Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ ADVISE
- 1. Advise là gì?
- 2. Các cấu trúc chính với Advise
- 3. Câu hỏi quan trọng: Advise to V hay V-ing?
- 4. Phân biệt Advise và Advice
- II. ADVISE + V-ING (Không có tân ngữ)
- 1. Công thức Advise + V-ing
- 2. Ví dụ chi tiết
- 3. Phủ định với Advise + V-ing
- 4. Cấu trúc mở rộng
- 5. So sánh với Suggest
- III. ADVISE + SB + TO V (Có tân ngữ)
- 1. Công thức Advise + sb + to V
- 2. Ví dụ chi tiết
- 3. Phủ định với Advise + sb + to V
- 4. Các đại từ tân ngữ thường dùng
- 5. So sánh với Suggest
- 6. Lỗi thường gặp
- IV. ADVISE + THAT + S + SHOULD + V
- 1. Công thức Advise + that
- 2. Ví dụ chi tiết
- 3. Các biến thể của cấu trúc
- 4. Khi nào dùng cấu trúc này?
- 5. So sánh 3 cấu trúc
- V. ADVISE VỚI GIỚI TỪ
- 1. Advise + sb + on/about + sth
- 2. Advise + against + V-ing
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Tất cả cấu trúc Advise
- B. Sơ đồ phân biệt nhanh
- C. So sánh Advise vs Suggest
- D. Công thức phủ định
- E. Bảng thời gian (Tenses)
- VII. ADVISE TO V HAY V-ING? (Câu hỏi thường gặp)
- 1. Đáp án chi tiết
- 📌 Quy tắc vàng:
- 2. Bảng quyết định nhanh
- 3. Ví dụ so sánh
- 4. Lỗi phổ biến nhất
- 5. Checklist kiểm tra
- VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ nhanh
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. So sánh nhanh
- 4. Checklist trước khi dùng Advise
- 5. Bảng công thức ôn tập nhanh
- X. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ ADVISE
1. Advise là gì?
Advise là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyên, khuyên bảo, cho lời khuyên cho ai đó về điều gì.
Thông tin cơ bản:
- Từ loại: Động từ (verb)
- Phát âm: /ədˈvaɪz/ (phát âm chữ “s” như âm “z”)
- Nghĩa: Khuyên, khuyên bảo, tư vấn, đưa ra lời khuyên
- Danh từ tương ứng: Advice /ədˈvaɪs/ (lời khuyên – phát âm “s” như âm “s”)
Ví dụ:
- The doctor advises me to take a rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi)
- I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm hơn)
2. Các cấu trúc chính với Advise
Advise có 3 cấu trúc chính mà bạn cần nắm vững:
| Cấu trúc | Ví dụ | Khi nào dùng |
|---|---|---|
| Advise + V-ing | I advise waiting. | Khuyên chung chung, KHÔNG chỉ rõ ai |
| Advise + sb + to V | I advise you to wait. | Khuyên ai cụ thể làm gì (CÓ tân ngữ) |
| Advise + that + S + should + V | I advise (that) he should wait. | Cách nói trang trọng, văn viết |
Ví dụ minh họa:
Cấu trúc 1: (Không có tân ngữ)
- I advise taking a taxi. (Tôi khuyên nên đi taxi)
Cấu trúc 2: (Có tân ngữ)
- I advise you to take a taxi. (Tôi khuyên bạn nên đi taxi)
Cấu trúc 3: (Trang trọng)
- I advise (that) you should take a taxi. (Tôi khuyên rằng bạn nên đi taxi)
3. Câu hỏi quan trọng: Advise to V hay V-ing?
Đây là câu hỏi phổ biến nhất khi học về động từ advise. Câu trả lời là:
❓ CÂU HỎI: Sau “advise” dùng “to V” hay “V-ing”?
💡 ĐÁP ÁN: TÙY THUỘC vào có tân ngữ (sb) hay không!
✅ Advise + V-ing → Khi KHÔNG có tân ngữ (không có you/him/her/me…)
- I advise waiting. ✓
✅ Advise + sb + to V → Khi CÓ tân ngữ (có you/him/her/me…)
- I advise you to wait. ✓
❌ Advise + to V → KHÔNG BAO GIỜ đúng (thiếu tân ngữ)
- I advise to wait. ✗
Quy tắc vàng:
CÓ tân ngữ (sb) → dùng “to V”
KHÔNG có tân ngữ → dùng “V-ing”
4. Phân biệt Advise và Advice
Đây là cặp từ dễ nhầm lẫn nhất vì chúng có cách viết và phát âm tương tự nhau.
| Tiêu chí | Advise (động từ) | Advice (danh từ) |
|---|---|---|
| Từ loại | Động từ (verb) | Danh từ (noun) |
| Nghĩa | Khuyên (hành động) | Lời khuyên |
| Phát âm | /ədˈvaɪz/ (âm “z”) | /ədˈvaɪs/ (âm “s”) |
| Ví dụ | I advise you… | I give you some advice. |
| Cách nhớ | adviSE = động từ (S đọc là Z) | adviCE = danh từ (C đọc là S) |
Ví dụ so sánh:
- Can you advise me on this matter? (Bạn có thể tư vấn cho tôi về vấn đề này không?)
