Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous): Công Thức, Bài Tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU

1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Tên tiếng Anh: Future Continuous hoặc Future Progressive

Khái niệm: Thì tương lai tiếp diễn là thì động từ dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh tính liên tục của hành động tại thời điểm đó, chứ không phải việc hành động hoàn thành hay bắt đầu.

Đặc điểm:

  • Hành động chưa xảy ra (trong tương lai)
  • Hành động đang diễn ra (liên tục) tại thời điểm cụ thể
  • Thường có mốc thời gian rõ ràng

Ví dụ minh họa:

  • At 8 PM tomorrow, I will be studying English.
    • Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang học tiếng Anh.
    • (Hành động “học” đang diễn ra vào đúng thời điểm 8 PM)

2. So sánh với tương lai đơn

Để hiểu rõ hơn về thì tương lai tiếp diễn, chúng ta cần phân biệt với thì tương lai đơn:

Tiêu chí Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn
Công thức will + V (nguyên thể) will be + V-ing
Nhấn mạnh Hành động sẽ xảy ra Hành động đang diễn ra tại thời điểm
Mốc thời gian Không bắt buộc Thường có mốc cụ thể
Ví dụ I will study tomorrow I will be studying at 8 PM tomorrow
Nghĩa Tôi sẽ học vào ngày mai Tôi sẽ đang học vào 8 giờ tối mai

Sự khác biệt quan trọng:

  • Tương lai đơn: Nói về một hành động sẽ xảy ra (toàn bộ hành động)
  • Tương lai tiếp diễn: Nói về hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định

3. Trục thời gian minh họa

QUÁ KHỨ              HIỆN TẠI                    TƯƠNG LAI
    │                    │                           │
  ──┴────────────────────┴───────────────────────────┴────►
                        Now                     ├───▬▬▬▬▬▬▬►
                                            8 PM tomorrow
                                        (đang diễn ra)
                                    I will be studying

Giải thích:

  • Now (hiện tại): Thời điểm chúng ta đang nói
  • 8 PM tomorrow (tương lai): Thời điểm cụ thể trong tương lai
  • ▬▬▬▬▬►: Hành động đang diễn ra liên tục tại thời điểm đó

Ví dụ thực tế:

  • At 8 PM tomorrow, I will be studying English.
    • Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học tiếng Anh.
    • (Tại thời điểm 8 PM, hành động học đang xảy ra)
  • This time next week, we will be flying to Paris.
    • Giờ này tuần sau, chúng tôi sẽ đang bay đến Paris.
    • (Đúng giờ này nhưng tuần sau, chúng tôi đang trên máy bay)

II. CÔNG THỨC TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN

1. Công thức khẳng định (+)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + will be + V-ing}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they, danh từ)
  • will be: Trợ động từ (giống nhau cho tất cả các chủ ngữ)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (present participle)

Lưu ý: “will be” không thay đổi theo chủ ngữ – đây là ưu điểm của thì này!

Ví dụ:

Với chủ ngữ I/We:

  • I will be working at 9 AM tomorrow.
    • 9 giờ sáng mai tôi sẽ đang làm việc.
  • We will be traveling in Europe next month.
    • Tháng sau chúng tôi sẽ đang du lịch ở Châu Âu.

Với chủ ngữ You:

  • You will be studying at the library this evening.
    • Tối nay bạn sẽ đang học ở thư viện.

Với chủ ngữ He/She/It:

  • She will be sleeping at midnight.
    • Nửa đêm cô ấy sẽ đang ngủ.
  • He will be playing football at 3 PM.
    • 3 giờ chiều anh ấy sẽ đang chơi bóng đá.
  • It will be raining all day tomorrow.
    • Ngày mai trời sẽ mưa cả ngày.

Với chủ ngữ They:

  • They will be having dinner at 7 PM.
    • 7 giờ tối họ sẽ đang ăn tối.

2. Công thức phủ định (-)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + will not (won’t) be + V-ing}}$$

Trong đó:

  • will not = won’t (dạng viết tắt, thường dùng trong giao tiếp)

Ví dụ:

Dạng đầy đủ:

  • I will not be working tomorrow evening.
    • Tối mai tôi sẽ không đang làm việc.
  • She will not be attending the meeting.
    • Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.

Dạng viết tắt (phổ biến hơn):

  • I won’t be working tomorrow evening.
    • Tối mai tôi sẽ không làm việc.
  • She won’t be attending the meeting.
    • Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.
  • They won’t be staying here long.
    • Họ sẽ không ở đây lâu.
  • We won’t be using the car tonight.
    • Tối nay chúng tôi sẽ không dùng xe.

3. Công thức nghi vấn (?)

A. Câu hỏi Yes/No:

Cấu trúc: $$\boxed{\text{Will + S + be + V-ing?}}$$

Cách trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t. (hoặc will not)

Ví dụ:

Hỏi:

  • Will you be studying at 8 PM tonight?
    • 8 giờ tối nay bạn sẽ đang học à?

Trả lời:

  • Yes, I will. (Có, tôi sẽ đang học.)
  • No, I won’t. (Không, tôi sẽ không học.)

Thêm ví dụ:

  • Will she be coming to the party?
    • Cô ấy sẽ đến bữa tiệc chứ?
    • Yes, she will. / No, she won’t.
  • Will they be staying at a hotel?
    • Họ sẽ ở khách sạn à?
    • Yes, they will. / No, they won’t.

B. Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How):

Cấu trúc: $$\boxed{\text{Wh- + will + S + be + V-ing?}}$$

Các từ để hỏi (Wh-words):

  • What: Cái gì / Làm gì
  • Where: Ở đâu
  • When: Khi nào
  • Why: Tại sao
  • Who: Ai
  • How: Như thế nào

Ví dụ:

What (Làm gì):

  • What will you be doing at this time tomorrow?
    • Giờ này ngày mai bạn sẽ đang làm gì?
  • What will she be wearing to the party?
    • Cô ấy sẽ mặc gì đến bữa tiệc?

Where (Ở đâu):

  • Where will they be staying?
    • Họ sẽ ở đâu?
  • Where will you be living next year?
    • Năm sau bạn sẽ sống ở đâu?

When (Khi nào):

  • When will she be arriving?
    • Khi nào cô ấy sẽ đến?

Who (Ai):

  • Who will be attending the meeting?
    • Ai sẽ tham dự cuộc họp?

How (Như thế nào):

  • How will you be traveling to work?
    • Bạn sẽ đi làm bằng gì?

4. Bảng tóm tắt công thức

Loại câu Công thức Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định (+) S + will be + V-ing I will be working. Tôi sẽ đang làm việc.
Phủ định (-) S + won’t be + V-ing I won’t be working. Tôi sẽ không làm việc.
Nghi vấn Yes/No (?) Will + S + be + V-ing? Will you be working? Bạn sẽ đang làm việc à?
Wh-question (?) Wh- + will + S + be + V-ing? What will you be doing? Bạn sẽ đang làm gì?

Ghi nhớ công thức:

  • Luôn có will be (không đổi với mọi chủ ngữ)
  • Động từ luôn thêm -ing
  • Câu hỏi đảo will lên trước chủ ngữ

III. CÁCH DÙNG

1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai

Đây là cách dùng quan trọng nhất của thì tương lai tiếp diễn.

Cấu trúc thường gặp: $$\text{At + thời điểm cụ thể, S + will be + V-ing}$$

Ví dụ:

Với “at + giờ cụ thể”:

  • At 9 AM tomorrow, I will be having a meeting.
    • 9 giờ sáng mai, tôi sẽ đang họp.
  • At 8 PM tonight, she will be watching TV.
    • 8 giờ tối nay, cô ấy sẽ đang xem TV.

Với “this time + thời gian tương lai”:

  • This time next week, we will be flying to Tokyo.
    • Giờ này tuần sau, chúng tôi sẽ đang bay đến Tokyo.
  • This time tomorrow, I will be relaxing on the beach.
    • Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển.

Với “at + sự kiện”:

  • At noon, they will be having lunch.
    • Vào buổi trưa, họ sẽ đang ăn trưa.

2. Hành động đang diễn ra khi hành động khác xảy ra

Cấu trúc: $$\text{S + will be + V-ing + when + S + V (hiện tại đơn)}$$

Giải thích:

  • Hành động 1 (will be + V-ing): Đang diễn ra
  • Hành động 2 (hiện tại đơn): Xảy ra và xen vào

Ví dụ:

  • I will be sleeping when you arrive.
    • Tôi sẽ đang ngủ khi bạn đến.
    • (Hành động “ngủ” đang diễn ra, hành động “đến” xen vào)
  • She will be working when the package is delivered.
    • Cô ấy sẽ đang làm việc khi gói hàng được giao.
  • They will be having dinner when we call.
    • Họ sẽ đang ăn tối khi chúng ta gọi điện.
  • I will be driving when the meeting starts.
    • Tôi sẽ đang lái xe khi cuộc họp bắt đầu.

Lưu ý: Sau “when” dùng thì hiện tại đơn, không dùng will!

  • ✅ when you arrive (đúng)
  • ❌ when you will arrive (sai)

3. Hành động kéo dài trong khoảng thời gian tương lai

Dùng khi hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

Với “all day/week/month”:

  • I will be studying all day tomorrow.
    • Ngày mai tôi sẽ học cả ngày.
  • She will be working all week.
    • Cả tuần cô ấy sẽ làm việc.

Với “for + khoảng thời gian”:

  • They will be renovating their house for the next 3 months.
    • Họ sẽ sửa nhà trong 3 tháng tới.
  • We will be staying in Paris for two weeks.
    • Chúng tôi sẽ ở Paris trong hai tuần.

Với “from…to”:

  • I will be working from 9 AM to 5 PM.
    • Tôi sẽ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

4. Hỏi lịch trình, kế hoạch (lịch sự hơn)

Dùng thì tương lai tiếp diễn để hỏi về kế hoạch nghe lịch sự và tự nhiên hơn.

So sánh:

Tương lai đơn (trực tiếp, có thể hơi thiếu tế nhị):

  • Will you help me?
    • Bạn sẽ giúp tôi chứ? (yêu cầu trực tiếp)

Tương lai tiếp diễn (lịch sự, hỏi về kế hoạch):

  • Will you be coming to the office tomorrow?
    • Mai bạn sẽ đến văn phòng chứ? (hỏi lịch trình)

Thêm ví dụ:

  • Will you be using the car tonight?
    • Tối nay bạn sẽ dùng xe không? (hỏi kế hoạch, không áp đặt)
    • → Nếu không dùng, tôi có thể mượn.
  • Will you be staying for dinner?
    • Bạn sẽ ở lại ăn tối chứ?
  • Will you be attending the meeting?
    • Bạn sẽ tham dự cuộc họp à?
  • Will you be needing this laptop?
    • Bạn sẽ cần laptop này không?

Tại sao lịch sự hơn?

  • Hỏi về kế hoạch đã có, không yêu cầu hay áp đặt
  • Nghe tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày

IV. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể

Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất để nhận biết thì tương lai tiếp diễn:

Dấu hiệu Ví dụ cụ thể Câu mẫu
at + thời điểm at 8 PM, at 9 o’clock, at noon At 8 PM, I will be studying.
at this time + tương lai at this time tomorrow, at this time next week/month/year At this time tomorrow, we will be flying.
this time + tương lai this time next week, this time tomorrow This time next month, I will be working.
when when you arrive, when he comes, when it starts I will be sleeping when you arrive.
while while I am away, while you are on vacation While I am away, she will be managing the office.
all + thời gian all day tomorrow, all next week, all month I will be studying all day tomorrow.
from…to/until from 8 to 10 tomorrow, until midnight I will be working from 8 to 10 tomorrow.

Ví dụ chi tiết:

At + giờ cụ thể:

  • At 10 PM tonight, I will be watching the news.
  • At 3 PM tomorrow, she will be having a meeting.

This time + tương lai:

  • This time next year, we will be living in a new house.
  • This time tomorrow, they will be celebrating.

When + hiện tại đơn:

  • When you call, I will be working.
  • When the movie starts, we will be eating popcorn.

2. Ngữ cảnh nhận biết

Dùng thì tương lai tiếp diễn khi:

Có mốc thời gian CỤ THỂ trong tương lai:

  • Không dùng: Tomorrow… (chung chung)
  • Dùng: At 8 PM tomorrow… (cụ thể)

Hành động đang DIỄN RA tại thời điểm đó:

  • Không phải: I will finish… (hoàn thành)
  • Mà là: I will be working… (đang làm)

Hỏi về LỊCH TRÌNH, kế hoạch đã định:

  • Will you be coming tomorrow? (hỏi lịch trình)
  • Will you come tomorrow? (yêu cầu hoặc mời)

Ví dụ ngữ cảnh:

Tình huống 1:

  • A: Can we meet at 7 PM?
  • B: Sorry, I will be having dinner with my family then.
    • (Có lịch cụ thể, đang ăn tối vào lúc đó)

Tình huống 2:

  • A: What are your plans for tomorrow evening?
  • B: At 8 PM, I will be watching a movie.
    • (Hỏi về kế hoạch, có mốc thời gian cụ thể)

Tình huống 3:

  • Don’t call me between 9 and 11 tomorrow morning. I will be taking an exam.
    • (Hành động diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể)

3. Cấu trúc thường gặp

A. At + thời điểm, S + will be + V-ing

Mẫu câu:

  • At 10 PM tonight, I will be watching TV.
    • 10 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem TV.

Thêm ví dụ:

  • At noon tomorrow, we will be having lunch.
  • At midnight, she will be sleeping.
  • At 6 AM, they will be exercising.

B. S + will be + V-ing + when + S + V (hiện tại đơn)

Mẫu câu:

  • I will be sleeping when you arrive.
    • Tôi sẽ đang ngủ khi bạn đến.

Thêm ví dụ:

  • She will be cooking when we get home.
  • They will be studying when the teacher comes.
  • We will be working when you call.

C. This time + tương lai, S + will be + V-ing

Mẫu câu:

  • This time tomorrow, I will be flying to Paris.
    • Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.

Thêm ví dụ:

  • This time next week, we will be relaxing on the beach.
  • This time next month, she will be starting her new job.
  • This time next year, they will be living abroad.

V. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC

1. So sánh với Tương lai đơn

A. Tương lai đơn (Simple Future): will + V

Đặc điểm:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
  • Không nhấn mạnh hành động đang diễn ra
  • Có thể không có mốc thời gian cụ thể

Ví dụ:

  • I will study tomorrow.
    • Tôi sẽ học vào ngày mai.
    • (Chỉ nói hành động sẽ xảy ra, không rõ thời điểm cụ thể)

B. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): will be + V-ing

Đặc điểm:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể
  • Nhấn mạnh tính liên tục
  • Thường có mốc thời gian rõ ràng

Ví dụ:

  • At 8 PM tomorrow, I will be studying.
    • 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học.
    • (Rõ ràng: đang học vào đúng thời điểm 8 PM)

So sánh trực tiếp:

Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn
I will work tomorrow. At 9 AM tomorrow, I will be working.
Tôi sẽ làm việc ngày mai. 9 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm việc.
(Chung chung) (Cụ thể thời điểm)
Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn
She will call you. She will be calling you at 7 PM.
Cô ấy sẽ gọi cho bạn. Cô ấy sẽ gọi cho bạn lúc 7 giờ tối.

2. So sánh với Tương lai gần

A. Tương lai gần (Be going to): be going to + V

Đặc điểm:

  • Diễn tả dự định, kế hoạch có từ trước
  • Diễn tả điều gì đó sắp xảy ra (có dấu hiệu)
  • Quyết định đã được lên kế hoạch

Ví dụ:

  • I am going to study abroad.
    • Tôi sẽ đi du học. (Dự định đã có từ trước)

B. Tương lai tiếp diễn: will be + V-ing

Đặc điểm:

  • Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai
  • Không nhấn mạnh dự định hay kế hoạch
  • Nhấn mạnh hành động đang xảy ra

Ví dụ:

  • At this time next year, I will be studying abroad.
    • Giờ này năm sau, tôi sẽ đang học ở nước ngoài.
    • (Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm đó)

So sánh trực tiếp:

Be going to Will be + V-ing
I am going to visit my parents. This weekend, I will be visiting my parents.
Tôi sẽ thăm bố mẹ. (dự định) Cuối tuần này, tôi sẽ đang thăm bố mẹ. (đang xảy ra)

3. Bảng so sánh tổng hợp

Thì Công thức Nhấn mạnh Ví dụ
Tương lai đơn will + V Hành động sẽ xảy ra I will work tomorrow.
Tương lai gần be going to + V Dự định, kế hoạch có trước I’m going to work tomorrow.
Tương lai tiếp diễn will be + V-ing Đang diễn ra tại thời điểm cụ thể At 9 AM, I will be working.

Khi nào dùng thì nào?

Dùng Tương lai đơn (will + V):

  • Quyết định tức thời: “I will help you!” (Tôi sẽ giúp bạn!)
  • Dự đoán: “It will rain tomorrow.” (Ngày mai trời sẽ mưa.)

Dùng Tương lai gần (be going to):

  • Kế hoạch đã có: “I’m going to visit Paris.” (Tôi sẽ đi thăm Paris.)
  • Có dấu hiệu: “Look at those clouds! It’s going to rain.” (Nhìn mây kìa! Trời sắp mưa.)

Dùng Tương lai tiếp diễn (will be + V-ing):

  • Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể: “At 8 PM, I will be studying.”
  • Hỏi lịch trình: “Will you be using the car?”

VI. BÀI TẬP VÍ DỤ

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn.

  1. At 8 PM tonight, I (watch) _____ TV.
  2. This time tomorrow, we (fly) _____ to Paris.
  3. She (not/work) _____ at 5 PM tomorrow.
  4. (you/use) _____ the car tonight?
  5. They (study) _____ all day tomorrow.
  6. What (you/do) _____ at this time next week?
  7. I (not/attend) _____ the meeting tomorrow morning.
  8. At noon, she (have) _____ lunch with her friends.

Đáp án:

  1. will be watching
  2. will be flying
  3. won’t be working / will not be working
  4. Will you be using
  5. will be studying
  6. will you be doing
  7. won’t be attending / will not be attending
  8. will be having

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất.

1. At 9 AM tomorrow, I _____ a meeting.

  • A. will have
  • B. will be having ✓
  • C. am having
  • D. have

2. This time next week, they _____ in Hawaii.

  • A. will stay
  • B. will be staying ✓
  • C. are staying
  • D. stay

3. I _____ when you arrive tomorrow.

  • A. will sleep
  • B. will be sleeping ✓
  • C. am sleeping
  • D. sleep

4. What _____ at 7 PM tonight?

  • A. will you do
  • B. are you doing
  • C. will you be doing ✓
  • D. do you do

5. She _____ the car this evening.

  • A. won’t use
  • B. won’t be using ✓
  • C. isn’t using
  • D. doesn’t use

Bài tập 3: Viết lại câu

Đề bài: Viết lại câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn với từ gợi ý trong ngoặc.

1. I will study. (at 8 PM tomorrow) → At 8 PM tomorrow, I will be studying.

2. She will work. (all day) → She will be working all day.

3. They will travel. (this time next month) → This time next month, they will be traveling.

4. We will eat dinner. (at 7 PM) → At 7 PM, we will be eating dinner.

5. He will play football. (at 3 PM tomorrow) → At 3 PM tomorrow, he will be playing football.

6. I will read a book. (when you call) → I will be reading a book when you call.

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn hội thoại

Đề bài: Hoàn thành đoạn hội thoại với thì tương lai tiếp diễn.

A: What (you/do) _____ at 9 PM tonight?

B: I (watch) _____ a movie.

A: Can I call you at 10?

B: Yes, the movie (finish) _____ by then. I (wait) _____ for your call.

A: Great! Where (you/go) _____ this weekend?

B: I (visit) _____ my grandparents.

Đáp án:

  • A: What will you be doing at 9 PM tonight?
  • B: I will be watching a movie.
  • A: Can I call you at 10?
  • B: Yes, the movie will have finished by then. (Tương lai hoàn thành) I will be waiting for your call.
  • A: Great! Where will you be going this weekend?
  • B: I will be visiting my grandparents.

Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm lỗi sai và sửa lại.

1. I will be work tomorrow.

  • ❌ Sai: work
  • ✅ Đúng: I will be working tomorrow.

2. She will being studying at 8 PM.

  • ❌ Sai: being
  • ✅ Đúng: She will be studying at 8 PM.

3. Will you be to use the car?

  • ❌ Sai: to use
  • ✅ Đúng: Will you be using the car?

4. They won’t be come to the party.

  • ❌ Sai: come
  • ✅ Đúng: They won’t be coming to the party.

5. At 9 AM, I will working.

  • ❌ Sai: will working (thiếu “be”)
  • ✅ Đúng: At 9 AM, I will be working.

6. What you will be doing tomorrow?

  • ❌ Sai: you will be (sai trật tự)
  • ✅ Đúng: What will you be doing tomorrow?

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhận biết nhanh

Mẹo 1: Thấy “at + thời điểm cụ thể” → Tương lai tiếp diễn

Quy tắc vàng:

Khi thấy “at” + thời gian cụ thể trong tương lai

→ Dùng will be + V-ing

Ví dụ:

  • At 8 PM tomorrow → will be doing
  • At this time next week → will be traveling
  • At midnight → will be sleeping

Mẹo 2: Thấy “this time tomorrow/next week” → Will be + V-ing

Cấu trúc đặc biệt:

  • This time tomorrow
  • This time next week/month/year

Ví dụ:

  • This time tomorrow, I will be flying.
  • This time next year, we will be living in Japan.

Mẹo 3: Công thức nhớ cố định

Khẳng định:

S + will be + V-ing

Phủ định:

S + won’t be + V-ing

Nghi vấn:

Will + S + be + V-ing?

Nhớ: Luôn có “be” giữa “will” và “V-ing”!

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên “be”

Sai:

  • I will working at 9 AM. ❌
  • She will studying tonight. ❌

Đúng:

  • I will be working at 9 AM. ✓
  • She will be studying tonight. ✓

Cách nhớ: Will + BE + V-ing (luôn có “be”)

SAI LẦM 2: Quên “-ing”

Sai:

  • She will be work tomorrow. ❌
  • They will be come soon. ❌

Đúng:

  • She will be working tomorrow. ✓
  • They will be coming soon. ✓

Cách nhớ: Will be + V-ING (động từ phải có đuôi -ing)

SAI LẦM 3: Nhầm với tương lai đơn

Tương lai đơn (không rõ thời điểm):

  • I will study tomorrow. (chung chung)

Tương lai tiếp diễn (thời điểm cụ thể):

  • At 8 PM tomorrow, I will be studying. (cụ thể, đang xảy ra lúc 8 PM)

Phân biệt:

  • Có “at + thời điểm cụ thể” → will be + V-ing
  • Không có thời điểm cụ thể → will + V

SAI LẦM 4: Dùng với động từ trạng thái

Động từ trạng thái (stative verbs) KHÔNG dùng với thì tiếp diễn:

  • know, understand, believe, like, love, want, need, have (sở hữu), see, hear…

Sai:

  • I will be knowing the answer. ❌
  • She will be liking the gift. ❌

Đúng:

  • I will know the answer. ✓ (dùng tương lai đơn)
  • She will like the gift. ✓

3. Khi nào KHÔNG dùng thì tương lai tiếp diễn

Không dùng với động từ trạng thái

Động từ trạng thái phổ biến:

  • Cảm xúc: like, love, hate, prefer, want, need
  • Nhận thức: know, understand, remember, forget, believe, think (cho rằng)
  • Giác quan: see, hear, smell, taste
  • Sở hữu: have (có), own, belong, possess

Thay thế:

  • Dùng tương lai đơn (will + V) thay vì tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

  • ❌ I will be knowing the answer tomorrow.
  • ✅ I will know the answer tomorrow.
  • ❌ She will be wanting a new phone.
  • ✅ She will want a new phone.

Không dùng khi không có mốc thời gian cụ thể

Nếu không có thời điểm cụ thể:

  • Dùng tương lai đơn hoặc be going to

Ví dụ:

  • I will study tomorrow. (tương lai đơn – OK)
  • At 8 PM tomorrow, I will be studying. (tương lai tiếp diễn – OK, có mốc thời gian)
  • I will be studying tomorrow. (thiếu mốc thời gian cụ thể – không tốt)

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ về thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

Công thức cơ bản: $$\text{S + will be + V-ing}$$

Ba dạng câu:

  • Khẳng định: S + will be + V-ing
  • Phủ định: S + won’t be + V-ing
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Dấu hiệu nhận biết quan trọng:

  • at + thời điểm cụ thể
  • this time tomorrow/next week
  • when + hiện tại đơn
  • all day/week/month

Cách dùng chính:

  1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai
  2. Hành động đang diễn ra khi hành động khác xảy ra
  3. Hành động kéo dài trong khoảng thời gian
  4. Hỏi lịch trình một cách lịch sự

Công thức cần nhớ

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định (+) S + will be + V-ing I will be working.
Phủ định (-) S + won’t be + V-ing I won’t be working.
Nghi vấn (?) Will + S + be + V-ing? Will you be working?

Điểm khác biệt quan trọng

Tương lai đơn vs Tương lai tiếp diễn:

Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn
Hành động sẽ xảy ra Đang diễn ra tại thời điểm
will + V will be + V-ing
I will work tomorrow At 9 AM tomorrow, I will be working

Quy tắc vàng

Khi có “At + thời điểm cụ thể” trong tương lai

Luôn dùng will be + V-ing

Ví dụ áp dụng:

  • At 8 PM tonight → I will be studying
  • At this time tomorrow → We will be traveling
  • At noon → They will be having lunch
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân