Cấu trúc Although, Though, Even though: Phân biệt và bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ ALTHOUGH/THOUGH

1. Although/Though là gì?

Định nghĩa: “Although” và “Though” là các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ và tương phản.

Từ loại: Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction)

Nghĩa:

  • Mặc dù
  • Cho dù
  • Mặc cho

Chức năng:

  • Diễn tả sự nhượng bộ – một điều xảy ra mặc dù có điều kiện trái ngược
  • Thể hiện sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề
  • Kết nối hai ý tưởng có mâu thuẫn hoặc không nhất quán với nhau

2. Vai trò trong câu

Nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập:

  • Although được dùng để nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ đầy đủ
  • Hai mệnh đề này thể hiện sự tương phản hoặc không mong đợi

Ví dụ:

  • Although it was cold, we went swimming.
  • (Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi – hai ý tương phản)

Tạo câu phức (Complex Sentence):

  • Although giúp tạo nên câu phức, nâng cao chất lượng văn viết
  • Thể hiện mối quan hệ logic phức tạp giữa các ý

Thường gặp trong:

  • Văn viết học thuật
  • Bài thi IELTS (đặc biệt Writing Task 2)
  • Bài thi TOEIC (Part 5, 6)
  • Báo cáo, luận văn, bài nghiên cứu

3. Các từ cùng nhóm

Từ Từ loại Vị trí Nghĩa Đặc điểm
Although Liên từ Đầu câu hoặc giữa Mặc dù Trang trọng
Though Liên từ Đầu câu, giữa, cuối Mặc dù Thông dụng, có thể đứng cuối câu
Even though Liên từ Đầu câu hoặc giữa Mặc dù Nhấn mạnh mạnh hơn
However Trạng từ Đầu câu thứ 2 Tuy nhiên Nối 2 câu độc lập

Lưu ý quan trọng:

  • Although, Though, Even Though là liên từ → nối mệnh đề
  • However là trạng từ → nối câu độc lập
  • Đây là sự khác biệt quan trọng nhất cần nhớ!

4. Tại sao phải học cấu trúc này?

Lý do 1: Thể hiện sự tương phản

  • Giúp diễn đạt ý nghĩa đối lập một cách rõ ràng
  • Làm cho lập luận mạnh mẽ và thuyết phục hơn
  • Thể hiện khả năng phân tích đa chiều

Lý do 2: Làm phong phú văn phong

  • Tránh lặp từ “but” quá nhiều
  • Tạo sự đa dạng về cấu trúc câu
  • Nâng cao chất lượng văn viết học thuật

Lý do 3: Điểm ngữ pháp quan trọng

  • Xuất hiện thường xuyên trong các bài thi chuẩn hóa
  • Là tiêu chí đánh giá trong IELTS Writing
  • Câu hỏi phổ biến trong TOEIC, TOEFL

Lý do 4: Tránh lỗi phổ biến

  • Nhiều người nhầm lẫn giữa Although và However
  • Dùng sai “Although… but…” là lỗi cực kỳ thường gặp
  • Cần hiểu rõ để sử dụng chính xác

II. CÔNG THỨC ALTHOUGH/THOUGH/EVEN THOUGH

1. Công thức cơ bản

📌 Cấu trúc 1: Although ở đầu câu

Although + S + V, S + V
         ↓        ↓
    Mệnh đề 1  Mệnh đề 2

Đặc điểm:

  • Although đứng đầu câu
  • Theo sau là mệnh đề đầy đủ (có S + V)
  • BẮT BUỘC có dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề
  • Mệnh đề sau dấu phẩy là mệnh đề chính

Ví dụ 1:

  • Although it was raining, we went out.
  • (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài)

Phân tích:

  • Mệnh đề 1: “it was raining” (trời mưa)
  • Mệnh đề 2: “we went out” (chúng tôi đi ra ngoài)
  • Hai ý tương phản: Thường thì mưa → ở nhà, nhưng đây → vẫn đi ra

Ví dụ 2:

  • Although she is young, she is very mature.
  • (Mặc dù cô ấy trẻ, cô ấy rất trưởng thành)

Ví dụ 3:

  • Although the exam was difficult, I passed it.
  • (Mặc dù bài thi khó, tôi đã vượt qua)

📌 Cấu trúc 2: Although ở giữa câu

S + V + although + S + V
  ↓               ↓
Mệnh đề chính  Mệnh đề phụ

Đặc điểm:

  • Mệnh đề chính đứng trước
  • Although nối mệnh đề phụ ở sau
  • KHÔNG có dấu phẩy trước “although”

Ví dụ 1:

  • We went out although it was raining.
  • (Chúng tôi đi ra ngoài mặc dù trời đang mưa)

Ví dụ 2:

  • She is very mature although she is young.
  • (Cô ấy rất trưởng thành mặc dù cô ấy trẻ)

Ví dụ 3:

  • I passed the exam although it was difficult.
  • (Tôi vượt qua bài thi mặc dù nó khó)

Quy tắc dấu câu quan trọng:

Vị trí Dấu phẩy Ví dụ
Đầu câu (sau mệnh đề 1) Although it rained**,** we went out.
Giữa câu KHÔNG We went out although it rained.

2. Although + gì?

Quy tắc vàng: Although BẮT BUỘC đi với một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ + động từ)

✅ ĐÚNG:

  • Although he is rich, he is not happy.
    • Có chủ ngữ: “he”
    • Có động từ: “is”
    • Có tính từ bổ nghĩa: “rich”

❌ SAI:

  • Although rich, he is not happy.
    • Thiếu chủ ngữ “he”
    • Thiếu động từ “is”

Ngoại lệ (Ellipsis – Lược bỏ):

Trong văn viết trang trọng, có thể lược bỏ “S + be” khi rõ ràng:

Ví dụ:

  • Although (he is) tired, he continued working.
  • Although (it was) expensive, I bought it.

Lưu ý:

  • Chỉ lược bỏ được “S + be”
  • Không lược bỏ động từ thường
  • Dạng này ít phổ biến, người học nên dùng mệnh đề đầy đủ

Although không đi với:

❌ Although + danh từ đơn thuần

  • Although the rain, we went out. ← SAI

✅ Phải sửa thành:

  • Although it was raining, we went out.
  • Despite the rain, we went out. (dùng Despite + N)

❌ Although + cụm động từ (V-ing) không có chủ ngữ

  • Although studying hard, she failed. ← SAI

✅ Phải sửa thành:

  • Although she studied hard, she failed.
  • Despite studying hard, she failed. (dùng Despite + V-ing)

3. Các thì thường dùng với Although

Although có thể đi với mọi thì trong tiếng Anh. Dưới đây là các thì phổ biến:

📌 A. Hiện tại đơn (Present Simple)

Công thức:

Although + S + V(s/es), S + V(s/es)

Ví dụ 1:

  • Although she studies hard, she doesn’t get good grades.
  • (Mặc dù cô ấy học chăm, cô ấy không đạt điểm tốt)

Ví dụ 2:

  • Although he works every day, he is always poor.
  • (Mặc dù anh ấy làm việc mỗi ngày, anh ấy luôn nghèo)

Ví dụ 3:

  • Although the shop opens at 9am, many customers come earlier.
  • (Mặc dù cửa hàng mở cửa lúc 9h sáng, nhiều khách đến sớm hơn)

📌 B. Quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức:

Although + S + V2/ed, S + V2/ed

Ví dụ 1:

  • Although I called her, she didn’t answer.
  • (Mặc dù tôi gọi cho cô ấy, cô ấy không trả lời)

Ví dụ 2:

  • Although it rained, we had a great time.
  • (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời)

Ví dụ 3:

  • Although they tried their best, they lost the match.
  • (Mặc dù họ cố gắng hết sức, họ thua trận đấu)

📌 C. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

Although + S + have/has + V3, S + V

Ví dụ 1:

  • Although they have lived here for years, they don’t speak the language.
  • (Mặc dù họ đã sống ở đây nhiều năm, họ không nói được ngôn ngữ)

Ví dụ 2:

  • Although I have studied English for 10 years, I still make mistakes.
  • (Mặc dù tôi đã học tiếng Anh 10 năm, tôi vẫn mắc lỗi)

Ví dụ 3:

  • Although she has worked hard, she hasn’t been promoted.
  • (Mặc dù cô ấy đã làm việc chăm chỉ, cô ấy chưa được thăng chức)

📌 D. Tương lai đơn (Future Simple)

Công thức:

Although + S + will + V, S + will + V

Ví dụ 1:

  • Although it will rain tomorrow, we will go hiking.
  • (Mặc dù ngày mai trời sẽ mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi)

Ví dụ 2:

  • Although the exam will be difficult, I will try my best.
  • (Mặc dù bài thi sẽ khó, tôi sẽ cố gắng hết sức)

Ví dụ 3:

  • Although they will arrive late, we will wait for them.
  • (Mặc dù họ sẽ đến muộn, chúng tôi sẽ đợi họ)

4. Phân biệt Although, Though, Even Though

Từ Mức độ trang trọng Nhấn mạnh Vị trí Sử dụng
Although Trang trọng Bình thường Đầu/giữa câu Văn viết học thuật
Though Thông dụng, thân mật Bình thường Đầu/giữa/cuối câu Văn nói, văn viết thân mật
Even though Trang trọng Nhấn mạnh mạnh Đầu/giữa câu Muốn nhấn mạnh sự đối lập

So sánh cụ thể:

1. Although (trang trọng, bình thường):

  • Although he is old, he is very active.
  • (Mặc dù anh ấy già, anh ấy rất năng động)
  • → Câu trang trọng, phù hợp văn viết học thuật

2. Though (thông dụng, thân mật):

  • Though he is old, he is very active.
  • (Mặc dù anh ấy già, anh ấy rất năng động)
  • → Câu thông dụng hơn, tự nhiên hơn

3. Even though (nhấn mạnh mạnh):

  • Even though he is old, he is very active.
  • (Mặc dù đã già rồi, nhưng anh ấy vẫn rất năng động)
  • → Nhấn mạnh: Thật bất ngờ khi một người già lại năng động đến thế

Đặc điểm riêng của “Though”:

Though có thể đứng CUỐI CÂU (Although và Even though KHÔNG được):

Ví dụ 1:

  • He is poor. He is happy, though.
  • (Anh ấy nghèo. Tuy nhiên anh ấy hạnh phúc)

Ví dụ 2:

  • The exam was difficult. I passed, though.
  • (Bài thi khó. Tuy nhiên tôi đã vượt qua)

Ví dụ 3:

  • It’s expensive. I’ll buy it, though.
  • (Nó đắt. Tuy nhiên tôi sẽ mua nó)

Lưu ý: Khi “though” đứng cuối câu:

  • Có dấu phẩy (,) trước “though”
  • “Though” ở cuối có nghĩa tương tự “however”
  • Dùng trong văn nói, thân mật

III. CÔNG THỨC HOWEVER

1. However là gì?

Định nghĩa: “However” là một trạng từ liên kết (conjunctive adverb) dùng để nối hai câu độc lập và thể hiện sự tương phản.

Từ loại: Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)

Nghĩa:

  • Tuy nhiên
  • Thế nhưng
  • Mặc dù vậy
  • Dù sao

Chức năng:

  • Nối hai câu độc lập (không nối mệnh đề như Although)
  • Thể hiện sự tương phản giữa hai ý
  • Tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các câu

Điểm khác biệt then trọng:

  • However là TRẠNG TỪ, không phải liên từ
  • Không thể nối hai mệnh đề trong một câu như Although
  • Phải đứng giữa hai câu độc lập

2. Công thức However

📌 Cấu trúc 1: However ở đầu câu thứ 2 (Phổ biến nhất)

S + V. However, S + V.
     ↑        ↑
  Dấu chấm  Dấu phẩy

Đặc điểm:

  • Dấu chấm (.) hoặc dấu chấm phẩy (;) trước “However”
  • Dấu phẩy (,) sau “However”
  • “However” đứng đầu câu thứ hai

Ví dụ 1:

  • It was raining. However, we went out.
  • (Trời đang mưa. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi ra ngoài)

Phân tích:

  • Câu 1: “It was raining” (trời mưa)
  • Câu 2: “we went out” (chúng tôi đi ra ngoài)
  • “However” nối hai câu độc lập

Ví dụ 2:

  • The exam was difficult. However, I passed.
  • (Bài thi khó. Tuy nhiên, tôi đã vượt qua)

Ví dụ 3:

  • He is rich. However, he is not happy.
  • (Anh ấy giàu. Tuy nhiên, anh ấy không hạnh phúc)

Ví dụ 4:

  • She studied very little. However, she got an A.
  • (Cô ấy học rất ít. Tuy nhiên, cô ấy đạt điểm A)

📌 Cấu trúc 2: However ở giữa câu (Ít gặp hơn)

S, however, V + ...
  ↑      ↑
Phẩy  Phẩy

Đặc điểm:

  • “However” xen vào giữa chủ ngữ và động từ
  • Có dấu phẩy trước và sau “however”
  • Văn phong trang trọng, ít dùng trong văn nói

Ví dụ 1:

  • The exam, however, was quite difficult.
  • (Tuy nhiên, bài thi khá khó)

Ví dụ 2:

  • The plan, however, needs more consideration.
  • (Tuy nhiên, kế hoạch cần được xem xét thêm)

Ví dụ 3:

  • His argument, however, was not convincing.
  • (Tuy nhiên, lập luận của anh ấy không thuyết phục)

📌 Cấu trúc 3: Với dấu chấm phẩy

S + V; however, S + V.
     ↑        ↑
Chấm phẩy  Phẩy

Đặc điểm:

  • Dùng dấu chấm phẩy (;) thay vì dấu chấm (.)
  • Vẫn coi là hai câu độc lập
  • Văn phong trang trọng, học thuật

Ví dụ 1:

  • It was expensive; however, I bought it.
  • (Nó đắt; tuy nhiên, tôi đã mua nó)

Ví dụ 2:

  • She is young; however, she is very mature.
  • (Cô ấy trẻ; tuy nhiên, cô ấy rất trưởng thành)

Ví dụ 3:

  • The task was challenging; however, we completed it on time.
  • (Nhiệm vụ khó khăn; tuy nhiên, chúng tôi hoàn thành đúng hạn)

3. So sánh Although vs However

Đây là phần QUAN TRỌNG NHẤT – phải hiểu rõ sự khác biệt!

Tiêu chí Although However
Từ loại Liên từ (Conjunction) Trạng từ (Adverb)
Nối 2 mệnh đề trong 1 câu 2 câu độc lập
Dấu câu Dấu phẩy (,) giữa mệnh đề Dấu chấm (.) hoặc (;) trước However
Vị trí Đầu mệnh đề 1 hoặc giữa Đầu câu 2
Số câu 1 câu phức 2 câu đơn

Ví dụ so sánh chi tiết:

ĐÚNG – Although (1 câu):

  • Although it rained, we played football.
  • (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn chơi bóng)
  • → Đây là 1 câu gồm 2 mệnh đề

ĐÚNG – However (2 câu):

  • It rained. However, we played football.
  • (Trời mưa. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn chơi bóng)
  • → Đây là 2 câu độc lập

SAI – Dùng cả hai:

  • Although it rained. However, we played football.
  • → SAI vì: “Although it rained” không phải câu hoàn chỉnh
  • → Không được dùng cả Although và However!

SAI – However nối mệnh đề:

  • It rained, however we played football.
  • → SAI vì: “However” là trạng từ, không phải liên từ, không thể dùng dấu phẩy để nối

ĐÚNG – Sửa lại:

  • It rained. However, we played football. (dấu chấm)
  • It rained; however, we played football. (dấu chấm phẩy)

Cách nhớ nhanh:

Although = LIÊN TỪ → 1 câu, 2 mệnh đề
However = TRẠNG TỪ → 2 câu riêng biệt

IV. PHÂN BIỆT VÀ CHUYỂN ĐỔI CÁC CẤU TRÚC

1. Bảng tổng hợp tất cả cấu trúc tương phản

Loại Từ loại Cấu trúc Ví dụ
Although Liên từ Although + S + V, S + V Although I’m tired, I’ll help you.
Though Liên từ Though + S + V, S + V Though I’m tired, I’ll help you.
Even though Liên từ Even though + S + V, S + V Even though I’m tired, I’ll help you.
However Trạng từ S + V. However, S + V. I’m tired. However, I’ll help you.
In spite of Giới từ In spite of + N/V-ing, S + V In spite of being tired, I’ll help you.
Despite Giới từ Despite + N/V-ing, S + V Despite being tired, I’ll help you.
But Liên từ S + V, but S + V I’m tired, but I’ll help you.

Phân loại:

  • Liên từ (nối mệnh đề): Although, Though, Even though, But
  • Trạng từ (nối câu): However
  • Giới từ (+ danh từ/V-ing): Despite, In spite of

2. Chuyển đổi giữa các cấu trúc

Câu gốc:

  • Although he is rich, he is not happy.

→ Though:

  • Though he is rich, he is not happy.
  • (Giống hệt Although, chỉ thân mật hơn)

→ Even though:

  • Even though he is rich, he is not happy.
  • (Nhấn mạnh hơn: Dù anh ấy rất giàu, nhưng vẫn không hạnh phúc)

→ However:

  • He is rich. However, he is not happy.
  • (Chia thành 2 câu độc lập, có dấu chấm)

→ Despite/In spite of:

  • Despite being rich, he is not happy.
  • In spite of being rich, he is not happy.
  • (Dùng V-ing thay vì mệnh đề)

→ But:

  • He is rich, but he is not happy.
  • (Liên từ đơn giản nhất, thông dụng nhất)

Ví dụ khác – Câu gốc:

  • Although she studied hard, she failed the exam.

Chuyển đổi:

  1. Though: Though she studied hard, she failed the exam.
  2. Even though: Even though she studied hard, she failed the exam.
  3. However: She studied hard. However, she failed the exam.
  4. Despite/In spite of: Despite/In spite of studying hard, she failed the exam.
  5. But: She studied hard, but she failed the exam.

3. Lỗi thường gặp khi chuyển đổi

LỖI 1: Dùng Although và But/However cùng lúc

SAI:

  • Although he is rich, but he is not happy.
  • Although he is rich, however he is not happy.

ĐÚNG:

  • Although he is rich, he is not happy.
  • He is rich, but he is not happy.
  • He is rich. However, he is not happy.

Giải thích:

  • Although đã là liên từ rồi, không cần “but” hay “however” nữa
  • Chỉ dùng MỘT từ nối thôi!

LỖI 2: Nhầm Although với Despite

SAI:

  • Despite he is rich, he is not happy.
  • Although being rich, he is not happy.

ĐÚNG:

  • Despite being rich, he is not happy.
  • Although he is rich, he is not happy.

Giải thích:

  • Despite + N/V-ing (không theo sau bởi mệnh đề)
  • Although + S + V (phải có mệnh đề đầy đủ)

LỖI 3: Dùng sai dấu câu với However

SAI:

  • It was raining, however we went out.
  • It was raining however, we went out.

ĐÚNG:

  • It was raining. However, we went out.
  • It was raining; however, we went out.

Giải thích:

  • However không phải liên từ nên không dùng dấu phẩy để nối
  • Phải dùng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm phẩy (;)

LỖI 4: Quên dấu phẩy sau However

SAI:

  • It was raining. However we went out.

ĐÚNG:

  • It was raining. However**,** we went out.

Giải thích: Bắt buộc phải có dấu phẩy sau “However”

V. BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ

Dạng 1: Điền Although/However

Bài 1: _____ it was late, she continued working.

Đáp án: Although

Giải thích: Nối 2 mệnh đề trong 1 câu → dùng liên từ “Although”

Bài 2: It was late. _____, she continued working.

Đáp án: However

Giải thích: Nối 2 câu độc lập → dùng trạng từ “However”

Bài 3: _____ he is young, he is very responsible.

Đáp án: Although / Though / Even though

Giải thích: Cả 3 đều đúng, nối 2 mệnh đề trong 1 câu

Bài 4: The weather was bad. _____, we enjoyed the trip.

Đáp án: However

Giải thích: 2 câu riêng biệt → dùng “However”

Bài 5: _____ the price was high, many people bought it.

Đáp án: Although / Though / Even though

Dạng 2: Viết lại câu

Bài 6: He is very old, but he still works hard.

→ Although:

  • Although he is very old, he still works hard.

→ However:

  • He is very old. However, he still works hard.

Bài 7: She didn’t study. She passed the exam.

→ Although:

  • Although she didn’t study, she passed the exam.

→ However:

  • She didn’t study. However, she passed the exam.

→ Despite:

  • Despite not studying, she passed the exam.

Bài 8: It was raining heavily. We went for a walk.

→ Although:

  • Although it was raining heavily, we went for a walk.

→ Even though (nhấn mạnh):

  • Even though it was raining heavily, we went for a walk.

→ However:

  • It was raining heavily. However, we went for a walk.

Bài 9: The food was expensive. It wasn’t very good.

→ Although:

  • Although the food was expensive, it wasn’t very good.

→ However:

  • The food was expensive. However, it wasn’t very good.

Dạng 3: Tìm lỗi sai và sửa

Bài 10: Although she was sick, but she went to school.

Sửa:

  • Although she was sick, she went to school.
  • She was sick, but she went to school.

Lỗi: Không dùng “although” và “but” cùng lúc!

Bài 11: Despite he studied hard, he failed.

Sửa:

  • Despite studying hard, he failed.
  • Although he studied hard, he failed.

Lỗi: Despite + N/V-ing, không theo sau bởi mệnh đề (S + V)

Bài 12: It was cold, however we went swimming.

Sửa:

  • It was cold. However, we went swimming.
  • It was cold; however, we went swimming.

Lỗi: However là trạng từ, không dùng dấu phẩy để nối câu

Bài 13: Although it rained. However, we played football.

Sửa:

  • Although it rained, we played football.
  • It rained. However, we played football.

Lỗi: Không dùng cả “Although” và “However”

Bài 14: He is rich. However he is not happy.

Sửa:

  • He is rich. However**,** he is not happy.

Lỗi: Thiếu dấu phẩy sau “However”

Dạng 4: Chọn đáp án đúng

Bài 15: _____ the weather was bad, we enjoyed our trip.

A. Although
B. However
C. Despite
D. But

Đáp án: A. Although

Giải thích: Cần liên từ nối 2 mệnh đề trong 1 câu → chọn Although

Bài 16: The test was difficult. _____, most students passed.

A. Although
B. However
C. Though
D. Even though

Đáp án: B. However

Giải thích: Nối 2 câu độc lập → chọn However

Bài 17: _____ being tired, she continued working.

A. Although
B. However
C. Despite
D. Though

Đáp án: C. Despite

Giải thích: “being” là V-ing → cần “Despite” (Despite + V-ing)

Bài 18: He studied hard _____ he didn’t pass.

A. although
B. however
C. despite
D. but

Đáp án: D. but

Giải thích: Nối 2 mệnh đề trong 1 câu, vị trí giữa → dùng “but”

Dạng 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh

Bài 19: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi chơi.

Đáp án:

  • Although it rained, we went out.
  • It rained. However, we went out.
  • Despite the rain, we went out.

Bài 20: Dù cô ấy giàu, cô ấy không hạnh phúc.

Đáp án:

  • Although/Though she is rich, she is not happy.
  • Even though she is rich, she is not happy. (nhấn mạnh)
  • She is rich. However, she is not happy.

Bài 21: Mặc dù bài thi khó, tôi đã vượt qua.

Đáp án:

  • Although/Though the exam was difficult, I passed.
  • Even though the exam was difficult, I passed.
  • The exam was difficult. However, I passed.

VI. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Although = Liên từ:

Although + MỆNH ĐỀ (S + V), MỆNH ĐỀ (S + V)

Khẩu quyết: “Although nối mệnh đề, một câu duy nhất”

Dấu hiệu nhận biết:

  • Chỉ có 1 dấu chấm ở cuối câu
  • Có dấu phẩy giữa hai mệnh đề (nếu Although ở đầu)

However = Trạng từ:

CÂU 1 (S + V). However, CÂU 2 (S + V).

Khẩu quyết: “However nối câu, hai câu riêng biệt”

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có dấu chấm (.) hoặc dấu chấm phẩy (;) trước However
  • Có dấu phẩy (,) sau However

Cách nhớ nhanh:

Từ Loại Nối Dấu câu chính
Although Liên từ Mệnh đề Dấu phẩy (,)
However Trạng từ Câu Dấu chấm (.)

2. Các lỗi thường gặp

LỖI PHỔ BIẾN NHẤT: Dùng cả Although và But/However

SAI (rất phổ biến):

  • Although… but… ← SAI HOÀN TOÀN
  • Although… however… ← SAI HOÀN TOÀN

Ví dụ SAI:

  • Although it rained, but we went out.
  • Although he is rich, however he is not happy.

ĐÚNG:

  • Although it rained, we went out.
  • It rained, but we went out.
  • It rained. However, we went out.

Giải thích: Although đã là liên từ rồi, không cần thêm “but” hay “however”!

LỖI 2: Nhầm Although với Despite

SAI:

  • Although + N
  • Although + V-ing
  • Despite + S + V

ĐÚNG:

  • Although + S + V
  • Despite + N/V-ing

Ví dụ:

  • ❌ Although the rain, we went out.
  • ✅ Although it rained, we went out.
  • ✅ Despite the rain, we went out.

LỖI 3: Quên dấu câu với However

SAI:

  • However he is tired ← Thiếu dấu phẩy
  • It rained, however we went out ← Thiếu dấu chấm

ĐÚNG:

  • However**,** he is tired
  • It rained. However, we went out

LỖI 4: Quên dấu phẩy với Although ở đầu câu

SAI:

  • Although it rained we went out.

ĐÚNG:

  • Although it rained**,** we went out.

3. Lựa chọn từ phù hợp

Khi nào dùng Although?

  • Văn viết trang trọng, học thuật
  • Muốn nối 2 ý trong 1 câu
  • Thi IELTS Writing, TOEIC
  • Báo cáo, luận văn

Khi nào dùng Though?

  • Văn nói, văn viết thân mật
  • Hội thoại hàng ngày
  • Có thể đặt cuối câu (đặc biệt)
  • Email thân mật, tin nhắn

Khi nào dùng Even Though?

  • Muốn nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ
  • Thể hiện sự bất ngờ, không mong đợi
  • Khi muốn tăng cường hiệu quả tu từ

Khi nào dùng However?

  • Bắt đầu câu mới trong đoạn văn
  • Văn viết trang trọng, đoạn văn dài
  • Muốn tách biệt rõ ràng hai ý
  • Khi hai ý quá dài, cần ngắt câu

Khi nào dùng But?

  • Văn nói, văn viết thông thường
  • Đơn giản, trực tiếp
  • Nối 2 ý ngắn gọn

VII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ các cấu trúc nhượng bộ trong tiếng Anh:

Although/Though/Even Though (Liên từ):

Although + S + V, S + V
  • Nối 2 mệnh đề trong 1 câu
  • Dấu phẩy giữa hai mệnh đề (nếu Although ở đầu)

However (Trạng từ):

S + V. However, S + V.
  • Nối 2 câu độc lập
  • Dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy trước However

Các cấu trúc liên quan:

  • Despite/In spite of + N/V-ing
  • But (liên từ đơn giản)

Điểm khác biệt cốt lõi

Từ Từ loại Dấu câu Số câu Ví dụ
Although Liên từ Dấu phẩy (,) 1 câu Although it rained, we went out.
However Trạng từ Dấu chấm (.) 2 câu It rained. However, we went out.
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân