Cấu trúc Prefer: To V, Ving, Rather than – Bài tập có đáp án

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ PREFER

1. Prefer nghĩa là gì?

Nghĩa: “thích hơn”, “ưa thích hơn”, “thích… hơn”

Từ loại: Động từ (verb)

Phát âm: /prɪˈfɜːr/ (pri-FƠ) – nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai

Ví dụ cơ bản:

  • I prefer tea. (Tôi thích trà hơn)
  • She prefers coffee. (Cô ấy thích cà phê hơn)
  • They prefer staying home. (Họ thích ở nhà hơn)

2. Đặc điểm của prefer

Đặc điểm 1: So sánh sở thích

  • Prefer được dùng để so sánh sở thích giữa hai hoặc nhiều thứ
  • Thể hiện rằng bạn chọn cái này hơn cái kia
  • Thường dùng để nói về lựa chọn cá nhân

Đặc điểm 2: Thể hiện sự ưu tiên

  • Cho biết điều bạn ưu tiên lựa chọn
  • Mức độ thích nhẹ nhàng hơn “love” nhưng mạnh hơn “like”

Đặc điểm 3: KHÔNG dùng trong thì tiếp diễn

  • ❌ I am preferring tea. → SAI!
  • ✅ I prefer tea. → ĐÚNG!
  • Prefer là stative verb (động từ trạng thái), không chia ở dạng continuous

3. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi Trả lời ngắn gọn
Sau prefer là to V hay Ving? Cả hai đều được! Tùy ngữ cảnh
Có prefer than không? KHÔNG! Dùng prefer… to…
Prefer + gì? N / Ving / to V
Có dùng preferring không? KHÔNG! Prefer không chia tiếp diễn
Prefer có phải là động từ không? CÓ! Prefer là động từ

4. Tổng quan các cấu trúc

Prefer có 5 cấu trúc chính mà bạn cần nắm vững:

Cấu trúc 1: Prefer + N/Ving (thích cái gì/làm gì nói chung)

Cấu trúc 2: Prefer + to V (thích làm gì trong tình huống cụ thể)

Cấu trúc 3: Prefer + N/Ving + to + N/Ving (thích A hơn B)

Cấu trúc 4: Prefer + to V + rather than + V bare (thích làm A hơn làm B)

Cấu trúc 5: Would prefer + to V (muốn làm gì – lịch sự hơn)

II. CẤU TRÚC 1: PREFER + DANH TỪ/VING

1. Công thức

Cấu trúc:

Prefer + N/Ving

Nghĩa: Thích (cái gì/làm gì)

Khi nào dùng: Nói về sở thích chung, không so sánh với thứ khác

2. Cách dùng

a) Prefer + Danh từ (N)

Dùng khi nói về sở thích đối với một vật, một thứ cụ thể:

Ví dụ:

  • I prefer tea. (Tôi thích trà hơn)
  • She prefers coffee. (Cô ấy thích cà phê hơn)
  • They prefer warm weather. (Họ thích thời tiết ấm áp hơn)
  • My brother prefers action movies. (Anh tôi thích phim hành động hơn)
  • We prefer the beach. (Chúng tôi thích bãi biển hơn)

Lưu ý: Danh từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được.

b) Prefer + Ving

Dùng khi nói về sở thích làm một việc gì đó nói chung, là thói quen hoặc sở thích lâu dài:

Ví dụ:

  • I prefer reading books. (Tôi thích đọc sách hơn)
  • He prefers staying at home. (Anh ấy thích ở nhà hơn)
  • We prefer traveling by train. (Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hơn)
  • She prefers working alone. (Cô ấy thích làm việc một mình hơn)
  • They prefer eating at home. (Họ thích ăn ở nhà hơn)

Đặc điểm của Ving:

  • Thể hiện sở thích chung chung, lâu dài
  • Là thói quen, sở thích ổn định
  • Không nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể

3. Lưu ý quan trọng

ĐÚNG: Prefer + Ving (thể hiện sở thích chung)

  • I prefer swimming. (Sở thích chung, tôi thích bơi)
  • She prefers cooking. (Cô ấy thích nấu ăn nói chung)

SAI: Prefer + V bare (động từ nguyên mẫu không “to”)

  • ~~I prefer swim.~~ → SAI!
  • ~~She prefers cook.~~ → SAI!

Phải sửa thành:

  • I prefer swimming / to swim.
  • She prefers cooking / to cook.

4. Ví dụ thực tế đầy đủ

Tiếng Anh Tiếng Việt
I prefer dogs to cats. Tôi thích chó hơn mèo.
She prefers cooking at home. Cô ấy thích nấu ăn ở nhà hơn.
We prefer working at night. Chúng tôi thích làm việc vào ban đêm hơn.
He prefers tea. Anh ấy thích trà hơn.
They prefer studying in the library. Họ thích học ở thư viện hơn.
I prefer chocolate ice cream. Tôi thích kem sô-cô-la hơn.
She prefers walking to work. Cô ấy thích đi bộ đến chỗ làm hơn.

III. CẤU TRÚC 2: PREFER + TO V

1. Công thức

Cấu trúc:

Prefer + to V (infinitive)

Nghĩa: Thích làm gì (trong một tình huống cụ thể, tạm thời)

Khi nào dùng: Nói về hành động cụ thể, không phải sở thích chung

2. Cách dùng

To V thể hiện:

  • Hành động cụ thể trong một tình huống đặc biệt
  • Lựa chọn tạm thời, không phải thói quen lâu dài
  • Quyết định trong một ngữ cảnh nhất định

Ví dụ:

Tình huống 1: Hành động cụ thể hôm nay

  • I prefer to stay at home today. (Hôm nay tôi thích ở nhà hơn – chỉ hôm nay)
  • She prefers to walk this time. (Lần này cô ấy thích đi bộ hơn)

Tình huống 2: Lựa chọn trong ngữ cảnh cụ thể

  • Would you prefer to sit inside or outside? (Bạn muốn ngồi trong hay ngoài? – lúc này)
  • I prefer to drink water now. (Bây giờ tôi muốn uống nước)

Tình huống 3: Quyết định cho một sự kiện

  • We prefer to travel by plane for this trip. (Chuyến này chúng tôi thích đi máy bay hơn)
  • He prefers to work from home this week. (Tuần này anh ấy thích làm việc từ nhà)

3. So sánh Ving vs to V

Tiêu chí Prefer + Ving Prefer + to V
Thời gian Sở thích chung, lâu dài Hành động cụ thể, tạm thời
Tính chất Thói quen, sở thích ổn định Quyết định trong tình huống
Ví dụ 1 I prefer reading books. (nói chung tôi thích đọc) I prefer to read this book. (cuốn này tôi muốn đọc)
Ví dụ 2 She prefers swimming. (sở thích chung) She prefers to swim today. (hôm nay muốn bơi)
Ví dụ 3 We prefer working at night. (thói quen) We prefer to work tonight. (tối nay)

Ví dụ so sánh rõ ràng:

Sở thích chung (Ving):

  • I prefer living in the city. (Tôi thích sống ở thành phố – nói chung)

Hành động cụ thể (to V):

  • I prefer to live in this apartment. (Tôi thích sống ở căn hộ này – căn cụ thể)

4. Ví dụ thực tế

Trong giao tiếp hàng ngày:

  • I prefer to drink water. (Lúc này tôi muốn uống nước)
  • They prefer to travel by plane. (Chuyến này họ thích đi máy bay)
  • He prefers to work alone on this project. (Dự án này anh ấy thích làm một mình)
  • She prefers to eat at home tonight. (Tối nay cô ấy muốn ăn ở nhà)
  • We prefer to meet at 3 PM. (Chúng tôi muốn gặp lúc 3 giờ chiều)

IV. CẤU TRÚC 3: PREFER + N/VING + TO + N/VING

1. Công thức

Cấu trúc:

Prefer + N/Ving + TO + N/Ving

Nghĩa: Thích… hơn… (so sánh trực tiếp giữa 2 thứ)

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG: Dùng TO chứ KHÔNG phải THAN!

2. Các dạng cụ thể

a) Prefer + N + to + N (Danh từ + to + Danh từ)

Dùng khi so sánh sở thích giữa hai vật, hai thứ cụ thể:

Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê)
  • She prefers summer to winter. (Cô ấy thích mùa hè hơn mùa đông)
  • They prefer dogs to cats. (Họ thích chó hơn mèo)
  • He prefers the city to the countryside. (Anh ấy thích thành phố hơn nông thôn)
  • We prefer action movies to comedies. (Chúng tôi thích phim hành động hơn phim hài)

b) Prefer + Ving + to + Ving (Động từ -ing + to + Động từ -ing)

Dùng khi so sánh sở thích giữa hai hành động:

Ví dụ:

  • I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV)
  • He prefers walking to driving. (Anh ấy thích đi bộ hơn lái xe)
  • We prefer staying home to going out. (Chúng tôi thích ở nhà hơn đi chơi)
  • She prefers cooking to eating out. (Cô ấy thích nấu ăn hơn ăn ngoài)
  • They prefer working alone to working in groups. (Họ thích làm việc một mình hơn làm việc nhóm)

c) Prefer + N + to + Ving (Danh từ + to + Động từ -ing)

Có thể kết hợp danh từ và động từ -ing:

Ví dụ:

  • He prefers books to watching movies. (Anh ấy thích sách hơn xem phim)
  • I prefer tea to drinking coffee. (Tôi thích trà hơn uống cà phê)

Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn, nên dùng cùng dạng (N + N hoặc Ving + Ving) cho tự nhiên.

3. Sai lầm THƯỜNG GẶP – CỰC KỲ QUAN TRỌNG!

Lỗi 1: Dùng THAN thay vì TO

SAI: ~~I prefer tea than coffee.~~ ĐÚNG: I prefer tea to coffee.

SAI: ~~She prefers reading than watching TV.~~ ĐÚNG: She prefers reading to watching TV.

Giải thích: Prefer LUÔN LUÔN đi với TO khi so sánh, không bao giờ dùng THAN!

Lỗi 2: Dùng to V + to + to V (lặp “to”)

SAI: ~~I prefer to read to to watch TV.~~

Giải thích: KHÔNG dùng “to V + to + to V” vì quá nhiều “to”. Thay vào đó:

ĐÚNG (Cách 1): I prefer reading to watching TV. (dùng Ving)

ĐÚNG (Cách 2): I prefer to read rather than watch TV. (dùng cấu trúc 4)

Lỗi 3: Không đồng nhất dạng động từ

SAI: ~~I prefer reading to watch TV.~~ (reading ≠ watch) ĐÚNG: I prefer reading to watching TV. (cùng dạng Ving)

SAI: ~~She prefers to cook to eating out.~~ ĐÚNG: She prefers cooking to eating out. (cùng dạng Ving)

4. Bảng ví dụ đầy đủ

Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
N + to + N I prefer coffee to tea. Tôi thích cà phê hơn trà.
N + to + N She prefers summer to winter. Cô ấy thích mùa hè hơn mùa đông.
Ving + to + Ving I prefer swimming to running. Tôi thích bơi hơn chạy.
Ving + to + Ving He prefers reading to watching movies. Anh ấy thích đọc sách hơn xem phim.
N + to + Ving She prefers books to watching TV. Cô ấy thích sách hơn xem TV.

5. Luyện tập nhanh

Bài tập: Điền “to” hoặc “than” vào chỗ trống

  1. I prefer apples _____ oranges. → to
  2. She prefers dancing _____ singing. → to
  3. We prefer summer _____ winter. → to
  4. They prefer tea _____ coffee. → to
  5. He prefers staying home _____ going out. → to

Đáp án: Tất cả đều điền “to” – không có câu nào dùng “than”!

V. CẤU TRÚC 4: PREFER + TO V + RATHER THAN + V (BARE)

1. Công thức

Cấu trúc:

Prefer + to V + RATHER THAN + V (bare)

Nghĩa: Thích làm gì hơn là làm gì

Chú ý QUAN TRỌNG: Sau rather than dùng V nguyên mẫu không “to” (bare infinitive)

2. Cách dùng chi tiết

Dùng khi: So sánh hai hành động, nhấn mạnh lựa chọn làm cái này thay vì cái kia

Cấu trúc chi tiết:

  • Trước “rather than”: to V (có “to”)
  • Sau “rather than”: V bare (KHÔNG có “to”)

Ví dụ cơ bản:

  • I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe)
  • She prefers to stay home rather than go out. (Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi)
  • They prefer to work alone rather than work in groups. (Họ thích làm việc một mình hơn là làm việc nhóm)

Ví dụ mở rộng:

  • He prefers to read books rather than watch TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem TV)
  • We prefer to travel by train rather than fly. (Chúng tôi thích đi tàu hơn là đi máy bay)
  • I prefer to cook at home rather than eat out. (Tôi thích nấu ở nhà hơn là ăn ngoài)
  • She prefers to study in the morning rather than study at night. (Cô ấy thích học buổi sáng hơn là học buổi tối)

3. Biến thể: Rather than ở đầu câu

Cấu trúc:

Rather than + V (bare), S + prefer + to V

Có thể đảo “rather than” lên đầu câu để nhấn mạnh:

Ví dụ:

  • Rather than drive, I prefer to walk. (Thay vì lái xe, tôi thích đi bộ hơn)
  • Rather than go out, she prefers to stay home. (Thay vì đi chơi, cô ấy thích ở nhà hơn)
  • Rather than work in groups, they prefer to work alone. (Thay vì làm việc nhóm, họ thích làm việc một mình)
  • Rather than eat out, we prefer to cook at home. (Thay vì ăn ngoài, chúng tôi thích nấu ở nhà)

4. So sánh với cấu trúc 3

Tiêu chí Cấu trúc 3: Prefer Ving to Ving Cấu trúc 4: Prefer to V rather than V
Công thức Prefer Ving to Ving Prefer to V rather than V bare
Sau prefer Ving (động từ -ing) to V (có “to”)
Từ nối to rather than
Sau từ nối Ving (động từ -ing) V bare (không “to”)
Ví dụ I prefer walking to driving. I prefer to walk rather than drive.
Nghĩa Tôi thích đi bộ hơn lái xe. Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.

Cả hai cấu trúc đều đúng và có nghĩa tương tự nhau! Bạn có thể dùng cấu trúc nào cũng được.

5. Lưu ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG

Lưu ý 1: Sau “rather than” KHÔNG có “to”

ĐÚNG: I prefer to eat at home rather than eat out.

  • Sau “rather than” là eat (V bare – không “to”)

SAI: ~~I prefer to eat at home rather than to eat out.~~

  • SAI vì có “to” sau “rather than”

Lưu ý 2: KHÔNG dùng Ving với “rather than”

ĐÚNG: I prefer to walk rather than drive. (to V + rather than + V bare)

SAI: ~~I prefer walking rather than driving.~~

  • Nếu muốn dùng Ving, phải dùng cấu trúc 3 với “to”:
  • ✅ I prefer walking to driving.

Lưu ý 3: Phải có “to” trước động từ đầu tiên

ĐÚNG: I prefer to walk rather than drive.

SAI: ~~I prefer walk rather than drive.~~

  • Thiếu “to” trước “walk”

6. Ví dụ thực tế đầy đủ

Trong giao tiếp:

  • I prefer to read books rather than watch TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV)
  • She prefers to study at night rather than study in the morning. (Cô ấy thích học ban đêm hơn là học buổi sáng)
  • We prefer to travel by train rather than fly. (Chúng tôi thích đi tàu hơn là đi máy bay)
  • He prefers to work from home rather than go to the office. (Anh ấy thích làm việc từ nhà hơn là đi văn phòng)
  • They prefer to cook at home rather than eat out. (Họ thích nấu ở nhà hơn là ăn ngoài)

Trong văn viết:

  • Most students prefer to learn online rather than attend physical classes. (Hầu hết học sinh thích học trực tuyến hơn là tham gia lớp học trực tiếp)
  • Many people prefer to shop online rather than go to stores. (Nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn là đi đến cửa hàng)

VI. CẤU TRÚC 5: WOULD PREFER + TO V

1. Công thức

Cấu trúc:

Would prefer + to V

Nghĩa: Muốn/thích làm gì (trong tình huống cụ thể, lịch sự hơn “prefer”)

Viết tắt:

  • I would prefer = I**’d** prefer
  • You would prefer = You**’d** prefer
  • He/She would prefer = He**’d**/She**’d** prefer
  • We would prefer = We**’d** prefer
  • They would prefer = They**’d** prefer

2. Cách dùng

Khi nào dùng “would prefer”:

Tình huống 1: Thể hiện mong muốn lịch sự

  • Lịch sự hơn “prefer” khi đưa ra lựa chọn
  • Thường dùng trong giao tiếp trang trọng

Tình huống 2: Trong ngữ cảnh cụ thể

  • Nói về mong muốn trong tình huống hiện tại
  • Không phải sở thích chung

Ví dụ:

  • I would prefer to go by train. (Tôi muốn đi bằng tàu hơn – lịch sự)
  • Would you prefer to sit here? (Bạn muốn ngồi đây không? – lịch sự)
  • She would prefer to wait. (Cô ấy muốn đợi hơn)
  • We**’d prefer to leave** early. (Chúng tôi muốn đi sớm)
  • He**’d prefer to stay** at home tonight. (Tối nay anh ấy muốn ở nhà)

3. Would prefer… rather than…

Cấu trúc đầy đủ:

Would prefer + to V + rather than + V (bare)

Kết hợp “would prefer” với “rather than” để so sánh lịch sự:

Ví dụ:

  • I would prefer to stay rather than leave. (Tôi muốn ở lại hơn là đi)
  • He would prefer to walk rather than take a taxi. (Anh ấy muốn đi bộ hơn là bắt taxi)
  • She**’d prefer to work** alone rather than work in a team. (Cô ấy muốn làm việc một mình hơn là làm việc nhóm)
  • We**’d prefer to meet** tomorrow rather than meet today. (Chúng tôi muốn gặp ngày mai hơn là hôm nay)

4. So sánh Would prefer vs Prefer

Tiêu chí Prefer Would prefer
Mức độ lịch sự Bình thường Lịch sự hơn, nhẹ nhàng hơn
Thời gian Sở thích chung Mong muốn cụ thể, ngay lúc này
Ngữ cảnh Formal hơn Giao tiếp hàng ngày, lịch sự
Ví dụ 1 I prefer tea. I would prefer tea now, please.
Ví dụ 2 She prefers to walk. She would prefer to walk today.
Khi dùng Nói về thói quen Nói về lựa chọn hiện tại

So sánh cụ thể:

Prefer (sở thích chung, trang trọng):

  • I prefer tea to coffee. (Nói chung tôi thích trà hơn cà phê – sở thích)

Would prefer (mong muốn cụ thể, lịch sự):

  • I would prefer tea now, thank you. (Bây giờ tôi muốn trà – lựa chọn hiện tại, lịch sự)

5. Ví dụ trong giao tiếp thực tế

Tình huống 1: Trong nhà hàng

  • Waiter: Would you prefer coffee or tea?
  • Customer: I**’d prefer** tea, please.

Tình huống 2: Ở văn phòng

  • Boss: Where would you prefer to sit?
  • Employee: I**’d prefer** to sit by the window, if possible.

Tình huống 3: Khi đặt vé

  • Agent: Would you prefer a window seat or an aisle seat?
  • Passenger: I**’d prefer** a window seat, please.

Tình huống 4: Trong cuộc họp

  • Manager: Would you prefer to present first or last?
  • Employee: I**’d prefer** to present last, if that’s okay.

Tình huống 5: Khi mời

  • Host: Would you prefer to eat now or later?
  • Guest: I**’d prefer** to eat now, thank you.

VII. BẢNG TỔNG HỢP TẤT CẢ CẤU TRÚC

Bảng công thức đầy đủ

STT Cấu trúc Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
1 Prefer + N I prefer tea. Tôi thích trà.
2 Prefer + Ving I prefer reading. Tôi thích đọc sách.
3 Prefer + to V I prefer to read. Tôi thích đọc (lúc này).
4 Prefer A to B I prefer tea to coffee. Tôi thích trà hơn cà phê.
5 Prefer Ving to Ving I prefer reading to watching TV. Tôi thích đọc hơn xem TV.
6 Prefer to V rather than V I prefer to walk rather than drive. Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.
7 Would prefer to V I would prefer to stay. Tôi muốn ở lại.
8 Would prefer to V rather than V I’d prefer to stay rather than leave. Tôi muốn ở lại hơn là đi.

Sơ đồ tư duy

                        PREFER
                          │
            ┌─────────────┼─────────────┐
            │             │             │
          + N         + Ving        + to V
            │             │             │
        (vật thể)    (sở thích      (hành động
                      chung)          cụ thể)
            │
        ┌───┴────┐
        │        │
      + TO    + RATHER THAN
   (so sánh)   (so sánh)
        │            │
   A to B      to V rather than V

Quy tắc vàng nhớ nhanh

Sau prefer: N / Ving / to V (ba dạng này đều được!)

So sánh dùng TO: prefer A to B (KHÔNG phải “than”!)

Rather than: sau nó dùng V bare (KHÔNG có “to”)

Would prefer: lịch sự hơn, dùng cho tình huống cụ thể

Không chia tiếp diễn: KHÔNG có “I am preferring”

Bảng tra cứu nhanh

Bạn muốn nói gì? Dùng cấu trúc nào? Ví dụ
Thích một thứ nói chung Prefer + N/Ving I prefer tea.
Thích làm gì (lúc này) Prefer + to V I prefer to stay.
Thích A hơn B Prefer A to B I prefer tea to coffee.
Thích làm A hơn làm B Prefer to V rather than V I prefer to walk rather than drive.
Muốn làm gì (lịch sự) Would prefer to V I’d prefer to wait.

VIII. SO SÁNH CÁC CẤU TRÚC

1. Prefer Ving vs Prefer to V

Tiêu chí Prefer + Ving Prefer + to V
Thời gian Lâu dài, chung chung Tạm thời, cụ thể
Tính chất Sở thích, thói quen Hành động, quyết định
Ví dụ 1 I prefer swimming. I prefer to swim today.
Ví dụ 2 She prefers reading. She prefers to read this book.
Ví dụ 3 We prefer staying home. We prefer to stay home tonight.
Khi nào dùng Nói về sở thích nói chung Nói về hành động cụ thể hiện tại
Ngữ cảnh “Nói chung tôi thích…” “Lúc này/Hôm nay tôi muốn…”

Ví dụ so sánh trực tiếp:

  • I prefer living in the city. (Sở thích chung – tôi thích sống ở thành phố)
  • I prefer to live in this apartment. (Quyết định cụ thể – tôi muốn sống ở căn hộ này)

2. Prefer… to… vs Prefer… rather than…

Tiêu chí Prefer A to B Prefer to V rather than V
Sau prefer N/Ving to V (có “to”)
Từ nối to rather than
Sau từ nối N/Ving (cùng dạng với trước) V bare (không “to”)
Ví dụ 1 I prefer tea to coffee. I prefer to drink tea rather than drink coffee.
Ví dụ 2 I prefer walking to driving. I prefer to walk rather than drive.
Nghĩa Tôi thích đi bộ hơn lái xe. Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.

Lưu ý quan trọng:

  • Với “to”: phải cùng dạng (Ving + to + Ving)
  • Với “rather than”: to V + rather than + V bare

3. Prefer vs Would prefer

Tiêu chí Prefer Would prefer
Mức độ Sở thích chung, thói quen Mong muốn trong tình huống cụ thể
Độ lịch sự Trang trọng, formal Lịch sự, nhẹ nhàng hơn
Thời gian Lâu dài, ổn định Tạm thời, hiện tại
Ví dụ 1 I prefer tea to coffee. I’d prefer tea now, thanks.
Ví dụ 2 She prefers to walk. She’d prefer to walk today.
Ví dụ 3 We prefer staying home. We’d prefer to stay home tonight.
Ngữ cảnh Nói về sở thích nói chung Đưa ra lựa chọn lịch sự

Khi nào dùng cái nào:

  • Prefer: “Nói chung tôi thích…”
  • Would prefer: “Bây giờ/Lúc này tôi muốn…” (lịch sự hơn)

IX. LỖI SAI THƯỜNG GẶP

1. Sai lầm về “than” và “to”

Lỗi phổ biến nhất:

SAI: I prefer tea than coffee. ĐÚNG: I prefer tea to coffee.

SAI: She prefers reading than watching TV. ĐÚNG: She prefers reading to watching TV.

SAI: We prefer summer than winter. ĐÚNG: We prefer summer to winter.

Giải thích: Prefer luôn đi với “to” khi so sánh, KHÔNG BAO GIỜ dùng “than”! Đây là lỗi sai phổ biến nhất mà học viên thường mắc phải.

Cách nhớ: Prefer TO (nhớ TO như “two” – so sánh 2 thứ)

2. Sai lầm về Rather than

Lỗi: Thêm “to” sau “rather than”

SAI: I prefer to walk rather than to drive. ĐÚNG: I prefer to walk rather than drive.

SAI: She prefers to stay rather than to go out. ĐÚNG: She prefers to stay rather than go out.

Giải thích: Sau “rather than” dùng V bare (động từ nguyên mẫu không “to”)!

Cách nhớ: Rather than + V bare (không “to”)

3. Sai lầm về động từ

Lỗi: Dùng V bare sau prefer

SAI: I prefer swim. ĐÚNG: I prefer swimming / to swim.

SAI: She prefers cook at home. ĐÚNG: She prefers cooking / to cook at home.

Giải thích: Sau prefer phải có Ving hoặc to V, không được dùng V bare (động từ nguyên mẫu không “to”)!

4. Sai lầm về thì

Lỗi: Chia prefer ở thì tiếp diễn

SAI: I am preferring tea. ĐÚNG: I prefer tea.

SAI: She is preferring to stay home. ĐÚNG: She prefers to stay home.

Giải thích: Prefer là stative verb (động từ trạng thái), KHÔNG chia ở thì tiếp diễn (continuous tense)!

Các động từ tương tự: like, love, hate, want, need… cũng không chia tiếp diễn.

5. Sai lầm về cấu trúc

Lỗi: Không đồng nhất dạng động từ

SAI: I prefer reading to watch TV. ĐÚNG: I prefer reading to watching TV.

SAI: She prefers to cook to eating out. ĐÚNG: She prefers cooking to eating out.

Giải thích: Khi dùng “prefer A to B”, A và B phải cùng dạng (cùng Ving hoặc cùng N)!

X. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1: I prefer tea _____ coffee.

  • A. than
  • B. to ✓
  • C. rather than
  • D. more than

Câu 2: She prefers _____ at home.

  • A. stay
  • B. staying ✓
  • C. stayed
  • D. to staying

Câu 3: We prefer to walk _____ drive.

  • A. than
  • B. to
  • C. rather than ✓
  • D. instead

Câu 4: I _____ prefer to wait here.

  • A. would ✓
  • B. am
  • C. have
  • D. can

Câu 5: He prefers swimming _____ running.

  • A. than
  • B. to ✓
  • C. from
  • D. with

Câu 6: They prefer _____ by train.

  • A. travel
  • B. traveling ✓
  • C. traveled
  • D. travels

Câu 7: I prefer to read books rather than _____ TV.

  • A. watching
  • B. to watch
  • C. watch ✓
  • D. watched

Câu 8: She _____ coffee at the moment.

  • A. is preferring
  • B. prefers ✓
  • C. prefer
  • D. preferring

Bài 2: Điền vào chỗ trống

Câu 1: I prefer dogs _____ cats. → to

Câu 2: She prefers _____ (read) to watching TV. → reading

Câu 3: We prefer to stay home rather than _____ (go) out. → go

Câu 4: Would you prefer _____ (sit) here or there? → to sit

Câu 5: They prefer coffee _____ tea. → to

Câu 6: He prefers _____ (work) alone. → working hoặc to work

Câu 7: I prefer to walk rather than _____ (take) the bus. → take

Câu 8: She would prefer _____ (stay) at home tonight. → to stay

Bài 3: Sửa lỗi sai

Câu 1: ~~I prefer tea than coffee.~~ → I prefer tea to coffee.

Câu 2: ~~She prefers swim.~~ → She prefers swimming / to swim.

Câu 3: ~~We prefer to walk rather than to drive.~~ → We prefer to walk rather than drive.

Câu 4: ~~I am preferring tea now.~~ → I prefer tea now. / I would prefer tea now.

Câu 5: ~~He prefers reading to watch TV.~~ → He prefers reading to watching TV.

Câu 6: ~~They prefer staying home than going out.~~ → They prefer staying home to going out.

Câu 7: ~~She prefer to work alone.~~ → She prefers to work alone.

Câu 8: ~~I prefer drink water.~~ → I prefer drinking water / to drink water.

Bài 4: Viết lại câu

Câu 1: I like tea more than coffee. → I prefer tea to coffee.

Câu 2: She likes staying home. She doesn’t like going out. → She prefers staying home to going out.She prefers to stay home rather than go out.

Câu 3: We want to travel by train (not by plane). → We would prefer to travel by train rather than fly.We prefer traveling by train to flying.

Câu 4: He likes reading more than watching TV. → He prefers reading to watching TV.He prefers to read rather than watch TV.

Câu 5: They want to eat at home tonight (not eat out). → They would prefer to eat at home rather than eat out tonight.They prefer eating at home to eating out.

XI. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ 5 cấu trúc prefer cần nắm vững:

  1. Prefer + N/Ving (sở thích chung)
  2. Prefer + to V (hành động cụ thể)
  3. Prefer A to B (so sánh – dùng TO không phải “than”!)
  4. Prefer to V rather than V bare (so sánh hành động)
  5. Would prefer to V (mong muốn lịch sự)

Điểm QUAN TRỌNG NHẤT cần nhớ

Quy tắc 1: So sánh dùng “TO” không phải “THAN”

ĐÚNG: I prefer tea to coffee. SAI: ~~I prefer tea than coffee.~~

Đây là lỗi sai phổ biến nhất! Hãy nhớ: Prefer luôn đi với TO khi so sánh.

Quy tắc 2: Sau “rather than” dùng V bare

ĐÚNG: I prefer to walk rather than drive. SAI: ~~I prefer to walk rather than to drive.~~

Sau “rather than” KHÔNG có “to”!

Quy tắc 3: Prefer không chia tiếp diễn

ĐÚNG: I prefer tea. SAI: ~~I am preferring tea.~~

Prefer là stative verb, không dùng ở thì tiếp diễn.

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân