Đại từ quan hệ: Who, whom, which, that, whose + Bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. ĐẠI TỪ QUAN HỆ LÀ GÌ?

1. Định nghĩa

Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) là một loại từ đặc biệt trong ngữ pháp, được sử dụng để:

  • Nối hai mệnh đề với nhau thành một câu ghép
  • Thay thế cho danh từ hoặc đại từ đã xuất hiện ở mệnh đề trước đó
  • Giới thiệu mệnh đề quan hệ (relative clause) – mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ

Vai trò kép: Đại từ quan hệ vừa đóng vai trò là đại từ (thay thế danh từ), vừa là từ nối (connective) liên kết các mệnh đề.

Ví dụ minh họa:

Câu 1: I met a man. (Tôi gặp một người đàn ông) Câu 2: He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng)

Nối lại bằng đại từ quan hệ: → I met a man who works in a bank. (Tôi gặp một người đàn ông người mà làm việc ở ngân hàng)

Giải thích:

  • “who” thay thế cho “he” (the man)
  • “who” nối mệnh đề “works in a bank” với “a man”

2. Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

Đại từ Thay thế Vai trò trong câu Ví dụ
WHO Người Chủ ngữ (subject) The man who works here is kind.
WHOM Người Tân ngữ (object) The man whom I know is nice.
WHICH Vật, động vật Chủ ngữ/Tân ngữ The dog which barks loudly is mine.
THAT Người/Vật Chủ ngữ/Tân ngữ The book that I read is interesting.
WHOSE Sở hữu (người/vật) Tính từ sở hữu The girl whose bag is red is my sister.
WHERE Nơi chốn Trạng từ chỉ nơi chốn The place where I live is peaceful.
WHEN Thời gian Trạng từ chỉ thời gian The day when we met was special.
WHY Lý do Trạng từ chỉ lý do The reason why he left is unclear.

Lưu ý:

  • 5 đại từ đầu tiên (WHO, WHOM, WHICH, THAT, WHOSE) là quan trọng nhất và được sử dụng phổ biến nhất
  • WHERE, WHEN, WHY thực chất là trạng từ quan hệ (relative adverbs)

3. Cấu trúc cơ bản

Công thức chung:

Mệnh đề 1 + Đại từ quan hệ + Mệnh đề 2

Hoặc:

Danh từ + Đại từ quan hệ + Mệnh đề bổ nghĩa

Các ví dụ minh họa:

Ví dụ 1:

  • Câu 1: I bought a book.
  • Câu 2: It is very interesting.
  • Kết hợp: I bought a book which is very interesting.

Ví dụ 2:

  • Câu 1: She knows a doctor.
  • Câu 2: He works at the hospital.
  • Kết hợp: She knows a doctor who works at the hospital.

Ví dụ 3:

  • Câu 1: This is the house.
  • Câu 2: I was born in this house.
  • Kết hợp: This is the house where I was born.

II. ĐẠI TỪ QUAN HỆ WHO

1. Cách dùng

WHO là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ (subject) trong mệnh đề quan hệ.

Đặc điểm:

  • Chỉ dùng cho người (không dùng cho vật)
  • Làm chủ ngữ của động từ đứng sau nó
  • Sau WHO là động từ (verb)

Cấu trúc:

Danh từ chỉ người + WHO + Động từ + ...

Công thức: N (người) + WHO + V + …

2. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: I know the girl. + She sits next to me.
  • Kết hợp: I know the girl who sits next to me.
  • Dịch: Tôi biết cô gái người mà ngồi cạnh tôi.
  • Giải thích: “who” thay thế “she” (the girl) và làm chủ ngữ của “sits”

Ví dụ 2:

  • Câu gốc: The man is my teacher. + He is standing there.
  • Kết hợp: The man who is standing there is my teacher.
  • Dịch: Người đàn ông đang đứng ở đó là giáo viên của tôi.

Ví dụ 3:

  • People who live in glass houses shouldn’t throw stones.
  • (Người sống trong nhà kính không nên ném đá – thành ngữ)

Ví dụ 4:

  • Students who study hard usually get good grades.
  • (Sinh viên học chăm chỉ thường đạt điểm cao)

Ví dụ 5:

  • I admire people who are honest and kind.
  • (Tôi ngưỡng mộ những người trung thực và tốt bụng)

3. Khi nào dùng WHO?

Dùng WHO khi:

  1. Thay thế cho người
    • The woman who called you is here.
  2. Đóng vai trò chủ ngữ (sau WHO là động từ)
    • The boy who plays guitar is my friend.
  3. Có thể thay bằng THAT trong mệnh đề xác định
    • The girl who/that lives here is nice.

So sánh WHO và WHOM:

Tiêu chí WHO WHOM
Vai trò Chủ ngữ Tân ngữ
Sau nó Động từ (V) Chủ ngữ + Động từ (S + V)
Ví dụ who works whom I met

Ví dụ so sánh:

  • The girl who lives here is nice. (WHO = chủ ngữ)
  • The girl whom/who/that I know is nice. (WHOM/WHO/THAT = tân ngữ)

4. Lưu ý quan trọng

📌 Lưu ý 1: Sau WHO phải là động từ

  • ✅ The man who works here…
  • ❌ The man who I met… (nên dùng WHOM, nhưng WHO cũng được chấp nhận trong văn nói)

📌 Lưu ý 2: WHO không thể bỏ khi làm chủ ngữ

  • ✅ The girl who sits here…
  • ❌ The girl sits here… (thiếu liên kết)

📌 Lưu ý 3: Trong văn nói hiện đại, WHO thường thay thế WHOM

  • Formal: The man whom I met…
  • Informal: The man who I met… (phổ biến hơn)

📌 Lưu ý 4: Động từ sau WHO chia theo danh từ trước WHO

  • The student who works hard… (số ít → works)
  • The students who work hard… (số nhiều → work)

III. ĐẠI TỪ QUAN HỆ WHOM

1. Cách dùng

WHOM là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm tân ngữ (object) trong mệnh đề quan hệ.

Đặc điểm:

  • Chỉ dùng cho người
  • Làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ
  • Sau WHOM là chủ ngữ + động từ

Cấu trúc:

Danh từ chỉ người + WHOM + Chủ ngữ + Động từ + ...

Công thức: N (người) + WHOM + S + V + …

2. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: The man is my uncle. + I met him yesterday.
  • Kết hợp: The man whom I met yesterday is my uncle.
  • Dịch: Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là chú tôi.
  • Giải thích: “whom” thay thế “him” (tân ngữ của “met”)

Ví dụ 2:

  • The teacher whom we respect is retiring.
  • (Giáo viên mà chúng tôi tôn trọng đang nghỉ hưu)
  • “whom” = tân ngữ của “respect”

Ví dụ 3:

  • The girl whom you saw at the party is my cousin.
  • (Cô gái mà bạn nhìn thấy tại bữa tiệc là em họ tôi)

Ví dụ 4:

  • The doctor whom I consulted recommended surgery.
  • (Bác sĩ mà tôi tham khảo ý kiến khuyến nghị phẫu thuật)

3. Có thể thay thế WHOM

WHOM là đại từ trang trọng (formal), trong văn nói và văn viết thân mật có thể thay thế bằng:

1. WHO (phổ biến trong văn nói)

  • The man who I met..

2. THAT (trong mệnh đề xác định)

  • The man that I met…

3. Bỏ hẳn (Ø) (rất phổ biến)

  • The man Ø I met…

So sánh mức độ trang trọng:

Mức độ Cách viết Sử dụng
Rất trang trọng The man whom I met… Văn viết học thuật
Trang trọng The man who I met… Văn viết thông thường
Trung tính The man that I met… Văn nói & viết
Thân mật The man Ø I met… Văn nói hàng ngày

Ví dụ so sánh:

  • Formal: The woman whom I spoke to was very helpful.
  • Informal: The woman who I spoke to was very helpful.
  • Common: The woman that I spoke to was very helpful.
  • Very common: The woman I spoke to was very helpful.

4. Khi nào BẮT BUỘC dùng WHOM?

Phải dùng WHOM khi đứng sau giới từ:

Cấu trúc formal:

Giới từ + WHOM + ...

Ví dụ:

  1. The man to whom I spoke is my teacher.
    • Giải thích: “to” là giới từ → phải dùng WHOM
  2. The woman with whom I work is friendly.
    • “with” là giới từ → phải dùng WHOM
  3. The person for whom I bought this gift is my mother.
    • “for” là giới từ → phải dùng WHOM

Lưu ý: KHÔNG BAO GIỜ dùng “giới từ + WHO”

  • ❌ The man to who I spoke… (SAI)
  • ✅ The man to whom I spoke… (ĐÚNG)

Cách thay thế (informal): Có thể đưa giới từ xuống cuối câu:

  • The man who/that/Ø I spoke to

IV. ĐẠI TỪ QUAN HỆ WHICH

1. Cách dùng

WHICH là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đặc điểm:

  • Dùng cho vậtđộng vật (không dùng cho người)
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • Linh hoạt hơn WHO/WHOM

Cấu trúc:

Danh từ chỉ vật + WHICH + Động từ/Chủ ngữ + Động từ + ...

2. WHICH làm chủ ngữ

Cấu trúc: N (vật) + WHICH + V + …

Đặc điểm: Sau WHICH là động từ trực tiếp

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: The book is interesting. + It is on the table.
  • Kết hợp: The book which is on the table is interesting.
  • Dịch: Quyển sách trên bàn thì thú vị.

Ví dụ 2:

  • I like stories which have happy endings.
  • (Tôi thích những câu chuyện kết thúc hạnh phúc)

Ví dụ 3:

  • The car which was parked here has been stolen.
  • (Chiếc xe được đỗ ở đây đã bị đánh cắp)

Ví dụ 4:

  • The movie which won the Oscar is excellent.
  • (Bộ phim đoạt giải Oscar rất xuất sắc)

3. WHICH làm tân ngữ

Cấu trúc: N (vật) + WHICH + S + V + …

Đặc điểm: Sau WHICH là chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: The book is mine. + I bought it yesterday.
  • Kết hợp: The book which I bought yesterday is mine.
  • Dịch: Quyển sách mà tôi mua hôm qua là của tôi.

Ví dụ 2:

  • The car which he drives is very expensive.
  • (Chiếc xe mà anh ấy lái rất đắt)

Ví dụ 3:

  • The laptop which I’m using is new.
  • (Chiếc laptop mà tôi đang dùng mới)

Ví dụ 4:

  • The food which we ate was delicious.
  • (Món ăn mà chúng tôi ăn rất ngon)

4. Có thể thay thế WHICH

Khi WHICH làm tân ngữ, có thể thay bằng:

1. THAT (phổ biến)

  • The book that I read is good.

2. Bỏ hẳn (Ø) (rất phổ biến)

  • The book Ø I read is good.

So sánh:

  • Formal: The book which I read is good.
  • Common: The book that I read is good.
  • Very common: The book I read is good.

Khi WHICH làm chủ ngữ, chỉ có thể thay bằng:

THAT (chỉ trong mệnh đề xác định)

  • The book which/that is on the table…

5. WHICH trong mệnh đề không xác định

Quy tắc quan trọng: Khi có dấu phẩy (mệnh đề không xác định), BẮT BUỘC dùng WHICH, KHÔNG được dùng THAT.

Ví dụ:

Đúng:

  • My car**, which is very old,** still runs well.
  • London**, which is the capital of England,** is beautiful.

Sai:

  • ❌ My car, that is very old, still runs well. (SAI – có dấu phẩy không dùng THAT)

WHICH thay thế cả mệnh đề:

WHICH có thể thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước nó:

Ví dụ:

  • He passed the exam**, which surprised everyone**.
    • (Anh ấy đỗ kỳ thi, điều này làm mọi người ngạc nhiên)
    • “which” = việc anh ấy đỗ kỳ thi
  • She arrived late**, which made me angry**.
    • (Cô ấy đến muộn, điều đó làm tôi tức giận)

V. ĐẠI TỪ QUAN HỆ THAT

1. Cách dùng

THAT là đại từ quan hệ đa năng, có thể thay thế cho WHO, WHOM, WHICH trong mệnh đề xác định (không có dấu phẩy).

Đặc điểm:

  • Thay cho người hoặc vật
  • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • Chỉ dùng trong mệnh đề xác định (không có dấu phẩy)
  • Đơn giản, dễ dùng, phổ biến trong văn nói

Ưu điểm:

  • Không cần phân biệt WHO/WHOM
  • Dùng được cho cả người và vật
  • Thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

2. Khi NÀO BẮT BUỘC dùng THAT?

Có một số trường hợp BẮT BUỘC phải dùng THAT, không được dùng WHO/WHICH:

📌 A. Sau các từ so sánh nhất và thứ tự

Các từ:

  • the best, the most, the worst, the least (so sánh nhất)
  • the first, the second, the last (thứ tự)
  • the only (duy nhất)

Ví dụ:

  1. He is the best student that I’ve ever taught.
    • (Anh ấy là học sinh giỏi nhất tôi từng dạy)
    • ❌ …the best student who… (tránh dùng)
  2. This is the most beautiful place that I’ve ever seen.
    • (Đây là nơi đẹp nhất tôi từng thấy)
  3. She was the first person that arrived at the party.
    • (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc)
  4. He is the only one that can help us.
    • (Anh ấy là người duy nhất có thể giúp chúng ta)
  5. This is the last chance that we have.
    • (Đây là cơ hội cuối cùng chúng ta có)

📌 B. Sau các từ bất định

Các từ:

  • all, every, any, some, no, none
  • nothing, something, anything, everything

Ví dụ:

  1. All that you need is love.
    • (Tất cả những gì bạn cần là tình yêu)
    • ❌ All which… (tránh dùng)
  2. Is there anything that I can do to help?
    • (Có điều gì tôi có thể làm để giúp không?)
  3. I’ll do everything that I can.
    • (Tôi sẽ làm tất cả những gì tôi có thể)
  4. Nothing that he says is true.
    • (Không có gì anh ấy nói là thật)
  5. She told me something that surprised me.
    • (Cô ấy nói cho tôi điều gì đó làm tôi ngạc nhiên)

📌 C. Khi danh từ gồm CẢ người + vật

Ví dụ:

  1. I can see a girl and her dog that are running in the park.
    • (Tôi thấy một cô gái và chó của cô ấy đang chạy trong công viên)
    • Có cả người (girl) và vật (dog) → dùng THAT
  2. He talked about the people and things that he saw.
    • (Anh ấy nói về những người và vật mà anh ấy nhìn thấy)

📌 D. Sau “the very + N”

Ví dụ:

  1. This is the very book that I need.
    • (Đây chính xác là quyển sách tôi cần)
    • “the very” = chính xác, đúng là
  2. You are the very person that I want to see.
    • (Bạn chính là người tôi muốn gặp)

3. Khi NÀO KHÔNG dùng THAT?

KHÔNG dùng THAT trong các trường hợp sau:

1. Có dấu phẩy (mệnh đề không xác định)

Sai:

  • ❌ My brother, that lives in London, is a doctor.

Đúng:

  •  My brother, who lives in London, is a doctor.

Giải thích: Có dấu phẩy → mệnh đề không xác định → KHÔNG dùng THAT

2. Sau giới từ

Sai:

  • ❌ The man to that I spoke is nice.
  • ❌ The house in that I live is old.

Đúng:

  • The man to whom I spoke is nice.
  • The house in which I live is old.

Hoặc đưa giới từ xuống cuối:

  • The man (that) I spoke to is nice.
  • The house (that) I live in is old.

4. Ưu điểm của THAT

Lý do THAT được ưa chuộng:

1. Đơn giản và dễ sử dụng:

  • Không cần phân biệt WHO/WHOM
  • Không cần phân biệt người/vật

2. Phổ biến trong văn nói:

  • Tự nhiên, thông dụng
  • Dễ phát âm

3. Có thể thay thế nhiều đại từ:

Thay thế Ví dụ
WHO The man that called me…
WHOM The man that I met…
WHICH The book that I read…

Ví dụ so sánh:

Trang trọng (Formal):

  • The man whom I met yesterday is my teacher.
  • The book which I bought is expensive.

Thông dụng (Common):

  • The man that I met yesterday is my teacher.
  • The book that I bought is expensive.

VI. ĐẠI TỪ QUAN HỆ WHOSE

1. Cách dùng

WHOSE là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu (possession), có nghĩa là “của người mà, của cái mà”.

Đặc điểm:

  • Chỉ sở hữu
  • Dùng cho cả ngườivật
  • Sau WHOSE phải có danh từ
  • Thay thế tính từ sở hữu (his, her, its, their)

Cấu trúc:

Danh từ + WHOSE + Danh từ + Động từ + ...

Công thức: N + WHOSE + N + V + …

Lưu ý quan trọng: WHOSE + DANH TỪ (không phải động từ!)

2. Ví dụ với người

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: The girl is my sister. + Her bag is red.
  • Kết hợp: The girl whose bag is red is my sister.
  • Dịch: Cô gái có cái túi màu đỏ là em gái tôi.
  • Giải thích: “whose bag” = “her bag” (túi của cô ấy)

Ví dụ 2:

  • I know a man whose father is a pilot.
    • (Tôi biết một người mà bố anh ấy là phi công)
    • “whose father” = “his father”

Ví dụ 3:

  • The student whose name is Tom passed the exam.
    • (Học sinh có tên là Tom đã đỗ kỳ thi)
    • “whose name” = “his/her name”

Ví dụ 4:

  • The woman whose car was stolen called the police.
    • (Người phụ nữ mà xe của bà ấy bị đánh cắp đã gọi cảnh sát)
    • “whose car” = “her car”

Ví dụ 5:

  • I have a friend whose brother is a famous singer.
    • (Tôi có một người bạn mà anh trai của cô ấy là ca sĩ nổi tiếng)
    • “whose brother” = “his/her brother”

3. Ví dụ với vật

WHOSE cũng có thể dùng cho vật, tương đương với “of which”.

Ví dụ 1:

  • The house whose roof is red is mine.
    • (Ngôi nhà có mái màu đỏ là của tôi)
    • “whose roof” = “its roof” = “the roof of which”

Ví dụ 2:

  • The company whose products are famous is expanding.
    • (Công ty có sản phẩm nổi tiếng đang mở rộng)
    • “whose products” = “its products”

Ví dụ 3:

  • I visited a city whose history is fascinating.
    • (Tôi đã thăm một thành phố mà lịch sử của nó thú vị)

Cách viết lại với “of which”:

  • The house whose roof is red = The house the roof of which is red
  • (Tuy nhiên cách dùng WHOSE ngắn gọn và tự nhiên hơn)

4. So sánh WHOSE với WHO

Tiêu chí WHO WHOSE
Nghĩa người mà của người mà
Sau nó động từ (V) danh từ (N)
Vai trò chủ ngữ tính từ sở hữu
Ví dụ who lives here whose bag is red

Ví dụ so sánh:

WHO (chủ ngữ + động từ):

  • The girl who lives here is nice.
    • (Cô gái sống ở đây rất tốt)

WHOSE (sở hữu + danh từ):

  • The girl whose bag is red is nice.
    • (Cô gái có túi màu đỏ rất tốt)

5. Sai lầm thường gặp với WHOSE

Sai lầm 1: Viết “who her”, “who his”

Sai:

  • ❌ The girl who her bag is red…

Đúng:

  • ✅ The girl whose bag is red…

Giải thích: WHOSE đã bao gồm ý nghĩa sở hữu, không cần thêm her/his/its

Sai lầm 2: Viết “who’s” thay cho “whose”

Lưu ý:

  • whose = đại từ quan hệ chỉ sở hữu
  • who’s = who is / who has (viết tắt)

Sai:

  • ❌ The man who’s car is red… (who’s = who is)

Đúng:

  • ✅ The man whose car is red…
  • ✅ The man who’s tall… (who’s = who is)

Sai lầm 3: Sau WHOSE là động từ

Sai:

  • ❌ The girl whose sits next to me…

Đúng:

  • ✅ The girl who sits next to me…
  • ✅ The girl whose bag is red…

Quy tắc: Sau WHOSE phải là DANH TỪ, không phải động từ

6. Thay thế WHOSE

WHOSE có thể viết lại bằng cấu trúc khác (thường dài dòng hơn):

Với người – dùng “of whom”:

  • The man whose son is a doctor…
  • = The man the son of whom is a doctor…

Với vật – dùng “of which”:

  • The house whose roof is red…
  • = The house the roof of which is red…

Lưu ý: Cách dùng WHOSE ngắn gọn và tự nhiên hơn nhiều, nên ưu tiên sử dụng WHOSE.

VII. ĐẠI TỪ QUAN HỆ TRONG TIẾNG VIỆT

1. Các đại từ quan hệ tiếng Việt

Tiếng Việt cũng có hệ thống đại từ quan hệ, tuy không phong phú bằng tiếng Anh nhưng vẫn đầy đủ để diễn đạt.

Bảng tổng hợp:

Đại từ Thay thế Ví dụ
Người/vật (phổ biến nhất) Người tôi gặp hôm qua
Người/vật (định nghĩa) Đây là người bạn tôi
nào Chỉ định không rõ Ai nào muốn đi hãy đứng lên
nơi Nơi chốn Chỗ nơi tôi sinh ra
khi Thời gian Ngày khi chúng ta gặp nhau

2. Cách dùng “mà”

“Mà” là đại từ quan hệ phổ biến nhất và linh hoạt nhất trong tiếng Việt, có thể thay thế hầu hết các đại từ quan hệ tiếng Anh.

Ví dụ so sánh tiếng Anh – tiếng Việt:

WHO → mà:

  • EN: The man who called me is my teacher.
  • VI: Người đàn ông gọi cho tôi là giáo viên của tôi.

WHOM → mà:

  • EN: The man whom I met yesterday is a doctor.
  • VI: Người đàn ông tôi gặp hôm qua là bác sĩ.

WHICH → mà:

  • EN: The book which I read is interesting.
  • VI: Quyển sách tôi đọc rất thú vị.

THAT → mà:

  • EN: Everything that you said is true.
  • VI: Mọi thứ bạn nói đều đúng.

WHOSE → mà…của / có:

  • EN: The girl whose bag is red is my sister.
  • VI 1: Cô gái mà túi màu đỏ là em tôi.
  • VI 2: Cô gái có túi màu đỏ là em tôi.

3. So sánh chi tiết tiếng Anh – tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Ví dụ tiếng Việt
WHO (người – chủ ngữ) mà, người mà Người sống ở đây
WHOM (người – tân ngữ) mà, người mà Người tôi biết
WHICH (vật) mà, cái mà Cái tôi thích
THAT (người/vật) Tất cả những gì
WHOSE (sở hữu) mà…của, có Người mà xe màu đỏ
WHERE (nơi chốn) nơi, nơi mà Nơi tôi sinh ra
WHEN (thời gian) khi, khi mà Ngày khi ta gặp nhau
WHY (lý do) tại sao, vì sao Lý do tại sao anh ấy đi

4. Đặc điểm của đại từ quan hệ tiếng Việt

Điểm giống với tiếng Anh:

  • Đều dùng để nối hai mệnh đề
  • Đều thay thế cho danh từ đã nhắc đến
  • Đều có vai trò giới thiệu mệnh đề phụ

Điểm khác với tiếng Anh:

  • Tiếng Việt ít phân biệt chủ ngữ/tân ngữ
  • “Mà” có thể dùng trong hầu hết các trường hợp
  • Không có quy tắc phức tạp như tiếng Anh (giới từ, dấu phẩy…)

Ví dụ minh họa:

Tiếng Anh phân biệt rõ:

  • The man who works here (chủ ngữ)
  • The man whom I met (tân ngữ)

Tiếng Việt dùng chung “mà”:

  • Người đàn ông làm việc ở đây
  • Người đàn ông tôi gặp

VIII. XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH

1. Ảnh hưởng đến cách dùng đại từ

Loại mệnh đề (xác định hoặc không xác định) ảnh hưởng trực tiếp đến việc chọn đại từ quan hệ.

Bảng so sánh:

Tiêu chí Xác định (Defining) Không xác định (Non-defining)
Dấu phẩy ❌ Không có ✅ Có dấu phẩy (,)
Dùng THAT ✅ Có thể dùng ❌ KHÔNG được dùng
Bỏ đại từ (tân ngữ) ✅ Có thể bỏ ❌ KHÔNG được bỏ
Thông tin Cần thiết Bổ sung

2. Ví dụ với THAT

Mệnh đề xác định – DÙNG THAT được:

Ví dụ 1:

  • The book that I read is good. ✅
  • The book which I read is good. ✅
  • (Cả hai đều đúng vì không có dấu phẩy)

Ví dụ 2:

  • The man that works here is kind. ✅
  • The man who works here is kind. ✅

Mệnh đề không xác định – KHÔNG dùng THAT:

Sai:

  • ❌ My book, that is old, is interesting.
  • ❌ My brother, that lives in London, is a doctor.

Đúng:

  • My book, which is old, is interesting.
  • My brother, who lives in London, is a doctor.

Quy tắc vàng: Có dấu phẩy → KHÔNG dùng THAT

3. Ví dụ bỏ đại từ

Mệnh đề xác định – CÓ THỂ bỏ đại từ tân ngữ:

Ví dụ:

  • The man (whom/that/Ø) I met yesterday… ✅
    • = The man I met yesterday… (bỏ đại từ)
  • The book (which/that/Ø) I bought… ✅
    • = The book I bought… (bỏ đại từ)

Lưu ý: Chỉ bỏ được khi đại từ làm tân ngữ, không thể bỏ khi làm chủ ngữ.

Mệnh đề không xác định – KHÔNG thể bỏ đại từ:

Sai:

  • ❌ My brother, I met yesterday, is a doctor.
    • (Thiếu đại từ quan hệ)

Đúng:

  • My brother, whom I met yesterday, is a doctor.

Quy tắc: Có dấu phẩy → KHÔNG được bỏ đại từ

4. Tổng hợp quy tắc

Mệnh đề xác định (Defining):

  • Không có dấu phẩy
  • Có thể dùng: WHO, WHOM, WHICH, THAT
  • Có thể bỏ đại từ tân ngữ

Mệnh đề không xác định (Non-defining):

  • Có dấu phẩy (,)
  • Chỉ dùng: WHO, WHOM, WHICH (KHÔNG dùng THAT)
  • KHÔNG được bỏ đại từ

IX. BÀI TẬP ĐẠI TỪ QUAN HỆ

Bài tập 1: Chọn đại từ đúng (WHO, WHOM, WHICH, THAT, WHOSE)

Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The woman _____ lives next door is a teacher.
    • Đáp án: who/that
    • Giải thích: “woman” (người) làm chủ ngữ → dùng WHO hoặc THAT
  2. This is the book _____ I told you about.
    • Đáp án: which/that/Ø (có thể bỏ)
    • Giải thích: “book” (vật) làm tân ngữ → dùng WHICH, THAT hoặc bỏ
  3. The man _____ car was stolen called the police.
    • Đáp án: whose
    • Giải thích: Chỉ sở hữu (his car) → dùng WHOSE
  4. She is the most beautiful girl _____ I’ve ever met.
    • Đáp án: that
    • Giải thích: Sau so sánh nhất (the most) → BẮT BUỘC dùng THAT
  5. The people _____ we met at the party were very friendly.
    • Đáp án: whom/who/that/Ø
    • Giải thích: “people” (người) làm tân ngữ → dùng WHOM, WHO, THAT hoặc bỏ
  6. The dog _____ is barking loudly belongs to my neighbor.
    • Đáp án: which/that
    • Giải thích: “dog” (động vật) làm chủ ngữ → dùng WHICH hoặc THAT
  7. This is the place _____ I was born.
    • Đáp án: where/in which
    • Giải thích: Chỉ nơi chốn → dùng WHERE hoặc in which
  8. I remember the day _____ we first met.
    • Đáp án: when/on which
    • Giải thích: Chỉ thời gian → dùng WHEN hoặc on which

Bài tập 2: Điền WHO, WHICH, WHOSE vào chỗ trống

  1. I met a girl _____ mother is a famous singer.
    • Đáp án: whose
    • Giải thích: Sở hữu (her mother)
  2. The movie _____ we watched last night was boring.
    • Đáp án: which/that/Ø
    • Giải thích: “movie” (vật) làm tân ngữ
  3. People _____ exercise regularly are usually healthier.
    • Đáp án: who/that
    • Giải thích: “people” (người) làm chủ ngữ
  4. The laptop _____ screen is broken needs to be repaired.
    • Đáp án: whose
    • Giải thích: Sở hữu (its screen)
  5. She told me about the boy _____ she likes.
    • Đáp án: whom/who/that/Ø
    • Giải thích: “boy” (người) làm tân ngữ
  6. The house _____ we visited yesterday is for sale.
    • Đáp án: which/that/Ø
    • Giải thích: “house” (vật) làm tân ngữ

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ

Phần A: Kết hợp 2 câu

  1. I met a girl. + She is very beautiful.
    • Đáp án: I met a girl who is very beautiful.
    • Hoặc: I met a very beautiful girl. (rút gọn)
  2. The book is mine. + You borrowed it yesterday.
    • Đáp án: The book (which/that) you borrowed yesterday is mine.
    • Hoặc: The book you borrowed yesterday is mine. (bỏ đại từ)
  3. The man is my teacher. + His car is red.
    • Đáp án: The man whose car is red is my teacher.
  4. I know a doctor. + He works at the city hospital.
    • Đáp án: I know a doctor who works at the city hospital.
  5. The restaurant is expensive. + We ate there last night.
    • Đáp án: The restaurant where we ate last night is expensive.
    • Hoặc: The restaurant (which/that) we ate at last night is expensive.

Phần B: Viết lại câu không thay đổi nghĩa

  1. The girl sitting next to me is very smart.
    • Đáp án: The girl who sits next to me is very smart.
    • Hoặc: The girl who is sitting next to me is very smart.
  2. I know the teacher that you talked about.
    • Đáp án: I know the teacher (whom/who) you talked about.
    • Hoặc: I know the teacher you talked about. (bỏ đại từ)
  3. The house with a red roof is mine.
    • Đáp án: The house whose roof is red is mine.
    • Hoặc: The house that has a red roof is mine.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại:

  1. ❌ The man who I met him yesterday is my uncle.
    • Lỗi: Thừa “him” (đã có đại từ quan hệ “who”)
    • Sửa: The man (whom/who/that) I met yesterday is my uncle.
    • Hoặc: The man I met yesterday is my uncle.
  2. ❌ My brother, that lives in London, is a doctor.
    • Lỗi: Dùng THAT trong mệnh đề có dấu phẩy
    • Sửa: My brother, who lives in London, is a doctor.
  3. ❌ The girl who her bag is red is my sister.
    • Lỗi: Dùng “who her” thay vì WHOSE
    • Sửa: The girl whose bag is red is my sister.
  4. ❌ Is this the book who you want?
    • Lỗi: Dùng WHO cho vật (book)
    • Sửa: Is this the book (which/that) you want?
    • Hoặc: Is this the book you want?
  5. ❌ The man to who I spoke is very nice.
    • Lỗi: Sau giới từ dùng WHO (phải là WHOM)
    • Sửa: The man to whom I spoke is very nice.
    • Hoặc: The man (who/that) I spoke to is very nice.
  6. ❌ All which you need is love.
    • Lỗi: Sau “all” phải dùng THAT
    • Sửa: All that you need is love.
  7. ❌ The house, that is very old, needs repair.
    • Lỗi: Có dấu phẩy không dùng THAT
    • Sửa: The house, which is very old, needs repair.
  8. ❌ The woman whose works here is my aunt.
    • Lỗi: Sau WHOSE phải là danh từ (không phải động từ)
    • Sửa: The woman who works here is my aunt.

X. TÓM TẮT VÀ LƯU Ý

1. Bảng tóm tắt đại từ quan hệ

Đại từ Thay thế Vai trò Có thể thay bằng Ví dụ
WHO Người Chủ ngữ THAT The man who works here
WHOM Người Tân ngữ WHO, THAT, Ø The man whom I met
WHICH Vật Chủ/tân ngữ THAT (xác định), Ø (tân ngữ) The book which I read
THAT Người/vật Chủ/tân ngữ Everything that I have
WHOSE Sở hữu Tính từ SH OF WHOM, OF WHICH The girl whose bag is red
WHERE Nơi chốn Trạng từ IN/AT/ON WHICH The place where I live
WHEN Thời gian Trạng từ IN/ON/AT WHICH The day when we met
WHY Lý do Trạng từ FOR WHICH The reason why he left

2. Quy tắc quan trọng

Quy tắc 1: Sau đại từ là gì?

WHO/WHICH/THAT (chủ ngữ) → Động từ (V)

  • The man who works here…
  • The book which is on the table…

WHOM/WHICH/THAT (tân ngữ) → Chủ ngữ + Động từ (S + V)

  • The man whom I met
  • The book which I bought

WHOSE → Danh từ (N)

  • The girl whose bag is red…
  • The house whose roof is old…

Quy tắc 2: Khi nào BẮT BUỘC dùng THAT?

Phải dùng THAT sau:

  • So sánh nhất: the best, the most, the first, the last, the only
  • Từ bất định: all, every, any, some, no, nothing, something, anything
  • Cả người + vật: a girl and her dog
  • The very + N

Ví dụ:

  • He is the best student that I know.
  • All that you need is love.

Quy tắc 3: Khi nào KHÔNG dùng THAT?

KHÔNG dùng THAT khi:

  • Có dấu phẩy (mệnh đề không xác định)
    • ❌ My car, that is old, …
    • ✅ My car, which is old, …
  • Sau giới từ
    • ❌ The man to that I spoke…
    • ✅ The man to whom I spoke…

3. Mẹo nhớ nhanh

Công thức W.W.W.T.W:

W – WHO

  • ngWời
  • Who làm chủ ngữ
  • Ví dụ: The man who works

W – WHOM

  • ngWời
  • Whom làm tân ngữ
  • More formal (trang trọng hơn)
  • Ví dụ: The man whom I met

W – WHICH

  • Wật
  • Which cho vật
  • Ví dụ: The book which I read

T – THAT

  • Tất cả (người + vật)
  • That cho mọi thứ
  • Ví dụ: Everything that I have

W – WHOSE

  • sở HỮU
  • Whose + danh từ
  • Ví dụ: The girl whose bag

Mẹo kiểm tra nhanh:

Kiểm tra vai trò:

  • Sau đại từ là động từ → WHO/WHICH/THAT (chủ ngữ)
  • Sau đại từ là chủ ngữ + động từ → WHOM/WHICH/THAT (tân ngữ)
  • Sau đại từ là danh từ → WHOSE (sở hữu)

Kiểm tra dấu phẩy:

  • Không có dấu phẩy → Có thể dùng THAT
  • dấu phẩy → KHÔNG dùng THAT

XI. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

Định nghĩa và vai trò:

  • Đại từ quan hệ là gì
  • Vai trò nối mệnh đề và thay thế danh từ

5 đại từ quan hệ chính:

  • WHO – người, chủ ngữ
  • WHOM – người, tân ngữ
  • WHICH – vật, chủ ngữ/tân ngữ
  • THAT – người/vật, đa năng
  • WHOSE – sở hữu

Các trạng từ quan hệ:

  • WHERE (nơi chốn)
  • WHEN (thời gian)
  • WHY (lý do)

So sánh tiếng Anh – tiếng Việt:

  • Đại từ “mà” trong tiếng Việt
  • Điểm giống và khác nhau

Ảnh hưởng của loại mệnh đề:

  • Xác định vs Không xác định
  • Quy tắc dùng THAT và bỏ đại từ

Bài tập thực hành:

  • 4 dạng bài tập đa dạng
  • Đáp án và giải thích chi tiết

Công thức nhớ nhanh

Đối với người:

Chủ ngữ:

  • WHO/THAT + động từ
  • Ví dụ: The man who works here

Tân ngữ:

  • WHOM/WHO/THAT/Ø + chủ ngữ + động từ
  • Ví dụ: The man (whom) I met

Sở hữu:

  • WHOSE + danh từ
  • Ví dụ: The man whose car is red

Đối với vật:

Chủ ngữ/Tân ngữ:

  • WHICH/THAT (hoặc bỏ nếu là tân ngữ)
  • Ví dụ: The book which I read

Sở hữu:

  • WHOSE/OF WHICH + danh từ
  • Ví dụ: The house whose roof is red
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân