Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- 1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
- 2. Khi nào dùng thì này?
- 3. Phân biệt với các thì tương tự
- II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- 1. Cấu trúc khẳng định
- 2. Cấu trúc phủ định
- 3. Cấu trúc nghi vấn
- 4. Câu hỏi với Wh-question
- 5. Cách thêm -ing vào động từ
- III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
- 1. Trạng từ chỉ thời gian với FOR
- 2. Trạng từ chỉ thời gian với SINCE
- 3. Các trạng từ và cụm từ khác
- 4. Dấu hiệu từ ngữ cảnh
- IV. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- 1. Hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn tiếp diễn đến hiện tại
- 2. Hành động vừa mới kết thúc, để lại kết quả ở hiện tại
- 3. Hành động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian
- 4. Hành động tạm thời trong khoảng thời gian
- 5. Lưu ý khi sử dụng
- V. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC
- 1. Present Perfect vs Present Perfect Continuous
- 2. Present Continuous vs Present Perfect Continuous
- 3. Bảng tổng hợp các thì
- VI. BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- VII. VÍ DỤ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- 1. Ví dụ với FOR
- 2. Ví dụ với SINCE
- 3. Ví dụ giải thích kết quả hiện tại
- 4. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhận biết nhanh
- 2. Các lỗi sai thường gặp
- 3. Khi nào KHÔNG dùng thì này?
- IX. KẾT LUẬN
- Điểm cần nhớ
I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Tên tiếng Anh: Present Perfect Continuous (còn gọi là Present Perfect Progressive)
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.
Đặc điểm nổi bật:
- Nhấn mạnh sự liên tục và kéo dài của hành động
- Tập trung vào quá trình hơn là kết quả
- Thường đi kèm với khoảng thời gian cụ thể
- Hành động có thể vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc
2. Khi nào dùng thì này?
Trường hợp 1: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra ở hiện tại
- I have been studying English for 3 years. (Vẫn đang học)
Trường hợp 2: Nhấn mạnh thời gian mà hành động đã kéo dài
- She has been working all day. (Nhấn mạnh cả ngày làm việc)
Trường hợp 3: Giải thích kết quả hoặc tình trạng hiện tại của một hành động liên tục
- I’m tired because I have been running. (Giải thích tại sao mệt)
3. Phân biệt với các thì tương tự
| Thì | Nhấn mạnh | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại hoàn thành | Kết quả | I have read 3 books. (Đã đọc xong 3 cuốn) |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Sự liên tục | I have been reading for 2 hours. (Đang đọc, nhấn mạnh thời gian) |
| Hiện tại tiếp diễn | Đang xảy ra bây giờ | I am reading now. (Đang đọc ngay lúc này) |
Sự khác biệt cốt lõi:
- Present Perfect → “Tôi đã làm xong”
- Present Perfect Continuous → “Tôi đã và đang làm liên tục”
- Present Continuous → “Tôi đang làm ngay bây giờ”
II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Cấu trúc khẳng định
📌 Công thức:
S + have/has + been + V-ing
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ (I, You, He, She, It, We, They)
- have/has: Trợ động từ
- have: dùng với I, You, We, They
- has: dùng với He, She, It
- been: Quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ “be”
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
Ví dụ chi tiết:
- I have been studying English for 3 years.
- Tôi đã và đang học tiếng Anh được 3 năm rồi.
- She has been working here since 2020.
- Cô ấy đã và đang làm việc ở đây từ năm 2020.
- They have been playing football for 2 hours.
- Họ đã chơi bóng đá được 2 tiếng rồi.
- He has been living in Hanoi since he was born.
- Anh ấy đã sống ở Hà Nội từ khi sinh ra.
- We have been waiting for you since 8 AM.
- Chúng tôi đã đợi bạn từ 8 giờ sáng.
2. Cấu trúc phủ định
📌 Công thức:
S + have/has + not + been + V-ing
Dạng rút gọn:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Công thức rút gọn:
S + haven't/hasn't + been + V-ing
Ví dụ chi tiết:
- I haven’t been sleeping well lately.
- Gần đây tôi không ngủ được ngon.
- He hasn’t been feeling well this week.
- Tuần này anh ấy không cảm thấy khỏe.
- They haven’t been studying hard enough.
- Họ không học hành chăm chỉ đủ.
- She hasn’t been eating much recently.
- Gần đây cô ấy không ăn nhiều.
- We haven’t been exercising regularly.
- Chúng tôi không tập thể dục đều đặn.
3. Cấu trúc nghi vấn
📌 Công thức câu hỏi Yes/No:
Have/Has + S + been + V-ing?
Cách trả lời:
- Trả lời khẳng định: Yes, S + have/has.
- Trả lời phủ định: No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ chi tiết:
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi lâu chưa?
- → Yes, I have. / No, I haven’t.
- Has she been studying hard?
- Cô ấy có đang học chăm chỉ không?
- → Yes, she has. / No, she hasn’t.
- Have they been working on this project?
- Họ có đang làm dự án này không?
- → Yes, they have. / No, they haven’t.
- Has it been raining all day?
- Trời có mưa cả ngày không?
- → Yes, it has. / No, it hasn’t.
4. Câu hỏi với Wh-question
📌 Công thức:
Wh-word + have/has + S + been + V-ing?
Các từ để hỏi thường gặp:
- What (cái gì)
- Where (ở đâu)
- Why (tại sao)
- How long (bao lâu) – CỰC KỲ QUAN TRỌNG
- Who (ai)
- Which (cái nào)
Ví dụ chi tiết:
- What have you been doing all day?
- Bạn đã làm gì cả ngày thế?
- How long has he been living here?
- Anh ấy đã sống ở đây bao lâu rồi?
- Why have they been crying?
- Tại sao họ cứ khóc vậy?
- Where has she been staying?
- Cô ấy đã ở đâu?
- Who has been using my computer?
- Ai đã sử dụng máy tính của tôi?
- How long have you been studying English?
- Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu?
5. Cách thêm -ing vào động từ
Quy tắc quan trọng khi thêm đuôi -ing:
| Quy tắc | Ví dụ | Kết quả |
|---|---|---|
| Thông thường: Thêm -ing trực tiếp | work, play, read, study | working, playing, reading, studying |
| Kết thúc bằng -e: Bỏ -e rồi thêm -ing | make, write, come, take | making, writing, coming, taking |
| 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối | run, sit, swim, stop | running, sitting, swimming, stopping |
| Kết thúc bằng -ie: Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing | lie, die, tie | lying, dying, tying |
| Kết thúc bằng -ee, -oo, -ye: Thêm -ing trực tiếp | see, agree, canoe | seeing, agreeing, canoeing |
Lưu ý đặc biệt:
- Động từ 2 âm tiết, trọng âm cuối → gấp đôi phụ âm: begin → beginning, prefer → preferring
- Động từ 2 âm tiết, trọng âm đầu → không gấp đôi: open → opening, listen → listening
III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
1. Trạng từ chỉ thời gian với FOR
📌 For + khoảng thời gian (a period of time)
For được dùng để chỉ độ dài của một khoảng thời gian.
Các cụm từ với FOR:
- for 2 hours (2 giờ)
- for 3 days (3 ngày)
- for a week (1 tuần)
- for several months (vài tháng)
- for many years (nhiều năm)
- for a long time (một thời gian dài)
- for ages (lâu lắm rồi)
Ví dụ:
- I have been studying for 2 hours.
- Tôi đã học được 2 tiếng rồi.
- They have been living here for 10 years.
- Họ đã sống ở đây được 10 năm.
- She has been working on this project for several months.
- Cô ấy đã làm dự án này được vài tháng.
2. Trạng từ chỉ thời gian với SINCE
📌 Since + mốc thời gian (a point in time)
Since được dùng để chỉ điểm bắt đầu của hành động.
Các cụm từ với SINCE:
- since 2020 (từ năm 2020)
- since Monday (từ thứ Hai)
- since last week (từ tuần trước)
- since I was a child (từ khi tôi còn nhỏ)
- since this morning (từ sáng nay)
- since January (từ tháng Giêng)
- since 8 o’clock (từ 8 giờ)
Ví dụ:
- She has been working here since January.
- Cô ấy đã làm việc ở đây từ tháng Giêng.
- I have been waiting since 9 AM.
- Tôi đã đợi từ 9 giờ sáng.
- They have been dating since high school.
- Họ đã hẹn hò từ thời trung học.
3. Các trạng từ và cụm từ khác
| Trạng từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| all day | cả ngày | I’ve been cleaning all day. |
| all morning/afternoon/evening | cả sáng/chiều/tối | He’s been sleeping all morning. |
| all week/month/year | cả tuần/tháng/năm | It’s been raining all week. |
| lately | gần đây | They’ve been arguing lately. |
| recently | gần đây | I’ve been feeling tired recently. |
| how long | bao lâu | How long have you been waiting? |
Ví dụ chi tiết:
- I have been working all day.
- Tôi đã làm việc cả ngày.
- She has been feeling sick lately.
- Gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.
- They have been traveling recently.
- Gần đây họ đi du lịch.
- How long have you been learning English?
- Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu?
4. Dấu hiệu từ ngữ cảnh
Nhìn thấy kết quả của hành động liên tục:
“You look tired.” → “I have been running.”
- (Trông bạn có vẻ mệt. – Tôi vừa chạy bộ.)
“Your hands are dirty.” → “I have been gardening.”
- (Tay bạn bẩn. – Tôi vừa làm vườn.)
“Why are your eyes red?” → “I have been crying.”
- (Tại sao mắt bạn đỏ? – Tôi vừa khóc.)
“The kitchen smells great!” → “I have been cooking.”
- (Bếp thơm quá! – Tôi vừa nấu ăn.)
Nhấn mạnh thời gian kéo dài:
“I have been trying to call you all day!”
- Tôi cố gọi cho bạn cả ngày rồi!
“She has been studying non-stop.”
- Cô ấy học không ngừng nghỉ.
IV. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn tiếp diễn đến hiện tại
Mục đích: Nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Đặc điểm:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ
- Vẫn đang diễn ra ở hiện tại
- Có thể tiếp tục trong tương lai
- Nhấn mạnh thời gian kéo dài
Ví dụ chi tiết:
- I have been learning English for 5 years.
- Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm. (Vẫn đang học)
- They have been living in Hanoi since 2015.
- Họ đã sống ở Hà Nội từ năm 2015. (Vẫn đang sống)
- She has been working on this project for months.
- Cô ấy đã làm dự án này được vài tháng. (Vẫn đang làm)
- We have been waiting for the bus for 30 minutes.
- Chúng tôi đã đợi xe buýt được 30 phút. (Vẫn đang đợi)
- He has been playing guitar since he was 10.
- Anh ấy đã chơi guitar từ khi 10 tuổi. (Vẫn đang chơi)
So sánh quan trọng:
- Present Perfect: I have lived here for 5 years. → Nhấn mạnh kết quả: Tôi sống ở đây (5 năm là kết quả)
- Present Perfect Continuous: I have been living here for 5 years. → Nhấn mạnh sự liên tục: Tôi đã và đang sống liên tục (5 năm là quá trình)
2. Hành động vừa mới kết thúc, để lại kết quả ở hiện tại
Mục đích: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một tình trạng hiện tại.
Đặc điểm:
- Hành động vừa mới kết thúc
- Có kết quả rõ ràng ở hiện tại
- Giải thích tình trạng, trạng thái hiện tại
Ví dụ chi tiết:
- I’m tired because I have been running.
- Tôi mệt vì tôi vừa chạy bộ.
- → Kết quả: Mệt mỏi
- The ground is wet. It has been raining.
- Mặt đất ướt. Trời vừa mưa.
- → Kết quả: Đất ướt
- My eyes hurt. I have been reading for hours.
- Mắt tôi đau. Tôi đã đọc sách hàng giờ.
- → Kết quả: Mắt đau
- She looks exhausted. She has been working all night.
- Cô ấy trông kiệt sức. Cô ấy làm việc suốt đêm.
- → Kết quả: Kiệt sức
- Your hands are dirty. Have you been gardening?
- Tay bạn bẩn. Bạn có làm vườn không?
- → Kết quả: Tay bẩn
- He smells of smoke. He has been smoking.
- Anh ấy có mùi khói. Anh ấy vừa hút thuốc.
- → Kết quả: Mùi khói
3. Hành động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian
Mục đích: Nhấn mạnh tần suất hoặc sự lặp lại của hành động trong một khoảng thời gian.
Đặc điểm:
- Hành động xảy ra nhiều lần
- Lặp đi lặp lại trong thời gian dài
- Thường gây khó chịu hoặc phàn nàn
Ví dụ chi tiết:
- I have been calling you all day!
- Tôi đã gọi cho bạn cả ngày rồi! (Gọi nhiều lần)
- He has been asking me about that for weeks.
- Anh ấy hỏi tôi về chuyện đó được vài tuần rồi. (Hỏi đi hỏi lại)
- They have been fighting a lot lately.
- Gần đây họ cãi nhau thường xuyên. (Cãi nhiều lần)
- She has been texting me every hour!
- Cô ấy nhắn tin cho tôi mỗi giờ! (Nhắn liên tục)
- My neighbor has been making noise all week.
- Hàng xóm tôi làm ồn cả tuần rồi. (Làm ồn nhiều lần)
4. Hành động tạm thời trong khoảng thời gian
Mục đích: Diễn tả một hành động không thường xuyên hoặc tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ chi tiết:
- I have been staying at a hotel while my house is being renovated.
- Tôi đang ở khách sạn trong lúc nhà đang được sửa chữa. (Tạm thời)
- She has been teaching at this school temporarily.
- Cô ấy đang dạy ở trường này tạm thời. (Không lâu dài)
- He has been using my car this week because his is broken.
- Anh ấy đang dùng xe tôi tuần này vì xe anh ấy hỏng. (Tạm thời)
- We have been working from home during the pandemic.
- Chúng tôi đang làm việc tại nhà trong thời gian đại dịch. (Tạm thời)
5. Lưu ý khi sử dụng
✅ DÙNG ĐƯỢC với động từ hành động:
Các động từ chỉ hành động cụ thể có thể dùng với thì này:
- work (làm việc)
- study (học)
- run (chạy)
- read (đọc)
- watch (xem)
- play (chơi)
- cook (nấu ăn)
- write (viết)
- drive (lái xe)
- travel (du lịch)
Ví dụ: I have been working all day. ✅
❌ KHÔNG DÙNG với động từ trạng thái:
Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, nhận thức KHÔNG dùng với -ing:
Động từ về nhận thức:
- know (biết)
- understand (hiểu)
- believe (tin)
- remember (nhớ)
- forget (quên)
Động từ về cảm xúc:
- like (thích)
- love (yêu)
- hate (ghét)
- want (muốn)
- need (cần)
- prefer (thích hơn)
Động từ về sở hữu:
- have (có)
- own (sở hữu)
- belong (thuộc về)
- possess (sở hữu)
Ví dụ SAI và ĐÚNG:
❌ SAI: I have been knowing him for 5 years. ✅ ĐÚNG: I have known him for 5 years.
❌ SAI: She has been loving chocolate since childhood. ✅ ĐÚNG: She has loved chocolate since childhood.
❌ SAI: They have been having a car for 3 years. ✅ ĐÚNG: They have had a car for 3 years.
❌ SAI: I have been understanding this lesson. ✅ ĐÚNG: I understand this lesson / I have understood this lesson.
V. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC
1. Present Perfect vs Present Perfect Continuous
| Tiêu chí | Present Perfect | Present Perfect Continuous |
|---|---|---|
| Nhấn mạnh | Kết quả, số lượng | Sự liên tục, quá trình |
| Công thức | have/has + V3/V-ed | have/has + been + V-ing |
| Ví dụ | I have read 3 books. | I have been reading for 2 hours. |
| Nghĩa | Đã đọc xong 3 cuốn (hoàn thành) | Đang đọc (nhấn mạnh thời gian) |
| Câu hỏi | How many books have you read? | How long have you been reading? |
Khi nào dùng thì nào?
Dùng Present Perfect khi:
- Nhấn mạnh kết quả đã hoàn thành
- Nói về số lượng, số lần cụ thể
- Hành động đã kết thúc hoàn toàn
- Với động từ trạng thái
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Hoàn thành)
- She have visited Paris 3 times. (Số lần)
- I have known him for years. (Động từ trạng thái)
Dùng Present Perfect Continuous khi:
- Nhấn mạnh quá trình liên tục
- Nói về thời gian kéo dài
- Hành động vẫn đang diễn ra hoặc vừa kết thúc
- Với động từ hành động
Ví dụ:
- I have been studying for 3 hours. (Quá trình)
- She has been working all day. (Thời gian)
- I have been waiting for you. (Vẫn đang đợi)
2. Present Continuous vs Present Perfect Continuous
| Tiêu chí | Present Continuous | Present Perfect Continuous |
|---|---|---|
| Thời điểm | Ngay bây giờ, hiện tại | Từ quá khứ đến hiện tại |
| Công thức | am/is/are + V-ing | have/has + been + V-ing |
| Thời gian | Không nhấn mạnh | Có for/since |
| Ví dụ | I am studying now. | I have been studying for 2 hours. |
| Dấu hiệu | now, at the moment, right now | for, since, all day |
So sánh cụ thể:
- Present Continuous: I am reading now. → Đang đọc ngay lúc này (chỉ hiện tại)
- Present Perfect Continuous: I have been reading for 2 hours. → Đã đọc từ 2 tiếng trước đến bây giờ (kéo dài)
3. Bảng tổng hợp các thì
| Thì | Công thức | Khi nào dùng | Dấu hiệu |
|---|---|---|---|
| Present Perfect | have/has + V3 | Kết quả đến hiện tại | just, already, yet, ever, never |
| Present Perfect Continuous | have/has + been + V-ing | Liên tục đến hiện tại | for, since, all day, how long |
| Present Continuous | am/is/are + V-ing | Đang xảy ra bây giờ | now, at the moment, right now |
| Past Continuous | was/were + V-ing | Đang xảy ra trong QK | at that time, at 8pm yesterday |
VI. BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Bài tập 1: Chia động từ
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì Present Perfect Continuous.
- I _________ (study) English for 3 years.
- She _________ (work) here since 2020.
- They _________ (play) football for 2 hours.
- How long _________ you _________ (wait)?
- It _________ (rain) all day.
- We _________ (live) in this house since 2015.
- He _________ (learn) French for 6 months.
- The children _________ (watch) TV since morning.
- She _________ (cook) for the party all afternoon.
- How long _________ he _________ (drive)?
Đáp án:
- have been studying
- has been working
- have been playing
- have … been waiting
- has been raining
- have been living
- has been learning
- have been watching
- has been cooking
- has … been driving
Bài tập 2: Chọn thì đúng
Đề bài: Chọn giữa Present Perfect (PP) và Present Perfect Continuous (PPC).
- I _________ (read) three books this month.
- A. have read (PP)
- B. have been reading (PPC)
- He _________ (live) here for 10 years.
- A. has lived (PP)
- B. has been living (PPC)
- She is tired because she _________ (run).
- A. has run (PP)
- B. has been running (PPC)
- How many emails _________ you _________ (send)?
- A. have sent (PP)
- B. have been sending (PPC)
- They _________ (work) on this project for months.
- A. have worked (PP)
- B. have been working (PPC)
- I _________ (finish) my homework.
- A. have finished (PP)
- B. have been finishing (PPC)
- How long _________ you _________ (study) English?
- A. have studied (PP)
- B. have been studying (PPC)
- She _________ (write) 5 reports today.
- A. has written (PP)
- B. has been writing (PPC)
Đáp án:
- A (nhấn mạnh số lượng – kết quả: 3 cuốn)
- B (nhấn mạnh sự liên tục trong 10 năm)
- B (giải thích tình trạng hiện tại – mệt)
- A (hỏi số lượng cụ thể – bao nhiêu email)
- B (nhấn mạnh quá trình kéo dài)
- A (nhấn mạnh hoàn thành)
- B (How long → thường dùng PPC)
- A (số lượng cụ thể: 5 báo cáo)
Bài tập 3: Viết lại câu
Đề bài: Viết lại câu sử dụng Present Perfect Continuous.
- She started working here in 2020. She still works here. → She _________________________ here since 2020.
- They started playing tennis at 3 PM. It’s 5 PM now and they are still playing. → They _________________________ tennis for 2 hours.
- I started learning French in January. I’m still learning it now. → I _________________________ French since January.
- He started waiting at 9 AM. It’s 10 AM now and he’s still waiting. → He _________________________ for 1 hour.
- It started raining this morning. It’s still raining now. → It _________________________ since this morning.
Đáp án:
- has been working
- have been playing
- have been learning
- has been waiting
- has been raining
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- I have been knowing him for 5 years.
- She has been liking chocolate since childhood.
- They has been studying all day.
- How long you have been waiting?
- He have been working here since 2019.
- We has been living in this house.
- I have been finish my homework.
- She has been understanding the lesson.
Đáp án:
- have been knowing → have known (know là động từ trạng thái, không dùng -ing)
- has been liking → has liked (like là động từ trạng thái)
- has been → have been (They đi với have, không phải has)
- you have been → have you been (câu hỏi phải đảo have lên trước)
- have been → has been (He đi với has, không phải have)
- has been → have been (We đi với have, không phải has)
- have been finish → have been finishing hoặc have finished (thiếu -ing hoặc dùng sai thì)
- has been understanding → has understood / understands (understand là động từ trạng thái)
Bài tập 5: Điền FOR hoặc SINCE
Đề bài: Điền “for” hoặc “since” vào chỗ trống.
- I have been waiting _________ 2 hours.
- She has been living here _________ 2020.
- They have been studying _________ this morning.
- He has been working _________ 3 months.
- We have been friends _________ childhood.
- It has been raining _________ last night.
- I have been learning English _________ 5 years.
- She has been teaching _________ September.
- They have been married _________ a long time.
- He has been sick _________ Monday.
Đáp án:
- for (2 hours = khoảng thời gian)
- since (2020 = mốc thời gian)
- since (this morning = mốc thời gian)
- for (3 months = khoảng thời gian)
- since (childhood = mốc thời gian)
- since (last night = mốc thời gian)
- for (5 years = khoảng thời gian)
- since (September = mốc thời gian)
- for (a long time = khoảng thời gian)
- since (Monday = mốc thời gian)
VII. VÍ DỤ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Ví dụ với FOR
For + khoảng thời gian (period of time)
I have been working on this project for 3 months.
- Tôi đã làm dự án này được 3 tháng rồi.
They have been dating for 2 years.
- Họ đã hẹn hò được 2 năm rồi.
She has been practicing the piano for hours.
- Cô ấy đã luyện piano được nhiều giờ rồi.
We have been traveling for a week.
- Chúng tôi đã đi du lịch được 1 tuần.
He has been sleeping for 10 hours.
- Anh ấy đã ngủ được 10 tiếng rồi.
2. Ví dụ với SINCE
Since + mốc thời gian (point in time)
He has been living in London since 2018.
- Anh ấy đã sống ở London từ năm 2018.
I have been learning French since January.
- Tôi đã học tiếng Pháp từ tháng Giêng.
We have been waiting since 9 AM.
- Chúng tôi đã đợi từ 9 giờ sáng.
She has been working here since she graduated.
- Cô ấy đã làm việc ở đây từ khi tốt nghiệp.
They have been friends since childhood.
- Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.
3. Ví dụ giải thích kết quả hiện tại
Hỏi – Đáp về nguyên nhân:
“Why are your hands dirty?” → “I have been gardening.”
- Tại sao tay bạn bẩn? – Tôi vừa làm vườn.
“You look exhausted!” → “I have been running for an hour.”
- Trông bạn kiệt sức! – Tôi vừa chạy bộ 1 tiếng.
“The kitchen smells great!” → “Mom has been cooking all morning.”
- Bếp thơm quá! – Mẹ nấu ăn cả sáng rồi.
“Why are you late?” → “Sorry, I have been stuck in traffic.”
- Tại sao bạn muộn? – Xin lỗi, tôi bị kẹt xe.
“Your eyes are red!” → “I have been crying.”
- Mắt bạn đỏ! – Tôi vừa khóc.
4. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Hỏi thăm:
- “What have you been doing lately?”
- Dạo này bạn làm gì vậy?
- “How have you been feeling?”
- Bạn cảm thấy thế nào?
Phàn nàn:
- “I have been trying to contact you all day!”
- Tôi cố liên lạc với bạn cả ngày rồi!
- “He has been making noise all night!”
- Anh ta làm ồn cả đêm!
Nói về thời tiết:
- “It has been raining a lot recently.”
- Gần đây trời mưa nhiều.
- “It has been snowing since yesterday.”
- Tuyết rơi từ hôm qua.
Nói về công việc:
- “I have been working on a new project.”
- Tôi đang làm một dự án mới.
- “She has been learning a new skill.”
- Cô ấy đang học một kỹ năng mới.
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhận biết nhanh
Thấy “for” hoặc “since” + động từ hành động → Nghĩ ngay đến Present Perfect Continuous
Ví dụ: I have been studying for 2 hours.
Nhấn mạnh THỜI GIAN kéo dài → Dùng Continuous
Ví dụ: She has been working all day. (Nhấn mạnh cả ngày)
Nhấn mạnh KẾT QUẢ/SỐ LƯỢNG → Dùng Present Perfect
Ví dụ: I have read 3 books. (Nhấn mạnh số lượng)
Giải thích tình trạng hiện tại → Dùng Continuous
Ví dụ: I’m tired because I have been running.
2. Các lỗi sai thường gặp
❌ LỖI 1: Dùng với động từ trạng thái
Sai: I have been knowing him. Đúng: I have known him.
Sai: She has been loving chocolate. Đúng: She has loved / loves chocolate.
Ghi nhớ: Know, like, love, hate, want, need → KHÔNG dùng -ing
❌ LỖI 2: Quên “been”
Sai: I have studying for 2 hours. Đúng: I have been studying for 2 hours.
Ghi nhớ: Luôn có “been” giữa have/has và V-ing
❌ LỖI 3: Dùng sai have/has
Sai: He have been working. Đúng: He has been working.
Sai: She have been studying. Đúng: She has been studying.
Ghi nhớ: He/She/It → has, còn lại → have
❌ LỖI 4: Thêm -ing sai quy tắc
Sai: runing, stoping, swiming Đúng: running, stopping, swimming
Ghi nhớ: 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối
3. Khi nào KHÔNG dùng thì này?
❌ Với động từ trạng thái:
- know, like, love, hate, want, need, believe, understand, remember, forget, seem, belong, own, possess
❌ Khi nói về số lượng cụ thể:
- I have read 3 books. (Không dùng have been reading)
- She has visited Paris 5 times. (Không dùng has been visiting)
❌ Khi hành động đã hoàn toàn kết thúc, không còn liên quan đến hiện tại:
- I lived in Hanoi for 5 years. (Đã chuyển đi rồi)
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Công thức cơ bản:
S + have/has + been + V-ing
Dấu hiệu nhận biết:
- for + khoảng thời gian (for 2 hours, for 3 years…)
- since + mốc thời gian (since 2020, since Monday…)
- all day/week/month (cả ngày/tuần/tháng)
- lately, recently (gần đây)
- how long (bao lâu)
Cách dùng chính:
- Hành động liên tục từ quá khứ đến hiện tại
- Giải thích kết quả/tình trạng hiện tại
- Hành động lặp đi lặp lại
- Hành động tạm thời
So sánh:
- Present Perfect → Nhấn mạnh kết quả
- Present Perfect Continuous → Nhấn mạnh quá trình
Bài tập & ví dụ: Đa dạng tình huống thực tế
Điểm cần nhớ
📌 Nhấn mạnh sự LIÊN TỤC của hành động từ quá khứ đến hiện tại
📌 KHÔNG dùng với động từ trạng thái (know, like, love, want, need…)
📌 Thường đi với for (khoảng thời gian) và since (mốc thời gian)
📌 Giải thích nguyên nhân của tình trạng hiện tại
📌 Hỏi về thời gian với How long
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
