Công thức câu chẻ (Cleft Sentences): It is…that, What…is [Lớp 11]

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. CÂU CHẺ LÀ GÌ?

1. Định nghĩa

Câu chẻ (Cleft Sentences) là cấu trúc câu đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo ra bằng cách chia một câu đơn thành hai mệnh đề để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu.

Mục đích chính:

  • Làm nổi bật thông tin quan trọng
  • Tạo trọng tâm, điểm nhấn cho câu
  • Thu hút sự chú ý của người nghe/đọc vào phần được nhấn mạnh
  • Làm cho câu văn sinh động, có hiệu quả tu từ cao hơn

Nguồn gốc tên gọi: Từ “cleft” có nghĩa là “chia tách”, “tách ra” – phản ánh cách cấu trúc này chia câu thành hai phần.

2. So sánh câu thường và câu chẻ

Câu thường (Normal Sentence):

  • My father gave me this book yesterday.
  • (Bố tôi đã tặng tôi cuốn sách này hôm qua)
  • → Câu bình thường, không có trọng tâm đặc biệt

Câu chẻ – Nhấn mạnh chủ ngữ (my father):

  • It was my father who gave me this book yesterday.
  • (Chính bố tôi đã tặng tôi cuốn sách này hôm qua)
  • → Nhấn mạnh: CHÍNH BỐ TÔI (không phải ai khác)

Câu chẻ – Nhấn mạnh tân ngữ (this book):

  • It was this book that my father gave me yesterday.
  • (Chính cuốn sách này mà bố tôi tặng tôi hôm qua)
  • → Nhấn mạnh: CUỐN SÁCH NÀY (không phải cuốn khác)

Câu chẻ – Nhấn mạnh trạng ngữ thời gian (yesterday):

  • It was yesterday that my father gave me this book.
  • (Chính hôm qua bố tôi tặng tôi cuốn sách này)
  • → Nhấn mạnh: HÔM QUA (không phải ngày khác)

3. Khi nào dùng câu chẻ?

Sử dụng câu chẻ khi:

1. Muốn nhấn mạnh ai đó/cái gì đó cụ thể:

  • A: Many people visited the museum.
  • B: It was Tom who visited the museum. (Nhấn mạnh Tom)

2. Làm rõ thông tin trong ngữ cảnh có nhiều khả năng:

  • A: Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ?)
  • B: It was Tom who broke it. (Chính Tom, không phải ai khác)

3. Tạo hiệu quả tu từ, làm câu sinh động hơn:

  • Normal: I love her smile.
  • Cleft: It is her smile that I love. (Nghe trang trọng, có điểm nhấn hơn)

4. Trong văn viết học thuật, báo cáo để làm rõ luận điểm:

  • It is the environmental factor that plays the most important role.
  • (Chính yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng nhất)

4. Các loại câu chẻ

Trong tiếng Anh có 2 loại câu chẻ chính:

1. It-cleft (Câu chẻ với It):

  • Cấu trúc: It + be + … + that/who + …
  • Phổ biến nhất, linh hoạt nhất
  • Có thể nhấn mạnh hầu hết các thành phần câu

2. Wh-cleft (Câu chẻ với What/All):

  • Cấu trúc: What/All + S + V + be + …
  • Chủ yếu nhấn mạnh tân ngữ hoặc hành động
  • Ít phổ biến hơn It-cleft

II. CÂU CHẺ VỚI IT (IT-CLEFT)

1. Công thức cơ bản

Cấu trúc tổng quát:

$$\boxed{\text{It + be + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại}}$$

Trong đó:

  • It: Chủ ngữ giả (dummy subject) – không có nghĩa cụ thể
  • be: Động từ to be (is/was) – phụ thuộc vào thời gian của câu gốc
  • Thành phần nhấn mạnh: Phần muốn làm nổi bật (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…)
  • that/who: Liên từ nối hai mệnh đề
    • who: dùng cho người (ưu tiên)
    • that: dùng cho vật, sự việc, hoặc người (phổ quát)
  • Mệnh đề còn lại: Phần còn lại của câu gốc

Ví dụ phân tích:

  • Câu gốc: Tom broke the window.
  • Câu chẻ: It was [Tom] who [broke the window].
    • It was: cấu trúc câu chẻ
    • Tom: thành phần nhấn mạnh
    • who broke the window: mệnh đề còn lại

2. Khi nào dùng IS, khi nào dùng WAS?

Đây là câu hỏi quan trọng và thường gây nhầm lẫn cho học sinh.

📌 QUY TẮC:

Động từ “be” trong câu chẻ (is/was) phụ thuộc vào thời gian của động từ chính trong câu gốc.

Dùng IS khi:

  • Động từ chính ở thì hiện tại (Present Simple, Present Continuous, Present Perfect)

Ví dụ:

  • She loves flowers. (hiện tại)
  • It is flowers that she loves.
  • They are studying English. (hiện tại tiếp diễn)
  • It is English that they are studying.
  • He has finished the work. (hiện tại hoàn thành)
  • It is the work that he has finished.

Dùng WAS khi:

  • Động từ chính ở thì quá khứ (Past Simple, Past Continuous, Past Perfect)

Ví dụ:

  • He met her yesterday. (quá khứ đơn)
  • It was yesterday that he met her.
  • She was reading a book. (quá khứ tiếp diễn)
  • It was a book that she was reading.
  • They had finished before I came. (quá khứ hoàn thành)
  • It was before I came that they had finished.

📌 BẢNG TỔNG HỢP:

Thời của động từ chính Be trong câu chẻ Ví dụ
Present Simple (do/does) is She loves music → It is music that she loves.
Present Continuous (am/is/are V-ing) is He is reading → It is reading that he is doing.
Present Perfect (have/has V3) is They have finished → It is finished that they have.
Past Simple (did) was She met him → It was him that she met.
Past Continuous (was/were V-ing) was He was studying → It was studying that he was doing.
Past Perfect (had V3) was She had gone → It was gone that she had.

Lưu ý đặc biệt:

  • Không phụ thuộc vào thời điểm nói, mà phụ thuộc vào thời của câu gốc
  • Nếu câu gốc dùng will/would, thường chuyển về dạng khác hoặc giữ nguyên
  • Với câu điều kiện, tùy vào ngữ cảnh để chọn is/was

3. Nhấn mạnh chủ ngữ (người)

Công thức:

$$\boxed{\text{It + is/was + S (người) + who/that + V + …}}$$

Lưu ý:

  • Với người làm chủ ngữ, nên dùng WHO thay vì that
  • Chủ ngữ sau “who” vẫn giữ nguyên dạng chủ cách (I, he, she, we, they)

Ví dụ 1:

  • Tom gave me this book.
  • It was Tom who gave me this book.
  • (Chính Tom đã cho tôi cuốn sách này)

Ví dụ 2:

  • My mother cooked this dish.
  • It was my mother who cooked this dish.
  • (Chính mẹ tôi đã nấu món này)

Ví dụ 3:

  • The students organized the event.
  • It was the students who organized the event.
  • (Chính các học sinh đã tổ chức sự kiện)

Câu hỏi thường gặp:

Q: Có dùng “whom” được không? A: KHÔNG. Sau “It was” là thành phần làm chủ ngữ, không phải tân ngữ, nên dùng “who” chứ không phải “whom”.

Sai: It was Tom whom gave me the book. ❌ Đúng: It was Tom who gave me the book. ✓

4. Nhấn mạnh chủ ngữ (vật)

Công thức:

$$\boxed{\text{It + is/was + S (vật) + that + V + …}}$$

Lưu ý: Với vật làm chủ ngữ, chỉ dùng THAT, không dùng which.

Ví dụ 1:

  • The storm destroyed the house.
  • It was the storm that destroyed the house.
  • (Chính cơn bão đã phá hủy ngôi nhà)

Ví dụ 2:

  • The news surprised everyone.
  • It was the news that surprised everyone.
  • (Chính tin tức đó đã làm mọi người ngạc nhiên)

Ví dụ 3:

  • This book changed my life.
  • It was this book that changed my life.
  • (Chính cuốn sách này đã thay đổi cuộc đời tôi)

Lưu ý: Không dùng “which” trong câu chẻ, chỉ dùng “that”.

5. Nhấn mạnh tân ngữ

Công thức:

$$\boxed{\text{It + is/was + O + that/who/whom + S + V}}$$

Lưu ý về cách chọn liên từ:

  • Tân ngữ là người: dùng that/who/whom (whom trang trọng hơn)
  • Tân ngữ là vật: chỉ dùng that

A. Tân ngữ là người:

Ví dụ 1:

  • I met John yesterday.
  • It was John that/whom I met yesterday.
  • (Chính John là người tôi gặp hôm qua)

Ví dụ 2:

  • She invited Mary to the party.
  • It was Mary that/whom she invited to the party.

B. Tân ngữ là vật:

Ví dụ 3:

  • He bought a new car.
  • It was a new car that he bought.
  • (Chính một chiếc xe mới mà anh ấy mua)

Ví dụ 4:

  • I like her smile.
  • It is her smile that I like.
  • (Chính nụ cười của cô ấy mà tôi thích)

C. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):

Ví dụ 5:

  • She gave me this gift.
  • It was me that/whom she gave this gift.
  • (Chính tôi là người cô ấy tặng món quà này)

6. Nhấn mạnh trạng ngữ

Công thức:

$$\boxed{\text{It + is/was + Trạng ngữ + that + S + V}}$$

Lưu ý: Với trạng ngữ, luôn dùng THAT, không dùng who/where/when.

A. Trạng ngữ thời gian (Adverb of Time):

Ví dụ 1:

  • She bought this dress yesterday.
  • It was yesterday that she bought this dress.
  • (Chính hôm qua cô ấy mua chiếc váy này)

Ví dụ 2:

  • I met him last week.
  • It was last week that I met him.

Ví dụ 3:

  • The accident happened at 9 PM.
  • It was at 9 PM that the accident happened.

Lưu ý: Không dùng “when” thay cho “that”:

  • ❌ It was yesterday when she bought this dress.
  • ✓ It was yesterday that she bought this dress.

B. Trạng ngữ nơi chốn (Adverb of Place):

Ví dụ 1:

  • I met him at the park.
  • It was at the park that I met him.
  • (Chính tại công viên tôi gặp anh ấy)

Ví dụ 2:

  • She lives in Hanoi.
  • It is in Hanoi that she lives.

Ví dụ 3:

  • They built the bridge over the river.
  • It was over the river that they built the bridge.

Lưu ý: Không dùng “where” thay cho “that”:

  • ❌ It was at the park where I met him.
  • ✓ It was at the park that I met him.

C. Trạng ngữ cách thức (Adverb of Manner):

Ví dụ 1:

  • He solved the problem by using a calculator.
  • It was by using a calculator that he solved the problem.
  • (Chính bằng cách dùng máy tính anh ấy giải bài toán)

Ví dụ 2:

  • She won the race through hard work.
  • It was through hard work that she won the race.

D. Trạng ngữ lý do (Adverb of Reason):

Ví dụ:

  • He came late because of the traffic.
  • It was because of the traffic that he came late.

7. Nhấn mạnh tính từ sở hữu/cụm danh từ

Công thức: Tương tự như nhấn mạnh tân ngữ

Ví dụ 1:

  • I like her smile.
  • It is her smile that I like.
  • (Chính nụ cười của cô ấy mà tôi thích)

Ví dụ 2:

  • He admires her intelligence.
  • It is her intelligence that he admires.

Ví dụ 3:

  • We appreciate your help.
  • It is your help that we appreciate.

III. CÂU CHẺ BỊ ĐỘNG

1. Công thức câu chẻ bị động

Cấu trúc:

$$\boxed{\text{It + be + thành phần nhấn mạnh + that + be + V3/P.P}}$$

Giải thích:

  • Sau “that” là cấu trúc bị động: be + V3
  • “be” thứ hai (trong phần bị động) chia theo thì của câu gốc

Ví dụ phân tích:

Câu chủ động: John broke the window.

Bước 1 – Câu chẻ chủ động (nhấn mạnh John):

  • It was John who broke the window.

Bước 2 – Câu chẻ bị động (nhấn mạnh the window):

  • It was the window that was broken by John.
  • (Chính cái cửa sổ đó bị John làm vỡ)

2. Các dạng câu chẻ bị động

A. Nhấn mạnh tác nhân (người thực hiện) – Ít dùng

Công thức: It + is/was + by + người + that + S + be + V3

Ví dụ 1:

  • The book was written by Hemingway.
  • It was by Hemingway that the book was written.
  • (Chính Hemingway đã viết cuốn sách)

Ví dụ 2:

  • This house was built by my grandfather.
  • It was by my grandfather that this house was built.

Lưu ý: Dạng này ít được sử dụng trong thực tế. Người ta thường chuyển về câu chủ động để nhấn mạnh chủ ngữ:

  • It was Hemingway who wrote the book. (Phổ biến hơn)

B. Nhấn mạnh đối tượng (người/vật bị tác động) – Phổ biến

Công thức: It + is/was + O + that + be + V3

Ví dụ 1:

  • They built this house in 1990.
  • It was this house that was built in 1990.
  • (Chính ngôi nhà này được xây năm 1990)

Ví dụ 2:

  • Shakespeare wrote this play.
  • It was this play that was written by Shakespeare.

Ví dụ 3:

  • People discovered gold in California.
  • It was gold that was discovered in California.

3. Ví dụ chi tiết từng bước

Câu gốc: Tom repaired the car yesterday.

Bước 1 – Xác định thành phần:

  • Chủ ngữ: Tom
  • Động từ: repaired (quá khứ)
  • Tân ngữ: the car
  • Trạng ngữ: yesterday

Bước 2 – Các cách nhấn mạnh:

a) Nhấn mạnh chủ ngữ (Tom) – Chủ động:

  • It was Tom who repaired the car yesterday.

b) Nhấn mạnh tân ngữ (the car) – Bị động:

  • It was the car that was repaired by Tom yesterday.

c) Nhấn mạnh thời gian (yesterday) – Chủ động:

  • It was yesterday that Tom repaired the car.

d) Nhấn mạnh thời gian (yesterday) – Bị động:

  • It was yesterday that the car was repaired by Tom.

Ví dụ 2: She gave me this gift last week.

Nhấn mạnh “this gift” – Bị động:

  • It was this gift that was given to me last week.

Nhấn mạnh “me” – Bị động:

  • It was me that was given this gift last week.
  • Hoặc: It was I who was given this gift last week. (trang trọng)

Nhấn mạnh “last week”:

  • It was last week that she gave me this gift.
  • Hoặc: It was last week that I was given this gift.

4. Lưu ý quan trọng về câu chẻ bị động

Be thứ hai phải chia đúng thì:

  • Hiện tại: is/are + V3
  • Quá khứ: was/were + V3

By + tác nhân có thể lược bỏ nếu không quan trọng:

  • It was this house that was built in 1990. (không cần “by someone”)

Câu chẻ bị động thường dùng để nhấn mạnh tân ngữ:

  • It was gold that was discovered in California.

IV. CÂU CHẺ VỚI WH- (WH-CLEFT)

1. Công thức với What

Cấu trúc:

$$\boxed{\text{What + S + V + be + thành phần nhấn mạnh}}$$

Ý nghĩa: “Điều mà…”, “Cái mà…”

Đặc điểm:

  • Chủ yếu dùng để nhấn mạnh tân ngữ hoặc hành động
  • “What + S + V” đóng vai trò chủ ngữ của câu → động từ “be” chia số ít (is/was)
  • Trang trọng hơn It-cleft

Ví dụ 1:

  • I need a rest.
  • What I need is a rest.
  • (Điều tôi cần là nghỉ ngơi)

Ví dụ 2:

  • She loves traveling.
  • What she loves is traveling.
  • (Điều cô ấy yêu thích là du lịch)

Ví dụ 3:

  • He wants to become a doctor.
  • What he wants is to become a doctor.
  • (Điều anh ấy muốn là trở thành bác sĩ)

Ví dụ 4:

  • They did their best.
  • What they did was their best.
  • (Điều họ làm là cố gắng hết sức)

Lưu ý quan trọng:

SAI: What I need are some rest. (sai số) ✓ ĐÚNG: What I need is some rest. (mệnh đề “What…” là số ít)

SAI: What is a book I need. (sai cấu trúc) ✓ ĐÚNG: What I need is a book.

2. Công thức với All

Cấu trúc:

$$\boxed{\text{All (that) + S + V + be + thành phần nhấn mạnh}}$$

Ý nghĩa: “Tất cả những gì…”, “Chỉ có điều…”

Đặc điểm:

  • Nhấn mạnh đó là điều DUY NHẤT
  • “(that)” có thể lược bỏ
  • Tương tự What-cleft nhưng có sắc thái “chỉ có vậy thôi”

Ví dụ 1:

  • I want to sleep.
  • All I want is to sleep.
  • (Tất cả những gì tôi muốn là ngủ)
  • (Chỉ muốn ngủ thôi, không muốn gì khác)

Ví dụ 2:

  • He did his homework.
  • All he did was his homework.
  • (Tất cả những gì anh ấy làm là bài tập)

Ví dụ 3:

  • She needs some rest.
  • All she needs is some rest.

Ví dụ 4:

  • They want peace.
  • All they want is peace.

So sánh What vs All:

Điểm khác What All
Sắc thái Trung tính Nhấn mạnh “chỉ có vậy”
Ví dụ What I need is a book. All I need is a book.
Nghĩa Điều tôi cần là một cuốn sách Tất cả những gì tôi cần chỉ là một cuốn sách

3. So sánh What-cleft vs It-cleft

Tiêu chí It-cleft What-cleft
Cấu trúc It is/was… that/who… What… is/was…
Linh hoạt Nhấn mạnh mọi thành phần Chủ yếu tân ngữ/hành động
Phổ biến Rất phổ biến Ít phổ biến hơn
Ví dụ It was Tom who called. What I need is coffee.
Văn phong Trung tính Trang trọng hơn

Ví dụ so sánh:

Câu gốc: I bought a book.

It-cleft (nhấn mạnh tân ngữ):

  • It was a book that I bought.

What-cleft (nhấn mạnh tân ngữ):

  • What I bought was a book.

Cả hai đều đúng, nhưng:

  • It-cleft: trung tính, phổ biến hơn
  • What-cleft: trang trọng, văn viết học thuật

V. CÂU CHẺ DẠNG CÂU HỎI

1. Câu hỏi Yes/No

Công thức:

$$\boxed{\text{Is/Was it + thành phần + that/who + S + V?}}$$

Cách tạo: Đảo “It” và “be” lên đầu câu

Ví dụ 1:

  • Statement: It was Tom who broke the window.
  • Question: Was it Tom who broke the window?
    • Trả lời: Yes, it was. / No, it wasn’t.

Ví dụ 2:

  • Statement: It is this book that you want.
  • Question: Is it this book that you want?
    • Trả lời: Yes, it is. / No, it isn’t.

Ví dụ 3:

  • Statement: It was yesterday that you met him.
  • Question: Was it yesterday that you met him?
    • Trả lời: Yes, it was. / No, it was last week.

Ví dụ 4:

  • Statement: It is coffee that she drinks every morning.
  • Question: Is it coffee that she drinks every morning?
    • Trả lời: Yes, it is. / No, it’s tea.

