, we aren’t. |
| Are they playing? | Yes, they are. | No, they aren’t. |
Thêm ví dụ:
- Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
- Yes, I am. / No, I’m not.
- Is she reading a book? (Cô ấy có đang đọc sách không?)
- Yes, she is. / No, she isn’t.
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
📌 Công thức:
Wh-word + am/is/are + S + V-ing?
Các từ để hỏi thường gặp:
- What (cái gì) – hỏi về hành động
- Where (ở đâu) – hỏi về địa điểm
- When (khi nào) – hỏi về thời gian
- Why (tại sao) – hỏi về lý do
- Who (ai) – hỏi về người
- How (như thế nào) – hỏi về cách thức
Ví dụ chi tiết:
| Câu hỏi | Dịch nghĩa | Cách trả lời |
|---|---|---|
| What are you doing? | Bạn đang làm gì? | I’m reading a book. |
| Where is he going? | Anh ấy đang đi đâu? | He’s going to school. |
| When are they leaving? | Họ đang rời đi khi nào? | They’re leaving tomorrow. |
| Why are you crying? | Tại sao bạn đang khóc? | Because I’m sad. |
| Who is she talking to? | Cô ấy đang nói chuyện với ai? | She’s talking to her friend. |
| How are you feeling? | Bạn đang cảm thấy thế nào? | I’m feeling tired. |
Lưu ý: Động từ vẫn ở dạng V-ing sau am/is/are trong câu hỏi!
III. QUY TẮC THÊM -ING
Đây là phần CỰC KỲ QUAN TRỌNG – phải học thuộc lòng!
1. Quy tắc cơ bản
A. Thêm -ING thông thường
Hầu hết động từ chỉ cần thêm -ing trực tiếp:
| Động từ | V-ing | Ví dụ câu |
|---|---|---|
| play | playing | I am playing tennis. |
| read | reading | She is reading a book. |
| study | studying | They are studying Math. |
| go | going | He is going to school. |
| watch | watching | We are watching TV. |
| listen | listening | You are listening to music. |
| work | working | She is working now. |
| sleep | sleeping | The baby is sleeping. |
2. Quy tắc đặc biệt
B. Động từ kết thúc bằng -E
Quy tắc: Bỏ -e rồi thêm -ing
| Động từ | V-ing | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| write | writing | Bỏ e | I am writing a letter. |
| make | making | Bỏ e | She is making a cake. |
| dance | dancing | Bỏ e | They are dancing. |
| come | coming | Bỏ e | He is coming home. |
| take | taking | Bỏ e | We are taking a test. |
| drive | driving | Bỏ e | She is driving a car. |
| ride | riding | Bỏ e | I am riding a bike. |
| have | having | Bỏ e | They are having lunch. |
⚠️ NGOẠI LỆ: Giữ -e nếu động từ kết thúc bằng -ee, -ye, -oe
| Động từ | V-ing | Lý do |
|---|---|---|
| see | seeing | Giữ ee |
| agree | agreeing | Giữ ee |
| dye | dyeing | Giữ ye |
C. Động từ 1 âm tiết: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm
Quy tắc: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing
Điều kiện áp dụng:
- Động từ chỉ có 1 âm tiết
- Kết thúc bằng: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm
| Động từ | Phân tích | V-ing | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| run | r-u-n (Phụ-Nguyên-Phụ) | running | He is running fast. |
| swim | s-w-i-m | swimming | She is swimming. |
| sit | s-i-t | sitting | I am sitting down. |
| stop | s-t-o-p | stopping | The bus is stopping. |
| cut | c-u-t | cutting | He is cutting paper. |
| get | g-e-t | getting | It’s getting dark. |
| put | p-u-t | putting | She is putting books away. |
| plan | p-l-a-n | planning | We are planning a trip. |
⚠️ LƯU Ý: KHÔNG gấp đôi nếu kết thúc bằng -w, -x, -y
| Động từ | V-ing | Lý do | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| show | showing | Không gấp đôi w | He is showing us. |
| fix | fixing | Không gấp đôi x | I am fixing the car. |
| play | playing | Không gấp đôi y | They are playing. |
| snow | snowing | Không gấp đôi w | It is snowing. |
Giải thích: w, x, y là các phụ âm đặc biệt, không gấp đôi theo quy tắc.
D. Động từ 2 âm tiết – Trọng âm âm tiết cuối
Quy tắc: Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối → gấp đôi phụ âm
| Động từ | Trọng âm | V-ing | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| begin | beGIN | beginning | It is beginning. |
| prefer | preFER | preferring | I am preferring this. |
| admit | adMIT | admitting | He is admitting it. |
Nếu trọng âm ở âm tiết đầu → KHÔNG gấp đôi:
| Động từ | Trọng âm | V-ing | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| listen | LISten | listening | I am listening. |
| visit | VISit | visiting | She is visiting. |
| open | Open | opening | He is opening the door. |
| happen | HAPpen | happening | It is happening. |
E. Động từ kết thúc bằng -IE
Quy tắc: Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing
| Động từ | V-ing | Ví dụ |
|---|---|---|
| lie | lying | She is lying on the bed. (nằm) |
| die | dying | The plant is dying. (chết) |
| tie | tying | He is tying his shoes. (buộc) |
3. Bảng tóm tắt quy tắc thêm -ing
| Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thông thường | Thêm -ing | play → playing, read → reading |
| Kết thúc -e | Bỏ e, thêm -ing | write → writing, make → making |
| 1 âm: Phụ-Nguyên-Phụ | Gấp đôi phụ âm cuối + -ing | run → running, swim → swimming |
| Kết thúc -ie | Đổi ie → y + -ing | lie → lying, die → dying |
| Kết thúc -w, -x, -y | KHÔNG gấp đôi, thêm -ing | show → showing, fix → fixing |
| 2 âm, trọng âm cuối | Gấp đôi phụ âm + -ing | begin → beginning |
| 2 âm, trọng âm đầu | KHÔNG gấp đôi, thêm -ing | listen → listening |
IV. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Dùng khi: Mô tả việc đang làm NGAY BÂY GIỜ, tại thời điểm nói.
Dấu hiệu: now, right now, at the moment, at present
Ví dụ:
- I am writing an essay now. (Tôi đang viết bài luận bây giờ)
- She is talking on the phone at the moment. (Cô ấy đang nói điện thoại lúc này)
- They are having lunch right now. (Họ đang ăn trưa ngay bây giờ)
- Look! The children are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn)
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa)
Đặc điểm: Hành động bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.
2. Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại
Dùng khi: Hành động không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói nhưng đang trong giai đoạn hiện tại.
Dấu hiệu: this week/month/year, these days, nowadays
Ví dụ:
- She is learning French this year. (Cô ấy đang học tiếng Pháp năm nay)
- Không có nghĩa là cô ấy đang học ngay lúc này, nhưng trong năm nay cô ấy đang học
- We are working on a big project these days. (Chúng tôi đang làm dự án lớn mấy ngày này)
- They are staying at a hotel this week. (Họ đang ở khách sạn tuần này)
- He is reading a very interesting book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách rất thú vị)
- Không nhất thiết đang đọc lúc này, nhưng đang trong quá trình đọc
Đặc điểm: Hành động tạm thời, không phải thói quen lâu dài.
3. Kế hoạch, sắp xếp trong tương lai gần
Dùng khi: Nói về kế hoạch đã sắp xếp cụ thể cho tương lai gần.
Dấu hiệu: tomorrow, tonight, next week, this weekend
Ví dụ:
- I am meeting John tomorrow at 5 PM. (Tôi sẽ gặp John ngày mai lúc 5 giờ chiều)
- Đã hẹn cụ thể rồi
- They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris tuần sau)
- Đã đặt vé máy bay
- What are you doing tonight? (Tối nay bạn làm gì?)
- Hỏi về kế hoạch đã sắp xếp
- We are having a party this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc cuối tuần này)
- She is visiting her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà ngày mai)
Lưu ý: Phải là kế hoạch đã sắp xếp, không phải dự định chung chung.
4. Phàn nàn với “always”
Dùng khi: Bày tỏ sự bực bội, phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu.
Công thức: S + am/is/are + always + V-ing
Ví dụ:
- He is always coming late! (Anh ấy lúc nào cũng đến muộn!)
- Thể hiện sự bực mình
- She is always losing her keys. (Cô ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa)
- You are always complaining! (Bạn lúc nào cũng phàn nàn!)
- My brother is always playing games. (Anh trai tôi lúc nào cũng chơi game)
- They are always making noise. (Họ lúc nào cũng làm ồn)
Phân biệt:
- He always comes late. (Câu bình thường, không phàn nàn – hiện tại đơn)
- He is always coming late! (Phàn nàn, bực mình – hiện tại tiếp diễn)
5. Xu hướng thay đổi dần dần
Dùng khi: Nói về sự thay đổi đang diễn ra theo thời gian.
Ví dụ:
- The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn)
- Technology is developing fast. (Công nghệ đang phát triển nhanh)
- He is becoming more confident. (Anh ấy đang trở nên tự tin hơn)
- The situation is improving. (Tình hình đang được cải thiện)
- Prices are rising. (Giá cả đang tăng)
V. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
1. Trạng từ chỉ thời gian
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| now | bây giờ | Cuối câu hoặc đầu câu | I am studying now. |
| right now | ngay bây giờ | Cuối câu | She is cooking right now. |
| at the moment | lúc này | Cuối câu | They are playing at the moment. |
| at present | hiện tại | Cuối câu hoặc đầu câu | At present, he is working. |
| currently | hiện nay | Đầu hoặc cuối câu | We are currently studying. |
Ví dụ chi tiết:
- I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ)
- Right now, she is cooking dinner. (Ngay bây giờ, cô ấy đang nấu bữa tối)
- They are doing homework at the moment. (Họ đang làm bài tập lúc này)
- He is currently working on a project. (Anh ấy hiện đang làm dự án)
2. Động từ mệnh lệnh ở đầu câu
Các từ này BẮT người nghe chú ý đến hành động đang xảy ra:
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Look! | Nhìn kìa! | Look! The dog is running. (Nhìn kìa! Con chó đang chạy) |
| Listen! | Nghe này! | Listen! Someone is knocking. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa) |
| Watch! | Xem này! | Watch! He is doing magic. (Xem này! Anh ấy đang biểu diễn ảo thuật) |
| Be careful! | Cẩn thận! | Be careful! A car is coming. (Cẩn thận! Một chiếc xe đang đến) |
| Be quiet! | Im lặng! | Be quiet! The baby is sleeping. (Im lặng! Em bé đang ngủ) |
Đặc điểm: Sau các từ này, câu thường ở thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra.
3. Cụm từ chỉ giai đoạn
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| this week | tuần này | She is staying at a hotel this week. |
| this month | tháng này | He is learning Spanish this month. |
| this year | năm này | We are studying hard this year. |
| these days | mấy ngày này | They are very busy these days. |
| today | hôm nay | I am working from home today. |
| nowadays | ngày nay | People are using smartphones nowadays. |
Thêm ví dụ:
- She is reading a new book this week. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách mới tuần này)
- We are preparing for exams these days. (Chúng tôi đang chuẩn bị thi mấy ngày này)
- He is working on a project this month. (Anh ấy đang làm dự án tháng này)
4. Chú ý phân biệt với hiện tại đơn
KHÔNG dùng các từ sau với hiện tại tiếp diễn (dùng cho hiện tại đơn):
- always, usually, often, sometimes, rarely, never (trừ “always” khi phàn nàn)
- every day/week/month/year
- once/twice a week
So sánh:
- I go to school every day. ✓ (Hiện tại đơn – thói quen)
- I am going to school now. ✓ (Hiện tại tiếp diễn – đang xảy ra)
VI. ĐỘNG TỪ KHÔNG DÙNG Ở THỜI TIẾP DIỄN
Đây là phần CỰC KỲ QUAN TRỌNG và hay bị nhầm lẫn!
1. Động từ chỉ trạng thái (State Verbs)
Quy tắc: Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ KHÔNG dùng ở dạng tiếp diễn (-ing).
A. Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ SAI | Ví dụ ĐÚNG |
|---|---|---|---|
| know | biết | ❌ I am knowing | ✅ I know the answer. |
| understand | hiểu | ❌ She is understanding | ✅ She understands Math. |
| believe | tin | ❌ They are believing | ✅ They believe in God. |
| think | nghĩ (quan điểm) | ❌ I am thinking (quan điểm) | ✅ I think it’s good. |
| remember | nhớ | ❌ He is remembering | ✅ He remembers me. |
| forget | quên | ❌ She is forgetting | ✅ She forgets easily. |
| realize | nhận ra | ❌ I am realizing | ✅ I realize my mistake. |
| recognize | nhận ra | ❌ We are recognizing | ✅ We recognize him. |
B. Động từ chỉ cảm xúc, thái độ
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ SAI | Ví dụ ĐÚNG |
|---|---|---|---|
| like | thích | ❌ She is liking music | ✅ She likes music. |
| love | yêu | ❌ I am loving you | ✅ I love you. |
| hate | ghét | ❌ He is hating | ✅ He hates lies. |
| prefer | thích hơn | ❌ They are preferring | ✅ They prefer tea. |
| want | muốn | ❌ I am wanting | ✅ I want a bike. |
| need | cần | ❌ She is needing | ✅ She needs help. |
| wish | ước | ❌ We are wishing | ✅ We wish you luck. |
C. Động từ chỉ sở hữu
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ SAI | Ví dụ ĐÚNG |
|---|---|---|---|
| have | có (sở hữu) | ❌ I am having a car | ✅ I have a car. |
| belong | thuộc về | ❌ It is belonging | ✅ It belongs to me. |
| own | sở hữu | ❌ She is owning | ✅ She owns a house. |
| possess | sở hữu | ❌ They are possessing | ✅ They possess wealth. |
⚠️ NGOẠI LỆ QUAN TRỌNG: “have” khi là động từ thường (ăn, uống, tắm…) CÓ THỂ dùng -ing
| Trường hợp | Có thể dùng -ing? | Ví dụ |
|---|---|---|
| have = sở hữu | ❌ KHÔNG | I have a car. (Tôi có xe) |
| have = ăn/uống | ✅ CÓ THỂ | I am having lunch. (Tôi đang ăn trưa) |
| have = tắm | ✅ CÓ THỂ | She is having a shower. (Cô ấy đang tắm) |
| have = trải nghiệm | ✅ CÓ THỂ | We are having fun. (Chúng tôi đang vui) |
D. Động từ chỉ giác quan
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ SAI | Ví dụ ĐÚNG |
|---|---|---|---|
| see | thấy | ❌ I am seeing a bird | ✅ I see a bird. |
| hear | nghe | ❌ She is hearing music | ✅ She hears music. |
| smell | ngửi | ❌ It is smelling good | ✅ It smells good. |
| taste | nếm/có vị | ❌ It is tasting sweet | ✅ It tastes sweet. |
⚠️ NGOẠI LỆ: Khi là động từ chủ động (chủ ý làm), có thể dùng -ing
| Động từ | Nghĩa bị động | Nghĩa chủ động |
|---|---|---|
| see | thấy (không chủ ý) | be seeing = gặp (hẹn gặp) |
| smell | có mùi | be smelling = đang ngửi (chủ ý) |
| taste | có vị | be tasting = đang nếm (chủ ý) |
Ví dụ:
- I see him. (Tôi thấy anh ấy – không chủ ý) ✅
- I am seeing him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy ngày mai – hẹn gặp) ✅
- It smells good. (Nó có mùi thơm) ✅
- I am smelling the flowers. (Tôi đang ngửi hoa – chủ ý) ✅
E. Động từ khác
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ ĐÚNG |
|---|---|---|
| be | là/ở | He is a teacher. |
| seem | có vẻ | She seems tired. |
| appear | xuất hiện/có vẻ | It appears difficult. |
| cost | có giá | It costs $10. |
| weigh | nặng | It weighs 5 kg. |
| contain | chứa | It contains sugar. |
| consist | bao gồm | It consists of 3 parts. |
2. Bảng tóm tắt động từ KHÔNG dùng -ing
| Loại động từ | Ví dụ | Câu SAI | Câu ĐÚNG |
|---|---|---|---|
| Suy nghĩ | know, understand, believe | I am knowing | I know |
| Cảm xúc | like, love, hate, want | She is liking | She likes |
| Sở hữu | have (có), belong, own | I am having a car | I have a car |
| Giác quan | see, hear, smell, taste | I am seeing | I see |
VII. SO SÁNH VỚI THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn |
|---|---|---|
| Công thức | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
| Dùng khi | Thói quen, sự thật hiển nhiên | Đang xảy ra hiện tại |
| Tính chất | Lặp lại thường xuyên, lâu dài | Tạm thời, không thường xuyên |
| Dấu hiệu | always, every day, usually | now, at the moment, Look! |
| Ví dụ 1 | I go to school every day. | I am going to school now. |
| Ví dụ 2 | She works at a bank. | She is working now. |
Ví dụ so sánh cụ thể
Ví dụ 1: Thói quen vs Đang xảy ra
Hiện tại đơn (Thói quen):
- She works at a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng – nghề nghiệp cố định)
Hiện tại tiếp diễn (Đang làm):
- She is working now. (Cô ấy đang làm việc bây giờ – hành động đang diễn ra)
Ví dụ 2: Sự thật vs Xu hướng
Hiện tại đơn:
- He lives in Hanoi. (Anh ấy sống ở Hà Nội – cố định)
Hiện tại tiếp diễn:
- He is living in Hanoi this month. (Anh ấy đang sống ở Hà Nội tháng này – tạm thời)
Ví dụ 3: Câu kết hợp cả hai thì
Câu 1:
- I usually walk to school, but today I am taking the bus.
- (Tôi thường đi bộ đến trường, nhưng hôm nay tôi đang đi xe buýt)
Câu 2:
- She doesn’t eat meat, but today she is eating fish.
- (Cô ấy không ăn thịt, nhưng hôm nay cô ấy đang ăn cá)
Câu 3:
- He always comes late, and look! He is coming late again!
- (Anh ấy luôn đến muộn, và nhìn kìa! Anh ấy lại đang đến muộn!)
VIII. THỂ BỊ ĐỘNG CỦA HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. Công thức
📌 Chuyển từ chủ động sang bị động:
S + am/is/are + V-ing + O
→ O + am/is/are + being + V3/ed + (by S)
Giải thích các thành phần:
- O (tân ngữ) trở thành chủ ngữ mới
- am/is/are chia theo chủ ngữ mới
- being + V3/ed (quá khứ phân từ)
- (by S) có thể bỏ nếu không quan trọng
2. Ví dụ minh họa chi tiết
Ví dụ 1:
Chủ động:
- They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới)
Bị động:
- A new house is being built (by them). (Một ngôi nhà mới đang được xây)
Phân tích:
- They → bỏ hoặc thành “by them”
- a new house → chủ ngữ mới → dùng is
- are building → is being built
Ví dụ 2:
Chủ động:
- She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư)
Bị động:
- A letter is being written (by her). (Một lá thư đang được viết)
Bảng ví dụ tổng hợp:
| Chủ động | Bị động |
|---|---|
| They are repairing the car. | The car is being repaired (by them). |
| He is cleaning the room. | The room is being cleaned (by him). |
| She is making a cake. | A cake is being made (by her). |
| We are doing homework. | Homework is being done (by us). |
| The workers are building a bridge. | A bridge is being built (by the workers). |
3. Lưu ý quan trọng
“by + người thực hiện” có thể bỏ nếu:
- Không biết ai làm
- Không quan trọng ai làm
- Rõ ràng ai làm
Động từ chính chuyển sang V3/ed (quá khứ phân từ):
- build → built
- write → written
- clean → cleaned
- repair → repaired
Giữ nguyên am/is/are theo chủ ngữ mới:
- The house (số ít) → is being built
- The houses (số nhiều) → are being built
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Công thức gốc – SIÊU ĐƠN GIẢN:
am/is/are + V-ing
Cách nhớ:
- Luôn có TO BE (am/is/are)
- Luôn có -ing ở cuối động từ
Khẩu quyết: “TO BE + -ING, nhớ cho dễ!”
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên TO BE
SAI:
- I going to school. ❌
- She playing tennis. ❌
ĐÚNG:
- I am going to school. ✓
- She is playing tennis. ✓
❌ SAI LẦM 2: Quên -ING
SAI:
- I am go to school. ❌
- They are play football. ❌
ĐÚNG:
- I am going to school. ✓
- They are playing football. ✓
❌ SAI LẦM 3: Dùng sai TO BE
SAI:
- He am playing. ❌
- They is studying. ❌
ĐÚNG:
- He is playing. ✓
- They are studying. ✓
❌ SAI LẦM 4: Dùng động từ trạng thái với -ING
SAI:
- I am knowing the answer. ❌
- She is liking music. ❌
- He is having a car. ❌ (có = sở hữu)
ĐÚNG:
- I know the answer. ✓
- She likes music. ✓
- He has a car. ✓
❌ SAI LẦM 5: Thêm -ING sai quy tắc
SAI:
- I am runing. ❌ (thiếu gấp đôi n)
- She is writeing. ❌ (không bỏ e)
- They are lieing. ❌ (phải đổi ie→y)
ĐÚNG:
- I am running. ✓
- She is writing. ✓
- They are lying. ✓
3. Phân biệt động từ thêm -ing
Động từ 1 âm tiết – Gấp đôi phụ âm cuối:
- run → running
- swim → swimming
- sit → sitting
- stop → stopping
Điều kiện: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm
Động từ 2 âm tiết – KHÔNG gấp đôi:
- listen → listening (không gấp đôi n)
- visit → visiting (không gấp đôi t)
- open → opening (không gấp đôi n)
- happen → happening
Lý do: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất → không gấp đôi
Động từ kết thúc -e – Bỏ e:
- write → writing (bỏ e)
- make → making (bỏ e)
- dance → dancing (bỏ e)
- take → taking (bỏ e)
X. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:
- She (read) _____ a book now.
- They (not/watch) _____ TV at the moment.
- (you/listen) _____ to music?
- Look! The cat (run) _____.
- I (do) _____ my homework right now.
- We (not/play) _____ football today.
- (he/sleep) _____ now?
- The children (swim) _____ in the pool.
- My mom (cook) _____ dinner at the moment.
- It (rain) _____ outside.
Đáp án:
- is reading
- aren’t watching / are not watching
- Are you listening
- is running
- am doing
- aren’t playing / are not playing
- Is he sleeping
- are swimming
- is cooking
- is raining
Bài tập 2: Viết dạng -ing của động từ
Đề bài: Viết dạng -ing của các động từ sau:
- write → _____
- run → _____
- play → _____
- lie → _____
- make → _____
- swim → _____
- sit → _____
- dance → _____
- stop → _____
- come → _____
Đáp án:
- writing (bỏ e)
- running (gấp đôi n)
- playing
- lying (đổi ie→y)
- making (bỏ e)
- swimming (gấp đôi m)
- sitting (gấp đôi t)
- dancing (bỏ e)
- stopping (gấp đôi p)
- coming (bỏ e)
Bài tập 3: Chọn thì đúng
Đề bài: Chọn giữa hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn:
- I (go/am going) to school every day.
- She (watches/is watching) TV now.
- They (play/are playing) football at the moment.
- He usually (drinks/is drinking) coffee in the morning.
- Look! The bird (flies/is flying).
- We (study/are studying) English this year.
- She always (comes/is coming) late.
- I (do/am doing) my homework right now.
Đáp án:
- go (every day – thói quen)
- is watching (now – đang xảy ra)
- are playing (at the moment – đang xảy ra)
- drinks (usually – thói quen)
- is flying (Look! – đang xảy ra)
- are studying (this year – giai đoạn hiện tại)
- comes (always – thói quen)
- am doing (right now – đang xảy ra)
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- I am knowing the answer.
- She playing tennis now.
- They are runing fast.
- He is have a car.
- I am go to school.
- She is liking music.
- We are haveing lunch.
- He are studying English.
Đáp án:
- am knowing → know (know không dùng -ing)
- playing → is playing (thiếu TO BE)
- runing → running (phải gấp đôi n)
- is have → has (have = sở hữu, không dùng -ing)
- am go → am going (quên -ing)
- is liking → likes (like không dùng -ing)
- haveing → having (bỏ e rồi thêm -ing)
- are → is (He đi với is)
Bài tập 5: Viết câu bị động
Đề bài: Chuyển các câu sau sang thể bị động:
- They are building a bridge.
- She is writing a letter.
- The workers are repairing the road.
- He is cleaning the windows.
- We are doing our homework.
Đáp án:
- A bridge is being built (by them).
- A letter is being written (by her).
- The road is being repaired (by the workers).
- The windows are being cleaned (by him).
- Our homework is being done (by us).
XI. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn:
Công thức chính:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Quy tắc thêm -ing:
- Thông thường: thêm -ing
- Kết thúc -e: bỏ e, thêm -ing
- 1 âm (Phụ-Nguyên-Phụ): gấp đôi phụ âm cuối + -ing
- Kết thúc -ie: đổi ie→y + -ing
5 cách dùng chính:
- Đang xảy ra lúc nói
- Xung quanh hiện tại
- Kế hoạch tương lai
- Phàn nàn (always)
- Xu hướng thay đổi
Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, Look!, Listen!, this week…
Động từ KHÔNG dùng -ing: know, like, have (sở hữu), see, hear…
Bị động: am/is/are + being + V3/ed
Điểm quan trọng cần ghi nhớ
🎯 Luôn có TO BE + V-ing – không thể thiếu một trong hai!
🎯 Dấu hiệu quan trọng: now, at the moment, Look!, Listen!
🎯 Động từ trạng thái KHÔNG dùng -ing: know, like, have (sở hữu), see…
🎯 Quy tắc gấp đôi: chỉ với động từ 1 âm tiết (Phụ-Nguyên-Phụ)
🎯 Phân biệt với hiện tại đơn: đang xảy ra vs thói quen
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
