Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. MODAL VERB LÀ GÌ?
- 1. Định nghĩa
- 2. Modal verb gồm những từ nào?
- 3. Đặc điểm của Modal Verb
- II. CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA MODAL VERB
- 1. Câu khẳng định (Affirmative)
- 2. Câu phủ định (Negative)
- 3. Câu nghi vấn (Question)
- III. CÔNG THỨC MODAL VERB CHI TIẾT THEO TỪNG TỪ
- 1. CAN / COULD
- 2. MUST / HAVE TO
- 3. SHOULD / OUGHT TO
- 4. MAY / MIGHT
- 5. WILL / WOULD
- IV. MODAL VERB BỊ ĐỘNG
- 1. Công thức modal verb bị động
- 2. Các dạng modal verb bị động
- 3. Ví dụ chi tiết chuyển đổi
- 4. Phủ định và nghi vấn bị động
- V. MODAL VERB IN THE PAST (QUÁ KHỨ)
- 1. Modal Verb + HAVE + V3/P.P
- 2. MUST HAVE + V3 – Suy đoán chắc chắn trong quá khứ
- 3. SHOULD HAVE + V3 – Lẽ ra nên làm (nhưng đã không làm)
- 4. MAY/MIGHT HAVE + V3 – Có thể đã
- 5. COULD HAVE + V3 – Có thể đã (nhưng không làm)
- 6. CAN'T HAVE + V3 – Không thể đã (suy đoán phủ định)
- 7. Bảng tóm tắt Modal Verb + have + V3
- VI. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
- A. Công thức cơ bản
- B. Modal Verb bị động
- C. Modal Verb quá khứ
- D. So sánh MUST vs HAVE TO
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Phân biệt MUST/MUSTN'T vs HAVE TO/DON'T HAVE TO
- VIII. BÀI TẬP MẪU
- IX. KẾT LUẬN
- Lời khuyên học tập
I. MODAL VERB LÀ GÌ?
1. Định nghĩa
Modal Verb (Động từ khuyết thiếu) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính và diễn tả các ý nghĩa như:
- Khả năng (ability): có thể làm gì
- Sự cho phép (permission): được phép làm gì
- Nghĩa vụ (obligation): phải làm gì
- Lời khuyên (advice): nên làm gì
- Khả năng xảy ra (possibility): có thể xảy ra
- Suy đoán (deduction): chắc hẳn là
Đặc điểm quan trọng:
- Modal verb luôn đứng trước động từ chính để bổ nghĩa
- Không chia theo ngôi (không thêm s/es ở ngôi thứ 3 số ít)
- Không có dạng nguyên thể có “to”
2. Modal verb gồm những từ nào?
Danh sách 11 Modal Verb chính trong tiếng Anh:
| Modal Verb | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Chức năng chính |
|---|---|---|---|
| can | /kæn/ | có thể | Khả năng, sự cho phép |
| could | /kʊd/ | có thể (quá khứ) | Khả năng quá khứ, lời đề nghị lịch sự |
| may | /meɪ/ | có thể, có lẽ | Sự cho phép, khả năng xảy ra |
| might | /maɪt/ | có lẽ, có thể | Khả năng thấp hơn may |
| must | /mʌst/ | phải | Nghĩa vụ mạnh, suy đoán chắc chắn |
| have to | /hæv tuː/ | phải | Nghĩa vụ (do quy định bên ngoài) |
| should | /ʃʊd/ | nên | Lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ |
| ought to | /ɔːt tuː/ | nên | Tương tự should (trang trọng hơn) |
| will | /wɪl/ | sẽ | Tương lai, lời hứa |
| would | /wʊd/ | sẽ | Tương lai trong quá khứ, lời đề nghị |
| shall | /ʃæl/ | sẽ | Tương lai (ít dùng), lời đề nghị |
Lưu ý đặc biệt:
- have to và ought to có “to” nhưng vẫn được coi là modal verb
- shall ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường thay bằng will
3. Đặc điểm của Modal Verb
Đặc điểm 1: Không chia theo ngôi
Modal verb giữ nguyên hình thức với mọi chủ ngữ, không thêm s/es ở ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
- I can speak English. ✓
- He can speak English. ✓ (không phải “cans”)
- She must go. ✓ (không phải “musts”)
- They should study. ✓
Đặc điểm 2: Không có “to” phía trước
Modal verb được sử dụng trực tiếp, không có “to” đứng trước (ngoại trừ ought to và have to).
Ví dụ:
- I can go. ✓ (không phải “can to go”)
- She must finish. ✓ (không phải “must to finish”)
- We will come. ✓ (không phải “will to come”)
Đặc điểm 3: Theo sau là động từ nguyên mẫu không “to”
Sau modal verb là động từ ở dạng nguyên thể (V – infinitive without to).
Công thức: $$\text{Modal Verb + V (nguyên mẫu)}$$
Ví dụ:
- I can swim. ✓
- You should study. ✓
- He must leave. ✓
Đặc điểm 4: Không có dạng -ing và V3
Modal verb không có dạng phân từ (participle) hay động danh từ (gerund).
Không tồn tại:
- ❌ canning, musting, shoulding
- ❌ canned, musted, shoulded
Đặc điểm 5: Tạo câu phủ định và nghi vấn không cần trợ động từ
Modal verb tự thân đóng vai trò trợ động từ, không cần do/does/did.
Phủ định: Modal + not + V Nghi vấn: Modal + S + V?
II. CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA MODAL VERB
1. Câu khẳng định (Affirmative)
Công thức: $$\boxed{\text{S + Modal Verb + V (nguyên mẫu)}}$$
Cách dùng: Diễn tả khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
- I can swim. (Tôi có thể bơi)
- She should study harder. (Cô ấy nên học chăm hơn)
- They must finish this today. (Họ phải hoàn thành việc này hôm nay)
- We will go to the party. (Chúng tôi sẽ đến bữa tiệc)
- You may leave now. (Bạn có thể ra về bây giờ)
Lưu ý:
- Động từ sau modal luôn ở dạng nguyên mẫu (không chia)
- Không thêm “s” với ngôi thứ 3 số ít
2. Câu phủ định (Negative)
Công thức: $$\boxed{\text{S + Modal Verb + NOT + V (nguyên mẫu)}}$$
Dạng viết tắt phổ biến:
| Dạng đầy đủ | Dạng viết tắt | Phát âm |
|---|---|---|
| cannot | can’t | /kɑːnt/ |
| could not | couldn’t | /ˈkʊdnt/ |
| will not | won’t | /woʊnt/ |
| would not | wouldn’t | /ˈwʊdnt/ |
| must not | mustn’t | /ˈmʌsnt/ |
| should not | shouldn’t | /ˈʃʊdnt/ |
| may not | mayn’t | (hiếm dùng) |
| might not | mightn’t | /ˈmaɪtnt/ |
Ví dụ:
- I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi)
- She should not (shouldn’t) go there. (Cô ấy không nên đến đó)
- You must not (mustn’t) smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây)
- They will not (won’t) come. (Họ sẽ không đến)
- He could not (couldn’t) find his keys. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa)
Chú ý đặc biệt:
- mustn’t = cấm đoán (prohibition)
- don’t have to = không cần thiết (lack of necessity)
3. Câu nghi vấn (Question)
Công thức: $$\boxed{\text{Modal Verb + S + V (nguyên mẫu)?}}$$
Cách dùng: Đặt modal verb lên đầu câu để tạo câu hỏi, không cần trợ động từ do/does/did.
Ví dụ:
- Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
- Should I go? (Tôi có nên đi không?)
- Must we finish this? (Chúng ta phải hoàn thành việc này không?)
- Will they come? (Họ sẽ đến không?)
- May I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
Cách trả lời:
Trả lời khẳng định: Yes, S + modal verb.
Trả lời phủ định: No, S + modal verb + not.
Ví dụ hội thoại:
Q: Can you help me?
A1: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể)
A2: No, I can’t. (Không, tôi không thể)
Q: Should we start now?
A1: Yes, we should. (Vâng, chúng ta nên)
A2: No, we shouldn’t. (Không, chúng ta không nên)
Q: Must I wear a tie?
A1: Yes, you must. (Vâng, bạn phải)
A2: No, you don’t have to. (Không, bạn không cần)
Lưu ý:
- Với must, câu trả lời phủ định thường dùng don’t have to thay vì mustn’t
- mustn’t có nghĩa là “không được phép” (cấm), không phải “không cần”
III. CÔNG THỨC MODAL VERB CHI TIẾT THEO TỪNG TỪ
1. CAN / COULD
A. CAN – Khả năng ở hiện tại
Công thức:
- Khẳng định: S + can + V
- Phủ định: S + cannot / can’t + V
- Nghi vấn: Can + S + V?
Các ý nghĩa của CAN:
1. Khả năng (Ability):
- I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
- She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi piano)
- They can’t swim. (Họ không biết bơi)
2. Sự cho phép (Permission):
- You can use my phone. (Bạn có thể dùng điện thoại của tôi)
- Can I sit here? (Tôi có thể ngồi đây không?)
- You can’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây)
3. Đề nghị giúp đỡ (Offer):
- Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
- Can I carry your bag? (Tôi có thể xách túi cho bạn không?)
4. Yêu cầu (Request):
- Can you open the door? (Bạn có thể mở cửa không?)
- Can you pass me the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
B. COULD – Khả năng trong quá khứ
Công thức:
- Khẳng định: S + could + V
- Phủ định: S + could not / couldn’t + V
- Nghi vấn: Could + S + V?
Các ý nghĩa của COULD:
1. Khả năng trong quá khứ (Past Ability):
- I could swim when I was 5. (Tôi có thể bơi khi 5 tuổi)
- He couldn’t speak English last year. (Anh ấy không thể nói tiếng Anh năm ngoái)
2. Đề nghị/Yêu cầu lịch sự (Polite Request):
- Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không? – lịch sự hơn “can”)
- Could I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
3. Khả năng xảy ra (Possibility – thấp hơn can):
- It could rain tomorrow. (Có thể trời mưa ngày mai)
- She could be at home. (Cô ấy có thể ở nhà)
2. MUST / HAVE TO
A. MUST – Nghĩa vụ mạnh
Công thức:
- Khẳng định: S + must + V
- Phủ định: S + must not / mustn’t + V
Các ý nghĩa của MUST:
1. Nghĩa vụ bắt buộc (Strong Obligation):
- You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm)
- Students must do their homework. (Học sinh phải làm bài tập)
- We must arrive on time. (Chúng ta phải đến đúng giờ)
2. Suy đoán chắc chắn (Strong Deduction):
- He must be tired. (Anh ấy chắc hẳn mệt rồi)
- She must be at home now. (Cô ấy chắc hẳn đang ở nhà)
- This must be the right answer. (Đây chắc hẳn là câu trả lời đúng)
3. Cấm đoán – MUSTN’T (Prohibition):
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây)
- Students mustn’t cheat in exams. (Học sinh không được gian lận trong thi)
- You mustn’t touch that. (Bạn không được chạm vào cái đó)
Lưu ý quan trọng:
- Must không có dạng quá khứ → Dùng had to cho quá khứ
- Must diễn tả nghĩa vụ do chính bản thân quyết định
B. HAVE TO – Nghĩa vụ (do quy định)
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has to + V
- Phủ định: S + don’t/doesn’t have to + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + have to + V?
- Quá khứ: S + had to + V
Ý nghĩa của HAVE TO:
1. Nghĩa vụ (Obligation – do quy định bên ngoài):
- I have to go to school. (Tôi phải đi học)
- She has to work on Saturdays. (Cô ấy phải làm việc vào thứ Bảy)
- We had to wait for an hour. (Chúng tôi đã phải đợi một giờ)
2. Không cần thiết – DON’T HAVE TO (Lack of Necessity):
- You don’t have to wait. (Bạn không cần phải đợi)
- She doesn’t have to come. (Cô ấy không cần đến)
- We didn’t have to pay. (Chúng tôi không cần phải trả tiền)
So sánh MUST vs HAVE TO:
| Tiêu chí | MUST | HAVE TO |
|---|---|---|
| Nguồn gốc nghĩa vụ | Do bản thân quyết định | Do quy định bên ngoài |
| Phủ định | mustn’t (cấm) | don’t have to (không cần) |
| Quá khứ | had to | had to |
| Tương lai | will have to | will have to |
Ví dụ so sánh:
- I must study tonight. (Tôi tự nhận thấy mình phải học)
- I have to study tonight. (Có bài kiểm tra ngày mai – quy định)
3. SHOULD / OUGHT TO
A. SHOULD – Lời khuyên
Công thức SHOULD:
- Khẳng định: S + should + V
- Phủ định: S + should not / shouldn’t + V
- Nghi vấn: Should + S + V?
Các ý nghĩa của SHOULD:
1. Lời khuyên (Advice):
- You should see a doctor. (Bạn nên gặp bác sĩ)
- You shouldn’t eat too much sugar. (Bạn không nên ăn nhiều đường)
- We should exercise regularly. (Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên)
2. Nghĩa vụ nhẹ (Mild Obligation):
- Students should do their homework. (Học sinh nên làm bài tập)
- You should arrive early. (Bạn nên đến sớm)
3. Suy đoán, dự đoán (Expectation):
- He should be home now. (Anh ấy lẽ ra phải ở nhà rồi)
- The train should arrive at 10. (Tàu lẽ ra phải đến lúc 10 giờ)
Ví dụ đầy đủ:
- You should study harder for the exam. (Bạn nên học chăm hơn cho kỳ thi)
- She shouldn’t stay up late. (Cô ấy không nên thức kêm)
- Should I call him? (Tôi có nên gọi anh ấy không?)
- You should wear a coat. It’s cold. (Bạn nên mặc áo khoác. Trời lạnh đấy)
B. OUGHT TO – Tương tự SHOULD (trang trọng hơn)
Công thức: S + ought to + V
Ý nghĩa: Tương tự “should” nhưng trang trọng và ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
- You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi)
- We ought to help him. (Chúng ta nên giúp anh ấy)
- She ought to be more careful. (Cô ấy nên cẩn thận hơn)
Lưu ý:
- Ought to giữ nguyên “to” sau nó (khác với hầu hết modal verb khác)
- Trong văn nói hiện đại, người ta thường dùng should nhiều hơn
4. MAY / MIGHT
A. MAY – Sự cho phép, khả năng
Công thức:
- Khẳng định: S + may + V
- Phủ định: S + may not + V
- Nghi vấn: May + S + V?
Các ý nghĩa của MAY:
1. Sự cho phép (Permission – trang trọng):
- You may leave now. (Bạn có thể ra về – lịch sự)
- May I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
- Students may not use phones in class. (Học sinh không được dùng điện thoại trong lớp)
2. Khả năng xảy ra (Possibility):
- It may rain tomorrow. (Có thể trời mưa ngày mai)
- She may be late. (Cô ấy có thể đến muộn)
- He may not come. (Anh ấy có thể không đến)
B. MIGHT – Khả năng thấp hơn MAY
Công thức: S + might + V
Ý nghĩa: Khả năng xảy ra thấp hơn “may”, không chắc chắn hơn.
Ví dụ:
- I might go to the party. (Có lẽ tôi sẽ đến bữa tiệc – không chắc)
- She might call later. (Cô ấy có thể gọi sau – ít chắc chắn)
- It might snow tonight. (Có thể tuyết rơi tối nay – khả năng thấp)
So sánh MAY vs MIGHT:
- May: khả năng ~50%
- Might: khả năng ~30-40% (thấp hơn)
5. WILL / WOULD
A. WILL – Tương lai
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will not / won’t + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
Các ý nghĩa của WILL:
1. Thì tương lai đơn (Future Simple):
- I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai)
- She will arrive at 10. (Cô ấy sẽ đến lúc 10 giờ)
- They won’t come. (Họ sẽ không đến)
2. Lời hứa (Promise):
- I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn)
- I won’t tell anyone. (Tôi sẽ không nói với ai)
3. Quyết định tức thì (Spontaneous Decision):
- I’m thirsty. I’ll have some water. (Tôi khát. Tôi sẽ uống nước)
- The phone is ringing. I’ll answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nghe)
4. Đề nghị (Offer):
- I’ll carry your bag. (Tôi sẽ xách túi cho bạn)
- Will you have some tea? (Bạn uống trà không?)
B. WOULD – Tương lai trong quá khứ, lời đề nghị
Công thức: S + would + V
Các ý nghĩa của WOULD:
1. Tương lai trong quá khứ (Future in the Past):
- He said he would come. (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến)
- I knew she would be late. (Tôi biết cô ấy sẽ muộn)
2. Lời đề nghị lịch sự (Polite Offer/Request):
- Would you like some tea? (Bạn muốn uống trà không?)
- Would you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
3. Thói quen trong quá khứ (Past Habit):
- When I was young, I would play football every day. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng mỗi ngày)
IV. MODAL VERB BỊ ĐỘNG
1. Công thức modal verb bị động
Cấu trúc: $$\boxed{\text{S + Modal Verb + BE + V3/P.P}}$$
Giải thích:
- Thêm BE sau modal verb
- Động từ chính chuyển sang dạng phân từ quá khứ (V3/Past Participle)
Công thức chi tiết:
| Dạng | Công thức |
|---|---|
| Khẳng định | S + Modal + be + V3 |
| Phủ định | S + Modal + not + be + V3 |
| Nghi vấn | Modal + S + be + V3? |
Ví dụ chuyển từ chủ động sang bị động:
Active: They can repair the car.
Passive: The car can be repaired.
Active: You must finish the report.
Passive: The report must be finished.
2. Các dạng modal verb bị động
CAN BE + V3: có thể được…
- This problem can be solved. (Vấn đề này có thể được giải quyết)
- The door can’t be opened. (Cửa không thể được mở)
MUST BE + V3: phải được…
- This work must be done today. (Công việc này phải được hoàn thành hôm nay)
- The rules must be followed. (Các quy tắc phải được tuân thủ)
SHOULD BE + V3: nên được…
- The room should be cleaned. (Căn phòng nên được dọn dẹp)
- This shouldn’t be discussed. (Việc này không nên được thảo luận)
MAY BE + V3: có thể được…
- Your bike may be stolen. (Xe đạp của bạn có thể bị đánh cắp)
- The meeting may be postponed. (Cuộc họp có thể bị hoãn lại)
WILL BE + V3: sẽ được…
- The project will be completed next month. (Dự án sẽ được hoàn thành tháng sau)
- The results will be announced tomorrow. (Kết quả sẽ được công bố ngày mai)
3. Ví dụ chi tiết chuyển đổi
Ví dụ 1 – CAN:
- Active: We can solve this problem easily.
- Passive: This problem can be solved easily.
Ví dụ 2 – MUST:
- Active: You must finish the report by Friday.
- Passive: The report must be finished by Friday.
Ví dụ 3 – SHOULD:
- Active: They should clean the room before the party.
- Passive: The room should be cleaned before the party.
Ví dụ 4 – MAY:
- Active: Someone may steal your phone.
- Passive: Your phone may be stolen.
Ví dụ 5 – WILL:
- Active: The company will launch the new product.
- Passive: The new product will be launched by the company.
4. Phủ định và nghi vấn bị động
Phủ định: $$\text{S + Modal + NOT + be + V3}$$
Ví dụ:
- The door shouldn’t be opened. (Cửa không nên được mở)
- This can’t be done in one day. (Việc này không thể được làm trong một ngày)
- The message mustn’t be deleted. (Tin nhắn không được xóa)
Nghi vấn: $$\text{Modal + S + be + V3?}$$
Ví dụ:
- Can this be done? (Việc này có thể được làm không?)
- Should the room be cleaned now? (Căn phòng có nên được dọn bây giờ không?)
- Must the form be filled in English? (Mẫu đơn có phải được điền bằng tiếng Anh không?)
V. MODAL VERB IN THE PAST (QUÁ KHỨ)
1. Modal Verb + HAVE + V3/P.P
Cấu trúc tổng quát: $$\boxed{\text{S + Modal Verb + HAVE + V3/P.P}}$$
Ý nghĩa: Diễn tả hành động trong quá khứ với các sắc thái:
- Suy đoán về quá khứ
- Tiếc nuối điều đã không làm
- Phán đoán về khả năng đã xảy ra
Lưu ý: Đây là cấu trúc dùng để nói về quá khứ, không phải thì quá khứ đơn.
2. MUST HAVE + V3 – Suy đoán chắc chắn trong quá khứ
Công thức: $$\text{S + must have + V3}$$
Nghĩa: Chắc hẳn đã… (suy đoán có độ chắc chắn cao về quá khứ)
Ví dụ:
- He must have left early. (Anh ấy chắc hẳn đã đi sớm)
- She must have been sick yesterday. (Cô ấy chắc hẳn đã bị ốm hôm qua)
- They must have forgotten the meeting. (Họ chắc hẳn đã quên cuộc họp)
- You must have seen him. (Bạn chắc hẳn đã gặp anh ấy)
Cách dùng: Dùng khi có bằng chứng rõ ràng để suy đoán về điều gì đã xảy ra.
3. SHOULD HAVE + V3 – Lẽ ra nên làm (nhưng đã không làm)
Công thức: $$\text{S + should have + V3}$$
Nghĩa: Lẽ ra nên đã… (nhưng thực tế không làm) – Diễn tả sự tiếc nuối
Ví dụ:
- You should have studied harder. (Bạn lẽ ra nên học chăm hơn – nhưng đã không học)
- I should have told you the truth. (Tôi lẽ ra nên nói sự thật với bạn – nhưng đã không nói)
- We should have left earlier. (Chúng ta lẽ ra nên đi sớm hơn)
- She should have called me. (Cô ấy lẽ ra nên gọi cho tôi)
Phủ định – SHOULDN’T HAVE + V3: $$\text{S + shouldn’t have + V3}$$
Nghĩa: Lẽ ra không nên làm (nhưng đã làm)
Ví dụ:
- You shouldn’t have eaten so much. (Bạn lẽ ra không nên ăn nhiều thế)
- I shouldn’t have said that. (Tôi lẽ ra không nên nói điều đó)
- He shouldn’t have driven so fast. (Anh ấy lẽ ra không nên lái xe nhanh thế)
4. MAY/MIGHT HAVE + V3 – Có thể đã
Công thức: $$\text{S + may/might have + V3}$$
Nghĩa: Có thể đã… (suy đoán không chắc chắn về quá khứ)
Ví dụ:
- He may have missed the bus. (Anh ấy có thể đã lỡ xe buýt)
- She might have forgotten to lock the door. (Cô ấy có thể đã quên khóa cửa)
- They may have left already. (Họ có thể đã đi rồi)
- I might have seen her before. (Tôi có thể đã gặp cô ấy trước đây)
Phân biệt:
- may have + V3: khả năng ~50%
- might have + V3: khả năng thấp hơn ~30-40%
5. COULD HAVE + V3 – Có thể đã (nhưng không làm)
Công thức: $$\text{S + could have + V3}$$
Nghĩa: Đã có thể… (nhưng không làm) – Cơ hội đã bỏ lỡ
Ví dụ:
- You could have won the race. (Bạn đã có thể thắng cuộc đua – nhưng không thắng)
- I could have helped you. (Tôi đã có thể giúp bạn – nhưng không giúp)
- We could have taken the train. (Chúng ta đã có thể đi tàu – nhưng không đi)
- She could have been a doctor. (Cô ấy đã có thể trở thành bác sĩ)
Lưu ý: Diễn tả khả năng trong quá khứ nhưng không thực hiện.
6. CAN’T HAVE + V3 – Không thể đã (suy đoán phủ định)
Công thức: $$\text{S + can’t have + V3}$$
Nghĩa: Không thể nào đã… (suy đoán phủ định chắc chắn)
Ví dụ:
- He can’t have done it. (Anh ấy không thể nào đã làm việc đó)
- She can’t have been there. (Cô ấy không thể nào ở đó)
- They can’t have finished already. (Họ không thể nào hoàn thành rồi)
- You can’t have seen him yesterday. (Bạn không thể nào gặp anh ấy hôm qua)
7. Bảng tóm tắt Modal Verb + have + V3
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| must have + V3 | Chắc hẳn đã | He must have left. |
| should have + V3 | Lẽ ra nên đã (không làm) | I should have studied. |
| shouldn’t have + V3 | Lẽ ra không nên (đã làm) | You shouldn’t have lied. |
| may/might have + V3 | Có thể đã | She may have called. |
| could have + V3 | Có thể đã (không làm) | You could have won. |
| can’t have + V3 | Không thể đã | He can’t have done it. |
| would have + V3 | Sẽ đã (điều kiện) | I would have gone. |
VI. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
A. Công thức cơ bản
| Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + Modal + V | I can swim. |
| Phủ định | S + Modal + not + V | I can’t swim. |
| Nghi vấn | Modal + S + V? | Can you swim? |
B. Modal Verb bị động
| Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bị động khẳng định | S + Modal + be + V3 | It can be done. |
| Bị động phủ định | S + Modal + not + be + V3 | It can’t be done. |
| Bị động nghi vấn | Modal + S + be + V3? | Can it be done? |
C. Modal Verb quá khứ
| Modal | Dạng quá khứ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| must | must have V3 | Chắc hẳn đã | He must have left early. |
| should | should have V3 | Lẽ ra nên đã | I should have studied harder. |
| shouldn’t | shouldn’t have V3 | Lẽ ra không nên | You shouldn’t have lied. |
| may/might | may/might have V3 | Có thể đã | She may have called you. |
| could | could have V3 | Có thể đã (không làm) | You could have won the race. |
| can’t | can’t have V3 | Không thể đã | He can’t have done it. |
D. So sánh MUST vs HAVE TO
| Tiêu chí | MUST | HAVE TO |
|---|---|---|
| Nguồn nghĩa vụ | Bản thân quyết định | Quy định bên ngoài |
| Ví dụ khẳng định | I must study. | I have to study. |
| Phủ định | mustn’t (cấm) | don’t have to (không cần) |
| Ý nghĩa phủ định | Không được phép | Không bắt buộc |
| Quá khứ | had to | had to |
| Tương lai | will have to | will have to |
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Công thức gốc – Hiện tại:
$$\boxed{\text{Modal + V (nguyên mẫu)}}$$
Ví dụ: can go, must study, should eat
Bị động: Thêm BE + V3
$$\boxed{\text{Modal + BE + V3}}$$
Ví dụ: can be done, must be finished, should be cleaned
Quá khứ: Thêm HAVE + V3
$$\boxed{\text{Modal + HAVE + V3}}$$
Ví dụ: must have gone, should have studied, may have called
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Thêm “s” với ngôi thứ 3
Sai: He cans swim.
Đúng: He can swim. ✓
Sai: She musts go.
Đúng: She must go. ✓
❌ SAI LẦM 2: Thêm “to” sau modal verb
Sai: She can to go.
Đúng: She can go. ✓
Sai: I must to study.
Đúng: I must study. ✓
❌ SAI LẦM 3: Quên “be” trong câu bị động
Sai: The work can done.
Đúng: The work can be done. ✓
Sai: It must finished.
Đúng: It must be finished. ✓
❌ SAI LẦM 4: Nhầm lẫn mustn’t và don’t have to
mustn’t = cấm (prohibition)
don’t have to = không cần (no necessity)
Ví dụ:
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc – CẤM)
- You don’t have to come. (Bạn không cần đến – KHÔNG BẮT BUỘC)
❌ SAI LẦM 5: Dùng sai modal verb quá khứ
Sai: He must left early.
Đúng: He must have left early. ✓
Sai: I should studied harder.
Đúng: I should have studied harder. ✓
3. Phân biệt MUST/MUSTN’T vs HAVE TO/DON’T HAVE TO
Bảng so sánh:
| Tình huống | Dùng từ nào | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bắt buộc (do bản thân) | must | I must finish this today. |
| Bắt buộc (do quy định) | have to | I have to wear uniform. |
| Cấm đoán | mustn’t | You mustn’t smoke here. |
| Không bắt buộc | don’t have to | You don’t have to wait. |
VIII. BÀI TẬP MẪU
Bài 1: Chọn modal verb phù hợp
Câu 1: I _____ swim when I was 5. (can/could)
Đáp án: could (khả năng trong quá khứ)
Câu 2: You _____ wear a seatbelt. It’s the law. (must/should)
Đáp án: must (bắt buộc theo luật)
Câu 3: _____ you help me with this? (Can/Must)
Đáp án: Can (yêu cầu giúp đỡ)
Câu 4: She _____ be at home now. I just saw her car. (must/should)
Đáp án: must (suy đoán chắc chắn)
Câu 5: You _____ smoke in the hospital. (mustn’t/don’t have to)
Đáp án: mustn’t (cấm)
Bài 2: Chuyển sang bị động
Câu 1: They can repair the car.
Đáp án: The car can be repaired.
Câu 2: You must finish this work today.
Đáp án: This work must be finished today.
Câu 3: Someone should clean the room.
Đáp án: The room should be cleaned.
Câu 4: We will announce the results tomorrow.
Đáp án: The results will be announced tomorrow.
Câu 5: They may cancel the meeting.
Đáp án: The meeting may be cancelled.
Bài 3: Viết lại câu với modal verb quá khứ
Câu 1: I’m sure he left early. (must)
Đáp án: He must have left early.
Câu 2: It was wrong of you to shout at her. (shouldn’t)
Đáp án: You shouldn’t have shouted at her.
Câu 3: Perhaps she forgot the meeting. (may)
Đáp án: She may have forgotten the meeting.
Câu 4: It’s impossible that he did it. (can’t)
Đáp án: He can’t have done it.
Câu 5: You had the opportunity to win but you didn’t. (could)
Đáp án: You could have won.
Bài 4: Sửa lỗi sai
Câu 1: She cans speak three languages.
Sửa: She can speak three languages. ✓
Câu 2: I must to go now.
Sửa: I must go now. ✓
Câu 3: The work can done quickly.
Sửa: The work can be done quickly. ✓
Câu 4: He must left early yesterday.
Sửa: He must have left early yesterday. ✓
Câu 5: You don’t must come if you’re busy.
Sửa: You don’t have to come if you’re busy. ✓
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ về Modal Verb (Động từ khuyết thiếu):
11 Modal Verb chính: can, could, may, might, must, have to, should, ought to, will, would, shall
Công thức cơ bản: $$\text{S + Modal Verb + V (nguyên mẫu)}$$
Bị động: $$\text{S + Modal Verb + BE + V3}$$
Quá khứ: $$\text{S + Modal Verb + HAVE + V3}$$
Đặc điểm quan trọng:
- Không chia theo ngôi
- Không có “to” (trừ ought to, have to)
- Theo sau là động từ nguyên mẫu
Lời khuyên học tập
Học thuộc 11 modal verb và nghĩa cơ bản của chúng
Nhớ quy tắc vàng: Modal + V (không “to”, không “s/es”)
Phân biệt rõ:
- must ≠ have to (nguồn gốc nghĩa vụ khác nhau)
- mustn’t ≠ don’t have to (cấm ≠ không cần)
Bị động: Thêm be + V3
Quá khứ: Thêm have + V3
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
