Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ PREVENT
- 1. Prevent nghĩa là gì?
- 2. Đặc điểm của prevent
- 3. Câu hỏi QUAN TRỌNG NHẤT
- 4. Tổng quan cấu trúc
- II. CẤU TRÚC 1: PREVENT + DANH TỪ
- 1. Công thức
- 2. Cách dùng và ví dụ
- 3. Các danh từ thường đi với prevent
- 4. Ví dụ thực tế
- III. CẤU TRÚC 2: PREVENT + SB + FROM + VING
- 1. Công thức chính
- 2. Các thành phần của cấu trúc
- 3. Ví dụ với SOMEBODY (người)
- 4. Ví dụ với SOMETHING (vật, sự vật)
- 5. Lưu ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG
- 6. Cấu trúc bị động
- 7. Dạng phủ định
- 8. Dạng nghi vấn
- IV. CÓ THỂ BỎ "FROM" KHÔNG?
- 1. Quy tắc chung
- 2. Khuyến nghị
- 3. So sánh chi tiết
- V. CÁC ĐỘNG TỪ TƯƠNG TỰ
- 1. Nhóm động từ + FROM + Ving
- 2. So sánh Prevent vs Stop
- 3. Ví dụ so sánh chi tiết
- VI. LỖI SAI THƯỜNG GẶP
- 1. Lỗi 1: Dùng TO V thay vì FROM Ving
- 2. Lỗi 2: Quên FROM
- 3. Lỗi 3: Dùng V nguyên mẫu sau FROM
- 4. Lỗi 4: Nhầm giới từ
- 5. Lỗi 5: Sai thứ tự cấu trúc
- 6. Bảng tổng hợp lỗi sai
- VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- Công thức đầy đủ
- Quy tắc vàng (QUAN TRỌNG NHẤT)
- Sơ đồ tư duy
- Nhóm động từ cùng cấu trúc
- VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- IX. GHI NHỚ NHANH
- 1. Công thức chính (HỌC THUỘC)
- 2. Quy tắc 3 KHÔNG
- 3. Công thức tương tự
- 4. Mẹo nhớ siêu nhanh
- 5. Kiểm tra nhanh
- 6. Bí quyết không quên
- X. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ PREVENT
1. Prevent nghĩa là gì?
Prevent là một động từ quan trọng trong tiếng Anh với các thông tin cơ bản:
- Nghĩa: ngăn chặn, ngăn cản, phòng tránh, làm cho không xảy ra
- Từ loại: Động từ (verb)
- Phát âm: /prɪˈvent/ (pri-VENT)
- Nguồn gốc: Từ tiếng Latin “praeventus” nghĩa là “đi trước, ngăn chặn”
2. Đặc điểm của prevent
Chia động từ:
- Present: prevent / prevents
- Past: prevented
- Past Participle: prevented
- Present Participle: preventing
Prevent là động từ có quy tắc, chia đơn giản bằng cách thêm -ed.
Đặc điểm ngữ pháp:
- Luôn luôn đi kèm với giới từ FROM khi theo sau là động từ
- Thể hiện hành động ngăn cản một điều gì đó xảy ra
- Có thể dùng ở cả dạng chủ động và bị động
- Thường được dùng trong văn cảnh y tế, an toàn, pháp luật
3. Câu hỏi QUAN TRỌNG NHẤT
Đây là câu hỏi mà hầu hết học sinh thắc mắc:
Q: Sau PREVENT là to V hay Ving?
A: Prevent + FROM + Ving
LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
KHÔNG BAO GIỜ: prevent to V
- ~~prevent to go~~ → SAI HOÀN TOÀN!
KHÔNG BAO GIỜ: prevent Ving (thiếu FROM)
- ~~prevent going~~ → SAI!
LUÔN LUÔN ĐÚNG: prevent (sb/sth) from Ving
- prevent from going → ĐÚNG!
4. Tổng quan cấu trúc
Prevent có 2 cấu trúc chính:
| Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
|---|---|---|
| Prevent + N | Prevent accidents | Ngăn chặn tai nạn |
| Prevent + sb + from + Ving | Prevent him from going | Ngăn anh ấy đi |
| Prevent + sth + from + Ving | Prevent rain from falling | Ngăn mưa rơi |
II. CẤU TRÚC 1: PREVENT + DANH TỪ
1. Công thức
$$\text{Prevent} + \text{N (danh từ)}$$
Nghĩa: Ngăn chặn / phòng tránh cái gì đó
Cách dùng: Khi muốn nói ngăn chặn một sự việc, hiện tượng, bệnh tật mà không cần nói rõ ai làm gì.
2. Cách dùng và ví dụ
Dạng khẳng định:
- We should prevent accidents. (Chúng ta nên ngăn chặn tai nạn)
- Good diet can prevent disease. (Chế độ ăn tốt có thể phòng bệnh)
- They want to prevent war. (Họ muốn ngăn chặn chiến tranh)
- This medicine prevents cancer. (Thuốc này phòng ngừa ung thư)
Dạng phủ định:
- We cannot prevent all problems. (Chúng ta không thể ngăn chặn mọi vấn đề)
- Nothing can prevent change. (Không gì có thể ngăn thay đổi)
Dạng nghi vấn:
- Can we prevent the disaster? (Chúng ta có thể ngăn thảm họa không?)
- How do you prevent infection? (Làm sao bạn phòng nhiễm trùng?)
3. Các danh từ thường đi với prevent
| Danh từ | Nghĩa | Ví dụ đầy đủ |
|---|---|---|
| accidents | tai nạn | Wearing helmets prevents accidents |
| disease | bệnh tật | Vaccines prevent disease |
| problems | vấn đề | Good planning prevents problems |
| fire | hỏa hoạn | Smoke detectors prevent fire |
| crime | tội phạm | Police prevent crime |
| damage | thiệt hại | Insurance prevents financial damage |
| infection | nhiễm trùng | Hand washing prevents infection |
| pollution | ô nhiễm | Laws prevent pollution |
| loss | mất mát | Backup prevents data loss |
| conflict | xung đột | Dialogue prevents conflict |
4. Ví dụ thực tế
Trong y tế:
- Regular exercise prevents heart disease. (Tập thể dục đều đặn phòng bệnh tim)
- Good hygiene prevents infection. (Vệ sinh tốt phòng nhiễm trùng)
- Vaccination prevents many diseases. (Tiêm chủng phòng nhiều bệnh)
Trong an toàn:
- Wearing helmets prevents head injuries. (Đội mũ bảo hiểm phòng chấn thương đầu)
- Seat belts prevent serious injuries. (Dây an toàn phòng chấn thương nghiêm trọng)
- Fire alarms prevent disasters. (Báo cháy phòng thảm họa)
Trong môi trường:
- Recycling prevents waste. (Tái chế ngăn rác thải)
- Green energy prevents pollution. (Năng lượng xanh ngăn ô nhiễm)
III. CẤU TRÚC 2: PREVENT + SB + FROM + VING
1. Công thức chính
$$\text{S} + \text{Prevent} + \text{sb/sth} + \textbf{FROM} + \text{Ving}$$
Nghĩa: Ngăn cản ai đó / cái gì đó làm việc gì
⚠️ ĐÂY LÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG VÀ HAY SAI NHẤT!
2. Các thành phần của cấu trúc
a) Prevent: động từ chính (chia theo thì)
b) sb/sth: ai đó hoặc cái gì đó
- sb = somebody (người): me, you, him, her, them, John, my father…
- sth = something (vật): the rain, the law, the door, pollution…
c) from: giới từ BẮT BUỘC (không được bỏ qua!)
d) Ving: động từ thêm đuôi -ing (gerund)
- go → going
- leave → leaving
- do → doing
3. Ví dụ với SOMEBODY (người)
Ví dụ cơ bản:
- The rain prevented us from going out. (Mưa ngăn chúng tôi đi chơi)
- Nothing can prevent me from achieving my dream. (Không gì ngăn tôi đạt ước mơ)
- My parents prevent me from staying up late. (Bố mẹ tôi ngăn tôi thức kêm)
Ví dụ nâng cao:
- Parents should prevent children from watching too much TV. (Phụ huynh nên ngăn trẻ xem TV nhiều)
- The guards prevented him from entering the building. (Bảo vệ ngăn anh ta vào tòa nhà)
- Bad weather prevented tourists from visiting the island. (Thời tiết xấu ngăn du khách thăm đảo)
- The teacher prevented students from cheating in the exam. (Giáo viên ngăn học sinh gian lận thi)
Ví dụ với các đại từ:
- Don’t prevent me from trying. (Đừng ngăn tôi thử)
- She prevented him from making a mistake. (Cô ấy ngăn anh ấy phạm sai lầm)
- They prevented us from leaving early. (Họ ngăn chúng tôi về sớm)
4. Ví dụ với SOMETHING (vật, sự vật)
- This cream prevents your skin from drying. (Kem này ngăn da bạn bị khô)
- The law prevents companies from polluting the environment. (Luật ngăn công ty gây ô nhiễm)
- The alarm prevented the fire from spreading. (Báo động ngăn lửa lan)
- Good insulation prevents heat from escaping. (Cách nhiệt tốt ngăn nhiệt thoát ra)
- The door prevented the noise from entering. (Cửa ngăn tiếng ồn vào)
5. Lưu ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG
CẤU TRÚC ĐÚNG:
Prevent + sb/sth + FROM + Ving
↑ ↑ ↑
tân ngữ giới từ V-ing
Ví dụ đúng:
- He prevented me FROM leaving. ✓
- The rain prevented us FROM going out. ✓
- Nothing prevented him FROM succeeding. ✓
CẤU TRÚC SAI 1: Dùng TO V
- ~~He prevented me TO LEAVE~~ → SAI HOÀN TOÀN!
- ~~The rain prevented us TO GO out~~ → SAI!
Giải thích: Sau prevent KHÔNG BAO GIỜ dùng to + V (infinitive)
CẤU TRÚC SAI 2: Thiếu FROM
- ~~He prevented me leaving~~ → SAI! (thiếu FROM)
- ~~The rain prevented us going out~~ → SAI! (thiếu FROM)
Giải thích: Phải có FROM giữa tân ngữ (sb/sth) và Ving
CẤU TRÚC SAI 3: Dùng V nguyên mẫu
- ~~Prevent him from go~~ → SAI!
- ~~Prevent me from leave~~ → SAI!
Giải thích: Sau FROM phải là Ving, không phải V nguyên mẫu
🔑 GHI NHỚ: Luôn luôn có FROM giữa prevent và Ving!
6. Cấu trúc bị động
Công thức: $$\text{S} + \text{be prevented from} + \text{Ving}$$
Nghĩa: Ai đó / cái gì đó bị ngăn cản làm việc gì
Cách dùng: Khi chủ ngữ là người/vật bị ngăn cản
Ví dụ:
- I was prevented from attending the meeting. (Tôi bị ngăn tham dự cuộc họp)
- They were prevented from entering the building. (Họ bị ngăn vào tòa nhà)
- The accident was prevented from happening. (Tai nạn đã được ngăn xảy ra)
- Students are prevented from using phones in class. (Học sinh bị cấm dùng điện thoại trong lớp)
Các thời của bị động:
- Hiện tại: am/is/are prevented from Ving
- He is prevented from leaving.
- Quá khứ: was/were prevented from Ving
- She was prevented from going.
- Tương lai: will be prevented from Ving
- They will be prevented from entering.
- Hoàn thành: have/has been prevented from Ving
- I have been prevented from working.
7. Dạng phủ định
Công thức: Subject + don’t/doesn’t/didn’t prevent + sb/sth + from + Ving
Ví dụ:
- Nothing can prevent me from trying. (Không gì có thể ngăn tôi thử)
- Don’t prevent him from going. (Đừng ngăn anh ấy đi)
- We couldn’t prevent the fire from spreading. (Chúng tôi không thể ngăn lửa lan)
- Nobody prevented her from achieving her dream. (Không ai ngăn cô ấy đạt ước mơ)
- The law doesn’t prevent people from protesting. (Luật không ngăn người ta biểu tình)
8. Dạng nghi vấn
Công thức: Do/Does/Did + S + prevent + sb/sth + from + Ving?
Ví dụ:
- Did anything prevent you from coming? (Có gì ngăn bạn đến không?)
- Does this medicine prevent the virus from spreading? (Thuốc này có ngăn virus lây lan không?)
- What prevented him from succeeding? (Điều gì đã ngăn anh ấy thành công?)
- Can we prevent the problem from getting worse? (Chúng ta có thể ngăn vấn đề trở nên tệ hơn không?)
IV. CÓ THỂ BỎ “FROM” KHÔNG?
1. Quy tắc chung
Đây là một câu hỏi rất quan trọng mà nhiều người thắc mắc.
Trong tiếng Anh Anh (British English):
- “FROM” là BẮT BUỘC
- ✅ prevent sb from Ving (bắt buộc)
- ❌ prevent sb Ving (không được phép)
Trong tiếng Anh Mỹ (American English):
- Có thể bỏ FROM trong một số trường hợp (không phổ biến)
- ✅ prevent sb (from) Ving (có thể có hoặc không)
- Tuy nhiên, đa số vẫn dùng FROM
2. Khuyến nghị
KHUYẾN NGHỊ: LUÔN LUÔN DÙNG FROM!
Lý do:
- Chuẩn ngữ pháp quốc tế – được chấp nhận ở mọi nơi
- Rõ ràng, không nhầm lẫn – cấu trúc minh bạch
- An toàn trong mọi tình huống – thi cử, viết luận, công việc
- Được giáo viên khuyến khích – trong các kỳ thi tiếng Anh
- Theo chuẩn Cambridge, Oxford, IELTS
3. So sánh chi tiết
| Dạng | British English | American English | Khuyến nghị | Lý do |
|---|---|---|---|---|
| Có FROM | prevent sb from Ving ✓ | prevent sb from Ving ✓ | ⭐ DÙNG | Chuẩn quốc tế |
| Không FROM | prevent sb Ving ✗ | prevent sb Ving (hiếm) | ❌ KHÔNG DÙNG | Không an toàn |
Ví dụ minh họa:
Cách 1 (CÓ FROM) – KHUYẾN NGHỊ:
- The rain prevented us from going out. ✓ (An toàn, chuẩn)
- Nothing prevented him from trying. ✓ (Được chấp nhận rộng rãi)
Cách 2 (KHÔNG FROM) – KHÔNG KHUYẾN NGHỊ:
- The rain prevented us going out. (Chỉ một số người Mỹ dùng)
- Nothing prevented him trying. (Không chuẩn, dễ bị chấm sai)
🎯 KẾT LUẬN: Hãy luôn dùng FROM để an toàn 100%!
V. CÁC ĐỘNG TỪ TƯƠNG TỰ
1. Nhóm động từ + FROM + Ving
Ngoài prevent, còn có nhiều động từ khác cũng sử dụng cấu trúc tương tự:
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| prevent | ngăn chặn | prevent sb from doing sth |
| stop | dừng lại, ngăn | stop sb from doing sth |
| keep | giữ, ngăn không cho | keep sb from doing sth |
| prohibit | cấm (chính thức) | prohibit sb from doing sth |
| ban | cấm (chính thức) | ban sb from doing sth |
| discourage | làm nản lòng, ngăn | discourage sb from doing sth |
| restrain | kiềm chế, ngăn | restrain sb from doing sth |
| dissuade | thuyết phục không làm | dissuade sb from doing sth |
TẤT CẢ ĐỀU DÙNG: FROM + Ving
2. So sánh Prevent vs Stop
PREVENT: ngăn chặn TRƯỚC KHI xảy ra (phòng ngừa)
- We prevented the accident from happening. (Ngăn trước khi xảy ra)
- Vaccines prevent diseases from spreading. (Phòng bệnh lây lan)
- Good planning prevents problems from occurring. (Ngăn vấn đề phát sinh)
Đặc điểm: Mang tính phòng ngừa, chủ động
STOP: dừng lại (có thể đã bắt đầu)
- We stopped him from leaving. (Dừng lại khi đang định đi)
- The police stopped the thief from escaping. (Dừng tên trộm khi đang chạy)
- She stopped me from making a mistake. (Dừng tôi khi sắp sai)
Đặc điểm: Dừng một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra
CẢ HAI ĐỀU DÙNG: FROM + Ving
3. Ví dụ so sánh chi tiết
PREVENT (ngăn chặn trước):
- The vaccine prevents you from getting sick. (Phòng bệnh trước khi nhiễm)
- Sunscreen prevents your skin from burning. (Phòng da cháy nắng)
- Regular maintenance prevents machines from breaking down. (Phòng máy hỏng)
STOP (dừng lại):
- The doctor stopped me from eating sugar. (Dừng ăn đường)
- They stopped us from entering. (Dừng chúng tôi vào)
- The teacher stopped students from talking. (Dừng học sinh nói chuyện)
KEEP (giữ, ngăn không cho):
- The noise kept me from sleeping. (Làm tôi không ngủ được)
- Bad weather keeps people from going out. (Giữ người ta ở nhà)
- Poverty keeps children from attending school. (Ngăn trẻ đến trường)
PROHIBIT (cấm chính thức):
- The law prohibits people from smoking in public. (Luật cấm hút thuốc nơi công cộng)
- Rules prohibit students from cheating. (Quy định cấm học sinh gian lận)
- The company prohibits employees from using social media at work. (Công ty cấm nhân viên dùng mạng xã hội)
BAN (cấm, tước quyền):
- He was banned from driving. (Anh ấy bị cấm lái xe)
- They banned him from entering the club. (Họ cấm anh ta vào câu lạc bộ)
DISCOURAGE (làm nản lòng):
- Don’t discourage him from trying. (Đừng làm anh ấy nản khi thử)
- Bad reviews discouraged people from buying the product. (Đánh giá xấu làm người ta không mua)
VI. LỖI SAI THƯỜNG GẶP
1. Lỗi 1: Dùng TO V thay vì FROM Ving
Đây là LỖI PHỔ BIẾN NHẤT mà học sinh thường mắc phải!
SAI: He prevented me to go. ĐÚNG: He prevented me from going.
SAI: They prevented us to leave. ĐÚNG: They prevented us from leaving.
SAI: The rain prevented me to attend the meeting. ĐÚNG: The rain prevented me from attending the meeting.
SAI: Nothing can prevent him to succeed. ĐÚNG: Nothing can prevent him from succeeding.
Giải thích: Sau prevent KHÔNG BAO GIỜ dùng to + V (infinitive). Đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng!
💡 Ghi nhớ: PREVENT ≠ TO V (không có to V sau prevent!)
2. Lỗi 2: Quên FROM
Đây là lỗi thứ hai phổ biến nhất!
SAI: The rain prevented us going out. ĐÚNG: The rain prevented us from going out.
SAI: Nothing prevented him achieving his goal. ĐÚNG: Nothing prevented him from achieving his goal.
SAI: The guard prevented me entering. ĐÚNG: The guard prevented me from entering.
SAI: Bad weather prevented tourists visiting the site. ĐÚNG: Bad weather prevented tourists from visiting the site.
Giải thích: FROM là bắt buộc, không được bỏ qua. Phải có FROM giữa tân ngữ (sb/sth) và Ving!
💡 Ghi nhớ: Luôn nhớ có FROM ở giữa!
3. Lỗi 3: Dùng V nguyên mẫu sau FROM
SAI: Prevent him from go. ĐÚNG: Prevent him from going.
SAI: They prevented us from leave. ĐÚNG: They prevented us from leaving.
SAI: The rain prevented me from attend the class. ĐÚNG: The rain prevented me from attending the class.
SAI: Nothing prevented her from achieve her dream. ĐÚNG: Nothing prevented her from achieving her dream.
Giải thích: Sau FROM phải là Ving (gerund), không phải V nguyên mẫu (bare infinitive)!
💡 Ghi nhớ: FROM + Ving (thêm -ing)
4. Lỗi 4: Nhầm giới từ
SAI: Prevent sb of Ving
- ~~Prevent him of going~~ → SAI!
SAI: Prevent sb to Ving
- ~~Prevent him to going~~ → SAI!
SAI: Prevent sb in Ving
- ~~Prevent him in going~~ → SAI!
ĐÚNG: Prevent sb FROM Ving
- Prevent him from going → ĐÚNG!
Giải thích: Giới từ cố định và duy nhất sau prevent là FROM. Không được thay bằng of, to, in, at, hay bất kỳ giới từ nào khác!
💡 Ghi nhớ: Chỉ có FROM, không có giới từ nào khác!
5. Lỗi 5: Sai thứ tự cấu trúc
SAI: Prevent from sb doing
- ~~Prevent from him going~~ → SAI!
SAI: Prevent doing from sb
- ~~Prevent going from him~~ → SAI!
ĐÚNG: Prevent sb from doing
- Prevent him from going → ĐÚNG!
Giải thích: Thứ tự đúng là: Prevent + sb/sth + FROM + Ving
Sơ đồ thứ tự:
1. Prevent (động từ)
2. sb/sth (tân ngữ - ai/cái gì)
3. FROM (giới từ)
4. Ving (động từ -ing)
💡 Ghi nhớ: Học thuộc thứ tự: prevent → sb → from → Ving
6. Bảng tổng hợp lỗi sai
| Lỗi | Ví dụ SAI | Sửa ĐÚNG |
|---|---|---|
| Dùng to V | prevent to go | prevent from going |
| Thiếu FROM | prevent going | prevent from going |
| V nguyên mẫu | prevent from go | prevent from going |
| Sai giới từ | prevent of going | prevent from going |
| Sai thứ tự | prevent from sb doing | prevent sb from doing |
VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
Công thức đầy đủ
| STT | Cấu trúc | Ví dụ | Dịch |
|---|---|---|---|
| 1 | Prevent + N | Prevent accidents | Ngăn tai nạn |
| 2 | Prevent + sb + from + Ving | Prevent him from going | Ngăn anh ấy đi |
| 3 | Prevent + sth + from + Ving | Prevent rain from falling | Ngăn mưa rơi |
| 4 | Be prevented from + Ving | I was prevented from leaving | Tôi bị ngăn rời đi |
Quy tắc vàng (QUAN TRỌNG NHẤT)
PREVENT + FROM + Ving (luôn có FROM!)
KHÔNG BAO GIỜ: prevent to V ❌
Giới từ cố định: FROM (không thay đổi)
Sau FROM: Ving (không phải V bare hoặc to V)
Thứ tự: Prevent → sb/sth → FROM → Ving
Sơ đồ tư duy
PREVENT
│
┌───────┴────────┐
│ │
+ N + sb/sth
(Danh từ) │
+ FROM
│
+ Ving
│
(KHÔNG to V!)
(KHÔNG V bare!)
Nhóm động từ cùng cấu trúc
prevent ]
stop ]
keep ] + sb/sth + FROM + Ving
prohibit ]
ban ]
discourage]
restrain ]
dissuade ]
Tất cả đều dùng: FROM + Ving
VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Câu 1: The rain prevented us _____ going out.
- A. to
- B. from ✓
- C. of
- D. at
Đáp án: B. from
Câu 2: Nothing can prevent me _____ achieving my goal.
- A. to achieve
- B. achieve
- C. from achieving ✓
- D. of achieving
Đáp án: C. from achieving
Câu 3: Parents should prevent children _____ watching too much TV.
- A. from ✓
- B. to
- C. of
- D. in
Đáp án: A. from
Câu 4: The guard prevented him _____ the building.
- A. to enter
- B. from entering ✓
- C. enter
- D. of entering
Đáp án: B. from entering
Câu 5: This medicine prevents _____.
- A. cancer ✓
- B. from cancer
- C. to cancer
- D. of cancer
Đáp án: A. cancer
Câu 6: Bad weather _____ tourists from visiting the island.
- A. prevented ✓
- B. prevent
- C. preventing
- D. to prevent
Đáp án: A. prevented
Câu 7: She was prevented _____ attending the meeting.
- A. to
- B. from ✓
- C. of
- D. for
Đáp án: B. from
Câu 8: The law prevents people _____ in public places.
- A. to smoke
- B. smoke
- C. from smoking ✓
- D. of smoking
Đáp án: C. from smoking
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Câu 1: The rain prevented us _____ _____ (go) out. → from going
Câu 2: Good diet can prevent _____ (disease). → disease
Câu 3: Nothing prevented him _____ _____ (succeed). → from succeeding
Câu 4: The alarm prevented the fire _____ _____ (spread). → from spreading
Câu 5: I was prevented _____ _____ (attend) the meeting. → from attending
Câu 6: The door prevented the noise _____ _____ (enter). → from entering
Câu 7: Bad weather prevents tourists _____ _____ (visit) the site. → from visiting
Câu 8: Nothing can prevent me _____ _____ (try). → from trying
Bài 3: Sửa lỗi sai
Câu 1: ~~He prevented me to go.~~ → He prevented me from going. ✓
Câu 2: ~~The rain prevented us going out.~~ → The rain prevented us from going out. ✓
Câu 3: ~~Prevent him from go.~~ → Prevent him from going. ✓
Câu 4: ~~Prevent of smoking.~~ → Prevent from smoking. ✓ (Hoặc: Prevent people from smoking)
Câu 5: ~~I was prevented to leave.~~ → I was prevented from leaving. ✓
Câu 6: ~~The law prevents to smoke in public.~~ → The law prevents people from smoking in public. ✓
Câu 7: ~~Nothing prevented him to succeed.~~ → Nothing prevented him from succeeding. ✓
Câu 8: ~~They prevent us entering the building.~~ → They prevent us from entering the building. ✓
Bài 4: Viết lại câu
Câu 1: The rain stopped us from going out. → The rain prevented us from going out.
Câu 2: He didn’t allow me to leave. → He prevented me from leaving.
Câu 3: Nothing can stop me from trying. → Nothing can prevent me from trying.
Câu 4: The law doesn’t allow smoking here. → The law prevents people from smoking here.
Câu 5: Bad weather stopped tourists from visiting. → Bad weather prevented tourists from visiting.
Câu 6: The guard didn’t let him enter. → The guard prevented him from entering.
Câu 7: The noise kept me from sleeping. → The noise prevented me from sleeping.
Câu 8: Rules prohibit students from cheating. → Rules prevent students from cheating.
Bài 5: Dịch sang tiếng Anh
Câu 1: Mưa ngăn chúng tôi đi chơi. → The rain prevented us from going out.
Câu 2: Không gì ngăn tôi đạt ước mơ. → Nothing can prevent me from achieving my dream.
Câu 3: Luật ngăn người ta hút thuốc ở đây. → The law prevents people from smoking here.
Câu 4: Tôi bị ngăn tham dự cuộc họp. → I was prevented from attending the meeting.
Câu 5: Bảo vệ ngăn anh ta vào tòa nhà. → The guard prevented him from entering the building.
Câu 6: Thời tiết xấu ngăn du khách thăm đảo. → Bad weather prevented tourists from visiting the island.
Câu 7: Kem này ngăn da bạn bị khô. → This cream prevents your skin from drying.
Câu 8: Không gì có thể ngăn tôi thử. → Nothing can prevent me from trying.
IX. GHI NHỚ NHANH
1. Công thức chính (HỌC THUỘC)
$$\text{Prevent} + \text{sb/sth} + \textbf{FROM} + \text{Ving}$$
💡 Luôn nhớ: FROM + Ving!
2. Quy tắc 3 KHÔNG
KHÔNG 1: prevent to V
KHÔNG 2: prevent of Ving
KHÔNG 3: prevent sb Ving (thiếu FROM)
3. Công thức tương tự
prevent ]
stop ]
keep ] + sb + FROM + Ving
prohibit ]
ban ]
discourage ]
Tất cả đều: FROM + Ving
4. Mẹo nhớ siêu nhanh
“Prevent FROM-ING”
Câu thần chú:
Prevent from Ving, nhớ FROM nhé!
Không to V, không bỏ FROM!
Cách nhớ bằng hình ảnh:
PREVENT
↓
FROM (cầu nối bắt buộc)
↓
Ving (thêm -ing)
5. Kiểm tra nhanh
Câu nào đúng?
- ❌ prevent to go
- ❌ prevent going (thiếu FROM)
- ❌ prevent of going
- ✅ prevent FROM going ← ĐÚNG!
6. Bí quyết không quên
Bước 1: Nhớ “Prevent FROM” (2 từ đi cùng nhau) Bước 2: Sau FROM luôn là Ving Bước 3: Không bao giờ có to V
Công thức ghi nhớ:
Prevent + sb/sth + FROM + Ving
↑ ↑ ↑
tân ngữ cầu nối V-ing
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày toàn bộ cấu trúc PREVENT một cách đầy đủ và chi tiết:
Prevent + N (ngăn cái gì)
- Prevent accidents, prevent disease
Prevent + sb/sth + FROM + Ving (ngăn ai làm gì)
- Prevent him from going
- Prevent rain from falling
Giới từ cố định: FROM (không thay đổi, không bỏ qua)
Sau FROM: Ving (không phải to V, không phải V bare)
Cấu trúc bị động: be prevented from Ving
Động từ tương tự: stop, keep, prohibit, ban… (đều dùng FROM + Ving)
Điểm QUAN TRỌNG NHẤT
⚠️ PREVENT LUÔN ĐI VỚI FROM + VING!
prevent to V → SAI HOÀN TOÀN!
prevent Ving (thiếu FROM) → SAI!
prevent FROM Ving → ĐÚNG 100%!
Lời khuyên
Học thuộc công thức: prevent + FROM + Ving
Giới từ cố định: FROM (không thay đổi, không bỏ qua)
KHÔNG BAO GIỜ dùng: to V sau prevent
Luôn có FROM giữa tân ngữ (sb/sth) và Ving
Luyện tập nhiều để không quên cấu trúc
Kiểm tra kỹ khi viết, đặc biệt là FROM
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
