Cấu trúc As soon as – Ngay khi/Ngay sau khi Có ví dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ AS SOON AS

1. As soon as là gì?

Định nghĩa: “As soon as” là một liên từ chỉ thời gian (time conjunction) trong tiếng Anh, được sử dụng để kết nối hai mệnh đề.

Nghĩa: Ngay khi, ngay sau khi, ngay lập tức khi

Vai trò: Liên từ nối hai hành động, trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất.

Đặc điểm quan trọng: “As soon as” nhấn mạnh rằng hai hành động xảy ra liền sau nhau, gần như đồng thời, không có sự chậm trễ hay khoảng cách thời gian đáng kể giữa chúng.

2. Phân biệt As soon as với các liên từ khác

Liên từ Nghĩa Đặc điểm Khoảng cách thời gian
As soon as Ngay khi Xảy ra liền sau, ngay lập tức Không có (tức thời)
When Khi Cùng lúc hoặc sau đó Tổng quát, không nhấn mạnh
After Sau khi Có khoảng cách thời gian Có thể có khoảng cách
By the time Vào lúc Hoàn thành trước thời điểm Nhấn mạnh thời điểm

Ví dụ so sánh:

  • As soon as I saw him, I waved. (Ngay khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay – phản ứng tức thì)
  • When I saw him, I waved. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay – tổng quát hơn)
  • After I saw him, I waved. (Sau khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay – có thể có chút chậm trễ)
  • By the time I saw him, he had left. (Vào lúc tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy đã rời đi)

3. Tại sao phải học As soon as?

Lý do 1: Diễn đạt chính xác

  • Giúp diễn đạt hành động xảy ra ngay lập tức một cách rõ ràng
  • Thể hiện được tính tức thời của phản ứng hoặc hành động

Lý do 2: Phổ biến trong giao tiếp

  • Được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết
  • Xuất hiện nhiều trong bài thi TOEIC, IELTS, TOEFL

Lý do 3: Sử dụng đúng thì động từ

  • Cần hiểu rõ quy tắc về thì để tránh sai lầm
  • Đặc biệt quan trọng với câu tương lai (không dùng “will” sau “as soon as”)

4. Đặc điểm quan trọng

⚠️ Điểm nhấn mạnh:

“As soon as” luôn nhấn mạnh tính ngay lập tức, liền sau, không chậm trễ của hành động. Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất so với các liên từ thời gian khác.

Ví dụ minh họa:

  • As soon as the movie ended, everyone stood up. (Ngay khi phim kết thúc, mọi người đứng dậy – không ai chờ đợi)

II. CÔNG THỨC AS SOON AS VỚI QUÁ KHỨ

1. Cấu trúc cơ bản

📌 Công thức:

As soon as + S + V2/ed, S + V2/ed

Hoặc:

S + V2/ed + as soon as + S + V2/ed

Trong đó:

  • V2/ed: Động từ ở dạng quá khứ đơn
  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • Cả hai mệnh đề đều dùng thì quá khứ đơn (Past Simple)

Đặc điểm: Hai hành động đều đã xảy ra trong quá khứ, hành động sau “as soon as” xảy ra trước, hành động ở mệnh đề chính xảy ra ngay sau đó.

2. Ý nghĩa

Nghĩa: Hành động B xảy ra ngay lập tức sau hành động A trong quá khứ (gần như đồng thời, không có khoảng cách).

Sơ đồ thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian (quá khứ)
    [V2]  →→→  [V2]
 (hành động 1)  (hành động 2 - ngay lập tức)

Giải thích:

  • Mũi tên →→→ biểu thị sự liền kề, không có khoảng cách
  • Hành động 1 vừa kết thúc, hành động 2 bắt đầu ngay

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • As soon as I heard the news, I called you.
  • (Ngay khi tôi nghe được tin tức, tôi đã gọi cho bạn)

Phân tích:

  • Hành động 1: heard (nghe tin) – xảy ra trước
  • Hành động 2: called (gọi điện) – xảy ra ngay sau, không chần chừ
  • Cả hai đều ở thì quá khứ đơn

Ví dụ 2:

  • As soon as the bell rang, the students ran out.
  • (Ngay khi chuông reo, học sinh chạy ra ngoài)

Giải thích:

  • Chuông vừa reo → học sinh lập tức chạy ra (không chờ đợi)

Ví dụ 3:

  • I left as soon as the meeting finished.
  • (Tôi rời đi ngay sau khi cuộc họp kết thúc)

Lưu ý: “As soon as” ở giữa câu, không có dấu phẩy.

Ví dụ 4:

  • As soon as she saw the spider, she screamed.
  • (Ngay khi cô ấy nhìn thấy con nhện, cô ấy la lên)

Phân tích:

  • Phản ứng tức thời: nhìn thấy → la lên ngay

Ví dụ 5:

  • As soon as he opened the door, the dog jumped on him.
  • (Ngay khi anh ấy mở cửa, con chó nhảy lên người anh ấy)

Ví dụ 6:

  • The lights went out as soon as the storm started.
  • (Đèn tắt ngay khi cơn bão bắt đầu)

4. As soon as ở đầu câu vs giữa câu (quá khứ)

📌 As soon as ở đầu câu:

Đặc điểm: CÓ dấu phẩy sau mệnh đề “as soon as”

Cấu trúc:

As soon as + S + V2, S + V2.
              ↑
        Dấu phẩy BẮT BUỘC

Ví dụ:

  • As soon as I arrived, I took a shower.
  • As soon as the rain stopped, we went out.
  • As soon as she finished her homework, she watched TV.

Lưu ý: Dấu phẩy rất quan trọng, không được bỏ qua!

📌 As soon as ở giữa câu:

Đặc điểm: KHÔNG có dấu phẩy

Cấu trúc:

S + V2 + as soon as + S + V2.
    (không có dấu phẩy)

Ví dụ:

  • I took a shower as soon as I arrived.
  • We went out as soon as the rain stopped.
  • She watched TV as soon as she finished her homework.

Quy tắc: Khi “as soon as” ở giữa câu, KHÔNG BAO GIỜ có dấu phẩy trước nó.

5. So sánh As soon as với After (quá khứ)

Tiêu chí As soon as After
Nghĩa Ngay khi Sau khi
Khoảng cách thời gian Liền sau, không trì hoãn Có thể có khoảng cách
Nhấn mạnh Tính tức thời Thứ tự trước sau
Ví dụ As soon as I finished, I left After I finished, I left

So sánh cụ thể:

Với “As soon as” (nhấn mạnh ngay lập tức):

  • As soon as I finished dinner, I washed the dishes.
  • → Ăn xong → rửa bát ngay lập tức (không làm gì khác)

Với “After” (có thể có khoảng cách):

  • After I finished dinner, I washed the dishes.
  • → Ăn xong → có thể nghỉ ngơi chút → rồi mới rửa bát

Kết luận: “As soon as” mang tính cấp bách, tức thời hơn “After”.

III. CÔNG THỨC AS SOON AS VỚI TƯƠNG LAI

1. Cấu trúc cơ bản

📌 Công thức:

As soon as + S + V(s/es), S + will + V

Hoặc:

S + will + V + as soon as + S + V(s/es)

Trong đó:

  • Mệnh đề sau “as soon as”: Hiện tại đơn (Present Simple) – V hoặc V-s/es
  • Mệnh đề chính: Tương lai đơn (Future Simple) – will + V

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Mặc dù câu nói về tương lai, nhưng mệnh đề sau “as soon as” phải dùng hiện tại đơn, KHÔNG BAO GIỜ dùng “will”!

Quy tắc vàng:

❌ As soon as + will V  → SAI
✅ As soon as + V(s/es) → ĐÚNG

2. Ý nghĩa

Nghĩa: Hành động B sẽ xảy ra ngay lập tức sau hành động A trong tương lai.

Sơ đồ thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian (tương lai)
         [V(s/es)]  →→→  [will V]
    (điều kiện xảy ra)    (kết quả ngay lập tức)

Giải thích:

  • Hành động sau “as soon as” là điều kiện/sự kiện
  • Khi điều kiện đó xảy ra → hành động ở mệnh đề chính sẽ diễn ra ngay

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • As soon as I finish work, I will call you.
  • (Ngay khi tôi xong việc, tôi sẽ gọi cho bạn)

Phân tích:

  • Mệnh đề “as soon as”: finish (hiện tại đơn)
  • KHÔNG PHẢI “will finish” ❌
  • Mệnh đề chính: will call (tương lai đơn) ✓

Ví dụ 2:

  • As soon as she arrives, we will start the meeting.
  • (Ngay khi cô ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp)

Giải thích:

  • Sự kiện: cô ấy đến (arrives – hiện tại đơn)
  • Hành động tiếp theo: bắt đầu họp ngay (will start)

Ví dụ 3:

  • I will let you know as soon as I get the results.
  • (Tôi sẽ cho bạn biết ngay khi tôi nhận được kết quả)

Lưu ý:

  • “get” chứ không phải “will get” ❌
  • Đây là lỗi rất phổ biến của người học!

Ví dụ 4:

  • As soon as the sun rises, we will leave.
  • (Ngay khi mặt trời mọc, chúng ta sẽ khởi hành)

Ví dụ 5:

  • They will send the package as soon as it is ready.
  • (Họ sẽ gửi gói hàng ngay khi nó sẵn sàng)

Chú ý: Dùng “is” (hiện tại đơn), không dùng “will be”

Ví dụ 6:

  • As soon as the class ends, the students will go home.
  • (Ngay khi lớp học kết thúc, học sinh sẽ về nhà)

4. As soon as ở đầu câu vs giữa câu (tương lai)

📌 Ở đầu câu: CÓ dấu phẩy

As soon as + S + V(s/es), S + will V.
                        ↑
                  Dấu phẩy bắt buộc

Ví dụ:

  • As soon as I finish, I will call you.
  • As soon as dinner is ready, I will let you know.
  • As soon as the train arrives, we will board.

📌 Ở giữa câu: KHÔNG dấu phẩy

S + will V + as soon as + S + V(s/es).
         (không có dấu phẩy)

Ví dụ:

  • I will call you as soon as I finish.
  • I will let you know as soon as dinner is ready.
  • We will board as soon as the train arrives.

5. Các sai lầm thường gặp với tương lai

SAI LẦM 1: Dùng “will” sau “as soon as”

SAI:

  • As soon as I will finish, I will call you. ❌

ĐÚNG:

  • As soon as I finish, I will call you. ✓

Giải thích: Sau “as soon as” phải dùng hiện tại đơn, không dùng “will”.

SAI LẦM 2: Dùng hiện tại đơn cả 2 mệnh đề khi nói về tương lai

SAI:

  • As soon as I finish, I call you. ❌ (khi muốn nói về tương lai)

ĐÚNG:

  • As soon as I finish, I will call you. ✓

Giải thích: Mệnh đề chính phải dùng “will” để chỉ tương lai.

SAI LẦM 3: Nhầm lẫn với câu điều kiện loại 1

Lưu ý: Cấu trúc “as soon as” với tương lai giống câu điều kiện loại 1:

  • If I finish, I will call you.
  • As soon as I finish, I will call you.

Cả hai đều: Hiện tại đơn + will V

SAI LẦM 4: Quên dấu phẩy khi ở đầu câu

SAI:

  • As soon as I arrive I will call you.

ĐÚNG:

  • As soon as I arrive**,** I will call you. ✓

IV. CÔNG THỨC AS SOON AS VỚI HIỆN TẠI

1. Cấu trúc

📌 Công thức:

As soon as + S + V(s/es), S + V(s/es)

Đặc điểm: Cả hai mệnh đề đều dùng thì hiện tại đơn (Present Simple)

Khi nào sử dụng:

  • Nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại
  • Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
  • Lịch trình, thời khóa biểu cố định

2. Ví dụ với hiện tại đơn

Ví dụ 1:

  • As soon as I get home, I take off my shoes.
  • (Ngay khi về nhà, tôi cởi giày – thói quen hàng ngày)

Giải thích: Đây là thói quen, không phải một lần cụ thể.

Ví dụ 2:

  • As soon as the alarm rings, he wakes up.
  • (Ngay khi đồng hồ báo thức reo, anh ấy thức dậy)

Ý nghĩa: Hành động lặp lại mỗi ngày.

Ví dụ 3:

  • She starts working as soon as she arrives at the office.
  • (Cô ấy bắt đầu làm việc ngay khi đến văn phòng)

Lưu ý: “starts” có “s” vì chủ ngữ “she” ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ 4:

  • As soon as the sun sets, it gets dark.
  • (Ngay khi mặt trời lặn, trời tối)

Giải thích: Quy luật tự nhiên, luôn đúng.

Ví dụ 5:

  • The computer shuts down as soon as I close the lid.
  • (Máy tính tắt ngay khi tôi đóng nắp)

Ví dụ 6:

  • As soon as water reaches 100°C, it boils.
  • (Ngay khi nước đạt 100°C, nó sôi)

Ý nghĩa: Sự thật khoa học.

3. Ví dụ với hiện tại hoàn thành

Cấu trúc (ít phổ biến):

As soon as + S + have/has V3, S + V(s/es)

Ví dụ:

  • As soon as I have finished breakfast, I go to work.
  • (Ngay khi ăn sáng xong, tôi đi làm)

Lưu ý: Dạng này ít gặp trong hội thoại hàng ngày. Thường người ta dùng hiện tại đơn cho cả hai mệnh đề:

  • As soon as I finish breakfast, I go to work. (phổ biến hơn)

Khi nào dùng hiện tại hoàn thành:

  • Nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trước khi hành động tiếp theo bắt đầu
  • Văn viết trang trọng hơn

V. AS SOON AS POSSIBLE (ASAP)

1. As soon as possible là gì?

Nghĩa: Càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể, nhanh nhất có thể

Viết tắt: ASAP

Cách đọc:

  • /ˈeɪ.sæp/ (đọc như một từ: “ay-sap”)
  • /ˌeɪ.es.eɪˈpiː/ (đọc từng chữ cái: “A-S-A-P”)

Vai trò: Cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbial phrase)

Đặc điểm:

  • KHÔNG phải liên từ (không nối mệnh đề)
  • Dùng để bổ nghĩa cho động từ, thể hiện sự cấp bách

2. Cách dùng

📌 Cấu trúc 1:

S + should/must/need to + V + as soon as possible

Ví dụ:

  • You should reply as soon as possible.
  • We must leave as soon as possible.
  • I need to finish this as soon as possible.

📌 Cấu trúc 2:

Please + V + as soon as possible

Ví dụ:

  • Please call me as soon as possible.
  • Please send the documents as soon as possible.

📌 Cấu trúc 3:

S + will + V + as soon as possible

Ví dụ:

  • I will get back to you as soon as possible.
  • We will fix the problem as soon as possible.

3. Ví dụ chi tiết

Ví dụ 1:

  • Please reply as soon as possible.
  • (Vui lòng trả lời sớm nhất có thể)

Ngữ cảnh: Email công việc, yêu cầu phản hồi nhanh.

Ví dụ 2:

  • We need to leave as soon as possible.
  • (Chúng ta cần rời đi càng sớm càng tốt)

Ý nghĩa: Tình huống khẩn cấp, cần hành động ngay.

Ví dụ 3:

  • I’ll get back to you ASAP.
  • (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể)

Lưu ý: Dùng viết tắt “ASAP” trong văn nói hoặc tin nhắn thân mật.

Ví dụ 4:

  • The patient should be treated as soon as possible.
  • (Bệnh nhân cần được điều trị càng sớm càng tốt)

Ngữ cảnh: Y tế, tình huống khẩn cấp.

Ví dụ 5:

  • Please submit your report as soon as possible.
  • (Vui lòng nộp báo cáo của bạn càng sớm càng tốt)

Ví dụ 6:

  • We will resolve this issue ASAP.
  • (Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này sớm nhất có thể)

4. Vị trí trong câu

Thường đứng cuối câu (phổ biến nhất):

  • Please call me as soon as possible.
  • I will finish the report ASAP.
  • Send me the file as soon as possible.

Lưu ý: Đây là vị trí tự nhiên và thông dụng nhất.

Có thể đứng đầu câu (ít gặp, văn viết):

  • As soon as possible, please send me the documents.
  • ASAP, we need to make a decision.

Chú ý: Khi đứng đầu câu, có dấu phẩy sau “as soon as possible”.

5. Phân biệt “As soon as” và “As soon as possible”

Cụm từ Vai trò Ý nghĩa Cách dùng
As soon as Liên từ Ngay khi Nối 2 mệnh đề
As soon as possible Trạng từ Càng sớm càng tốt Bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ so sánh:

“As soon as” (liên từ – nối 2 mệnh đề):

  • Call me as soon as you arrive.
  • (Gọi tôi ngay khi bạn đến)
  • → Có 2 mệnh đề: “Call me” + “you arrive”

“As soon as possible” (trạng từ – bổ nghĩa):

  • Call me as soon as possible.
  • (Gọi tôi càng sớm càng tốt)
  • → Chỉ có 1 mệnh đề: “Call me”

Lỗi thường gặp:

  • ❌ Call me as soon as. (thiếu mệnh đề hoặc thiếu “possible”)
  • ✅ Call me as soon as you can.
  • ✅ Call me as soon as possible.

VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Tổng hợp theo thì

Thì As soon as + … Mệnh đề chính Ví dụ
Quá khứ đơn S + V2/ed S + V2/ed As soon as I heard, I called.
Tương lai đơn S + V(s/es) S + will V As soon as I finish, I will call.
Hiện tại đơn (thói quen) S + V(s/es) S + V(s/es) As soon as I get home, I take a shower.

Ghi nhớ quan trọng:

  • Quá khứ: V2 + V2
  • Tương lai: V(s/es) + will V (KHÔNG dùng will sau as soon as!)
  • Hiện tại: V(s/es) + V(s/es)

B. Vị trí và dấu phẩy

Vị trí Dấu phẩy Công thức Ví dụ
Đầu câu As soon as + S + V, S + V. As soon as I arrive, I will call.
Giữa câu KHÔNG S + V + as soon as + S + V. I will call as soon as I arrive.

Quy tắc vàng:

  • As soon as ở đầu → bắt buộc có dấu phẩy
  • As soon as ở giữa → không bao giờ có dấu phẩy

C. Quy tắc quan trọng nhất

Quy tắc Giải thích Ví dụ
Sau as soon as (tương lai) Dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng will As soon as I finish (✓), not “will finish” (✗)
Cả 2 mệnh đề (quá khứ) Đều dùng quá khứ đơn As soon as I heard, I called.
Ý nghĩa Hành động xảy ra liền sau, ngay lập tức Nhấn mạnh tính tức thời

D. As soon as possible

Dạng Vai trò Ý nghĩa Ví dụ
As soon as possible Trạng từ Càng sớm càng tốt Please reply as soon as possible.
ASAP (viết tắt) Trạng từ Sớm nhất có thể I’ll call you ASAP.

Lưu ý: Không phải liên từ, không nối mệnh đề!

VII. SO SÁNH AS SOON AS VỚI CÁC LIÊN TỪ KHÁC

1. As soon as vs When

Tiêu chí As soon as When
Nghĩa Ngay khi Khi
Nhấn mạnh Liền sau, ngay lập tức Tổng quát, không nhấn mạnh tốc độ
Khoảng cách thời gian Không có Có thể có hoặc không
Mức độ phổ biến Cụ thể hơn Phổ biến hơn

Ví dụ so sánh:

“As soon as” (nhấn mạnh ngay lập tức):

  • As soon as I saw him, I waved.
  • → Phản ứng tức thì, không chần chừ

“When” (tổng quát hơn):

  • When I saw him, I waved.
  • → Có thể ngay hoặc sau một chút

Kết luận: Dùng “as soon as” khi muốn nhấn mạnh hành động diễn ra ngay lập tức, không trì hoãn.

2. As soon as vs After

Tiêu chí As soon as After
Nghĩa Ngay khi Sau khi
Khoảng cách thời gian Không có (liền) Có thể có
Nhấn mạnh Tính tức thời Thứ tự trước sau
Thời gian chờ đợi Không có Có thể có

Ví dụ so sánh:

“As soon as” (không chờ đợi):

  • As soon as I finished my homework, I went to bed.
  • → Làm xong bài → đi ngủ ngay lập tức

“After” (có thể chờ):

  • After I finished my homework, I went to bed.
  • → Làm xong bài → có thể làm gì đó khác → rồi mới đi ngủ

Kết luận: “As soon as” mang tính cấp bách, không trì hoãn hơn “After”.

3. As soon as vs By the time

Tiêu chí As soon as By the time
Nghĩa Ngay khi Vào lúc
Thì sử dụng V2 + as soon as + V2 By the time + V2, had V3
Nhấn mạnh Hành động liền sau Hành động đã hoàn thành trước
Quan hệ thời gian Liền kề Một hành động hoàn tất trước

Ví dụ so sánh:

“As soon as” (liền sau nhau):

  • As soon as he arrived, I left.
  • → Anh ấy đến → tôi đi ngay lập tức
  • (Cả hai hành động gần như đồng thời)

“By the time” (hoàn thành trước):

  • By the time he arrived, I had left.
  • → Khi anh ấy đến thì tôi đã đi rồi
  • (Tôi đi trước khi anh ấy đến)

Kết luận: “By the time” thường đi với thì quá khứ hoàn thành (had V3), nhấn mạnh hành động đã hoàn tất.

VIII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Quy tắc đơn giản – công thức vàng:

As soon as + [Thì đơn giản hơn], [Thì tương ứng]

Chi tiết:

  • Quá khứ: V2 + as soon as + V2
  • Tương lai: V(s/es) + will V (KHÔNG dùng will sau as soon as!)
  • Hiện tại: V(s/es) + V(s/es)

Khẩu quyết nhớ nhanh:

“As soon as = NGAY KHI (liền sau, không chần chừ)”

Cách nhớ ý nghĩa:

  • As = như
  • Soon = sớm
  • As soon as = sớm như… → ngay khi

Nhớ lỗi phổ biến nhất:

❌ As soon as + will V  → SAI HOÀN TOÀN
✅ As soon as + V(s/es) → ĐÚNG

Ví dụ:
❌ As soon as I will arrive → SAI
✅ As soon as I arrive     → ĐÚNG

Nhớ về dấu phẩy:

“Đầu có, giữa không”

  • Đầu câu: As soon as…, → CÓ phẩy
  • Giữa câu: … as soon as … → KHÔNG phẩy

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng “will” sau “as soon as” khi nói về tương lai

SAI:

  • As soon as I will arrive, I will call.

ĐÚNG:

  • As soon as I arrive, I will call. ✓

Giải thích: Đây là lỗi phổ biến nhất! Mặc dù câu nói về tương lai, nhưng sau “as soon as” phải dùng hiện tại đơn.

Cách nhớ: Giống câu điều kiện loại 1:

  • If I arrive, I will call. (dùng hiện tại đơn sau “if”)
  • As soon as I arrive, I will call. (dùng hiện tại đơn sau “as soon as”)

SAI LẦM 2: Nhầm lẫn “as soon as” với “as soon as possible”

SAI:

  • Call me as soon as. ❌ (thiếu mệnh đề hoặc thiếu “possible”)

ĐÚNG:

  • Call me as soon as you can. ✓ (có mệnh đề)
  • Call me as soon as possible. ✓ (trạng từ)

Giải thích:

  • “As soon as” là liên từ → cần mệnh đề phía sau
  • “As soon as possible” là cụm trạng từ → không cần mệnh đề

SAI LẦM 3: Quên dấu phẩy khi “as soon as” ở đầu câu

SAI:

  • As soon as I arrive I will call.

ĐÚNG:

  • As soon as I arrive**,** I will call. ✓

Lưu ý: Dấu phẩy là BẮT BUỘC khi “as soon as” ở đầu câu!

SAI LẦM 4: Thêm dấu phẩy khi “as soon as” ở giữa câu

SAI:

  • I will call**,** as soon as I arrive.

ĐÚNG:

  • I will call as soon as I arrive. ✓

Quy tắc: Không bao giờ có dấu phẩy trước “as soon as” khi nó ở giữa câu.

SAI LẦM 5: Dùng sai thì ở mệnh đề chính với tương lai

SAI:

  • As soon as I finish, I call you. ❌ (khi muốn nói về tương lai)

ĐÚNG:

  • As soon as I finish, I will call you. ✓

Giải thích: Mệnh đề chính cần “will” để chỉ tương lai.

3. Lưu ý quan trọng

Dấu hiệu đặc trưng:

“As soon as” luôn thể hiện hành động xảy ra liền, ngay lập tức, không chậm trễ.

So sánh:

  • As soon as I finish → xong là làm ngay
  • When I finish → xong rồi làm (có thể chờ)
  • After I finish → sau khi xong (có khoảng cách)

Phân biệt vai trò:

Cụm từ Vai trò Cần mệnh đề sau không?
As soon as Liên từ CẦN (nối 2 mệnh đề)
As soon as possible Trạng từ KHÔNG (bổ nghĩa cho động từ)

Ví dụ:

  • Call me as soon as you arrive. (có mệnh đề “you arrive”)
  • Call me as soon as possible. (không có mệnh đề)

Thứ tự hành động:

Mệnh đề "as soon as" → Mệnh đề chính
   (xảy ra trước)      (xảy ra ngay sau)

Ví dụ:

  • As soon as [I heard the news], [I called you].
    • Nghe tin (trước) → Gọi điện (ngay sau)

IX. BÀI TẬP AS SOON AS

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc (Quá khứ)

Câu 1: As soon as I _____ (hear) the alarm, I _____ (jump) out of bed.

Đáp án: As soon as I heard the alarm, I jumped out of bed.

Câu 2: She _____ (start) crying as soon as she _____ (see) the movie ending.

Đáp án: She started crying as soon as she saw the movie ending.

Câu 3: As soon as the concert _____ (end), everyone _____ (rush) to the exit.

Đáp án: As soon as the concert ended, everyone rushed to the exit.

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc (Tương lai)

Câu 1: As soon as she _____ (arrive), we _____ (start) the party.

Đáp án: As soon as she arrives, we will start the party.

Câu 2: I _____ (call) you as soon as I _____ (get) home.

Đáp án: I will call you as soon as I get home.

Câu 3: As soon as the rain _____ (stop), they _____ (go) out.

Đáp án: As soon as the rain stops, they will go out.

Bài 3: Viết lại câu dùng “as soon as”

Câu 1: I finished dinner. Then I watched TV immediately.

Đáp án:

  • As soon as I finished dinner, I watched TV.
  • I watched TV as soon as I finished dinner.

Câu 2: The bell rang. The students ran out right away.

Đáp án:

  • As soon as the bell rang, the students ran out.
  • The students ran out as soon as the bell rang.

Câu 3: She will receive the money. She will pay the bill immediately.

Đáp án:

  • As soon as she receives the money, she will pay the bill.
  • She will pay the bill as soon as she receives the money.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai

Câu 1: As soon as I will get home, I will call you. ❌

Đáp án: As soon as I get home, I will call you. ✓

Giải thích: Không dùng “will” sau “as soon as”.

Câu 2: As soon as the movie ended the lights came on. ❌

Đáp án: As soon as the movie ended**,** the lights came on. ✓

Giải thích: Thiếu dấu phẩy khi “as soon as” ở đầu câu.

Câu 3: I will leave, as soon as the meeting finishes. ❌

Đáp án: I will leave as soon as the meeting finishes. ✓

Giải thích: Không có dấu phẩy trước “as soon as” khi ở giữa câu.

Bài 5: Chọn đáp án đúng

Câu 1: As soon as the rain _____, we will go out.

A. will stop
B. stops
C. stopped
D. has stopped

Đáp án: B. stops

Giải thích: Sau “as soon as” trong câu tương lai dùng hiện tại đơn.

Câu 2: As soon as I _____ him, I recognized his voice.

A. will hear
B. hear
C. heard
D. have heard

Đáp án: C. heard

Giải thích: Cả hai mệnh đề đều ở quá khứ đơn.

Câu 3: I _____ you as soon as I arrive.

A. call
B. will call
C. called
D. have called

Đáp án: B. will call

Giải thích: Mệnh đề chính dùng “will” để chỉ tương lai.

Bài 6: Phân biệt “as soon as” và “as soon as possible”

Câu 1: Điền vào chỗ trống:

  1. Please send me the report _____.
  2. I will call you _____ I arrive.

Đáp án:

  1. as soon as possible / ASAP
  2. as soon as

Giải thích:

  • Câu 1: Không có mệnh đề → dùng “as soon as possible”
  • Câu 2: Có mệnh đề “I arrive” → dùng “as soon as”

Câu 2: Chọn đáp án đúng:

We need to leave _____. A. as soon as
B. as soon as possible
C. as soon as we can
D. B và C đều đúng

Đáp án: D. B và C đều đúng

Giải thích:

  • “as soon as possible” – trạng từ, không cần mệnh đề
  • “as soon as we can” – liên từ, có mệnh đề “we can”

Bài 7: Hoàn thành câu

Câu 1: As soon as I saw the accident, I _____ (call) the police.

Đáp án: As soon as I saw the accident, I called the police.

Câu 2: As soon as the teacher _____ (enter) the room, the students _____ (stand) up.

Đáp án: As soon as the teacher entered the room, the students stood up.

Câu 3: I _____ (send) you the document as soon as it _____ (be) ready.

Đáp án: I will send you the document as soon as it is ready.

X. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về công thức As soon as:

3 công thức chính theo thì:

  • Quá khứ: As soon as + V2, V2
  • Tương lai: As soon as + V(s/es), will V
  • Hiện tại: As soon as + V(s/es), V(s/es)

As soon as possible (ASAP): Càng sớm càng tốt – vai trò trạng từ

Quy tắc dấu phẩy:

  • Đầu câu: CÓ dấu phẩy
  • Giữa câu: KHÔNG dấu phẩy

So sánh với các liên từ khác: When, After, By the time

Bài tập thực hành: 7 dạng bài tập có đáp án chi tiết

Công thức QUAN TRỌNG NHẤT

Với câu tương lai – đây là công thức bị sai nhiều nhất:

As soon as + V(s/es), S + will V
         ↓                ↓
  Hiện tại đơn      Tương lai đơn
 (KHÔNG dùng will!)

Ví dụ điển hình:

  • ❌ As soon as I will finish, I will call you.
  • ✅ As soon as I finish, I will call you.

Điểm cần nhớ – 5 quy tắc vàng

Quy tắc 1: As soon as = Ngay khi (liền sau, không chần chừ, không trì hoãn)

Quy tắc 2: Sau “as soon as” trong câu tương lai → Dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng “will”

Quy tắc 3: Vị trí “as soon as”:

  • Ở đầu câu → BẮT BUỘC có dấu phẩy
  • Ở giữa câu → KHÔNG BAO GIỜ có dấu phẩy

Quy tắc 4: Phân biệt:

  • As soon as = liên từ (nối 2 mệnh đề)
  • As soon as possible = trạng từ (bổ nghĩa, không nối mệnh đề)

Quy tắc 5: Khác biệt với các liên từ khác:

  • As soon as ≠ When (nhấn mạnh tính tức thời hơn)
  • As soon as ≠ After (không có khoảng cách thời gian)
  • As soon as ≠ By the time (không dùng quá khứ hoàn thành)
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân