Cấu trúc Too…to và Enough…to (Quá…để & Đủ…để) Có ví dụ

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ TOO VÀ ENOUGH

1. Too và Enough là gì?

TooEnough đều là các từ chỉ MỨC ĐỘ trong tiếng Anh, nhưng chúng có ý nghĩa TRÁI NGƯỢC NHAU:

Too = Quá

  • Chỉ mức độ vượt quá giới hạn cho phép
  • Thường dẫn đến kết quả tiêu cực (không thể làm gì đó)
  • Mang nghĩa phê phán, không hài lòng

Enough = Đủ

  • Chỉ mức độ đạt đến yêu cầu, tiêu chuẩn cần thiết
  • Thường dẫn đến kết quả tích cực (có thể làm được gì đó)
  • Mang nghĩa tích cực, đạt được mục tiêu

So sánh nhanh qua ví dụ:

  • The coffee is too hot to drink.
    (Cà phê quá nóng không thể uống được.) → KẾT QUẢ TIÊU CỰC
  • The coffee is hot enough to drink.
    (Cà phê đủ nóng để uống.) → KẾT QUẢ TÍCH CỰC

Ví dụ khác:

  • He is too young to drive. (Anh ấy quá trẻ để lái xe – không được phép)
  • He is old enough to drive. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe – được phép)

2. Vị trí quan trọng

⚠️ LƯU Ý VỀ VỊ TRÍ – RẤT QUAN TRỌNG:

Vị trí của TooEnough khác nhau hoàn toàn, đây là điểm học sinh thường nhầm lẫn nhất:

Với tính từ (adjective) và trạng từ (adverb):

  • Too + adj/adv (đứng TRƯỚC tính từ/trạng từ)
  • Adj/adv + Enough (đứng SAU tính từ/trạng từ)

Ví dụ:

  • Too old / Too fast (Too đứng trước)
  • Old enough / Fast enough (Enough đứng sau)

Với danh từ (noun):

  • Too much/many + N (đứng trước danh từ)
  • Enough + N (đứng trước danh từ)

Ví dụ:

  • Too much money / Too many people
  • Enough money / Enough people

3. Mục tiêu bài viết

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững:

Công thức Too…To chi tiết với đầy đủ các trường hợp
Công thức Enough…To đầy đủ và cách sử dụng chính xác
Vị trí của Enough với tính từ và danh từ – điểm quan trọng nhất
Phân biệt Too/So, Too much/many để không nhầm lẫn
Chuyển đổi giữa Too và Enough một cách linh hoạt
Chuyển đổi với So…That, Such…That trong viết lại câu
Bài tập thực hành đa dạng để rèn luyện

II. CÔNG THỨC TOO…TO

1. Cấu trúc cơ bản

📌 Công thức 1: Too + Adj/Adv + To V

Cấu trúc:

S + V + too + adj/adv + to + V (nguyên mẫu)

Ý nghĩa: Quá … đến nỗi không thể …

Giải thích: Khi một tính chất (tính từ/trạng từ) vượt quá mức cho phép, dẫn đến việc không thể thực hiện được hành động nào đó.

Ví dụ minh họa:

  1. The coffee is too hot to drink.
    (Cà phê quá nóng không thể uống được.)

    • Tính chất: hot (nóng)
    • Mức độ: too (quá)
    • Kết quả: không thể drink (uống)
  2. He runs too slowly to win the race.
    (Anh ấy chạy quá chậm không thể thắng cuộc đua.)

    • Tính chất: slowly (chậm)
    • Mức độ: too (quá)
    • Kết quả: không thể win (thắng)
  3. This exercise is too difficult to do.
    (Bài tập này quá khó không thể làm được.)

    • Tính chất: difficult (khó)
    • Mức độ: too (quá)
    • Kết quả: không thể do (làm)
  4. The music is too loud to study.
    (Âm nhạc quá ồn không thể học được.)
  5. The box is too heavy to lift.
    (Cái hộp quá nặng không thể nhấc lên được.)

📌 Công thức 2: Too + Adj/Adv + For Sb + To V

Cấu trúc:

S + V + too + adj/adv + for + sb + to + V

Khi nào dùng: Sử dụng khi người thực hiện hành động (sau “for”) khác với chủ ngữ của câu.

Ví dụ minh họa:

  1. The coffee is too hot for me to drink.
    (Cà phê quá nóng đối với tôi, tôi không thể uống.)

    • Chủ ngữ: the coffee
    • Người uống: me (khác chủ ngữ)
  2. The book is too difficult for children to read.
    (Sách quá khó đối với trẻ em, chúng không thể đọc.)

    • Chủ ngữ: the book
    • Người đọc: children (khác chủ ngữ)
  3. This bag is too heavy for her to carry.
    (Cái túi này quá nặng đối với cô ấy, cô ấy không mang nổi.)

    • Chủ ngữ: this bag
    • Người mang: her (khác chủ ngữ)
  4. The question is too complex for students to answer.
    (Câu hỏi quá phức tạp đối với học sinh, họ không thể trả lời.)
  5. The movie is too scary for young kids to watch.
    (Bộ phim quá đáng sợ đối với trẻ nhỏ, chúng không thể xem.)

Lưu ý: Nếu người thực hiện hành động trùng với chủ ngữ, ta không cần “for sb”:

  • He is too tired to work. (chủ ngữ và người làm việc đều là “he”)
  • He is too tired for him to work. (thừa “for him”)

2. Sau Too là To V hay V-ing?

⚠️ QUAN TRỌNG – QUY TắC TUYỆT ĐỐI:

Sau Too LUÔN LUÔNTo V (động từ nguyên mẫu có “to”)

KHÔNG BAO GIỜ dùng V-ing sau Too!

ĐÚNG:

  • Too difficult to do
  • Too fast to catch
  • Too expensive to buy
  • Too late to apologize
  • Too complicated to explain

SAI:

  • Too difficult doing
  • Too fast catching
  • Too expensive buying
  • Too late apologizing

Quy tắc ghi nhớ:

Too + adj/adv + TO V (infinitive)
KHÔNG BAO GIỜ: Too + adj/adv + V-ing

Giải thích: Cấu trúc “Too…to” là một cấu trúc cố định trong tiếng Anh, luôn sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” để chỉ mục đích hoặc kết quả không thể đạt được.

3. Too much/many + N

📌 Too much + Danh từ không đếm được

Cấu trúc:

Too much + N (không đếm được)

Ý nghĩa: Quá nhiều (với danh từ không đếm được như: nước, tiền, thời gian, công việc…)

Ví dụ:

  1. I have too much work to do.
    (Tôi có quá nhiều công việc phải làm.)
  2. He drinks too much coffee.
    (Anh ấy uống quá nhiều cà phê.)
  3. There is too much noise here.
    (Có quá nhiều tiếng ồn ở đây.)
  4. She spends too much money on clothes.
    (Cô ấy tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.)
  5. We waste too much time on social media.
    (Chúng ta lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)

Danh từ không đếm được thường gặp:

  • water, milk, coffee, tea (nước, đồ uống)
  • money, time, work, homework (trừu tượng)
  • information, advice, news (thông tin)
  • sugar, salt, rice, bread (thực phẩm dạng khối)

📌 Too many + Danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc:

Too many + N (đếm được, số nhiều)

Ý nghĩa: Quá nhiều (với danh từ đếm được như: người, cuốn sách, cây bút…)

Ví dụ:

  1. There are too many people in this room.
    (Có quá nhiều người trong phòng này.)
  2. She has too many problems to solve.
    (Cô ấy có quá nhiều vấn đề phải giải quyết.)
  3. We made too many mistakes.
    (Chúng tôi đã mắc quá nhiều lỗi.)
  4. He bought too many books.
    (Anh ấy đã mua quá nhiều sách.)
  5. There are too many cars on the road.
    (Có quá nhiều xe trên đường.)

Bảng phân biệt:

Too much (không đếm được) Too many (đếm được)
too much water too many bottles
too much money too many coins
too much time too many hours
too much information too many details
too much sugar too many candies

Cách nhớ:

  • Much cho Material (chất liệu, không đếm được)
  • Many cho Multiple items (nhiều vật, đếm được)

4. Cấu trúc Too…To phủ định

Khi động từ sau “to” ở thể phủ định:

Cấu trúc:

S + V + too + adj/adv + not to + V

Ý nghĩa: Quá … đến nỗi không thể không … (= phải làm)

Giải thích: Đây là cấu trúc phủ định kép, hai phủ định tạo thành khẳng định.

Ví dụ minh họa:

  1. The story is too interesting not to read.
    (Câu chuyện quá thú vị không thể không đọc = phải đọc)

    • Phủ định kép: too…not to = phải
  2. The offer is too good not to accept.
    (Đề nghị quá tốt không thể không chấp nhận = phải chấp nhận)

    • Nghĩa: Đề nghị tốt đến mức bắt buộc phải chấp nhận
  3. This opportunity is too valuable not to take.
    (Cơ hội này quá quý giá không thể không nắm lấy = phải nắm lấy)
  4. The movie is too funny not to watch.
    (Bộ phim quá hài hước không thể không xem = phải xem)

Lưu ý về phủ định kép:

  • Too…not to = phải làm, bắt buộc phải làm
  • Phủ định 2 lần = Khẳng định
  • Cấu trúc này ít gặp hơn nhưng vẫn quan trọng

5. Phân biệt Too và So

Đây là điểm nhiều học sinh nhầm lẫn vì cả hai đều có thể dịch là “quá”, nhưng cách dùng và ý nghĩa khác nhau:

Tiêu chí Too So
Ý nghĩa Quá (vượt mức, tiêu cực) Rất, quá (nhấn mạnh, trung tính)
Cảm xúc Tiêu cực, không hài lòng Trung tính hoặc nhấn mạnh
Cấu trúc theo sau Too + adj/adv + to V So + adj/adv + that clause
Kết quả Không thể làm gì Không nhất thiết tiêu cực

Ví dụ so sánh:

  1. The test is too difficult.
    (Bài kiểm tra quá khó – ý nghĩa tiêu cực, không làm được)The test is so difficult.
    (Bài kiểm tra rất khó – chỉ nhấn mạnh độ khó, chưa có nghĩa tiêu cực)
  2. He is too busy to help me.
    (Anh ấy quá bận không thể giúp tôi – kết quả: không giúp được)He is so busy that he can’t help me.
    (Anh ấy bận đến nỗi không thể giúp tôi – nhấn mạnh mức độ bận)
  3. The coffee is too hot.
    (Cà phê quá nóng – không uống được, tiêu cực)The coffee is so hot!
    (Cà phê nóng quá! – có thể là than phiền hoặc chỉ nhấn mạnh)

Khi nào dùng Too, khi nào dùng So:

  • Dùng Too khi muốn nhấn mạnh kết quả tiêu cực, không thể làm gì
  • Dùng So khi chỉ muốn nhấn mạnh mức độ, không nhất thiết tiêu cực

6. Các lỗi sai thường gặp

Lỗi 1: Too + V-ing

SAI:

  • It’s too difficult doing.
  • The bag is too heavy carrying.
  • He speaks too fast understanding.

ĐÚNG:

  • It’s too difficult to do.
  • The bag is too heavy to carry.
  • He speaks too fast to understand.

Quy tắc: Sau Too luôn là To V, không bao giờ là V-ing.

Lỗi 2: Nhầm too much/many

SAI:

  • Too many water (water không đếm được)
  • Too much people (people đếm được)
  • Too many money (money không đếm được)

ĐÚNG:

  • Too much water
  • Too many people
  • Too much money

Cách kiểm tra: Hỏi bản thân “Có đếm được không?”

  • Đếm được (1, 2, 3…) → Too many
  • Không đếm được → Too much

Lỗi 3: Thiếu “for sb”

SAI:

  • The book is too difficult children to read.
  • This bag is too heavy her to carry.

ĐÚNG:

  • The book is too difficult for children to read.
  • This bag is too heavy for her to carry.

Quy tắc: Khi người thực hiện hành động khác chủ ngữ, phải có for + sb trước to V.

Lỗi 4: Dùng Too khi nên dùng Very

SAI (không phù hợp ngữ cảnh):

  • Thank you! You are too kind. (Too mang nghĩa tiêu cực)

ĐÚNG:

  • Thank you! You are very kind. (Very mang nghĩa tích cực)

Giải thích: Too thường mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp khi khen ngợi.

III. CÔNG THỨC ENOUGH

1. VỊ TRÍ CỦA ENOUGH – QUAN TRỌNG NHẤT

⚠️ ĐÂY LÀ ĐIỂM QUAN TRỌNG NHẤT – HỌC SINH THƯỜNG SAI NHẤT

Enough có 2 vị trí hoàn toàn khác nhau tùy theo từ loại đi kèm:

📌 Quy tắc 1: Adj/Adv + ENOUGH (đứng sau tính từ/trạng từ)

Cấu trúc:

S + V + adj/adv + enough + to + V

Ví dụ minh họa:

  1. She is old enough to drive.
    (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)

    • “old” là tính từ → enough đứng sau “old”
  2. He runs fast enough to win.
    (Anh ấy chạy đủ nhanh để thắng.)

    • “fast” là trạng từ → enough đứng sau “fast”
  3. The room is big enough to hold 50 people.
    (Phòng đủ lớn để chứa 50 người.)

    • “big” là tính từ → enough đứng sau “big”
  4. She speaks clearly enough to understand.
    (Cô ấy nói đủ rõ ràng để hiểu.)

    • “clearly” là trạng từ → enough đứng sau “clearly”
  5. The water is warm enough to swim in.
    (Nước đủ ấm để bơi.)

    • “warm” là tính từ → enough đứng sau “warm”

📌 Quy tắc 2: ENOUGH + N (đứng trước danh từ)

Cấu trúc:

S + V + enough + N + to + V

Ví dụ minh họa:

  1. I have enough money to buy a car.
    (Tôi có đủ tiền để mua xe.)

    • “money” là danh từ → enough đứng trước “money”
  2. We don’t have enough time to finish.
    (Chúng tôi không có đủ thời gian để hoàn thành.)

    • “time” là danh từ → enough đứng trước “time”
  3. There is enough food for everyone.
    (Có đủ thức ăn cho mọi người.)

    • “food” là danh từ → enough đứng trước “food”
  4. Do you have enough chairs for the guests?
    (Bạn có đủ ghế cho khách không?)

    • “chairs” là danh từ → enough đứng trước “chairs”
  5. She doesn’t have enough experience for this job.
    (Cô ấy không có đủ kinh nghiệm cho công việc này.)

    • “experience” là danh từ → enough đứng trước “experience”

Tóm tắt vị trí Enough:

┌─────────────────────────────────────┐
│  Adj/Adv + ENOUGH (đứng SAU)       │
│  ENOUGH + Noun (đứng TRƯỚC)        │
└─────────────────────────────────────┘

Cách nhớ – Câu thần chú:

“Enough sau tính, Enough trước danh”

Ví dụ so sánh:

  • Old enough (tính từ → sau)
  • Enough money (danh từ → trước)
  • Fast enough (trạng từ → sau)
  • Enough time (danh từ → trước)

2. Cấu trúc Enough…To đầy đủ

📌 Công thức 1: Adj/Adv + Enough + To V

Cấu trúc:

S + V + adj/adv + enough + to + V

Ý nghĩa: Đủ … để có thể …

Ví dụ:

  1. He is strong enough to lift the box.
    (Anh ấy đủ khỏe để nhấc cái hộp.)
  2. The water is warm enough to swim in.
    (Nước đủ ấm để bơi.)
  3. She speaks clearly enough to understand.
    (Cô ấy nói đủ rõ ràng để hiểu.)
  4. The car is cheap enough to buy.
    (Chiếc xe đủ rẻ để mua.)
  5. He is tall enough to reach the shelf.
    (Anh ấy đủ cao để với tới kệ.)

📌 Công thức 2: Adj/Adv + Enough + For Sb + To V

Cấu trúc:

S + V + adj/adv + enough + for + sb + to + V

Khi nào dùng: Người thực hiện hành động khác với chủ ngữ.

Ví dụ:

  1. The book is easy enough for children to read.
    (Sách đủ dễ để trẻ em đọc.)

    • Chủ ngữ: the book
    • Người đọc: children
  2. The chair is comfortable enough for me to sit on.
    (Ghế đủ thoải mái để tôi ngồi.)

    • Chủ ngữ: the chair
    • Người ngồi: me
  3. He is old enough for them to trust.
    (Anh ấy đủ tuổi để họ tin tưởng.)

    • Chủ ngữ: he
    • Người tin tưởng: them
  4. The question is simple enough for students to answer.
    (Câu hỏi đủ đơn giản để học sinh trả lời.)

📌 Công thức 3: Enough + N + To V

Cấu trúc:

S + V + enough + N + to + V

Ví dụ:

  1. We have enough chairs to seat everyone.
    (Chúng tôi có đủ ghế để mọi người ngồi.)
  2. She has enough experience to do the job.
    (Cô ấy có đủ kinh nghiệm để làm công việc.)
  3. There is enough space to park.
    (Có đủ chỗ để đỗ xe.)
  4. Do you have enough money to buy this?
    (Bạn có đủ tiền để mua cái này không?)
  5. We need enough volunteers to help.
    (Chúng ta cần đủ tình nguyện viên để giúp đỡ.)

📌 Công thức 4: Enough + N + For Sb/Sth

Cấu trúc:

S + V + enough + N + for + sb/sth

Ví dụ:

  1. I have enough food for everyone.
    (Tôi có đủ thức ăn cho mọi người.)
  2. There isn’t enough time for the meeting.
    (Không có đủ thời gian cho cuộc họp.)
  3. We need enough resources for the project.
    (Chúng ta cần đủ nguồn lực cho dự án.)
  4. Is there enough water for all the plants?
    (Có đủ nước cho tất cả cây không?)
  5. She doesn’t have enough patience for this task.
    (Cô ấy không có đủ kiên nhẫn cho nhiệm vụ này.)

3. Sau Enough là To V hay V-ing?

⚠️ QUAN TRỌNG – QUY TẮC TUYỆT ĐỐI:

Sau Enough (khi có động từ) LUÔN LUÔNTo V (động từ nguyên mẫu có “to”)

KHÔNG BAO GIỜ dùng V-ing sau Enough!

ĐÚNG:

  • Easy enough to do
  • Fast enough to catch
  • Old enough to drive
  • Strong enough to lift
  • Rich enough to buy

SAI:

  • Easy enough doing
  • Fast enough catching
  • Old enough driving
  • Strong enough lifting

Quy tắc ghi nhớ:

Enough + TO V (infinitive)
KHÔNG BAO GIỜ: Enough + V-ing

Lưu ý: Enough có thể đứng độc lập không có động từ theo sau:

  • I have enough. (Tôi có đủ rồi – không cần động từ)
  • Is this enough? (Cái này đủ không? – không cần động từ)
  • That’s enough! (Đủ rồi! – không cần động từ)

4. Enough vs Enough of

Đây là điểm tinh tế trong cách dùng Enough:

📌 Enough + N (danh từ chung chung)

Cấu trúc:

Enough + N

Khi nào dùng: Khi nói về danh từ nói chung, không xác định cụ thể.

Ví dụ:

  • Enough money (đủ tiền – nói chung)
  • Enough time (đủ thời gian – nói chung)
  • Enough people (đủ người – nói chung)
  • Enough food (đủ thức ăn – nói chung)

📌 Enough of + Determiner + N (xác định cụ thể)

Cấu trúc:

Enough of + the/this/that/my/her/his... + N

Khi nào dùng: Khi nói về danh từ được xác định cụ thể bởi: the, this, my, her…

Ví dụ:

  1. Enough of the money (đủ số tiền đó – cụ thể)
  2. Enough of my time (đủ thời gian của tôi – cụ thể)
  3. Enough of these problems (đủ những vấn đề này – cụ thể)
  4. Enough of his complaints (đủ những lời phàn nàn của anh ấy – cụ thể)
  5. I’ve had enough of your lies! (Tôi đã chịu đủ những lời nói dối của anh rồi!)

So sánh:

  • I need enough money. (Tôi cần đủ tiền – nói chung)
  • I need enough of the money we earned. (Tôi cần đủ số tiền chúng ta kiếm được – cụ thể)

5. Not + Adj/Adv + Enough

Phủ định của cấu trúc Enough:

Cấu trúc:

S + V + not + adj/adv + enough + to + V

Ý nghĩa: Không đủ … để …

Ví dụ:

  1. He is not old enough to drive.
    (Anh ấy không đủ tuổi để lái xe.)
  2. The room is not big enough to hold 100 people.
    (Phòng không đủ lớn để chứa 100 người.)
  3. She doesn’t speak clearly enough to understand.
    (Cô ấy không nói đủ rõ ràng để hiểu.)
  4. The coffee isn’t hot enough to drink.
    (Cà phê không đủ nóng để uống – quá nguội.)
  5. He doesn’t run fast enough to win the race.
    (Anh ấy không chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)

Vị trí của “not”:

  • Not đứng trước tính từ/trạng từ
  • Enough vẫn đứng sau tính từ/trạng từ
  • Cấu trúc: not + adj/adv + enough

6. Enough đứng độc lập

Enough có thể đứng một mình trong câu:

Làm đại từ (pronoun):

  1. I’ve had enough!
    (Tôi đã chịu đủ rồi! / Tôi không chịu nổi nữa!)
  2. That’s enough.
    (Thế là đủ rồi.)
  3. Is this enough?
    (Cái này đủ không?)
  4. Enough is enough!
    (Đủ rồi! Thôi đủ rồi! – thành ngữ)
  5. I don’t have enough.
    (Tôi không có đủ.)

Làm trạng từ trong cụm từ cố định:

  1. Strangely enough, he passed the exam.
    (Kỳ lạ thay, anh ấy đã qua kỳ thi.)
  2. Oddly enough, she agreed with me.
    (Kỳ quặc thay, cô ấy đồng ý với tôi.)
  3. Interestingly enough, they arrived at the same time.
    (Thú vị thay, họ đến cùng một lúc.)
  4. Funnily enough, I was thinking the same thing.
    (Buồn cười thay, tôi cũng đang nghĩ điều tương tự.)

Cấu trúc: Adj + enough (làm trạng từ đầu câu để nhấn mạnh)

IV. PHÂN BIỆT TOO VÀ ENOUGH

1. Bảng so sánh tổng quát

Tiêu chí Too Enough
Ý nghĩa Quá (mức độ vượt quá) Đủ (mức độ đạt yêu cầu)
Cảm xúc Tiêu cực Tích cực
Vị trí với adj/adv Too + adj/adv (đứng trước) Adj/adv + Enough (đứng sau)
Vị trí với N Too much/many + N Enough + N
Kết quả Không thể làm Có thể làm
Cấu trúc với động từ Too + adj/adv + to V Adj/adv + enough + to V
Ví dụ Too hot to drink Hot enough to drink

2. So sánh trực tiếp

Cùng một tình huống, ý nghĩa hoàn toàn trái ngược:

Too (Tiêu cực – Không thể) Enough (Tích cực – Có thể)
He is too young to drive. (Quá trẻ → không được lái) He is old enough to drive. (Đủ tuổi → được lái)
The coffee is too hot to drink. (Quá nóng → không uống được) The coffee is cool enough to drink. (Đủ mát → uống được)
She is too tired to work. (Quá mệt → không làm được) She is strong enough to work. (Đủ khỏe → làm được)
The box is too heavy to lift. (Quá nặng → không nâng được) The box is light enough to lift. (Đủ nhẹ → nâng được)
The test is too difficult to do. (Quá khó → không làm được) The test is easy enough to do. (Đủ dễ → làm được)
The room is too small for 50 people. (Quá nhỏ → không chứa được) The room is big enough for 50 people. (Đủ lớn → chứa được)
He runs too slowly to win. (Quá chậm → không thắng được) He runs fast enough to win. (Đủ nhanh → thắng được)

Nhận xét:

  • Too luôn đi với kết quả PHỦ ĐỊNH (can’t, couldn’t)
  • Enough luôn đi với kết quả KHẲNG ĐỊNH (can, could)

3. Cách nhận biết nhanh

Phương pháp 1: Xem kết quả

Bước 1: Đọc câu và xác định kết quả Bước 2: Áp dụng quy tắc:

  • Kết quả TIÊU CỰC (không thể làm) → dùng Too
  • Kết quả TÍCH CỰC (có thể làm) → dùng Enough

Ví dụ:

Câu 1: I can’t lift this box. It’s _____ heavy.

  • Phân tích: “can’t lift” = không thể nâng (tiêu cực)
  • Đáp án: Too heavy

Câu 2: I can lift this box. It’s not _____ heavy.

  • Phân tích: “can lift” = có thể nâng (tích cực)
  • Đáp án: Not heavy enough hoặc Light enough

Phương pháp 2: Nhìn vào ý nghĩa

Dấu hiệu nhận biết Too:

  • Có từ phủ định: can’t, couldn’t, unable to
  • Thất bại trong việc làm gì đó
  • Vượt quá giới hạn cho phép
  • Mang nghĩa phàn nàn, bất mãn

Dấu hiệu nhận biết Enough:

  • Có từ khẳng định: can, could, able to
  • Thành công trong việc làm gì đó
  • Đạt đến mức yêu cầu
  • Mang nghĩa hài lòng, đủ điều kiện

Phương pháp 3: Kiểm tra ngữ cảnh

Ví dụ phân tích:

Tình huống 1: The water is _____ cold. I can’t swim.

  • Kết quả: can’t swim (tiêu cực)
  • → Đáp án: too cold

Tình huống 2: The water is _____ warm. I can swim now.

  • Kết quả: can swim (tích cực)
  • → Đáp án: warm enough

Bài tập thực hành nhanh:

Chọn Too hoặc Enough:

  1. She is _____ young to get married. (16 years old, not allowed)
  2. He is smart _____ to solve this problem. (He can solve it)
  3. The coffee is _____ hot. Wait a minute. (Can’t drink now)
  4. Do we have _____ chairs for everyone? (Need to check)
  5. He speaks _____ fast. I can’t understand. (Speaks very quickly)

Đáp án:

  1. too (tiêu cực – not allowed)
  2. enough (tích cực – can solve)
  3. too (tiêu cực – can’t drink)
  4. enough (kiểm tra số lượng đủ không)
  5. too (tiêu cực – can’t understand)

V. CHUYỂN ĐỔI TOO…TO ⇄ ENOUGH…TO

1. Chuyển từ Too sang Enough

Phương pháp: Sử dụng tính từ/trạng từ trái nghĩa (opposite adjective/adverb)

Công thức chuyển đổi:

S + be + too + adj + to + V
→ S + be + not + adj (trái nghĩa) + enough + to + V

Giải thích:

  • Bỏ “too”
  • Thêm “not” vào trước tính từ
  • Đổi tính từ sang từ trái nghĩa
  • Thêm “enough” sau tính từ trái nghĩa
  • Giữ nguyên phần “to V”

Bảng chuyển đổi chi tiết:

Too + Adj Not + Adj (trái nghĩa) + Enough
Too young to drive Not old enough to drive
Too difficult to do Not easy enough to do
Too weak to lift Not strong enough to lift
Too cold to swim Not warm enough to swim
Too slow to win Not fast enough to win
Too short to reach Not tall/long enough to reach
Too expensive to buy Not cheap enough to buy
Too dark to see Not bright enough to see
Too noisy to study Not quiet enough to study
Too heavy to carry Not light enough to carry

Các cặp tính từ trái nghĩa thường gặp:

Nhóm 1: Tuổi tác và kích thước

  • young ↔ old (trẻ ↔ già)
  • short ↔ tall/long (ngắn/thấp ↔ cao/dài)
  • small ↔ big/large (nhỏ ↔ to)
  • narrow ↔ wide (hẹp ↔ rộng)

Nhóm 2: Độ khó và sức mạnh

  • difficult/hard ↔ easy (khó ↔ dễ)
  • weak ↔ strong (yếu ↔ mạnh)
  • soft ↔ hard (mềm ↔ cứng)
  • heavy ↔ light (nặng ↔ nhẹ)

Nhóm 3: Nhiệt độ và tốc độ

  • cold ↔ hot/warm (lạnh ↔ nóng/ấm)
  • cool ↔ warm (mát ↔ ấm)
  • slow ↔ fast/quick (chậm ↔ nhanh)

Nhóm 4: Giá cả và ánh sáng

  • expensive ↔ cheap (đắt ↔ rẻ)
  • dark ↔ bright/light (tối ↔ sáng)
  • loud/noisy ↔ quiet (ồn ↔ yên tĩnh)

Ví dụ chuyển đổi có giải thích:

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: He is too young to drive.
  • Bước 1: Xác định tính từ trái nghĩa của “young” → “old”
  • Bước 2: Áp dụng công thức
  • Câu chuyển: He is not old enough to drive.

Ví dụ 2:

  • Câu gốc: The test is too difficult to do.
  • Bước 1: Trái nghĩa của “difficult” → “easy”
  • Bước 2: Chuyển đổi
  • Câu chuyển: The test is not easy enough to do.

Ví dụ 3:

  • Câu gốc: This bag is too heavy for her to carry.
  • Bước 1: Trái nghĩa của “heavy” → “light”
  • Bước 2: Giữ nguyên “for her”
  • Câu chuyển: This bag is not light enough for her to carry.

2. Chuyển từ Enough sang Too

Phương pháp: Cũng sử dụng tính từ/trạng từ trái nghĩa

Công thức chuyển đổi:

S + be + (not) + adj + enough + to + V
→ S + be + too + adj (trái nghĩa) + to + V

Giải thích:

  • Bỏ “not” và “enough”
  • Thêm “too” vào trước tính từ
  • Đổi tính từ sang từ trái nghĩa
  • Giữ nguyên phần “to V”

Bảng chuyển đổi ngược lại:

Not + Adj + Enough Too + Adj (trái nghĩa)
Not old enough to drive Too young to drive
Not easy enough to do Too difficult to do
Not strong enough to lift Too weak to lift
Not warm enough to swim Too cold to swim
Not fast enough to win Too slow to win
Not tall enough to reach Too short to reach
Not cheap enough to buy Too expensive to buy
Not bright enough to see Too dark to see

3. Bài tập chuyển đổi

Phần A: Viết lại câu từ Too sang Enough

Bài tập:

  1. The coffee is too hot to drink.
  2. He is too weak to lift the box.
  3. The book is too expensive to buy.
  4. She speaks too fast to understand.
  5. The room is too small to hold 50 people.
  6. The test is too hard for students to do.
  7. He is too young to get married.
  8. The water is too cold to swim in.

Đáp án:

  1. The coffee is not cool enough to drink.
    (Cà phê không đủ mát để uống.)
  2. He is not strong enough to lift the box.
    (Anh ấy không đủ khỏe để nhấc hộp.)
  3. The book is not cheap enough to buy.
    (Cuốn sách không đủ rẻ để mua.)
  4. She speaks not slowly enough to understand.
    Hoặc: She doesn’t speak slowly enough to understand.
    (Cô ấy không nói đủ chậm để hiểu.)
  5. The room is not big enough to hold 50 people.
    (Phòng không đủ lớn để chứa 50 người.)
  6. The test is not easy enough for students to do.
    (Bài kiểm tra không đủ dễ để học sinh làm.)
  7. He is not old enough to get married.
    (Anh ấy không đủ tuổi để kết hôn.)
  8. The water is not warm enough to swim in.
    (Nước không đủ ấm để bơi.)

Phần B: Viết lại câu từ Enough sang Too

Bài tập:

  1. He is not tall enough to reach the shelf.
  2. The car is not fast enough to win the race.
  3. She is not strong enough to move the table.
  4. The light is not bright enough to read.
  5. The house is not big enough for our family.

Đáp án:

  1. He is too short to reach the shelf.
    (Anh ấy quá thấp để với tới kệ.)
  2. The car is too slow to win the race.
    (Xe quá chậm để thắng cuộc đua.)
  3. She is too weak to move the table.
    (Cô ấy quá yếu để di chuyển cái bàn.)
  4. The light is too dark to read.
    (Ánh sáng quá tối để đọc.)
  5. The house is too small for our family.
    (Ngôi nhà quá nhỏ cho gia đình chúng tôi.)

Phần C: Bài tập nâng cao – Chuyển đổi phức tạp

Bài tập:

  1. The soup is too hot for the children to eat.
  2. She doesn’t run fast enough to catch the bus.
  3. The question is too difficult for me to answer.
  4. He isn’t old enough to vote in the election.
  5. The music is too loud for us to study.

Đáp án:

  1. The soup is not cool enough for the children to eat.
  2. She runs too slowly to catch the bus.
  3. The question is not easy enough for me to answer.
  4. He is too young to vote in the election.
  5. The music is not quiet enough for us to study.

VI. CHUYỂN ĐỔI VỚI SO…THAT VÀ SUCH…THAT

1. Too…To ⇄ So…That

Với kết quả PHỦ ĐỊNH (can’t/couldn’t):

Công thức:

S + be + too + adj + to + V
⇄ S + be + so + adj + that + S + can't/couldn't + V

Giải thích:

  • Thay “too” bằng “so”
  • Thay “to V” bằng “that clause” với động từ phủ định (can’t/couldn’t)
  • Lưu ý thêm tân ngữ “it” nếu cần

Ví dụ chuyển đổi:

Ví dụ 1:

  • Too…to: The coffee is too hot to drink.
  • So…that: The coffee is so hot that I can’t drink it.

Ví dụ 2:

  • Too…to: He is too young to drive.
  • So…that: He is so young that he can’t drive.

Ví dụ 3:

  • Too…to: The box is too heavy for her to carry.
  • So…that: The box is so heavy that she can’t carry it.

Ví dụ 4:

  • Too…to: The test is too difficult to do.
  • So…that: The test is so difficult that I can’t do it.

2. Enough…To ⇄ So…That

Với kết quả KHẲNG ĐỊNH (can/could):

Công thức:

S + be + adj + enough + to + V
⇄ S + be + so + adj + that + S + can/could + V

Giải thích:

  • Bỏ “enough”
  • Thêm “so” trước tính từ
  • Thay “to V” bằng “that clause” với động từ khẳng định (can/could)

Ví dụ chuyển đổi:

Ví dụ 1:

  • Enough…to: She is strong enough to lift the box.
  • So…that: She is so strong that she can lift the box.

Ví dụ 2:

  • Enough…to: The water is warm enough to swim in.
  • So…that: The water is so warm that we can swim in it.

Ví dụ 3:

  • Enough…to: He is clever enough to solve the problem.
  • So…that: He is so clever that he can solve the problem.

Ví dụ 4:

  • Enough…to: The car is fast enough to win the race.
  • So…that: The car is so fast that it can win the race.

3. Too…To ⇄ Such…That

Công thức:

S + be + too + adj + to + V
⇄ It + be + such + a/an + adj + N + that + S + can't + V

Lưu ý:

  • Cần thêm danh từ phù hợp
  • Sử dụng “such + a/an + adj + N” với danh từ đếm được số ít
  • Sử dụng “such + adj + N” với danh từ không đếm được hoặc số nhiều

Ví dụ chuyển đổi:

Ví dụ 1:

  • Too…to: The test is too difficult to do.
  • Such…that: It is such a difficult test that I can’t do it.

Ví dụ 2:

  • Too…to: The bag is too heavy to carry.
  • Such…that: It is such a heavy bag that she can’t carry it.

Ví dụ 3:

  • Too…to: The book is too boring to read.
  • Such…that: It is such a boring book that I can’t read it.

Ví dụ 4:

  • Too…to: The weather is too bad to go out.
  • Such…that: It is such bad weather that we can’t go out.

Bảng tổng hợp chuyển đổi:

Cấu trúc Kết quả Ví dụ
Too…to Phủ định (can’t) Too hot to drink
So…that Phủ định (can’t) So hot that I can’t drink it
Such…that Phủ định (can’t) Such a hot drink that I can’t drink it
Enough…to Khẳng định (can) Hot enough to drink
So…that Khẳng định (can) So hot that I can drink it

VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dạng 1: Điền Too hoặc Enough

Bài tập: Điền vào chỗ trống với Too hoặc Enough

  1. The coffee is _____ hot. I can’t drink it.
  2. He is old _____ to vote.
  3. The box is _____ heavy for me to lift.
  4. She doesn’t run fast _____ to win.
  5. There are _____ many people here.
  6. I don’t have _____ money to buy this car.
  7. The room is big _____ for 30 people.
  8. It’s _____ late to go out now.
  9. This chair is comfortable _____ to sit on.
  10. The music is _____ loud. Please turn it down.

ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH:

  1. too (quá nóng – tiêu cực, không uống được)
  2. enough (đủ tuổi – sau tính từ “old”)
  3. too (quá nặng – tiêu cực)
  4. enough (không đủ nhanh – sau trạng từ “fast”)
  5. too (too many + danh từ đếm được “people”)
  6. enough (enough + danh từ “money”)
  7. enough (đủ lớn – sau tính từ “big”)
  8. too (quá muộn – tiêu cực)
  9. enough (đủ thoải mái – sau tính từ “comfortable”)
  10. too (quá ồn – tiêu cực)

Dạng 2: Sắp xếp vị trí Enough

Bài tập: Sắp xếp các từ đúng thứ tự

  1. She is (old / enough / to / get / married).
  2. We have (money / enough / to / buy / a house).
  3. The soup isn’t (hot / enough / to / eat).
  4. He doesn’t have (experience / enough / for / the job).
  5. The car is (fast / enough / to / win / the race).
  6. There isn’t (space / enough / to / park / here).
  7. She speaks (clearly / enough / to / understand).
  8. They have (chairs / enough / for / everyone).

ĐÁP ÁN:

  1. She is old enough to get married. (adj + enough)
  2. We have enough money to buy a house. (enough + noun)
  3. The soup isn’t hot enough to eat. (adj + enough)
  4. He doesn’t have enough experience for the job. (enough + noun)
  5. The car is fast enough to win the race. (adv + enough)
  6. There isn’t enough space to park here. (enough + noun)
  7. She speaks clearly enough to understand. (adv + enough)
  8. They have enough chairs for everyone. (enough + noun)

Dạng 3: Viết lại câu Too ⇄ Enough

Bài tập: Viết lại các câu sau

  1. He is too young to watch this film.
  2. The water isn’t warm enough to swim in.
  3. She is too tired to continue working.
  4. The book is not interesting enough to read.
  5. The coffee is too bitter to drink.
  6. He doesn’t speak loudly enough to hear.
  7. The question is too difficult for me to answer.
  8. The house isn’t big enough for 10 people.

ĐÁP ÁN:

  1. He is not old enough to watch this film.
  2. The water is too cold to swim in.
  3. She is not energetic enough to continue working.
    Hoặc: She is not strong enough to continue working.
  4. The book is too boring to read.
  5. The coffee is not sweet enough to drink.
  6. He speaks too quietly/softly to hear.
  7. The question is not easy enough for me to answer.
  8. The house is too small for 10 people.

Dạng 4: Chuyển sang So…That

Bài tập: Viết lại câu sử dụng So…That

  1. The test is too difficult to do.
  2. She is strong enough to lift the box.
  3. The bag is too heavy to carry.
  4. He runs fast enough to win.
  5. The movie is too scary for children to watch.
  6. The water is warm enough to swim in.

ĐÁP ÁN:

  1. The test is so difficult that I can’t do it.
  2. She is so strong that she can lift the box.
  3. The bag is so heavy that I can’t carry it.
  4. He runs so fast that he can win.
  5. The movie is so scary that children can’t watch it.
  6. The water is so warm that we can swim in it.

Dạng 5: Bài tập tổng hợp

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The soup is _____ hot _____ eat. A. too / to
    B. enough / to
    C. so / that
  2. She doesn’t have _____ experience _____ the job. A. too / for
    B. enough / for
    C. so / that
  3. He is _____ tired _____ he can’t work. A. too / that
    B. enough / that
    C. so / that
  4. The book is easy _____ to read. A. too
    B. enough
    C. very
  5. There are _____ many mistakes in your essay. A. too
    B. enough
    C. so
  6. She speaks _____ clearly _____ everyone can understand. A. too / to
    B. enough / to
    C. so / that
  7. I don’t have _____ time to finish this project. A. too
    B. enough
    C. too many
  8. The car is _____ expensive _____ buy. A. too / to
    B. enough / to
    C. so / to

ĐÁP ÁN:

  1. A. too / to (quá nóng không thể ăn)
  2. B. enough / for (không đủ kinh nghiệm cho công việc)
  3. C. so / that (quá mệt đến nỗi không thể làm việc)
  4. B. enough (đủ dễ để đọc – enough sau adj)
  5. A. too (too many + danh từ đếm được)
  6. C. so / that (nói rõ ràng đến nỗi mọi người có thể hiểu)
  7. B. enough (không có đủ thời gian – enough + noun)
  8. A. too / to (quá đắt không thể mua)

Dạng 6: Sửa lỗi sai

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. The coffee is too hot drinking.
  2. He is enough old to drive.
  3. She has too many water.
  4. The book is easy enough for read.
  5. He speaks too fast understanding.
  6. We don’t have money enough.
  7. The test is too difficult students to do.
  8. She is young enough not to get married.

ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH:

  1. The coffee is too hot drinking.
    The coffee is too hot to drink.
    Lỗi: Thiếu “to” trước động từ
  2. He is enough old to drive.
    He is old enough to drive.
    Lỗi: Sai vị trí – enough phải đứng sau tính từ
  3. She has too many water.
    She has too much water.
    Lỗi: “water” không đếm được, phải dùng “too much”
  4. The book is easy enough for read.
    The book is easy enough to read.
    Lỗi: Thiếu “to” trước động từ
  5. He speaks too fast understanding.
    He speaks too fast to understand.
    Lỗi: Thiếu “to” trước động từ
  6. We don’t have money enough.
    We don’t have enough money.
    Lỗi: Enough phải đứng trước danh từ
  7. The test is too difficult students to do.
    The test is too difficult for students to do.
    Lỗi: Thiếu “for” trước “students”
  8. She is young enough not to get married.
    She is not old enough to get married.
    Hoặc: She is too young to get married.
    Lỗi: Nghĩa không hợp lý, phải dùng “not…enough” hoặc “too”

VIII. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ vị trí Enough

Câu thần chú số 1:

“Enough sau tính, Enough trước danh”

Giải thích:

  • Tính từ/Trạng từ → Enough đứng SAU
  • Danh từ → Enough đứng TRƯỚC

Công thức hình ảnh:

┌──────────────────────────────────┐
│  Adj/Adv + ENOUGH (SAU)         │
│  ENOUGH + Noun (TRƯỚC)          │
└──────────────────────────────────┘

Câu thần chú số 2:

“Too trước mọi thứ, Enough sau tính chất”

Ví dụ minh họa:

  • Too old (Too đứng trước)
  • Old enough (Enough đứng sau)
  • Too expensive (Too đứng trước)
  • Expensive enough (Enough đứng sau)
  • Enough money (Enough đứng trước danh từ)
  • Enough time (Enough đứng trước danh từ)

2. Mẹo phân biệt Too và Enough

Phương pháp 1: Nhìn vào kết quả

Bước 1: Đọc câu và tìm động từ chính (can/can’t)

Bước 2: Áp dụng quy tắc:

  • Kết quả KHÔNG THỂ làm (can’t, unable to) → Too
  • Kết quả CÓ THỂ làm (can, able to) → Enough

Ví dụ:

  • I can’t lift this box. → Dùng Too heavy
  • I can lift this box. → Dùng Light enough hoặc Not too heavy

Phương pháp 2: Nhìn vào ý nghĩa

Dấu hiệu của Too (Tiêu cực):

  • Thất bại
  • Không đạt yêu cầu
  • Vượt quá giới hạn
  • Phàn nàn, bất mãn

Dấu hiệu của Enough (Tích cực):

  • Thành công
  • Đạt yêu cầu
  • Đủ điều kiện
  • Hài lòng

Phương pháp 3: Bảng quyết định nhanh

Câu hỏi Nếu có Dùng
Có thể làm được không? KHÔNG Too
Có thể làm được không? Enough
Kết quả tích cực? KHÔNG Too
Kết quả tích cực? Enough
Vượt quá giới hạn? Too
Đạt yêu cầu? Enough

3. Các lỗi sai thường gặp

LỖI 1: Too/Enough + V-ing

Lỗi sai phổ biến nhất!

SAI:

  • Too hot drinking
  • Old enough driving
  • Too difficult doing
  • Fast enough winning

ĐÚNG:

  • Too hot to drink
  • Old enough to drive
  • Too difficult to do
  • Fast enough to win

Quy tắc vàng:

LUÔN LUÔN dùng TO V sau Too và Enough
KHÔNG BAO GIỜ dùng V-ing

LỖI 2: Sai vị trí Enough với tính từ

SAI:

  • Enough old to drive
  • Enough fast to win
  • Enough big for 50 people
  • Enough strong to lift

ĐÚNG:

  • Old enough to drive
  • Fast enough to win
  • Big enough for 50 people
  • Strong enough to lift

Nhớ: Enough LUÔN đứng SAU tính từ/trạng từ

LỖI 3: Sai vị trí Enough với danh từ

SAI:

  • Money enough
  • Time enough
  • People enough
  • Chairs enough

ĐÚNG:

  • Enough money
  • Enough time
  • Enough people
  • Enough chairs

Nhớ: Enough LUÔN đứng TRƯỚC danh từ

LỖI 4: Nhầm too much/many

SAI:

  • Too many water (water không đếm được)
  • Too many money (money không đếm được)
  • Too much people (people đếm được)
  • Too much books (books đếm được)

ĐÚNG:

  • Too much water
  • Too much money
  • Too many people
  • Too many books

Cách nhớ:

  • Much = Material (chất liệu, không đếm được)
  • Many = Multiple (nhiều cái, đếm được)

LỖI 5: Thiếu “for + sb”

SAI:

  • Too difficult children to read
  • Too heavy her to carry
  • Easy enough students to do

ĐÚNG:

  • Too difficult for children to read
  • Too heavy for her to carry
  • Easy enough for students to do

Quy tắc: Khi người thực hiện hành động khác chủ ngữ, bắt buộc phải có for + sb

LỖI 6: Dùng Too khi nên dùng Very

SAI (không phù hợp):

  • You are too kind. (Too mang nghĩa tiêu cực – không phù hợp khi khen)
  • This is too good! (Too không dùng khi khen ngợi)

ĐÚNG:

  • You are very kind. (Very dùng khi khen)
  • This is so good! (So dùng nhấn mạnh tích cực)

Lưu ý: Too thường có nghĩa tiêu cực, không phù hợp trong lời khen ngợi.

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về Too và Enough:

Khái niệm cơ bản:

  • Too = Quá (mức độ vượt quá → kết quả tiêu cực)
  • Enough = Đủ (mức độ đạt yêu cầu → kết quả tích cực)

Công thức Too:

  • Too + adj/adv + to V
  • Too + adj/adv + for + sb + to V
  • Too much + N không đếm được
  • Too many + N đếm được

Công thức Enough:

  • Adj/adv + Enough + to V (đứng SAU tính từ/trạng từ)
  • Enough + N + to V (đứng TRƯỚC danh từ)
  • Adj/adv + Enough + for + sb + to V

Vị trí quan trọng:

Adj/Adv + ENOUGH (sau)
ENOUGH + Noun (trước)

Phân biệt:

  • Too (tiêu cực) ↔ Enough (tích cực)
  • Too vs So, Too much vs Too many

Chuyển đổi:

  • Too ⇄ Enough (dùng tính từ trái nghĩa)
  • Too/Enough ⇄ So…That
  • Too ⇄ Such…That

Bài tập đa dạng:

  • 6 dạng bài tập với đáp án chi tiết
  • Từ cơ bản đến nâng cao

Quy tắc vàng

🌟 Quy tắc 1:

“Too quá không thể, Enough đủ có thể”

  • Too → Kết quả tiêu cực (can’t)
  • Enough → Kết quả tích cực (can)

🌟 Quy tắc 2:

“Enough sau tính, Enough trước danh”

  • Tính từ/Trạng từ → Enough đứng SAU
  • Danh từ → Enough đứng TRƯỚC

🌟 Quy tắc 3:

“Luôn dùng To V, không bao giờ V-ing”

  • Too + adj/adv + TO V
  • Enough + TO V
  • KHÔNG BAO GIỜ: Too/Enough + V-ing ✗
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân