Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Và Tiếp Diễn Có Ví Dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

1. Tương lai hoàn thành là gì?

Tên tiếng Anh: Future Perfect Tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Đặc điểm chính:

  • Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, hoàn tất
  • Thường có mốc thời gian cụ thể trong tương lai làm điểm tham chiếu
  • Hành động hoàn thành trước mốc thời gian đó

Ví dụ minh họa:

Tiếng Việt: Đến 9 giờ tối nay, tôi sẽ đã hoàn thành bài tập.

Tiếng Anh: By 9 PM tonight, I will have finished my homework.

Giải thích:

  • Mốc thời gian: 9 giờ tối nay
  • Hành động: làm bài tập
  • Kết quả: Trước 9 giờ tối → bài tập đã xong

2. Khi nào dùng thì này?

Sử dụng thì tương lai hoàn thành trong các trường hợp sau:

Trường hợp 1: Hành động hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể trong tương lai

  • By 2025, I will have graduated.
  • (Đến năm 2025, tôi sẽ đã tốt nghiệp)

Trường hợp 2: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai

  • I will have finished dinner before you arrive.
  • (Tôi sẽ ăn tối xong trước khi bạn đến)

Trường hợp 3: Nhấn mạnh kết quả đạt được trong tương lai

  • By next month, we will have saved $5000.
  • (Đến tháng sau, chúng ta sẽ đã tiết kiệm được 5000 đô)

Từ khóa quan trọng: Thường đi kèm với by (trước), by the time (vào lúc), before (trước khi)

3. So sánh với các thì khác

Thì Công thức Ví dụ Ý nghĩa
Tương lai đơn will + V I will finish at 9 PM Hành động xảy ra lúc 9h
Tương lai hoàn thành will + have + V3 I will have finished by 9 PM Đã hoàn thành trước 9h
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will + have + been + V-ing I will have been working for 3 hours by 9 PM Nhấn mạnh quá trình liên tục 3 tiếng

Phân biệt:

  • Will finish: Hành động xảy ra tại thời điểm 9h
  • Will have finished: Hành động đã xong trước 9h
  • Will have been working: Hành động kéo dài liên tục đến 9h

II. CÔNG THỨC TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

1. Công thức khẳng định (+)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + will + have + V3/Ved}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they, tên riêng,…)
  • will: Trợ động từ chỉ tương lai (giống nhau cho mọi chủ ngữ)
  • have: Động từ “have” (không đổi)
  • V3/Ved: Động từ phân từ 2 (past participle) – cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc

Lưu ý về V3/Ved:

  • Động từ quy tắc: thêm -ed (work → worked, finish → finished)
  • Động từ bất quy tắc: học thuộc bảng (go → gone, write → written, see → seen)

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • I will have completed the project by Friday.
  • (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án trước thứ Sáu)

Ví dụ 2:

  • She will have graduated by next June.
  • (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp vào tháng 6 tới)

Ví dụ 3:

  • They will have moved to their new house by the end of the month.
  • (Họ sẽ đã chuyển đến nhà mới vào cuối tháng)

Ví dụ 4:

  • We will have finished all the preparations by tomorrow.
  • (Chúng tôi sẽ đã hoàn tất mọi sự chuẩn bị vào ngày mai)

Ví dụ 5:

  • He will have written 5 books by 2025.
  • (Anh ấy sẽ đã viết được 5 cuốn sách đến năm 2025)

2. Công thức phủ định (-)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + will not (won’t) + have + V3/Ved}}$$

Trong đó:

  • will not = won’t (dạng rút gọn, thường dùng trong văn nói)
  • Các thành phần khác giống câu khẳng định

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • They won’t have arrived by 6 PM.
  • (Họ sẽ chưa đến trước 6 giờ chiều)

Ví dụ 2:

  • He will not have finished his work by then.
  • (Anh ấy sẽ chưa hoàn thành công việc vào lúc đó)

Ví dụ 3:

  • I won’t have read all the books by next week.
  • (Tôi sẽ chưa đọc hết tất cả sách vào tuần tới)

Ví dụ 4:

  • She will not have left before we get there.
  • (Cô ấy sẽ chưa đi trước khi chúng ta đến đó)

Ví dụ 5:

  • We won’t have saved enough money by December.
  • (Chúng ta sẽ chưa tiết kiệm đủ tiền vào tháng 12)

3. Công thức nghi vấn (?)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{Will + S + have + V3/Ved?}}$$

Cách trả lời:

  • Khẳng định: Yes, S + will (have). ← Có thể bỏ “have”
  • Phủ định: No, S + won’t (have). ← Có thể bỏ “have”

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Will you have finished dinner by 7 PM?
  • (Bạn sẽ ăn tối xong trước 7 giờ chứ?)
  • Trả lời:
    • Yes, I will. (Có, tôi sẽ ăn xong)
    • No, I won’t. (Không, tôi chưa xong)

Ví dụ 2:

  • Will they have left before we arrive?
  • (Họ sẽ đi trước khi chúng ta đến à?)
  • Trả lời:
    • Yes, they will.
    • No, they won’t.

Ví dụ 3:

  • Will she have completed the course by next month?
  • (Cô ấy sẽ hoàn thành khóa học vào tháng sau chứ?)

Ví dụ 4:

  • Will the project have been finished by Friday?
  • (Dự án sẽ hoàn thành vào thứ Sáu chứ?)

4. Wh-questions (Câu hỏi với từ để hỏi)

Cấu trúc: $$\boxed{\text{Wh- + will + S + have + V3/Ved?}}$$

Các từ để hỏi (Wh-):

  • What (cái gì)
  • Where (ở đâu)
  • When (khi nào)
  • Who (ai)
  • Why (tại sao)
  • How (như thế nào)
  • How many/much (bao nhiêu)

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • What will you have achieved by the end of the year?
  • (Bạn sẽ đã đạt được gì vào cuối năm?)

Ví dụ 2:

  • How many books will she have read by December?
  • (Cô ấy sẽ đã đọc bao nhiêu cuốn sách đến tháng 12?)

Ví dụ 3:

  • Where will they have traveled to by next summer?
  • (Họ sẽ đã đi du lịch đến đâu vào mùa hè năm sau?)

Ví dụ 4:

  • When will you have finished your thesis?
  • (Khi nào bạn sẽ hoàn thành luận văn?)

Ví dụ 5:

  • How long will he have worked here by 2025?
  • (Đến năm 2025, anh ấy sẽ đã làm việc ở đây bao lâu?)

5. Bảng tóm tắt công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định (+) S + will + have + V3 I will have finished.
Phủ định (-) S + won’t + have + V3 I won’t have finished.
Nghi vấn (?) Yes/No Will + S + have + V3? Will you have finished?
Wh-question Wh- + will + S + have + V3? What will you have done?

Ghi nhớ: Công thức cốt lõi là will + have + V3 (động từ cột 3)

III. CÁCH DÙNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Cách dùng chính

a) Hành động hoàn thành trước thời điểm trong tương lai

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai hoàn thành.

Giải thích: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.

Công thức thường gặp: By + thời điểm, S + will have + V3

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • By 2030, scientists will have discovered a cure for cancer.
  • (Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã tìm ra cách chữa ung thư)
  • → Trước 2030 → đã tìm ra

Ví dụ 2:

  • By next Friday, I will have submitted my application.
  • (Đến thứ Sáu tới, tôi sẽ đã nộp đơn xin việc)

Ví dụ 3:

  • By the end of this year, they will have built 50 new schools.
  • (Đến cuối năm nay, họ sẽ đã xây được 50 trường học mới)

Ví dụ 4:

  • By midnight, we will have driven for 8 hours.
  • (Đến nửa đêm, chúng ta sẽ đã lái xe được 8 tiếng)

b) Hành động hoàn thành trước hành động khác trong tương lai

Giải thích: Có hai hành động trong tương lai, hành động thứ nhất (will have V3) hoàn thành trước hành động thứ hai.

Công thức: S + will have + V3 + before/when + S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • I will have finished my homework before you arrive.
  • (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi bạn đến)
  • → Hành động 1: làm bài tập (xong trước)
  • → Hành động 2: bạn đến (sau)

Ví dụ 2:

  • She will have left when you get there.
  • (Cô ấy sẽ đã đi khi bạn đến đó)

Ví dụ 3:

  • They will have eaten dinner before the movie starts.
  • (Họ sẽ ăn tối xong trước khi phim bắt đầu)

Ví dụ 4:

  • We will have cleaned the house before Mom comes home.
  • (Chúng ta sẽ dọn nhà xong trước khi mẹ về)

Lưu ý: Mệnh đề phụ (after, before, when) dùng thì hiện tại đơn, không dùng tương lai.

c) Dự đoán về một sự việc đã hoàn thành trong tương lai

Giải thích: Dùng để dự đoán hoặc ước lượng về một việc sẽ hoàn thành trong tương lai.

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • By this time next week, we will have moved to our new house.
  • (Vào thời điểm này tuần sau, chúng ta sẽ đã chuyển đến nhà mới)

Ví dụ 2:

  • By the age of 30, she will have traveled to 20 countries.
  • (Đến tuổi 30, cô ấy sẽ đã đi du lịch 20 quốc gia)

Ví dụ 3:

  • By 2050, global temperatures will have risen by 2 degrees.
  • (Đến năm 2050, nhiệt độ toàn cầu sẽ đã tăng 2 độ)

2. Dấu hiệu nhận biết

Đây là những từ khóa quan trọng giúp nhận biết thì tương lai hoàn thành:

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
by trước (thời điểm) by 2025, by next month, by tomorrow, by 9 PM
by the time vào lúc by the time you come back, by the time we arrive
before trước khi before 9 PM, before next year, before he leaves
by then vào lúc đó by then (vào lúc đó)
in + khoảng thời gian trong… nữa in 2 years (trong 2 năm nữa), in 5 days
when khi when you arrive, when she comes
until/till cho đến khi until tomorrow, till next week

Ví dụ minh họa:

Với “by”:

  • By next Friday, I will have submitted my application.
  • (Đến thứ Sáu tới, tôi sẽ đã nộp đơn)

Với “by the time”:

  • By the time she arrives, we will have left.
  • (Vào lúc cô ấy đến, chúng ta sẽ đã đi rồi)

Với “before”:

  • Before 2025, they will have opened 10 new stores.
  • (Trước năm 2025, họ sẽ đã mở 10 cửa hàng mới)

Với “in”:

  • In 5 years, I will have learned 3 foreign languages.
  • (Trong 5 năm nữa, tôi sẽ đã học được 3 ngoại ngữ)

Mẹo nhớ: Thấy “by” hoặc “before” + thời điểm tương lai → Nghĩ ngay đến Future Perfect!

IV. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH BỊ ĐỘNG

1. Công thức bị động

Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + will + have + been + V3/Ved}}$$

Trong đó:

  • will + have: Giống câu chủ động
  • been: Thêm “been” để tạo dạng bị động
  • V3/Ved: Động từ phân từ 2

So sánh chủ động và bị động:

Câu chủ động:

  • They will have built the bridge by 2025.
  • (Họ sẽ đã xây cây cầu vào năm 2025)

Câu bị động:

  • The bridge will have been built by 2025.
  • (Cây cầu sẽ được xây xong vào năm 2025)

2. Cấu trúc chi tiết

Khẳng định (+): $$\text{S + will + have + been + V3/Ved}$$

Phủ định (-): $$\text{S + will not (won’t) + have + been + V3/Ved}$$

Nghi vấn (?): $$\text{Will + S + have + been + V3/Ved?}$$

3. Ví dụ minh họa

Khẳng định:

Ví dụ 1:

  • The project will have been completed by next month.
  • (Dự án sẽ được hoàn thành trước tháng tới)

Ví dụ 2:

  • All the invitations will have been sent by Friday.
  • (Tất cả thiệp mời sẽ được gửi đi trước thứ Sáu)

Ví dụ 3:

  • The new hospital will have been opened by the end of the year.
  • (Bệnh viện mới sẽ được khai trương vào cuối năm)

Ví dụ 4:

  • The report will have been written by tomorrow.
  • (Báo cáo sẽ được viết xong vào ngày mai)

Phủ định:

Ví dụ 1:

  • The house won’t have been sold by the end of the year.
  • (Ngôi nhà sẽ chưa được bán vào cuối năm)

Ví dụ 2:

  • The work will not have been finished by Monday.
  • (Công việc sẽ chưa được hoàn thành vào thứ Hai)

Nghi vấn:

Ví dụ 1:

  • Will the report have been written by tomorrow?
  • (Báo cáo sẽ được viết xong vào ngày mai chứ?)
  • Trả lời: Yes, it will. / No, it won’t.

Ví dụ 2:

  • Will all the tasks have been completed by the deadline?
  • (Tất cả nhiệm vụ sẽ hoàn thành đúng hạn chứ?)

4. Khi nào dùng bị động?

Dùng thì tương lai hoàn thành bị động khi:

✅ Không biết hoặc không quan trọng ai thực hiện hành động

✅ Muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động (object) hơn là người thực hiện (subject)

✅ Trong văn viết trang trọng, báo cáo, tài liệu chính thức

Ví dụ:

  • The new school will have been built by 2025.
  • (Trường học mới sẽ được xây xong vào năm 2025)
  • → Nhấn mạnh “trường học”, không cần nói ai xây

V. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

1. Tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?

Tên tiếng Anh: Future Perfect Continuous Tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục và sẽ tiếp tục đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh thời gian kéo dàisự liên tục của hành động.

Đặc điểm:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại
  • Tiếp tục liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai
  • Nhấn mạnh thời gianquá trình liên tục

Ví dụ minh họa:

By 9 PM, I will have been studying for 5 hours.

  • (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đã học liên tục được 5 tiếng)
  • → Bắt đầu học từ 4 giờ chiều
  • → Học liên tục không nghỉ
  • → Đến 9 giờ tối = tổng cộng 5 tiếng

2. Công thức

Khẳng định (+):

$$\boxed{\text{S + will + have + been + V-ing}}$$

Phủ định (-):

$$\boxed{\text{S + will not (won’t) + have + been + V-ing}}$$

Nghi vấn (?):

$$\boxed{\text{Will + S + have + been + V-ing?}}$$

Trong đó:

  • will + have + been: Cấu trúc cố định
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

3. Ví dụ chi tiết

Khẳng định:

Ví dụ 1:

  • By next year, he will have been working here for 10 years.
  • (Đến năm tới, anh ấy sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm)
  • → Bắt đầu làm từ 10 năm trước
  • → Làm liên tục đến năm tới

Ví dụ 2:

  • She will have been living in Paris for 5 years by July.
  • (Cô ấy sẽ đã sống ở Paris được 5 năm vào tháng 7)

Ví dụ 3:

  • By midnight, they will have been dancing for 4 hours.
  • (Đến nửa đêm, họ sẽ đã nhảy liên tục được 4 tiếng)

Ví dụ 4:

  • I will have been learning English for 3 years by next month.
  • (Đến tháng sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được 3 năm)

Phủ định:

Ví dụ 1:

  • I won’t have been waiting for long when you arrive.
  • (Tôi sẽ chưa đợi lâu khi bạn đến)

Ví dụ 2:

  • They will not have been studying for more than 2 hours by 9 PM.
  • (Đến 9 giờ tối, họ sẽ chưa học quá 2 tiếng)

Nghi vấn:

Ví dụ 1:

  • Will you have been working on this project for a month by Friday?
  • (Bạn sẽ đã làm dự án này được 1 tháng vào thứ Sáu à?)
  • Trả lời: Yes, I will. / No, I won’t.

Ví dụ 2:

  • How long will she have been teaching by the end of this year?
  • (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ đã dạy học được bao lâu?)

4. Cách dùng

a) Nhấn mạnh thời gian kéo dài liên tục

Đây là cách dùng chính của thì này.

Ví dụ:

  • By midnight, they will have been dancing for 4 hours.
  • (Đến nửa đêm, họ sẽ đã nhảy liên tục được 4 tiếng)
  • → Nhấn mạnh: Nhảy không ngừng trong 4 tiếng

b) Dự đoán về một hành động đang tiếp diễn trong tương lai

Ví dụ:

  • This time tomorrow, I will have been traveling for 10 hours.
  • (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đã di chuyển được 10 tiếng)

c) Giải thích nguyên nhân của một tình huống trong tương lai

Ví dụ:

  • She will have been working all day, so she will be tired tonight.
  • (Cô ấy sẽ làm việc cả ngày, nên tối nay sẽ mệt)
  • → Giải thích tại sao mệt: vì làm việc liên tục cả ngày

5. Dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với:

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
for + khoảng thời gian trong khoảng for 3 hours, for 2 years, for 5 days
since từ khi since 2010, since morning, since last year
by + thời điểm đến by 9 PM, by next week, by 2025
by the time vào lúc by the time you return, by the time we arrive

Đặc điểm: Thường có khoảng thời gian cụ thể (for 3 hours, for 2 weeks,…)

Ví dụ:

Với “for”:

  • By 9 PM, I will have been studying for 5 hours.
  • (Đến 9h tối, tôi sẽ đã học được 5 tiếng)

Với “since”:

  • By next month, she will have been working here since 2020.
  • (Đến tháng sau, cô ấy sẽ đã làm việc ở đây từ năm 2020)

VI. SO SÁNH HAI THÌ

1. Bảng so sánh

Tiêu chí Future Perfect Future Perfect Continuous
Tên tiếng Anh Future Perfect Future Perfect Continuous
Công thức will + have + V3 will + have + been + V-ing
Nhấn mạnh Kết quả hoàn thành Thời gian liên tục
Ví dụ will have finished will have been working
Dùng khi Hành động hoàn thành Hành động kéo dài liên tục
Dấu hiệu by, before, by the time for + thời gian, since

2. So sánh qua ví dụ

Tình huống: Bạn học bài từ 3 giờ chiều đến 8 giờ tối (5 tiếng liên tục)

Future Perfect (Tương lai hoàn thành):

  • By 8 PM, I will have studied for my exam.
  • (Đến 8 giờ tối, tôi sẽ đã học cho kỳ thi)

Nhấn mạnh: Đã học xong (kết quả) Không nói: Học bao lâu

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn):

  • By 8 PM, I will have been studying for 5 hours.
  • (Đến 8 giờ tối, tôi sẽ đã học liên tục được 5 tiếng)

Nhấn mạnh: Học liên tục 5 tiếng (thời gian + quá trình) Nói rõ: Khoảng thời gian

3. Ví dụ so sánh khác

Tình huống: Làm việc tại công ty

Future Perfect:

  • By 2025, he will have worked here for 10 years.
  • (Đến năm 2025, anh ấy sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm)
  • → Nhấn mạnh: Tổng cộng 10 năm

Future Perfect Continuous:

  • By 2025, he will have been working here for 10 years.
  • (Đến năm 2025, anh ấy sẽ đã làm việc liên tục ở đây được 10 năm)
  • → Nhấn mạnh: Làm việc liên tục, không nghỉ

4. Khi nào dùng thì nào?

Dùng Future Perfect khi:

✅ Tập trung vào kết quả hoàn thành ✅ Không quan tâm thời gian kéo dài bao lâu ✅ Muốn nói về số lượng đã hoàn thành

Ví dụ:

  • I will have finished 3 books by next week.
  • (Tôi sẽ đã đọc xong 3 cuốn sách vào tuần sau)
  • → Nhấn mạnh: Đọc xong 3 cuốn

Dùng Future Perfect Continuous khi:

✅ Tập trung vào thời giansự liên tục ✅ Thường có “for” hoặc “since” ✅ Muốn nói về quá trình kéo dài

Ví dụ:

  • I will have been reading for 3 hours by 9 PM.
  • (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đã đọc liên tục được 3 tiếng)
  • → Nhấn mạnh: Đọc liên tục 3 tiếng

5. Lưu ý khi chọn

Câu hỏi tự kiểm tra:

  • Bạn muốn nhấn mạnh điều gì?
    • Kết quả → Future Perfect
    • Thời gian liên tục → Future Perfect Continuous
  • Có “for + khoảng thời gian” không?
    • Có → Thường dùng Future Perfect Continuous
    • Không → Có thể dùng Future Perfect

Ví dụ:

  • By Friday, I will have completed 5 tasks. (Perfect – kết quả)
  • By Friday, I will have been working on this for 2 weeks. (Perfect Continuous – thời gian)

VII. BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

Bài tập 1: Chia động từ

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì Future Perfect

  1. By next month, I __________ (complete) my course.
  2. She __________ (leave) before you arrive.
  3. They __________ (not finish) the work by Friday.
  4. __________ you __________ (read) the book by tomorrow?
  5. By 2026, we __________ (live) here for 10 years.
  6. He __________ (graduate) by next June.
  7. The project __________ (not be completed) by the deadline.
  8. __________ they __________ (move) to the new office by then?
  9. I __________ (save) enough money by December.
  10. She __________ (write) 3 novels by 2025.

Đáp án:

  1. will have completed
  2. will have left
  3. won’t have finished / will not have finished
  4. Will… have read
  5. will have lived (hoặc will have been living)
  6. will have graduated
  7. won’t have been completed / will not have been completed (bị động)
  8. Will… have moved
  9. will have saved
  10. will have written

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C)

Câu 1: By 2025, we __________ to the new office.

  • A. will move
  • B. will have moved ✓
  • C. will be moving

Câu 2: She __________ for 10 years by next December.

  • A. will work
  • B. will have worked ✓
  • C. will have been working (cũng đúng nếu nhấn mạnh liên tục)

Câu 3: By the time you arrive, I __________ dinner.

  • A. will finish
  • B. will have finished ✓
  • C. will be finishing

Câu 4: They __________ the project by Friday.

  • A. will complete
  • B. will have completed ✓
  • C. will be completing

Câu 5: __________ you __________ your homework by 9 PM?

  • A. Will / finish
  • B. Will / have finished ✓
  • C. Will / be finishing

Giải thích:

  • Câu 1-4: Có “by + thời điểm” → dùng Future Perfect
  • Câu 5: “by 9 PM” → dùng will have finished

Bài tập 3: Viết lại câu

Đề bài: Viết lại câu theo gợi ý

Câu 1: I will finish the report before the meeting. → By the time the meeting starts, I will have finished the report.

Câu 2: They will build the bridge by 2026. (bị động) → The bridge will have been built by 2026.

Câu 3: She will read 10 books before December. → By December, she will have read 10 books.

Câu 4: We will complete all the tasks before the deadline. → By the deadline, we will have completed all the tasks.

Câu 5: He will graduate before his 25th birthday. → By his 25th birthday, he will have graduated.

Bài tập 4: Future Perfect vs Future Perfect Continuous

Đề bài: Chọn thì phù hợp và chia động từ

Câu 1: By 6 PM, I __________ (work) for 8 hours. → will have been working (nhấn mạnh 8 tiếng liên tục)

Câu 2: By 6 PM, I __________ (finish) my work. → will have finished (nhấn mạnh kết quả xong)

Câu 3: By next year, she __________ (study) English for 5 years. → will have been studying (nhấn mạnh học liên tục 5 năm)

Câu 4: By next year, she __________ (complete) 3 courses. → will have completed (nhấn mạnh hoàn thành 3 khóa)

Câu 5: By midnight, they __________ (dance) for 4 hours. → will have been dancing (nhấn mạnh nhảy liên tục 4 tiếng)

Quy tắc:

  • Có “for + khoảng thời gian” + nhấn mạnh liên tục → Future Perfect Continuous
  • Nhấn mạnh kết quả, số lượng → Future Perfect

Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

Câu 1: By next month, I will completed my thesis. → Sai: completed → Sửa: By next month, I will have completed my thesis.

Câu 2: She will have leave before we get there. → Sai: leave → Sửa: She will have left before we get there.

Câu 3: Will you have finish your homework by 9 PM? → Sai: finish → Sửa: Will you have finished your homework by 9 PM?

Câu 4: They won’t have been complete the project by Friday. → Sai: complete → Sửa: They won’t have completed the project by Friday.

Câu 5: By 2025, he will have work here for 10 years. → Sai: work → Sửa: By 2025, he will have worked here for 10 years.

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Mẹo 1: Future Perfect

will + have + V3

Cách nhớ: “will have + động từ cột 3”

Ví dụ:

  • finish → finished (V3)
  • write → written (V3)
  • go → gone (V3)

Mẹo 2: Future Perfect Continuous

will + have + been + V-ing

Cách nhớ: “Thêm been + V-ing vào Future Perfect”

Ví dụ:

  • will have been working
  • will have been studying
  • will have been living

Mẹo 3: Bị động

will + have + been + V3

Cách nhớ: “Thêm been trước V3”

Ví dụ:

  • Chủ động: will have built
  • Bị động: will have been built

2. Các sai lầm thường gặp

❌ SAI LẦM 1: Quên “have”

Sai:

  • I will finished by tomorrow. ❌

Đúng:

  • I will have finished by tomorrow. ✓

Giải thích: Phải có “have” giữa “will” và “V3”

❌ SAI LẦM 2: Dùng V1/V2 thay vì V3

Sai:

  • She will have finish her work. ❌ (finish là V1)
  • He will have went home. ❌ (went là V2)

Đúng:

  • She will have finished her work. ✓ (finished là V3)
  • He will have gone home. ✓ (gone là V3)

Giải thích: Phải dùng động từ phân từ 2 (V3/Ved)

❌ SAI LẦM 3: Quên “been” trong Continuous

Sai:

  • I will have working for 5 hours. ❌

Đúng:

  • I will have been working for 5 hours. ✓

Giải thích: Future Perfect Continuous phải có “been”

❌ SAI LẦM 4: Nhầm lẫn với thì khác

Nhầm lẫn:

  • Will finish (Tương lai đơn) ≠ Will have finished (Tương lai hoàn thành)

So sánh:

  • I will finish at 9 PM. (Hành động xảy ra lúc 9h)
  • I will have finished by 9 PM. (Đã xong trước 9h)

3. Lưu ý quan trọng

Lưu ý 1: Dấu hiệu nhận biết

Thường dùng với: by, before, by the time

Ví dụ:

  • By 2025 → will have + V3
  • Before next month → will have + V3
  • By the time you arrive → will have + V3

Lưu ý 2: Future Perfect Continuous

Thường có “for + khoảng thời gian”

Ví dụ:

  • for 3 hours → will have been V-ing
  • for 2 years → will have been V-ing

Lưu ý 3: Sử dụng trong văn viết

Thì tương lai hoàn thành:

  • Ít dùng trong hội thoại thường ngày
  • Thường dùng trong văn viết, báo cáo, dự đoán chính thức

Ví dụ:

  • By 2030, scientists will have discovered new energy sources.
  • (Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã khám phá ra nguồn năng lượng mới)

Lưu ý 4: Có thể thay “will” bằng “shall”

Will vs Shall:

  • will: Phổ biến, dùng cho mọi chủ ngữ
  • shall: Ít dùng, trang trọng hơn, chủ yếu với “I” và “we”

Ví dụ:

  • I will have finished by tomorrow. (thông thường)
  • I shall have finished by tomorrow. (trang trọng)

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ về hai thì tương lai hoàn thành:

Future Perfect (Tương lai hoàn thành):

  • Công thức: will + have + V3
  • Nhấn mạnh kết quả hoàn thành
  • Dấu hiệu: by, before, by the time

Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn):

  • Công thức: will + have + been + V-ing
  • Nhấn mạnh thời gian liên tục
  • Dấu hiệu: for + khoảng thời gian

Passive Voice (Bị động):

  • Công thức: will + have + been + V3
  • Dùng khi không biết/không quan trọng ai thực hiện

Phân biệt nhanh

Thì Nhấn mạnh Ví dụ
Future Perfect Kết quả hoàn thành I will have finished 3 books.
Future Perfect Continuous Thời gian liên tục I will have been reading for 3 hours.

Quy tắc vàng:

  • for + thời gian → Thường dùng Continuous
  • Nhấn mạnh kết quả, số lượng → Dùng Perfect
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân