Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ NHIỆT ĐỘ VÀ BIÊN ĐỘ NHIỆT
- 1. Nhiệt độ không khí là gì?
- 2. Biên độ nhiệt là gì?
- 3. Các loại biên độ nhiệt
- II. CÔNG THỨC TÍNH BIÊN ĐỘ NHIỆT
- 1. Công thức tổng quát
- 2. Biên độ nhiệt ngày
- 3. Biên độ nhiệt tháng
- 4. Biên độ nhiệt năm (Biên độ nhiệt trung bình năm)
- 5. Ý nghĩa biên độ nhiệt năm
- III. CÔNG THỨC TÍNH NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH
- 1. Nhiệt độ trung bình ngày
- 2. Nhiệt độ trung bình tháng
- 3. Nhiệt độ trung bình năm
- IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức biên độ nhiệt
- B. Công thức nhiệt độ trung bình
- C. Quy tắc và quy luật chung
- V. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VI. BÀI TẬP MẪU
- VII. SO SÁNH KHÍ HẬU QUA BIÊN ĐỘ NHIỆT
- 1. Khí hậu lục địa vs khí hậu hải đảo
- 2. Phân tích theo vĩ độ
- 3. Ảnh hưởng của độ cao
- 4. Ảnh hưởng của địa hình và vị trí địa lý
- VIII. KẾT LUẬN
- Ý nghĩa thực tiễn
I. GIỚI THIỆU VỀ NHIỆT ĐỘ VÀ BIÊN ĐỘ NHIỆT
1. Nhiệt độ không khí là gì?
Định nghĩa: Nhiệt độ không khí là mức độ nóng hay lạnh của không khí tại một địa điểm và thời điểm nhất định.
Đơn vị đo:
- Độ C (°C) – phổ biến ở hầu hết các quốc gia
- Độ F (°F) – sử dụng ở Mỹ và một số nước
- Độ K (Kelvin) – dùng trong khoa học
Cách đo: Nhiệt độ được đo bằng nhiệt kế đặt trong lồng khí tượng ở độ cao 1.5 – 2m so với mặt đất, tránh ánh nắng trực tiếp và gió.
Ý nghĩa:
- Là yếu tố khí hậu quan trọng nhất
- Ảnh hưởng đến sinh vật, nông nghiệp, đời sống con người
- Quyết định sự phân bố các đới khí hậu trên Trái Đất
2. Biên độ nhiệt là gì?
Định nghĩa: Biên độ nhiệt là chênh lệch (hiệu số) giữa nhiệt độ cao nhất và nhiệt độ thấp nhất trong một khoảng thời gian xác định (ngày, tháng, năm).
Đơn vị: Độ C (°C)
Ý nghĩa:
- Phản ánh mức độ biến động của nhiệt độ
- Đặc trưng cho tính ổn định của khí hậu
- Giúp phân biệt khí hậu lục địa và khí hậu hải đảo
3. Các loại biên độ nhiệt
Tùy theo khoảng thời gian xét, biên độ nhiệt được chia thành các loại:
| Loại | Khoảng thời gian | Ký hiệu | Cách tính |
|---|---|---|---|
| Biên độ nhiệt ngày | 1 ngày (24 giờ) | $A_{ngày}$ | Nhiệt độ cao nhất – thấp nhất trong ngày |
| Biên độ nhiệt tháng | 1 tháng | $A_{tháng}$ | Nhiệt độ cao nhất – thấp nhất trong tháng |
| Biên độ nhiệt năm | 1 năm (12 tháng) | $A_{năm}$ | Nhiệt độ TB tháng nóng – tháng lạnh |
II. CÔNG THỨC TÍNH BIÊN ĐỘ NHIỆT
1. Công thức tổng quát
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{A = T_{max} – T_{min}}$$
Trong đó:
- A: Biên độ nhiệt (°C)
- $T_{max}$: Nhiệt độ cao nhất trong khoảng thời gian xét (°C)
- $T_{min}$: Nhiệt độ thấp nhất trong khoảng thời gian xét (°C)
Đơn vị: Độ C (°C)
Nguyên tắc: Luôn lấy giá trị cao trừ giá trị thấp, kết quả luôn dương hoặc bằng 0.
2. Biên độ nhiệt ngày
Định nghĩa: Biên độ nhiệt ngày là chênh lệch giữa nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong một ngày (24 giờ).
📌 Công thức:
$$\boxed{A_{ngày} = T_{max(ngày)} – T_{min(ngày)}}$$
Trong đó:
- $T_{max(ngày)}$: Nhiệt độ cao nhất trong ngày (thường vào 13-14h chiều)
- $T_{min(ngày)}$: Nhiệt độ thấp nhất trong ngày (thường vào 4-5h sáng)
Ví dụ 1: Trong một ngày, nhiệt độ cao nhất lúc 14h là 35°C, nhiệt độ thấp nhất lúc 5h sáng là 22°C. Tính biên độ nhiệt ngày?
Lời giải: $$A_{ngày} = 35 – 22 = 13°C$$
Kết luận: Biên độ nhiệt ngày là 13°C.
Ý nghĩa của biên độ nhiệt ngày:
| Biên độ nhiệt ngày | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rất nhỏ (< 5°C) | Khí hậu hải đảo, xích đạo | Singapore, Jakarta |
| Nhỏ (5-10°C) | Khí hậu ven biển, nhiệt đới ẩm | TP. Hồ Chí Minh |
| Trung bình (10-15°C) | Khí hậu cận nhiệt đới | Hà Nội |
| Lớn (15-20°C) | Khí hậu lục địa, cao nguyên | Sa Pa, Đà Lạt |
| Rất lớn (> 20°C) | Sa mạc, vùng khô hạn | Sa mạc Sahara |
Quy luật:
- Biên độ nhiệt ngày lớn → Khí hậu lục địa, xa biển, sa mạc
- Biên độ nhiệt ngày nhỏ → Khí hậu hải đảo, ven biển, vùng xích đạo
3. Biên độ nhiệt tháng
Định nghĩa: Biên độ nhiệt tháng là chênh lệch giữa nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong một tháng.
📌 Công thức:
$$\boxed{A_{tháng} = T_{max(tháng)} – T_{min(tháng)}}$$
Trong đó:
- $T_{max(tháng)}$: Nhiệt độ cao nhất trong tháng (°C)
- $T_{min(tháng)}$: Nhiệt độ thấp nhất trong tháng (°C)
Ví dụ 2: Trong tháng 7, nhiệt độ cao nhất đo được là 38°C, nhiệt độ thấp nhất là 25°C. Tính biên độ nhiệt tháng?
Lời giải: $$A_{tháng} = 38 – 25 = 13°C$$
Kết luận: Biên độ nhiệt tháng 7 là 13°C.
Ý nghĩa: Biên độ nhiệt tháng phản ánh sự dao động nhiệt độ trong tháng, giúp đánh giá tính ổn định của thời tiết.
4. Biên độ nhiệt năm (Biên độ nhiệt trung bình năm)
Định nghĩa: Biên độ nhiệt năm là chênh lệch giữa nhiệt độ trung bình của tháng nóng nhất và nhiệt độ trung bình của tháng lạnh nhất trong năm.
📌 Công thức:
$$\boxed{A_{năm} = T_{tháng\ nóng\ nhất} – T_{tháng\ lạnh\ nhất}}$$
Hoặc viết rõ hơn:
$$\boxed{A_{năm} = T_{TB(max)} – T_{TB(min)}}$$
Trong đó:
- $T_{TB(max)}$: Nhiệt độ trung bình của tháng nóng nhất trong năm (°C)
- $T_{TB(min)}$: Nhiệt độ trung bình của tháng lạnh nhất trong năm (°C)
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- Biên độ nhiệt năm sử dụng nhiệt độ trung bình tháng, KHÔNG phải nhiệt độ tức thời cao nhất – thấp nhất trong năm!
- Đây là sai lầm phổ biến nhất khi tính biên độ nhiệt năm.
Ví dụ 3: Nhiệt độ trung bình của tháng 7 (tháng nóng nhất) là 28°C, nhiệt độ trung bình của tháng 1 (tháng lạnh nhất) là 18°C. Tính biên độ nhiệt năm?
Lời giải: $$A_{năm} = 28 – 18 = 10°C$$
Kết luận: Biên độ nhiệt năm là 10°C, thuộc mức độ trung bình.
Ví dụ 4: Cho bảng nhiệt độ trung bình các tháng của Hà Nội:
| Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ (°C) | 16 | 18 | 21 | 24 | 28 | 29 | 29 | 28 | 27 | 24 | 21 | 17 |
Tính biên độ nhiệt năm của Hà Nội?
Lời giải:
Bước 1: Xác định tháng nóng nhất và lạnh nhất
- Tháng nóng nhất: Tháng 6 và 7 (29°C)
- Tháng lạnh nhất: Tháng 1 (16°C)
Bước 2: Tính biên độ nhiệt năm $$A_{năm} = 29 – 16 = 13°C$$
Kết luận: Biên độ nhiệt năm của Hà Nội là 13°C, phản ánh khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với mùa đông tương đối rõ rệt.
5. Ý nghĩa biên độ nhiệt năm
Phân loại theo biên độ nhiệt năm:
| Biên độ nhiệt năm | Mức độ | Đặc điểm khí hậu | Ví dụ điển hình |
|---|---|---|---|
| < 5°C | Rất nhỏ | Khí hậu xích đạo | Singapore (2-3°C) |
| 5-10°C | Nhỏ | Khí hậu nhiệt đới, ven biển | TP. Hồ Chí Minh (~5°C) |
| 10-20°C | Trung bình | Khí hậu cận nhiệt đới, ôn đới hải dương | Hà Nội (~13°C), London (~15°C) |
| 20-30°C | Lớn | Khí hậu ôn đới lục địa | Moskva (~27°C) |
| > 30°C | Rất lớn | Khí hậu lục địa cực đoan | Vùng Siberia (~60°C), Yakutsk |
Quy luật chung:
- Càng gần xích đạo → biên độ nhiệt năm càng nhỏ (khí hậu ổn định)
- Càng xa xích đạo → biên độ nhiệt năm càng lớn (khí hậu thay đổi rõ rệt)
- Khí hậu lục địa → biên độ nhiệt năm lớn
- Khí hậu hải đảo → biên độ nhiệt năm nhỏ
Nguyên nhân:
- Đất liền nhanh nóng, nhanh nguội → biên độ lớn
- Nước biển chậm nóng, chậm nguội → biên độ nhỏ
- Ở xích đạo, góc chiếu của Mặt Trời ít thay đổi → biên độ nhỏ
- Ở vĩ độ cao, góc chiếu thay đổi mạnh → biên độ lớn
III. CÔNG THỨC TÍNH NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH
1. Nhiệt độ trung bình ngày
Nhiệt độ trung bình ngày là giá trị trung bình của nhiệt độ trong một ngày (24 giờ).
📌 Công thức đơn giản:
$$\boxed{T_{TB(ngày)} = \frac{T_{sáng} + T_{trưa} + T_{chiều} + T_{tối}}{4}}$$
📌 Công thức chính xác hơn (khí tượng học):
$$\boxed{T_{TB(ngày)} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + 2 \times T_{21h}}{4}}$$
Giải thích:
- Nhiệt độ lúc 21h được tính 2 lần vì đại diện cho thời gian dài hơn trong ngày
- Đây là công thức được sử dụng trong khí tượng chính thức
Ví dụ 5: Nhiệt độ lúc 7h là 25°C, lúc 13h là 33°C, lúc 21h là 27°C. Tính nhiệt độ trung bình ngày?
Lời giải:
Áp dụng công thức chính xác: $$T_{TB(ngày)} = \frac{25 + 33 + 2 \times 27}{4} = \frac{25 + 33 + 54}{4} = \frac{112}{4} = 28°C$$
Kết luận: Nhiệt độ trung bình ngày là 28°C.
Ví dụ 6: Dùng công thức đơn giản, nhiệt độ lúc 6h sáng là 22°C, 12h trưa là 34°C, 18h chiều là 30°C, 0h đêm là 24°C. Tính nhiệt độ trung bình ngày?
Lời giải: $$T_{TB(ngày)} = \frac{22 + 34 + 30 + 24}{4} = \frac{110}{4} = 27.5°C$$
Kết luận: Nhiệt độ trung bình ngày là 27.5°C.
2. Nhiệt độ trung bình tháng
Nhiệt độ trung bình tháng là giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình các ngày trong tháng.
📌 Công thức:
$$\boxed{T_{TB(tháng)} = \frac{\sum T_{TB(ngày)}}{n}}$$
Trong đó:
- $\sum T_{TB(ngày)}$: Tổng nhiệt độ trung bình của tất cả các ngày trong tháng (°C)
- n: Số ngày trong tháng (28, 29, 30 hoặc 31 ngày)
Cách tính đơn giản: Lấy trung bình cộng nhiệt độ trung bình của tất cả các ngày trong tháng.
Ví dụ 7: Tháng 4 có 30 ngày, tổng nhiệt độ trung bình của các ngày là 780°C. Tính nhiệt độ trung bình tháng 4?
Lời giải: $$T_{TB(tháng\ 4)} = \frac{780}{30} = 26°C$$
Kết luận: Nhiệt độ trung bình tháng 4 là 26°C.
3. Nhiệt độ trung bình năm
Nhiệt độ trung bình năm là giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình các tháng trong năm.
📌 Công thức:
$$\boxed{T_{TB(năm)} = \frac{\sum T_{TB(tháng)}}{12}}$$
Hoặc viết đầy đủ:
$$\boxed{T_{TB(năm)} = \frac{T_1 + T_2 + T_3 + … + T_{12}}{12}}$$
Trong đó:
- $T_1, T_2, …, T_{12}$: Nhiệt độ trung bình các tháng 1, 2, …, 12 (°C)
- 12: Số tháng trong năm (luôn luôn là 12)
Ví dụ 8: Cho bảng nhiệt độ trung bình các tháng của một địa điểm:
| Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ (°C) | 18 | 20 | 24 | 26 | 28 | 29 | 28 | 28 | 27 | 25 | 22 | 19 |
a) Tính nhiệt độ trung bình năm b) Tính biên độ nhiệt năm
Lời giải:
Câu a) Nhiệt độ trung bình năm:
$$T_{TB(năm)} = \frac{18+20+24+26+28+29+28+28+27+25+22+19}{12}$$ $$= \frac{294}{12} = 24.5°C$$
Câu b) Biên độ nhiệt năm:
- Tháng nóng nhất: Tháng 6 (29°C)
- Tháng lạnh nhất: Tháng 1 (18°C)
$$A_{năm} = 29 – 18 = 11°C$$
Kết luận:
- Nhiệt độ trung bình năm: 24.5°C
- Biên độ nhiệt năm: 11°C (mức trung bình)
IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức biên độ nhiệt
| Loại biên độ | Công thức | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Biên độ nhiệt ngày | $A_{ngày} = T_{max} – T_{min}$ | 35°C – 22°C = 13°C |
| Biên độ nhiệt tháng | $A_{tháng} = T_{max(tháng)} – T_{min(tháng)}$ | 38°C – 25°C = 13°C |
| Biên độ nhiệt năm | $A_{năm} = T_{TB(max)} – T_{TB(min)}$ | 28°C – 18°C = 10°C |
Lưu ý: Biên độ nhiệt năm sử dụng nhiệt độ trung bình tháng, không phải nhiệt độ tức thời!
B. Công thức nhiệt độ trung bình
| Loại nhiệt độ | Công thức | Số chia |
|---|---|---|
| TB ngày (đơn giản) | $T_{TB} = \frac{T_{sáng} + T_{trưa} + T_{chiều} + T_{tối}}{4}$ | 4 |
| TB ngày (chính xác) | $T_{TB} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + 2T_{21h}}{4}$ | 4 |
| TB tháng | $T_{TB(tháng)} = \frac{\sum T_{ngày}}{n}$ | 28, 29, 30 hoặc 31 |
| TB năm | $T_{TB(năm)} = \frac{\sum T_{tháng}}{12}$ | 12 |
C. Quy tắc và quy luật chung
Về biên độ nhiệt:
Theo vĩ độ:
- Càng gần xích đạo → biên độ nhiệt càng nhỏ
- Càng xa xích đạo → biên độ nhiệt càng lớn
Theo đặc điểm địa lý:
- Khí hậu lục địa → biên độ nhiệt lớn
- Khí hậu hải đảo → biên độ nhiệt nhỏ
- Vùng cao (núi, cao nguyên) → biên độ nhiệt ngày lớn
Theo mùa:
- Mùa hè: biên độ nhiệt ngày lớn hơn mùa đông
- Sa mạc: biên độ nhiệt ngày rất lớn (có thể > 30°C)
Về nhiệt độ trung bình:
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Vĩ độ: Giảm dần từ xích đạo về hai cực
- Độ cao: Cứ lên cao 100m, nhiệt độ giảm khoảng 0.6°C
- Gió: Gió nóng làm tăng nhiệt độ, gió lạnh làm giảm nhiệt độ
- Dòng biển: Dòng ấm làm tăng nhiệt độ, dòng lạnh làm giảm nhiệt độ
- Địa hình: Vùng trũng nóng hơn, vùng cao mát hơn
V. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Biên độ nhiệt:
“A = Max – Min” (Cao trừ Thấp)
“Biên độ = Chênh lệch”
- Luôn lấy giá trị cao nhất trừ giá trị thấp nhất
- Kết quả luôn dương hoặc bằng 0
Nhiệt độ trung bình:
“TB = Tổng chia Số lượng”
- Nhiệt độ TB ngày: chia 4 (chú ý công thức đặc biệt với $T_{21h} \times 2$)
- Nhiệt độ TB tháng: chia số ngày trong tháng (28, 29, 30, 31)
- Nhiệt độ TB năm: chia 12 (luôn luôn)
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm công thức biên độ nhiệt năm
SAI: Dùng nhiệt độ tức thời cao nhất – thấp nhất trong năm ❌
VD SAI: Nhiệt độ cao nhất trong năm 40°C, thấp nhất 10°C → $A_{năm} = 40 – 10 = 30°C$ ❌
ĐÚNG: Dùng nhiệt độ trung bình tháng nóng nhất – tháng lạnh nhất ✓
VD ĐÚNG: Nhiệt độ TB tháng nóng nhất 28°C, tháng lạnh nhất 18°C → $A_{năm} = 28 – 18 = 10°C$ ✓
❌ SAI LẦM 2: Quên công thức nhiệt độ TB ngày đặc biệt
SAI: $T_{TB} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + T_{21h}}{3}$ ❌
ĐÚNG: $T_{TB} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + 2 \times T_{21h}}{4}$ ✓
Ghi nhớ: Phải nhân 2 với nhiệt độ lúc 21h!
❌ SAI LẦM 3: Nhầm số chia khi tính nhiệt độ TB tháng
SAI: Luôn chia cho 30 ❌
ĐÚNG: Chia cho đúng số ngày của tháng đó ✓
- Tháng 2: 28 hoặc 29 ngày
- Tháng 4, 6, 9, 11: 30 ngày
- Tháng 1, 3, 5, 7, 8, 10, 12: 31 ngày
❌ SAI LẦM 4: Quên đơn vị hoặc làm tròn không đúng
SAI: Ghi kết quả không có đơn vị hoặc quá nhiều chữ số thập phân ❌
VD SAI:
- Biên độ nhiệt: 13 (thiếu °C)
- Nhiệt độ TB: 24.53216°C (quá dài)
ĐÚNG: ✓
- Biên độ nhiệt: 13°C
- Nhiệt độ TB: 24.5°C (làm tròn đến 1 chữ số thập phân)
3. Lưu ý quan trọng
Về đơn vị:
- Luôn sử dụng đơn vị °C (độ C)
- Ghi rõ đơn vị trong kết quả
- Có thể không cần viết °C sau biên độ nếu đã nói rõ trước
Về làm tròn:
- Thường làm tròn đến 1 chữ số thập phân
- Ví dụ: 24.5°C, 13.2°C
- Nếu đề bài yêu cầu, có thể làm tròn đến số nguyên
Về phân tích kết quả:
| Biên độ nhiệt năm | Đánh giá |
|---|---|
| < 10°C | Khí hậu ổn định, gần biển hoặc xích đạo |
| 10-20°C | Khí hậu trung bình |
| > 20°C | Khí hậu lục địa, dao động mạnh |
Khi làm bài tập:
- Đọc kỹ đề: Tính biên độ gì? Ngày, tháng hay năm?
- Xác định đúng giá trị max, min
- Với biên độ năm: chỉ dùng nhiệt độ TB tháng!
- Viết đầy đủ công thức trước khi thay số
VI. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Tính biên độ nhiệt ngày
Đề bài: Trong một ngày, nhiệt độ thấp nhất lúc 4h sáng là 20°C, nhiệt độ cao nhất lúc 14h chiều là 34°C. Tính biên độ nhiệt ngày?
Lời giải:
Áp dụng công thức biên độ nhiệt ngày: $$A_{ngày} = T_{max} – T_{min} = 34 – 20 = 14°C$$
Kết luận: Biên độ nhiệt ngày là 14°C, thuộc mức trung bình đến lớn.
Bài tập 2: Tính nhiệt độ trung bình ngày
Đề bài: Nhiệt độ lúc 7h sáng là 24°C, lúc 13h trưa là 32°C, lúc 21h tối là 26°C. Tính nhiệt độ trung bình ngày?
Lời giải:
Áp dụng công thức chính xác (khí tượng học): $$T_{TB(ngày)} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + 2 \times T_{21h}}{4}$$ $$= \frac{24 + 32 + 2 \times 26}{4}$$ $$= \frac{24 + 32 + 52}{4}$$ $$= \frac{108}{4} = 27°C$$
Kết luận: Nhiệt độ trung bình ngày là 27°C.
Bài tập 3: Tính biên độ nhiệt năm
Đề bài: Một địa điểm có nhiệt độ trung bình tháng nóng nhất (tháng 7) là 29°C, nhiệt độ trung bình tháng lạnh nhất (tháng 1) là 16°C. Tính biên độ nhiệt năm và nhận xét đặc điểm khí hậu?
Lời giải:
Bước 1: Tính biên độ nhiệt năm $$A_{năm} = T_{TB(max)} – T_{TB(min)} = 29 – 16 = 13°C$$
Bước 2: Nhận xét
- Biên độ nhiệt năm 13°C thuộc mức trung bình (10-20°C)
- Đặc điểm: Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa hoặc ôn đới hải dương
- Có sự phân biệt rõ mùa hè – mùa đông
Kết luận: Biên độ nhiệt năm là 13°C, phản ánh khí hậu có mùa tương đối rõ rệt nhưng không cực đoan.
Bài tập 4: Tính nhiệt độ trung bình năm và biên độ nhiệt năm
Đề bài: Cho bảng nhiệt độ trung bình các tháng của Đà Lạt (°C):
| Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ | 17 | 18 | 22 | 26 | 28 | 30 | 30 | 29 | 27 | 24 | 20 | 18 |
a) Tính nhiệt độ trung bình năm b) Tính biên độ nhiệt năm c) Nhận xét đặc điểm khí hậu
Lời giải:
Câu a) Nhiệt độ trung bình năm:
$$T_{TB(năm)} = \frac{17+18+22+26+28+30+30+29+27+24+20+18}{12}$$ $$= \frac{289}{12} \approx 24.1°C$$
Câu b) Biên độ nhiệt năm:
- Tháng nóng nhất: Tháng 6, 7 (30°C)
- Tháng lạnh nhất: Tháng 1 (17°C)
$$A_{năm} = 30 – 17 = 13°C$$
Câu c) Nhận xét:
- Nhiệt độ TB năm 24.1°C: Mát mẻ, dễ chịu
- Biên độ nhiệt năm 13°C: Trung bình
- Đặc điểm: Khí hậu cao nguyên, mát quanh năm, phân biệt mùa không rõ rệt
Kết luận:
- Nhiệt độ TB năm: 24.1°C
- Biên độ nhiệt năm: 13°C
- Khí hậu cao nguyên mát mẻ
Bài tập 5: Bài tập so sánh và phân tích
Đề bài: Cho thông tin về hai địa điểm:
- Địa điểm A: Biên độ nhiệt năm 25°C, nhiệt độ TB năm 20°C
- Địa điểm B: Biên độ nhiệt năm 6°C, nhiệt độ TB năm 26°C
Hãy nhận xét và so sánh đặc điểm khí hậu của hai địa điểm?
Lời giải:
Phân tích địa điểm A:
- Biên độ nhiệt năm lớn (25°C) → Khí hậu lục địa
- Nhiệt độ TB năm 20°C → Vùng ôn đới
- Kết luận A: Khí hậu ôn đới lục địa, xa biển, có mùa đông lạnh và mùa hè nóng rõ rệt
Phân tích địa điểm B:
- Biên độ nhiệt năm nhỏ (6°C) → Khí hậu hải đảo hoặc gần biển
- Nhiệt độ TB năm 26°C → Vùng nhiệt đới
- Kết luận B: Khí hậu nhiệt đới ven biển hoặc hải đảo, nóng quanh năm, ổn định
So sánh:
- Địa điểm A: Dao động nhiệt độ lớn, phân biệt mùa rõ
- Địa điểm B: Dao động nhiệt độ nhỏ, khí hậu ổn định quanh năm
- Địa điểm B nóng hơn A về trung bình nhưng ổn định hơn
VII. SO SÁNH KHÍ HẬU QUA BIÊN ĐỘ NHIỆT
1. Khí hậu lục địa vs khí hậu hải đảo
| Đặc điểm | Khí hậu lục địa | Khí hậu hải đảo |
|---|---|---|
| Biên độ nhiệt ngày | Lớn (15-20°C) | Nhỏ (5-10°C) |
| Biên độ nhiệt năm | Lớn (20-40°C) | Nhỏ (5-10°C) |
| Ví dụ điển hình | Moskva (27°C), Hà Nội (13°C) | Singapore (2°C), Honolulu (5°C) |
| Nguyên nhân | Đất nhanh nóng, nhanh nguội | Nước biển chậm nóng, chậm nguội |
| Mùa | Phân biệt rõ rệt | Không rõ rệt |
Kết luận: Nước có nhiệt dung riêng lớn nên biển và đại dương đóng vai trò điều hòa nhiệt độ, làm giảm biên độ nhiệt.
2. Phân tích theo vĩ độ
| Vùng khí hậu | Vĩ độ | Biên độ nhiệt năm | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Xích đạo | 0° – 10° | 1-3°C | Rất nhỏ, nóng ổn định quanh năm |
| Nhiệt đới | 10° – 23.5° | 5-10°C | Nhỏ, nóng quanh năm |
| Cận nhiệt đới | 23.5° – 35° | 10-15°C | Trung bình, có mùa đông |
| Ôn đới | 35° – 66.5° | 15-30°C | Lớn, 4 mùa rõ rệt |
| Hàn đới | 66.5° – 90° | 30-60°C | Rất lớn, mùa đông cực lạnh |
Quy luật: Biên độ nhiệt năm tăng dần từ xích đạo về hai cực.
Nguyên nhân: Góc chiếu của Mặt Trời thay đổi theo mùa càng lớn khi càng xa xích đạo.
3. Ảnh hưởng của độ cao
Quy luật: Độ cao càng lớn → biên độ nhiệt ngày càng lớn, nhưng biên độ nhiệt năm thường nhỏ hơn.
Giải thích:
- Ban ngày: Bức xạ Mặt Trời mạnh, không khí loãng ở độ cao → nhiệt độ tăng nhanh
- Ban đêm: Không khí loãng, giữ nhiệt kém → nhiệt độ giảm nhanh
- Cả năm: Độ cao lớn → nhiệt độ thấp quanh năm → biên độ năm không lớn lắm
Ví dụ:
- Sa Pa (cao 1.500m): Biên độ nhiệt ngày 15-20°C, biên độ năm ~12°C
- Hà Nội (bằng phẳng): Biên độ nhiệt ngày 10-12°C, biên độ năm ~13°C
4. Ảnh hưởng của địa hình và vị trí địa lý
Vùng ven biển:
- Biên độ nhiệt nhỏ
- Khí hậu ôn hòa, dễ chịu
- VD: Đà Nẵng, Nha Trang
Vùng nội địa:
- Biên độ nhiệt lớn hơn
- Khí hậu khắc nghiệt hơn
- VD: Điện Biên, Lai Châu
Vùng sa mạc:
- Biên độ nhiệt ngày rất lớn (có thể > 30°C)
- Ban ngày cực nóng, ban đêm rất lạnh
- VD: Sa mạc Sahara
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày hệ thống đầy đủ các công thức về biên độ nhiệt và nhiệt độ trung bình trong chương trình Địa lý 10:
Công thức biên độ nhiệt tổng quát: $$A = T_{max} – T_{min}$$
Công thức biên độ nhiệt năm: $$A_{năm} = T_{TB(tháng\ nóng)} – T_{TB(tháng\ lạnh)}$$
Công thức nhiệt độ trung bình năm: $$T_{TB(năm)} = \frac{\sum T_{12\ tháng}}{12}$$
Công thức nhiệt độ trung bình ngày (chính xác): $$T_{TB(ngày)} = \frac{T_{7h} + T_{13h} + 2T_{21h}}{4}$$
Ý nghĩa thực tiễn
Biên độ nhiệt phản ánh:
- Mức độ ổn định của khí hậu
- Phân biệt khí hậu lục địa và hải đảo
- Đặc điểm theo vùng địa lý (xích đạo, ôn đới, hàn đới)
Nhiệt độ trung bình đặc trưng cho:
- Điều kiện nhiệt của vùng
- Khả năng sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi
- Lựa chọn hoạt động kinh tế phù hợp
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