2. Câu hỏi Wh-

Công thức:

$$\boxed{\text{Wh- + is/was it + that + S + V?}}$$

Cách tạo: Đặt từ để hỏi (Wh-) lên đầu câu

A. Who (Ai):

Ví dụ:

  • Who was it that broke the window?
  • (Ai đã làm vỡ cửa sổ vậy?)
  • Trả lời: It was Tom.

B. What (Cái gì):

Ví dụ:

  • What is it that you want?
  • (Bạn muốn cái gì vậy?)
  • Trả lời: It’s a new phone.

C. When (Khi nào):

Ví dụ:

  • When was it that you met him?
  • (Khi nào bạn gặp anh ấy vậy?)
  • Trả lời: It was last week.

D. Where (Ở đâu):

Ví dụ:

  • Where is it that she lives?
  • (Cô ấy sống ở đâu vậy?)
  • Trả lời: It’s in Hanoi.

E. Why (Tại sao):

Ví dụ:

  • Why was it that he left early?
  • (Tại sao anh ấy về sớm vậy?)
  • Trả lời: It was because he was sick.

F. How (Như thế nào):

Ví dụ:

  • How is it that you know this?
  • (Làm sao bạn biết điều này?)
  • Trả lời: It’s because I read the news.

3. Ví dụ chi tiết từng dạng câu hỏi

Câu gốc: Tom gave Mary a book yesterday.

1. Hỏi về người thực hiện (Who):

  • Who was it that gave Mary a book yesterday?
  • → Tom.

2. Hỏi về vật được cho (What):

  • What was it that Tom gave Mary yesterday?
  • → A book.

3. Hỏi về người nhận (Who – Indirect Object):

  • Who was it that Tom gave a book yesterday?
  • → Mary.

4. Hỏi về thời gian (When):

  • When was it that Tom gave Mary a book?
  • → Yesterday.

5. Câu hỏi Yes/No:

  • Was it Tom who gave Mary a book yesterday?
  • → Yes, it was. / No, it was John.
  • Was it a book that Tom gave Mary yesterday?
  • → Yes, it was. / No, it was a pen.
  • Was it yesterday that Tom gave Mary a book?
  • → Yes, it was. / No, it was last week.

VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Câu chẻ với It (It-cleft)

Nhấn mạnh Công thức Ví dụ
Chủ ngữ (người) It is/was + S + who + V It was Tom who called me.
Chủ ngữ (vật) It is/was + S + that + V It was the storm that caused damage.
Tân ngữ (người) It is/was + O + that/whom + S + V It was John that I met.
Tân ngữ (vật) It is/was + O + that + S + V It was a book that I bought.
Trạng ngữ thời gian It is/was + Time + that + S + V It was yesterday that I met her.
Trạng ngữ nơi chốn It is/was + Place + that + S + V It was at the park that we met.
Trạng ngữ cách thức It is/was + Manner + that + S + V It was by car that we traveled.

B. Câu chẻ bị động

Dạng Công thức Ví dụ
Nhấn mạnh tân ngữ It is/was + O + that + be + V3 It was the book that was written by him.
Nhấn mạnh by-agent It is/was + by S + that + S + be + V3 It was by Hemingway that the book was written.

C. Câu chẻ với What/All (Wh-cleft)

Loại Công thức Ví dụ Nghĩa
What-cleft What + S + V + is/was + … What I need is a rest. Điều tôi cần là…
All-cleft All (that) + S + V + is/was + … All I want is to sleep. Tất cả những gì tôi muốn là…

D. Câu chẻ dạng câu hỏi

Dạng Công thức Ví dụ
Yes/No Is/Was it + … + that/who + S + V? Was it Tom who called?
Wh-question Wh- + is/was it + that + S + V? Who was it that called?

E. Quy tắc chọn is/was

Thì của động từ chính Be trong câu chẻ Ví dụ
Hiện tại (do, does, am, is, are, have, has) is She loves music → It is music that she loves.
Quá khứ (did, was, were, had) was She met him → It was him that she met.

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Công thức gốc đơn giản: $$\boxed{\text{It + be + [NHẤN MẠNH] + that/who + [CÒN LẠI]}}$$

3 bước chuyển câu thường → câu chẻ:

Bước 1: Xác định thành phần muốn nhấn mạnh (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…)

Bước 2: Đưa thành phần đó ra sau “It is/was”

Bước 3: Dùng that/who nối phần còn lại của câu

Ví dụ minh họa:

  • Câu gốc: Tom broke the window.
  • Bước 1: Muốn nhấn mạnh “Tom”
  • Bước 2: It was Tom
  • Bước 3: It was Tom who broke the window.

Nhớ WHO vs THAT:

Trường hợp Dùng Ví dụ
Người (chủ ngữ hoặc tân ngữ) who (ưu tiên) hoặc that It was Tom who called.
Vật that (chỉ dùng that) It was the book that I bought.
Trạng ngữ (thời gian, nơi chốn) that (chỉ dùng that) It was yesterday that I met him.

Lưu ý: Không bao giờ dùng which, where, when trong câu chẻ!

Nhớ IS vs WAS:

Quy tắc đơn giản: Nhìn động từ chính trong câu gốc

  • Hiện tại → is
  • Quá khứ → was

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng sai is/was

Sai: It is Tom who broke the window yesterday.

  • (Động từ “broke” là quá khứ nhưng dùng “is”)

Đúng: It was Tom who broke the window yesterday. ✓

SAI LẦM 2: Dùng sai đại từ (her/she)

Sai: It was her who called.

  • (Sau “who” phải là chủ ngữ, không phải tân ngữ)

Đúng: It was she who called. ✓ Hoặc: It was her that I called. ✓ (nếu nhấn mạnh tân ngữ)

SAI LẦM 3: Dùng which thay vì that

Sai: It was Tom which called.

Đúng: It was Tom who called. ✓

SAI LẦM 4: Dùng where/when trong câu chẻ

Sai: It was at the park where I met him. Sai: It was yesterday when she called.

Đúng: It was at the park that I met him. ✓ Đúng: It was yesterday that she called. ✓

Giải thích: Trong câu chẻ, chỉ dùng that/who, không dùng where/when/which.

SAI LẦM 5: Sai số với What-cleft

Sai: What I need are a rest.

  • (“What I need” là mệnh đề danh từ → số ít)

Đúng: What I need is a rest. ✓

SAI LẦM 6: Quên “be” trong câu bị động

Sai: It was the book that written by him.

Đúng: It was the book that was written by him. ✓

3. Lưu ý quan trọng

KHÔNG thể nhấn mạnh động từ:

Sai: ~~It was gave that Tom me a book.~~

Giải thích: Câu chẻ không thể nhấn mạnh động từ. Nếu muốn nhấn mạnh hành động, dùng What-cleft:

  • What Tom did was give me a book. ✓

Thành phần sau who/that phải là mệnh đề hoàn chỉnh:

Mệnh đề sau who/that phải có đủ chủ ngữ và động từ.

Đúng: It was Tom who gave me a book. ✓ (có động từ “gave”)

Sai: It was Tom who a book. (thiếu động từ)

What-cleft chỉ nhấn mạnh tân ngữ/hành động:

Có thể: What I bought is a book. ✓ (nhấn mạnh tân ngữ)

Không thể: ~~What is a book I bought.~~

Giữ nguyên thì của động từ trong mệnh đề sau that/who:

  • Câu gốc: She loves music. (hiện tại)
  • Câu chẻ: It is music that she loves. ✓ (giữ nguyên “loves”)

VIII. BÀI TẬP CÂU CHẺ LỚP 11

Dạng 1: Viết lại câu dùng câu chẻ

Bài 1: Viết lại các câu sau, nhấn mạnh phần gạch chân hoặc in đậm.

Câu 1: Tom gave me this book yesterday.

  • Đáp án: It was Tom who gave me this book yesterday.

Câu 2: She met John at the party last night.

  • Đáp án: It was John that/whom she met at the party last night.

Câu 3: They built this house in 1990.

  • Đáp án: It was in 1990 that they built this house.

Câu 4: The heavy rain caused the flood.

  • Đáp án: It was the heavy rain that caused the flood.

Câu 5: I bought this dress at the shopping mall.

  • Đáp án: It was this dress that I bought at the shopping mall.

Câu 6: She called me yesterday afternoon.

  • Đáp án: It was yesterday afternoon that she called me.

Câu 7: My father taught me how to swim when I was young.

  • Đáp án: It was my father who taught me how to swim when I was young.

Câu 8: He fixed the computer by restarting it.

  • Đáp án: It was by restarting it that he fixed the computer.

Câu 9: We held the meeting at the conference room.

  • Đáp án: It was at the conference room that we held the meeting.

Câu 10: Her dedication impressed the manager.

  • Đáp án: It was her dedication that impressed the manager.

Dạng 2: Câu chẻ bị động

Bài 2: Chuyển các câu sau sang câu chẻ bị động, nhấn mạnh phần gạch chân.

Câu 1: Shakespeare wrote this play.

  • Nhấn mạnh “this play”: It was this play that was written by Shakespeare.

Câu 2: They discovered gold in California in 1848.

  • Đáp án: It was gold that was discovered in California in 1848.

Câu 3: Alexander Fleming discovered penicillin.

  • Nhấn mạnh tác giả (by-agent): It was by Alexander Fleming that penicillin was discovered.

Câu 4: People built the Great Wall many centuries ago.

  • Đáp án: It was the Great Wall that was built many centuries ago.

Câu 5: Thomas Edison invented the light bulb.

  • Đáp án: It was the light bulb that was invented by Thomas Edison.

Câu 6: They awarded the prize to Mary.

  • Đáp án: It was the prize that was awarded to Mary.

Dạng 3: Câu chẻ với What/All

Bài 3: Viết lại câu sử dụng What hoặc All.

Câu 1: I need a good rest.

  • Đáp án: What I need is a good rest.

Câu 2: She wants to travel around the world.

  • Đáp án: What she wants is to travel around the world.

Câu 3: I just want to sleep.

  • Đáp án: All I want is to sleep.

Câu 4: He only did his homework last night.

  • Đáp án: All he did last night was his homework.

Câu 5: They need your support.

  • Đáp án: What they need is your support.

Câu 6: She loves reading books.

  • Đáp án: What she loves is reading books.

Câu 7: I want you to be happy.

  • Đáp án: All I want is for you to be happy.

Câu 8: He cares about his family.

  • Đáp án: What he cares about is his family.

Dạng 4: Câu hỏi với câu chẻ

Bài 4: Viết câu hỏi nhấn mạnh cho các câu sau.

Câu 1: Tom broke the window. (Hỏi: Who?)

  • Đáp án: Who was it that broke the window?

Câu 2: She bought a new car. (Hỏi: What?)

  • Đáp án: What was it that she bought?

Câu 3: They met at the café. (Hỏi: Where?)

  • Đáp án: Where was it that they met?

Câu 4: He called me yesterday. (Hỏi: When?)

  • Đáp án: When was it that he called you?

Câu 5: She loves him because he is kind. (Hỏi: Why?)

  • Đáp án: Why is it that she loves him?

Câu 6: Tom gave Mary the book. (Hỏi Yes/No về Tom)

  • Đáp án: Was it Tom who gave Mary the book?

Câu 7: She met John at the party. (Hỏi Yes/No về “at the party”)

  • Đáp án: Was it at the party that she met John?

Dạng 5: Chọn is hoặc was

Bài 5: Điền “is” hoặc “was” vào chỗ trống.

Câu 1: It _____ my mother who cooked this dish yesterday.

  • Đáp án: was (cooked – quá khứ)

Câu 2: It _____ John that loves Mary so much.

  • Đáp án: is (loves – hiện tại)

Câu 3: It _____ at the park that I saw him last week.

  • Đáp án: was (saw, last week – quá khứ)

Câu 4: It _____ this book that she wants to buy.

  • Đáp án: is (wants – hiện tại)

Câu 5: It _____ in 2010 that they got married.

  • Đáp án: was (got married, 2010 – quá khứ)

Câu 6: It _____ her smile that attracts me.

  • Đáp án: is (attracts – hiện tại)

Câu 7: It _____ Tom who helped me yesterday.

  • Đáp án: was (helped, yesterday – quá khứ)

Câu 8: It _____ English that they are studying now.

  • Đáp án: is (are studying – hiện tại tiếp diễn)

Dạng 6: Tìm và sửa lỗi sai

Bài 6: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

Câu 1: It is Tom who broke the window yesterday.

  • Lỗi sai: is → was
  • Giải thích: Động từ “broke” và “yesterday” là quá khứ nên phải dùng “was”
  • Sửa: It was Tom who broke the window yesterday.

Câu 2: It was her who called me this morning.

  • Lỗi sai: her → she
  • Giải thích: Sau “who” cần dùng đại từ chủ ngữ (she), không phải tân ngữ (her)
  • Sửa: It was she who called me this morning.

Câu 3: What I need are a good rest.

  • Lỗi sai: are → is
  • Giải thích: Mệnh đề “What I need” là chủ ngữ số ít
  • Sửa: What I need is a good rest.

Câu 4: It was Tom which gave me the book.

  • Lỗi sai: which → who/that
  • Giải thích: Với người, dùng “who” hoặc “that”, không dùng “which”
  • Sửa: It was Tom who/that gave me the book.

Câu 5: It was yesterday when she called me.

  • Lỗi sai: when → that
  • Giải thích: Trong câu chẻ, chỉ dùng “that”, không dùng “when”
  • Sửa: It was yesterday that she called me.

Câu 6: It was at the park where we met.

  • Lỗi sai: where → that
  • Giải thích: Trong câu chẻ, dùng “that” chứ không dùng “where”
  • Sửa: It was at the park that we met.

Câu 7: It was the book that written by Hemingway.

  • Lỗi sai: Thiếu “was”
  • Giải thích: Câu bị động cần “be + V3”
  • Sửa: It was the book that was written by Hemingway.

Câu 8: All he want is to sleep.

  • Lỗi sai: want → wants
  • Giải thích: “He” là ngôi thứ 3 số ít, động từ cần thêm “s”
  • Sửa: All he wants is to sleep.

Dạng 7: Bài tập tổng hợp

Bài 7: Viết lại câu sau theo nhiều cách nhấn mạnh khác nhau.

Câu gốc: My sister bought a new dress at the mall yesterday.

1. Nhấn mạnh “my sister”:

  • It was my sister who bought a new dress at the mall yesterday.

2. Nhấn mạnh “a new dress”:

  • It was a new dress that my sister bought at the mall yesterday.

3. Nhấn mạnh “at the mall”:

  • It was at the mall that my sister bought a new dress yesterday.

4. Nhấn mạnh “yesterday”:

  • It was yesterday that my sister bought a new dress at the mall.

5. Dùng What-cleft (nhấn mạnh “a new dress”):

  • What my sister bought at the mall yesterday was a new dress.

6. Câu hỏi “Who”:

  • Who was it that bought a new dress at the mall yesterday?

7. Câu hỏi “What”:

  • What was it that your sister bought at the mall yesterday?

8. Câu hỏi “Where”:

  • Where was it that your sister bought a new dress yesterday?

9. Câu hỏi “When”:

  • When was it that your sister bought a new dress at the mall?

IX. VÍ DỤ TỔNG HỢP

Câu gốc: My brother bought a new car in Hanoi last month.

Phân tích thành phần:

  • Chủ ngữ: My brother
  • Động từ: bought (quá khứ)
  • Tân ngữ: a new car
  • Trạng ngữ nơi chốn: in Hanoi
  • Trạng ngữ thời gian: last month

Nhấn mạnh từng thành phần:

1. Nhấn mạnh chủ ngữ “my brother”:

  • It was my brother who bought a new car in Hanoi last month.
  • (Chính anh tôi đã mua một chiếc xe mới ở Hà Nội tháng trước)

2. Nhấn mạnh tân ngữ “a new car”:

  • It was a new car that my brother bought in Hanoi last month.
  • (Chính một chiếc xe mới mà anh tôi đã mua ở Hà Nội tháng trước)

3. Nhấn mạnh nơi chốn “in Hanoi”:

  • It was in Hanoi that my brother bought a new car last month.
  • (Chính ở Hà Nội anh tôi đã mua một chiếc xe mới tháng trước)

4. Nhấn mạnh thời gian “last month”:

  • It was last month that my brother bought a new car in Hanoi.
  • (Chính tháng trước anh tôi đã mua một chiếc xe mới ở Hà Nội)

Câu chẻ với What:

5. What-cleft nhấn mạnh “a new car”:

  • What my brother bought in Hanoi last month was a new car.
  • (Điều anh tôi mua ở Hà Nội tháng trước là một chiếc xe mới)

Câu chẻ dạng câu hỏi:

6. Hỏi về chủ ngữ (Who):

  • Who was it that bought a new car in Hanoi last month?
  • (Ai đã mua một chiếc xe mới ở Hà Nội tháng trước?)

7. Hỏi về tân ngữ (What):

  • What was it that your brother bought in Hanoi last month?
  • (Anh bạn đã mua gì ở Hà Nội tháng trước?)

8. Hỏi về nơi chốn (Where):

  • Where was it that your brother bought a new car last month?
  • (Anh bạn đã mua một chiếc xe mới ở đâu tháng trước?)

9. Hỏi về thời gian (When):

  • When was it that your brother bought a new car in Hanoi?
  • (Khi nào anh bạn đã mua một chiếc xe mới ở Hà Nội?)

Câu hỏi Yes/No:

10. Hỏi Yes/No về chủ ngữ:

  • Was it your brother who bought a new car in Hanoi last month?
  • (Có phải anh bạn đã mua một chiếc xe mới ở Hà Nội tháng trước không?)

11. Hỏi Yes/No về nơi chốn:

  • Was it in Hanoi that your brother bought a new car last month?
  • (Có phải ở Hà Nội anh bạn đã mua một chiếc xe mới tháng trước không?)

X. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về Câu chẻ (Cleft Sentences):

Câu chẻ với It (It-cleft):

  • Cấu trúc: It is/was + … + that/who + …
  • Có thể nhấn mạnh hầu hết các thành phần: chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ
  • Phổ biến và linh hoạt nhất

Câu chẻ bị động:

  • Cấu trúc: It is/was + … + that + be + V3
  • Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động

Câu chẻ với What/All (Wh-cleft):

  • What + S + V + is/was + …
  • All + S + V + is/was + …
  • Chủ yếu nhấn mạnh tân ngữ hoặc hành động

Câu chẻ dạng câu hỏi:

  • Yes/No: Is/Was it + … + that/who + …?
  • Wh-: Wh- + is/was it + that + …?

Quy tắc vàng: Chọn IS hay WAS?

Quy tắc đơn giản:

Động từ chính Be trong câu chẻ
Thì hiện tại is
Thì quá khứ was

Ví dụ:

  • She loves music. (hiện tại) → It is music that she loves.
  • She loved music. (quá khứ) → It was music that she loved.

Lời khuyên học tập

📌 Xác định đúng thành phần muốn nhấn mạnh – Đây là bước quan trọng nhất

📌 Nhớ quy tắc: WHO (người) vs THAT (vật/trạng ngữ) – Không dùng which, where, when

📌 Chọn đúng IS/WAS theo thì của động từ chính – Nhìn vào động từ trong câu gốc

📌 Luyện tập qua bài tập có đáp án – Làm nhiều để thuần thục

📌 Chú ý các sai lầm thường gặp – Tránh dùng sai đại từ, thiếu “be” trong bị động

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân