Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU
- 1. Hai cấu trúc quan trọng
- 2. Mối liên hệ giữa các thì
- II. CÔNG THỨC THE LAST TIME
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Bảng chuyển đổi thời gian
- 3. Các biến thể của cấu trúc
- 4. Lưu ý quan trọng
- III. CÔNG THỨC THIS/IT IS THE FIRST TIME
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Các dạng mở rộng
- 3. So sánh This is vs It is
- 4. Lưu ý quan trọng
- IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức The Last Time
- B. Công thức The First Time
- C. Chuyển đổi thời gian chi tiết
- D. Bảng động từ bất quy tắc thường gặp
- V. BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Tips làm bài nhanh
- VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VIII. KẾT LUẬN
- Điểm cần nhớ
I. GIỚI THIỆU
1. Hai cấu trúc quan trọng
Trong tiếng Anh, có hai cấu trúc đặc biệt quan trọng thường được sử dụng để diễn tả trải nghiệm và thời gian:
The Last Time – Lần cuối cùng làm gì đó
- Dùng để nói về lần cuối cùng một sự việc xảy ra
- Thường kết hợp với thì quá khứ đơn
- Chỉ một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ
This/It is the First Time – Lần đầu tiên làm gì đó
- Dùng để nói về lần đầu tiên trải nghiệm điều gì đó
- Thường kết hợp với thì hiện tại hoàn thành
- Nối quá khứ với hiện tại
Mối liên hệ chung: Cả hai cấu trúc đều liên quan đến thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và được dùng để chuyển đổi câu, viết lại câu trong các bài kiểm tra.
2. Mối liên hệ giữa các thì
Hai cấu trúc này giúp chuyển đổi giữa các thì:
Quá khứ đơn (Simple Past) ↔ Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Ví dụ minh họa:
- Quá khứ đơn: I last saw him 2 years ago.
- Hiện tại hoàn thành: I haven’t seen him for 2 years.
- The last time: The last time I saw him was 2 years ago.
Công thức chuyển đổi:
Quá khứ đơn (V2) ⟷ The Last Time ⟷ Hiện tại hoàn thành (have/has V3)
II. CÔNG THỨC THE LAST TIME
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức 1: Từ quá khứ đơn → The last time
Cấu trúc ban đầu:
S + last + V2/ed + time + ago
Chuyển thành:
The last time + S + V2/ed + was + time + ago
Giải thích:
- “Last” (cuối cùng) trong câu đầu chuyển thành “The last time” (lần cuối cùng)
- Động từ vẫn giữ nguyên ở thì quá khứ đơn (V2/ed)
- Thêm “was” để nối thời gian
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I last saw her 3 years ago.
- Viết lại: The last time I saw her was 3 years ago.
- Dịch: Lần cuối tôi gặp cô ấy là cách đây 3 năm.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: He last visited Paris 5 years ago.
- Viết lại: The last time he visited Paris was 5 years ago.
- Dịch: Lần cuối anh ấy đến Paris là cách đây 5 năm.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: They last met in 2020.
- Viết lại: The last time they met was in 2020.
- Dịch: Lần cuối họ gặp nhau là vào năm 2020.
📌 Công thức 2: Từ hiện tại hoàn thành → The last time
Cấu trúc ban đầu:
S + haven't/hasn't + V3/ed + for/since + time
Chuyển thành:
The last time + S + V2/ed + was + time + ago
Giải thích:
- Chuyển từ hiện tại hoàn thành phủ định sang quá khứ đơn khẳng định
- Đổi động từ: haven’t/hasn’t V3 → V2
- Đổi thời gian: for/since → ago
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I haven’t seen him for 2 months.
- Viết lại: The last time I saw him was 2 months ago.
- Giải thích: “for 2 months” (kéo dài 2 tháng) → “2 months ago” (cách đây 2 tháng)
Ví dụ 2:
- Câu gốc: She hasn’t called me since January.
- Viết lại: The last time she called me was in January.
- Giải thích: “since January” (từ tháng 1) → “in January” (vào tháng 1)
Ví dụ 3:
- Câu gốc: We haven’t traveled abroad for 3 years.
- Viết lại: The last time we traveled abroad was 3 years ago.
📌 Công thức 3: The last time → Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc ban đầu:
The last time + S + V2/ed + was + time + ago
Chuyển thành:
S + haven't/hasn't + V3/ed + for/since + time
Giải thích:
- Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành phủ định
- Đổi động từ: V2 → haven’t/hasn’t V3
- Đổi thời gian: ago → for/since
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- Câu gốc: The last time it rained was 6 months ago.
- Viết lại: It hasn’t rained for 6 months.
- Dịch: Trời không mưa được 6 tháng rồi.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: The last time I ate pizza was 2 weeks ago.
- Viết lại: I haven’t eaten pizza for 2 weeks.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: The last time she visited me was in 2022.
- Viết lại: She hasn’t visited me since 2022.
2. Bảng chuyển đổi thời gian
Đây là phần quan trọng để không sai khi chuyển đổi:
Bảng 1: Ago ↔ For
| Ago (điểm thời gian) | For (khoảng thời gian) |
|---|---|
| 2 days ago | for 2 days |
| 3 weeks ago | for 3 weeks |
| 1 month ago | for 1 month |
| 5 months ago | for 5 months |
| 1 year ago | for 1 year |
| 10 years ago | for 10 years |
Quy tắc:
- Ago = cách đây (điểm thời gian cụ thể trong quá khứ)
- For = trong khoảng (kéo dài bao lâu)
- Số thời gian giữ nguyên khi chuyển đổi
Bảng 2: In (năm/tháng) ↔ Since (năm/tháng)
| In + năm/tháng | Since + năm/tháng |
|---|---|
| in 2020 | since 2020 |
| in 2015 | since 2015 |
| in January | since January |
| in March | since March |
| in summer | since summer |
Quy tắc:
- In = vào (thời điểm cụ thể trong quá khứ)
- Since = từ (mốc thời gian bắt đầu đến hiện tại)
- Dùng với năm, tháng, mùa
Bảng 3: When (mệnh đề) không đổi
Khi có mệnh đề thời gian với “when”, giữ nguyên:
| Câu gốc | Viết lại |
|---|---|
| I last saw him when I was 10. | The last time I saw him was when I was 10. |
| She last visited when she graduated. | The last time she visited was when she graduated. |
3. Các biến thể của cấu trúc
a) This is the last time (cảnh báo – tương lai)
Cấu trúc:
This is the last time + (that) + S + V (hiện tại đơn)
Ý nghĩa: Đây là lần cuối cùng (ngụ ý: sau này sẽ không làm nữa)
Ví dụ:
- This is the last time I help you.
(Đây là lần cuối tôi giúp bạn – sau này không giúp nữa.) - This is the last time I come here.
(Đây là lần cuối tôi đến đây – sau này không đến nữa.) - This is the last time I forgive you.
(Đây là lần cuối tôi tha thứ cho bạn.) - This is the last time I lend you money.
(Đây là lần cuối tôi cho bạn mượn tiền.)
Lưu ý: Câu này mang tính cảnh báo, thường dùng khi bức xúc, quyết định không làm điều gì đó nữa.
b) It was the last time (kể lại trong quá khứ)
Cấu trúc:
It was the last time + (that) + S + V2/ed
Ý nghĩa: Đó là lần cuối cùng (kể lại sự việc đã qua)
Ví dụ:
- It was the last time I saw her.
(Đó là lần cuối tôi gặp cô ấy – kể lại trong quá khứ.) - It was the last time we met.
(Đó là lần cuối chúng tôi gặp nhau.) - It was the last time he visited Paris.
(Đó là lần cuối anh ấy đến Paris.)
Phân biệt:
- This is the last time → Hiện tại, cảnh báo
- It was the last time → Quá khứ, kể lại
4. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: “The last time” + mệnh đề (có S + V)
ĐÚNG:
- The last time I visited Paris was in 2019. ✓
- The last time she called me was yesterday. ✓
SAI:
- ❌ The last time visit Paris… (thiếu chủ ngữ và sai dạng động từ)
- ❌ The last time calling… (sai dạng động từ)
Quy tắc: Sau “The last time” phải có mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ + động từ.
Lưu ý 2: Động từ sau “The last time” ở thì quá khứ đơn
ĐÚNG:
- The last time I saw him… ✓
- The last time she went there… ✓
- The last time they met… ✓
SAI:
- The last time I see him… (sai thì)
- The last time she goes there… (sai thì)
- The last time I have seen… (sai thì)
Quy tắc: Động từ trong mệnh đề “The last time” LUÔN Ở QUÁ KHỨ ĐƠN (V2/ed).
Lưu ý 3: Phân biệt ago và for
AGO – Cách đây (điểm thời gian cụ thể):
- Dùng với thì quá khứ đơn
- Chỉ một điểm thời gian đã qua
- Đứng cuối câu
Ví dụ:
- I saw him 3 days ago. (Tôi gặp anh ấy cách đây 3 ngày.)
- The last time was 2 years ago. (Lần cuối là cách đây 2 năm.)
FOR – Trong khoảng (khoảng thời gian kéo dài):
- Dùng với thì hiện tại hoàn thành
- Chỉ khoảng thời gian kéo dài
- Theo sau bởi khoảng thời gian
Ví dụ:
- I haven’t seen him for 3 days. (Tôi không gặp anh ấy được 3 ngày rồi.)
- She has lived here for 5 years. (Cô ấy sống ở đây được 5 năm.)
SINCE – Từ khi (mốc thời gian bắt đầu):
- Dùng với thì hiện tại hoàn thành
- Chỉ mốc thời gian cụ thể
- Theo sau bởi năm, tháng, hoặc mệnh đề
Ví dụ:
- I haven’t seen him since 2020. (Tôi không gặp anh ấy từ năm 2020.)
- She has lived here since January. (Cô ấy sống ở đây từ tháng 1.)
Lưu ý 4: Cách chuyển đổi nhanh
Công thức nhớ:
AGO (quá khứ) ⟷ FOR (hiện tại hoàn thành)
IN (năm) ⟷ SINCE (năm)
V2 (quá khứ đơn) ⟷ haven't/hasn't V3 (hiện tại hoàn thành)
Ví dụ áp dụng:
- 2 years ago ⟷ for 2 years
- in 2020 ⟷ since 2020
- saw ⟷ haven’t seen
III. CÔNG THỨC THIS/IT IS THE FIRST TIME
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức 1: This/It is the first time
Cấu trúc:
This/It is the first time + (that) + S + have/has + V3/ed
Ý nghĩa: Đây là lần đầu tiên ai đó làm gì đó.
Giải thích:
- Dùng thì hiện tại hoàn thành (have/has V3)
- “That” có thể bỏ
- Diễn tả kinh nghiệm mới, chưa từng có trước đây
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- This is the first time I have been to Japan.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.) - Giải thích: Chưa bao giờ đến Nhật trước đây
Ví dụ 2:
- It is the first time she has eaten sushi.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy ăn sushi.) - Giải thích: Chưa bao giờ ăn sushi trước đó
Ví dụ 3:
- This is the first time we have met.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau.)
Ví dụ 4:
- It is the first time he has driven a car.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy lái xe.)
Ví dụ 5:
- This is the first time I have seen snow.
(Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tuyết.)
📌 Công thức 2: Chuyển từ “never…before”
Cấu trúc ban đầu:
S + have/has never + V3/ed + before
Chuyển thành:
This/It is the first time + (that) + S + have/has + V3/ed
Giải thích:
- “Never…before” (chưa bao giờ…trước đây) = “lần đầu tiên”
- Bỏ “never” và “before”
- Giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I have never seen this movie before.
- Viết lại: This is the first time I have seen this movie.
- Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: She has never visited London before.
- Viết lại: This is the first time she has visited London.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: They have never tried Indian food before.
- Viết lại: This is the first time they have tried Indian food.
Ví dụ 4:
- Câu gốc: He has never been abroad before.
- Viết lại: This is the first time he has been abroad.
📌 Công thức 3: It was the first time (quá khứ)
Cấu trúc:
It was the first time + (that) + S + had + V3/ed
Ý nghĩa: Đó là lần đầu tiên (kể lại sự việc trong quá khứ)
Lưu ý quan trọng: Dùng thì quá khứ hoàn thành (had V3) vì kể lại sự việc trong quá khứ.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
- It was the first time I had driven a car.
(Đó là lần đầu tiên tôi lái xe – kể lại trong quá khứ.)
Ví dụ 2:
- It was the first time he had visited London.
(Đó là lần đầu tiên anh ấy đến London.)
Ví dụ 3:
- It was the first time she had flown by plane.
(Đó là lần đầu tiên cô ấy đi máy bay.)
Ví dụ 4:
- It was the first time we had met in person.
(Đó là lần đầu tiên chúng tôi gặp trực tiếp.)
Phân biệt thì:
- This/It is the first time + have/has V3 (hiện tại)
- It was the first time + had V3 (quá khứ)
2. Các dạng mở rộng
a) This is the second/third/fourth… time
Cấu trúc:
This is the second/third/nth time + (that) + S + have/has + V3/ed
Ý nghĩa: Đây là lần thứ hai/ba/…
Ví dụ:
- This is the second time I have met him.
(Đây là lần thứ hai tôi gặp anh ấy.) - This is the third time you have been late.
(Đây là lần thứ ba bạn đi muộn.) - This is the fourth time she has called today.
(Đây là lần thứ tư cô ấy gọi hôm nay.) - This is the fifth time I have told you.
(Đây là lần thứ năm tôi nói với bạn.)
Lưu ý: Vẫn dùng hiện tại hoàn thành (have/has V3) như với “the first time”.
b) This is the first time I have ever…
Cấu trúc:
This is the first time + S + have/has ever + V3/ed
Ý nghĩa: Đây là lần đầu tiên từ trước đến nay…
Giải thích: Thêm “ever” để nhấn mạnh “từ trước đến nay”, “từ xưa đến giờ”.
Ví dụ:
- This is the first time I have ever tasted durian.
(Đây là lần đầu tiên từ trước đến nay tôi nếm sầu riêng.) - This is the first time he has ever won a prize.
(Đây là lần đầu tiên từ trước đến nay anh ấy thắng giải.) - This is the first time she has ever traveled alone.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch một mình.) - This is the first time we have ever disagreed.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi bất đồng quan điểm.)
c) Never before have/has… (đảo ngữ)
Cấu trúc:
Never before + have/has + S + V3/ed
Ý nghĩa: Chưa bao giờ trước đây… (câu đảo ngữ, trang trọng)
Giải thích: Đây là cấu trúc đảo ngữ với “Never before” đứng đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Never before have I seen such a beautiful sunset.
= This is the first time I have seen such a beautiful sunset.
(Chưa bao giờ trước đây tôi thấy hoàng hôn đẹp như vậy.) - Never before has she been so happy.
= This is the first time she has been so happy.
(Chưa bao giờ cô ấy hạnh phúc đến thế.) - Never before have we faced such a challenge.
= This is the first time we have faced such a challenge.
(Chưa bao giờ chúng tôi đối mặt với thử thách như vậy.)
Quy tắc đảo ngữ:
Never before + have/has + S + V3
(Trợ động từ đứng trước chủ ngữ)
3. So sánh This is vs It is
| Tiêu chí | This is | It is |
|---|---|---|
| Mức độ nhấn mạnh | Nhấn mạnh hơn | Trung tính hơn |
| Ngữ cảnh | Thường dùng trong giao tiếp | Dùng trong viết, văn phong trang trọng |
| Cảm xúc | Thể hiện cảm xúc rõ hơn | Khách quan, mô tả sự việc |
| Ví dụ | This is the first time I’ve been here! | It is the first time I have been here. |
Kết luận: Cả hai đều đúng về mặt ngữ pháp và có thể thay thế cho nhau!
Lựa chọn khi nào:
- Dùng This is khi muốn nhấn mạnh, thể hiện cảm xúc
- Dùng It is khi viết trang trọng, học thuật
4. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: Sau “the first time” phải dùng hiện tại hoàn thành
ĐÚNG:
- This is the first time I have visited here. ✓
- This is the first time she has eaten sushi. ✓
- This is the first time they have met. ✓
SAI:
- This is the first time I visited here. (sai thì – dùng quá khứ đơn)
- This is the first time she eats sushi. (sai thì – dùng hiện tại đơn)
- This is the first time they meet. (sai thì)
Quy tắc vàng:
This/It is the first time + S + HAVE/HAS V3
(LUÔN LUÔN dùng hiện tại hoàn thành)
Lưu ý 2: “It was the first time” + quá khứ hoàn thành (had V3)
ĐÚNG:
- It was the first time I had seen snow. ✓
- It was the first time she had driven a car. ✓
- It was the first time we had been there. ✓
SAI:
- It was the first time I have seen snow. (sai – dùng hiện tại hoàn thành)
- It was the first time she saw snow. (sai – dùng quá khứ đơn)
Quy tắc vàng:
It WAS the first time + S + HAD V3
(LUÔN LUÔN dùng quá khứ hoàn thành)
Giải thích: Vì “was” (quá khứ) nên hành động xảy ra trước đó phải dùng quá khứ hoàn thành (had V3).
Lưu ý 3: “Never before” đảo ngữ – Trợ động từ đứng trước chủ ngữ
ĐÚNG:
- Never before have I eaten such delicious food. ✓
- Never before has she been so angry. ✓
- Never before have they seen this. ✓
SAI:
- Never before I have eaten… (sai – không đảo ngữ)
- Never before she has been… (sai – không đảo ngữ)
Quy tắc đảo ngữ:
Never before + have/has + S + V3
(Trợ động từ đứng TRƯỚC chủ ngữ)
Lưu ý 4: Chia have/has theo chủ ngữ
Have (với I, You, We, They):
- I/You/We/They have been…
- This is the first time I have visited…
Has (với He, She, It):
- He/She/It has been…
- This is the first time she has eaten…
Bảng chia nhanh:
| Chủ ngữ | Hiện tại hoàn thành | Ví dụ |
|---|---|---|
| I, You, We, They | have V3 | I have been |
| He, She, It | has V3 | She has eaten |
IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức The Last Time
| Dạng câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Quá khứ đơn | S + last + V2 + time ago | I last saw her 2 years ago |
| The last time | The last time + S + V2 + was + ago | The last time I saw her was 2 years ago |
| Hiện tại hoàn thành phủ định | S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since | I haven’t seen her for 2 years |
Quy tắc chuyển đổi:
Quá khứ đơn ⟷ The last time ⟷ Hiện tại hoàn thành phủ định
V2 ⟷ V2 ⟷ haven't/hasn't V3
ago ⟷ was...ago ⟷ for/since
B. Công thức The First Time
| Dạng câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại | This/It is the first time + S + have/has V3 | This is the first time I have been here |
| Quá khứ | It was the first time + S + had V3 | It was the first time I had driven |
| Never before | S + have/has never V3 before | I have never eaten this before |
| Đảo ngữ | Never before + have/has + S + V3 | Never before have I seen this |
Quy tắc chuyển đổi:
Never...before ⟷ The first time ⟷ Đảo ngữ (Never before)
have/has never V3 ⟷ have/has V3 ⟷ have/has + S + V3
C. Chuyển đổi thời gian chi tiết
| Ago (quá khứ) | For (kéo dài) | Since (mốc thời gian) |
|---|---|---|
| 1 day ago | for 1 day | since yesterday |
| 2 days ago | for 2 days | since Monday |
| 1 week ago | for 1 week | since last week |
| 3 weeks ago | for 3 weeks | since last month |
| 1 month ago | for 1 month | since January |
| 5 months ago | for 5 months | since March |
| 1 year ago | for 1 year | since 2024 |
| 5 years ago | for 5 years | since 2020 |
Quy tắc:
- Ago (cách đây) → dùng với quá khứ đơn
- For (trong khoảng) → dùng với hiện tại hoàn thành
- Since (từ khi) → dùng với hiện tại hoàn thành
D. Bảng động từ bất quy tắc thường gặp
| Nguyên mẫu | Quá khứ (V2) | Phân từ II (V3) |
|---|---|---|
| see | saw | seen |
| go | went | gone/been |
| eat | ate | eaten |
| visit | visited | visited |
| meet | met | met |
| drive | drove | driven |
| be | was/were | been |
| do | did | done |
| have | had | had |
| fly | flew | flown |
V. BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU
Dạng 1: Viết lại với The Last Time
Bài tập 1:
- Câu gốc: I last went to the cinema 6 months ago.
- Viết lại: → The last time I went to the cinema was 6 months ago.
- Giải thích: Giữ nguyên động từ “went” (quá khứ đơn), thêm “the last time…was”
Bài tập 2:
- Câu gốc: I haven’t eaten sushi for 3 years.
- Viết lại: → The last time I ate sushi was 3 years ago.
- Giải thích:
- “haven’t eaten” (hiện tại hoàn thành) → “ate” (quá khứ đơn)
- “for 3 years” → “3 years ago”
Bài tập 3:
- Câu gốc: The last time she visited me was 2 weeks ago.
- Viết lại: → She hasn’t visited me for 2 weeks.
- Giải thích:
- “visited” (quá khứ đơn) → “hasn’t visited” (hiện tại hoàn thành phủ định)
- “2 weeks ago” → “for 2 weeks”
Bài tập 4:
- Câu gốc: He last played football when he was 15.
- Viết lại: → The last time he played football was when he was 15.
- Giải thích: Với “when + mệnh đề”, giữ nguyên không đổi
Bài tập 5:
- Câu gốc: We haven’t traveled abroad since 2020.
- Viết lại: → The last time we traveled abroad was in 2020.
- Giải thích: “since 2020” → “in 2020”
Dạng 2: Viết lại với The First Time
Bài tập 6:
- Câu gốc: I have never been to Paris before.
- Viết lại: → This is the first time I have been to Paris.
- Giải thích: Bỏ “never” và “before”, giữ nguyên “have been”
Bài tập 7:
- Câu gốc: She has never eaten Thai food before.
- Viết lại: → This is the first time she has eaten Thai food.
- Giải thích: “has never eaten” → “has eaten” (bỏ never)
Bài tập 8:
- Câu gốc: This is the first time I have seen him angry.
- Viết lại: → I have never seen him angry before.
- Giải thích: Thêm “never” và “before”
Bài tập 9:
- Câu gốc: It was the first time she had flown by plane.
- Viết lại: → She had never flown by plane before.
- Giải thích: Dùng quá khứ hoàn thành “had never flown”
Bài tập 10:
- Câu gốc: He has never won a prize before.
- Viết lại: → This is the first time he has won a prize.
Dạng 3: Kết hợp cả hai cấu trúc
Bài tập 11: Cho câu: I last saw John 5 years ago. It was the first time I had met him.
Phân tích:
- Câu 1: Lần cuối gặp John là 5 năm trước (quá khứ đơn)
- Câu 2: Đó là lần đầu tiên gặp anh ấy (quá khứ hoàn thành)
Viết lại:
- → I haven’t seen John for 5 years, and that was the only time I met him.
Bài tập 12: Cho câu: This is the first time I have visited London. I last traveled abroad 2 years ago.
Phân tích:
- Đây là lần đầu đến London (hiện tại hoàn thành)
- Lần cuối đi nước ngoài là 2 năm trước (quá khứ đơn)
Viết lại:
- → I have never visited London before, and I haven’t traveled abroad for 2 years.
Dạng 4: Dạng nâng cao
Bài tập 13:
- Câu gốc: I haven’t seen such a beautiful painting for ages.
- Viết lại: → This is the most beautiful painting I have seen for ages.
- Giải thích: Kết hợp “the first time” với so sánh nhất
Bài tập 14:
- Câu gốc: Never before have I tasted such delicious food.
- Viết lại: → This is the first time I have ever tasted such delicious food.
- Giải thích: Chuyển từ đảo ngữ sang cấu trúc thông thường
Bài tập 15:
- Câu gốc: She has never been so angry before.
- Viết lại: → This is the first time she has been so angry.
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: The LAST time (quá khứ) → dùng V2
Công thức nhớ:
“LAST = QUÁ KHỨ = V2”
Ví dụ:
- The last time I went… ✓
- The last time I saw… ✓
- The last time she visited… ✓
Lý do: “Last” (cuối cùng) liên quan đến quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn (V2).
Mẹo 2: The FIRST time (hiện tại) → dùng have/has V3
Công thức nhớ:
“FIRST = HIỆN TẠI HOÀN THÀNH = HAVE/HAS V3”
Ví dụ:
- This is the first time I have been… ✓
- This is the first time she has eaten… ✓
- This is the first time we have met… ✓
Lý do: “First time” nối quá khứ với hiện tại, nên dùng hiện tại hoàn thành.
Mẹo 3: It WAS the first time (quá khứ) → dùng had V3
Công thức nhớ:
“WAS (quá khứ) = HAD V3 (quá khứ hoàn thành)”
Ví dụ:
- It was the first time I had seen… ✓
- It was the first time she had driven… ✓
Lý do: “Was” là quá khứ, nên hành động trước đó dùng quá khứ hoàn thành (had V3).
Mẹo 4: Chuyển đổi thời gian
Bảng nhớ nhanh:
AGO ⟷ FOR (số giống nhau)
IN (năm) ⟷ SINCE (năm)
Ví dụ:
- 3 years ago ⟷ for 3 years ✓
- in 2020 ⟷ since 2020 ✓
Cách nhớ: Số năm/tháng/ngày giữ nguyên, chỉ đổi giới từ.
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: This is the first time I visit here
SAI:
- This is the first time I visit here. (thiếu have, sai thì)
- This is the first time I visited here. (dùng quá khứ đơn)
ĐÚNG:
- This is the first time I have visited here. (hiện tại hoàn thành)
Giải thích: Phải dùng hiện tại hoàn thành (have/has V3) sau “the first time”.
❌ Sai lầm 2: The last time I see him was 2 years ago
SAI:
- The last time I see him was 2 years ago. (dùng hiện tại đơn)
- The last time I have seen him was 2 years ago. (dùng hiện tại hoàn thành)
ĐÚNG:
- The last time I saw him was 2 years ago. (quá khứ đơn)
Giải thích: Sau “The last time” phải dùng quá khứ đơn (V2).
❌ Sai lầm 3: I haven’t seen her since 3 months
SAI:
- I haven’t seen her since 3 months. (sai giới từ)
ĐÚNG:
- I haven’t seen her for 3 months. (dùng for với khoảng thời gian)
Giải thích:
- For + khoảng thời gian (3 months, 2 years…)
- Since + mốc thời gian (2020, January, Monday…)
❌ Sai lầm 4: It is the first time I went there
SAI:
- It is the first time I went there. (dùng quá khứ đơn)
ĐÚNG:
- It is the first time I have been there. (hiện tại hoàn thành)
Giải thích: Sau “It is the first time” phải dùng hiện tại hoàn thành (have/has V3).
❌ Sai lầm 5: Never before I have seen this
SAI:
- Never before I have seen this. (không đảo ngữ)
ĐÚNG:
- Never before have I seen this. (đảo ngữ: trợ động từ trước chủ ngữ)
Giải thích: Với “Never before” ở đầu câu, phải đảo ngữ: have/has + S + V3.
3. Tips làm bài nhanh
Bước 1: Xác định thì trong câu gốc
Tìm dấu hiệu:
- Có ago → Quá khứ đơn → Dùng “The last time”
- Có for/since → Hiện tại hoàn thành → Có thể chuyển sang “The last time”
- Có never…before → Hiện tại hoàn thành → Chuyển sang “The first time”
- Có last + V2 → Quá khứ đơn → Chuyển sang “The last time”
Bước 2: Chuyển động từ đúng thì
Quy tắc chuyển đổi:
- V2 (quá khứ đơn) → giữ nguyên trong “The last time”
- Haven’t/hasn’t V3 → chuyển thành V2 trong “The last time”
- Have/has never V3 → bỏ “never”, giữ V3 trong “The first time”
Bước 3: Đổi thời gian chính xác
Công thức nhớ:
AGO → FOR (giữ nguyên số)
IN (năm) → SINCE (năm)
FOR → AGO (giữ nguyên số)
SINCE (năm) → IN (năm)
Ví dụ:
- 5 years ago → for 5 years
- in 2019 → since 2019
Bước 4: Kiểm tra chủ ngữ → chia have/has
Bảng chia nhanh:
- I, You, We, They → have V3
- He, She, It → has V3
Ví dụ:
- This is the first time I have been… ✓
- This is the first time she has eaten… ✓
VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng The last time hoặc The first time:
- I last met her 10 years ago. → The last time ________________________________
- I haven’t gone to the beach since 2020. → The last time ________________________________
- I have never eaten Indian food before. → This is the first time ________________________________
- She has never been so happy. → This is the first time ________________________________
- It was the first time he had won a competition. → He had never ________________________________
- The last time it snowed was 3 years ago. → It ________________________________
- I have never seen such a beautiful sunset before. → This is the first time ________________________________
- He last called me 2 months ago. → The last time ________________________________
- This is the first time I have tried sushi. → I ________________________________
- She hasn’t visited Paris for 5 years. → The last time ________________________________
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- This is the first time I _____ to New York. A. go
B. went
C. have been
D. had been - The last time it _____ was 3 months ago. A. rain
B. rained
C. has rained
D. rains - I _____ such a good film before. A. never see
B. have never seen
C. never saw
D. had never seen - It was the first time she _____ abroad. A. travels
B. traveled
C. has traveled
D. had traveled - He last _____ me a letter 2 years ago. A. write
B. writes
C. wrote
D. has written - This is the second time you _____ late this week. A. are
B. were
C. have been
D. had been - Never before _____ such an amazing performance. A. I have seen
B. have I seen
C. I saw
D. did I see - The last time we _____ was when I graduated. A. meet
B. met
C. have met
D. had met - She hasn’t contacted me _____ last month. A. for
B. since
C. ago
D. in - It was the first time I _____ snow. A. see
B. saw
C. have seen
D. had seen
ĐÁP ÁN:
Bài tập 1:
- The last time I met her was 10 years ago.
- The last time I went to the beach was in 2020.
- This is the first time I have eaten Indian food.
- This is the first time she has been so happy.
- He had never won a competition before.
- It hasn’t snowed for 3 years.
- This is the first time I have seen such a beautiful sunset.
- The last time he called me was 2 months ago.
- I have never tried sushi before.
- The last time she visited Paris was 5 years ago.
Bài tập 2:
- C (have been) – Hiện tại hoàn thành sau “the first time”
- B (rained) – Quá khứ đơn sau “The last time”
- B (have never seen) – Hiện tại hoàn thành với “never…before”
- D (had traveled) – Quá khứ hoàn thành sau “It was the first time”
- C (wrote) – Quá khứ đơn với “ago”
- C (have been) – Hiện tại hoàn thành sau “the second time”
- B (have I seen) – Đảo ngữ với “Never before”
- B (met) – Quá khứ đơn sau “The last time”
- B (since) – Since + mốc thời gian cụ thể
- D (had seen) – Quá khứ hoàn thành sau “It was the first time”
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết 2 cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh:
The Last Time – Lần cuối cùng:
- Liên quan đến quá khứ
- Dùng thì quá khứ đơn (V2)
- Chuyển đổi với hiện tại hoàn thành phủ định
The First Time – Lần đầu tiên:
- Nối quá khứ với hiện tại
- Dùng thì hiện tại hoàn thành (have/has V3)
- Chuyển đổi với “never…before”
Bài tập đa dạng:
- 15 bài tập viết lại câu
- 10 câu trắc nghiệm
- Có đáp án chi tiết và giải thích
Điểm cần nhớ
📌 LAST → V2 (quá khứ đơn)
- The last time I saw… ✓
📌 FIRST → have/has V3 (hiện tại hoàn thành)
- This is the first time I have been… ✓
📌 WAS the first → had V3 (quá khứ hoàn thành)
- It was the first time I had seen… ✓
📌 AGO ⟷ FOR/SINCE (chuyển đổi thời gian)
- 3 years ago ⟷ for 3 years ✓
- in 2020 ⟷ since 2020 ✓
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
