Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu, bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU

1. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Tên tiếng Anh: Past Perfect Continuous (hoặc Past Perfect Progressive)

Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian TRƯỚC một hành động khác hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ.

Đặc điểm quan trọng:

  • Nhấn mạnh sự liên tục, kéo dài của hành động
  • Thường đi kèm với khoảng thời gian cụ thể (for 2 hours, since morning…)
  • Giải thích nguyên nhân cho một kết quả trong quá khứ
  • Ít phổ biến hơn quá khứ hoàn thành, nhưng rất hữu ích khi cần nhấn mạnh quá trình

2. Điểm khác biệt với QKHT

Để hiểu rõ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cần phân biệt với thì quá khứ hoàn thành:

Tiêu chí Quá khứ hoàn thành (QKHT) QKHT Tiếp diễn
Tên tiếng Anh Past Perfect Past Perfect Continuous
Nhấn mạnh Hành động đã hoàn thành Sự kéo dài, liên tục
Công thức had + V3/ed had been + V-ing
Quan tâm Kết quả Quá trình
Ví dụ I had finished the work. I had been working for 3 hours.
Nghĩa Tôi đã hoàn thành công việc. Tôi đã đang làm việc được 3 tiếng.

So sánh trực tiếp:

Câu A (QKHT): She had read the book.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.
  • Nhấn mạnh: Đã đọc xong (kết quả)

Câu B (QKHT Tiếp diễn): She had been reading the book for 2 hours.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang đọc cuốn sách được 2 tiếng.
  • Nhấn mạnh: Đọc liên tục trong 2 tiếng (quá trình)

3. Trục thời gian minh họa

QUÁ KHỨ                                    HIỆN TẠI
  ├────────────────────────────────────────┤
  │ ▬▬▬▬▬▬▬►│                              │
  Hành động 1  Hành động 2                 │
  (kéo dài)    (QKĐ)                       │
  Had been     V2/ed                     Now
  V-ing

Ví dụ minh họa:

Ví dụ 1: I had been waiting for 2 hours before the bus came.

  • Hành động 1: Đợi liên tục trong 2 tiếng (had been waiting)
  • Hành động 2: Xe buýt đến (came)
  • Nghĩa: Tôi đã đang đợi được 2 tiếng trước khi xe buýt đến.

Ví dụ 2: When he arrived, I had been studying for 3 hours.

  • Hành động 1: Học liên tục 3 tiếng (had been studying)
  • Hành động 2: Anh ấy đến (arrived)
  • Nghĩa: Khi anh ấy đến, tôi đã đang học được 3 tiếng.

II. CÔNG THỨC

1. Công thức khẳng định (+)

Công thức: $$\boxed{\text{S + had been + V-ing}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ – I, you, he, she, it, we, they hoặc danh từ
  • had been: Trợ động từ (giống nhau cho TẤT CẢ các chủ ngữ – không chia)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (Present Participle)

Quy tắc thêm -ing:

  • Động từ tận cùng bằng -e: bỏ e, thêm -ing (make → making)
  • Động từ 1 âm tiết, tận cùng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối (run → running)
  • Động từ tận cùng -ie: đổi ie thành y (lie → lying)

Ví dụ:

Ví dụ 3: She had been studying for 3 hours before the exam started.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang học được 3 tiếng trước khi kỳ thi bắt đầu.
  • Phân tích: Học liên tục 3 tiếng → nhấn mạnh quá trình

Ví dụ 4: They had been living in Ha Noi for 5 years before they moved to Ho Chi Minh City.

  • Nghĩa: Họ đã đang sống ở Hà Nội được 5 năm trước khi chuyển đến TP.HCM.
  • Phân tích: Sống liên tục 5 năm → nhấn mạnh thời gian kéo dài

Ví dụ 5: I had been working all day, so I was exhausted.

  • Nghĩa: Tôi đã đang làm việc cả ngày, nên rất mệt mỏi.
  • Phân tích: Làm việc liên tục → giải thích nguyên nhân mệt

Ví dụ 6: By the time she arrived, we had been waiting for an hour.

  • Nghĩa: Khi cô ấy đến, chúng tôi đã đang đợi được 1 tiếng.

Ví dụ 7: He had been playing football for 2 hours when it started raining.

  • Nghĩa: Anh ấy đã đang chơi bóng được 2 tiếng thì trời bắt đầu mưa.

2. Công thức phủ định (-)

Công thức: $$\boxed{\text{S + had not (hadn’t) been + V-ing}}$$

Chú ý:

  • “had not” có thể viết tắt thành “hadn’t”
  • “been” vẫn giữ nguyên, không thay đổi

Ví dụ:

Ví dụ 8: He hadn’t been feeling well before he went to the doctor.

  • Nghĩa: Anh ấy đã không cảm thấy khỏe trước khi đi khám bác sĩ.

Ví dụ 9: They hadn’t been waiting long when the train arrived.

  • Nghĩa: Họ đã không đợi lâu khi tàu đến.

Ví dụ 10: I hadn’t been studying hard, so I failed the exam.

  • Nghĩa: Tôi đã không học chăm chỉ, nên đã trượt kỳ thi.

Ví dụ 11: She hadn’t been working there for long before she quit.

  • Nghĩa: Cô ấy đã không làm việc ở đó lâu trước khi nghỉ việc.

3. Công thức nghi vấn (?)

📌 Câu hỏi Yes/No:

Công thức: $$\boxed{\text{Had + S + been + V-ing?}}$$

Cách trả lời:

  • Khẳng định: Yes, S + had.
  • Phủ định: No, S + hadn’t. (hoặc No, S + had not.)

Ví dụ:

Ví dụ 12: Had you been studying when I called?

  • Nghĩa: Bạn đang học à khi tôi gọi?
  • Trả lời:
    • Yes, I had. (Vâng, tôi đang học.)
    • No, I hadn’t. (Không, tôi không học.)

Ví dụ 13: Had they been waiting for long?

  • Nghĩa: Họ đã đợi lâu chưa?
  • Trả lời:
    • Yes, they had. (Vâng, họ đã đợi lâu.)
    • No, they hadn’t. (Không, họ chưa đợi lâu.)

Ví dụ 14: Had she been working all day?

  • Nghĩa: Cô ấy đã làm việc cả ngày à?

📌 Câu hỏi Wh-:

Công thức: $$\boxed{\text{Wh- + had + S + been + V-ing?}}$$

Các từ để hỏi (Wh-words):

  • How long (bao lâu)
  • What (cái gì)
  • Where (ở đâu)
  • Why (tại sao)
  • Who (ai)

Ví dụ:

Ví dụ 15: How long had you been waiting before the bus came?

  • Nghĩa: Bạn đã đợi bao lâu trước khi xe buýt đến?

Ví dụ 16: What had she been doing before the meeting?

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang làm gì trước cuộc họp?

Ví dụ 17: Why had they been studying so hard?

  • Nghĩa: Tại sao họ đã đang học chăm chỉ như vậy?

Ví dụ 18: Where had you been living before you moved here?

  • Nghĩa: Bạn đã đang sống ở đâu trước khi chuyển đến đây?

4. Bảng tóm tắt công thức

Loại câu Công thức Ví dụ Nghĩa
Khẳng định (+) S + had been + V-ing She had been reading. Cô ấy đã đang đọc.
Phủ định (-) S + hadn’t been + V-ing She hadn’t been reading. Cô ấy đã không đọc.
Nghi vấn (?) Had + S + been + V-ing? Had she been reading? Cô ấy đã đang đọc à?
Wh-question Wh- + had + S + been + V-ing? How long had she been reading? Cô ấy đã đọc bao lâu?

Lưu ý quan trọng:

  • “Had been” giống nhau cho TẤT CẢ các chủ ngữ
  • Luôn dùng V-ing (không bao giờ dùng V1, V2, hay V3/ed)
  • Thường đi kèm với “for” (khoảng thời gian) hoặc “since” (mốc thời gian)

III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Trạng từ chỉ thời gian

Các trạng từ và cụm từ sau là dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
for + khoảng thời gian trong khoảng for 2 hours, for 3 days, for a week
since + mốc thời gian kể từ since 2010, since Monday, since morning
before trước khi before I came, before 5 PM
when khi when he arrived, when it started
by the time vào lúc by the time she got there
until cho đến khi until yesterday, until last week
all day/week/month cả ngày/tuần/tháng all day long, all morning

Lưu ý quan trọng:

  • Thì này thường đi kèm với “for” hoặc “since” để nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài.
  • Nếu không có “for/since”, có thể dùng quá khứ hoàn thành đơn giản hơn.

Ví dụ minh họa:

Ví dụ 19: I had been studying for 3 hours before the test.

  • Dấu hiệu: “for 3 hours” (khoảng thời gian)

Ví dụ 20: She had been working since morning when I called.

  • Dấu hiệu: “since morning” (mốc thời gian)

Ví dụ 21: They had been playing all day before dinner.

  • Dấu hiệu: “all day” (cả ngày)

2. Cấu trúc thường gặp

📌 A. S + had been + V-ing + for/since… + when/before + S + V2/ed

Cấu trúc: Hành động kéo dài (QKHT Tiếp diễn) + when/before + Hành động khác (QKĐ)

Ví dụ 22: I had been studying for 2 hours when my friend called.

  • Nghĩa: Tôi đã đang học được 2 tiếng khi bạn tôi gọi.
  • Phân tích: “học 2 tiếng” kéo dài, “bạn gọi” xảy ra sau

Ví dụ 23: She had been working there since 2015 before she quit.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang làm việc ở đó từ 2015 trước khi nghỉ việc.
  • Phân tích: Làm việc từ 2015 đến khi nghỉ → quá trình kéo dài

📌 B. By the time + S + V2/ed, S + had been + V-ing

Cấu trúc: By the time + Hành động sau (QKĐ), Hành động trước (QKHT Tiếp diễn)

Ví dụ 24: By the time he arrived, I had been waiting for an hour.

  • Nghĩa: Khi anh ấy đến, tôi đã đang đợi được 1 tiếng.
  • Phân tích: Đợi 1 tiếng trước khi anh ấy đến

Ví dụ 25: By the time the meeting started, they had been preparing for 3 hours.

  • Nghĩa: Khi cuộc họp bắt đầu, họ đã đang chuẩn bị được 3 tiếng.

📌 C. S + V2/ed… + because + S + had been + V-ing

Cấu trúc: Kết quả (QKĐ) + because + Nguyên nhân (QKHT Tiếp diễn)

Ví dụ 26: I was tired because I had been working all day.

  • Nghĩa: Tôi mệt vì đã đang làm việc cả ngày.
  • Phân tích: Làm việc cả ngày → nguyên nhân của mệt

Ví dụ 27: She was exhausted because she had been running for an hour.

  • Nghĩa: Cô ấy kiệt sức vì đã đang chạy được 1 tiếng.

Ví dụ 28: The road was wet because it had been raining.

  • Nghĩa: Đường ướt vì trời đã đang mưa.

3. Nhận biết qua ngữ cảnh

✅ Dùng QKHT Tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh:

Tình huống 1: Hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài

  • They had been traveling for 10 hours.

Tình huống 2: Giải thích nguyên nhân của một kết quả (thường có “so”, “because”, “that’s why”)

  • She was sweating because she had been exercising.

Tình huống 3:khoảng thời gian cụ thể được đề cập (for 2 hours, since morning…)

  • I had been waiting for 30 minutes before the doctor saw me.

Tình huống 4: Nhấn mạnh quá trình chứ không phải kết quả

  • He had been studying hard (nhấn mạnh việc học chăm chỉ, không quan tâm kết quả)

IV. SO SÁNH CÁC THÌ QUÁ KHỨ

1. Bảng so sánh tổng quan

Thì Công thức Nhấn mạnh Ví dụ Nghĩa
Quá khứ đơn S + V2/ed Hành động đã xảy ra I worked yesterday. Tôi đã làm việc hôm qua.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Đang diễn ra tại 1 thời điểm QK I was working at 8 PM. Tôi đang làm việc lúc 8 giờ tối.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed Hoàn thành trước mốc QK I had finished before 5 PM. Tôi đã hoàn thành trước 5 giờ.
QKHT tiếp diễn S + had been + V-ing Kéo dài liên tục trước mốc QK I had been working for 2 hours. Tôi đã đang làm việc được 2 tiếng.

2. So sánh QKHT và QKHT Tiếp diễn

Đây là sự khác biệt quan trọng nhất cần nắm vững:

A. Quá khứ hoàn thành (QKHT):

Nhấn mạnh: Hành động đã hoàn thành

Ví dụ 29: I had finished the report before 5 PM.

  • Nghĩa: Tôi đã hoàn thành báo cáo trước 5 giờ.
  • Quan tâm: Kết quả – báo cáo đã xong chưa?
  • Trả lời: Đã xong rồi ✓

B. QKHT Tiếp diễn:

Nhấn mạnh: Sự kéo dài, liên tục của hành động

Ví dụ 30: I had been working on the report for 3 hours before 5 PM.

  • Nghĩa: Tôi đã đang làm báo cáo được 3 tiếng trước 5 giờ.
  • Quan tâm: Quá trình – làm bao lâu? Có liên tục không?
  • Trả lời: Làm liên tục 3 tiếng (có thể chưa xong)

3. Ví dụ so sánh trực tiếp

Tình huống: Anh ấy mệt

Câu A (Quá khứ đơn): He was tired because he worked hard.

  • Nghĩa: Anh ấy mệt vì đã làm việc vất vả.
  • Đặc điểm: Đơn thuần kể sự việc

Câu B (Quá khứ hoàn thành): He was tired because he had worked hard.

  • Nghĩa: Anh ấy mệt vì đã làm việc vất vả (trước đó).
  • Đặc điểm: Nhấn mạnh làm xong việc

Câu C (QKHT Tiếp diễn): He was tired because he had been working hard.

  • Nghĩa: Anh ấy mệt vì đã đang làm việc vất vả (liên tục).
  • Đặc điểm: Nhấn mạnh làm việc liên tục, không nghỉ

Tình huống: Cô ấy đọc sách

Câu D (Quá khứ hoàn thành): She had read the book.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.
  • Kết quả: Đã đọc xong ✓

Câu E (QKHT Tiếp diễn): She had been reading the book for 2 hours.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang đọc cuốn sách được 2 tiếng.
  • Quá trình: Đọc liên tục 2 tiếng (có thể chưa xong)

Tình huống: Họ đợi

Câu F (Quá khứ tiếp diễn): They were waiting when I arrived.

  • Nghĩa: Họ đang đợi khi tôi đến.
  • Đặc điểm: Hành động đang diễn ra tại thời điểm “tôi đến”

Câu G (QKHT Tiếp diễn): They had been waiting for an hour when I arrived.

  • Nghĩa: Họ đã đang đợi được 1 tiếng khi tôi đến.
  • Đặc điểm: Đợi liên tục 1 tiếng trước khi “tôi đến”

V. CÁCH DÙNG CỤ THỂ

1. Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ 31: They had been traveling for 10 hours before they reached the destination.

  • Nghĩa: Họ đã đang đi được 10 tiếng trước khi đến nơi.
  • Nhấn mạnh: Hành trình kéo dài liên tục 10 tiếng

Ví dụ 32: I had been learning English for 5 years before I moved to the US.

  • Nghĩa: Tôi đã đang học tiếng Anh được 5 năm trước khi chuyển đến Mỹ.
  • Nhấn mạnh: Học liên tục 5 năm

Ví dụ 33: She had been living in London for 10 years before she returned home.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang sống ở London được 10 năm trước khi về quê.

2. Giải thích nguyên nhân trong quá khứ

Thì này thường dùng để giải thích lý do cho một tình huống hoặc kết quả.

Ví dụ 34: The ground was wet because it had been raining.

  • Nghĩa: Mặt đất ướt vì trời đã đang mưa.
  • Giải thích: Mưa liên tục → nguyên nhân của đất ướt

Ví dụ 35: She was exhausted because she had been running for an hour.

  • Nghĩa: Cô ấy kiệt sức vì đã đang chạy được 1 tiếng.
  • Giải thích: Chạy liên tục → nguyên nhân của kiệt sức

Ví dụ 36: His eyes were red because he had been crying.

  • Nghĩa: Mắt anh ấy đỏ vì đã đang khóc.
  • Giải thích: Khóc liên tục → nguyên nhân của mắt đỏ

Ví dụ 37: I was hungry because I hadn’t been eating properly.

  • Nghĩa: Tôi đói vì đã không ăn đúng cách.

3. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc

Hành động kéo dài một khoảng thời gian và vừa mới dừng lại.

Ví dụ 38: I had been reading for 2 hours when the power went out.

  • Nghĩa: Tôi đã đang đọc được 2 tiếng thì mất điện.
  • Phân tích: Đọc liên tục 2 tiếng, vừa mới phải dừng vì mất điện

Ví dụ 39: They had been playing football when it started raining.

  • Nghĩa: Họ đã đang chơi bóng thì trời bắt đầu mưa.

Ví dụ 40: She had been cooking for an hour when her husband came home.

  • Nghĩa: Cô ấy đã đang nấu ăn được 1 tiếng thì chồng về nhà.

4. Trong câu điều kiện loại 3

Sử dụng trong câu điều kiện không có thật trong quá khứ để nhấn mạnh quá trình.

Cấu trúc: If + S + had been + V-ing, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ 41: If she had been studying harder, she would have passed the exam.

  • Nghĩa: Nếu cô ấy đã đang học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.
  • Thực tế: Cô ấy không học chăm liên tục nên trượt

Ví dụ 42: If they had been practicing more, they would have won the game.

  • Nghĩa: Nếu họ đã đang luyện tập nhiều hơn, họ đã thắng trận.

Ví dụ 43: If I had been paying attention, I wouldn’t have made that mistake.

  • Nghĩa: Nếu tôi đã đang chú ý, tôi đã không mắc lỗi đó.

5. Trong câu tường thuật

Chuyển từ hiện tại hoàn thành tiếp diễn sang quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ 44:

  • Câu trực tiếp: “I have been working here for 5 years.”
  • Câu gián tiếp: He said (that) he had been working there for 5 years.
  • Nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy đã đang làm việc ở đó được 5 năm.

VI. DẠNG BỊ ĐỘNG

1. Công thức bị động

Công thức lý thuyết: $$\boxed{\text{S + had been + being + V3/ed}}$$

LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Dạng bị động của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn RẤT ÍT ĐƯỢC DÙNG trong thực tế vì:

  • Cấu trúc quá dài và cồng kềnh
  • Khó hiểu và khó phát âm
  • Nghe không tự nhiên trong giao tiếp

Thay vào đó, người bản ngữ thường dùng:

  • Quá khứ hoàn thành bị động: S + had been + V3/ed

2. Ví dụ (chỉ mang tính lý thuyết)

Dạng chủ động (thông thường):

They had been building the house for 6 months before the storm.

  • Nghĩa: Họ đã đang xây nhà được 6 tháng trước cơn bão.

Dạng bị động (ít dùng – cồng kềnh):

The house had been being built for 6 months before the storm.

  • Nghĩa: Ngôi nhà đã đang được xây được 6 tháng trước cơn bão.
  • Đánh giá: Câu này nghe rất khó hiểu và không tự nhiên ❌

Thay bằng QKHT bị động (phổ biến hơn – KHUYẾN NGHỊ):

The house had been built for 6 months before the storm.

  • Nghĩa: Ngôi nhà đã được xây được 6 tháng trước cơn bão.
  • Đánh giá: Câu này tự nhiên và dễ hiểu hơn ✓

3. Khuyến nghị thực tế

✅ NÊN: Dùng quá khứ hoàn thành bị động (had been + V3/ed)

❌ TRÁNH: Dùng QKHT tiếp diễn bị động (had been being + V3/ed)

Lý do: Ngay cả người bản ngữ cũng tránh dùng cấu trúc “had been being” vì quá phức tạp.

VII. BÀI TẬP VÍ DỤ

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. I (wait) _____ for 30 minutes before the bus finally arrived.
  2. She was tired because she (work) _____ all day.
  3. By the time we got there, they (play) _____ for 2 hours.
  4. How long (you/study) _____ before the exam started?
  5. It (rain) _____ for hours, so the road was flooded.
  6. He (live) _____ in Paris for 5 years before he moved to London.
  7. They (travel) _____ for 10 hours when they finally reached home.
  8. I was hungry because I (not/eat) _____ anything since morning.

Đáp án:

  1. had been waiting
  2. had been working
  3. had been playing
  4. had you been studying
  5. had been raining
  6. had been living
  7. had been traveling
  8. hadn’t been eating

Giải thích:

  • Câu 1: Đợi liên tục 30 phút → QKHT Tiếp diễn
  • Câu 2: Làm việc cả ngày là nguyên nhân của mệt → QKHT Tiếp diễn
  • Câu 3: Chơi liên tục 2 tiếng trước khi chúng tôi đến → QKHT Tiếp diễn
  • Câu 4: Câu hỏi về khoảng thời gian → QKHT Tiếp diễn

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).

Câu 1: She was exhausted because she _____ for hours.

  • A. ran
  • B. had run
  • C. had been running ✓

Câu 2: By the time I arrived, they _____ for 2 hours.

  • A. had been waiting ✓
  • B. have been waiting
  • C. were waiting

Câu 3: The road was wet because it _____.

  • A. rained
  • B. had rained
  • C. had been raining ✓

Câu 4: I _____ English for 5 years before I moved to America.

  • A. studied
  • B. had studied
  • C. had been studying ✓

Câu 5: How long _____ before the doctor saw you?

  • A. did you wait
  • B. had you been waiting ✓
  • C. were you waiting

Giải thích:

  • Câu 1: Chạy liên tục → nguyên nhân của kiệt sức
  • Câu 2: Đợi liên tục 2 tiếng trước khi tôi đến
  • Câu 3: Mưa liên tục → nguyên nhân của đường ướt
  • Câu 4: Học liên tục 5 năm → nhấn mạnh quá trình
  • Câu 5: Câu hỏi về khoảng thời gian đợi

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng QKHT Tiếp diễn

Đề bài: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Câu 1:

  • Gốc: I studied for 3 hours. Then I took a break.
  • Viết lại: I had been studying for 3 hours before I took a break.
  • Nghĩa: Tôi đã đang học được 3 tiếng trước khi nghỉ.

Câu 2:

  • Gốc: She lived in London for 5 years. Then she moved to Paris.
  • Viết lại: She had been living in London for 5 years before she moved to Paris.
  • Nghĩa: Cô ấy đã đang sống ở London được 5 năm trước khi chuyển đến Paris.

Câu 3:

  • Gốc: They played tennis for 2 hours. Then it started raining.
  • Viết lại: They had been playing tennis for 2 hours when it started raining.
  • Nghĩa: Họ đã đang chơi tennis được 2 tiếng thì trời bắt đầu mưa.

Câu 4:

  • Gốc: He worked all morning. So he was tired.
  • Viết lại: He was tired because he had been working all morning.
  • Nghĩa: Anh ấy mệt vì đã đang làm việc cả buổi sáng.

Câu 5:

  • Gốc: I waited for 20 minutes. Then the bus came.
  • Viết lại: I had been waiting for 20 minutes before the bus came.
  • Nghĩa: Tôi đã đang đợi được 20 phút trước khi xe buýt đến.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

Câu 1: I had been study for 2 hours.

  • Lỗi: study → studying
  • Sửa: I had been studying for 2 hours.

Câu 2: She have been waiting for an hour.

  • Lỗi: have → had
  • Sửa: She had been waiting for an hour.

Câu 3: They had be working all day.

  • Lỗi: be → been
  • Sửa: They had been working all day.

Câu 4: He had been play football when it rained.

  • Lỗi: play → playing
  • Sửa: He had been playing football when it rained.

Câu 5: We had been lived there for 10 years.

  • Lỗi: lived → living
  • Sửa: We had been living there for 10 years.

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhận biết nhanh

Mẹo 1: Tìm “for/since”

  • Thấy “for/since + khoảng thời gian” → Nghĩ ngay đến QKHT Tiếp diễn
  • Ví dụ: for 2 hours, since morning, for a long time

Mẹo 2: Tìm câu giải thích nguyên nhân

  • Thấy “because, so, that’s why” → Thường dùng QKHT Tiếp diễn
  • Ví dụ: I was tired because I had been working all day.

Mẹo 3: Nhớ công thức

  • had been + V-ing (3 thành phần, không thay đổi theo chủ ngữ)

Mẹo 4: Kiểm tra “liên tục”

  • Nếu hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian → Dùng thì này

Mẹo 5: So sánh với QKHT

  • Quan tâm kết quả → QKHT (had + V3/ed)
  • Quan tâm quá trình → QKHT Tiếp diễn (had been + V-ing)

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên “been”

Sai: I had working for 2 hours. ❌

Đúng: I had been working for 2 hours. ✓

Giải thích: Phải có đủ “had been” trước V-ing.

SAI LẦM 2: Dùng nhầm “have been” thay vì “had been”

Sai: I have been waiting when he came. ❌

Đúng: I had been waiting when he came. ✓

Giải thích: Với thì quá khứ, phải dùng “had”, không dùng “have/has”.

SAI LẦM 3: Quên thêm “-ing”

Sai: She had been work all day. ❌

Đúng: She had been working all day. ✓

Giải thích: Sau “had been” luôn là V-ing.

SAI LẦM 4: Dùng với động từ trạng thái

Sai: I had been knowing him for years. ❌

Đúng: I had known him for years. ✓

Giải thích: Động từ trạng thái (know, understand, believe, like, love…) không dùng ở dạng tiếp diễn.

SAI LẦM 5: Dùng khi không cần nhấn mạnh quá trình

Không cần thiết: I had been finishing the report before 5 PM. ❌

Nên dùng: I had finished the report before 5 PM. ✓

Giải thích: Nếu chỉ quan tâm kết quả (đã xong chưa), dùng QKHT đơn giản hơn.

3. Khi nào KHÔNG nên dùng

Với động từ trạng thái (Stative Verbs):

Các động từ sau không dùng ở dạng tiếp diễn:

  • Cảm xúc: like, love, hate, prefer
  • Nhận thức: know, understand, believe, think (nghĩ rằng), remember
  • Sở hữu: have (có), own, belong, possess
  • Khác: seem, appear, need, want

Ví dụ sai: I had been knowing her for 5 years. ❌ Ví dụ đúng: I had known her for 5 years. ✓

Khi không cần nhấn mạnh sự kéo dài:

Nếu chỉ đơn giản kể lại sự việc hoặc quan tâm đến kết quả, dùng QKHT (had + V3/ed) đơn giản hơn.

Ví dụ:

  • Không cần: I had been reading the book. (chưa rõ mục đích)
  • Nên dùng: I had read the book. (đã đọc xong)

Trừ khi muốn nói: I had been reading the book for 2 hours. (nhấn mạnh đọc liên tục 2 tiếng)

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + had been + V-ing
  • Phủ định: S + hadn’t been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Dấu hiệu nhận biết:

  • for + khoảng thời gian (for 2 hours, for 3 days)
  • since + mốc thời gian (since morning, since 2010)
  • before, when, by the time, until
  • all day/week/month

Cách dùng chính:

  • Nhấn mạnh sự kéo dài, liên tục của hành động
  • Giải thích nguyên nhân trong quá khứ
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc
  • Trong câu điều kiện loại 3
  • Trong câu tường thuật

So sánh:

  • QKHT: Nhấn mạnh hoàn thành (had + V3/ed)
  • QKHT Tiếp diễn: Nhấn mạnh kéo dài (had been + V-ing)

Công thức cần nhớ

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định (+) S + had been + V-ing She had been reading.
Phủ định (-) S + hadn’t been + V-ing She hadn’t been reading.
Nghi vấn (?) Had + S + been + V-ing? Had she been reading?
Wh-question Wh- + had + S + been + V-ing? How long had she been reading?

Lời khuyên học tập

📌 Học thuộc công thức: had been + V-ing – Không thay đổi theo chủ ngữ

📌 Nhớ dấu hiệu: for/since + thời gian – Dấu hiệu điển hình nhất

📌 Phân biệt rõ: QKHT (kết quả) vs QKHT Tiếp diễn (quá trình)

📌 Tránh động từ trạng thái: know, understand, like, love… không dùng dạng -ing

📌 Luyện tập thường xuyên: Tập viết câu với “for/since” để làm quen

📌 Đọc ví dụ thực tế: Tìm các câu trong sách, báo để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng

📌 So sánh các thì: Hiểu sự khác biệt giữa QKĐ, QKTD, QKHT và QKHT Tiếp diễn

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân