Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ IT TAKES
- 1. Take nghĩa là gì?
- 2. Chia động từ
- 3. Câu hỏi QUAN TRỌNG NHẤT
- 4. So sánh nhanh IT TAKES vs SPEND
- II. CẤU TRÚC IT TAKES CƠ BẢN
- 1. Công thức đầy đủ
- 2. Các thành phần chi tiết
- 3. Ví dụ cụ thể đầy đủ
- 4. Dạng rút gọn (không có sb)
- 5. Các thì thường dùng
- III. CẤU TRÚC IT TAKE CHI TIẾT
- 1. Công thức với các thì
- 2. Dạng phủ định
- 3. Dạng nghi vấn
- 4. Với LONG (thời gian dài)
- IV. SO SÁNH IT TAKES VÀ SPEND
- 1. Bảng so sánh tổng quan
- 2. So sánh chi tiết
- 3. Chuyển đổi giữa IT TAKES và SPEND
- 4. Bảng ghi nhớ nhanh
- 5. Khi nào dùng IT TAKES, khi nào dùng SPEND?
- V. LỖI SAI THƯỜNG GẶP
- 1. Lỗi 1: Dùng Ving thay vì to V
- 2. Lỗi 2: Dùng "for" trước sb
- 3. Lỗi 3: Dùng người làm chủ ngữ với TAKE
- 4. Lỗi 4: Nhầm lẫn took và taken
- 5. Lỗi 5: Nhầm cấu trúc với SPEND
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- Công thức IT TAKES
- So sánh IT TAKES vs SPEND
- Dạng câu hỏi
- Quy tắc vàng
- VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VIII. GHI NHỚ SIÊU NHANH
- 1. Công thức chính
- 2. Phân biệt nhanh
- 3. Quy tắc 3 LUÔN
- 4. Mẹo nhớ thần thánh
- 5. Checklist tự kiểm tra
- IX. KẾT LUẬN
- Điểm QUAN TRỌNG NHẤT
I. GIỚI THIỆU VỀ IT TAKES
1. Take nghĩa là gì?
Nghĩa chính của “take” trong cấu trúc này:
- Mất (thời gian): It takes time to do something
- Tốn (thời gian): It takes effort
- Cần (thời gian): It takes a while
Từ loại: Động từ (verb)
Phát âm: /teɪk/ (téi-k)
Ví dụ cơ bản:
- It takes me two hours to finish. (Tôi mất hai tiếng để hoàn thành)
- It took her 30 minutes to cook. (Cô ấy mất 30 phút để nấu)
2. Chia động từ
Bảng chia động từ Take:
| Thì/Dạng | Dạng động từ | Phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Hiện tại | take | /teɪk/ | It takes me 2 hours. |
| Quá khứ | took | /tʊk/ | It took me 2 hours yesterday. |
| Phân từ 2 | taken | /ˈteɪkən/ | It has taken me 2 hours. |
| V-ing | taking | /ˈteɪkɪŋ/ | It is taking too long. |
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG: Take là động từ bất quy tắc (irregular verb)
- KHÔNG chia: take → taked ❌
- ĐÚNG là: take → took → taken ✓
3. Câu hỏi QUAN TRỌNG NHẤT
❓ Câu hỏi: It takes + TO V hay Ving?
✅ Trả lời: LUÔN LUÔN là TO V!
Quy tắc vàng:
IT TAKES + to V (ĐÚNG) ✓
IT TAKES + Ving (SAI) ✗
Ví dụ minh họa:
ĐÚNG:
- It takes me 2 hours to study English.
- It took her 30 minutes to cook dinner.
- It will take us 3 days to finish the project.
SAI:
- ~~It takes me 2 hours studying English.~~ → SAI!
- ~~It took her 30 minutes cooking dinner.~~ → SAI!
- ~~It will take us 3 days finishing the project.~~ → SAI!
Ghi nhớ: Đây là lỗi sai cực kỳ phổ biến! Hãy nhớ kỹ: IT TAKES + TO V, không bao giờ dùng Ving!
4. So sánh nhanh IT TAKES vs SPEND
Bảng so sánh tổng quan:
| Tiêu chí | IT TAKES | SPEND |
|---|---|---|
| Chủ ngữ | It (chủ ngữ giả) | Người (chủ ngữ thật) |
| Động từ sau | to V (có “to”) | Ving (động từ -ing) |
| Công thức | It takes sb time to V | S spend time Ving |
| Ví dụ | It takes me 2h to study. | I spend 2h studying. |
| Nhấn mạnh | Thời gian cần thiết | Người sử dụng thời gian |
Điểm khác biệt quan trọng nhất:
- IT TAKES: Chủ ngữ là “It” + động từ là “to V“
- SPEND: Chủ ngữ là “Người” + động từ là “Ving“
II. CẤU TRÚC IT TAKES CƠ BẢN
1. Công thức đầy đủ
Cấu trúc:
It + takes + sb + TIME + to V
Nghĩa: Mất (của ai đó) bao nhiêu thời gian để làm gì
Sơ đồ:
It + takes + (me/you/him/her/us/them) + TIME + to V
│ │ │ │ │
│ │ │ │ └─ Động từ nguyên mẫu có "to"
│ │ │ └───────── Thời gian
│ │ └──────────────────────────── Người (tân ngữ)
│ └─────────────────────────────────────────── Động từ chính
└────────────────────────────────────────────────── Chủ ngữ giả
2. Các thành phần chi tiết
a) It – Chủ ngữ giả (dummy subject)
Đặc điểm:
- Luôn luôn là “It”, không thay đổi
- Không có nghĩa thực, chỉ là chủ ngữ hình thức
- Không dịch ra tiếng Việt
Lưu ý quan trọng:
- ❌ KHÔNG dùng: He takes, She takes, They take
- ✅ CHỈ dùng: It takes
b) Takes/Took/Taken – Động từ chính
Chia theo thì:
Hiện tại đơn: takes
- It takes me 2 hours to study.
Quá khứ đơn: took
- It took me 2 hours to study yesterday.
Tương lai: will take
- It will take me 2 hours to study tomorrow.
Hiện tại hoàn thành: has taken
- It has taken me 2 hours to study.
c) Somebody (sb) – Tân ngữ (người)
Các đại từ tân ngữ:
- me (tôi), you (bạn), him (anh ấy), her (cô ấy)
- us (chúng tôi), them (họ)
Ví dụ:
- It takes me 2 hours to study.
- It took her 30 minutes to cook.
- It will take us 3 days to finish.
Lưu ý: Có thể bỏ phần “sb” nếu không cần nói rõ ai:
- It takes 2 hours to get there. (Mất 2 tiếng để đến đó)
d) TIME – Thời gian
Các cách biểu đạt thời gian:
Thời gian cụ thể:
- 2 hours, 30 minutes, 3 days, a week, a month
- 5 years, 10 seconds
Thời gian không cụ thể:
- a long time (thời gian dài)
- a while (một lúc)
- ages (lâu lắm)
- forever (mãi mãi)
Với “long”:
- long (lâu)
- too long (quá lâu)
- not long (không lâu)
Ví dụ:
- It takes me 2 hours to finish the work.
- It took a long time to learn English.
- It won’t take long to get there.
e) To V – Động từ nguyên mẫu có “to”
Danh sách động từ thường gặp:
Học tập:
- to study, to learn, to read, to write, to do homework
Di chuyển:
- to go, to get, to drive, to walk, to travel
Công việc:
- to finish, to complete, to prepare, to do, to make
Sinh hoạt:
- to cook, to clean, to get ready, to eat
Ví dụ:
- It takes me 2 hours to study English.
- It took 30 minutes to get there.
- It will take 3 days to finish the project.
3. Ví dụ cụ thể đầy đủ
Với các thì khác nhau:
| Thì | Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | It takes me 2 hours to study. | Tôi mất 2 tiếng để học. |
| Quá khứ đơn | It took her 30 minutes to cook. | Cô ấy mất 30 phút để nấu. |
| Tương lai | It will take us 3 days to finish. | Chúng tôi sẽ mất 3 ngày để hoàn thành. |
| HT hoàn thành | It has taken me 1 hour to complete. | Tôi đã mất 1 tiếng để hoàn thành. |
Với các chủ thể khác nhau:
| Tân ngữ | Câu ví dụ | Dịch |
|---|---|---|
| me | It takes me 5 minutes to get ready. | Tôi mất 5 phút để chuẩn bị. |
| you | It will take you 2 hours to drive there. | Bạn sẽ mất 2 tiếng lái xe đến đó. |
| him | It took him 3 days to recover. | Anh ấy mất 3 ngày để hồi phục. |
| her | It takes her 1 hour to do makeup. | Cô ấy mất 1 tiếng để trang điểm. |
| us | It takes us 30 minutes to walk home. | Chúng tôi mất 30 phút đi bộ về nhà. |
| them | It took them a week to finish. | Họ mất 1 tuần để hoàn thành. |
4. Dạng rút gọn (không có sb)
Cấu trúc:
It + takes + TIME + to V
Khi nào dùng: Khi không cần nói rõ ai, hoặc ai cũng như vậy (chung chung).
Ví dụ:
- It takes 2 hours to get there. (Mất 2 tiếng để đến đó – bất kỳ ai)
- It took 30 minutes to finish the test. (Mất 30 phút để hoàn thành bài kiểm tra)
- It will take a long time to learn Chinese. (Sẽ mất thời gian dài để học tiếng Trung)
- It doesn’t take long to cook this dish. (Không mất lâu để nấu món này)
5. Các thì thường dùng
Hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc: It takes sb time to V
Dùng khi: Nói về thời gian cần thiết nói chung, thói quen
Ví dụ:
- It takes me 1 hour to go to work every day.
- It takes 10 minutes to boil an egg.
- It takes her 2 hours to do homework.
Quá khứ đơn (Simple Past)
Cấu trúc: It took sb time to V
Dùng khi: Nói về thời gian đã mất trong quá khứ
Ví dụ:
- It took me 1 hour to finish the test yesterday.
- It took them 3 days to repair the car.
- It took her a long time to find the solution.
Tương lai (Future)
Cấu trúc: It will take sb time to V
Dùng khi: Nói về thời gian sẽ cần trong tương lai
Ví dụ:
- It will take you 2 hours to drive there.
- It will take us 3 months to complete the project.
- It will take a while to get used to it.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: It has taken sb time to V
Dùng khi: Nói về thời gian đã mất từ quá khứ đến hiện tại
Ví dụ:
- It has taken me 3 days to complete this task.
- It has taken them 5 years to build the bridge.
- It has taken her a long time to recover.
III. CẤU TRÚC IT TAKE CHI TIẾT
1. Công thức với các thì
a) Hiện tại đơn: IT TAKES
Cấu trúc:
It + takes + sb + time + to V
Ví dụ:
- It takes me 30 minutes to get ready for work.
- It takes 2 hours to drive to Hanoi from here.
- It takes her a long time to make decisions.
Dùng khi: Nói về thời gian cần thiết nói chung, thói quen, sự thật hiển nhiên.
b) Quá khứ đơn: IT TOOK
Cấu trúc:
It + took + sb + time + to V
Ví dụ:
- It took me 3 hours to finish the homework last night.
- It took us a week to prepare for the party.
- It took them 5 years to build the house.
Dùng khi: Nói về thời gian đã mất trong quá khứ (hành động đã hoàn thành).
c) Tương lai: IT WILL TAKE
Cấu trúc:
It + will take + sb + time + to V
Ví dụ:
- It will take you 1 hour to complete this task.
- It will take 2 days to repair the car.
- It will take them a long time to learn the skill.
Dùng khi: Nói về thời gian sẽ cần trong tương lai.
d) Hiện tại hoàn thành: IT HAS TAKEN
Cấu trúc:
It + has taken + sb + time + to V
Ví dụ:
- It has taken me 2 weeks to finish reading this book.
- It has taken them 3 months to complete the project.
- It has taken her years to master the language.
Dùng khi: Nói về thời gian đã mất từ quá khứ đến hiện tại, kết quả vẫn còn liên quan.
2. Dạng phủ định
Cấu trúc:
It + doesn't/didn't + take + sb + time + to V
Ví dụ:
Hiện tại:
- It doesn’t take me long to get there.
- It doesn’t take much time to learn this.
- It doesn’t take her long to get ready.
Quá khứ:
- It didn’t take her much time to finish.
- It didn’t take us long to solve the problem.
- It didn’t take them a week to complete it.
Tương lai:
- It won’t take long to fix this.
- It won’t take you much time to learn.
3. Dạng nghi vấn
Cấu trúc:
How long + does/did + it + take + sb + to V?
Ví dụ câu hỏi và trả lời:
Hiện tại:
- Q: How long does it take you to go to work?
- A: It takes me 30 minutes.
Quá khứ:
- Q: How long did it take you to finish the project?
- A: It took me 3 weeks.
Tương lai:
- Q: How long will it take to repair the car?
- A: It will take about 2 days.
Các dạng câu hỏi khác:
Yes/No Question:
- Does it take long to get there?
- Did it take you much time to complete?
- Will it take more than an hour?
Wh-Questions:
- What does it take to succeed? (Cần gì để thành công?)
- Why did it take so long? (Tại sao mất lâu vậy?)
4. Với LONG (thời gian dài)
Các cách dùng với “long”:
a) It takes long:
- It takes long to learn a language. (Mất thời gian dài để học ngoại ngữ)
b) It takes too long:
- It takes too long to get there by bus. (Mất quá lâu để đến đó bằng xe buýt)
c) It doesn’t take long:
- It doesn’t take long to finish this task. (Không mất lâu để hoàn thành nhiệm vụ này)
d) How long does it take:
- How long does it take to cook rice? (Mất bao lâu để nấu cơm?)
Ví dụ đầy đủ:
- It took a long time to find the solution. (Mất thời gian dài để tìm ra giải pháp)
- It won’t take long to fix this problem. (Sẽ không mất lâu để sửa vấn đề này)
- It takes too long to download the file. (Mất quá lâu để tải tệp)
IV. SO SÁNH IT TAKES VÀ SPEND
1. Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | IT TAKES | SPEND |
|---|---|---|
| Chủ ngữ | It (chủ ngữ giả) | Người (chủ ngữ thật – I, you, he, she…) |
| Động từ sau | to V (infinitive) | Ving (gerund) |
| Tân ngữ | sb (me, you, him…) | Không có |
| Công thức | It takes sb time to V | S spend time Ving |
| Ví dụ | It takes me 2h to study. | I spend 2h studying. |
| Nhấn mạnh | Thời gian cần thiết (khách quan) | Người chủ động sử dụng thời gian |
| Ngữ cảnh | Formal, khách quan hơn | Informal, chủ quan hơn |
2. So sánh chi tiết
A. Chủ ngữ khác nhau
IT TAKES:
- Chủ ngữ: It (chủ ngữ giả – dummy subject)
- It không có nghĩa thực, chỉ là hình thức ngữ pháp
- Không thay đổi, luôn là “It“
Ví dụ:
- It takes me 2 hours to study English.
- It took her 30 minutes to cook dinner.
- It will take us 3 days to finish.
SPEND:
- Chủ ngữ: Người (chủ ngữ thật – real subject)
- Người thực hiện hành động
- Có thể là: I, you, he, she, we, they, hoặc tên riêng
Ví dụ:
- I spend 2 hours studying English.
- She spent 30 minutes cooking dinner.
- We will spend 3 days finishing the project.
B. Động từ sau khác nhau
IT TAKES: + to V (infinitive – có “to”)
Ví dụ:
- It takes me 30 minutes to cook dinner.
- It took 2 hours to finish the work.
- It will take 3 days to complete the project.
SPEND: + Ving (gerund – động từ thêm -ing)
Ví dụ:
- I spend 30 minutes cooking dinner.
- I spent 2 hours finishing the work.
- We will spend 3 days completing the project.
Ghi nhớ:
IT TAKES + to V ✓
SPEND + Ving ✓
C. Vị trí thời gian
IT TAKES: Thời gian ở giữa (sau “sb”)
It takes (sb) + TIME + to V
└──── TIME ở đây
Ví dụ:
- It takes me 2 hours to study.
- It took her 30 minutes to cook.
SPEND: Thời gian ngay sau động từ “spend”
S + spend + TIME + Ving
└──── TIME ở đây
Ví dụ:
- I spend 2 hours studying.
- She spent 30 minutes cooking.
D. Nhấn mạnh khác nhau
IT TAKES:
- Nhấn mạnh thời gian cần thiết cho hành động
- Mang tính khách quan, trung lập
- Không nhấn mạnh vào người thực hiện
Ví dụ:
- It takes 30 minutes to get there. (Nhấn mạnh: cần 30 phút)
SPEND:
- Nhấn mạnh người chủ động sử dụng thời gian
- Mang tính chủ quan, cá nhân
- Nhấn mạnh vào người thực hiện
Ví dụ:
- I spend 30 minutes getting there. (Nhấn mạnh: tôi dành 30 phút)
3. Chuyển đổi giữa IT TAKES và SPEND
Công thức chuyển đổi:
It takes sb + TIME + to V
⇅
S + spend + TIME + Ving
Quy tắc chuyển đổi:
- Chủ ngữ: “It” → Người (sb → S)
- Động từ: takes/took → spend/spent
- Thời gian: giữ nguyên
- Động từ chính: to V → Ving
Bảng ví dụ chuyển đổi:
| IT TAKES | SPEND |
|---|---|
| It takes me 2 hours to study English. | I spend 2 hours studying English. |
| It took her 30 minutes to cook dinner. | She spent 30 minutes cooking dinner. |
| It takes us 1 hour to get there. | We spend 1 hour getting there. |
| It will take them 3 days to finish. | They will spend 3 days finishing. |
| It has taken me a week to complete. | I have spent a week completing. |
Bài tập chuyển đổi:
Từ IT TAKES sang SPEND:
- It takes me 3 hours to finish the project. → I spend 3 hours finishing the project.
- It took her 45 minutes to get ready. → She spent 45 minutes getting ready.
- It will take us 2 weeks to learn this skill. → We will spend 2 weeks learning this skill.
Từ SPEND sang IT TAKES:
- I spend 2 hours reading every day. → It takes me 2 hours to read every day.
- They spent 5 years building the bridge. → It took them 5 years to build the bridge.
- She spends 20 minutes driving to work. → It takes her 20 minutes to drive to work.
4. Bảng ghi nhớ nhanh
Sơ đồ phân biệt:
IT TAKES + to V (It làm chủ ngữ)
⇅ (chuyển đổi)
SPEND + Ving (Người làm chủ ngữ)
Mẹo nhớ:
Mẹo 1: “T” như nhau
- IT TAKES → TO V (cùng chữ T)
Mẹo 2: “SPEND-ING”
- SPEND → VING (Spend-ing)
Mẹo 3: Chủ ngữ
- IT = It takes
- I/You/He/She = Spend
Câu thần chú:
“It takes to V, I spend Ving”
5. Khi nào dùng IT TAKES, khi nào dùng SPEND?
Dùng IT TAKES khi:
Nhấn mạnh thời gian cần thiết cho hành động
Nói về khoảng thời gian một cách khách quan, trung lập
Không quan trọng ai thực hiện, chỉ quan tâm thời gian
Trong văn viết formal (trang trọng)
Ví dụ:
- It takes 30 minutes to get there by bus. (Khách quan – bất kỳ ai cũng mất 30 phút)
- It takes 2 hours to cook this dish. (Khách quan – nấu món này cần 2 tiếng)
Dùng SPEND khi:
Nhấn mạnh người chủ động sử dụng thời gian
Nói về cách người đó sử dụng, phân bổ thời gian
Thể hiện quyết định, lựa chọn của cá nhân
Trong giao tiếp informal (thân mật)
Ví dụ:
- I spend 30 minutes getting there. (Chủ quan – tôi chọn dành 30 phút)
- She spends 2 hours cooking. (Chủ quan – cô ấy dành 2 tiếng nấu)
V. LỖI SAI THƯỜNG GẶP
1. Lỗi 1: Dùng Ving thay vì to V
⚠️ Đây là lỗi SAI PHỔ BIẾN NHẤT với IT TAKES!
SAI: It takes me 2 hours studying English. ĐÚNG: It takes me 2 hours to study English.
SAI: It took her 30 minutes cooking dinner. ĐÚNG: It took her 30 minutes to cook dinner.
SAI: It will take us 3 days finishing the project. ĐÚNG: It will take us 3 days to finish the project.
SAI: It doesn’t take long getting there. ĐÚNG: It doesn’t take long to get there.
Giải thích: Sau IT TAKES luôn là to V (infinitive), KHÔNG BAO GIỜ là Ving (gerund)! Nhiều người nhầm lẫn vì ảnh hưởng của cấu trúc “spend time Ving”.
Tỷ lệ mắc lỗi: Khoảng 85% người học tiếng Anh mắc lỗi này!
Cách nhớ:
IT TAKES + to V ✓ (luôn có "to")
SPEND + Ving ✓ (không có "to")
2. Lỗi 2: Dùng “for” trước sb
SAI: It takes for me 2 hours to study. ĐÚNG: It takes me 2 hours to study.
SAI: It took for her 30 minutes to cook. ĐÚNG: It took her 30 minutes to cook.
SAI: How long does it take for you to go to work? ĐÚNG: How long does it take you to go to work?
Giải thích: KHÔNG dùng giới từ “for” trước tân ngữ (me, you, him, her, us, them). Tân ngữ đứng trực tiếp sau động từ “take”.
Công thức đúng:
It takes + sb (KHÔNG có "for")
It takes me ✓
It takes for me ✗
3. Lỗi 3: Dùng người làm chủ ngữ với TAKE
SAI: I take 2 hours to study English every day. ĐÚNG: It takes me 2 hours to study English every day. HOẶC: I spend 2 hours studying English every day.
SAI: She takes 30 minutes to get ready. ĐÚNG: It takes her 30 minutes to get ready. HOẶC: She spends 30 minutes getting ready.
SAI: We take 3 days to finish the project. ĐÚNG: It takes us 3 days to finish the project. HOẶC: We spend 3 days finishing the project.
Giải thích: Với cấu trúc “take” (mất thời gian), chủ ngữ LUÔN là “It“, không phải người. Nếu muốn dùng người làm chủ ngữ, phải dùng động từ “spend“.
Quy tắc:
It + takes + người → ĐÚNG ✓
Người + take → SAI ✗
Người + spend → ĐÚNG ✓
4. Lỗi 4: Nhầm lẫn took và taken
SAI: It has took me 2 hours to finish. ĐÚNG: It has taken me 2 hours to finish.
SAI: It have took them 3 days to complete. ĐÚNG: It has taken them 3 days to complete.
Giải thích: Take là động từ bất quy tắc:
- Quá khứ đơn: took (dùng với did)
- Phân từ 2: taken (dùng với have/has)
Bảng chia đúng:
Present: take
Past Simple: took ✓ (It took me...)
Past Participle: taken ✓ (It has taken me...)
Ví dụ so sánh:
- Yesterday, it took me 2 hours. (Quá khứ đơn)
- It has taken me 2 hours so far. (Hiện tại hoàn thành)
5. Lỗi 5: Nhầm cấu trúc với SPEND
SAI: It spends me 2 hours to study. ĐÚNG: It takes me 2 hours to study. HOẶC: I spend 2 hours studying.
SAI: It spent her 30 minutes to cook. ĐÚNG: It took her 30 minutes to cook. HOẶC: She spent 30 minutes cooking.
Giải thích: KHÔNG có cấu trúc “It spends…”!
- Với “It” làm chủ ngữ → dùng “take”
- Với “Người” làm chủ ngữ → dùng “spend”
Phân biệt:
It + takes ✓ (đúng)
It + spends ✗ (sai)
Person + spends ✓ (đúng)
VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
Công thức IT TAKES
Bảng công thức theo thì:
| Thì | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | It takes sb time to V | It takes me 2h to study English. |
| Quá khứ đơn | It took sb time to V | It took me 2h to study yesterday. |
| Tương lai | It will take sb time to V | It will take me 2h to study tomorrow. |
| HT hoàn thành | It has taken sb time to V | It has taken me 2h to study. |
| Phủ định HT | It doesn’t take sb time to V | It doesn’t take me long. |
| Phủ định QK | It didn’t take sb time to V | It didn’t take me long. |
So sánh IT TAKES vs SPEND
Bảng so sánh trực tiếp:
| Yếu tố | IT TAKES | SPEND |
|---|---|---|
| Chủ ngữ | It (giả) | Người (thật) |
| Công thức | It takes sb time to V | S spend time Ving |
| Ví dụ HT | It takes me 2h to study. | I spend 2h studying. |
| Ví dụ QK | It took me 2h to study. | I spent 2h studying. |
| Nhấn mạnh | Thời gian cần thiết | Người sử dụng thời gian |
Dạng câu hỏi
Bảng câu hỏi với IT TAKES:
| Loại câu hỏi | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| How long | How long does it take sb to V? | How long does it take you to go to work? |
| How long (QK) | How long did it take sb to V? | How long did it take you to finish? |
| Yes/No | Does it take sb time to V? | Does it take you long to get there? |
| Yes/No (QK) | Did it take sb time to V? | Did it take her long to cook? |
Quy tắc vàng
4 quy tắc bắt buộc nhớ:
Quy tắc 1: Chủ ngữ luôn là “It” (không phải người)
Quy tắc 2: Sau take luôn là “to V” (không phải Ving)
Quy tắc 3: Tân ngữ (sb) KHÔNG có “for” phía trước
Quy tắc 4: Quá khứ là “took”, Phân từ 2 là “taken”
Sơ đồ nhớ nhanh:
It + takes + sb + time + to V
│ │ │ │ │
│ │ │ │ └─ Luôn có "to"
│ │ │ └────────── Thời gian
│ │ └──────────────── KHÔNG có "for"
│ └──────────────────────── took/taken
└────────────────────────────── Luôn là "It"
VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Câu 1: It takes me 2 hours _____ English every day.
- A. study
- B. to study ✓
- C. studying
- D. studied
Câu 2: It _____ her 30 minutes to cook dinner yesterday.
- A. takes
- B. took ✓
- C. taken
- D. taking
Câu 3: _____ does it take you to go to school?
- A. How much
- B. How many
- C. How long ✓
- D. How far
Câu 4: I _____ 2 hours studying English every day.
- A. take
- B. spend ✓
- C. cost
- D. pay
Câu 5: It will _____ us 3 days to finish this project.
- A. take ✓
- B. spend
- C. cost
- D. use
Câu 6: It doesn’t take _____ long to get there.
- A. for me
- B. me ✓
- C. to me
- D. of me
Câu 7: It has _____ me 2 weeks to complete this task.
- A. took
- B. take
- C. taken ✓
- D. taking
Câu 8: How long _____ it take you to learn English?
- A. do
- B. does ✓
- C. is
- D. did
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Câu 1: It takes me 30 minutes _____ (go) to work every day. → to go
Câu 2: It _____ (take) her 2 hours to finish the homework yesterday. → took
Câu 3: How long _____ it take you to learn driving? → does (hoặc did nếu đã học xong)
Câu 4: I spend 1 hour _____ (exercise) every morning. → exercising
Câu 5: It has _____ (take) me 3 days to complete this project. → taken
Câu 6: It will _____ (take) us 2 hours to drive there. → take
Câu 7: It doesn’t take _____ (I) long to get ready. → me
Câu 8: She spends 30 minutes _____ (cook) dinner. → cooking
Bài 3: Sửa lỗi sai
Câu 1: ~~It takes me 2 hours studying English.~~ → It takes me 2 hours to study English.
Câu 2: ~~I take 30 minutes to get there.~~ → It takes me 30 minutes to get there. / I spend 30 minutes getting there.
Câu 3: ~~It takes for me 1 hour to cook dinner.~~ → It takes me 1 hour to cook dinner.
Câu 4: ~~It spends me 2 hours to finish the work.~~ → It takes me 2 hours to finish the work. / I spend 2 hours finishing the work.
Câu 5: ~~It has took me 3 days to complete this.~~ → It has taken me 3 days to complete this.
Câu 6: ~~She takes 45 minutes to do makeup.~~ → It takes her 45 minutes to do makeup. / She spends 45 minutes doing makeup.
Câu 7: ~~It take me 1 hour to go to school.~~ → It takes me 1 hour to go to school.
Câu 8: ~~How long does it takes you to learn English?~~ → How long does it take you to learn English?
Bài 4: Chuyển đổi IT TAKES ↔ SPEND
A. Từ IT TAKES sang SPEND:
Câu 1: It takes me 2 hours to study English every day. → I spend 2 hours studying English every day.
Câu 2: It took her 30 minutes to cook dinner last night. → She spent 30 minutes cooking dinner last night.
Câu 3: It will take us 3 days to complete the project. → We will spend 3 days completing the project.
Câu 4: It takes him 1 hour to drive to work. → He spends 1 hour driving to work.
Câu 5: It has taken them 2 weeks to prepare for the exam. → They have spent 2 weeks preparing for the exam.
B. Từ SPEND sang IT TAKES:
Câu 6: I spend 1 hour reading books every day. → It takes me 1 hour to read books every day.
Câu 7: They spent 2 weeks preparing for the wedding. → It took them 2 weeks to prepare for the wedding.
Câu 8: She spends 45 minutes getting to school. → It takes her 45 minutes to get to school.
Câu 9: We spend 3 hours cleaning the house every weekend. → It takes us 3 hours to clean the house every weekend.
Câu 10: He will spend 5 years studying abroad. → It will take him 5 years to study abroad.
Bài 5: Điền IT TAKES hoặc SPEND
Câu 1: _____ me 2 hours to finish the homework yesterday. → It took
Câu 2: I _____ 30 minutes exercising every morning. → spend
Câu 3: How long does _____ you to go to work? → it take
Câu 4: She _____ $100 on clothes last week. → spent (spend money on)
Câu 5: _____ will take us 3 hours to drive to Hanoi. → It
Câu 6: They _____ much time studying for the exam. → spend
Câu 7: It doesn’t _____ long to cook this dish. → take
Câu 8: We _____ all day preparing for the party yesterday. → spent
Bài 6: Dịch sang tiếng Anh
Câu 1: Tôi mất 2 tiếng để làm bài tập hôm qua. → It took me 2 hours to do homework yesterday. → I spent 2 hours doing homework yesterday.
Câu 2: Cô ấy mất 30 phút để nấu bữa sáng mỗi ngày. → It takes her 30 minutes to cook breakfast every day. → She spends 30 minutes cooking breakfast every day.
Câu 3: Mất bao lâu để đến trường? → How long does it take to get to school?
Câu 4: Chúng tôi dành 1 tuần chuẩn bị cho kỳ thi. → We spend 1 week preparing for the exam. → It takes us 1 week to prepare for the exam.
Câu 5: Anh ấy mất 3 năm để học xong đại học. → It took him 3 years to finish university. → He spent 3 years finishing university.
VIII. GHI NHỚ SIÊU NHANH
1. Công thức chính
IT TAKES:
It + takes + sb + time + to V
SPEND:
S + spend + time + Ving
2. Phân biệt nhanh
Bảng đối chiếu:
| IT TAKES | SPEND |
|---|---|
| It (chủ ngữ giả) | Người (chủ ngữ thật) |
| to V (có “to”) | Ving (không “to”) |
| It takes me 2h to study. | I spend 2h studying. |
| Thời gian cần thiết | Người sử dụng thời gian |
3. Quy tắc 3 LUÔN
LUÔN 1: Chủ ngữ là “It” (không phải người)
LUÔN 2: Động từ là “to V” (không phải Ving)
LUÔN 3: KHÔNG dùng “for” trước sb
Ví dụ minh họa:
✓ It takes me...
✗ I take...
✗ It takes for me...
✗ It takes me studying...
4. Mẹo nhớ thần thánh
Mẹo 1: “IT TAKES TO” – Ba chữ T!
IT TAKES TO V
│ │ │
T T T → Ba chữ cái đầu đều là T!
Mẹo 2: Nhớ theo chủ ngữ
IT → It takes + to V
I/You/He/She → Spend + Ving
Mẹo 3: Câu thần chú
"It takes to V, không Ving,
I spend Ving, không to V,
It làm chủ ngữ, không người!"
Mẹo 4: Hình ảnh ghi nhớ
IT TAKES + TO = CORRECT ✓
IT TAKES + ING = WRONG ✗
SPEND + ING = CORRECT ✓
SPEND + TO = WRONG ✗
5. Checklist tự kiểm tra
Khi viết câu với IT TAKES, hãy tự hỏi:
- [ ] Chủ ngữ có phải là “It” không? ✓
- [ ] Có dùng “to V” (không phải Ving) không? ✓
- [ ] Có thêm “for” trước sb không? (không được có) ✗
- [ ] Quá khứ có dùng “took” không? ✓
- [ ] Hiện tại hoàn thành có dùng “taken” không? ✓
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ cấu trúc IT TAKES và so sánh chi tiết với SPEND:
It takes sb time to V (không Ving!)
Quá khứ: It took (không “It taked”)
Phân từ 2: taken (dùng với have/has)
So sánh rõ ràng với SPEND (chủ ngữ, động từ sau khác nhau)
Chuyển đổi linh hoạt giữa 2 cấu trúc
5 lỗi sai phổ biến cần tránh
Bài tập thực hành đa dạng với đáp án
Điểm QUAN TRỌNG NHẤT
⚠️ IT TAKES + TO V (không Ving!)
❌ It takes me 2h studying → SAI!
✅ It takes me 2h to study → ĐÚNG!
So sánh then chốt:
IT TAKES + to V (It làm chủ ngữ)
⇅
SPEND + Ving (Người làm chủ ngữ)
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
