Công thức câu bị động (Passive Voice): Các thì, đặc biệt, bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.
Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. CÂU BỊ ĐỘNG LÀ GÌ?

1. Định nghĩa

Câu chủ động (Active Voice):

Định nghĩa: Câu chủ động là câu mà chủ ngữ thực hiện hành động.

Cấu trúc: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O)

Ví dụ:

  • She writes a letter.
  • (Cô ấy viết một lá thư)
  • → Chủ ngữ “She” (cô ấy) thực hiện hành động “write” (viết)
  • → Đây là câu chủ động

Đặc điểm:

  • Chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động
  • Trọng tâm câu nằm ở chủ thể thực hiện
  • Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày

Câu bị động (Passive Voice):

Định nghĩa: Câu bị động là câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động.

Cấu trúc: Chủ ngữ (S) + be + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • A letter is written by her.
  • (Một lá thư được viết bởi cô ấy)
  • → Chủ ngữ “A letter” (lá thư) chịu tác động của hành động “write”
  • → Đây là câu bị động

Đặc điểm:

  • Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động
  • Trọng tâm câu nằm ở đối tượng bị tác động
  • Thường dùng trong văn viết trang trọng

2. Khi nào dùng câu bị động?

Trường hợp 1: Không biết hoặc không quan trọng ai thực hiện hành động

Ví dụ:

  • The window was broken.
  • (Cửa sổ bị vỡ)
  • → Không biết ai làm vỡ, không cần nói
  • My car has been stolen.
  • (Xe của tôi đã bị đánh cắp)
  • → Không biết ai đánh cắp

Trường hợp 2: Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động

Ví dụ:

  • The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.
  • (Bức Mona Lisa được vẽ bởi Leonardo da Vinci)
  • → Nhấn mạnh “Mona Lisa”, không phải “Leonardo da Vinci”
  • “War and Peace” was written by Leo Tolstoy.
  • (Tác phẩm “Chiến tranh và Hòa bình” được viết bởi Leo Tolstoy)

Trường hợp 3: Văn phong trang trọng, khoa học

Ví dụ:

  • The experiment was conducted at the university.
  • (Thí nghiệm được tiến hành tại trường đại học)
  • The results have been published in the journal.
  • (Kết quả đã được công bố trên tạp chí)

Ứng dụng: Báo cáo khoa học, bài báo nghiên cứu, văn bản chính thức

Trường hợp 4: Tránh nhắc đến chủ thể thực hiện

Ví dụ:

  • A mistake has been made.
  • (Một sai lầm đã được tạo ra)
  • → Không muốn nói ai mắc lỗi
  • The deadline has been extended.
  • (Hạn chót đã được gia hạn)
  • → Không cần nói ai quyết định

3. Cấu trúc cơ bản

Công thức chung của câu bị động:

$$\boxed{\text{S + be + V3/Ved (+ by O)}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ – là tân ngữ (O) trong câu chủ động
  • be: Động từ “to be” chia theo thì
  • V3/Ved: Động từ phân từ 2 (past participle – cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc)
  • by O (Object): Tân ngữ – là chủ ngữ (S) trong câu chủ động (có thể bỏ)

Ví dụ minh họa:

Câu chủ động: She writes a letter.

  • S = She
  • V = writes
  • O = a letter

Câu bị động: A letter is written by her.

  • S = A letter (từ O)
  • be = is (chia theo thì hiện tại đơn)
  • V3 = written
  • by O = by her (từ S)

II. QUY TẮC CHUYỂN TỪ CHỦ ĐỘNG SANG BỊ ĐỘNG

1. Các bước chuyển đổi

Bước 1: Xác định S, V, O trong câu chủ động

Ví dụ: She (S) writes (V) a letter (O).

  • Chủ ngữ: She
  • Động từ: writes (hiện tại đơn)
  • Tân ngữ: a letter

Bước 2: Đưa O (tân ngữ) lên làm S (chủ ngữ) câu bị động

a letter → Trở thành chủ ngữ câu bị động

A letter _____ _____ _____ by her.

Bước 3: Chia “be” theo thì của động từ trong câu chủ động

Động từ “writes” ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ “A letter” là số ít → dùng is

A letter is _____ _____ by her.

Bước 4: Chuyển động từ chính thành V3/Ved

write → wrote → written (V3)

A letter is written by her.

Bước 5: Đưa S xuống làm “by + O” (có thể bỏ)

She → by her

A letter is written by her.

Kết quả: A letter is written by her. ✓

2. Ví dụ minh họa chi tiết

Ví dụ 1:

Câu chủ động: They build houses.

Phân tích:

  • S = They
  • V = build (hiện tại đơn)
  • O = houses

Chuyển sang bị động:

  • Bước 1: O lên làm S → Houses
  • Bước 2: Chia “be” → are (hiện tại đơn, số nhiều)
  • Bước 3: V → V3 → built
  • Bước 4: S xuống → by them (có thể bỏ)

Câu bị động: Houses are built (by them).

Ví dụ 2:

Câu chủ động: He broke the window yesterday.

Phân tích:

  • S = He
  • V = broke (quá khứ đơn)
  • O = the window

Chuyển sang bị động:

  • Bước 1: the window → Chủ ngữ
  • Bước 2: was (quá khứ đơn, số ít)
  • Bước 3: break → broke → broken (V3)
  • Bước 4: by him

Câu bị động: The window was broken by him yesterday.

3. Lưu ý quan trọng

Lưu ý 1: Chỉ động từ có tân ngữ mới có câu bị động

Có tân ngữ (có bị động):

  • She reads a book. → A book is read by her. ✓
  • They build houses. → Houses are built. ✓

Không có tân ngữ (KHÔNG có bị động):

  • She sleeps. → ❌ Không có bị động (động từ “sleep” không có tân ngữ)
  • He arrives. → ❌ Không có bị động
  • They run. → ❌ Không có bị động

Lưu ý 2: “By O” có thể bỏ khi:

Trường hợp 1: Không biết ai thực hiện

  • The window was broken. (Không biết ai làm vỡ)

Trường hợp 2: Người thực hiện không quan trọng

  • English is spoken here. (Không cần nói ai nói)

Trường hợp 3: Chủ ngữ là “people, someone, they, everybody”

  • They speak English here. → English is spoken here. (Bỏ “by them”)
  • Someone stole my car. → My car was stolen. (Bỏ “by someone”)

Lưu ý 3: Đại từ nhân xưng đổi khi làm tân ngữ

Chủ ngữ (Subject) Tân ngữ (Object)
I me
We us
You you
He him
She her
It it
They them

Ví dụ:

  • He writes a letter. → A letter is written by him.
  • They build houses. → Houses are built by them.

III. CÔNG THỨC CÂU BỊ ĐỘNG CÁC THÌ

📌 1. Thì Hiện tại đơn (Simple Present)

Công thức chủ động: $$\text{S + V(s/es) + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + am/is/are + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: She cleans the room every day.
  • Bị động: The room is cleaned every day (by her).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: They speak English here.
  • Bị động: English is spoken here.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: People grow rice in Vietnam.
  • Bị động: Rice is grown in Vietnam.

📌 2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức chủ động: $$\text{S + am/is/are + V-ing + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + am/is/are + being + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: They are building a new bridge.
  • Bị động: A new bridge is being built (by them).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: She is cooking dinner now.
  • Bị động: Dinner is being cooked now (by her).

Ví dụ 3:

  • Chủ động: The workers are repairing the road.
  • Bị động: The road is being repaired (by the workers).

📌 3. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức chủ động: $$\text{S + have/has + V3 + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + have/has + been + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: He has finished his homework.
  • Bị động: His homework has been finished (by him).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: They have built three schools this year.
  • Bị động: Three schools have been built this year.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: Someone has stolen my bike.
  • Bị động: My bike has been stolen.

📌 4. Thì Quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức chủ động: $$\text{S + V2/Ved + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + was/were + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: They built this house in 1990.
  • Bị động: This house was built in 1990 (by them).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: Shakespeare wrote Romeo and Juliet.
  • Bị động: Romeo and Juliet was written by Shakespeare.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: The police arrested the thief yesterday.
  • Bị động: The thief was arrested yesterday (by the police).

📌 5. Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức chủ động: $$\text{S + was/were + V-ing + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + was/were + being + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: She was cooking dinner at 6 PM.
  • Bị động: Dinner was being cooked at 6 PM (by her).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: They were repairing the car when I called.
  • Bị động: The car was being repaired when I called.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: The workers were building the bridge at that time.
  • Bị động: The bridge was being built at that time.

📌 6. Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức chủ động: $$\text{S + had + V3 + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + had + been + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: They had completed the project before the deadline.
  • Bị động: The project had been completed before the deadline.

Ví dụ 2:

  • Chủ động: She had finished her work before 5 PM.
  • Bị động: Her work had been finished before 5 PM.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: Someone had taken my pen.
  • Bị động: My pen had been taken.

📌 7. Thì Tương lai đơn (Simple Future)

Công thức chủ động: $$\text{S + will + V + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + will + be + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: We will finish the report tomorrow.
  • Bị động: The report will be finished tomorrow (by us).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: They will build a new hospital next year.
  • Bị động: A new hospital will be built next year.

Ví dụ 3:

  • Chủ động: She will complete the task by Friday.
  • Bị động: The task will be completed by Friday.

📌 8. Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức chủ động: $$\text{S + will + have + V3 + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + will + have + been + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: They will have built the bridge by 2025.
  • Bị động: The bridge will have been built by 2025.

Ví dụ 2:

  • Chủ động: She will have completed the project by next month.
  • Bị động: The project will have been completed by next month.

📌 9. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Công thức chủ động: $$\text{S + modal + V + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + modal + be + V3/Ved}}$$

Modal verbs: can, could, may, might, must, should, ought to, have to, need to…

Ví dụ:

Với “must”:

  • Chủ động: You must do your homework.
  • Bị động: Your homework must be done (by you).

Với “can”:

  • Chủ động: She can solve this problem.
  • Bị động: This problem can be solved (by her).

Với “should”:

  • Chủ động: We should finish the work today.
  • Bị động: The work should be finished today.

Với “may”:

  • Chủ động: They may cancel the meeting.
  • Bị động: The meeting may be canceled.

📌 10. “Be going to”

Công thức chủ động: $$\text{S + am/is/are + going to + V + O}$$

Công thức bị động: $$\boxed{\text{S + am/is/are + going to + be + V3/Ved}}$$

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: They are going to build a new school.
  • Bị động: A new school is going to be built (by them).

Ví dụ 2:

  • Chủ động: She is going to complete the project.
  • Bị động: The project is going to be completed (by her).

IV. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC

Bảng công thức đầy đủ các thì

Thì Công thức chủ động Công thức bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 + O S + have/has + been + V3
Quá khứ đơn S + V2/Ved + O S + was/were + V3
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3
Quá khứ hoàn thành S + had + V3 + O S + had + been + V3
Tương lai đơn S + will + V + O S + will + be + V3
Tương lai hoàn thành S + will + have + V3 + O S + will + have + been + V3
Modal verbs S + modal + V + O S + modal + be + V3
Be going to S + be going to + V + O S + be going to + be + V3

Công thức ghi nhớ nhanh

$$\boxed{\text{Câu bị động = Chủ động THAY V bằng (be + V3)}}$$

Trong đó “be” chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động

Ví dụ minh họa:

  • Hiện tại đơn: write → is written
  • Quá khứ đơn: wrote → was written
  • Tương lai đơn: will write → will be written
  • Hiện tại hoàn thành: have written → have been written

Quy tắc vàng: Chỉ cần thay động từ chính bằng “be + V3”, trong đó “be” giữ nguyên thì của động từ chính!

V. CÂU BỊ ĐỘNG ĐẶC BIỆT

1. Câu bị động với động từ hai tân ngữ

Cấu trúc chủ động: S + V + O1 (người) + O2 (vật)

→ Có 2 cách chuyển bị động:

Cách 1: Lấy O1 (người) làm chủ ngữ (thường dùng)

Công thức: O1 + be + V3 + O2

Cách 2: Lấy O2 (vật) làm chủ ngữ

Công thức: O2 + be + V3 + to + O1

Ví dụ: She gave me a book.

  • S = She
  • V = gave
  • O1 = me (người)
  • O2 = a book (vật)

Cách 1 (thường dùng hơn):

  • I was given a book (by her).
  • (Tôi được tặng một cuốn sách)

Cách 2:

  • A book was given to me (by her).
  • (Một cuốn sách được tặng cho tôi)

Các động từ thường gặp với 2 tân ngữ:

Động từ Nghĩa Ví dụ
give cho give someone something
send gửi send someone something
show cho xem show someone something
teach dạy teach someone something
tell kể tell someone something
lend cho mượn lend someone something
buy mua buy someone something
make làm make someone something
bring mang đến bring someone something
ask hỏi ask someone something

Ví dụ thêm:

Với “send”:

  • Chủ động: He sent me a letter.
  • Bị động 1: I was sent a letter (by him).
  • Bị động 2: A letter was sent to me (by him).

Với “teach”:

  • Chủ động: She teaches us English.
  • Bị động 1: We are taught English (by her).
  • Bị động 2: English is taught to us (by her).

2. Câu bị động với V + V-ing

Động từ theo sau là V-ing: enjoy, avoid, mind, suggest, recommend, finish, admit, deny…

Công thức chủ động: S + V + V-ing + O

Công thức bị động: S + V + being + V3

Ví dụ:

  • Chủ động: I enjoy reading books.
  • Bị động: I enjoy books being read. (ít dùng, nghe không tự nhiên)

Lưu ý: Với các động từ này, thường giữ nguyên dạng chủ động vì dạng bị động nghe không tự nhiên trong tiếng Anh.

3. Câu bị động với V + to V

Công thức chủ động: S + V + to V + O

Công thức bị động: S + V + O + to be + V3

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: She wants to buy a car.
  • Bị động: She wants a car to be bought.

Ví dụ 2:

  • Chủ động: They expect to complete the project.
  • Bị động: The project is expected to be completed (by them).

Ví dụ 3:

  • Chủ động: He hopes to finish the work today.
  • Bị động: The work is hoped to be finished today.

4. Câu bị động với “make, let, help”

A. Make (bắt, khiến):

Chủ động: S + make + O + V (không có “to”)

Bị động: O + be + made + to V (có “to”)

Ví dụ:

  • Chủ động: They made me do it.
  • Bị động: I was made to do it (by them).

Lưu ý: Trong câu bị động phải thêm “to” trước động từ!

B. Let (cho phép):

Chủ động: S + let + O + V (không có “to”)

Bị động: O + be + allowed/permitted + to V

Ví dụ:

  • Chủ động: They let me go home early.
  • Bị động: I was allowed to go home early.

Lưu ý: “Let” trong bị động thường chuyển thành “be allowed to” hoặc “be permitted to”

C. Help (giúp đỡ):

Chủ động: S + help + O + (to) V

Bị động: O + be + helped + to V

Ví dụ:

  • Chủ động: He helped me (to) fix the car.
  • Bị động: I was helped to fix the car (by him).

5. Câu bị động với động từ tri giác

Động từ tri giác: see, watch, hear, feel, notice, observe…

Cấu trúc chủ động: S + V + O + V-inf/V-ing

Cấu trúc bị động: O + be + V3 + to V-inf/V-ing

Ví dụ:

Với V-inf:

  • Chủ động: I saw him enter the room.
  • Bị động: He was seen to enter the room.

Với V-ing:

  • Chủ động: I heard her singing.
  • Bị động: She was heard singing.

Lưu ý:

  • Nếu câu chủ động dùng V-inf → câu bị động dùng to V-inf (thêm “to”)
  • Nếu câu chủ động dùng V-ing → câu bị động vẫn dùng V-ing (giữ nguyên)

6. Câu bị động với “It is said that…”

Cấu trúc đặc biệt với: say, believe, think, report, know, consider, suppose, expect…

Chủ động: People/They + V + that + S + V

→ Có 2 cách chuyển bị động:

Cách 1: It + be + V3 + that + S + V

Cách 2: S + be + V3 + to V-inf

Ví dụ: People say that he is very rich.

Cách 1:

  • It is said that he is very rich.
  • (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu)

Cách 2:

  • He is said to be very rich.
  • (Anh ấy được cho là rất giàu)

Ví dụ thêm:

Với “believe”:

  • Chủ động: People believe that she is the best candidate.
  • Bị động 1: It is believed that she is the best candidate.
  • Bị động 2: She is believed to be the best candidate.

Với “report”:

  • Chủ động: They reported that the fire had started at midnight.
  • Bị động 1: It was reported that the fire had started at midnight.
  • Bị động 2: The fire was reported to have started at midnight.

7. Câu bị động với câu mệnh lệnh

Công thức chủ động: V + O

Công thức bị động: Let + O + be + V3

Hoặc: O + should/must + be + V3

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: Open the door!
  • Bị động 1: Let the door be opened!
  • Bị động 2: The door should be opened.

Ví dụ 2:

  • Chủ động: Close the window!
  • Bị động: Let the window be closed!

Ví dụ 3:

  • Chủ động: Don’t touch that button!
  • Bị động: Let that button not be touched!
  • Hoặc: That button must not be touched.

VI. CÂU BỊ ĐỘNG VỚI CÂU HỎI

1. Câu hỏi Yes/No

Công thức: Be + S + V3 (+ by O)?

Cách chuyển:

  • Đảo “be” lên đầu câu
  • Giữ nguyên cấu trúc bị động

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: Did they build this house?
  • Bị động: Was this house built (by them)?

Ví dụ 2:

  • Chủ động: Will you finish the work?
  • Bị động: Will the work be finished (by you)?

Ví dụ 3:

  • Chủ động: Have they completed the project?
  • Bị động: Has the project been completed (by them)?

Ví dụ 4:

  • Chủ động: Can she solve this problem?
  • Bị động: Can this problem be solved (by her)?

2. Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Who, How,…)

Công thức: Wh- + be + S + V3 (+ by O)?

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: When did they build this house?
  • Bị động: When was this house built?

Ví dụ 2:

  • Chủ động: How can we solve this problem?
  • Bị động: How can this problem be solved?

Ví dụ 3:

  • Chủ động: Where do they make these products?
  • Bị động: Where are these products made?

Ví dụ 4:

  • Chủ động: What will she do next?
  • Bị động: What will be done next (by her)?

3. Câu hỏi với “Who” (ai)

Khi hỏi về chủ thể thực hiện hành động:

Công thức: By whom + be + S + V3?

Hoặc (thông dụng hơn): Who + be + S + V3 + by?

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Chủ động: Who wrote this book?
  • Bị động (trang trọng): By whom was this book written?
  • Bị động (thông dụng): Who was this book written by?

Ví dụ 2:

  • Chủ động: Who invented the telephone?
  • Bị động: By whom was the telephone invented?
  • Hoặc: Who was the telephone invented by?

Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng “Who…by?” ở cuối câu thay vì “By whom…?” ở đầu câu vì nghe tự nhiên hơn.

VII. BÀI TẬP CÂU BỊ ĐỘNG

Bài tập 1: Chuyển sang bị động

Đề bài: Chuyển các câu sau sang dạng bị động

  1. She writes a letter.
  2. They are building a new hospital.
  3. He has finished his homework.
  4. They built this bridge in 2010.
  5. She will complete the project tomorrow.
  6. People speak English all over the world.
  7. Someone stole my car last night.
  8. They have opened three new stores this year.
  9. The company will launch a new product next month.
  10. Students must do their homework.

Đáp án:

  1. A letter is written by her.
  2. A new hospital is being built (by them).
  3. His homework has been finished (by him).
  4. This bridge was built in 2010.
  5. The project will be completed tomorrow (by her).
  6. English is spoken all over the world.
  7. My car was stolen last night.
  8. Three new stores have been opened this year.
  9. A new product will be launched next month (by the company).
  10. Homework must be done by students.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C)

Câu 1: The room __________ every day.

  • A. clean
  • B. is cleaned ✓
  • C. was cleaned

Câu 2: A new school __________ in our town next year.

  • A. will build
  • B. will be built ✓
  • C. will be building

Câu 3: The cake __________ by my mother yesterday.

  • A. made
  • B. was made ✓
  • C. has been made

Câu 4: English __________ here.

  • A. speak
  • B. is speak
  • C. is spoken ✓

Câu 5: The homework __________ by students every day.

  • A. must do
  • B. must be done ✓
  • C. must be did

Bài tập 3: Tìm lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

Câu 1: The letter was ~~wrote~~ by her. → Sửa: The letter was written by her. → Giải thích: Phải dùng V3 (written), không phải V2 (wrote)

Câu 2: The homework must ~~do~~ by students. → Sửa: The homework must be done by students. → Giải thích: Thiếu “be” trước V3

Câu 3: English ~~is spoke~~ here. → Sửa: English is spoken here. → Giải thích: V3 của “speak” là “spoken”, không phải “spoke”

Câu 4: The house ~~are~~ built in 1990. → Sửa: The house was built in 1990. → Giải thích: “The house” là số ít và câu ở quá khứ → dùng “was”

Câu 5: They ~~has been~~ completed the project. → Sửa: The project has been completed (by them). → Giải thích: Đây là câu chủ động chứ không phải bị động. Nếu chuyển sang bị động thì phải là “The project has been completed”

Bài tập 4: Câu bị động đặc biệt

Đề bài: Chuyển các câu sau sang bị động (dạng đặc biệt)

Câu 1: People say that he is very smart. → Cách 1: It is said that he is very smart. → Cách 2: He is said to be very smart.

Câu 2: They made me do it. → I was made to do it (by them).

Câu 3: She gave me a book. → Cách 1: I was given a book (by her). → Cách 2: A book was given to me (by her).

Câu 4: I saw him enter the room. → He was seen to enter the room.

Câu 5: They believe that she is the best candidate. → Cách 1: It is believed that she is the best candidate. → Cách 2: She is believed to be the best candidate.

Bài tập 5: Câu hỏi bị động

Đề bài: Chuyển các câu hỏi sau sang dạng bị động

Câu 1: Did they build this house? → Was this house built (by them)?

Câu 2: When did they complete the project? → When was the project completed?

Câu 3: Can you solve this problem? → Can this problem be solved (by you)?

Câu 4: Who wrote this book? → By whom was this book written? → Hoặc: Who was this book written by?

Câu 5: How do they make these products? → How are these products made?

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Mẹo 1: Công thức chung

be + V3

Cách nhớ: Chỉ cần nhớ 2 thành phần này!

  • “be” thay đổi theo thì
  • V3 luôn cố định (động từ phân từ 2)

Mẹo 2: Nhận biết “be” theo thì

Thì “be” trong bị động
Hiện tại đơn am/is/are
Quá khứ đơn was/were
Tương lai đơn will be
Hiện tại tiếp diễn am/is/are being
Quá khứ tiếp diễn was/were being
Hiện tại hoàn thành have/has been
Quá khứ hoàn thành had been
Tương lai hoàn thành will have been
Modal verbs modal + be

Quy tắc: “be” giữ nguyên thì của động từ chính trong câu chủ động!

Mẹo 3: Động từ bất quy tắc phổ biến

V1 (nguyên mẫu) V2 (quá khứ) V3 (phân từ 2)
write wrote written
do did done
make made made
build built built
see saw seen
give gave given
take took taken
speak spoke spoken
break broke broken
eat ate eaten

Lưu ý: Phải học thuộc cột V3 để dùng trong câu bị động!

2. Các sai lầm thường gặp

❌ SAI LẦM 1: Quên “be”

Sai:

  • The house ~~built~~ in 1990. ❌

Đúng:

  • The house was built in 1990. ✓

Giải thích: Phải có “be” (ở đây là “was”) trước V3

❌ SAI LẦM 2: Dùng V1/V2 thay vì V3

Sai:

  • English ~~is speak~~ here. ❌ (speak là V1)
  • The house ~~was build~~. ❌ (build là V1)

Đúng:

  • English is spoken here. ✓ (spoken là V3)
  • The house was built. ✓ (built là V3)

Giải thích: Sau “be” phải dùng V3, không phải V1 hay V2

❌ SAI LẦM 3: Sai dạng “be” theo chủ ngữ

Sai:

  • The house ~~are~~ built. ❌ (chủ ngữ số ít mà dùng “are”)
  • The houses ~~is~~ built. ❌ (chủ ngữ số nhiều mà dùng “is”)

Đúng:

  • The house is built. ✓
  • The houses are built. ✓

Giải thích: “be” phải chia theo chủ ngữ (số ít/số nhiều)

❌ SAI LẦM 4: Thừa “by” không cần thiết

Sai:

  • English is spoken ~~by people~~. ❌
  • The car was stolen ~~by someone~~. ❌

Đúng:

  • English is spoken. ✓ (bỏ “by people”)
  • The car was stolen. ✓ (bỏ “by someone”)

Giải thích: Với “people, someone, they, everybody” → bỏ “by O”

3. Khi nào KHÔNG dùng bị động?

❌ Trường hợp 1: Động từ không có tân ngữ (nội động từ)

Động từ không có tân ngữ: sleep, arrive, go, come, die, fall, rise, exist, happen…

Ví dụ:

  • She sleeps. → ❌ Không có bị động
  • He arrives. → ❌ Không có bị động
  • They go to school. → ❌ Không có bị động

Lý do: Các động từ này không có tân ngữ (O) nên không thể chuyển sang bị động

❌ Trường hợp 2: Động từ trạng thái (stative verbs)

Động từ trạng thái: be, have (sở hữu), seem, become, belong, consist, contain, resemble…

Ví dụ:

  • He has a car. → ❌ Không dùng bị động
  • She resembles her mother. → ❌ Không dùng bị động
  • This bag belongs to me. → ❌ Không dùng bị động

Lý do: Các động từ này diễn tả trạng thái, không phải hành động, nên không có dạng bị động

❌ Trường hợp 3: Câu không xác định được chủ thể

Ví dụ:

  • It rains. → ❌ Không có bị động
  • Accidents happen. → ❌ Không có bị động

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh:

Định nghĩa rõ ràng: Câu chủ động vs Câu bị động

Quy tắc chuyển đổi: 5 bước chuyển từ chủ động sang bị động

Công thức 10 thì: Hiện tại, quá khứ, tương lai + Modal verbs

Bảng tổng hợp: Công thức đầy đủ các thì

Câu bị động đặc biệt: 7 dạng đặc biệt cần lưu ý

Câu hỏi bị động: Yes/No và Wh-questions

Bài tập thực hành: 5 dạng bài tập có đáp án chi tiết

Mẹo và lưu ý: Cách nhớ nhanh và tránh sai lầm

Công thức cần nhớ

Công thức tổng quát: $$\boxed{\text{S + be (chia theo thì) + V3/Ved}}$$

Quy tắc vàng: $$\text{Câu bị động = Chủ động thay V bằng (be + V3)}$$

Trong đó: “be” giữ nguyên thì của động từ chính trong câu chủ động

Bảng công thức nhanh

Thì Bị động
Hiện tại đơn am/is/are + V3
Quá khứ đơn was/were + V3
Tương lai đơn will be + V3
Hiện tại tiếp diễn am/is/are being + V3
Hiện tại hoàn thành have/has been + V3
Modal verbs modal + be + V3
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân