Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ LƯỢNG MƯA
- 1. Lượng mưa là gì?
- 2. Các loại lượng mưa
- 3. Ý nghĩa của lượng mưa
- II. CÔNG THỨC TÍNH LƯỢNG MƯA
- 1. Lượng mưa tháng
- 2. Lượng mưa quý
- 3. Tổng lượng mưa năm (Lượng mưa trung bình năm)
- 4. Lượng mưa trung bình nhiều năm
- III. PHÂN LOẠI THEO LƯỢNG MƯA
- 1. Phân loại theo lượng mưa năm
- 2. Phân loại theo lượng mưa tháng
- 3. Ý nghĩa của phân loại
- IV. TÍNH TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN LƯỢNG MƯA
- 1. Tỉ lệ phần trăm lượng mưa
- 2. Lượng mưa trung bình tháng
- 3. So sánh lượng mưa giữa hai vùng
- 4. Tính lượng nước thực tế từ mưa
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức tính lượng mưa
- B. Công thức phụ và tính toán
- C. Quy tắc đơn vị và chuyển đổi
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VII. BÀI TẬP MẪU
- VIII. PHÂN TÍCH LƯỢNG MƯA VIỆT NAM
- 1. Lượng mưa các vùng ở Việt Nam
- 2. Đặc điểm lượng mưa Việt Nam
- 3. Ý nghĩa thực tiễn
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ LƯỢNG MƯA
1. Lượng mưa là gì?
Định nghĩa: Lượng mưa là tổng lượng nước mưa (bao gồm cả tuyết, mưa đá khi tan chảy) rơi xuống mặt đất trong một khoảng thời gian nhất định tại một địa điểm xác định.
Đơn vị đo:
- mm (milimét) – đơn vị phổ biến nhất
- mm/năm – lượng mưa hàng năm
- mm/tháng – lượng mưa hàng tháng
- mm/ngày – lượng mưa hàng ngày
Cách đo: Lượng mưa được đo bằng thùng đo mưa (rain gauge), một thiết bị hình trụ có khả năng thu và đo lượng nước mưa.
Giải thích đơn vị:
- 1 mm mưa = 1 lít nước rơi xuống diện tích 1 m² đất
- 10 mm mưa trên 1 hecta (10.000 m²) = 100.000 lít = 100 m³ nước
2. Các loại lượng mưa
Tùy theo khoảng thời gian xét, lượng mưa được phân chia thành các loại:
| Loại lượng mưa | Khoảng thời gian | Ký hiệu | Cách tính |
|---|---|---|---|
| Lượng mưa ngày | 1 ngày (24 giờ) | $R_{ngày}$ | Đo trực tiếp |
| Lượng mưa tháng | 1 tháng | $R_{tháng}$ | Cộng tất cả ngày trong tháng |
| Lượng mưa quý | 3 tháng | $R_{quý}$ | Cộng 3 tháng liên tiếp |
| Lượng mưa năm | 1 năm (12 tháng) | $R_{năm}$ | Cộng 12 tháng trong năm |
3. Ý nghĩa của lượng mưa
Trong khí hậu học:
- Là yếu tố quan trọng để phân loại khí hậu
- Đặc trưng cho mức độ ẩm ướt của một vùng
- Giúp phân chia mùa mưa và mùa khô
- Phản ánh sự phân bố thời gian và không gian của mưa
Trong thực tế:
- Nông nghiệp: Ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, lựa chọn cây trồng, lịch thời vụ
- Nguồn nước: Quyết định nguồn nước sinh hoạt, công nghiệp, thủy điện
- Thiên tai: Dự báo lũ lụt (mưa quá nhiều) hoặc hạn hán (mưa quá ít)
- Quy hoạch: Thiết kế hệ thống tưới tiêu, thoát nước đô thị
II. CÔNG THỨC TÍNH LƯỢNG MƯA
1. Lượng mưa tháng
Định nghĩa: Lượng mưa tháng là tổng lượng mưa của tất cả các ngày trong một tháng.
📌 Công thức:
$$\boxed{R_{tháng} = \sum R_{ngày}}$$
Trong đó:
- $R_{tháng}$: Tổng lượng mưa trong tháng (mm)
- $\sum R_{ngày}$: Tổng lượng mưa của tất cả các ngày trong tháng
Cách tính đơn giản: Cộng lượng mưa của tất cả các ngày trong tháng lại với nhau.
Ví dụ 1: Tháng 7 có 31 ngày, trong đó:
- 10 ngày không mưa (0 mm)
- 15 ngày mưa nhỏ, mỗi ngày 10 mm
- 6 ngày mưa lớn, mỗi ngày 20 mm
Tính lượng mưa tháng 7?
Lời giải: $$R_{tháng\ 7} = (10 \times 0) + (15 \times 10) + (6 \times 20)$$ $$= 0 + 150 + 120 = 270 \text{ mm}$$
Kết luận: Lượng mưa tháng 7 là 270 mm.
Ví dụ 2: Tháng 6 có tổng lượng mưa các ngày là 350 mm. Vậy lượng mưa tháng 6 là bao nhiêu?
Lời giải: $R_{tháng\ 6} = 350$ mm (đơn giản là tổng đã cho)
2. Lượng mưa quý
Định nghĩa: Lượng mưa quý là tổng lượng mưa của 3 tháng liên tiếp trong một quý.
📌 Công thức:
$$\boxed{R_{quý} = R_{tháng\ 1} + R_{tháng\ 2} + R_{tháng\ 3}}$$
Phân chia theo quý (theo lịch):
| Quý | Tháng | Mùa |
|---|---|---|
| Quý 1 | Tháng 1, 2, 3 | Mùa xuân |
| Quý 2 | Tháng 4, 5, 6 | Mùa hạ |
| Quý 3 | Tháng 7, 8, 9 | Mùa thu |
| Quý 4 | Tháng 10, 11, 12 | Mùa đông |
Lưu ý: Ở Việt Nam, thường phân chia theo mùa mưa – mùa khô thay vì theo quý lịch.
Ví dụ 3: Lượng mưa tháng 7 là 250 mm, tháng 8 là 300 mm, tháng 9 là 200 mm. Tính lượng mưa quý 3?
Lời giải: $$R_{quý\ 3} = R_{tháng\ 7} + R_{tháng\ 8} + R_{tháng\ 9}$$ $$= 250 + 300 + 200 = 750 \text{ mm}$$
Kết luận: Lượng mưa quý 3 là 750 mm.
Ví dụ 4: Tính lượng mưa mùa mưa (tháng 5-10) khi biết:
- Tháng 5: 180 mm
- Tháng 6: 250 mm
- Tháng 7: 280 mm
- Tháng 8: 300 mm
- Tháng 9: 240 mm
- Tháng 10: 150 mm
Lời giải: $$R_{mùa\ mưa} = 180 + 250 + 280 + 300 + 240 + 150 = 1400 \text{ mm}$$
Kết luận: Lượng mưa mùa mưa là 1400 mm.
3. Tổng lượng mưa năm (Lượng mưa trung bình năm)
Định nghĩa: Lượng mưa năm là tổng lượng mưa của 12 tháng trong một năm.
📌 Công thức:
$$\boxed{R_{năm} = \sum_{i=1}^{12} R_{tháng\ i}}$$
Hoặc viết đầy đủ:
$$\boxed{R_{năm} = R_1 + R_2 + R_3 + … + R_{12}}$$
Trong đó:
- $R_{năm}$: Tổng lượng mưa trong năm (mm/năm)
- $R_1, R_2, …, R_{12}$: Lượng mưa các tháng 1, 2, …, 12 (mm)
Cách tính: Cộng lượng mưa của cả 12 tháng trong năm.
Ví dụ 5: Cho bảng lượng mưa các tháng trong năm (đơn vị: mm):
| Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lượng mưa | 15 | 20 | 40 | 80 | 200 | 250 | 280 | 300 | 250 | 150 | 60 | 25 |
Tính tổng lượng mưa năm?
Lời giải:
$$R_{năm} = 15 + 20 + 40 + 80 + 200 + 250 + 280 + 300 + 250 + 150 + 60 + 25$$
Tính từng bước:
- Tổng 6 tháng đầu: $15 + 20 + 40 + 80 + 200 + 250 = 605$ mm
- Tổng 6 tháng sau: $280 + 300 + 250 + 150 + 60 + 25 = 1065$ mm
- Tổng cả năm: $605 + 1065 = 1670$ mm
Kết luận: Tổng lượng mưa năm là 1670 mm/năm.
Phân tích:
- Mùa mưa (tháng 5-10): $200 + 250 + 280 + 300 + 250 + 150 = 1430$ mm
- Mùa khô (tháng 11-4): $60 + 25 + 15 + 20 + 40 + 80 = 240$ mm
- Tỉ lệ: Mùa mưa chiếm $\frac{1430}{1670} \times 100\% \approx 85.6\%$
4. Lượng mưa trung bình nhiều năm
Định nghĩa: Lượng mưa trung bình nhiều năm là giá trị trung bình của lượng mưa các năm trong một khoảng thời gian dài (thường 10-30 năm).
📌 Công thức:
$$\boxed{R_{TB} = \frac{\sum R_{năm}}{n}}$$
Hoặc:
$$\boxed{R_{TB} = \frac{R_{năm\ 1} + R_{năm\ 2} + … + R_{năm\ n}}{n}}$$
Trong đó:
- $R_{TB}$: Lượng mưa trung bình nhiều năm (mm/năm)
- $\sum R_{năm}$: Tổng lượng mưa các năm
- n: Số năm quan trắc (đếm)
Ý nghĩa: Giá trị này đại diện cho lượng mưa đặc trưng của một vùng, loại bỏ những năm bất thường.
Ví dụ 6: Lượng mưa của một địa điểm trong 5 năm liên tiếp là: 1500 mm, 1600 mm, 1550 mm, 1650 mm, 1700 mm. Tính lượng mưa trung bình nhiều năm?
Lời giải:
$$R_{TB} = \frac{1500 + 1600 + 1550 + 1650 + 1700}{5}$$ $$= \frac{8000}{5} = 1600 \text{ mm/năm}$$
Kết luận: Lượng mưa trung bình nhiều năm là 1600 mm/năm.
Ý nghĩa: Đây là lượng mưa đặc trưng của vùng này, dùng để so sánh với các vùng khác hoặc đánh giá năm nào có mưa nhiều/ít bất thường.
III. PHÂN LOẠI THEO LƯỢNG MƯA
1. Phân loại theo lượng mưa năm
Dựa vào tổng lượng mưa năm, người ta phân loại mức độ ẩm ướt của các vùng khí hậu:
| Phân loại | Lượng mưa năm (mm) | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Cực khô hạn | < 100 | Sa mạc, không có cây cối | Sa mạc Sahara (~50 mm) |
| Khô hạn | 100 – 250 | Bán sa mạc, thảo nguyên khô | Tây Nguyên khô |
| Bán khô | 250 – 500 | Thảo nguyên, có mùa mưa ngắn | Tây Bắc Việt Nam |
| Ẩm | 500 – 1000 | Nhiệt đới khô, rừng thưa | Bắc Trung Bộ |
| Rất ẩm | 1000 – 2000 | Nhiệt đới ẩm, rừng rậm | Hà Nội (~1680 mm) |
| Cực ẩm | > 2000 | Xích đạo, gió mùa, rừng mưa nhiệt đới | Duyên hải Nam TB (~2500 mm) |
Lưu ý: Đây là phân loại chung, còn phụ thuộc vào nhiệt độ và độ bốc hơi.
2. Phân loại theo lượng mưa tháng
| Loại tháng | Lượng mưa (mm) | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Tháng cực khô | < 10 | Hầu như không mưa | Tháng 1, 2 ở Bắc Bộ |
| Tháng khô | 10 – 50 | Rất ít mưa | Tháng 11, 12 |
| Tháng ít mưa | 50 – 100 | Mưa thưa, rải rác | Tháng 3, 4 |
| Tháng mưa vừa | 100 – 200 | Mưa trung bình | Tháng 5, 10 |
| Tháng mưa nhiều | 200 – 300 | Mưa thường xuyên | Tháng 6, 9 |
| Tháng mưa cực lớn | > 300 | Mưa rất nhiều, nguy cơ lũ | Tháng 7, 8 |
3. Ý nghĩa của phân loại
Xác định mùa mưa – mùa khô:
- Mùa mưa: Các tháng có lượng mưa > 100 mm
- Mùa khô: Các tháng có lượng mưa < 50 mm
Đánh giá tài nguyên nước:
- Vùng có lượng mưa > 1500 mm/năm: Dồi dào nguồn nước
- Vùng có lượng mưa < 500 mm/năm: Thiếu nước, cần tưới tiêu
Lập lịch nông nghiệp:
- Mùa mưa: Trồng lúa nước, cây ngắn ngày
- Mùa khô: Trồng cây chịu hạn, cần tưới
Dự báo thiên tai:
- Mưa quá nhiều (> 300 mm/tháng): Nguy cơ lũ lụt, sạt lở
- Mưa quá ít (< 50 mm liên tiếp nhiều tháng): Nguy cơ hạn hán
IV. TÍNH TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN LƯỢNG MƯA
1. Tỉ lệ phần trăm lượng mưa
Định nghĩa: Tỉ lệ phần trăm cho biết một phần (mùa, quý, tháng) chiếm bao nhiêu \% so với tổng lượng mưa cả năm.
📌 Công thức tính \% lượng mưa mùa so với cả năm:
$$\boxed{\%R_{mùa} = \frac{R_{mùa}}{R_{năm}} \times 100\%}$$
Tổng quát: Tỉ lệ \% của một phần bất kỳ:
$$\%R = \frac{R_{phần}}{R_{tổng}} \times 100\%$$
Ví dụ 7: Mùa mưa (tháng 5-10) có tổng lượng mưa 1400 mm, tổng lượng mưa cả năm là 1600 mm. Tính tỉ lệ \% lượng mưa mùa so với cả năm?
Lời giải:
$$\%R_{mùa} = \frac{1400}{1600} \times 100\% = 0.875 \times 100\% = 87.5\%$$
Kết luận: Mùa mưa chiếm 87.5\% lượng mưa cả năm.
Phân tích: Mùa mưa chiếm gần 90\% → Phân hóa mùa rất rõ rệt, đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Suy ra: Mùa khô chiếm: $100\% – 87.5\% = 12.5\%$
Ví dụ 8: Quý 3 (tháng 7, 8, 9) có lượng mưa 850 mm. Tổng năm 1700 mm. Tính \% quý 3?
Lời giải:
$$\%R_{quý\ 3} = \frac{850}{1700} \times 100\% = 50\%$$
Kết luận: Quý 3 chiếm 50\% lượng mưa cả năm, là quý mưa nhất.
2. Lượng mưa trung bình tháng
Định nghĩa: Lượng mưa trung bình tháng là giá trị trung bình số học của lượng mưa 12 tháng.
📌 Công thức:
$$\boxed{R_{TB(tháng)} = \frac{R_{năm}}{12}}$$
Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là trung bình số học, trong thực tế mỗi tháng có lượng mưa rất khác nhau (mùa mưa nhiều, mùa khô ít).
Ví dụ 9: Tổng lượng mưa năm là 1800 mm. Tính lượng mưa trung bình tháng?
Lời giải:
$$R_{TB(tháng)} = \frac{1800}{12} = 150 \text{ mm/tháng}$$
Kết luận: Lượng mưa trung bình mỗi tháng là 150 mm.
Lưu ý thực tế: Con số 150 mm/tháng chỉ là giá trị trung bình. Thực tế có thể:
- Tháng 7 (mùa mưa): 350 mm
- Tháng 1 (mùa khô): 15 mm
3. So sánh lượng mưa giữa hai vùng
📌 Công thức tính chênh lệch tuyệt đối:
$$\boxed{\Delta R = R_A – R_B}$$
📌 Công thức tính tỉ số (gấp bao nhiêu lần):
$$\boxed{T = \frac{R_A}{R_B}}$$
Trong đó A và B là hai vùng/địa điểm so sánh.
Ví dụ 10: Vùng A có lượng mưa 2000 mm/năm, vùng B có 1000 mm/năm. So sánh lượng mưa?
Lời giải:
Chênh lệch tuyệt đối: $$\Delta R = R_A – R_B = 2000 – 1000 = 1000 \text{ mm}$$
Tỉ số: $$T = \frac{R_A}{R_B} = \frac{2000}{1000} = 2$$
Kết luận:
- Vùng A nhiều mưa hơn vùng B là 1000 mm
- Vùng A có lượng mưa gấp 2 lần vùng B
4. Tính lượng nước thực tế từ mưa
Định nghĩa: Tính toán thể tích nước mưa rơi trên một diện tích xác định.
📌 Công thức thể tích nước mưa:
$$\boxed{V = R \times S}$$
Trong đó:
- V: Thể tích nước (m³ hoặc lít)
- R: Lượng mưa (m hoặc mm)
- S: Diện tích (m²)
Quy đổi quan trọng:
- 1 mm mưa trên diện tích 1 m² = 1 lít nước
- 1 mm mưa trên diện tích 1 ha (10.000 m²) = 10.000 lít = 10 m³
Ví dụ 11: Mái nhà có diện tích 100 m², một trận mưa có lượng mưa 50 mm. Tính thể tích nước mưa có thể hứng được?
Lời giải:
$$V = R \times S = 50 \text{ mm} \times 100 \text{ m}^2 = 5000 \text{ lít}$$
Chuyển đổi sang m³: $$V = 5000 \text{ lít} = 5 \text{ m}^3$$
Kết luận: Có thể hứng được 5000 lít (5 m³) nước mưa.
Ví dụ 12: Một cánh đồng 2 hecta (20.000 m²) nhận được 100 mm mưa. Tính thể tích nước?
Lời giải:
$$V = 100 \text{ mm} \times 20.000 \text{ m}^2 = 2.000.000 \text{ lít} = 2000 \text{ m}^3$$
Kết luận: Cánh đồng nhận được 2000 m³ nước mưa.
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức tính lượng mưa
| Loại lượng mưa | Công thức | Ghi chú |
|---|---|---|
| Lượng mưa tháng | $R_{tháng} = \sum R_{ngày}$ | Cộng tất cả các ngày trong tháng |
| Lượng mưa quý | $R_{quý} = R_{T1} + R_{T2} + R_{T3}$ | Cộng 3 tháng liên tiếp |
| Lượng mưa năm | $R_{năm} = \sum_{i=1}^{12} R_i$ | Cộng cả 12 tháng |
| Lượng mưa TB nhiều năm | $R_{TB} = \frac{\sum R_{năm}}{n}$ | Trung bình n năm quan trắc |
B. Công thức phụ và tính toán
| Nội dung | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| \% lượng mưa mùa | $\%R = \frac{R_{mùa}}{R_{năm}} \times 100\%$ | \% |
| Lượng mưa TB tháng | $R_{TB} = \frac{R_{năm}}{12}$ | mm/tháng |
| Chênh lệch | $\Delta R = R_A – R_B$ | mm |
| Tỉ số | $T = \frac{R_A}{R_B}$ | lần |
| Thể tích nước | $V = R \times S$ | lít hoặc m³ |
C. Quy tắc đơn vị và chuyển đổi
Đơn vị lượng mưa:
- mm (milimét)
- mm/năm (lượng mưa hàng năm)
- mm/tháng (lượng mưa hàng tháng)
Quy đổi thể tích:
- 1 mm mưa × 1 m² = 1 lít nước
- 1 mm mưa × 1 ha (10.000 m²) = 10 m³ nước
- 1000 lít = 1 m³
Diện tích:
- 1 ha = 10.000 m²
- 1 km² = 100 ha = 1.000.000 m²
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Lượng mưa năm:
“Cộng 12 tháng lại”
$R_{năm} = R_1 + R_2 + … + R_{12}$
\% lượng mưa:
“Phần chia Tổng nhân 100”
$\% = \frac{Phần}{Tổng} \times 100\%$
Thể tích nước:
“1 mm trên 1 m² = 1 lít”
$V = R \times S$
Lượng mưa trung bình nhiều năm:
“Tổng chia Số năm”
$R_{TB} = \frac{\sum R_{năm}}{n}$
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn lượng mưa TB tháng với lượng mưa thực tế
SAI: Cho rằng mọi tháng đều có lượng mưa bằng TB ❌
VD SAI:
- Lượng mưa năm 1800 mm → Lượng mưa TB tháng 150 mm
- “Vậy mọi tháng đều mưa 150 mm” ❌
ĐÚNG: Lượng mưa TB chỉ là trung bình số học ✓
- Thực tế tháng 7 có thể 400 mm (mùa mưa)
- Tháng 1 chỉ 10 mm (mùa khô)
- Trung bình: $(400 + 10 + …)/12 = 150$ mm
❌ SAI LẦM 2: Quên đơn vị hoặc ghi sai
SAI:
- Lượng mưa năm: 1800 (thiếu đơn vị) ❌
- Lượng mưa: 1.8 m ❌
ĐÚNG:
- Lượng mưa năm: 1800 mm hoặc 1800 mm/năm ✓
- Luôn dùng đơn vị mm cho lượng mưa ✓
❌ SAI LẦM 3: Nhầm công thức thể tích nước
SAI: 1 mm mưa trên 1 m² = 1 m³ nước ❌
ĐÚNG: 1 mm mưa trên 1 m² = 1 lít nước ✓
Giải thích:
- 1 mm = 0.001 m (chiều cao nước)
- Thể tích = 0.001 m × 1 m² = 0.001 m³ = 1 lít ✓
❌ SAI LẦM 4: Nhầm giữa lượng mưa năm và lượng mưa TB nhiều năm
Phải phân biệt:
- Lượng mưa năm: Tổng lượng mưa của 1 năm cụ thể (VD: năm 2023)
- Lượng mưa TB nhiều năm: Trung bình của nhiều năm (VD: 2015-2023)
3. Lưu ý quan trọng
Phân biệt mùa mưa – mùa khô ở Việt Nam:
- Mùa mưa: Tháng 5-10 (chiếm 80-90\% lượng mưa năm)
- Mùa khô: Tháng 11-4 (chỉ chiếm 10-20\% lượng mưa năm)
Đơn vị chuẩn quốc tế:
- Luôn dùng mm cho lượng mưa
- mm/năm hoặc mm/tháng khi cần chỉ rõ thời gian
Khi làm bài tập:
- Đọc kỹ đề: Tính lượng mưa gì? Tháng, quý, năm hay trung bình nhiều năm?
- Cộng đúng các giá trị (12 tháng cho năm, 3 tháng cho quý)
- Ghi rõ đơn vị trong kết quả
- Làm tròn hợp lý (thường 1 chữ số thập phân)
Phân tích kết quả:
- Lượng mưa < 500 mm/năm: Khô hạn, cần tưới tiêu
- Lượng mưa 1000-2000 mm/năm: Ẩm ướt, thuận lợi nông nghiệp
- Lượng mưa > 2500 mm/năm: Rất ẩm, nguy cơ lũ lụt
VII. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Tính tổng lượng mưa năm
Đề bài: Cho bảng lượng mưa các tháng trong năm (đơn vị: mm):
| Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lượng mưa | 20 | 30 | 50 | 100 | 180 | 250 | 300 | 320 | 200 | 120 | 60 | 30 |
Tính tổng lượng mưa năm?
Lời giải:
$$R_{năm} = 20 + 30 + 50 + 100 + 180 + 250 + 300 + 320 + 200 + 120 + 60 + 30$$
Tính từng nhóm:
- Nhóm 1 (T1-T6): $20 + 30 + 50 + 100 + 180 + 250 = 630$ mm
- Nhóm 2 (T7-T12): $300 + 320 + 200 + 120 + 60 + 30 = 1030$ mm
- Tổng: $630 + 1030 = 1660$ mm
Kết luận: Tổng lượng mưa năm là 1660 mm/năm.
Bài tập 2: Tính lượng mưa TB nhiều năm
Đề bài: Lượng mưa của một địa điểm trong 4 năm liên tiếp là: 1500 mm, 1600 mm, 1800 mm, 1700 mm. Tính lượng mưa trung bình?
Lời giải:
$$R_{TB} = \frac{1500 + 1600 + 1800 + 1700}{4} = \frac{6600}{4} = 1650 \text{ mm/năm}$$
Kết luận: Lượng mưa trung bình nhiều năm là 1650 mm/năm.
Ý nghĩa: Giá trị 1650 mm/năm đại diện cho lượng mưa đặc trưng của vùng này.
Bài tập 3: Tính \% lượng mưa mùa mưa
Đề bài: Một địa điểm có:
- Lượng mưa mùa mưa (tháng 5-10): 1500 mm
- Tổng lượng mưa cả năm: 1700 mm
Tính tỉ lệ \% lượng mưa mùa mưa so với cả năm và nhận xét?
Lời giải:
$$\%R_{mùa\ mưa} = \frac{1500}{1700} \times 100\% = 88.2\%$$
Suy ra: Lượng mưa mùa khô: $$\%R_{mùa\ khô} = 100\% – 88.2\% = 11.8\%$$
Kết luận:
- Mùa mưa chiếm 88.2\% lượng mưa cả năm
- Mùa khô chỉ chiếm 11.8\%
Nhận xét: Phân hóa mùa rất rõ rệt, đây là đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Mùa mưa tập trung gần 90\% lượng mưa, cần lưu trữ nước cho mùa khô.
Bài tập 4: Tính thể tích nước mưa
Đề bài: Một sân thượng có diện tích 80 m² hứng được một trận mưa có lượng mưa 60 mm. Tính thể tích nước mưa có thể thu được?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$V = R \times S = 60 \text{ mm} \times 80 \text{ m}^2 = 4800 \text{ lít}$$
Chuyển đổi sang m³: $$V = 4800 \text{ lít} = 4.8 \text{ m}^3$$
Kết luận: Có thể thu được 4800 lít (4.8 m³) nước mưa.
Ứng dụng: Nếu hứng nước mưa để dự trữ, một gia đình 4 người dùng 200 lít/ngày thì lượng nước này đủ dùng: $4800 \div 200 = 24$ ngày.
Bài tập 5: So sánh lượng mưa hai vùng
Đề bài:
- Hà Nội có lượng mưa: 1680 mm/năm
- TP. Hồ Chí Minh có lượng mưa: 1980 mm/năm
a) Tính chênh lệch lượng mưa b) TP.HCM có lượng mưa gấp bao nhiêu lần Hà Nội? c) Nhận xét
Lời giải:
Câu a) Chênh lệch: $$\Delta R = R_{TP.HCM} – R_{HN} = 1980 – 1680 = 300 \text{ mm}$$
Câu b) Tỉ số: $$T = \frac{R_{TP.HCM}}{R_{HN}} = \frac{1980}{1680} = 1.18$$
Câu c) Nhận xét:
- TP. Hồ Chí Minh nhiều mưa hơn Hà Nội 300 mm
- TP.HCM có lượng mưa gấp 1.18 lần Hà Nội
- Cả hai vùng đều thuộc vùng ẩm ướt (> 1500 mm/năm)
- TP.HCM chịu ảnh hưởng gió mùa Tây Nam mạnh hơn nên mưa nhiều hơn
VIII. PHÂN TÍCH LƯỢNG MƯA VIỆT NAM
1. Lượng mưa các vùng ở Việt Nam
| Vùng | Lượng mưa năm (mm) | Đặc điểm phân bố |
|---|---|---|
| Tây Bắc | 1200 – 1500 | Ít mưa nhất cả nước |
| Đông Bắc | 1400 – 1800 | Mưa vừa phải |
| Đồng bằng sông Hồng | 1600 – 1800 | Mưa tập trung mùa hè |
| Bắc Trung Bộ | 1600 – 2000 | Mưa hai mùa |
| Duyên hải Nam Trung Bộ | 2000 – 3000 | Nhiều mưa nhất (>2500mm) |
| Tây Nguyên | 1500 – 2000 | Mùa mưa rõ rệt |
| Đông Nam Bộ | 1500 – 2000 | Mưa theo gió mùa |
| Đồng bằng sông Cửu Long | 1600 – 2000 | Mưa đều, ít bão |
Vùng mưa nhiều nhất: Duyên hải Nam Trung Bộ (Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định) với >2500 mm/năm
Vùng mưa ít nhất: Tây Bắc (Sơn La, Điện Biên) với khoảng 1200 mm/năm
2. Đặc điểm lượng mưa Việt Nam
Phân bố không đều theo không gian:
- Duyên hải Nam Trung Bộ: Nhiều nhất (>2500 mm)
- Tây Bắc: Ít nhất (~1200 mm)
- Chênh lệch: Hơn 2 lần giữa vùng nhiều nhất và ít nhất
Phân bố không đều theo thời gian:
- Mùa mưa (tháng 5-10): Chiếm 80-90\% lượng mưa năm
- Mùa khô (tháng 11-4): Chỉ chiếm 10-20\% lượng mưa năm
- Đây là đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa
Nguyên nhân:
- Gió mùa: Gió mùa Tây Nam (mùa hè) mang nhiều ẩm, gió mùa Đông Bắc (mùa đông) khô
- Địa hình: Núi chắn gió tạo mưa dối nhiều, đồng bằng ít mưa hơn
- Bão và ATNĐ: Mang mưa lớn cho miền Trung và Bắc Bộ
- Vĩ độ: Vùng gần xích đạo nhiều mưa hơn vùng xa xích đạo
3. Ý nghĩa thực tiễn
Thuận lợi:
- Lượng mưa dồi dào (>1500 mm) thuận lợi cho nông nghiệp
- Đủ nguồn nước cho sinh hoạt, công nghiệp, thủy điện
Khó khăn:
- Phân bố không đều theo thời gian → Mùa mưa lũ lụt, mùa khô hạn hán
- Mưa tập trung → Khó lưu trữ, nguy cơ xói mòn đất
- Cần xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa để điều tiết
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày hệ thống đầy đủ các công thức về lượng mưa trong chương trình Địa lý 10:
Công thức lượng mưa năm: $$R_{năm} = \sum_{i=1}^{12} R_i = R_1 + R_2 + … + R_{12}$$
Công thức lượng mưa TB nhiều năm: $$R_{TB} = \frac{\sum R_{năm}}{n}$$
Công thức \% lượng mưa: $$\% = \frac{R_{phần}}{R_{tổng}} \times 100\%$$
Công thức thể tích nước: $$V = R \times S \quad \text{(1 mm × 1 m}^2 = 1 \text{ lít)}$$
Ý nghĩa thực tiễn
Lượng mưa phản ánh:
- Đặc điểm quan trọng nhất của khí hậu một vùng
- Mức độ ẩm ướt, khô hạn
- Phân chia mùa mưa – mùa khô
- Tài nguyên nước của vùng
Ứng dụng:
- Nông nghiệp: Lựa chọn cây trồng, lịch thời vụ
- Quy hoạch: Xây dựng hồ chứa, hệ thống tưới tiêu
- Dự báo: Cảnh báo lũ lụt (mưa quá nhiều) và hạn hán (mưa quá ít)
- Đời sống: Dự trữ nước, thiết kế nhà ở phù hợp
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
