Mệnh Đề Quan Hệ: Xác Định, Không Xác Định, Rút Gọn Có Ví Dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LÀ GÌ?

1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ (subordinate clause) được sử dụng để:

  • Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng ngay trước nó
  • Cung cấp thông tin về người, vật, sự việc mà danh từ đó chỉ
  • Trả lời các câu hỏi: “Cái gì?”, “Ai?”, “Cái nào?”, “Người nào?”

Vai trò: Mệnh đề quan hệ giúp câu trở nên chi tiết hơn, rõ nghĩa hơn mà không cần tách thành nhiều câu ngắn.

Cấu trúc cơ bản:

Danh từ + Đại từ quan hệ + Mệnh đề
(Noun)    (Relative pronoun)  (Clause)

Ví dụ minh họa:

Câu đơn giản:

  • The book is interesting. (Quyển sách thì thú vị)

Thêm mệnh đề quan hệ:

  • The book which I bought yesterday is interesting.
  • (Quyển sách mà tôi mua hôm qua thì thú vị)

Ví dụ khác:

  • The man is my teacher. → The man who is standing there is my teacher.
  • I like the car. → I like the car that has a sunroof.

2. Các đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ là từ được dùng để nối mệnh đề quan hệ với danh từ đứng trước. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ:

Đại từ Thay thế Vai trò trong câu Ví dụ
WHO Người Chủ ngữ The man who called me is my boss.
WHOM Người Tân ngữ The man whom I met is kind.
WHICH Vật, động vật Chủ ngữ/Tân ngữ The book which is on the table is mine.
THAT Người/Vật Chủ ngữ/Tân ngữ The house that we bought is big.
WHOSE Sở hữu (người/vật) Tính từ sở hữu The girl whose bag is red is my sister.
WHERE Nơi chốn Trạng từ chỉ nơi chốn The place where I was born is beautiful.
WHEN Thời gian Trạng từ chỉ thời gian The day when we met was special.
WHY Lý do Trạng từ chỉ lý do The reason why he left is unclear.

Giải thích chi tiết:

  • WHO: Chỉ người, làm chủ ngữ (đứng trước động từ)
  • WHOM: Chỉ người, làm tân ngữ (đứng sau là chủ ngữ + động từ)
  • WHICH: Chỉ vật hoặc động vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • THAT: Có thể thay thế WHO, WHOM, WHICH trong nhiều trường hợp
  • WHOSE: Chỉ sở hữu, theo sau là danh từ
  • WHERE: Chỉ nơi chốn, thay cho “in/at/on which”
  • WHEN: Chỉ thời gian, thay cho “in/on/at which”
  • WHY: Chỉ lý do, thay cho “for which”

3. Phân loại chính

2 loại mệnh đề quan hệ quan trọng cần phân biệt:

1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ
  • Không có dấu phẩy ngăn cách
  • Không thể bỏ mệnh đề này mà vẫn giữ nguyên nghĩa câu

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết
  • dấu phẩy (,) hoặc gạch ngang (—) ngăn cách
  • Có thể bỏ mệnh đề này mà câu vẫn đủ nghĩa

So sánh nhanh:

Xác định:    The students who study hard will pass.
Không xác định: My brother, who lives in London, is a doctor.

II. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH

1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là mệnh đề cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để xác định, phân biệt danh từ đứng trước nó với các danh từ khác.

Đặc điểm:

  • Thông tin trong mệnh đề là không thể thiếu
  • KHÔNG có dấu phẩy (,) ngăn cách với phần còn lại của câu
  • Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất nghĩa hoặc không rõ ràng

Tên gọi khác:

  • Restrictive Relative Clause (Mệnh đề quan hệ hạn định)
  • Identifying Relative Clause (Mệnh đề quan hệ nhận dạng)

Ví dụ:

  • The book which I bought yesterday is interesting.
    • → Nếu bỏ “which I bought yesterday”, ta không biết quyển sách nào
    • → Thông tin này cần thiết để xác định quyển sách

2. Cấu trúc và cách dùng

📌 A. Dùng WHO – thay thế người (làm chủ ngữ)

Cấu trúc:

Danh từ chỉ người + WHO + Động từ + ...

Công thức: N (người) + WHO + V + …

Ví dụ:

  1. The girl who sits next to me is very smart.
    • (Cô gái ngồi cạnh tôi rất thông minh)
    • “who” thay cho “the girl” và làm chủ ngữ của động từ “sits”
  2. I know the man who stole your bike.
    • (Tôi biết người đàn ông đã lấy trộm xe đạp của bạn)
  3. People who live in glass houses shouldn’t throw stones.
    • (Người sống trong nhà kính không nên ném đá)

Lưu ý:

  • WHO đứng trước động từ (làm chủ ngữ)
  • Động từ chia theo danh từ đứng trước WHO

📌 B. Dùng WHOM – thay thế người (làm tân ngữ)

Cấu trúc:

Danh từ chỉ người + WHOM + Chủ ngữ + Động từ + ...

Công thức: N (người) + WHOM + S + V + …

Ví dụ:

  1. The man whom I met yesterday is a doctor.
    • (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ)
    • “whom” thay cho “the man” và làm tân ngữ của “met”
  2. The teacher whom we respect is retiring.
    • (Giáo viên mà chúng tôi tôn trọng đang nghỉ hưu)
  3. The woman whom you spoke to is my aunt.
    • (Người phụ nữ mà bạn nói chuyện với là dì tôi)

Lưu ý quan trọng:

Trong văn nói và văn viết thân mật, WHOM có thể:

  • Thay bằng WHO: The man who I met…
  • Thay bằng THAT: The man that I met…
  • Bỏ hẳn: The man Ø I met…

So sánh:

  • Formal (Trang trọng): The man whom I met…
  • Informal (Thân mật): The man who/that/Ø I met…

📌 C. Dùng WHICH – thay thế vật (làm chủ ngữ/tân ngữ)

Cấu trúc 1 – WHICH làm chủ ngữ:

Danh từ chỉ vật + WHICH + Động từ + ...

Ví dụ:

  1. The book which is on the table is mine.
    • (Quyển sách ở trên bàn là của tôi)
  2. I like the car which has a sunroof.
    • (Tôi thích chiếc xe có cửa sổ trời)
  3. The movie which won the Oscar was excellent.
    • (Bộ phim đoạt giải Oscar rất xuất sắc)

Cấu trúc 2 – WHICH làm tân ngữ:

Danh từ chỉ vật + WHICH + Chủ ngữ + Động từ + ...

Ví dụ:

  1. The book which I bought is expensive.
    • (Quyển sách mà tôi mua rất đắt)
  2. The movie which we watched was boring.
    • (Bộ phim mà chúng tôi xem thật nhàm chán)
  3. The house which they built is beautiful.
    • (Ngôi nhà mà họ xây rất đẹp)

Lưu ý:

  • Khi WHICH làm tân ngữ, có thể thay bằng THAT hoặc bỏ hẳn
  • The book (which/that/Ø) I bought…

📌 D. Dùng THAT – thay thế người/vật (đa năng)

THAT là đại từ quan hệ linh hoạt, có thể thay thế:

  • WHO (người – chủ ngữ)
  • WHOM (người – tân ngữ)
  • WHICH (vật – chủ ngữ/tân ngữ)

Ví dụ:

  1. The man that called me is my boss. (= who)
  2. The book that I read was great. (= which)
  3. The girl that I met is nice. (= whom)

Khi NÀO BẮT BUỘC phải dùng THAT:

1. Sau các từ so sánh nhất và thứ tự:

  • the best, the worst, the most, the least
  • the first, the second, the last, the only

Ví dụ:

  • He is the best student that I’ve ever taught.
  • This is the first time that I’ve been here.
  • She’s the only person that understands me.

2. Sau các từ: all, every, any, some, no, only, very

Ví dụ:

  • All that you need is love.
  • Is there anything that I can do?
  • Nothing that he says is true.
  • This is the very book that I need.

3. Khi danh từ gồm CẢ người VÀ vật:

Ví dụ:

  • I can see the girl and her dog that are running in the park.
  • He talked about the people and places that he visited.

Khi NÀO KHÔNG nên dùng THAT:

  • ❌ Trong mệnh đề không xác định (có dấu phẩy)
  • ❌ Sau giới từ: in that, for that, with that…

📌 E. Dùng WHOSE – chỉ sở hữu

WHOSE được dùng để chỉ sở hữu, theo sau nó luôn là một danh từ.

Cấu trúc:

Danh từ + WHOSE + Danh từ + Động từ + ...

Công thức: N + WHOSE + N + V + …

Ví dụ:

  1. The girl whose bag is red is my sister.
    • (Cô gái có cái túi màu đỏ là em gái tôi)
    • “whose bag” = túi của cô gái đó
  2. I know a man whose father is a pilot.
    • (Tôi biết một người mà cha của anh ấy là phi công)
    • “whose father” = cha của người đó
  3. The company whose products are popular is expanding.
    • (Công ty có sản phẩm nổi tiếng đang mở rộng)

Lưu ý:

  • WHOSE + danh từ = sở hữu cách của danh từ trước đó
  • WHOSE có thể dùng cho cả người và vật
  • Không được viết: who’s (= who is/who has)

So sánh sai – đúng:

  • ❌ The girl who her bag is red…
  • ✅ The girl whose bag is red…

📌 F. Dùng WHERE, WHEN, WHY

WHERE – chỉ nơi chốn:

Cấu trúc: N (nơi chốn) + WHERE + S + V + …

Ví dụ:

  1. The hotel where we stayed was very nice.
    • (Khách sạn mà chúng tôi ở rất đẹp)
  2. This is the city where I was born.
    • (Đây là thành phố nơi tôi sinh ra)
  3. I’ll never forget the place where we first met.
    • (Tôi sẽ không bao giờ quên nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu)

WHERE = in/at/on which:

  • The hotel where we stayed = The hotel at which we stayed
  • The city where I was born = The city in which I was born

WHEN – chỉ thời gian:

Cấu trúc: N (thời gian) + WHEN + S + V + …

Ví dụ:

  1. I remember the day when we first met.
    • (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu)
  2. That was the year when I graduated.
    • (Đó là năm mà tôi tốt nghiệp)
  3. The moment when I heard the news was unforgettable.
    • (Khoảnh khắc khi tôi nghe tin thật khó quên)

WHEN = in/on/at which:

  • The day when we met = The day on which we met

WHY – chỉ lý do:

Cấu trúc: The reason + WHY + S + V + …

Ví dụ:

  1. That’s the reason why he left.
    • (Đó là lý do tại sao anh ấy rời đi)
  2. I don’t know the reason why she was angry.
    • (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy giận)

WHY = for which:

  • The reason why he left = The reason for which he left

Lưu ý: WHY thường chỉ dùng sau “the reason”

III. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHÔNG XÁC ĐỊNH

1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung, không thiết yếu về danh từ đứng trước nó.

Đặc điểm:

  • Thông tin trong mệnh đề chỉ là thêm vào, không cần thiết để xác định danh từ
  • dấu phẩy (,) hoặc gạch ngang (—) ngăn cách ở hai đầu
  • Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn đủ nghĩa và rõ ràng
  • Thường dùng trong văn viết trang trọng

Tên gọi khác:

  • Non-restrictive Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không hạn định)
  • Non-identifying Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không nhận dạng)

Ví dụ:

  • My brother**, who lives in London,** is a doctor.
    • → “who lives in London” chỉ là thông tin bổ sung
    • → Bỏ đi vẫn hiểu: “My brother is a doctor”
    • → Câu đã rõ là anh trai tôi (không cần thêm thông tin để xác định)

2. Đặc điểm phân biệt

Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Xác định (Defining) Không xác định (Non-defining)
Dấu phẩy ❌ Không có ✅ Có dấu phẩy (,) ở hai đầu
Thông tin Cần thiết để xác định Bổ sung, không cần thiết
Có thể bỏ? ❌ Không (câu sẽ mất nghĩa) ✅ Có (câu vẫn đủ nghĩa)
Dùng THAT? ✅ Có thể dùng KHÔNG BAO GIỜ dùng
Bỏ đại từ? ✅ Có (khi làm tân ngữ) KHÔNG được bỏ
Ngữ điệu Đọc liền, không ngắt Ngắt giọng tại dấu phẩy

3. Cách dùng

📌 A. Dùng WHO (thay thế người)

Cấu trúc:

Danh từ, + WHO + Động từ/Chủ ngữ + Động từ + ..., + ...

Ví dụ:

  1. My brother**, who lives in London,** is a doctor.
    • (Anh tôi, người sống ở London, là bác sĩ)
    • → Câu gốc đã rõ: “My brother is a doctor”
    • → “who lives in London” chỉ bổ sung thêm thông tin
  2. Tom**, who is very tall,** plays basketball.
    • (Tom, người rất cao, chơi bóng rổ)
  3. My sister**, who you met yesterday,** is a teacher.
    • (Em gái tôi, người mà bạn gặp hôm qua, là giáo viên)

Lưu ý:

  • Luôn có dấu phẩy trước WHO và sau mệnh đề
  • KHÔNG được bỏ WHO
  • KHÔNG được dùng THAT thay WHO

📌 B. Dùng WHICH (thay thế vật)

Cấu trúc:

Danh từ, + WHICH + Động từ/Chủ ngữ + Động từ + ..., + ...

Ví dụ:

  1. My car**, which is very old,** still runs well.
    • (Xe của tôi, cái mà rất cũ, vẫn chạy tốt)
    • → Câu gốc: “My car still runs well” đã đủ nghĩa
  2. London**, which is the capital of England,** is a beautiful city.
    • (London, vốn là thủ đô nước Anh, là một thành phố đẹp)
  3. The book**, which I bought last week,** is very interesting.
    • (Quyển sách, mà tôi mua tuần trước, rất thú vị)

WHICH có thể thay thế cả mệnh đề:

  1. He passed the exam**, which surprised everyone**.
    • (Anh ấy đỗ kỳ thi, điều này làm mọi người ngạc nhiên)
    • → “which” thay cho cả việc “he passed the exam”

Lưu ý:

  • Luôn có dấu phẩy
  • KHÔNG được dùng THAT
  • KHÔNG được bỏ WHICH

📌 C. Dùng WHOSE (chỉ sở hữu)

Cấu trúc:

Danh từ, + WHOSE + Danh từ + Động từ + ..., + ...

Ví dụ:

  1. John**, whose wife is French,** speaks French fluently.
    • (John, mà vợ anh ấy là người Pháp, nói tiếng Pháp trôi chảy)
  2. My friend**, whose name is Tom,** is coming today.
    • (Bạn tôi, tên là Tom, sẽ đến hôm nay)
  3. The company**, whose CEO resigned last month,** is facing difficulties.
    • (Công ty, mà CEO đã từ chức tháng trước, đang gặp khó khăn)

📌 D. Dùng WHERE, WHEN

WHERE (nơi chốn):

Ví dụ:

  1. Paris**, where I was born,** is a beautiful city.
    • (Paris, nơi tôi sinh ra, là một thành phố đẹp)
  2. The restaurant**, where we had dinner last night,** was excellent.
    • (Nhà hàng, nơi chúng tôi ăn tối tối qua, rất tuyệt)

WHEN (thời gian):

Ví dụ:

  1. 1969**, when man first landed on the moon,** was a historic year.
    • (Năm 1969, khi con người lần đầu đặt chân lên mặt trăng, là một năm lịch sử)
  2. Next Monday**, when I have a day off,** I’ll visit you.
    • (Thứ Hai tới, khi tôi nghỉ, tôi sẽ đến thăm bạn)

Lưu ý CỰC KỲ quan trọng:

KHÔNG BAO GIỜ dùng THAT trong mệnh đề không xác định!

SAI: My car, that is red, is expensive.

ĐÚNG: My car, which is red, is expensive.

SAI: My brother, that lives in London, is a doctor.

ĐÚNG: My brother, who lives in London, is a doctor.

IV. SO SÁNH XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH

1. Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Xác định (Defining) Không xác định (Non-defining)
Dấu phẩy ❌ Không có ✅ Có dấu phẩy (,) ngăn cách
Thông tin Cần thiết để xác định danh từ Thông tin bổ sung, không cần thiết
Có thể bỏ mệnh đề? ❌ Không (câu sẽ mất nghĩa hoặc không rõ) ✅ Có (câu vẫn rõ nghĩa)
Dùng THAT? ✅ Có thể dùng KHÔNG BAO GIỜ dùng
Bỏ đại từ tân ngữ? ✅ Có thể bỏ ❌ KHÔNG được bỏ
Cách đọc Đọc liền, không ngắt giọng Ngắt giọng tại dấu phẩy
Văn phong Phổ biến trong mọi văn cảnh Thường trong văn viết trang trọng

2. Ví dụ so sánh chi tiết

Ví dụ 1: Phân biệt theo ngữ cảnh

Xác định (Defining):

The students who work hard will pass the exam.
  • Nghĩa: Chỉ những sinh viên học chăm chỉ mới đỗ kỳ thi
  • → Không phải tất cả sinh viên đều đỗ
  • → Thông tin “who work hard” cần thiết để phân biệt sinh viên nào đỗ

Không xác định (Non-defining):

The students, who work hard, will pass the exam.
  • Nghĩa: Các sinh viên (tất cả) đều học chăm chỉ, và họ sẽ đỗ kỳ thi
  • → Tất cả sinh viên đều học chăm và đều sẽ đỗ
  • → Thông tin “who work hard” chỉ bổ sung mô tả

Ví dụ 2: Phân biệt theo số lượng

Defining (có nhiều anh trai):

I have two brothers. My brother who lives in Hanoi is a teacher.
  • Giải thích: Tôi có 2 anh trai
  • → Cần xác định “anh nào”: anh sống ở Hà Nội
  • → Thông tin cần thiết để phân biệt

Non-defining (chỉ có một anh trai):

I have one brother. My brother, who lives in Hanoi, is a teacher.
  • Giải thích: Tôi chỉ có 1 anh trai duy nhất
  • → Đã rõ là anh trai nào rồi
  • → “lives in Hanoi” chỉ là thông tin bổ sung

Ví dụ 3: Sự khác biệt về nghĩa

Defining:

The books which have red covers are mine.
  • Nghĩa: Những quyển sách có bìa đỏ là của tôi
  • → Chỉ những quyển bìa đỏ mới là của tôi (còn quyển khác thì không)

Non-defining:

The books, which have red covers, are mine.
  • Nghĩa: Những quyển sách (tất cả), vốn có bìa đỏ, là của tôi
  • → Tất cả quyển sách đều là của tôi, và chúng đều có bìa đỏ

3. Cách nhận biết nhanh

Phương pháp kiểm tra đơn giản:

Bước 1: Thử bỏ mệnh đề quan hệ ra khỏi câu

Bước 2: Đọc lại câu còn lại

Bước 3: Kiểm tra:

  • Nếu câu vẫn rõ nghĩa → Mệnh đề không xác định (dùng dấu phẩy)
  • Nếu câu mất nghĩa hoặc không rõ → Mệnh đề xác định (không dùng dấu phẩy)

Ví dụ áp dụng:

Câu 1: My car which is red is expensive.

  • Bỏ “which is red” → “My car is expensive” (vẫn rõ nghĩa)
  • → Nên dùng: My car**, which is red,** is expensive. ✓

Câu 2: The book which I bought is good.

  • Bỏ “which I bought” → “The book is good” (không rõ quyển nào)
  • → Giữ nguyên: The book which I bought is good. ✓

V. GIỚI TỪ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

1. Cấu trúc với giới từ

Khi mệnh đề quan hệ có giới từ, có 2 vị trí để đặt giới từ:

Cách 1: Giới từ + WHOM/WHICH (Formal – Trang trọng)

Cấu trúc:

Danh từ + Giới từ + WHOM/WHICH + Chủ ngữ + Động từ

Đặc điểm:

  • Giới từ đứng trước đại từ quan hệ
  • Chỉ dùng với WHOM (người) hoặc WHICH (vật)
  • KHÔNG dùng WHO hoặc THAT sau giới từ
  • Văn phong trang trọng, dùng trong văn viết học thuật

Ví dụ:

  1. The man to whom I spoke is my teacher.
    • (Người đàn ông mà tôi nói chuyện với là giáo viên tôi)
  2. The house in which I live is very old.
    • (Ngôi nhà mà tôi sống trong đó rất cũ)
  3. The topic about which we talked was interesting.
    • (Chủ đề mà chúng tôi nói về rất thú vị)

Cách 2: Giới từ đặt cuối câu (Informal – Thân mật)

Cấu trúc:

Danh từ + WHO/THAT/Ø + Chủ ngữ + Động từ + Giới từ

Đặc điểm:

  • Giới từ đứng cuối mệnh đề
  • Có thể dùng WHO, THAT hoặc bỏ hẳn đại từ
  • Văn phong thân mật, phổ biến trong văn nói và văn viết đời thường

Ví dụ:

  1. The man (who/that/Ø) I spoke to is my teacher.
    • (Người đàn ông mà tôi nói chuyện là giáo viên tôi)
  2. The house (which/that/Ø) I live in is very old.
    • (Ngôi nhà mà tôi sống rất cũ)
  3. The topic (which/that/Ø) we talked about was interesting.
    • (Chủ đề mà chúng tôi nói rất thú vị)

So sánh hai cách:

Formal (Trang trọng) Informal (Thân mật)
The man to whom I spoke The man (who) I spoke to
The house in which I live The house (which) I live in
The girl with whom I work The girl (who) I work with

2. Các trường hợp thường gặp

📌 A. Với động từ có giới từ (Phrasal verbs & Prepositional verbs)

Các động từ thường đi với giới từ:

  • look at (nhìn vào)
  • listen to (nghe)
  • talk to/with (nói chuyện với)
  • depend on (phụ thuộc vào)
  • wait for (chờ đợi)
  • care about (quan tâm đến)
  • think about (nghĩ về)

Ví dụ:

Formal:

  • The girl to whom I talked is nice.
  • The music to which I listened was beautiful.

Informal:

  • The girl (who/that/Ø) I talked to is nice.
  • The music (which/that/Ø) I listened to was beautiful.

📌 B. Với tính từ có giới từ

Các tính từ thường đi với giới từ:

  • interested in (quan tâm đến)
  • good at (giỏi về)
  • famous for (nổi tiếng về)
  • proud of (tự hào về)
  • different from (khác với)
  • afraid of (sợ)

Ví dụ:

Formal:

  • The subject in which I’m interested is Math.

Informal:

  • The subject (which/that/Ø) I’m interested in is Math.

Thêm ví dụ:

  • The sport at which he is good is tennis.
  • = The sport (which) he is good at is tennis.

📌 C. Giới từ + WHOSE

Cấu trúc đặc biệt:

Danh từ + Giới từ + WHOSE + Danh từ + ...

Ví dụ:

  1. He’s the man in whose house the party was held.
    • (Anh ấy là người mà bữa tiệc được tổ chức trong nhà anh ấy)
    • = The party was held in his house
  2. The company for whose products I work is famous.
    • (Công ty mà tôi làm việc cho sản phẩm của nó rất nổi tiếng)
    • = I work for its products

Lưu ý CỰC KỲ quan trọng:

KHÔNG BAO GIỜ dùng giới từ + WHO/THAT:

SAI: The man to who I spoke…

SAI: The house in that I live…

SAI: The girl with that I work…

ĐÚNG: The man to whom I spoke…

ĐÚNG: The house in which I live…

ĐÚNG: The girl with whom I work…

Hoặc dùng cách informal:

ĐÚNG: The man (who/that) I spoke to

ĐÚNG: The house (which/that) I live in

ĐÚNG: The girl (who/that) I work with

VI. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ RÚT GỌN

1. Khi nào có thể rút gọn?

Điều kiện để rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính phải giống nhau
  • Mệnh đề quan hệ phải có động từ

Có 3 cách rút gọn chính:

  1. V-ing (Active Voice – Chủ động)
  2. V3/ed (Passive Voice – Bị động)
  3. To-V (Infinitive – Nguyên mẫu có “to”)

2. Rút gọn bằng V-ing (Active Voice)

Áp dụng khi: Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động

Cách rút gọn:

  1. Bỏ đại từ quan hệ (who, which, that)
  2. Bỏ động từ “be” (nếu có)
  3. Chuyển động từ chính về dạng V-ing

Ví dụ:

Câu gốc → Câu rút gọn:

  1. The man who is standing there → The man standing there
    • (Người đàn ông đang đứng ở đó)
  2. The girl who sits next to me → The girl sitting next to me
    • (Cô gái ngồi cạnh tôi)
  3. Students who want to pass the exam → Students wanting to pass the exam
    • (Sinh viên muốn đỗ kỳ thi)
  4. The children who are playing in the park → The children playing in the park
    • (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên)

Quy trình rút gọn:

The man who is standing there
       ↓ (bỏ who is)
The man standing there

3. Rút gọn bằng V3/ed (Passive Voice)

Áp dụng khi: Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động (be + V3/ed)

Cách rút gọn:

  1. Bỏ đại từ quan hệ (who, which, that)
  2. Bỏ động từ “be”
  3. Giữ lại V3/ed

Ví dụ:

Câu gốc → Câu rút gọn:

  1. The book which was written by Hemingway → The book written by Hemingway
    • (Quyển sách được viết bởi Hemingway)
  2. The house which was built in 1990 → The house built in 1990
    • (Ngôi nhà được xây năm 1990)
  3. Products which are made in Vietnam → Products made in Vietnam
    • (Sản phẩm được sản xuất ở Việt Nam)
  4. The window which was broken yesterday → The window broken yesterday
    • (Cửa sổ bị vỡ hôm qua)

Quy trình rút gọn:

The book which was written by Hemingway
           ↓ (bỏ which was)
The book written by Hemingway

4. Rút gọn bằng To-V (Infinitive)

Áp dụng khi có các từ:

  • The first, the second, the third, the last
  • The only
  • Superlatives: the best, the most, the biggest…
  • Diễn đạt mục đích hoặc tương lai

Cách rút gọn:

  1. Bỏ đại từ quan hệ
  2. Chuyển động từ về dạng To-V

Ví dụ:

Câu gốc → Câu rút gọn:

  1. He was the first person who came → He was the first person to come
    • (Anh ấy là người đầu tiên đến)
  2. She is the only student who passed → She is the only student to pass
    • (Cô ấy là sinh viên duy nhất đỗ)
  3. Yuri Gagarin was the first man who flew into space → Yuri Gagarin was the first man to fly into space
    • (Yuri Gagarin là người đầu tiên bay vào vũ trụ)
  4. I have a lot of homework which I must do → I have a lot of homework to do
    • (Tôi có nhiều bài tập phải làm)
  5. Give me something that I can eat → Give me something to eat
    • (Cho tôi cái gì đó để ăn)

5. Các trường hợp đặc biệt

📌 A. Rút gọn với “be + tính từ”

Ví dụ:

  1. People who are present at the meeting → People present at the meeting
    • (Những người có mặt tại cuộc họp)
  2. The students who are interested in Math → Students interested in Math
    • (Sinh viên quan tâm đến Toán)
  3. The seats which are available → The seats available
    • (Những ghế còn trống)

📌 B. Rút gọn với “have/has”

Ví dụ:

  1. The man who has a car → The man having a car
    • (Người đàn ông có xe)
  2. Students who have good grades → Students having good grades
    • (Sinh viên có điểm tốt)

Lưu ý khi rút gọn:

Chỉ rút gọn khi chủ ngữ giống nhau

Không rút gọn mệnh đề không xác định (có dấu phẩy) – trừ trường hợp đặc biệt

Phải hiểu rõ nghĩa để không rút gọn sai

KHÔNG rút gọn mệnh đề có WHOSE, WHERE, WHEN, WHY

VII. BÀI TẬP MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Bài tập 1: Chọn đại từ quan hệ đúng

Điền WHO, WHOM, WHICH, THAT, WHOSE, WHERE, WHEN, WHY vào chỗ trống:

  1. The woman _____ lives next door is a teacher.
    • Đáp án: who/that
    • Giải thích: “woman” (người) làm chủ ngữ
  2. This is the book _____ I told you about.
    • Đáp án: which/that/Ø (có thể bỏ)
    • Giải thích: “book” (vật) làm tân ngữ
  3. The man _____ car was stolen called the police.
    • Đáp án: whose
    • Giải thích: Chỉ sở hữu (his car)
  4. Do you know the reason _____ he left?
    • Đáp án: why/for which
    • Giải thích: Chỉ lý do (the reason why)
  5. This is the hotel _____ we stayed last year.
    • Đáp án: where/at which/in which
    • Giải thích: Chỉ nơi chốn (stayed at/in the hotel)
  6. The people _____ I met at the party were very friendly.
    • Đáp án: who/whom/that/Ø
    • Giải thích: “people” (người) làm tân ngữ
  7. 2010 was the year _____ I graduated from university.
    • Đáp án: when/in which
    • Giải thích: Chỉ thời gian (graduated in 2010)
  8. The girl _____ bag is on the table is my classmate.
    • Đáp án: whose
    • Giải thích: Sở hữu (her bag)

Bài tập 2: Xác định loại mệnh đề (Defining/Non-defining)

Xác định mệnh đề là Xác định (D) hay Không xác định (ND):

  1. My brother, who lives in London, is a doctor.
    • Đáp án: Non-defining (ND)
    • Giải thích: Có dấu phẩy, thông tin bổ sung
  2. The students who work hard will pass the exam.
    • Đáp án: Defining (D)
    • Giải thích: Không có dấu phẩy, thông tin cần thiết để xác định sinh viên nào
  3. Tom, whose wife is French, speaks French very well.
    • Đáp án: Non-defining (ND)
    • Giải thích: Có dấu phẩy
  4. The book that I’m reading is very interesting.
    • Đáp án: Defining (D)
    • Giải thích: Không có dấu phẩy, xác định quyển sách nào
  5. My car, which is ten years old, still runs perfectly.
    • Đáp án: Non-defining (ND)
    • Giải thích: Có dấu phẩy, thông tin bổ sung

Bài tập 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau:

  1. The girl who is sitting next to me is very smart.
    • Đáp án: The girl sitting next to me is very smart.
    • Cách rút gọn: Bỏ “who is”, giữ V-ing
  2. The book which was written by Tolkien is very famous.
    • Đáp án: The book written by Tolkien is very famous.
    • Cách rút gọn: Bỏ “which was”, giữ V3
  3. He was the first man who climbed Mount Everest.
    • Đáp án: He was the first man to climb Mount Everest.
    • Cách rút gọn: “the first” → dùng to-V
  4. The people who are waiting for the bus are getting wet.
    • Đáp án: The people waiting for the bus are getting wet.
    • Cách rút gọn: Bỏ “who are”, giữ V-ing
  5. The house which was built in 1900 is still standing.
    • Đáp án: The house built in 1900 is still standing.
    • Cách rút gọn: Bỏ “which was”, giữ V3
  6. She is the only person who can solve this problem.
    • Đáp án: She is the only person to solve this problem.
    • Cách rút gọn: “the only” → dùng to-V

Bài tập 4: Kết hợp câu sử dụng mệnh đề quan hệ

Nối 2 câu thành 1 câu sử dụng mệnh đề quan hệ:

  1. I met a girl. She is very beautiful.
    • Đáp án: I met a girl who is very beautiful.
    • Hoặc: I met a girl who’s very beautiful.
  2. This is the house. I was born in this house.
    • Đáp án: This is the house where I was born.
    • Hoặc: This is the house in which I was born.
    • Hoặc: This is the house (which/that) I was born in.
  3. The man is my teacher. You met him yesterday.
    • Đáp án: The man whom you met yesterday is my teacher.
    • Hoặc: The man (who/that) you met yesterday is my teacher.
  4. The book is on the table. It belongs to me.
    • Đáp án: The book which is on the table belongs to me.
    • Hoặc: The book that is on the table belongs to me.
  5. I remember the day. We first met on that day.
    • Đáp án: I remember the day when we first met.
    • Hoặc: I remember the day on which we first met.
  6. She has a brother. His name is Tom.
    • Đáp án: She has a brother whose name is Tom.

VIII. LƯU Ý VÀ SAI LẦM THƯỜNG GẶP

1. Các sai lầm phổ biến

Sai lầm 1: Dùng THAT trong mệnh đề không xác định

SAI:

  • My brother, that lives in London, is a doctor. ❌

ĐÚNG:

  • My brother, who lives in London, is a doctor. ✓

Giải thích: THAT không bao giờ được dùng trong mệnh đề có dấu phẩy (không xác định).

Sai lầm 2: Thiếu dấu phẩy ở mệnh đề không xác định

SAI:

  • My brother who lives in London is a doctor. ❌
    • (Nghĩa: Tôi có nhiều anh trai, anh nào ở London mới là bác sĩ)

ĐÚNG:

  • My brother**,** who lives in London**,** is a doctor. ✓
    • (Nghĩa: Anh trai tôi là bác sĩ, anh ấy sống ở London)

Giải thích: Dấu phẩy quan trọng để phân biệt nghĩa.

Sai lầm 3: Dùng giới từ + WHO/THAT

SAI:

  • The man to who I spoke is nice. ❌
  • The house in that I live is old. ❌

ĐÚNG:

  • The man to whom I spoke is nice. ✓
  • The house in which I live is old. ✓
  • Hoặc: The man (who) I spoke to is nice. ✓

Giải thích: Sau giới từ chỉ dùng WHOM (người) hoặc WHICH (vật).

Sai lầm 4: Dùng sai WHOSE

SAI:

  • The girl who her bag is red… ❌
  • The man that his car is expensive… ❌

ĐÚNG:

  • The girl whose bag is red… ✓
  • The man whose car is expensive… ✓

Giải thích: WHOSE thay thế tính từ sở hữu (her, his, their…)

Sai lầm 5: Nhầm lẫn WHO và WHOM

SAI:

  • The man whom called me… ❌ (WHOM không làm chủ ngữ)

ĐÚNG:

  • The man who called me… ✓

SAI:

  • The man who I met… ❌ (trong văn viết trang trọng nên dùng WHOM)

ĐÚNG (Formal):

  • The man whom I met… ✓

ĐÚNG (Informal):

  • The man who/that/Ø I met… ✓

2. Mẹo nhớ nhanh

Mẹo 1: WHO

WHO – ngWHOi – làm chủ ngữ (đứng trước động từ)

Ví dụ: The man who called me…

Mẹo 2: WHOM

WHOM – ngWHOi – làm tân ngữ – có “M” = More formal

Ví dụ: The man whom I met…

Mẹo 3: WHICH

WHICHWật – Hầu hết trường hợp

Ví dụ: The book which I bought…

Mẹo 4: WHOSE

WHOSE – Sở HỮU – “hose” như ống nối (nối hai thứ lại)

Ví dụ: The girl whose bag is red…

  • “whose bag” = cái túi của cô gái

Mẹo 5: WHERE

WHERE – ở HERE (đây/đó) = nơi chốn

Ví dụ: The place where I was born…

Mẹo 6: Dấu phẩy

Có dấu phẩy = KHÔNG dùng THAT

Nhớ: My car**,** which… ✓ (KHÔNG phải “that”)

Mẹo 7: Kiểm tra rút gọn

V-ing = Chủ động (doing)
V3/ed = Bị động (done)
To-V = First, only, last…

3. Bảng tổng hợp nhanh

Tình huống Dùng gì Ví dụ
Người + Chủ ngữ WHO/THAT The man who called…
Người + Tân ngữ WHOM/WHO/THAT/Ø The man (whom) I met…
Vật + Chủ ngữ/Tân ngữ WHICH/THAT The book which I bought…
Sở hữu WHOSE The girl whose bag…
Nơi chốn WHERE The place where I live…
Thời gian WHEN The day when we met…
Lý do WHY The reason why he left…
CÓ dấu phẩy WHO, WHICH, WHOSE My car**,** which is red**,** …
SAU giới từ WHOM, WHICH The man to whom

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh:

Định nghĩa và phân loại:

  • Mệnh đề quan hệ là gì và vai trò của nó
  • 2 loại: Xác định (Defining) và Không xác định (Non-defining)

Các đại từ quan hệ:

  • WHO, WHOM – thay thế người
  • WHICH – thay thế vật
  • THAT – đa năng (người/vật)
  • WHOSE – chỉ sở hữu
  • WHERE, WHEN, WHY – trạng từ quan hệ

Giới từ trong mệnh đề quan hệ:

  • Vị trí 1: Giới từ + WHOM/WHICH (formal)
  • Vị trí 2: Giới từ cuối câu (informal)

Rút gọn mệnh đề:

  • V-ing (chủ động)
  • V3/ed (bị động)
  • To-V (với first, only, last…)

Bài tập thực hành:

  • 4 dạng bài tập điển hình với đáp án chi tiết

Lưu ý và sai lầm:

  • 5 sai lầm phổ biến cần tránh
  • 7 mẹo nhớ nhanh hiệu quả

Điểm cần nhớ

2 điểm QUAN TRỌNG NHẤT cần nắm vững:

1. Phân biệt Xác định và Không xác định:

Mệnh đề xác định (Defining):

  • ❌ KHÔNG có dấu phẩy
  • ✅ CÓ THỂ dùng THAT
  • ✅ CÓ THỂ bỏ đại từ (khi làm tân ngữ)
  • Thông tin CẦN THIẾT

Mệnh đề không xác định (Non-defining):

  • ✅ CÓ dấu phẩy
  • ❌ KHÔNG BAO GIỜ dùng THAT
  • ❌ KHÔNG được bỏ đại từ
  • Thông tin BỔ SUNG

2. Chọn đại từ đúng:

Đối tượng Vai trò Đại từ
Người Chủ ngữ WHO/THAT
Người Tân ngữ WHOM/WHO/THAT/Ø
Vật Chủ ngữ/Tân ngữ WHICH/THAT
Sở hữu Tính từ sở hữu WHOSE
Nơi chốn Trạng từ WHERE
Thời gian Trạng từ WHEN
Lý do Trạng từ WHY
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân