Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ WORD FORM
- 1. Word Form là gì?
- 2. 4 loại từ cơ bản
- 3. Cấu trúc bài viết
- II. VỊ TRÍ CỦA CÁC LOẠI TỪ TRONG CÂU
- 1. Vị trí của Danh từ (Noun)
- 2. Vị trí của Động từ (Verb)
- 3. Vị trí của Tính từ (Adjective)
- 4. Vị trí của Trạng từ (Adverb)
- III. CÔNG THỨC CHUYỂN ĐỔI TỪ LOẠI – HẬU TỐ
- 1. Chuyển thành Danh từ (Noun)
- 2. Chuyển thành Động từ (Verb)
- 3. Chuyển thành Tính từ (Adjective)
- 4. Chuyển thành Trạng từ (Adverb)
- IV. TIỀN TỐ PHỦ ĐỊNH
- 1. Các tiền tố phủ định thường gặp
- 2. Quy tắc sử dụng IN-/IM-/IL-/IR-
- 3. Ví dụ thực tế kết hợp
- V. BẢNG TỔNG HỢP WORD FORM THƯỜNG GẶP
- VI. PHÂN THEO CHƯƠNG TRÌNH LỚP
- A. Word Form Lớp 6 (Cơ bản)
- B. Word Form Lớp 8 (Trung bình)
- C. Word Form Lớp 9 (Khá)
- D. Word Form Lớp 10 (Nâng cao)
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhận dạng vị trí cần điền – QUY TRÌNH 3 BƯỚC
- 2. Sai lầm thường gặp và cách tránh
- VIII. BÀI TẬP WORD FORM
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ WORD FORM
1. Word Form là gì?
Định nghĩa: Word Form (hay còn gọi là Word Formation) là cách chuyển đổi một từ gốc thành các dạng từ khác nhau bằng cách thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix), giúp từ đó chuyển đổi giữa các loại từ: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), và trạng từ (adverb).
Ví dụ minh họa:
- happy (adj – vui vẻ) → happiness (n – hạnh phúc) → happily (adv – một cách vui vẻ) → unhappy (adj – không vui)
- beauty (n – vẻ đẹp) → beautiful (adj – đẹp) → beautify (v – làm đẹp) → beautifully (adv – một cách đẹp đẽ)
- create (v – tạo ra) → creation (n – sự sáng tạo) → creative (adj – sáng tạo) → creatively (adv – một cách sáng tạo)
2. 4 loại từ cơ bản
| Loại từ | Ký hiệu | Vai trò trong câu | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Danh từ | N (Noun) | Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ | teacher, happiness, education |
| Động từ | V (Verb) | Diễn tả hành động, trạng thái | teach, study, develop |
| Tính từ | Adj (Adjective) | Bổ nghĩa cho danh từ | happy, beautiful, careful |
| Trạng từ | Adv (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ | happily, carefully, quickly |
3. Cấu trúc bài viết
Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về Word Form theo cấu trúc:
- Phần II: Vị trí của từng loại từ trong câu (nền tảng quan trọng nhất)
- Phần III: Công thức chuyển đổi bằng hậu tố (suffix)
- Phần IV: Tiền tố phủ định (negative prefix)
- Phần V: Bảng tổng hợp Word Form thường gặp
- Phần VI: Phân theo chương trình lớp 6, 8, 9, 10
- Phần VII: Mẹo học và sai lầm thường gặp
- Phần VIII: Bài tập thực hành với đáp án chi tiết
II. VỊ TRÍ CỦA CÁC LOẠI TỪ TRONG CÂU
LƯU Ý QUAN TRỌNG: Đây là phần nền tảng nhất. Nắm vững vị trí từ trong câu sẽ giúp bạn điền đúng 90% bài tập Word Form!
1. Vị trí của Danh từ (Noun)
📌 Vị trí 1: Làm chủ ngữ (Subject)
Công thức:
[N] + Verb
Ví dụ:
- Education is important. (Giáo dục là quan trọng)
- Happiness makes life better. (Hạnh phúc làm cuộc sống tốt hơn)
- Pollution is a serious problem. (Ô nhiễm là vấn đề nghiêm trọng)
📌 Vị trí 2: Sau mạo từ (a/an/the)
Công thức:
a/an/the + (Adj) + [N]
Ví dụ:
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)
- He bought an apple. (Anh ấy mua một quả táo)
- This is the book I want. (Đây là cuốn sách tôi muốn)
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp)
📌 Vị trí 3: Sau tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Công thức:
my/your/his/her/our/their/its + (Adj) + [N]
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi)
- I love her smile. (Tôi yêu nụ cười của cô ấy)
- Our teacher is very kind. (Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng)
- Their new house is beautiful. (Ngôi nhà mới của họ rất đẹp)
📌 Vị trí 4: Sau giới từ (Prepositions)
Công thức:
Giới từ (in, on, at, of, for, with, by...) + [N]
Ví dụ:
- He is interested in music. (Anh ấy thích âm nhạc)
- She lives in London. (Cô ấy sống ở London)
- I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt)
- This is a book about science. (Đây là sách về khoa học)
📌 Vị trí 5: Làm tân ngữ (Object)
Công thức:
V + [N]
Ví dụ:
- I love English. (Tôi yêu tiếng Anh)
- She studies mathematics. (Cô ấy học toán)
- They enjoy music. (Họ thích âm nhạc)
2. Vị trí của Động từ (Verb)
📌 Vị trí 1: Sau chủ ngữ
Công thức:
S + [V]
Ví dụ:
- She studies hard. (Cô ấy học chăm chỉ)
- They play football. (Họ chơi bóng đá)
- He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng)
Lưu ý: Động từ phải chia theo thì và chủ ngữ!
📌 Vị trí 2: Sau trợ động từ (Modal verbs)
Công thức:
S + can/will/should/must/may... + [V(nguyên mẫu)]
Ví dụ:
- I can swim. (Tôi có thể bơi)
- She will come tomorrow. (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn)
- They must finish the work. (Họ phải hoàn thành công việc)
📌 Vị trí 3: Sau “to” (To-infinitive)
Công thức:
to + [V(nguyên mẫu)]
Ví dụ:
- I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh)
- She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách)
- He needs to work harder. (Anh ấy cần làm việc chăm chỉ hơn)
3. Vị trí của Tính từ (Adjective)
📌 Vị trí 1: Trước danh từ
Công thức:
[Adj] + N
Ví dụ:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp)
- He has a big house. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn)
- This is an interesting book. (Đây là một cuốn sách thú vị)
📌 Vị trí 2: Sau động từ “to be” (is/am/are/was/were)
Công thức:
S + be + [Adj]
Ví dụ:
- He is happy. (Anh ấy vui)
- They are tired. (Họ mệt)
- She was beautiful. (Cô ấy đã rất đẹp)
- The weather is nice. (Thời tiết đẹp)
📌 Vị trí 3: Sau động từ chỉ cảm giác (Linking verbs)
Công thức:
S + look/sound/feel/smell/taste/seem/become/get... + [Adj]
Ví dụ:
- This cake tastes delicious. (Bánh này ngon)
- She looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt)
- The music sounds wonderful. (Âm nhạc nghe tuyệt vời)
- He became famous. (Anh ấy trở nên nổi tiếng)
📌 Vị trí 4: Sau “very, so, too, quite, fairly, rather, extremely”
Công thức:
very/so/too/quite/extremely... + [Adj]
Ví dụ:
- She is very smart. (Cô ấy rất thông minh)
- The test was too difficult. (Bài kiểm tra quá khó)
- He is extremely talented. (Anh ấy cực kỳ tài năng)
📌 Vị trí 5: Cấu trúc “make/keep + O + Adj”
Công thức:
make/keep + O + [Adj]
Ví dụ:
- This makes me happy. (Điều này làm tôi vui)
- Keep your room clean. (Giữ phòng của bạn sạch sẽ)
- The news made her sad. (Tin tức làm cô ấy buồn)
4. Vị trí của Trạng từ (Adverb)
📌 Vị trí 1: Trước động từ thường
Công thức:
S + [Adv] + V
Ví dụ:
- She carefully opened the box. (Cô ấy cẩn thận mở hộp)
- He quickly finished his homework. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập)
- They slowly walked home. (Họ từ từ đi bộ về nhà)
📌 Vị trí 2: Sau động từ “to be”
Công thức:
S + be + [Adv]
Ví dụ:
- He is always late. (Anh ấy luôn đến muộn)
- She is usually happy. (Cô ấy thường vui vẻ)
- They are often busy. (Họ thường bận)
📌 Vị trí 3: Cuối câu
Công thức:
S + V + O + [Adv]
Ví dụ:
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy)
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận)
- They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ)
📌 Vị trí 4: Trước tính từ/trạng từ khác
Công thức:
[Adv] + Adj/Adv
Ví dụ:
- She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ đẹp)
- He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)
- This is too difficult. (Cái này quá khó)
📌 Vị trí 5: Đầu câu (Trạng từ chỉ cách thức/ý kiến)
Công thức:
[Adv], S + V
Ví dụ:
- Unfortunately, he failed the exam. (Thật không may, anh ấy trượt kỳ thi)
- Luckily, we arrived on time. (May mắn thay, chúng tôi đến đúng giờ)
- Obviously, this is wrong. (Rõ ràng, điều này sai)
III. CÔNG THỨC CHUYỂN ĐỔI TỪ LOẠI – HẬU TỐ
1. Chuyển thành Danh từ (Noun)
📌 A. Từ Động từ → Danh từ
| Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -tion/-sion/-ation | Hành động, trạng thái, kết quả | educate → education
invent → invention decide → decision inform → information |
| -ment | Kết quả, hành động | develop → development
improve → improvement agree → agreement manage → management |
| -ance/-ence | Trạng thái, tính chất | appear → appearance
differ → difference exist → existence perform → performance |
| -er/-or/-ar | Người thực hiện hành động | teach → teacher
act → actor write → writer beg → beggar |
| -ing | Hành động (danh động từ) | read → reading
swim → swimming write → writing learn → learning |
| -al | Hành động, sự việc | arrive → arrival
refuse → refusal propose → proposal remove → removal |
Ví dụ chi tiết:
- educate (v – giáo dục) → education (n – nền giáo dục)
- invent (v – phát minh) → invention (n – sự phát minh)
- manage (v – quản lý) → management (n – sự quản lý)
- write (v – viết) → writer (n – nhà văn)
- swim (v – bơi) → swimming (n – bơi lội)
📌 B. Từ Tính từ → Danh từ
| Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -ness | Tính chất, trạng thái | happy → happiness
kind → kindness dark → darkness sad → sadness |
| -ity/-ty | Tính chất, đặc điểm | popular → popularity
honest → honesty real → reality active → activity |
| -dom | Trạng thái, địa vị | free → freedom
wise → wisdom bore → boredom king → kingdom |
| -ship | Tình trạng, kỹ năng, mối quan hệ | friend → friendship
leader → leadership member → membership relation → relationship |
Ví dụ chi tiết:
- happy (adj – vui vẻ) → happiness (n – hạnh phúc)
- kind (adj – tử tế) → kindness (n – lòng tốt)
- popular (adj – phổ biến) → popularity (n – sự phổ biến)
- free (adj – tự do) → freedom (n – tự do)
- friend (n – bạn) → friendship (n – tình bạn)
2. Chuyển thành Động từ (Verb)
📌 Từ Danh từ/Tính từ → Động từ
| Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -ify | Làm cho…, khiến cho… | beauty → beautify
simple → simplify pure → purify class → classify |
| -ize/-ise | Làm cho…, hóa thành… | modern → modernize
real → realize memory → memorize apology → apologize |
| -en | Làm cho…, trở nên… | wide → widen
strong → strengthen dark → darken short → shorten |
| -ate | Làm cho…, gây ra… | active → activate
different → differentiate origin → originate motive → motivate |
Ví dụ chi tiết:
- beauty (n – vẻ đẹp) → beautify (v – làm đẹp)
- simple (adj – đơn giản) → simplify (v – đơn giản hóa)
- modern (adj – hiện đại) → modernize (v – hiện đại hóa)
- wide (adj – rộng) → widen (v – làm rộng ra)
- strong (adj – mạnh) → strengthen (v – làm mạnh thêm)
3. Chuyển thành Tính từ (Adjective)
📌 A. Từ Danh từ → Tính từ
| Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -ful | Đầy…, nhiều…, có… | care → careful
beauty → beautiful use → useful wonder → wonderful |
| -less | Không có…, thiếu… | care → careless
hope → hopeless use → useless home → homeless |
| -ous/-ious | Có tính chất…, đầy… | danger → dangerous
fame → famous glory → glorious curiosity → curious |
| -al | Thuộc về…, liên quan đến… | nature → natura
music → musical tradition → traditional nation → national |
| -y | Có đặc điểm…, giống… | health → healthy
sun → sunny rain → rainy cloud → cloudy |
| -ic | Thuộc về…, có tính… | science → scientific
history → historic economy → economic hero → heroic |
| -ive | Có tính…, có khuynh hướng… | effect → effective
act → active create → creative attract → attractive |
| -able/-ible | Có thể…, có khả năng… | comfort → comfortable
response → responsible predict → predictable sense → sensible |
Ví dụ chi tiết:
- care (n – sự quan tâm) → careful (adj – cẩn thận) / careless (adj – bất cẩn)
- beauty (n – vẻ đẹp) → beautiful (adj – đẹp)
- danger (n – nguy hiểm) → dangerous (adj – nguy hiểm)
- nature (n – thiên nhiên) → natural (adj – tự nhiên)
- science (n – khoa học) → scientific (adj – khoa học)
📌 B. Từ Động từ → Tính từ
| Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -ed | Cảm xúc bị động (cảm thấy…) | tire → tired
bore → bored interest → interested excite → excited |
| -ing | Gây ra cảm xúc (làm cho…) | interest → interesting
excite → exciting bore → boring surprise → surprising |
| -able/-ible | Có khả năng bị… | drink → drinkable
eat → eatable wash → washable break → breakable |
| -ive | Có tính chất… | create → creative
attract → attractive effect → effective product → productive |
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG: Phân biệt -ED và -ING
Tính từ đuôi -ED: Diễn tả cảm giác của người (bị động)
- I am bored. (Tôi thấy chán)
- She was surprised. (Cô ấy bất ngờ)
- They feel tired. (Họ cảm thấy mệt)
Tính từ đuôi -ING: Diễn tả tính chất của vật/sự việc (chủ động – gây ra cảm giác)
- This book is boring. (Cuốn sách này chán)
- The news was surprising. (Tin tức đó bất ngờ)
- The journey was tiring. (Hành trình đó mệt mỏi)
Ví dụ so sánh:
- I am interested in science. (Tôi thích khoa học)
- Science is interesting. (Khoa học thú vị)
4. Chuyển thành Trạng từ (Adverb)
📌 Từ Tính từ → Trạng từ
| Quy tắc | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thêm -ly | Adj + -ly | quick → quickly
careful → carefully beautiful → beautifully slow → slowly |
| Tận cùng -y | Đổi y → i + ly | easy → easily
happy → happily noisy → noisily lucky → luckily |
| Tận cùng -le | Đổi e → y | simple → simply
terrible → terribly possible → possibly gentle → gently |
| Tận cùng -ic | Thêm -ally | basic → basically
automatic → automatically scientific → scientifically economic → economically |
| Bất quy tắc | Không đổi hoặc đổi hoàn toàn | fast → fast
hard → hard late → late good → well |
Ví dụ chi tiết:
- quick (adj – nhanh) → quickly (adv – một cách nhanh chóng)
- careful (adj – cẩn thận) → carefully (adv – một cách cẩn thận)
- easy (adj – dễ) → easily (adv – một cách dễ dàng)
- happy (adj – vui) → happily (adv – một cách vui vẻ)
- simple (adj – đơn giản) → simply (adv – một cách đơn giản)
⚠️ LƯU Ý ĐẶC BIỆT – Trạng từ bất quy tắc:
| Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| good | well | tốt |
| fast | fast | nhanh |
| hard | hard | chăm chỉ |
| late | late | muộn |
| early | early | sớm |
Chú ý: hardly ≠ hard
- hard (adv) = chăm chỉ: He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ)
- hardly (adv) = hầu như không: I can hardly see. (Tôi hầu như không nhìn thấy)
IV. TIỀN TỐ PHỦ ĐỊNH
1. Các tiền tố phủ định thường gặp
| Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| un- | Không, phủ định | happy → unhappy (không vui)
able → unable (không thể) lucky → unlucky (không may mắn) comfortable → uncomfortable |
| in-/im-/il-/ir- | Không, phủ định | correct → incorrect
possible → impossible legal → illegal regular → irregular |
| dis- | Phủ định, ngược lại | agree → disagree (không đồng ý)
honest → dishonest (không trung thực) appear → disappear (biến mất) like → dislike |
| mis- | Sai, lầm | understand → misunderstand (hiểu lầm)
behave → misbehave (cư xử sai) lead → mislead (dẫn sai) judge → misjudge |
| non- | Không phải, phi… | sense → nonsense (vô nghĩa)
stop → non-stop (không ngừng) violence → non-violence (phi bạo lực) |
2. Quy tắc sử dụng IN-/IM-/IL-/IR-
Quy tắc dễ nhớ: Dựa vào âm đầu của từ gốc!
Dùng IM- + từ bắt đầu bằng m, p, b
- possible → impossible
- patient → impatient
- polite → impolite
- balance → imbalance
- mature → immature
Dùng IL- + từ bắt đầu bằng l
- legal → illegal
- logical → illogical
- literate → illiterate
- legible → illegible
Dùng IR- + từ bắt đầu bằng r
- regular → irregular
- responsible → irresponsible
- relevant → irrelevant
- rational → irrational
Dùng IN- + các trường hợp còn lại
- correct → incorrect
- complete → incomplete
- direct → indirect
- dependent → independent
- active → inactive
3. Ví dụ thực tế kết hợp
- Success (n – thành công) → Successful (adj – thành công) → Unsuccessfully (adv – không thành công)
- Depend (v – phụ thuộc) → Dependent (adj – phụ thuộc) → Independent (adj – độc lập) → Independence (n – sự độc lập)
- Honest (adj – trung thực) → Dishonest (adj – không trung thực) → Dishonesty (n – sự không trung thực)
- Comfort (n – sự thoải mái) → Comfortable (adj – thoải mái) → Uncomfortable (adj – không thoải mái) → Comfortably (adv – một cách thoải mái)
V. BẢNG TỔNG HỢP WORD FORM THƯỜNG GẶP
| Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|
| education | educate | educational, educated | educationally |
| beauty | beautify | beautiful | beautifully |
| care | care | careful, careless, caring | carefully, carelessly |
| success | succeed | successful, successive | successfully |
| difference | differ | different | differently |
| importance | – | important, unimportant | importantly |
| happiness | – | happy, unhappy | happily, unhappily |
| pollution | pollute | polluted, polluting | – |
| entertainment | entertain | entertaining, entertained | entertainingly |
| creation | create | creative, created | creatively |
| information | inform | informative, informed | informatively |
| competition | compete | competitive | competitively |
| tradition | – | traditional | traditionally |
| science | – | scientific | scientifically |
| nature | – | natural | naturally |
| health | – | healthy, unhealthy | healthily |
| danger | endanger | dangerous | dangerously |
| comfort | comfort | comfortable, comforting | comfortably |
| friend | befriend | friendly, unfriendly | – |
| use | use | useful, useless, used | usefully, uselessly |
| dependence/independence | depend | dependent, independent | dependently, independently |
| invention | invent | inventive | inventively |
| development | develop | developing, developed | – |
| simplicity | simplify | simple | simply |
| reality | realize | real, unreal | really |
VI. PHÂN THEO CHƯƠNG TRÌNH LỚP
A. Word Form Lớp 6 (Cơ bản)
Nội dung trọng tâm:
- Các hậu tố đơn giản nhất: -er, -ly, -ful, -less
- Danh từ chỉ nghề nghiệp: teacher, worker, singer, player
- Trạng từ cách thức: quickly, slowly, carefully
- Tính từ cơ bản: beautiful, careful, useful
Bảng từ vựng lớp 6:
| Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|
| teacher | teach | – | – |
| singer | sing | – | – |
| player | play | playful | playfully |
| writer | write | – | – |
| worker | work | hard-working | hard |
| – | – | quick | quickly |
| – | – | slow | slowly |
| care | care | careful, careless | carefully, carelessly |
| beauty | beautify | beautiful | beautifully |
| use | use | useful, useless | usefully |
Bài tập mẫu lớp 6:
- My mother is a _______ (teach).
Đáp án: teacher - She sings _______ (beautiful).
Đáp án: beautifully - He is a _______ (care) driver.
Đáp án: careful
B. Word Form Lớp 8 (Trung bình)
Nội dung trọng tâm:
- Hậu tố nâng cao: -tion, -ment, -ness, -ity, -ous, -al
- Tiền tố phủ định: un-, dis-
- Phân biệt -ed/-ing trong tính từ cảm xúc
- Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, never
Bảng từ vựng lớp 8:
| Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|
| pollution | pollute | polluted, polluting | – |
| invention | invent | inventive | inventively |
| happiness | – | happy, unhappy | happily, unhappily |
| difference | differ | different | differently |
| danger | endanger | dangerous | dangerously |
| nature | – | natural | naturally |
| tradition | – | traditional | traditionally |
| success | succeed | successful | successfully |
| entertainment | entertain | entertaining, entertained | entertainingly |
| information | inform | informative, informed | informatively |
Bài tập mẫu lớp 8:
- Air _______ (pollute) is a serious problem.
Đáp án: pollution - This movie is very _______ (interest).
Đáp án: interesting - She is _______ (success) in her career.
Đáp án: successful - I was _______ (bore) with the lesson.
Đáp án: bored
C. Word Form Lớp 9 (Khá)
Nội dung trọng tâm:
- Hậu tố đầy đủ: -ance/-ence, -ify, -ize, -able/-ible, -ive
- Tiền tố: in-/im-/il-/ir-, mis-, non-
- Từ có nhiều dạng phái sinh phức tạp
- Chuyển đổi linh hoạt giữa 4 loại từ
Bảng từ vựng lớp 9:
| Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|
| importance | – | important, unimportant | importantly |
| dependence, independence | depend | dependent, independent | dependently, independently |
| appearance | appear | apparent | apparently |
| simplicity | simplify | simple | simply |
| reality | realize | real, unreal | really |
| competition | compete | competitive | competitively |
| creation | create | creative | creatively |
| development | develop | developing, developed | – |
| education | educate | educational, educated | educationally |
| communication | communicate | communicative | communicatively |
Bài tập mẫu lớp 9:
- Vietnam gained _______ (depend) in 1945.
Đáp án: independence - She _______ (simple) the problem for us.
Đáp án: simplified - It is _______ (possible) to finish this in one day.
Đáp án: impossible - His _______ (appear) at the party surprised everyone.
Đáp án: appearance
D. Word Form Lớp 10 (Nâng cao)
Nội dung trọng tâm:
- Tất cả hậu tố và tiền tố
- Từ có nghĩa đặc biệt khi thêm hậu tố/tiền tố
- Bài tập điền từ phức tạp với nhiều mệnh đề
- Kết hợp đồng thời nhiều dạng Word Form trong 1 câu
Bảng từ vựng lớp 10:
| Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|
| responsibility | – | responsible, irresponsible | responsibly, irresponsibly |
| consumption | consume | consumable | – |
| conservation | conserve | conservative | conservatively |
| discrimination | discriminate | discriminatory | – |
| organization | organize | organized, organizational | organizationally |
| globalization | globalize | global | globally |
| modernization | modernize | modern | modernly |
| productivity | produce | productive | productively |
| popularity | popularize | popular, unpopular | popularly |
| qualification | qualify | qualified, unqualified | – |
Bài tập mẫu lớp 10:
- Environmental _______ (conserve) is everyone’s responsibility.
Đáp án: conservation - The company needs to _______ (modern) its equipment.
Đáp án: modernize - He acted _______ (responsible) in that situation.
Đáp án: irresponsibly - The _______ (global) of trade has both benefits and drawbacks.
Đáp án: globalization
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhận dạng vị trí cần điền – QUY TRÌNH 3 BƯỚC
Bước 1: Xác định vị trí trong câu
Đọc câu và tìm vị trí chỗ trống:
- Trước danh từ? → Cần Tính từ (Adj)
- Sau “to be” (is/am/are/was/were)? → Cần Tính từ (Adj)
- Sau chủ ngữ, trước tân ngữ? → Cần Động từ (V)
- Bổ nghĩa cho động từ (how)? → Cần Trạng từ (Adv)
- Sau mạo từ (a/an/the)? → Cần Danh từ (N)
- Sau giới từ (in/on/at/of…)? → Cần Danh từ (N)
Bước 2: Xem từ trong ngoặc
Xác định từ gốc là loại từ gì:
- Noun (N), Verb (V), Adjective (Adj), hay Adverb (Adv)?
Bước 3: Chuyển đổi bằng hậu tố/tiền tố
- Thêm hậu tố phù hợp: -tion, -ment, -ness, -ful, -ly…
- Thêm tiền tố nếu cần phủ định: un-, in-, dis-…
- Kiểm tra xem có cần chia động từ theo thì không
2. Sai lầm thường gặp và cách tránh
❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn -ed và -ing với tính từ cảm xúc
Sai:
- This movie is bored. ❌
Đúng:
- This movie is boring. ✓ (Phim gây chán)
- I am bored. ✓ (Tôi thấy chán)
Cách nhớ:
- -ING: Tính chất của vật (gây ra cảm giác)
- -ED: Cảm giác của người (bị tác động)
❌ SAI LẦM 2: Quên đổi y → i khi thêm -ly
Sai:
- happy → happyly ❌
Đúng:
- happy → happily ✓
Quy tắc: Tính từ tận cùng -y → đổi y → i rồi thêm -ly
❌ SAI LẦM 3: Thêm sai tiền tố phủ định
Sai:
- unpossible ❌
- inlegal ❌
Đúng:
- impossible ✓ (vì bắt đầu bằng p)
- illegal ✓ (vì bắt đầu bằng l)
Cách nhớ: Xem âm đầu: m/p/b → im-, l → il-, r → ir-, còn lại → in-
❌ SAI LẦM 4: Nhầm giữa Adjective và Adverb
Sai:
- She sings beautiful. ❌
Đúng:
- She sings beautifully. ✓
Lý do: “Sings” là động từ → cần trạng từ (Adv) bổ nghĩa
❌ SAI LẦM 5: Quên chia động từ
Sai:
- She study (study) hard every day. ❌
Đúng:
- She studies hard every day. ✓
Lưu ý: Ngoài chuyển Word Form, còn phải chia động từ đúng thì!
VIII. BÀI TẬP WORD FORM
Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ (Cơ bản)
- She is a _______ (beauty) girl.
- He studies English _______ (care).
- This book is very _______ (interest).
- They are _______ (success) in business.
- Air _______ (pollute) is a serious problem.
- My teacher speaks _______ (clear).
- He is a _______ (fame) singer.
- She drives _______ (danger).
- This is a _______ (use) tool.
- I am _______ (real) happy today.
Đáp án:
- beautiful (adj – trước danh từ “girl”)
- carefully (adv – bổ nghĩa cho động từ “studies”)
- interesting (adj – sau “to be”, tính chất của sách)
- successful (adj – sau “to be”)
- pollution (n – làm chủ ngữ, sau tính từ “Air”)
- clearly (adv – bổ nghĩa cho động từ “speaks”)
- famous (adj – trước danh từ “singer”)
- dangerously (adv – bổ nghĩa cho động từ “drives”)
- useful (adj – trước danh từ “tool”)
- really (adv – bổ nghĩa cho tính từ “happy”)
Bài tập 2: Chuyển đổi từ loại (Trung bình)
Điền vào bảng:
| Cho từ | Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|---|
| happy | ||||
| create | ||||
| differ | ||||
| simple | ||||
| use | ||||
| success | ||||
| nature | ||||
| tradition |
Đáp án:
| Cho từ | Noun (N) | Verb (V) | Adjective (Adj) | Adverb (Adv) |
|---|---|---|---|---|
| happy | happiness | – | happy, unhappy | happily, unhappily |
| create | creation, creativity | create | creative | creatively |
| differ | difference | differ | different | differently |
| simple | simplicity | simplify | simple | simply |
| use | use | use | useful, useless | usefully, uselessly |
| success | success | succeed | successful | successfully |
| nature | nature | – | natural | naturally |
| tradition | tradition | – | traditional | traditionally |
Bài tập 3: Viết lại câu (Nâng cao)
Viết lại câu sử dụng dạng từ khác:
- She is a careful driver.
→ She drives _______. - This test is easy.
→ I can do this test _______. - He is a good swimmer.
→ He swims _______. - She has a beautiful voice.
→ She sings _______. - This is an interesting book.
→ This book _______ me.
Đáp án:
- carefully (adj → adv: careful → carefully)
- easily (adj → adv: easy → easily, nhớ đổi y → i)
- well (adj → adv: good → well, bất quy tắc!)
- beautifully (adj → adv: beautiful → beautifully)
- interests (adj → v: interesting → interest, chia động từ số ít)
Bài tập 4: Điền từ vào đoạn văn (Khó)
Technology in Education
The (1) _______ (introduce) of technology in education has brought significant changes. Students can now access (2) _______ (inform) more (3) _______ (easy) than before. Online learning platforms provide (4) _______ (interact) lessons that make studying more (5) _______ (interest). However, some teachers worry that students might become too (6) _______ (depend) on technology. They believe that (7) _______ (tradition) methods still have (8) _______ (important) value. The key is to use technology (9) _______ (wise) and find a good (10) _______ (combine) of both modern and traditional approaches.
Đáp án:
- introduction (n – sau mạo từ “the”)
- information (n – sau động từ “access”)
- easily (adv – bổ nghĩa cho động từ “access”)
- interactive (adj – trước danh từ “lessons”)
- interesting (adj – sau “make + O + adj”, tính chất của studying)
- dependent (adj – sau “become”)
- traditional (adj – trước danh từ “methods”)
- important (adj – trước danh từ “value”)
- wisely (adv – bổ nghĩa cho động từ “use”)
- combination (n – sau tính từ “good”)
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết công thức Word Form – kỹ năng quan trọng nhất trong tiếng Anh:
Vị trí các loại từ trong câu:
- Danh từ (N): Sau a/an/the, sau giới từ, làm chủ ngữ/tân ngữ
- Động từ (V): Sau chủ ngữ, sau to, sau trợ động từ
- Tính từ (Adj): Trước danh từ, sau to be, sau linking verbs
- Trạng từ (Adv): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác
Hậu tố chuyển đổi từ loại:
- Danh từ: -tion, -ment, -ness, -ity, -er, -or, -ance, -ence
- Động từ: -ify, -ize/-ise, -en, -ate
- Tính từ: -ful, -less, -ous, -al, -y, -ic, -ive, -able, -ed, -ing
- Trạng từ: -ly (từ tính từ)
Tiền tố phủ định:
- un-, in-/im-/il-/ir-, dis-, mis-, non-
Bảng tổng hợp: 25+ từ vựng thường gặp với đầy đủ 4 dạng
Phân theo lớp: Từ cơ bản (lớp 6) đến nâng cao (lớp 10)
Bài tập thực hành: 4 dạng bài tập với đáp án chi tiết
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc vị trí của 4 loại từ – Đây là nền tảng quan trọng nhất, quyết định 90% độ chính xác
📌 Nhớ các hậu tố phổ biến – Ưu tiên: -tion, -ment, -ness, -ful, -less, -ly
📌 Phân biệt rõ -ed/-ing – Người dùng -ed (bị động), vật/sự việc dùng -ing (chủ động)
📌 Học từ theo nhóm – Cùng 1 từ gốc → 3-4 dạng (N/V/Adj/Adv)
📌 Luyện tập mỗi ngày – Làm 10-15 câu/ngày để thành thạo
📌 Tạo bảng Word Form riêng – Ghi chép các từ mới học theo bảng có sẵn
📌 Chú ý các ngoại lệ – good → well, fast → fast, hardly ≠ hard
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