- Can you give me some advice? (Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên không?)
- She advises students. (Cô ấy tư vấn cho học sinh – động từ)
- She gives good advice. (Cô ấy đưa ra lời khuyên tốt – danh từ)
Mẹo nhớ:
- Advice (danh từ) – “ice” (băng) là danh từ
- Advise (động từ) – “ise” giống “rise” (động từ)
II. ADVISE + V-ING (Không có tân ngữ)
1. Công thức Advise + V-ing
📌 Công thức chuẩn:
S + advise + V-ing
Nghĩa: Khuyên (nên) làm gì đó (theo cách chung chung, không chỉ rõ ai)
Khi nào dùng cấu trúc này:
- Khi KHÔNG có tân ngữ cụ thể (không có you, him, her, me, us, them…)
- Khi đưa ra lời khuyên chung chung cho tất cả mọi người
- Khi không muốn/cần chỉ rõ người nhận lời khuyên
Cấu trúc tương tự:
- Suggest + V-ing (đề nghị làm gì)
- Recommend + V-ing (đề xuất làm gì)
- Consider + V-ing (cân nhắc làm gì)
2. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
- The doctor advises taking this medicine.
- (Bác sĩ khuyên nên uống thuốc này)
- → Lời khuyên chung, không nói rõ ai nên uống
Ví dụ 2:
- I advise waiting until tomorrow.
- (Tôi khuyên nên đợi đến ngày mai)
- → Lời khuyên chung cho bất kỳ ai
Ví dụ 3:
- They advise studying abroad.
- (Họ khuyên nên đi du học)
- → Khuyên chung chung về việc du học
Ví dụ 4:
- The teacher advises reading more books.
- (Giáo viên khuyên nên đọc nhiều sách hơn)
- → Lời khuyên chung cho học sinh
Ví dụ 5:
- Financial experts advise saving at least 20% of your income.
- (Các chuyên gia tài chính khuyên nên tiết kiệm ít nhất 20% thu nhập)
Ví dụ 6:
- Travel guides advise booking hotels in advance.
- (Các hướng dẫn du lịch khuyên nên đặt khách sạn trước)
3. Phủ định với Advise + V-ing
Khi muốn khuyên KHÔNG nên làm gì, ta thêm “not” trước V-ing:
Công thức:
S + advise + not + V-ing
Ví dụ 1:
- I advise not going there alone.
- (Tôi khuyên không nên đi đến đó một mình)
Ví dụ 2:
- The doctor advises not eating too much sugar.
- (Bác sĩ khuyên không nên ăn quá nhiều đường)
Ví dụ 3:
- They advise not drinking alcohol before driving.
- (Họ khuyên không nên uống rượu trước khi lái xe)
Ví dụ 4:
- Health experts advise not skipping breakfast.
- (Các chuyên gia sức khỏe khuyên không nên bỏ bữa sáng)
Ví dụ 5:
- I advise not making any hasty decisions.
- (Tôi khuyên không nên đưa ra quyết định vội vàng)
4. Cấu trúc mở rộng
Bạn có thể thêm tân ngữ (O) hoặc trạng từ (Adverb) sau V-ing để làm rõ hơn:
Công thức:
S + advise + V-ing + (Object/Adverb)
Ví dụ 1:
- I advise taking a taxi (tân ngữ: a taxi)
- (Tôi khuyên nên đi taxi)
Ví dụ 2:
- She advises studying at the library (trạng từ chỉ nơi chốn: at the library)
- (Cô ấy khuyên nên học ở thư viện)
Ví dụ 3:
- They advise arriving early (trạng từ chỉ thời gian: early)
- (Họ khuyên nên đến sớm)
Ví dụ 4:
- The guide advises wearing comfortable shoes (tân ngữ: comfortable shoes)
- (Hướng dẫn viên khuyên nên đi giày thoải mái)
Ví dụ 5:
- Doctors advise exercising regularly (trạng từ: regularly)
- (Bác sĩ khuyên nên tập thể dục thường xuyên)
5. So sánh với Suggest
Advise và Suggest có điểm tương đồng khi dùng V-ing:
| Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Advise | Advise + V-ing ✅ | I advise waiting. |
| Suggest | Suggest + V-ing ✅ | I suggest waiting. |
Giống nhau:
- Cả hai đều dùng V-ing khi KHÔNG có tân ngữ cụ thể
- Cả hai đều mang ý nghĩa đưa ra lời khuyên/đề nghị
Khác nhau:
- Advise mang tính chất khuyên bảo mạnh hơn, dựa trên kiến thức/kinh nghiệm
- Suggest mang tính chất đề xuất, gợi ý nhẹ nhàng hơn
Ví dụ so sánh:
- I advise seeing a doctor. (Tôi khuyên nên đi khám bác sĩ – nghiêm túc hơn)
- I suggest seeing a movie. (Tôi đề nghị đi xem phim – nhẹ nhàng hơn)
III. ADVISE + SB + TO V (Có tân ngữ)
1. Công thức Advise + sb + to V
📌 Công thức chuẩn:
S + advise + Object (sb) + to V (infinitive)
Nghĩa: Khuyên ai đó (cụ thể) làm gì
Khi nào dùng cấu trúc này:
- Khi CÓ tân ngữ (sb = somebody: you, him, her, me, us, them…)
- Khi chỉ rõ người được khuyên
- Đây là cấu trúc PHỔ BIẾN NHẤT trong giao tiếp
Lưu ý quan trọng:
- sb (somebody) là tân ngữ bắt buộc
- Sau “to” luôn là động từ nguyên mẫu (bare infinitive)
- Không thể bỏ “to” trong cấu trúc này
2. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
- I advise you to see a doctor.
- (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ)
- → Khuyên cụ thể cho “bạn”
Ví dụ 2:
- She advises him to study harder.
- (Cô ấy khuyên anh ấy nên học chăm hơn)
- → Khuyên cụ thể cho “anh ấy”
Ví dụ 3:
- The teacher advises us to read this book.
- (Giáo viên khuyên chúng tôi nên đọc cuốn sách này)
- → Khuyên cụ thể cho “chúng tôi”
Ví dụ 4:
- They advise her to take a rest.
- (Họ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi)
- → Khuyên cụ thể cho “cô ấy”
Ví dụ 5:
- The lawyer advises me to sign the contract.
- (Luật sư khuyên tôi nên ký hợp đồng)
- → Khuyên cụ thể cho “tôi”
Ví dụ 6:
- My parents advise me to save money for the future.
- (Bố mẹ tôi khuyên tôi nên tiết kiệm tiền cho tương lai)
Ví dụ 7:
- The financial advisor advises them to invest in stocks.
- (Cố vấn tài chính khuyên họ nên đầu tư vào cổ phiếu)
Ví dụ 8:
- I advise you to think carefully before making a decision.
- (Tôi khuyên bạn nên suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định)
3. Phủ định với Advise + sb + to V
Khi muốn khuyên ai đó KHÔNG nên làm gì, ta thêm “not” trước “to V”:
Công thức:
S + advise + Object + not to V
Ví dụ 1:
- I advise you not to go there.
- (Tôi khuyên bạn không nên đi đến đó)
Ví dụ 2:
- The doctor advises him not to smoke.
- (Bác sĩ khuyên anh ấy không nên hút thuốc)
Ví dụ 3:
- She advises me not to tell anyone.
- (Cô ấy khuyên tôi không nên nói với ai)
Ví dụ 4:
- They advise us not to invest all our money in one place.
- (Họ khuyên chúng tôi không nên đầu tư tất cả tiền vào một nơi)
Ví dụ 5:
- My teacher advises me not to give up.
- (Giáo viên tôi khuyên tôi không nên bỏ cuộc)
Ví dụ 6:
- The guide advises tourists not to go out alone at night.
- (Hướng dẫn viên khuyên khách du lịch không nên ra ngoài một mình vào ban đêm)
Lưu ý: “not” luôn đứng giữa tân ngữ và “to V”, KHÔNG đứng trước tân ngữ.
4. Các đại từ tân ngữ thường dùng
Dưới đây là bảng các đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ tương ứng:
| Chủ ngữ | Tân ngữ | Ví dụ với Advise |
|---|---|---|
| I | me | He advises me to wait. |
| You | you | I advise you to go. |
| He | him | She advises him to stay. |
| She | her | I advise her to leave. |
| We | us | He advises us to try. |
| They | them | I advise them to come. |
| It | it | (Ít dùng với advise) |
Ví dụ chi tiết:
- Me: The doctor advises me to take this medicine.
- You: I advise you to check your email.
- Him: We advise him to apply for that job.
- Her: They advise her to see a specialist.
- Us: The teacher advises us to review the lesson.
- Them: I advise them to book tickets early.
5. So sánh với Suggest
Đây là điểm KHÁC BIỆT quan trọng nhất giữa Advise và Suggest:
| Cấu trúc | Advise | Suggest |
|---|---|---|
| + sb + to V | ✅ ĐÚNG | ❌ SAI |
| Ví dụ | I advise you to go. ✅ | I suggest you to go. ❌ |
| Cách đúng với Suggest | — | I suggest that you go. ✅ |
| I suggest going. ✅ |
Khác biệt quan trọng:
- Advise: CÓ THỂ dùng cấu trúc “sb + to V”
- Suggest: KHÔNG THỂ dùng cấu trúc “sb + to V”
Ví dụ so sánh:
✅ ĐÚNG:
- I advise you to study harder. (Advise)
- I suggest that you study harder. (Suggest)
- I suggest studying harder. (Suggest)
❌ SAI:
- I suggest you to study harder. (SAI – Suggest không có “sb + to V”)
Giải thích:
- Với Advise, bạn CÓ THỂ dùng “sb + to V”
- Với Suggest, bạn PHẢI dùng “that + clause” hoặc “V-ing”
6. Lỗi thường gặp
Lỗi 1: Thiếu tân ngữ
❌ SAI: I advise to go.
✅ ĐÚNG 1: I advise you to go. (thêm tân ngữ)
✅ ĐÚNG 2: I advise going. (bỏ “to”, dùng V-ing)
Giải thích: Nếu dùng “to V”, BẮT BUỘC phải có tân ngữ trước đó.
Lỗi 2: Dùng V-ing khi có tân ngữ
❌ SAI: I advise you waiting.
✅ ĐÚNG: I advise you to wait.
Giải thích: Khi CÓ tân ngữ, phải dùng “to V”, không dùng V-ing.
Lỗi 3: Quên “to” khi có tân ngữ
❌ SAI: I advise you wait.
✅ ĐÚNG: I advise you to wait.
Giải thích: “to” là bắt buộc trong cấu trúc “advise + sb + to V”.
Lỗi 4: Nhầm lẫn với Suggest
❌ SAI: I suggest you to go. (Suggest không dùng “sb + to V”)
✅ ĐÚNG với Suggest: I suggest (that) you go. / I suggest going.
✅ ĐÚNG với Advise: I advise you to go.
Checklist tránh lỗi:
- [ ] Kiểm tra có tân ngữ (you/him/her…) không?
- [ ] Nếu CÓ tân ngữ → dùng “to V”
- [ ] Nếu KHÔNG có tân ngữ → dùng “V-ing”
- [ ] Không nhầm với “suggest” (suggest không có “sb + to V”)
IV. ADVISE + THAT + S + SHOULD + V
1. Công thức Advise + that
📌 Công thức chuẩn:
S + advise + (that) + S + (should) + V (bare infinitive)
Nghĩa: Khuyên rằng ai đó nên làm gì (cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết)
Đặc điểm:
- Đây là cấu trúc TRANG TRỌNG, ít dùng trong hội thoại thường ngày
- “that” có thể bỏ (đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ)
- “should” có thể bỏ (theo phong cách tiếng Anh Mỹ)
Khi nào dùng:
- Văn viết chính thức (formal writing)
- Báo cáo, văn bản công việc
- Văn phong học thuật
- Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày
2. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1: (Đầy đủ)
- I advise that you should see a doctor.
- = I advise you to see a doctor.
- (Tôi khuyên rằng bạn nên đi khám bác sĩ)
Ví dụ 2: (Bỏ “that”)
- I advise you should see a doctor.
- (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ)
Ví dụ 3: (Bỏ “should” – phong cách Mỹ)
- I advise that you see a doctor.
- (Tôi khuyên rằng bạn nên đi khám bác sĩ)
Ví dụ 4: (Bỏ cả “that” và “should”)
- I advise you see a doctor.
- (Phong cách Mỹ, không trang trọng lắm)
Ví dụ 5:
- The doctor advises (that) he (should) stop smoking.
- = The doctor advises him to stop smoking.
- (Bác sĩ khuyên anh ấy nên bỏ thuốc)
Ví dụ 6:
- She advises (that) we (should) leave early.
- = She advises us to leave early.
- (Cô ấy khuyên chúng tôi nên đi sớm)
Ví dụ 7:
- The lawyer advises (that) they (should) sign the contract.
- = The lawyer advises them to sign the contract.
- (Luật sư khuyên họ nên ký hợp đồng)
Ví dụ 8:
- Financial experts advise (that) investors (should) diversify their portfolios.
- (Các chuyên gia tài chính khuyên các nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục đầu tư)
3. Các biến thể của cấu trúc
Biến thể 1: Đầy đủ nhất (Anh-Anh formal)
S + advise + that + S + should + V
→ I advise that you should wait.
Biến thể 2: Bỏ “that”
S + advise + S + should + V
→ I advise you should wait.
Biến thể 3: Bỏ “should” (Mỹ)
S + advise + that + S + V (bare infinitive)
→ I advise that you wait.
Biến thể 4: Bỏ cả hai (Mỹ informal)
S + advise + S + V (bare infinitive)
→ I advise you wait.
4. Khi nào dùng cấu trúc này?
✅ NÊN DÙNG trong:
- Văn viết chính thức (formal letters, reports)
- Văn bản công việc
- Báo cáo khoa học, học thuật
- Tài liệu pháp lý
- Thông báo chính thức
Ví dụ văn viết chính thức:
- “The committee advises that all members should attend the meeting.”
- (Ủy ban khuyến nghị rằng tất cả các thành viên nên tham dự cuộc họp)
❌ KHÔNG NÊN DÙNG trong:
- Hội thoại thường ngày
- Email cá nhân
- Tin nhắn với bạn bè
- Giao tiếp không chính thức
Trong giao tiếp hàng ngày, dùng:
- Advise + sb + to V (phổ biến hơn nhiều)
- I advise you to wait ← Tự nhiên hơn
- I advise that you should wait ← Quá trang trọng
5. So sánh 3 cấu trúc
| Cấu trúc | Mức độ trang trọng | Khi dùng |
|---|---|---|
| Advise + V-ing | Trung bình | Lời khuyên chung |
| Advise + sb + to V | Trung bình | Giao tiếp thường ngày (PHỔ BIẾN NHẤT) |
| Advise + that + should | Cao | Văn viết chính thức |
Ví dụ so sánh cùng ý nghĩa:
- I advise taking a break. (Chung chung)
- I advise you to take a break. (Cụ thể, thông dụng)
- I advise (that) you should take a break. (Trang trọng)
V. ADVISE VỚI GIỚI TỪ
1. Advise + sb + on/about + sth
📌 Công thức:
S + advise + sb + on/about + N/V-ing
Nghĩa: Khuyên, tư vấn cho ai về vấn đề gì, lĩnh vực gì
Phân biệt “on” và “about”:
- On: Trang trọng hơn, chuyên môn hơn (tư vấn chuyên sâu)
- About: Thông thường hơn, tự nhiên hơn (tư vấn chung)
Cả hai đều đúng và thường thay thế cho nhau được.
Ví dụ 1:
- She advises students on career choices.
- (Cô ấy tư vấn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp)
- → Tư vấn chuyên môn về nghề nghiệp
Ví dụ 2:
- He advises me about investing money.
- (Anh ấy tư vấn cho tôi về việc đầu tư tiền)
- → Tư vấn về đầu tư
Ví dụ 3:
- The lawyer advises us on legal matters.
- (Luật sư tư vấn cho chúng tôi về các vấn đề pháp lý)
- → Tư vấn pháp lý chuyên môn
Ví dụ 4:
- Financial consultants advise clients on tax planning.
- (Các cố vấn tài chính tư vấn cho khách hàng về kế hoạch thuế)
Ví dụ 5:
- My parents advise me about choosing a university.
- (Bố mẹ tôi tư vấn cho tôi về việc chọn trường đại học)
Ví dụ 6:
- The doctor advises patients on healthy eating habits.
- (Bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân về thói quen ăn uống lành mạnh)
Lưu ý: Sau “on/about” có thể là:
- Danh từ (N): career choices, money, legal matters
- V-ing: investing, choosing, eating
2. Advise + against + V-ing
📌 Công thức:
S + advise + (sb) + against + V-ing
Nghĩa: Khuyên (ai) không nên làm gì, khuyên tránh làm gì
Đặc điểm:
- “Against” mang nghĩa phủ định (= not to V)
- Có thể có hoặc không có tân ngữ “sb”
- Luôn theo sau là V-ing
Ví dụ 1:
- I advise against going there alone.
- = I advise not going there alone.
- = I advise you not to go there alone.
- (Tôi khuyên không nên đi đến đó một mình)
Ví dụ 2:
- The doctor advises against smoking.
- = The doctor advises not smoking.
- (Bác sĩ khuyên không nên hút thuốc)
Ví dụ 3:
- She advises me against buying that car.
- = She advises me not to buy that car.
- (Cô ấy khuyên tôi không nên mua chiếc xe đó)
Ví dụ 4:
- Financial experts advise against investing all your money in one stock.
- (Các chuyên gia tài chính khuyên không nên đầu tư tất cả tiền vào một cổ phiếu)
Ví dụ 5:
- Travel agencies advise against traveling to that region due to safety concerns.
- (Các công ty du lịch khuyên không nên du lịch đến khu vực đó vì lo ngại an toàn)
Ví dụ 6:
- I strongly advise against making hasty decisions.
- (Tôi rất khuyên không nên đưa ra quyết định vội vàng)
Ví dụ 7:
- Doctors advise against excessive alcohol consumption.
- (Bác sĩ khuyên không nên uống quá nhiều rượu)
So sánh 3 cách diễn đạt:
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| Advise + not + V-ing | I advise not going. |
| Advise + sb + not to V | I advise you not to go. |
| Advise + (sb) + against + V-ing | I advise (you) against going. |
Cả 3 cách đều đúng và có nghĩa tương tự nhau.
VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Tất cả cấu trúc Advise
| STT | Cấu trúc | Công thức | Ví dụ | Khi dùng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Advise + V-ing | S + advise + V-ing | I advise waiting. | KHÔNG có tân ngữ (sb) |
| 2 | Advise + sb + to V | S + advise + sb + to V | I advise you to wait. | CÓ tân ngữ (PHỔ BIẾN NHẤT) |
| 3 | Advise + that + should | S + advise (that) S (should) V | I advise (that) you (should) wait. | Văn viết trang trọng |
| 4 | Advise + on/about | S + advise + sb + on/about + N | I advise you on this matter. | Tư vấn về vấn đề gì |
| 5 | Advise + against | S + advise (sb) + against + V-ing | I advise (you) against going. | Khuyên KHÔNG nên làm gì |
B. Sơ đồ phân biệt nhanh
KHI SỬ DỤNG ADVISE...
Bước 1: Có tân ngữ (you/him/her/me...) không?
│
├─── CÓ tân ngữ
│ └─→ Advise + sb + to V
│ "I advise YOU to go."
│
└─── KHÔNG có tân ngữ
└─→ Advise + V-ing
"I advise going."
C. So sánh Advise vs Suggest
Đây là bảng so sánh quan trọng nhất giúp bạn phân biệt hai động từ dễ nhầm lẫn:
| Cấu trúc | Advise | Suggest |
|---|---|---|
| + V-ing | ✅ Advise waiting | ✅ Suggest waiting |
| + sb + to V | ✅ Advise you to wait | ❌ KHÔNG dùng được |
| + to V (không có sb) | ❌ KHÔNG dùng | ❌ KHÔNG dùng |
| + that + should | ✅ Advise (that) you (should) wait | ✅ Suggest (that) you (should) wait |
Điểm khác biệt QUAN TRỌNG NHẤT:
- Advise: CÓ THỂ dùng “sb + to V” ✅
- Suggest: KHÔNG THỂ dùng “sb + to V” ❌
Ví dụ so sánh:
✅ ĐÚNG:
- I advise you to study. (Advise)
- I suggest studying. (Suggest)
- I suggest that you study. (Suggest)
❌ SAI:
- I suggest you to study. ← SAI HOÀN TOÀN
D. Công thức phủ định
| Khẳng định | Phủ định | Ví dụ |
|---|---|---|
| Advise + V-ing | Advise + not + V-ing | I advise not going. |
| Advise + sb + to V | Advise + sb + not to V | I advise you not to go. |
| Advise + that + should | Advise + that + should not | I advise that you should not go. |
| Advise + against + V-ing | (Đã mang nghĩa phủ định) | I advise against going. |
Lưu ý: “Advise against + V-ing” đã có nghĩa phủ định rồi (khuyên không nên), không cần thêm “not”.
E. Bảng thời gian (Tenses)
Advise có thể chia ở nhiều thì khác nhau:
| Thì | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | advise/advises | I advise you to go. / He advises me to stay. |
| Quá khứ đơn | advised | She advised him to study. |
| Hiện tại hoàn thành | have/has advised | I have advised you many times. |
| Tương lai đơn | will advise | I will advise you tomorrow. |
| Hiện tại tiếp diễn | am/is/are advising | She is advising him now. |
VII. ADVISE TO V HAY V-ING? (Câu hỏi thường gặp)
1. Đáp án chi tiết
❓ CÂU HỎI PHỔ BIẾN NHẤT: Sau “advise” dùng “to V” hay “V-ing”?
💡 ĐÁP ÁN: TÙY THUỘC vào có tân ngữ (somebody) hay không!
📌 Quy tắc vàng:
a) KHÔNG có tân ngữ → Dùng V-ing
Advise + V-ing
✅ I advise waiting.
❌ I advise to wait. ← SAI
Giải thích: Khi không có tân ngữ cụ thể (you, him, her…), bắt buộc phải dùng V-ing.
b) CÓ tân ngữ → Dùng to V
Advise + sb + to V
✅ I advise you to wait.
❌ I advise you waiting. ← SAI
Giải thích: Khi có tân ngữ (sb), bắt buộc phải dùng “to V”.
c) KHÔNG BAO GIỜ chỉ “advise + to V”
Advise + to V (KHÔNG có sb)
❌ I advise to wait. ← SAI HOÀN TOÀN
Giải thích: Không thể dùng “to V” nếu không có tân ngữ đứng trước.
2. Bảng quyết định nhanh
ADVISE
│
▼
Có từ you/him/her/me/us/them
sau "advise" không?
│
┌─────────┴─────────┐
│ │
CÓ KHÔNG
│ │
▼ ▼
Advise + sb + TO V Advise + V-ING
"I advise YOU "I advise
TO wait" waitING"
Cách sử dụng sơ đồ:
- Nhìn vào câu của bạn
- Kiểm tra xem sau “advise” có tân ngữ (you/him/her…) không?
- Nếu CÓ → dùng “to V”
- Nếu KHÔNG → dùng “V-ing”
3. Ví dụ so sánh
| Không có tân ngữ → V-ing | Có tân ngữ → to V |
|---|---|
| I advise waiting. | I advise you to wait. |
| She advises studying more. | She advises him to study more. |
| They advise taking a taxi. | They advise us to take a taxi. |
| The doctor advises exercising. | The doctor advises patients to exercise. |
| I advise not going. | I advise you not to go. |
Nhận xét:
- Cột trái: Không có you/him/her… → Dùng V-ing
- Cột phải: Có you/him/her… → Dùng to V
4. Lỗi phổ biến nhất
Lỗi 1: Dùng “to V” không có tân ngữ
❌ SAI: I advise to go.
✅ SỬA 1: I advise going. (bỏ “to”, đổi thành V-ing)
✅ SỬA 2: I advise you to go. (thêm tân ngữ “you”)
Lỗi 2: Dùng V-ing khi có tân ngữ
❌ SAI: I advise you waiting.
✅ SỬA: I advise you to wait. (đổi V-ing thành “to V”)
Lỗi 3: Quên “to”
❌ SAI: I advise you wait.
✅ SỬA: I advise you to wait.
Lỗi 4: Nhầm lẫn với Suggest
❌ SAI: I suggest you to go. (Suggest không có “sb + to V”)
✅ SỬA với Suggest: I suggest (that) you go. / I suggest going.
✅ ĐÚNG với Advise: I advise you to go.
5. Checklist kiểm tra
Trước khi viết câu với “advise”, hãy tự hỏi:
- [ ] Câu của tôi có tân ngữ (you/him/her/me/us/them) không?
- [ ] Nếu CÓ → Tôi đã dùng “to V” chưa?
- [ ] Nếu KHÔNG → Tôi đã dùng “V-ing” chưa?
- [ ] Tôi có nhầm lẫn với “suggest” không?
- [ ] Tôi có viết “advise + to V” (không có sb) không? → Đây là SAI!
VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn V-ing hay to V
Hãy chọn dạng động từ đúng trong ngoặc:
Bài 1: I advise (wait/waiting/to wait) here.
Đáp án: waiting
Giải thích: Không có tân ngữ → dùng V-ing
Bài 2: I advise you (wait/waiting/to wait) here.
Đáp án: to wait
Giải thích: Có tân ngữ “you” → dùng “to V”
Bài 3: The doctor advises (take/taking/to take) this medicine.
Đáp án: taking
Giải thích: Không có tân ngữ → dùng V-ing
Bài 4: The doctor advises him (take/taking/to take) this medicine.
Đáp án: to take
Giải thích: Có tân ngữ “him” → dùng “to V”
Bài 5: She advises (study/studying/to study) abroad.
Đáp án: studying
Giải thích: Không có tân ngữ → dùng V-ing
Bài 6: She advises me (study/studying/to study) abroad.
Đáp án: to study
Giải thích: Có tân ngữ “me” → dùng “to V”
Bài 7: They advise (not go/not going/not to go) there.
Đáp án: not going
Giải thích: Không có tân ngữ → dùng “not V-ing”
Bài 8: They advise us (not go/not going/not to go) there.
Đáp án: not to go
Giải thích: Có tân ngữ “us” → dùng “not to V”
Dạng 2: Sửa lỗi sai
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Bài 9: I advise to go there.
Lỗi: “to go” (thiếu tân ngữ)
Sửa 1: I advise going there. (bỏ “to”, dùng V-ing)
Sửa 2: I advise you to go there. (thêm tân ngữ)
Bài 10: She advises me waiting.
Lỗi: “waiting” (có tân ngữ phải dùng “to V”)
Sửa: She advises me to wait.
Bài 11: They advise studying harder.
Đáp án: ĐÚNG RỒI
Giải thích: Không có tân ngữ → dùng V-ing là chính xác
Bài 12: I suggest you to leave early.
Lỗi: “you to leave” (Suggest không dùng “sb + to V”)
Sửa 1: I suggest leaving early.
Sửa 2: I suggest (that) you leave early.
Nếu dùng Advise: I advise you to leave early. ✓
Bài 13: The teacher advises us studying more.
Lỗi: “studying” (có tân ngữ “us” phải dùng “to V”)
Sửa: The teacher advises us to study more.
Dạng 3: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng “advise”:
Bài 14: “You should see a doctor,” she said to me.
Đáp án: She advised me to see a doctor.
Bài 15: The teacher said, “Students should read more.”
Đáp án 1: The teacher advised reading more.
Đáp án 2: The teacher advised students to read more.
Bài 16: “Don’t smoke,” the doctor told him.
Đáp án: The doctor advised him not to smoke.
Bài 17: “You shouldn’t eat too much sugar,” my mom said.
Đáp án: My mom advised me not to eat too much sugar.
Bài 18: “People should exercise regularly,” health experts say.
Đáp án: Health experts advise exercising regularly.
Dạng 4: Dùng giới từ
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
Bài 19: She advises me _____ career choices.
Đáp án: on hoặc about (cả hai đều đúng)
Giải thích: “advise + sb + on/about + N” = tư vấn cho ai về vấn đề gì
Bài 20: I advise _____ going there alone.
Đáp án: against
Giải thích: “advise against + V-ing” = khuyên không nên làm gì
Bài 21: The lawyer advises us _____ legal matters.
Đáp án: on hoặc about
Bài 22: Doctors advise _____ smoking.
Đáp án: against
Giải thích: khuyên không nên hút thuốc
Dạng 5: Phân biệt Advise và Suggest
Chọn từ đúng (advise hoặc suggest):
Bài 23: I (advise/suggest) you to see a doctor.
Đáp án: advise
Giải thích: Chỉ có “advise” mới dùng được “sb + to V”, “suggest” không dùng được
Bài 24: I (advise/suggest) seeing a doctor.
Đáp án: advise hoặc suggest (cả hai đều đúng)
Giải thích: Cả hai đều có thể dùng với V-ing
Bài 25: I (advise/suggest) that you see a doctor.
Đáp án: advise hoặc suggest (cả hai đều đúng)
Giải thích: Cả hai đều dùng được cấu trúc “that + clause”
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ nhanh
Mẹo 1: Kiểm tra tân ngữ
“Có somebody (you/him/her…) → to V”
“Không có somebody → V-ing”
Cách nhớ: Nhìn xem sau “advise” có ai không?
- Có ai → “to V”
- Không có ai → “V-ing”
Mẹo 2: Nhớ bằng công thức
Advise + [ai?] + làm gì
↓ ↓
Có người to V
Không ai V-ing
Mẹo 3: So với Suggest
Advise CÓ “sb + to V” ← Điểm khác biệt
Suggest KHÔNG có “sb + to V”
Nhớ: Advise “đặc biệt” hơn Suggest vì có thêm cấu trúc “sb + to V”
Mẹo 4: Phát âm để phân biệt
- AdviSE (động từ) – phát âm /z/ – động từ thường có âm /z/ hoặc đuôi động từ
- AdviCE (danh từ) – phát âm /s/ – danh từ thường có âm /s/
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Advise + to V (thiếu tân ngữ)
SAI: I advise to go.
ĐÚNG: I advise going. (hoặc: I advise you to go)
Giải thích: Không được dùng “to V” nếu không có tân ngữ trước đó.
❌ Sai lầm 2: Advise + sb + V-ing (có tân ngữ)
SAI: I advise you waiting.
ĐÚNG: I advise you to wait.
Giải thích: Khi có tân ngữ, phải dùng “to V”, không dùng V-ing.
❌ Sai lầm 3: Quên “to” khi có tân ngữ
SAI: I advise you wait.
ĐÚNG: I advise you to wait.
Giải thích: “to” là bắt buộc trong cấu trúc “advise + sb + to V”.
❌ Sai lầm 4: Nhầm với Suggest
SAI: I suggest you to go. (Suggest KHÔNG có “sb + to V”)
ĐÚNG với Suggest: I suggest going. / I suggest that you go.
ĐÚNG với Advise: I advise you to go.
❌ Sai lầm 5: Nhầm Advise (động từ) với Advice (danh từ)
SAI: I advice you to go. (advice là danh từ, không phải động từ)
ĐÚNG: I advise you to go. (advise là động từ)
HOẶC: I give you some advice. (advice là danh từ)
3. So sánh nhanh
Giống Suggest:
Advise + V-ing (khi không có tân ngữ)
- I advise waiting. = I suggest waiting.
Advise + that + clause
- I advise that you go. = I suggest that you go.
Khác Suggest:
Advise + sb + to V (Suggest KHÔNG có)
- I advise you to go. ✅ (chỉ Advise)
- I suggest you to go. ❌ (Suggest không có)
4. Checklist trước khi dùng Advise
Trước khi viết câu với “advise”, hãy kiểm tra:
- [ ] Bước 1: Xác định xem có tân ngữ (you/him/her…) không?
- [ ] Bước 2: Nếu CÓ tân ngữ → dùng “to V”
- [ ] Bước 3: Nếu KHÔNG có tân ngữ → dùng “V-ing”
- [ ] Bước 4: Kiểm tra không viết “advise + to V” (thiếu tân ngữ)
- [ ] Bước 5: Đảm bảo không nhầm với “suggest you to V” (sai)
5. Bảng công thức ôn tập nhanh
| Tình huống | Dùng gì? | Ví dụ |
|---|---|---|
| Không có tân ngữ | V-ing | I advise waiting. |
| Có tân ngữ | to V | I advise you to wait. |
| Phủ định, không tân ngữ | not V-ing | I advise not going. |
| Phủ định, có tân ngữ | not to V | I advise you not to go. |
| Khuyên không nên | against V-ing | I advise against going. |
| Tư vấn về vấn đề | on/about N | I advise you on this. |
X. KẾT LUẬN
2 cấu trúc chính cần nhớ:
- Advise + V-ing → Khi KHÔNG có tân ngữ (sb)
- I advise waiting.
- Advise + sb + to V → Khi CÓ tân ngữ (sb)
- I advise you to wait.
Quy tắc vàng
┌─────────────────────────────────┐
│ CÓ TÂN NGỮ (sb) → to V │
│ KHÔNG TÂN NGỮ → V-ing │
│ KHÔNG BAO GIỜ: advise + to V │
└─────────────────────────────────┘
Khác biệt quan trọng với Suggest
| Cấu trúc | Advise | Suggest |
|---|---|---|
| + sb + to V | ✅ CÓ | ❌ KHÔNG |
Điểm khác biệt duy nhất:
- Advise: ✅ CÓ cấu trúc “sb + to V”
- Suggest: ❌ KHÔNG có cấu trúc “sb + to V”
Lời khuyên cuối
📌 Luôn kiểm tra xem có tân ngữ (you/him/her…) không trước khi chọn V-ing hay to V
📌 Nhớ rằng: “sb + to V” chỉ có ở Advise, không có ở Suggest
📌 Không bao giờ viết “advise + to V” (thiếu tân ngữ)
📌 Luyện tập phân biệt với Suggest thường xuyên
📌 Phân biệt Advise (động từ /z/) và Advice (danh từ /s/)
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
