Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ DÂN SỐ
- 1. Dân số là gì?
- 2. Các chỉ tiêu cơ bản về dân số
- II. CÔNG THỨC TÍNH MẬT ĐỘ DÂN SỐ
- 1. Định nghĩa
- 2. Công thức tính mật độ dân số
- 3. Ví dụ minh họa
- 4. Ý nghĩa mật độ dân số
- III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ DÂN
- 1. Công thức cơ bản
- 2. Công thức tăng dân số theo thời gian
- 3. Công thức tính số dân giữa hai thời điểm
- IV. CÔNG THỨC TÍNH TỐC ĐỘ TĂNG DÂN SỐ
- 1. Tốc độ tăng dân số tự nhiên
- 2. Công thức tính tỷ suất sinh và tỷ suất tử
- 3. Gia tăng dân số tự nhiên
- V. CÔNG THỨC TÍNH GIA TĂNG DÂN SỐ CƠ HỌC
- 1. Định nghĩa
- 2. Công thức gia tăng cơ học
- 3. Tốc độ tăng dân số cơ học
- 4. Công thức tổng gia tăng dân số
- VI. CÔNG THỨC TÍNH TỈ LỆ DÂN THÀNH THỊ
- 1. Định nghĩa
- 2. Công thức tỉ lệ dân thành thị
- 3. Công thức tỉ lệ dân nông thôn
- 4. Ý nghĩa và phân loại
- VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức về mật độ và số dân
- B. Công thức về tốc độ tăng dân số
- C. Công thức về gia tăng cơ học
- D. Công thức về cơ cấu dân số
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- IX. BÀI TẬP MẪU
- X. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ DÂN SỐ
1. Dân số là gì?
Định nghĩa: Dân số là tổng số người đang sinh sống trên một lãnh thổ nhất định (quốc gia, vùng, tỉnh, thành phố) tại một thời điểm xác định.
Đơn vị đo:
- Người
- Nghìn người
- Triệu người
Ý nghĩa: Dân số phản ánh quy mô và sức chứa dân cư của một vùng lãnh thổ, là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế – xã hội.
Ví dụ:
- Dân số Việt Nam năm 2023: khoảng 100 triệu người
- Dân số TP. Hồ Chí Minh: khoảng 9 triệu người
- Dân số toàn cầu: khoảng 8 tỷ người
2. Các chỉ tiêu cơ bản về dân số
Để nghiên cứu dân số, địa lý dân cư sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau:
| Chỉ tiêu | Ý nghĩa | Đơn vị |
|---|---|---|
| Số dân | Tổng số người sinh sống | người, triệu người |
| Mật độ dân số | Số người trên 1 đơn vị diện tích | người/km² |
| Tốc độ tăng dân số | Mức độ tăng/giảm dân số | \%/năm, ‰ |
| Gia tăng tự nhiên | Sinh – Tử | người/năm |
| Gia tăng cơ học | Nhập cư – Xuất cư | người/năm |
| Cơ cấu dân số | Phân bố theo tuổi, giới, nghề | \% |
| Tỉ lệ đô thị hóa | Tỉ lệ dân thành thị | \% |
II. CÔNG THỨC TÍNH MẬT ĐỘ DÂN SỐ
1. Định nghĩa
Mật độ dân số là số dân bình quân trên một đơn vị diện tích đất tự nhiên, thường tính trên 1 km² (hoặc 1 ha).
Ý nghĩa:
- Phản ánh mức độ tập trung dân cư trên lãnh thổ
- Cho biết vùng nào đông dân, vùng nào thưa dân
- Là cơ sở để đánh giá áp lực dân số lên tài nguyên, môi trường
2. Công thức tính mật độ dân số
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{D = \frac{S}{F}}$$
Trong đó:
- D: Mật độ dân số (người/km²)
- S: Tổng số dân (người)
- F: Diện tích đất tự nhiên (km²)
Đơn vị thường dùng:
- người/km² (người trên kilômét vuông)
- người/ha (người trên héc-ta)
- Chú ý: 1 km² = 100 ha
Công thức đổi đơn vị: $$\text{Mật độ (người/ha)} = \frac{\text{Mật độ (người/km}^2)}{100}$$
3. Ví dụ minh họa
Bài tập 1: Việt Nam có dân số khoảng 100 triệu người, diện tích đất tự nhiên 331.000 km². Tính mật độ dân số của Việt Nam?
Lời giải:
Bước 1: Xác định các số liệu
- Số dân: $S = 100.000.000$ người
- Diện tích: $F = 331.000$ km²
Bước 2: Áp dụng công thức $$D = \frac{S}{F} = \frac{100.000.000}{331.000} \approx 302 \text{ người/km}^2$$
Kết luận: Mật độ dân số của Việt Nam là khoảng 302 người/km².
Bài tập 2: Tỉnh A có dân số 2 triệu người, diện tích 5.000 km². Tính mật độ dân số của tỉnh A?
Lời giải: $$D = \frac{2.000.000}{5.000} = 400 \text{ người/km}^2$$
Kết luận: Tỉnh A có mật độ dân số 400 người/km², thuộc mức dày dân cư.
Bài tập 3: TP. Hồ Chí Minh có diện tích 2.095 km², mật độ dân số 4.300 người/km². Tính số dân của TP.HCM?
Lời giải:
Từ công thức $D = \frac{S}{F}$, suy ra: $$S = D \times F = 4.300 \times 2.095 = 9.008.500 \text{ người}$$
Kết luận: TP. Hồ Chí Minh có khoảng 9 triệu người.
4. Ý nghĩa mật độ dân số
Phân loại theo mức độ mật độ dân số:
| Mức độ | Mật độ (người/km²) | Ví dụ ở Việt Nam |
|---|---|---|
| Rất thưa | < 50 | Tây Nguyên (110), Tây Bắc (100) |
| Thưa | 50 – 200 | Bắc Trung Bộ (180), Duyên hải miền Trung |
| Trung bình | 200 – 500 | Đông Nam Bộ (400-500) |
| Dày | 500 – 1.000 | Đồng bằng sông Cửu Long (430) |
| Rất dày | > 1.000 | Đồng bằng sông Hồng (1.200), TP.HCM (4.300) |
Lưu ý quan trọng:
⚠️ Mật độ dân số cao ≠ Đông dân
Phải xét cả hai yếu tố: số dân và diện tích
Ví dụ so sánh:
| Quốc gia/Vùng | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
|---|---|---|---|
| Singapore | 5.7 triệu | 728 | ~8.000 (rất dày) |
| Trung Quốc | 1.4 tỷ | 9.6 triệu | ~150 (trung bình) |
| Việt Nam | 100 triệu | 331.000 | ~302 (trung bình) |
Nhận xét:
- Singapore có mật độ rất cao (8.000 người/km²) nhưng tổng dân số chỉ 5.7 triệu
- Trung Quốc có mật độ trung bình (150 người/km²) nhưng là nước đông dân nhất thế giới (1.4 tỷ người)
Các yếu tố ảnh hưởng đến mật độ dân số:
- Điều kiện tự nhiên: khí hậu, địa hình, nguồn nước
- Điều kiện kinh tế: công nghiệp, thương mại, dịch vụ
- Điều kiện xã hội: giáo dục, y tế, an ninh
- Lịch sử: truyền thống sinh sống, chiến tranh
III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ DÂN
1. Công thức cơ bản
📌 Tính số dân từ mật độ dân số:
$$\boxed{S = D \times F}$$
Trong đó:
- S: Số dân (người)
- D: Mật độ dân số (người/km²)
- F: Diện tích (km²)
Ví dụ: Một vùng có mật độ dân số 250 người/km², diện tích 800 km². Tính số dân của vùng đó?
Lời giải: $$S = D \times F = 250 \times 800 = 200.000 \text{ người}$$
Kết luận: Vùng đó có 200.000 người.
2. Công thức tăng dân số theo thời gian
📌 Công thức dân số sau n năm:
$$\boxed{S_n = S_0(1 + r)^n}$$
Trong đó:
- $S_n$: Số dân sau n năm (người)
- $S_0$: Số dân ban đầu (người)
- r: Tốc độ tăng dân số bình quân hàng năm (dạng thập phân)
- n: Số năm
Chuyển đổi đơn vị:
- Nếu tốc độ tăng cho dưới dạng phần trăm: $r(\text{thập phân}) = \frac{r(\%)}{100}$
- Ví dụ: $r = 1.5\% = 0.015$
Ví dụ: Dân số Việt Nam năm 2020 là 100 triệu người, tốc độ tăng dân số bình quân 1\%/năm. Tính dân số Việt Nam năm 2025?
Lời giải:
Bước 1: Xác định các số liệu
- Dân số ban đầu: $S_0 = 100$ triệu người
- Tốc độ tăng: $r = 1\% = 0.01$
- Số năm: $n = 2025 – 2020 = 5$ năm
Bước 2: Áp dụng công thức $$S_5 = 100 \times (1 + 0.01)^5 = 100 \times (1.01)^5$$
Bước 3: Tính toán $$S_5 = 100 \times 1.051 \approx 105.1 \text{ triệu người}$$
Kết luận: Dân số Việt Nam năm 2025 ước tính khoảng 105.1 triệu người.
3. Công thức tính số dân giữa hai thời điểm
📌 Khi biết tốc độ tăng dân số (dùng cho thời gian ngắn):
$$\boxed{S_2 = S_1(1 + r \times t)}$$
Trong đó:
- $S_2$: Số dân năm sau (người)
- $S_1$: Số dân năm trước (người)
- r: Tốc độ tăng dân số (\%/năm, dạng thập phân)
- t: Số năm (thường t = 1)
Công thức mở rộng: $$S_2 = S_1 + S_1 \times r \times t$$
Ví dụ: Năm 2023, thành phố có 50 triệu dân, tốc độ tăng dân số 0.8\%/năm. Tính dân số năm 2024?
Lời giải: $$S_{2024} = 50 \times (1 + 0.008 \times 1) = 50 \times 1.008 = 50.4 \text{ triệu người}$$
Kết luận: Dân số năm 2024 là 50.4 triệu người.
IV. CÔNG THỨC TÍNH TỐC ĐỘ TĂNG DÂN SỐ
1. Tốc độ tăng dân số tự nhiên
Định nghĩa: Tốc độ tăng dân số tự nhiên là mức tăng dân số do chênh lệch giữa sinh và tử trong một khoảng thời gian (thường là 1 năm).
📌 Công thức:
$$\boxed{r = N – M}$$
Trong đó:
- r: Tốc độ tăng dân số tự nhiên (‰ – phần nghìn)
- N: Tỷ suất sinh (‰)
- M: Tỷ suất tử (‰)
Đơn vị:
- ‰ (phần nghìn)
- \%/năm (phần trăm trên năm)
Chuyển đổi: $$1\% = 10‰$$ $$1‰ = 0.1\%$$
Ví dụ: Một vùng có tỷ suất sinh 18‰, tỷ suất tử 6‰. Tính tốc độ tăng dân số tự nhiên?
Lời giải: $$r = N – M = 18 – 6 = 12‰$$
Chuyển sang phần trăm: $$r = 12‰ = 1.2\%\text{/năm}$$
Kết luận: Tốc độ tăng dân số tự nhiên là 12‰ hay 1.2\%/năm.
2. Công thức tính tỷ suất sinh và tỷ suất tử
📌 Tỷ suất sinh:
$$\boxed{N = \frac{S_s}{S_{tb}} \times 1000 \text{ (‰)}}$$
📌 Tỷ suất tử:
$$\boxed{M = \frac{S_t}{S_{tb}} \times 1000 \text{ (‰)}}$$
Trong đó:
- $S_s$: Số người sinh ra trong năm (người)
- $S_t$: Số người chết trong năm (người)
- $S_{tb}$: Số dân trung bình trong năm (người)
Ví dụ: Một vùng có 500.000 dân, trong năm có 9.000 trẻ sinh ra và 3.000 người chết. Tính tỷ suất sinh N, tỷ suất tử M và tốc độ tăng dân số tự nhiên r?
Lời giải:
Tỷ suất sinh: $$N = \frac{9.000}{500.000} \times 1000 = 18‰$$
Tỷ suất tử: $$M = \frac{3.000}{500.000} \times 1000 = 6‰$$
Tốc độ tăng tự nhiên: $$r = N – M = 18 – 6 = 12‰ = 1.2\%$$
Kết luận:
- Tỷ suất sinh: 18‰
- Tỷ suất tử: 6‰
- Tốc độ tăng tự nhiên: 12‰ (1.2\%)
3. Gia tăng dân số tự nhiên
Định nghĩa: Gia tăng dân số tự nhiên là số người tăng thêm do chênh lệch giữa sinh và tử.
📌 Công thức trực tiếp:
$$\boxed{\Delta S_{tn} = S_s – S_t}$$
Trong đó:
- $\Delta S_{tn}$: Gia tăng dân số tự nhiên (người)
- $S_s$: Số người sinh trong năm (người)
- $S_t$: Số người chết trong năm (người)
📌 Công thức tính từ tốc độ:
$$\boxed{\Delta S_{tn} = S_0 \times \frac{r}{1000}}$$
Trong đó r có đơn vị ‰ (phần nghìn)
Ví dụ: Từ ví dụ trên, tính gia tăng dân số tự nhiên?
Cách 1: Dùng công thức trực tiếp $$\Delta S_{tn} = 9.000 – 3.000 = 6.000 \text{ người}$$
Cách 2: Dùng tốc độ tăng $$\Delta S_{tn} = 500.000 \times \frac{12}{1000} = 6.000 \text{ người}$$
Kết luận: Gia tăng dân số tự nhiên là 6.000 người/năm.
V. CÔNG THỨC TÍNH GIA TĂNG DÂN SỐ CƠ HỌC
1. Định nghĩa
Gia tăng dân số cơ học (còn gọi là gia tăng do di cư hay gia tăng cơ giới) là sự thay đổi số dân của một vùng, lãnh thổ do sự di chuyển dân cư (nhập cư và xuất cư).
Đặc điểm:
- Không liên quan đến sinh – tử
- Phụ thuộc vào sự di chuyển của dân cư giữa các vùng
- Có thể dương (nhập cư > xuất cư) hoặc âm (xuất cư > nhập cư)
2. Công thức gia tăng cơ học
📌 Công thức:
$$\boxed{\Delta S_{ch} = N_c – X_c}$$
Trong đó:
- $\Delta S_{ch}$: Gia tăng dân số cơ học (người)
- $N_c$: Số người nhập cư (di cư đến) (người)
- $X_c$: Số người xuất cư (di cư đi) (người)
Ý nghĩa:
- $\Delta S_{ch} > 0$: Nhập cư nhiều hơn xuất cư → dân số tăng
- $\Delta S_{ch} < 0$: Xuất cư nhiều hơn nhập cư → dân số giảm
- $\Delta S_{ch} = 0$: Nhập cư bằng xuất cư → dân số không đổi
Ví dụ: Thành phố A trong năm có 50.000 người đến sinh sống và 20.000 người ra đi. Tính gia tăng dân số cơ học?
Lời giải: $$\Delta S_{ch} = N_c – X_c = 50.000 – 20.000 = 30.000 \text{ người}$$
Kết luận: Gia tăng dân số cơ học là 30.000 người (dương), nghĩa là thành phố tăng 30.000 người do di cư.
3. Tốc độ tăng dân số cơ học
📌 Công thức:
$$\boxed{r_{ch} = \frac{\Delta S_{ch}}{S_{tb}} \times 1000 \text{ (‰)}}$$
Hoặc:
$$\boxed{r_{ch} = \frac{N_c – X_c}{S_{tb}} \times 1000 \text{ (‰)}}$$
Trong đó:
- $r_{ch}$: Tốc độ tăng dân số cơ học (‰)
- $\Delta S_{ch}$: Gia tăng dân số cơ học (người)
- $S_{tb}$: Số dân trung bình trong năm (người)
Ví dụ: Thành phố có 1 triệu dân, trong năm có 80.000 người nhập cư và 30.000 người xuất cư. Tính tốc độ tăng dân số cơ học?
Lời giải: $$r_{ch} = \frac{80.000 – 30.000}{1.000.000} \times 1000 = \frac{50.000}{1.000.000} \times 1000 = 50‰$$
Chuyển sang phần trăm: $$r_{ch} = 50‰ = 5\%$$
Kết luận: Tốc độ tăng dân số cơ học là 50‰ (5\%/năm), rất cao.
4. Công thức tổng gia tăng dân số
📌 Tổng gia tăng dân số:
$$\boxed{\Delta S = \Delta S_{tn} + \Delta S_{ch}}$$
Trong đó:
- $\Delta S$: Tổng gia tăng dân số (người)
- $\Delta S_{tn}$: Gia tăng dân số tự nhiên (người)
- $\Delta S_{ch}$: Gia tăng dân số cơ học (người)
📌 Tốc độ tăng tổng hợp:
$$\boxed{r_{th} = r_{tn} + r_{ch}}$$
Trong đó:
- $r_{th}$: Tốc độ tăng dân số tổng hợp (‰ hoặc \%)
- $r_{tn}$: Tốc độ tăng dân số tự nhiên (‰ hoặc \%)
- $r_{ch}$: Tốc độ tăng dân số cơ học (‰ hoặc \%)
Ví dụ: Một vùng có tốc độ tăng dân số tự nhiên 1.2\%, tốc độ tăng dân số cơ học 0.5\%. Tính tốc độ tăng dân số tổng hợp?
Lời giải: $$r_{th} = r_{tn} + r_{ch} = 1.2\% + 0.5\% = 1.7\%\text{/năm}$$
Kết luận: Tốc độ tăng dân số tổng hợp là 1.7\%/năm.
Ví dụ ứng dụng: TP. Hồ Chí Minh có tốc độ tăng tự nhiên 0.8\%, tốc độ tăng cơ học 2.5\%. Vậy tốc độ tăng tổng hợp là: $$r_{th} = 0.8\% + 2.5\% = 3.3\%\text{/năm}$$
→ TP.HCM tăng dân số rất nhanh, chủ yếu do nhập cư từ các tỉnh khác.
VI. CÔNG THỨC TÍNH TỈ LỆ DÂN THÀNH THỊ
1. Định nghĩa
Tỉ lệ dân thành thị (hay tỉ lệ đô thị hóa) là tỷ lệ phần trăm số dân sống ở khu vực thành thị so với tổng dân số của một quốc gia, vùng lãnh thổ.
Ý nghĩa:
- Phản ánh trình độ phát triển kinh tế – xã hội
- Chỉ báo quan trọng về đô thị hóa
- Căn cứ để hoạch định chính sách phát triển
2. Công thức tỉ lệ dân thành thị
📌 Công thức:
$$\boxed{T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\%}$$
Trong đó:
- $T_{tt}$: Tỉ lệ dân thành thị (\%)
- $S_{tt}$: Số dân thành thị (người)
- S: Tổng số dân (người)
Ví dụ: Một quốc gia có tổng dân số 100 triệu người, trong đó 40 triệu người sống ở thành thị. Tính tỉ lệ dân thành thị?
Lời giải: $$T_{tt} = \frac{40}{100} \times 100\% = 40\%$$
Kết luận: Tỉ lệ dân thành thị là 40\%.
3. Công thức tỉ lệ dân nông thôn
📌 Công thức:
$$\boxed{T_{nt} = 100\% – T_{tt}}$$
Hoặc:
$$\boxed{T_{nt} = \frac{S_{nt}}{S} \times 100\%}$$
Trong đó:
- $T_{nt}$: Tỉ lệ dân nông thôn (\%)
- $S_{nt}$: Số dân nông thôn (người)
- S: Tổng số dân (người)
Ví dụ: Từ ví dụ trên, tính tỉ lệ dân nông thôn?
Lời giải: $$T_{nt} = 100\% – 40\% = 60\%$$
Kết luận: Tỉ lệ dân nông thôn là 60\%.
4. Ý nghĩa và phân loại
Phân loại theo mức độ đô thị hóa:
| Mức độ đô thị hóa | Tỉ lệ dân thành thị | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thấp | < 30\% | Các nước kém phát triển ở châu Phi |
| Trung bình | 30\% – 60\% | Việt Nam (~38\%), Ấn Độ, Indonesia |
| Cao | 60\% – 80\% | Trung Quốc (65\%), Thái Lan (52\%) |
| Rất cao | > 80\% | Singapore (100\%), Nhật Bản (92\%), Anh (84\%) |
Xu hướng:
- Tỉ lệ đô thị hóa thế giới: ~56\% (2023)
- Việt Nam: tăng từ 24\% (1999) lên 38\% (2023)
- Mục tiêu Việt Nam 2030: ~50\%
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Trình độ phát triển kinh tế
- Chính sách đô thị hóa
- Cơ hội việc làm, thu nhập
- Cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội
VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức về mật độ và số dân
| Nội dung | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Mật độ dân số | $D = \frac{S}{F}$ | người/km² |
| Số dân từ mật độ | $S = D \times F$ | người |
| Dân số sau n năm | $S_n = S_0(1 + r)^n$ | người |
| Dân số năm kế tiếp | $S_2 = S_1(1 + rt)$ | người |
B. Công thức về tốc độ tăng dân số
| Nội dung | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Tốc độ tăng tự nhiên | $r = N – M$ | ‰ hoặc \% |
| Tỷ suất sinh | $N = \frac{S_s}{S_{tb}} \times 1000$ | ‰ |
| Tỷ suất tử | $M = \frac{S_t}{S_{tb}} \times 1000$ | ‰ |
| Gia tăng tự nhiên | $\Delta S_{tn} = S_s – S_t$ | người |
C. Công thức về gia tăng cơ học
| Nội dung | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Gia tăng cơ học | $\Delta S_{ch} = N_c – X_c$ | người |
| Tốc độ tăng cơ học | $r_{ch} = \frac{N_c – X_c}{S_{tb}} \times 1000$ | ‰ |
| Tốc độ tăng tổng hợp | $r_{th} = r_{tn} + r_{ch}$ | ‰ hoặc \% |
| Tổng gia tăng | $\Delta S = \Delta S_{tn} + \Delta S_{ch}$ | người |
D. Công thức về cơ cấu dân số
| Nội dung | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Tỉ lệ dân thành thị | $T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\%$ | \% |
| Tỉ lệ dân nông thôn | $T_{nt} = 100\% – T_{tt}$ | \% |
| Số dân thành thị | $S_{tt} = S \times \frac{T_{tt}}{100}$ | người |
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mật độ dân số:
“Dân số chia Diện tích” → $D = \frac{S}{F}$
Tốc độ tăng tự nhiên:
“Sinh trừ Tử” → $r = N – M$
Gia tăng cơ học:
“Nhập cư trừ Xuất cư” → $\Delta S_{ch} = N_c – X_c$
Tỉ lệ đô thị hóa:
“Dân thành thị chia Tổng dân số nhân 100” → $T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\%$
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn đơn vị ‰ và \%
Cần nhớ:
- $1\% = 10‰$
- $12‰ = 1.2\%$
- $0.8\% = 8‰$
Ví dụ sai: Tốc độ tăng 12‰ = 12\% ❌
Đúng: Tốc độ tăng 12‰ = 1.2\% ✓
❌ SAI LẦM 2: Quên đổi đơn vị dân số
Cần chú ý:
- Triệu người → người: nhân 1.000.000
- Nghìn người → người: nhân 1.000
Ví dụ: 5 triệu người = 5.000.000 người
❌ SAI LẦM 3: Nhầm công thức tăng dân số
Sai: Dùng $S_n = S_0(1 + rt)$ cho nhiều năm ❌
Đúng:
- Nhiều năm: $S_n = S_0(1 + r)^n$ ✓
- Một năm: $S_2 = S_1(1 + rt)$ với $t = 1$ ✓
❌ SAI LẦM 4: Nhầm giữa gia tăng tự nhiên và cơ học
Gia tăng tự nhiên: Do sinh – tử → $\Delta S_{tn} = S_s – S_t$
Gia tăng cơ học: Do di cư → $\Delta S_{ch} = N_c – X_c$
3. Lưu ý quan trọng
Đơn vị chuẩn trong các bài tập:
- Dân số: người, triệu người
- Diện tích: km² (không phải ha)
- Mật độ: người/km²
- Tốc độ: \%/năm hoặc ‰
Công thức nào dùng khi nào:
| Bài toán | Công thức |
|---|---|
| Tính mật độ | $D = S/F$ |
| Dự báo dân số tương lai | $S_n = S_0(1+r)^n$ |
| Tính tốc độ tăng | $r = N – M$ |
| Đô thị hóa | $T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\%$ |
| Gia tăng cơ học | $\Delta S_{ch} = N_c – X_c$ |
Kiểm tra kết quả:
- Mật độ dân số hợp lý: 10 – 10.000 người/km²
- Tốc độ tăng dân số: -1\% đến 3\%/năm
- Tỉ lệ đô thị hóa: 0\% – 100\%
IX. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Tính mật độ dân số
Đề bài: Tỉnh B có dân số 3.5 triệu người, diện tích đất tự nhiên 7.000 km². Tính mật độ dân số của tỉnh B?
Lời giải:
Bước 1: Xác định số liệu
- Số dân: $S = 3.500.000$ người
- Diện tích: $F = 7.000$ km²
Bước 2: Áp dụng công thức $$D = \frac{S}{F} = \frac{3.500.000}{7.000} = 500 \text{ người/km}^2$$
Kết luận: Mật độ dân số của tỉnh B là 500 người/km², thuộc mức dày dân cư.
Bài tập 2: Tính dân số tương lai
Đề bài: Năm 2020, một thành phố có dân số 5 triệu người, tốc độ tăng dân số bình quân là 1.5\%/năm. Tính dân số của thành phố năm 2030?
Lời giải:
Bước 1: Xác định số liệu
- Dân số ban đầu: $S_0 = 5$ triệu người
- Tốc độ tăng: $r = 1.5\% = 0.015$
- Số năm: $n = 2030 – 2020 = 10$ năm
Bước 2: Áp dụng công thức $$S_{10} = S_0(1 + r)^n = 5 \times (1 + 0.015)^{10}$$ $$= 5 \times (1.015)^{10} = 5 \times 1.1605 \approx 5.80 \text{ triệu người}$$
Kết luận: Dân số năm 2030 ước tính khoảng 5.80 triệu người.
Bài tập 3: Tính tốc độ tăng dân số tự nhiên
Đề bài: Một vùng có tỷ suất sinh 20‰, tỷ suất tử 7‰. Tính tốc độ tăng dân số tự nhiên?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$r = N – M = 20 – 7 = 13‰$$
Chuyển sang phần trăm: $$r = 13‰ = 1.3\%\text{/năm}$$
Kết luận: Tốc độ tăng dân số tự nhiên là 13‰ hay 1.3\%/năm.
Bài tập 4: Tính gia tăng cơ học
Đề bài: Một vùng có 100.000 người nhập cư, 40.000 người xuất cư, dân số trung bình là 2 triệu người. Tính tốc độ tăng dân số cơ học?
Lời giải:
Bước 1: Tính gia tăng cơ học $$\Delta S_{ch} = N_c – X_c = 100.000 – 40.000 = 60.000 \text{ người}$$
Bước 2: Tính tốc độ tăng cơ học $$r_{ch} = \frac{\Delta S_{ch}}{S_{tb}} \times 1000 = \frac{60.000}{2.000.000} \times 1000 = 30‰$$
Chuyển sang phần trăm: $$r_{ch} = 30‰ = 3\%$$
Kết luận: Tốc độ tăng dân số cơ học là 30‰ (3\%), rất cao do nhập cư nhiều.
Bài tập 5: Tính tỉ lệ dân thành thị
Đề bài: Một quốc gia có tổng dân số 90 triệu người, trong đó 35 triệu người sống ở thành thị. Tính tỉ lệ đô thị hóa?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\% = \frac{35}{90} \times 100\% = 38.89\%$$
Kết luận: Tỉ lệ đô thị hóa là khoảng 38.9\%, thuộc mức trung bình.
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày hệ thống đầy đủ các công thức về dân số trong chương trình Địa lý lớp 12:
Công thức mật độ dân số: $$D = \frac{S}{F} \quad \text{(người/km}^2\text{)}$$
Công thức tốc độ tăng tự nhiên: $$r = N – M \quad \text{(‰ hoặc \%)}$$
Công thức gia tăng cơ học: $$\Delta S_{ch} = N_c – X_c \quad \text{(người)}$$
Công thức tỉ lệ dân thành thị: $$T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\% \quad \text{(\%)}$$
Công thức dân số tương lai: $$S_n = S_0(1 + r)^n \quad \text{(người)}$$
Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
Top 3 công thức cần nhớ vững:
1. Mật độ dân số: $$\boxed{D = \frac{S}{F}}$$
2. Tốc độ tăng dân số tự nhiên: $$\boxed{r = N – M}$$
3. Tỉ lệ đô thị hóa: $$\boxed{T_{tt} = \frac{S_{tt}}{S} \times 100\%}$$
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
